Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 13

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


______________________________
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
__________________________
Hà Nội, ngày 07 tháng 7 năm 2023
Số: 2405 /QĐ-XHNV

QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận điểm tương đương
ngoại ngữ từ kết quả chứng chỉ của các Trường Đại học trong nước và Quốc tế
____________________________________________

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
Căn cứ Quy định về Tổ chức và Hoạt động của các đơn vị thành viên và đơn vị trực thuộc Đại học
Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 3568/QĐ-ĐHQGHN ngày 08 tháng 10 năm 2014 của
Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 510/QĐ-XHNV ngày 05/3/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn về việc ban hành Quy định về Tổ chức và Hoạt động trong Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn;
Căn cứ Quy chế đào tạo đại học ở Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành theo Quyết định số
3626/QĐ-ĐHQGHN ngày 21/10/2022 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Hướng dẫn số 1011/HD- ĐHQGHN ngày 23/3/2023 về việc tổ chức đào tạo các học phần
ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung và xác định chuẩn đầu ra trong chương trình đào tạo đại học, thạc sĩ,
tiến sĩ tại Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 809/QĐ-XHNV ngày 10/6/2020 về việc Ban hành Quy định về việc công nhận
miễn học, ghi điểm kết quả học phần ngoại ngữ trong chương trình đào tạo đại học;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận điểm các học phần ngoại ngữ cho 404 sinh viên khóa QH-2022-X được hậu
kiểm từ kết quả chứng chỉ của các Trường Đại học trong nước và Quốc tế tổ chức từ tháng
11/2022 đến ngày 01/5/2023 và ghi điểm vào kết quả học tập học kỳ II, năm học 2022-2023
(danh sách kèm theo).

Điều 2. Các Ông (Bà) Trưởng phòng Đào tạo, Kế hoạch – Tài chính, Trưởng khoa liên quan và
sinh viên có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Lưu: VT, ĐT.
(ĐÃ KÝ)

Đặng Thị Thu Hương


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
______________________________
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
__________________________

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH-2022-X ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐIỂM NGOẠI NGỮ
(Kèm theo Quyết định số:2405 / QĐ – XHNV , ngày 07 tháng 7 năm 2023)

Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
1 22031091 Trần Vũ Hà Linh 30/12/2004 QH-2022-X-QT FLH1155 8.5
2 22031086 Nguyễn Bảo Lâm 11/08/2004 QH-2022-X-QT FLH1155 8.5
3 22031124 Đỗ Minh Anh 23/10/2004 QH-2022-X-TLH FLH1155 8.5
4 22031094 Đinh Phạm Nhật Minh 31/12/2004 QH-2022-X-QT FLH1155 9.0
5 22031111 Chu Phương Thảo 19/05/2004 QH-2022-X-QT FLH1155 9.0
6 22030388 Đỗ Thị Hồng Anh 28/09/2004 QH-2022-X-LS FLH1155 8.0
7 22030253 Tạ Thị Bích Hồng 03/02/2004 QH-2022-X-ĐP FLH1156 8.0
8 22030265 Phạm Thị Mận 06/09/2004 QH-2022-X-ĐP FLH1156 8.0
9 22030275 Trần Thị Phương 12/10/2004 QH-2022-X-ĐP FLH1156 8.0
10 22030914 Hoàng Long Vũ 26/09/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1155 9.0
11 22030650 Hoàng Ngọc Anh 30/11/2004 QH-2022-X-NB FLH1155 8.5
12 22031934 Nguyễn Thảo Linh 26/10/2003 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 9.0
13 22030001 Kiều Thu An 25/07/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
14 22030003 Bùi Thị Lan Anh 15/01/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
15 22030005 Đặng Phương Anh 26/10/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
16 22030008 Trần Quốc Doanh 14/04/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
17 22030015 Trần Thục Hạnh 16/10/2004 QH-2022-X-BC FLH1156 9.0
18 22030031 Phạm Nguyễn Khánh Linh 21/11/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
19 22030033 Lê Ngọc Mai 23/02/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
20 22030035 Phạm Nguyễn Phương Mai 10/01/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
21 22030040 Đỗ Ngọc Ngân 16/03/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
22 22030044 Nguyễn Long Nhật 10/09/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 8.5
23 22030052 Hoàng Thị Hương Trà 10/06/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 9.0
24 22030061 Phùng Nguyễn Hà Vy 17/11/2004 QH-2022-X-BC FLH1155 9.0
25 22030395 Đỗ Gia Bảo 06/10/2004 QH-2022-X-LS FLH1155 8.0
26 22030465 Nguyễn Đức Vinh 19/04/2004 QH-2022-X-LS FLH1155 8.5
27 22030526 Phạm Huyền Vy 24/06/2004 QH-2022-X-LTH FLH1155 8.5
28 22030591 Nguyễn Đức Anh 18/03/2004 QH-2022-X-NH FLH1155 8.5
