Qtccu

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

VMI là viết tắt của Vendor-Managed Inventory, là một mô hình quản lý hàng tồn kho trong đó nhà cung

cấp
(vendor) chịu trách nhiệm về việc duy trì và bổ sung hàng tồn kho cho nhà bán lẻ (retailer) dựa trên các dữ liệu về
nhu cầu và doanh số của nhà bán lẻ. VMI có nhiều lợi ích như giảm chi phí, tăng doanh thu, nâng cao chất lượng
dịch vụ và mối quan hệ giữa nhà cung cấp và nhà bán lẻ. Tuy nhiên, VMI cũng có những nhược điểm như yêu cầu
sự cởi mở và liên lạc chặt chẽ giữa hai bên, cũng như sự phân bổ rủi ro và trách nhiệm phù hợp. VMI đã được áp
dụng thành công bởi nhiều chuỗi bán lẻ nổi tiếng, như Wal-Mart

EDI là viết tắt của Electronic Data Interchange, là một công nghệ trao đổi dữ liệu điện tử giữa các doanh nghiệp
bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn định dạng đã được thống nhất. EDI có thể giúp giảm chi phí, tăng tốc độ, nâng cao
chất lượng và tăng cường hợp tác giữa các đối tác kinh doanh12. EDI đã được sử dụng trong nhiều ngành công
nghiệp, như vận tải, bán lẻ, ô tô, hàng hải, chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm và nhiều hơn nữa. EDI có nhiều tiêu chuẩn
khác nhau, như ANSI ASC X, EDIFACT, XML, TXT, v.v.. EDI cũng có thể dựa trên giao thức Internet và sử dụng
các tiêu chuẩn về mã hóa, xác thực và nén. EDI không phải là ý tưởng mới, mà đã tồn tại từ những năm 1960. Một
ví dụ nổi tiếng về người sử dụng EDI là Thomas Edison, người đã phát minh ra bóng đèn, máy ghi âm và nhiều thứ
khác.

JIT là viết tắt của Just In Time, là một chiến lược quản lý hàng tồn kho trong đó các đơn đặt hàng nguyên vật liệu từ
nhà cung cấp được điều chỉnh trực tiếp với lịch trình sản xuất. JIT có mục tiêu giảm thiểu lượng hàng tồn kho không
cần thiết, tăng hiệu quả và chất lượng sản xuất, và thích ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường và nhu cầu của
khách hàng. JIT đã được áp dụng thành công bởi nhiều ngành công nghiệp, như ô tô, vận tải, bán lẻ, dịch vụ và
chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, JIT cũng có những thách thức như yêu cầu sự hợp tác và liên lạc chặt chẽ giữa các đối
tác kinh doanh, cũng như sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp và các yếu tố bên ngoài. JIT không phải là ý tưởng
mới, mà đã tồn tại từ những năm 1930, khi hãng Ford áp dụng hệ thống dây chuyền lắp ráp xe, và sau đó được hoàn
thiện bởi hãng Toyota vào những năm 1970.

RFID là viết tắt của Radio Frequency Identification, là công nghệ nhận dạng đối tượng qua tần số vô tuyến. RFID
sử dụng sóng vô tuyến để truyền và nhận dữ liệu từ các thẻ RFID được gắn trên các đối tượng cần theo dõi. RFID có
nhiều ưu điểm so với các công nghệ khác như mã vạch hay QR code, như khả năng đọc ghi, độ bền cao, tốc độ đọc
nhanh, không cần tiếp xúc vật lý, có thể đọc xuyên qua các môi trường khác nhau. RFID được ứng dụng rộng rãi
trong nhiều lĩnh vực, như sản xuất, chuỗi cung ứng, chống trộm, quản lý tài sản, chăm sóc sức khỏe, v.v. Tuy nhiên,
RFID cũng có những hạn chế như chi phí cao, độ bảo mật thấp, sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. RFID không
phải là ý tưởng mới, mà đã tồn tại từ những năm

Hiệu ứng Bullwhip là hiện tượng biến động nhu cầu của khách hàng được phóng đại khi di chuyển từ cấp bán lẻ
đến cấp sản xuất trong chuỗi cung ứng. Hiệu ứng này gây ra sự sai lệch giữa nhu cầu thực tế và nhu cầu dự báo, dẫn
đến tình trạng hàng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít, chi phí lưu trữ và vận chuyển tăng cao, và chất lượng dịch vụ
giảm sút. Nguyên nhân của hiệu ứng Bullwhip có thể là do sai lệch thông tin, chiến lược tăng qui mô đơn hàng, biến
động giá cả, hoặc trò chơi tạo ra sự hạn chế và thiếu hụt. Cách khắc phục hiệu ứng Bullwhip có thể là tăng cường sự
hợp tác và liên lạc giữa các bên trong chuỗi cung ứng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào dự báo, áp dụng các chiến lược
giảm giá linh hoạt, hoặc sử dụng các công nghệ như EDI hay RFID để cải thiện quy trình quản lý hàng tồn kho

Crossdocking là một kỹ thuật logistics nhằm loại bỏ chức năng lưu trữ và thu gom đơn hàng của một kho hàng,
trong khi vẫn cho phép các chức năng tiếp nhận và vận chuyển hàng hóa. Crossdocking có nhiều lợi ích như giảm
chi phí, tăng tốc độ, nâng cao chất lượng và tăng cường hợp tác giữa các đối tác kinh doanh. Tuy nhiên,
crossdocking cũng có những thách thức như yêu cầu sự hợp tác và liên lạc chặt chẽ giữa các bên trong chuỗi cung
ứng, cũng như sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Crossdocking được phân loại thành nhiều loại, như
crossdocking nhà sản xuất, crossdocking nhà phân phối, crossdocking bán lẻ, v.v.. Crossdocking đã được áp dụng
thành công bởi nhiều ngành công nghiệp, như sản xuất, phân phối, vận tải, bán lẻ, v.v.

Hoạt động thuê ngoài là việc doanh nghiệp sử dụng những nguồn lực bên ngoài để thực hiện công việc và nghiệp
vụ cụ thể của doanh nghiệp, thay vì tự xây dựng và duy trì đội ngũ nhân sự trong nội bộ. Hoạt động thuê ngoài có
thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả, tập trung vào các khía cạnh cốt lõi, và khai thác được tài
năng trên toàn cầu. Tuy nhiên, hoạt động thuê ngoài cũng có những rủi ro như mất quyền kiểm soát, giảm chất
lượng, phụ thuộc vào các bên thứ ba, và gây tranh cãi về mặt xã hội. Hoạt động thuê ngoài có nhiều hình thức khác
nhau, như offshoring, nearshoring, insourcing, farmshoring, homeshoring, v.v

You might also like