Professional Documents
Culture Documents
Class 9CH Report 2324 Dec.
Class 9CH Report 2324 Dec.
Class 9CH Report 2324 Dec.
KT tổng hợp G. R. W. L.
STT Họ và tên ĐTB TT TT TT TT TT Lớp Trường
ĐK CH NP Đọc Viết Nghe
1 Trương Minh An 9.2 7.8 8.5 1 9.2 2 18 9.5 1 A9 Trần Phú
2 Đỗ Châu Anh 6.8 2.1 4.45 25 1.3 20 5.2 25 0 6.5 17 A1 Quang Trung
3 Trần Diệp Anh 8.8 3.6 6.2 16 4.5 11 ` 7 14 A4 Đằng Lâm
4 Bùi Trâm Anh 8.8 4.6 6.7 13 6.2 5 6.8 21 2.6 11 6.5 17 C9 Chu Văn An
5 Phùng Hải Bình 5 2.5 33 5.7 7 9.5 1 3.5 8 B9 Trần Phú
6 Phạm Thanh Bình 7.4 3.5 5.45 17 6 23 18 5 25 D8 Võ Thị Sáu
7 Vũ Trịnh Diệp Chi 8.8 4.4 26 7 2 8.4 6 7.5 1 7.5 7 C9 Ngô Quyền
8 Lê Quỳnh Chi 7.6 3 5.3 19 5 9 4 27 4 7 6.5 17 B8 Chu Văn An
9 Nguyễn Thành Đạt 8.2 5.6 6.9 11 8.4 6 6.5 4 32 Vinschool
10 Đoàn Trí Đức 8.8 4.4 26 18 8.5 2 A1 Hồng Bàng
11 Nguyễn Tiến Đạt 8.8 4.4 26 3.8 14 2.7 10 5 25 A3 Đằng Hải
12 Phạm Phương Đông 7 3.2 5.1 21 6 6 7.2 18 6 4 5 25 D Chuyên Mỹ
13 Bùi Thế Giang 8.8 5.3 7.05 10 4.5 11 8.4 6 3.3 9 7.5 7 A7 THĐL
14 Thân Thị Hồng Hạnh 7 3.5 31 4.8 26 18 5 25 A5 Lê Lợi
15 Nguyễn Hồ Anh Huy 5 1.2 3.1 32 2 17 4 27 1.2 13 3.5 33 A3 Đà Nẵng
16 Nghiêm Thị Khánh Huyền 7.8 6.8 7.3 7 4.8 10 6.8 21 18 7.5 7 D1 Đông Hải
17 Nguyễn Xuân Khiêm 9.8 4.9 22 6.8 3 8 10 6.7 3 8 4 C11 Chu Văn An
18 Phạm Hà Linh 9.4 6 7.7 5 3.5 15 8.8 5 4.7 6 8.5 2 A6 Đằng Hải
19 Hà Thị Hoàng Ngân 5.8 2.2 4 30 4 27 18 5 25 A2 Đằng Lâm
20 Quỳnh Khánh Ngọc 9.4 6.6 8 3 8 10 18 8 4 A12 Chu Văn An
21 Nguyễn Khôi Nguyên 9 4.2 6.6 14 1.5 18 7.6 15 0.7 15 7.5 7 D5 Lê Lợi
22 Vũ Huyền Linh Nhi 7 2.3 4.65 24 7.6 15 18 6 22 D9 Chu Văn An
23 Phạm Yến Nhi 7.6 3.1 5.35 18 18 5 25 B12 Trần Phú
24 Đinh Thảo Nhi 8.4 4.2 29 7.5 17 18 7.5 7 A8 Đằng Hải
25 Lê Tuệ Nhi 9.4 6.6 8 3 6.6 4 8.4 6 7.3 2 7 14 A5 Lê Lợi
26 Trương Minh Phương 7.3 2.2 4.75 23 1.5 18 6 23 0 18 6.5 17 A1 Hồng Bàng
27 Nguyễn Thanh Phương 9 5.2 7.1 9 7 20 18 6.5 17 A1 Đông Hải
28 Ngô Thị Thái Phúc 7.6 2.9 5.25 20 3.3 16 1.3 30 1 14 5.5 24 A4 Đằng Lâm
29 Vũ Hồng Phúc 9.2 5.3 7.25 8 4.3 13 8 10 0.6 17 7.5 7 A2 Đằng Lâm
30 Vũ Hồng Phúc 8.8 4.8 6.8 12 9.2 2 18 8 4 A6 Đằng Hải
31 Mai Nguyễn Phương Thảo 4 2 34 1.3 20 8 10 0.7 15 4.5 31 A4 Đà Nẵng
32 Trần Thị Anh Thư 9.4 5.9 7.65 6 5.6 8 8 10 1.3 12 6 22 A2 Đằng Lâm
33 Nguyễn Minh Thư 9.6 6.8 8.2 2 7.3 1 9.2 2 6 4 7.5 7 C5 Lê Lợi
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9.2 3.7 6.45 15 7.2 18 18 7 14 B10 Ngô Quyền
9.2