29 22030612 Nguyễn Minh Huyền 13/10/2004 QH-2022-X-NH FLH1156 8.0
30 22030711 Vũ Hoàng Anh 26/10/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
31 22030726 Nguyễn Hương Giang 11/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
32 22030730 Nguyễn Thu Hà 17/12/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
33 22030738 Nguyễn Thị Lan Hương 25/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
34 22030750 Nguyễn Thu Ngân 16/06/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 9.0
35 22030753 Nguyễn Khánh Nguyên 20/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
36 22030769 Trương Thanh Thảo 06/03/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
37 22030783 Hồ Đại Việt 21/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1155 8.5
38 22030876 Đinh Thị Thúy Mai 21/07/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1155 8.5
39 22030897 Phạm Phương Thảo 03/01/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1155 8.5
40 22030936 Trần Lê Thu Giang 23/12/2003 QH-2022-X-QTKS FLH1155 8.5
41 22031052 Trần Phương Thùy 24/06/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1155 8.5
42 22031060 Lê Khánh Vân 29/11/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1155 8.5
43 22031125 Lê Hiền Anh 22/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
44 22031131 Trần Ngô Thúy Anh 13/07/2003 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
45 22031135 Vũ Huyền Anh 10/11/2004 QH-2022-X-TLH FLH1155 8.5
46 22031136 Vũ Vân Anh 09/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
47 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình 13/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
48 22031150 Đinh Vân Hà 09/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 9.0
49 22031153 An Ngọc Hân 22/12/2004 QH-2022-X-TLH FLH1155 8.5
50 22031170 Bạch Thị Hoài Ly 13/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
51 22031192 Nguyễn Yến Nhi 09/03/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1155 8.5
52 22031193 Nguyễn Thảo Nhung 21/01/2004 QH-2022-X-TLH FLH1155 9.0
53 22031218 Nguyễn Phú Trọng 13/11/2004 QH-2022-X-TLH FLH1155 9.0
54 22031412 Vũ An Khanh 02/07/2004 QH-2022-X-VH FLH1156 8.0
55 22031438 Nguyễn Hà Phương 03/01/2004 QH-2022-X-VH FLH1155 9.0
56 22031537 Nguyễn Hải Anh 14/09/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 8.5
57 22031558 Nguyễn Lê Ngọc Hân 02/11/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 9.0
58 22031559 Nguyễn Ngọc Hiền 29/12/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 9.0
59 22031574 Nguyễn Mai Linh 13/01/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 8.5
60 22031729 Lã Hoàng Minh Anh 08/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1155 8.5
61 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức 14/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1155 8.5
62 22031742 Lê Minh Giang 23/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1155 9.0
63 22031804 Đỗ Nhật Duy 17/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1155 8.5
64 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1155 8.5
65 22031845 Phạm Minh Tùng 09/12/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1155 8.5
66 22031846 Đồng Khoa Diệu Vân 01/05/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1155 8.0
67 22031848 Đặng Trương Hà Vy 18/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1155 8.5
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
68 22031875 Nguyễn Phương Linh 28/11/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLH1155 8.5
69 22031910 Trần Minh Anh 30/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 8.5
70 22031937 Phạm Cẩm Ly 23/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 8.5
71 22031938 Kiều Thu Minh 12/02/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 8.5
72 22031942 Nguyễn Trà My 10/10/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 8.5
73 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân 05/05/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1155 8.5
74 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh 11/03/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1155 8.5
75 22031974 Phạm Minh Ngọc 18/05/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 8.5
76 22031978 Phạm Huyền Trang 03/11/2004 QH-2022-X-XHH FLH1155 8.5
77 22031091 Trần Vũ Hà Linh 30/12/2004 QH-2022-X-QT FLH1157 8.5
78 22031086 Nguyễn Bảo Lâm 11/08/2004 QH-2022-X-QT FLH1157 8.5
79 22031124 Đỗ Minh Anh 23/10/2004 QH-2022-X-TLH FLH1157 8.5
80 22031094 Đinh Phạm Nhật Minh 31/12/2004 QH-2022-X-QT FLH1157 9.0
81 22031111 Chu Phương Thảo 19/05/2004 QH-2022-X-QT FLH1157 9.0
82 22030388 Đỗ Thị Hồng Anh 28/09/2004 QH-2022-X-LS FLH1157 8.0
