Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Phòng

STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh KV ĐT Ngành Số báo danh Trường THPT có thời gian học tập lâu nhất
thi
1 LTD118.031 Đỗ Thị Bích 21/07/1996 3 7510406 0001 DMT.0001 THPT Nhân Chính
2 LTD118.025 Lương Khánh Duy 21/09/1994 2NT 7510406 0001 DMT.0002 THPT Kim Động
3 LTD118.027 Lê Ngọc Đức 08/07/1995 2 7510406 0001 DMT.0003 THPT Huỳnh Thúc Kháng
4 LTD118.009 Nguyễn Ngọc Hà 01/09/1993 2 7510406 0001 DMT.0004 THPT Xuân Hòa
5 LTD118.001 Trần Thị Thu Hà 08/03/1991 2NT 7510406 0001 DMT.0005 THPT Trần Hưng Đạo
6 LTD118.007 Bùi Thị Hồng 16/02/1996 2NT 7510406 0001 DMT.0006 THPT Lam Kinh
7 LTD118.017 Lê Hiếu Nhân 19/02/1994 3 7510406 0001 DMT.0007 THPT Hoàng Hoa Thám
8 LTD118.038 Bùi Hồng Phi 28/01/1996 2 7510406 0001 DMT.0008 THPT Phú Xuyên A
9 LTD118.032 Dương Thị Thu Trang 15/04/1995 2 7510406 0001 DMT.0009 THPT Bất Bạt
10 LTD118.026 Hoàng Diệu Quỳnh Trâm 26/12/1994 3 7510406 0001 DMT.0010 THPT Dân lập Hà Nội
11 LTD118.003 Nguyễn Tuấn Tuyên 13/09/1996 2NT 7510406 0001 DMT.0011 THPT Bình Xuyên
12 LTD118.013 Phan Văn Định 12/09/1992 2NT 03 7520503 0001 DMT.0012 THPT Lý Bôn
13 LTD118.028 Nguyễn Đình Long 20/12/1996 2 7520503 0001 DMT.0013 THPT Vũ Văn Hiếu
14 LTD118.012 Nguyễn Hữu Long 30/06/1995 3 7520503 0001 DMT.0014 THPT Trung Văn
15 LTD118.019 Bùi Ngọc Ninh 01/12/1995 2 7520503 0001 DMT.0015 THPT Lương Thế Vinh
16 LTD118.022 Nguyễn Như Bách 19/05/1990 3 7850103 0001 DMT.0016 THPT Lý Thường Kiệt
17 LTD118.008 Trịnh Đình Bằng 03/02/1996 2NT 7850103 0001 DMT.0017 THPT Thiệu Hoá
18 LTD118.035 Lê Tiến Cường 04/09/1994 2NT 7850103 0001 DMT.0018 THPT Hoàng Lệ Kha
19 LTD118.040 Đỗ Tiến Dũng 09/10/1990 1 7850103 0001 DMT.0019 TT GDTX Lương Sơn
20 LTD118.034 Hoàng Tiến Dũng 20/01/1994 2 7850103 0001 DMT.0020 THPT Mỹ Đức A
21 LTD118.041 Phạm Đức Duy 26/08/1990 2NT 06 7850103 0001 DMT.0021 THPT Thanh Liêm B
22 LTD118.021 Phùng Thúy Hạnh 11/08/1995 1 7850103 0001 DMT.0022 THPT số 1 Tp Lào Cai
23 LTD118.036 Nguyễn Ngọc Hiệp 24/05/1993 1 7850103 0001 DMT.0023 THPT Nguyễn Du
24 LTD118.039 Phạm Ngọc Hiếu 04/09/1992 1 7850103 0001 DMT.0024 Trung tâm GDTX Vũ Quang
25 LTD118.010 Nguyễn Quang Huy 09/11/1996 2 7850103 0001 DMT.0025 THPT Trần Phú
26 LTD118.002 Lê Ngọc Long 29/08/1996 2 7850103 0001 DMT.0026 THPT Ứng Hòa A
27 LTD118.004 Phạm Đức Lộc 20/04/1995 3 7850103 0001 DMT.0027 THPT Hoàng Cầu
28 LTD118.005 Vũ Đức Mạnh 08/09/1996 1 7850103 0001 DMT.0028 THPT Mông Dương

1
Phòng
STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh KV ĐT Ngành Số báo danh Trường THPT có thời gian học tập lâu nhất
thi
29 LTD118.014 Nguyễn Hữu Minh 02/09/1993 2 7850103 0001 DMT.0029 THPT Phúc Thọ
30 LTD118.018 Dương Ngọc Oanh 11/01/1995 3 7850103 0001 DMT.0030 THPT Quang Trung-Hà Đông
31 LTD118.020 Hoàng Ngọc Sơn 12/01/1995 1 01 7850103 0001 DMT.0031 Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ
32 LTD118.033 Đỗ Thị Thanh 23/08/1985 2 7850103 0001 DMT.0032 THPT Hoài Đức A
33 LTD118.024 Trần Thị Phương Thảo 06/10/1996 2 7850103 0001 DMT.0033 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
34 LTD118.023 Hoàng Minh Toàn 29/07/1995 2NT 7850103 0001 DMT.0034 THPT Mỹ Tho
35 LTD118.006 Lê Văn Toàn 28/09/1996 2 7850103 0001 DMT.0035 THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
36 LTD118.030 Trần Thị Thu Trang 10/09/1996 2 7850103 0001 DMT.0036 THPT Kim Anh
37 LTD118.037 Nguyễn Đình Tú 20/12/1992 3 7850103 0001 DMT.0037 THCS&THPT Marie Curie
38 LTD118.016 Hoàng Thị Tuyết 05/06/1995 2NT 7850103 0001 DMT.0038 THPT Hà Trung
39 LTD118.011 Trương Khánh Vân 15/10/1994 3 7850103 0001 DMT.0039 THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
40 LTD118.029 Nguyễn Quốc Việt 13/03/1995 3 7850103 0001 DMT.0040 THPT Hồ Tùng Mậu

2
Ghi chú

Cần bổ sung hồ sơ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Cần bổ sung hồ sơ
Nam
Nữ
Cần bổ sung hồ sơ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

3
Ghi chú

Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam

You might also like