Nhóm 2 NTFS

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

g1.

Khái niệm NTFs

NTFS (New Technology File System) là một hệ thống tệp được Microsoft
phát triển cho hệ điều hành Windows. Nó cung cấp một cách hiệu quả để tổ
chức, lưu trữ, và quản lý dữ liệu trên ổ đĩa. NTFS được thiết kế để hỗ trợ các
tính năng như bảo mật tệp và thư mục, hỗ trợ tệp lớn, ghi nhật ký để bảo vệ dữ
liệu, nén tệp, mã hóa dữ liệu, và nhiều tính năng khác. NTFS đã trở thành chuẩn
trong các hệ thống tệp Windows và được sử dụng rộng rãi trên toàn bộ nền công
nghiệp máy tính.

1.1 Lịch sử

NTFS là hệ thống tệp của Windows được ra đời vào năm 1993, thay thế
cho FAT. Nó cung cấp tính năng bảo mật, hỗ trợ tệp lớn và ghi nhật ký để bảo
vệ dữ liệu. Đến ngày nay, NTFS vẫn là chuẩn trong hệ thống tệp Windows.

1.2 Đặc điểm

NTFS có các đặc điểm sau:

Hỗ trợ tệp lớn: NTFS cho phép lưu trữ và quản lý các tệp lớn hơn so với
các hệ thống tệp trước đó, như FAT.

Bảo mật: NTFS sử dụng Access Control Lists (ACLs) để quản lý quyền
truy cập vào tệp và thư mục, cung cấp một cấp độ bảo mật cao hơn so với FAT.

Ghi nhật ký: NTFS sử dụng ghi nhật ký để theo dõi các thao tác trên tệp
và thư mục, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do hỏng hệ thống.

Nén tệp: NTFS cho phép nén tệp để tiết kiệm không gian lưu trữ.

Mã hóa dữ liệu: NTFS hỗ trợ mã hóa dữ liệu để bảo vệ chúng khỏi truy
cập trái phép.

Quản lý định phân: NTFS sử dụng MFT (Master File Table) để lưu trữ
thông tin về tất cả các tệp và thư mục trên ổ đĩa.

2 Cấu trúc sơ đồ NTFS

Boot Sector (Sector Khởi Động): Là khu vực đầu tiên trên ổ đĩa NTFS,
chứa mã khởi động và thông tin cơ bản về cấu trúc của hệ thống tệp.

Master File Table (MFT - Bảng Tệp Chính): Là một cấu trúc dữ liệu quan
trọng trong NTFS, chứa thông tin chi tiết về mỗi tệp và thư mục trên ổ đĩa, bao
gồm tên tệp, quyền truy cập, kích thước, và vị trí lưu trữ trên đĩa.

File Record (Bản Ghi Tệp): Mỗi tệp và thư mục trong NTFS được đại
diện bởi một file record trong MFT. File record này chứa các thuộc tính của tệp
hoặc thư mục.
Attribute (Thuộc Tính): Mỗi file record chứa một hoặc nhiều thuộc tính,
bao gồm thông tin về tệp (như kích thước, thời gian sửa đổi, và định dạng) và dữ
liệu thực của tệp.

Cluster (Nhóm Số): NTFS sử dụng các nhóm số (clusters) là đơn vị nhỏ
nhất của dữ liệu lưu trữ trên đĩa. Mỗi cluster có kích thước cố định và chứa một
phần của tệp hoặc thư mục.

Metadata (Dữ Liệu Siêu): NTFS lưu trữ các thông tin quản lý hệ thống,
như thông tin

2.1 Cấu trúc sơ đồ của Vùng Logic:

Đầu vào: Đây là tín hiệu đầu vào vào vùng logic. Có thể có một hoặc
nhiều đầu vào, tùy thuộc vào yêu cầu của mạch.

Logic Blocks (Khối logic): Các khối logic thực hiện các chức năng logic
cụ thể, chẳng hạn như các cổng logic (AND, OR, NOT, XOR, etc.) hoặc các bộ
xử lý logic phức tạp hơn như bộ vi xử lý (CPU), trạng thái máy (FSM), bộ nhớ,
v.v.

Nối kết: Các kết nối giữa các khối logic và đầu ra của vùng logic. Chúng
có thể là tín hiệu dữ liệu hoặc tín hiệu điều khiển, tùy thuộc vào mục đích của
mạch.