83 22030607 NguyễN Thị Hoa 30/07/2004 QH-2022-X-NH FLH1157 8.0
84 22031333 Vũ Minh Anh 05/08/2004 QH-2022-X-TR FLH1158 0.0
85 22030914 Hoàng Long Vũ 26/09/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1157 9.0
86 22031934 Nguyễn Thảo Linh 26/10/2003 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 9.0
87 22030001 Kiều Thu An 25/07/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
88 22030003 Bùi Thị Lan Anh 15/01/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
89 22030005 Đặng Phương Anh 26/10/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
90 22030008 Trần Quốc Doanh 14/04/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
91 22030015 Trần Thục Hạnh 16/10/2004 QH-2022-X-BC FLH1158 9.0
92 22030031 Phạm Nguyễn Khánh Linh 21/11/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
93 22030033 Lê Ngọc Mai 23/02/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
94 22030035 Phạm Nguyễn Phương Mai 10/01/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
95 22030040 Đỗ Ngọc Ngân 16/03/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
96 22030044 Nguyễn Long Nhật 10/09/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 8.5
97 22030052 Hoàng Thị Hương Trà 10/06/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 9.0
98 22030061 Phùng Nguyễn Hà Vy 17/11/2004 QH-2022-X-BC FLH1157 9.0
99 22030132 Đàm Phương Anh 03/11/2004 QH-2022-X-CTXH FLH1158 8.0
100 22030385 Nguyễn Thị Yến 05/04/2002 QH-2022-X-QL FLH1158 8.0
101 22030395 Đỗ Gia Bảo 06/10/2004 QH-2022-X-LS FLH1157 8.0
102 22030465 Nguyễn Đức Vinh 19/04/2004 QH-2022-X-LS FLH1157 8.5
103 22030502 Nguyễn Đặng Tuyết Ngân 02/10/2004 QH-2022-X-LTH FLH1157 8.0
104 22030506 Hoàng Nguyên Phương 26/12/2004 QH-2022-X-LTH FLH1158 9.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
105 22030526 Phạm Huyền Vy 24/06/2004 QH-2022-X-LTH FLH1157 8.5
106 22030563 Lê Hoàng Anh Minh 01/11/2004 QH-2022-X-NNH FLH1157 9.0
107 22030584 Trịnh Huyền Trang 05/05/2004 QH-2022-X-NNH FLH1158 8.0
108 22030591 Nguyễn Đức Anh 18/03/2004 QH-2022-X-NH FLH1157 8.5
109 22030612 Nguyễn Minh Huyền 13/10/2004 QH-2022-X-NH FLH1158 8.0
110 22030628 Đỗ Ngọc Trà My 21/01/2004 QH-2022-X-NH FLH1157 8.5
111 22030703 Vũ Bảo Hoàng Yến 12/06/2004 QH-2022-X-NB FLH1157 8.5
112 22030711 Vũ Hoàng Anh 26/10/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
113 22030726 Nguyễn Hương Giang 11/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
114 22030730 Nguyễn Thu Hà 17/12/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
115 22030738 Nguyễn Thị Lan Hương 25/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
116 22030750 Nguyễn Thu Ngân 16/06/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 9.0
117 22030753 Nguyễn Khánh Nguyên 20/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
118 22030766 Chử Phương Thảo 07/02/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
119 22030769 Trương Thanh Thảo 06/03/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
120 22030783 Hồ Đại Việt 21/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLH1157 8.5
121 22030876 Đinh Thị Thúy Mai 21/07/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1157 8.5
122 22030897 Phạm Phương Thảo 03/01/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLH1157 8.5
123 22030936 Trần Lê Thu Giang 23/12/2003 QH-2022-X-QTKS FLH1157 8.5
124 22030995 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/07/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1158 8.0
125 22030996 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/10/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1158 8.0
126 22031007 Cấn Thị Mỹ Hạnh 22/10/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1158 8.0
127 22031041 Trần Thu Phương 25/02/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1158 8.0
128 22031045 Cao Thị Hà Thanh 31/01/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1158 8.0
129 22031052 Trần Phương Thùy 24/06/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1157 8.5
130 22031060 Lê Khánh Vân 29/11/2004 QH-2022-X-QTVP FLH1157 8.5
131 22031125 Lê Hiền Anh 22/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
132 22031131 Trần Ngô Thúy Anh 13/07/2003 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
133 22031135 Vũ Huyền Anh 10/11/2004 QH-2022-X-TLH FLH1157 8.5
134 22031136 Vũ Vân Anh 09/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
135 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình 13/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
136 22031150 Đinh Vân Hà 09/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 9.0
137 22031153 An Ngọc Hân 22/12/2004 QH-2022-X-TLH FLH1157 8.5
