- To drains me out = exhausted - To be in a good shape >< out of shape: dáng đẹp, mất dáng. - Junk food: đồ ăn nhanh - Body ache: đau nhức cơ thể - Gossip: chuyện tầm phào - Strain your eyes/ear: nhức mỏi - Strain: mỏi mắt - Sleep in / oversleep: ngủ quên, ngủ nướng - Binge watch TV series: mọt phim - Read tabloid new: báo khổ nhỏ - It leaves me no time for… : nó khiến tôi ko có tg cho - Digestive: hệ tiêu hoá - Trigger: gây ra sự kích động ( về cảm xúc) - To keep myself hydrated: giữ gìn sức khoẻ - To realease stress after school/work - To cacht up with their daily life - To shift myself into gear: sẵn sàng - To maintain good health conditions - To open up sb horizon - It makes me…..: nó khiến tôi - Hit the bed: đi ngủ Why do you need to maintain good health condition? - Surgery: phẫu thuật - Migraine: đau nửa đầu (bệnh) - Headache: đau đầu ( triệu chứng) - Diagnose: chẩn đoán - Body ache: đau nhức cơ thể - Lack of stamina: sự thiếusức bền - Stamina: sức bền - Overweight - Bronchitis: viêm phế quản - Inpatient treatment: điều trị nội trú >< outpatient treatment: - Obestity (n): - Variety of: đa dạng, nhiều - Ingredients: thành phần - Nutrient(n): chất dinh dưỡng countable noun - Nutrition: dinh dưỡng uncountable noun - Serving: khẩu phần, suất - Factor: nhân tố, yếu tố - Tempted: cám dỗ - Curb: quản lí, điều khiển,kiểm soát - Appetite: khẩu vị - Allergy: dị ứng - Moderate: - Portions - Addict sb to sth : bị gây nghiện - Addicted to sth: nghiện cái gì - Addict(n): người nghiện - Addiction(n): cơn nghiện - Summary: tóm tắt - Muscle: cơ - Artery: động mạch - Stroke: cơn đột quỵ - Debilitating: rối loạn - Cure: chữa khỏi - Diabetes: tiểu đường - Recovery: hồi phục - The trial: thử nghiệm - The majority of = most: đa số, phần lớn - Expectancy: tuổi thọ - Attribute to: coi cái gì là - Partly: phần nhỏ - Majorly: phần lớn