Professional Documents
Culture Documents
báo cáo tuần 2
báo cáo tuần 2
Động cơ hộp số
M
Trống tời
ω
2R
Mc
M Tải
Hình 1. Mô hình truyền động cầu trục.
1
0.8
0.6
0.4
vận tốc(m/s)
0.2
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22
-0.2
-0.4
-0.6
-0.8
-1 thời gian (s)
3. Chọn tốc độ dự kiến trên trục động cơ, chọn các tỉ lệ truyền lực.
Chọn động cơ DC 24v 3000 rpm.
Chọn trống tời:
+ Khối lượng trống tời: M = 10 (kg)
+ Bán kính trống tời: R = 0.08 (m)
Tính chọn tải:
+ Chọn tốc độ kéo tải của cần trục: v = 0,8 (m/s)
+ Khối lượng của tải: m = 600 (kg)
Ta có: Tốc độ kéo tải của cầu trục:v = 0.8 m/s, bán kính của trống tời: R=0.08 m
v 0,8
Ta có tốc độ quay của trống tời: ω = R = 0 , 08 =10 rad/s
400
300
200
100
ω (rad/s)
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
-100
-200
-300
-400
Momen quán tính của trống tời quy về trục động cơ:
2 2
mtt × R 10× 0.08 2
J tt = 2
= 2
=0.000071(kg m )
n 30
ⅆω
Chọn chiều dương hướng lên, ta có: M −M c =J
dt
ⅆω 300
- Từ 0 đến 2s: M =J dt + M c =18.23+ 0.004338× 2 =18.88(Nm)
ⅆω
- Từ 2 đến 8s: dt =0 nên M = M c =18.23(Nm)
ⅆω ⅆω 0−300
- Từ 8 đến 10s: dt < 0 nên M =J dt + M c =18.23+ 0.004338× 2 =17.57 (Nm)
ⅆω −300−0
- Từ 10 đến 12s: M =J dt + M c =18.23+ 0.004338× 2
=17.57 (Nm)
18.88
18.23
17.57
0
2 8 12 18 20 Thời gian (s)
∑ M i ×t i
0
M dt = n
=18.228 (Nm)
∑ ti
0
Quá tải: M dt = M dt ×1.3=18.228× 1.3=23.696 (Nm)
P0=0W P 2=5664.2W
10 10
P8=5271 W P10=0 W
12 12
P10=0 W P12=−5271 W
20 20
P18=−5664 W P20=0 W
5664.2
5469
5271
Công suất (W)
10 18 20
)
0
2 8 12
Thời gian (s)
-5271
-5469
-5644.2
√
n
∑ (P¿ ¿i)2 × ti
¿ = 4683.6879W
0
P= n
∑ ti
0