138 22031170 Bạch Thị Hoài Ly 13/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
139 22031192 Nguyễn Yến Nhi 09/03/2004 QH-2022-X-TL.A FLH1157 8.5
140 22031193 Nguyễn Thảo Nhung 21/01/2004 QH-2022-X-TLH FLH1157 9.0
141 22031212 Nguyễn Thị Anh Thư 26/02/2003 QH-2022-X-TL.A FLH1157 9.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
142 22031218 Nguyễn Phú Trọng 13/11/2004 QH-2022-X-TLH FLH1157 9.0
143 22031412 Vũ An Khanh 02/07/2004 QH-2022-X-VH FLH1158 8.0
144 22031416 Đoàn Thùy Linh 26/10/2004 QH-2022-X-VH FLH1157 8.5
145 22031438 Nguyễn Hà Phương 03/01/2004 QH-2022-X-VH FLH1157 9.0
146 22031470 Nguyễn Phạm Huyền Chi 27/08/2004 QH-2022-X-VNH FLH1157 8.5
147 22031537 Nguyễn Hải Anh 14/09/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 8.5
148 22031558 Nguyễn Lê Ngọc Hân 02/11/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 9.0
149 22031559 Nguyễn Ngọc Hiền 29/12/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 9.0
150 22031569 Nguyễn Viết Kiên 13/08/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 9.0
151 22031574 Nguyễn Mai Linh 13/01/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 8.5
152 22031729 Lã Hoàng Minh Anh 08/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
153 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức 14/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
154 22031742 Lê Minh Giang 23/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 9.0
155 22031764 Nguyễn Phú Thành Minh 06/09/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
156 22031765 Nguyễn Hà My 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
157 22031771 Ngô Hương Nhi 26/01/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
158 22031772 Nguyễn Yến Nhi 09/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
159 22031780 Bùi Thiện Thư 06/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
160 22031784 Nguyễn Hà Trang 01/10/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
161 22031785 Nguyễn Minh Trang 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
162 22031795 Mai Tân Anh 07/04/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
163 22031804 Đỗ Nhật Duy 17/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
164 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
165 22031838 Nguyễn Gia Phúc 23/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
166 22031845 Phạm Minh Tùng 09/12/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
167 22031846 Đồng Khoa Diệu Vân 01/05/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.0
168 22031848 Đặng Trương Hà Vy 18/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLH1157 8.5
169 22031872 Hà Phương Linh 15/01/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLH1157 8.0
170 22031875 Nguyễn Phương Linh 28/11/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLH1157 8.5
171 22031910 Trần Minh Anh 30/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 8.5
172 22031937 Phạm Cẩm Ly 23/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 8.5
173 22031938 Kiều Thu Minh 12/02/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 8.5
174 22031942 Nguyễn Trà My 10/10/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 8.5
175 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân 05/05/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLH1157 8.5
176 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh 11/03/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLH1157 8.5
177 22031974 Phạm Minh Ngọc 18/05/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 8.5
178 22031978 Phạm Huyền Trang 03/11/2004 QH-2022-X-XHH FLH1157 8.5
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
179 22031262 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/03/2004 QH-2022-X-TTTV FLF1107 9.0
180 22031295 Phạm Gia Khánh 04/08/2004 QH-2022-X-TGH FLF1107 9.0
181 22031086 Nguyễn Bảo Lâm 11/08/2004 QH-2022-X-QT FLF1107 10.0
182 22031124 Đỗ Minh Anh 23/10/2004 QH-2022-X-TLH FLF1107 10.0
183 22031094 Đinh Phạm Nhật Minh 31/12/2004 QH-2022-X-QT FLF1107 10.0
184 22031111 Chu Phương Thảo 19/05/2004 QH-2022-X-QT FLF1107 10.0
185 22030388 Đỗ Thị Hồng Anh 28/09/2004 QH-2022-X-LS FLF1107 9.0
186 22030607 NguyễN Thị Hoa 30/07/2004 QH-2022-X-NH FLF1107 9.0
187 22031903 Nguyễn Trọng Tuấn 20/08/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLF1107 10.0
188 22031917 Đỗ Hương Giang 11/06/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
189 22031965 Hoàng Phương Uyên 30/01/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
190 22031783 Bùi Hạnh Trang 09/01/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
191 22031182 Đàm Thị Hồng Ngọc 16/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