Đầu ra: Đây là tín hiệu ra khỏi vùng logic, thường là kết quả của các phép
tính hoặc các trạng thái logic trong vùng.

2.2 Chức năng của Vùng Logic:

Xử lý Logic: Vùng logic thực hiện các chức năng logic như phép AND,
OR, XOR, NOT, hoặc các chức năng logic phức tạp hơn như nhân, chia, v.v.

Bộ nhớ và Lưu trữ: Một số vùng logic có thể bao gồm các phần tử nhớ
như Flip-flops hoặc các bộ nhớ RAM và ROM để lưu trữ dữ liệu.

Điều khiển và Quản lý: Vùng logic có thể điều khiển các tín hiệu dựa trên
các điều kiện hoặc các trạng thái của mạch, và thực hiện các chức năng quản lý
như đa nhiệm, bảo mật, v.v.

Biên dịch và Biến đổi: Vùng logic cũng có thể thực hiện các chức năng
biên dịch hoặc biến đổi dữ liệu, như chuyển đổi giữa các hệ số hay định dạng
khác nhau.
3. Quá trình truy xuất file

Quá trình truy xuất tệp tin (file) trong hệ thống tệp NTFS (New
Technology File System) là quá trình mà hệ điều hành Windows sử dụng để tìm
và truy cập các tệp tin và thư mục được lưu trữ trên ổ đĩa định dạng NTFS. Dưới
đây là mô tả về quá trình này:

3.1 Tìm Kiếm Đường Dẫn:

Khi người dùng hoặc một ứng dụng yêu cầu truy cập vào một tệp tin hoặc
thư mục cụ thể, hệ thống sẽ bắt đầu bằng việc tìm kiếm đường dẫn (path) của tệp
tin đó. Đường dẫn này sẽ cho biết vị trí của tệp tin trong hệ thống tệp.

3.2 Đọc MFT (Master File Table):

MFT là một thành phần quan trọng trong hệ thống tệp NTFS, nó chứa
thông tin về tất cả các tệp tin và thư mục trong phân vùng NTFS. Hệ thống sẽ
truy cập vào MFT để tìm thông tin về tệp tin cụ thể mà người dùng muốn truy
cập.

3.3 Xác Định Vị Trí Vật Lý:

Khi hệ thống tìm thấy thông tin về tệp tin trong MFT, nó sẽ xác định vị trí
vật lý của tệp tin trên ổ đĩa. NTFS sử dụng một hệ thống cụ thể để định vị vật lý
của các phần của tệp tin trên ổ đĩa.

3.4 Truy Xuất Dữ Liệu:

Sau khi xác định vị trí vật lý của tệp tin, hệ thống sẽ truy cập vào các khối
dữ liệu (data blocks) tương ứng trên ổ đĩa để đọc dữ liệu từ tệp tin hoặc ghi dữ
liệu vào tệp tin, tuỳ thuộc vào hoạt động mà người dùng yêu cầu.

3.5 Xử Lý Tệp Tin:

Cuối cùng, hệ thống sẽ xử lý dữ liệu từ tệp tin được truy cập theo yêu cầu
của người dùng hoặc ứng dụng và trả lại kết quả tương ứng.

4. Bảo vệ quyền sử dụng file trong NFTS


Để bảo vệ quyền sử dụng file trong NTFS, người dùng có thể tận dụng các
tính năng và cấu trúc bảo mật tích hợp:

Phân Quyền Tài Nguyên:

Quyền Truy Cập:

NTFS hỗ trợ cơ chế quyền truy cập mạnh mẽ. Mỗi tệp và thư mục có thể
được cấu hình để cho phép hoặc từ chối quyền truy cập của người dùng cụ thể.
Có bốn quyền cơ bản: Đọc, Ghi, Thực Thi và Xóa. Người quản trị có khả
năng quyết định quyền cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.

Quản lý Nhóm và Người Dùng:

Nhóm Người Dùng:

Việc sử dụng nhóm người dùng giúp quản lý quyền truy cập dễ dàng hơn.
Người quản trị có thể gán quyền cho một nhóm và sau đó thêm hoặc xóa người
dùng từ nhóm đó để kiểm soát quyền truy cập một cách hiệu quả.

