Class 9CH Report 2324 Dec.

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT THÁNG 12 /2023

2023-2024 LỚP 9 CHUYÊN MÔN ANH

KT tổng hợp G. R. W. L.
STT Họ và tên ĐTB TT TT TT TT TT Lớp Trường
ĐK CH NP Đọc Viết Nghe
1 Trương Minh An 9.2 7.8 8.5 1 9.2 2 18 9.5 1 A9 Trần Phú
2 Đỗ Châu Anh 6.8 2.1 4.45 25 1.3 20 5.2 25 0 6.5 17 A1 Quang Trung
3 Trần Diệp Anh 8.8 3.6 6.2 16 4.5 11 ` 7 14 A4 Đằng Lâm
4 Bùi Trâm Anh 8.8 4.6 6.7 13 6.2 5 6.8 21 2.6 11 6.5 17 C9 Chu Văn An
5 Phùng Hải Bình 5 2.5 33 5.7 7 9.5 1 3.5 8 B9 Trần Phú
6 Phạm Thanh Bình 7.4 3.5 5.45 17 6 23 18 5 25 D8 Võ Thị Sáu
7 Vũ Trịnh Diệp Chi 8.8 4.4 26 7 2 8.4 6 7.5 1 7.5 7 C9 Ngô Quyền
8 Lê Quỳnh Chi 7.6 3 5.3 19 5 9 4 27 4 7 6.5 17 B8 Chu Văn An
9 Nguyễn Thành Đạt 8.2 5.6 6.9 11 8.4 6 6.5 4 32 Vinschool
10 Đoàn Trí Đức 8.8 4.4 26 18 8.5 2 A1 Hồng Bàng
11 Nguyễn Tiến Đạt 8.8 4.4 26 3.8 14 2.7 10 5 25 A3 Đằng Hải
12 Phạm Phương Đông 7 3.2 5.1 21 6 6 7.2 18 6 4 5 25 D Chuyên Mỹ
13 Bùi Thế Giang 8.8 5.3 7.05 10 4.5 11 8.4 6 3.3 9 7.5 7 A7 THĐL
14 Thân Thị Hồng Hạnh 7 3.5 31 4.8 26 18 5 25 A5 Lê Lợi
15 Nguyễn Hồ Anh Huy 5 1.2 3.1 32 2 17 4 27 1.2 13 3.5 33 A3 Đà Nẵng
16 Nghiêm Thị Khánh Huyền 7.8 6.8 7.3 7 4.8 10 6.8 21 18 7.5 7 D1 Đông Hải
17 Nguyễn Xuân Khiêm 9.8 4.9 22 6.8 3 8 10 6.7 3 8 4 C11 Chu Văn An
18 Phạm Hà Linh 9.4 6 7.7 5 3.5 15 8.8 5 4.7 6 8.5 2 A6 Đằng Hải
19 Hà Thị Hoàng Ngân 5.8 2.2 4 30 4 27 18 5 25 A2 Đằng Lâm
20 Quỳnh Khánh Ngọc 9.4 6.6 8 3 8 10 18 8 4 A12 Chu Văn An
21 Nguyễn Khôi Nguyên 9 4.2 6.6 14 1.5 18 7.6 15 0.7 15 7.5 7 D5 Lê Lợi
22 Vũ Huyền Linh Nhi 7 2.3 4.65 24 7.6 15 18 6 22 D9 Chu Văn An
23 Phạm Yến Nhi 7.6 3.1 5.35 18 18 5 25 B12 Trần Phú
24 Đinh Thảo Nhi 8.4 4.2 29 7.5 17 18 7.5 7 A8 Đằng Hải
25 Lê Tuệ Nhi 9.4 6.6 8 3 6.6 4 8.4 6 7.3 2 7 14 A5 Lê Lợi
26 Trương Minh Phương 7.3 2.2 4.75 23 1.5 18 6 23 0 18 6.5 17 A1 Hồng Bàng
27 Nguyễn Thanh Phương 9 5.2 7.1 9 7 20 18 6.5 17 A1 Đông Hải
28 Ngô Thị Thái Phúc 7.6 2.9 5.25 20 3.3 16 1.3 30 1 14 5.5 24 A4 Đằng Lâm
29 Vũ Hồng Phúc 9.2 5.3 7.25 8 4.3 13 8 10 0.6 17 7.5 7 A2 Đằng Lâm
30 Vũ Hồng Phúc 8.8 4.8 6.8 12 9.2 2 18 8 4 A6 Đằng Hải
31 Mai Nguyễn Phương Thảo 4 2 34 1.3 20 8 10 0.7 15 4.5 31 A4 Đà Nẵng
32 Trần Thị Anh Thư 9.4 5.9 7.65 6 5.6 8 8 10 1.3 12 6 22 A2 Đằng Lâm
33 Nguyễn Minh Thư 9.6 6.8 8.2 2 7.3 1 9.2 2 6 4 7.5 7 C5 Lê Lợi
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9.2 3.7 6.45 15 7.2 18 18 7 14 B10 Ngô Quyền
9.2

You might also like