192 22031133 Trần Quế Anh 01/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
193 22031144 Hoàng Nguyễn Bá Duy 10/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
194 22031145 Nguyễn Tùng Dương 22/06/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
195 22031146 Đào Hạnh Đan 17/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
196 22031148 Nguyễn Ngân Giang 17/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
197 22031156 Ngô Quỳnh Hương 18/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
198 22031168 Trần Trúc Linh 19/04/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
199 22031175 Ngô Thị Ngọc Minh 24/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
200 22031190 Dương Yến Nhi 18/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
201 22031195 Trần Quang Phong 11/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
202 22031202 Ngô Thị Phương Thảo 03/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
203 22031204 Nguyễn Hạnh Thơ 04/01/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
204 22031208 Đoàn Thu Thủy 04/10/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
205 22031215 Vũ Ngọc Hương Trà 27/06/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
206 22031333 Vũ Minh Anh 05/08/2004 QH-2022-X-TR FLF1407 9.0
207 22030062 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/09/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
208 22030248 Nguyễn Trà Giang 02/10/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
209 22030257 Nguyễn Thu Hương 17/09/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
210 22030268 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17/01/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
211 22030269 Nguyễn Thị Minh Ngọc 28/12/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
212 22030283 Bùi Thị Minh Thư 07/08/2003 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
213 22030674 Trần Quỳnh Hương 22/11/2004 QH-2022-X-NB FLF1107 9.0
214 22031159 Nguyễn Ngọc Khánh 18/06/2004 QH-2022-X-TLH FLF1407 10.0
215 22030253 Tạ Thị Bích Hồng 03/02/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
216 22030265 Phạm Thị Mận 06/09/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
217 22030275 Trần Thị Phương 12/10/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1407 10.0
218 22030007 Nguyễn Ngọc Ánh 13/07/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
219 22030028 Nguyễn Diệp Linh 29/10/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
220 22030037 Vũ Đức Hiếu Minh 13/10/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
221 22030049 Bùi Hà Thanh 16/07/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
222 22030235 Hà Thúy An 23/01/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
223 22030240 Lê Thị Thùy Chi 04/09/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
224 22030267 Đào Bảo Ngọc 28/08/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
225 22030715 Nguyễn Ngọc Châu 07/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
226 22030739 Nguyễn Thu Hường 18/12/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
227 22030774 Nguyễn Thủy Tiên 14/08/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
228 22030790 Vũ Việt Anh 20/11/2004 QH-2022-X-QLTT FLF1107 9.0
229 22031167 Phạm Ngọc Linh 20/07/2004 QH-2022-X-TLH FLF1107 10.0
230 22031636 Nguyễn Thị Mai Liên 28/09/2004 QH-2022-X-HQ FLF1107 10.0
231 22031733 Phan Minh Anh 18/05/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
232 22031743 Nguyễn Thị Linh Giang 22/07/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
233 22031749 Nguyễn Khánh Hân 03/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
234 22030879 Ngô Hà My 01/10/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
235 22030914 Hoàng Long Vũ 26/09/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
236 22030650 Hoàng Ngọc Anh 30/11/2004 QH-2022-X-NB FLF1107 10.0
237 22030854 Phạm Hồng Hoàng Dương 04/09/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
238 22030236 Nguyễn Đinh Hoài An 04/10/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
239 22030251 Hoàng Nguyễn Thúy Hiền 18/06/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
240 22030260 Nguyễn Gia Linh 16/10/2004 QH-2022-X-ĐP FLF1107 10.0
241 22030682 Bùi Ngọc Khánh Ly 25/05/2004 QH-2022-X-NB FLF1107 10.0
242 22030705 Cao Hải Anh 06/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
243 22030756 Hứa Hồng Nhung 20/04/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
244 22030757 Hứa Kiều Nhung 20/04/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
245 22030762 Lý Thị Ánh Quỳnh 01/09/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