Kiểm Soát Mức Độ Quyền Truy Cập:

ACL (Access Control List):

NTFS sử dụng danh sách kiểm soát quyền truy cập để xác định quyền truy
cập cho mỗi người dùng hoặc nhóm người dùng cụ thể. ACL là một tập hợp các
mục ghi quyền, mỗi mục ghi ánh xạ một người dùng đến một tập hợp các quyền
cụ thể.

Mã Hóa File và Thư Mục:

BitLocker:

BitLocker là một công nghệ mã hóa được tích hợp trong Windows giúp bảo
vệ dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ ổ đĩa. Điều này ngăn chặn người không có
quyền truy cập từ việc đọc thông tin trực tiếp từ ổ đĩa.

Audit (Kiểm Tra):

Kiểm Tra Sự Kiện:

NTFS cung cấp khả năng kiểm tra sự kiện để theo dõi những hoạt động truy
cập file. Người quản trị có thể kiểm tra xem ai đã truy cập, thay đổi, hay xóa file
và khi nào nó được thực hiện.

Quản lý Chia Sẻ:

Chia Sẻ và Quyền Chia Sẻ:


Người quản trị có thể cấu hình quyền chia sẻ cho thư mục, kiểm soát quyền
truy cập từ xa và đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập
tài nguyên được chia sẻ.

Sử Dụng Một Số Công Cụ Hệ Thống:

Security Configuration Manager:

Công cụ này cung cấp giao diện đồ họa để quản lý cấu hình bảo mật trên hệ
thống và giúp kiểm tra các cài đặt bảo mật của file và thư mục.

5.So sánh giữa NTFS và Ext

Hệ Thống Hỗ Trợ:

NTFS:

Hỗ trợ chính cho hệ điều hành Windows.

Hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật và quản lý tệp tin.

Ext:

Hỗ trợ chính cho hệ điều hành Linux.

Có nhiều phiên bản, với Ext4 là phiên bản mới nhất phổ biến nhất, là một hệ
thống tệp (file system) dành cho các hệ điều hành Linux. Nó là phiên bản tiếp
theo của hệ thống tệp EXT3 và là một trong những hệ thống tệp phổ biến nhất
được sử dụng trên các phân vùng Linux.

Quản Lý Bảo Mật và Phân Quyền:

NTFS:

Cung cấp hệ thống quản lý bảo mật mạnh mẽ với Access Control Lists
(ACL) và quyền truy cập chi tiết.

Hỗ trợ BitLocker để mã hóa toàn bộ ổ đĩa.

Ext:
Sử dụng cơ chế Unix-like để quản lý quyền truy cập với các quyền như
Read, Write, và Execute.

Có thể sử dụng các công cụ như SELinux để cung cấp kiểm soát bảo mật
mạnh mẽ hơn.

Hiệu Suất và Tính Năng:

NTFS:

Hiệu suất tốt trên hệ điều hành Windows.

Hỗ trợ nén tệp tin và có khả năng xử lý các tệp tin lớn.

Ext:

Thường được sử dụng trên hệ điều hành Linux và các phân vùng Linux.

Tích hợp nhiều tính năng mới như journaling để giảm thiểu nguy cơ mất dữ
liệu.

Tích Hợp Đặc Điểm Cụ Thể:

NTFS:

Hỗ trợ Quyền Tính Toán và Thư Mục Động, cho phép tăng cường khả năng
tự quản lý và mở rộng ổ đĩa một cách linh hoạt.

Có hỗ trợ cơ chế ghi nhật ký (journaling) để khôi phục nhanh chóng sau khi
có lỗi.

Ext:

Ext4 hỗ trợ journaling để giảm nguy cơ mất dữ liệu trong trường hợp hệ
thống bị gián đoạn đột ngột.

Có hỗ trợ Extents, giúp cải thiện hiệu suất bằng cách giảm số lượng block
giới thiệu trong việc ánh xạ dữ liệu.

Tương Thích Đa Hệ Điều Hành:

NTFS:

Thường không được hỗ trợ tốt trên các hệ điều hành khác ngoài Windows.
Ext:

Mặc dù hỗ trợ trên Linux, nhưng có sự hạn chế trong việc tương thích với hệ
điều hành khác.

Kích Thước và Giới Hạn Tệp Tin:

NTFS:

Hỗ trợ tệp tin lớn và phân vùng lớn, với giới hạn lớn hơn so với FAT32.

Ext:

Đối với Ext4, hỗ trợ kích thước tệp tin lớn và phân vùng lớn, làm giảm hạn
chế của các phiên bản Ext trước.

You might also like