246 22031341 Hoàng Thị Thu Hà 19/11/2004 QH-2022-X-TR FLF1107 10.0
247 22031372 Trịnh Huyền Trang 13/03/2004 QH-2022-X-TR FLF1107 10.0
248 22031393 Đinh Thùy Dương 27/09/2004 QH-2022-X-VH FLF1107 10.0
249 22031403 Lê Việt Hằng 18/02/2004 QH-2022-X-VH FLF1107 10.0
250 22030840 Lê Huệ Anh 06/05/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
251 22031934 Nguyễn Thảo Linh 26/10/2003 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1407 9.0
252 22031097 Phạm Hải Nam 01/01/2004 QH-2022-X-QT FLF1107 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
253 22030001 Kiều Thu An 25/07/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
254 22030003 Bùi Thị Lan Anh 15/01/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
255 22030005 Đặng Phương Anh 26/10/2004 QH-2022-X-BC FLF1407 9.0
256 22030006 Nguyễn Phương Anh 05/03/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
257 22030008 Trần Quốc Doanh 14/04/2004 QH-2022-X-BC FLF1407 10.0
258 22030015 Trần Thục Hạnh 16/10/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
259 22030026 Hoàng Thị Thùy Linh 31/10/2003 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
260 22030031 Phạm Nguyễn Khánh Linh 21/11/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
261 22030033 Lê Ngọc Mai 23/02/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
262 22030035 Phạm Nguyễn Phương Mai 10/01/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
263 22030040 Đỗ Ngọc Ngân 16/03/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
264 22030044 Nguyễn Long Nhật 10/09/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
265 22030052 Hoàng Thị Hương Trà 10/06/2004 QH-2022-X-BC FLF1107 10.0
266 22030061 Phùng Nguyễn Hà Vy 17/11/2004 QH-2022-X-BC FLF1407 10.0
267 22030132 Đàm Phương Anh 03/11/2004 QH-2022-X-CTXH FLF1407 10.0
268 22030385 Nguyễn Thị Yến 05/04/2002 QH-2022-X-QL FLF1107 9.0
269 22030395 Đỗ Gia Bảo 06/10/2004 QH-2022-X-LS FLF1107 10.0
270 22030449 Vũ Thị Ninh Thanh 09/02/2004 QH-2022-X-LS FLF1107 10.0
271 22030465 Nguyễn Đức Vinh 19/04/2004 QH-2022-X-LS FLF1107 9.0
272 22030502 Nguyễn Đặng Tuyết Ngân 02/10/2004 QH-2022-X-LTH FLF1407 10.0
273 22030506 Hoàng Nguyên Phương 26/12/2004 QH-2022-X-LTH FLF1107 10.0
274 22030526 Phạm Huyền Vy 24/06/2004 QH-2022-X-LTH FLF1107 10.0
275 22030563 Lê Hoàng Anh Minh 01/11/2004 QH-2022-X-NNH FLF1407 10.0
276 22030584 Trịnh Huyền Trang 05/05/2004 QH-2022-X-NNH FLF1107 10.0
277 22030591 Nguyễn Đức Anh 18/03/2004 QH-2022-X-NH FLF1407 10.0
278 22030612 Nguyễn Minh Huyền 13/10/2004 QH-2022-X-NH FLF1107 10.0
279 22030628 Đỗ Ngọc Trà My 21/01/2004 QH-2022-X-NH FLF1107 10.0
280 22030703 Vũ Bảo Hoàng Yến 12/06/2004 QH-2022-X-NB FLF1107 10.0
281 22030711 Vũ Hoàng Anh 26/10/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
282 22030726 Nguyễn Hương Giang 11/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
283 22030730 Nguyễn Thu Hà 17/12/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
284 22030738 Nguyễn Thị Lan Hương 25/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
285 22030750 Nguyễn Thu Ngân 16/06/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
286 22030753 Nguyễn Khánh Nguyên 20/11/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
287 22030766 Chử Phương Thảo 07/02/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
288 22030769 Trương Thanh Thảo 06/03/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
289 22030783 Hồ Đại Việt 21/01/2004 QH-2022-X-QHCC FLF1107 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
290 22030876 Đinh Thị Thúy Mai 21/07/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
291 22030897 Phạm Phương Thảo 03/01/2004 QH-2022-X-QTDVDL FLF1107 10.0
292 22030936 Trần Lê Thu Giang 23/12/2003 QH-2022-X-QTKS FLF1407 9.0
293 22030995 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/07/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1407 9.0
294 22030996 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/10/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1407 10.0
295 22031007 Cấn Thị Mỹ Hạnh 22/10/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1407 10.0
296 22031041 Trần Thu Phương 25/02/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1407 10.0
297 22031045 Cao Thị Hà Thanh 31/01/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1107 10.0
298 22031052 Trần Phương Thùy 24/06/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1107 10.0
299 22031060 Lê Khánh Vân 29/11/2004 QH-2022-X-QTVP FLF1107 10.0
300 22031125 Lê Hiền Anh 22/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
301 22031131 Trần Ngô Thúy Anh 13/07/2003 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
302 22031135 Vũ Huyền Anh 10/11/2004 QH-2022-X-TLH FLF1107 10.0
303 22031136 Vũ Vân Anh 09/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
304 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình 13/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
305 22031150 Đinh Vân Hà 09/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
306 22031153 An Ngọc Hân 22/12/2004 QH-2022-X-TLH FLF1107 10.0
307 22031170 Bạch Thị Hoài Ly 13/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
308 22031192 Nguyễn Yến Nhi 09/03/2004 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
309 22031193 Nguyễn Thảo Nhung 21/01/2004 QH-2022-X-TLH FLF1107 10.0
310 22031212 Nguyễn Thị Anh Thư 26/02/2003 QH-2022-X-TL.A FLF1107 10.0
311 22031218 Nguyễn Phú Trọng 13/11/2004 QH-2022-X-TLH FLF1407 10.0
312 22031412 Vũ An Khanh 02/07/2004 QH-2022-X-VH FLF1107 10.0
313 22031416 Đoàn Thùy Linh 26/10/2004 QH-2022-X-VH FLF1107 10.0
314 22031438 Nguyễn Hà Phương 03/01/2004 QH-2022-X-VH FLF1107 10.0
315 22031470 Nguyễn Phạm Huyền Chi 27/08/2004 QH-2022-X-VNH FLF1107 10.0
316 22031537 Nguyễn Hải Anh 14/09/2004 QH-2022-X-XHH FLF1407 9.0
317 22031547 Nguyễn Linh Chi 23/09/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
318 22031558 Nguyễn Lê Ngọc Hân 02/11/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
319 22031559 Nguyễn Ngọc Hiền 29/12/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
320 22031569 Nguyễn Viết Kiên 13/08/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
321 22031574 Nguyễn Mai Linh 13/01/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
322 22031729 Lã Hoàng Minh Anh 08/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
323 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức 14/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
324 22031742 Lê Minh Giang 23/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
325 22031764 Nguyễn Phú Thành Minh 06/09/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
326 22031765 Nguyễn Hà My 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
327 22031771 Ngô Hương Nhi 26/01/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
328 22031772 Nguyễn Yến Nhi 09/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
329 22031780 Bùi Thiện Thư 06/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
330 22031784 Nguyễn Hà Trang 01/10/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
331 22031785 Nguyễn Minh Trang 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
332 22031795 Mai Tân Anh 07/04/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 10.0
333 22031804 Đỗ Nhật Duy 17/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 10.0
334 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 10.0
335 22031838 Nguyễn Gia Phúc 23/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 10.0
336 22031845 Phạm Minh Tùng 09/12/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 9.0
337 22031846 Đồng Khoa Diệu Vân 01/05/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 10.0
338 22031848 Đặng Trương Hà Vy 18/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF1107 9.0
339 22031872 Hà Phương Linh 15/01/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLF1107 10.0
340 22031875 Nguyễn Phương Linh 28/11/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLF1107 10.0
341 22031910 Trần Minh Anh 30/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
342 22031937 Phạm Cẩm Ly 23/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
343 22031938 Kiều Thu Minh 12/02/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
344 22031939 Lê Hồng Minh 03/06/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
345 22031942 Nguyễn Trà My 10/10/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
346 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân 05/05/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF1107 10.0
347 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh 11/03/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF1107 10.0
348 22031974 Phạm Minh Ngọc 18/05/2004 QH-2022-X-XHH FLF1107 10.0
349 22031903 Nguyễn Trọng Tuấn 20/08/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLF 1108 10.0
350 22031917 Đỗ Hương Giang 11/06/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
351 22031965 Hoàng Phương Uyên 30/01/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
352 22031783 Bùi Hạnh Trang 09/01/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
353 22031182 Đàm Thị Hồng Ngọc 16/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
354 22031133 Trần Quế Anh 01/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
355 22031144 Hoàng Nguyễn Bá Duy 10/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
356 22031145 Nguyễn Tùng Dương 22/06/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
357 22031146 Đào Hạnh Đan 17/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
358 22031148 Nguyễn Ngân Giang 17/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
359 22031156 Ngô Quỳnh Hương 18/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
360 22031168 Trần Trúc Linh 19/04/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
361 22031175 Ngô Thị Ngọc Minh 24/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
362 22031190 Dương Yến Nhi 18/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
363 22031195 Trần Quang Phong 11/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
364 22031202 Ngô Thị Phương Thảo 03/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
365 22031204 Nguyễn Hạnh Thơ 04/01/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
366 22031208 Đoàn Thu Thủy 04/10/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
367 22031215 Vũ Ngọc Hương Trà 27/06/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
368 22030028 Nguyễn Diệp Linh 29/10/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
369 22031733 Phan Minh Anh 18/05/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
370 22031743 Nguyễn Thị Linh Giang 22/07/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
371 22031749 Nguyễn Khánh Hân 03/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
372 22031934 Nguyễn Thảo Linh 26/10/2003 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
373 22031125 Lê Hiền Anh 22/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
374 22031131 Trần Ngô Thúy Anh 13/07/2003 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
375 22031136 Vũ Vân Anh 09/08/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
376 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình 13/09/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
377 22031150 Đinh Vân Hà 09/07/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
378 22031170 Bạch Thị Hoài Ly 13/11/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
379 22031192 Nguyễn Yến Nhi 09/03/2004 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
380 22031212 Nguyễn Thị Anh Thư 26/02/2003 QH-2022-X-TL.A FLF 1108 10.0
381 22031729 Lã Hoàng Minh Anh 08/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
382 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức 14/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
383 22031742 Lê Minh Giang 23/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
384 22031764 Nguyễn Phú Thành Minh 06/09/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
385 22031765 Nguyễn Hà My 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
386 22031771 Ngô Hương Nhi 26/01/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
387 22031772 Nguyễn Yến Nhi 09/06/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
388 22031780 Bùi Thiện Thư 06/02/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
389 22031784 Nguyễn Hà Trang 01/10/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
390 22031785 Nguyễn Minh Trang 07/12/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0
391 22031795 Mai Tân Anh 07/04/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
392 22031804 Đỗ Nhật Duy 17/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
393 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
394 22031838 Nguyễn Gia Phúc 23/11/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
395 22031845 Phạm Minh Tùng 09/12/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
396 22031848 Đặng Trương Hà Vy 18/09/2004 QH-2022-X-KHQL.TT23 FLF 1108 10.0
397 22031875 Nguyễn Phương Linh 28/11/2004 QH-2022-X-QLTT.TT23 FLF 1108 10.0
398 22031910 Trần Minh Anh 30/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
399 22031937 Phạm Cẩm Ly 23/09/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
400 22031938 Kiều Thu Minh 12/02/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
Mã học
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Điểm
phần
401 22031939 Lê Hồng Minh 03/06/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
402 22031942 Nguyễn Trà My 10/10/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
403 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân 05/05/2004 QH-2022-X-QTH.TT23 FLF 1108 10.0
404 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh 11/03/2004 QH-2022-X-BC.TT23 FLF 1108 10.0

Ấn định danh sách là 404 sinh viên.

Ghi chú:
-Tiếng Anh B1, B2: FLF1107, FLF 1108.
-Tiếng Trung B1: FLF1407.
- Tiếng Anh Nhân văn 1,2: FLH 1155, FLH1157
- Tiếng Trung Nhân văn 1,2: FLH1156, FLH1158

You might also like