Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

STT Tên lớp cố định Mã sinh viên Họ Tên TBC Tổng

Tích lũy TCTL

2017502241 Lâm
1 CĐ CNTT 4 Anh 6.3 68
Tuấn
Chứng
chỉ

3-Mar
STT Tên lớp cố định Mã sinh viên Họ Tên TBC Tổng
Tích lũy TCTL

1 2018CDCNTT02 2018500813 Lục Thị Thu Phương 6.7 86


2 2018CDCNTT04 2018502917 Nguyễn Trường An 6.4 86
3 2018CDCNTT04 2018503148 Nguyễn Đức Anh 6.1 86

4 2018CDCNTT03 2017605634 Bùi Văn Hưng

5 2018CDCNTT01 1041540136 Lê Hoàng Anh


Chứng
chỉ

3-Mar
3-Mar
3-Mar
STT Tên lớp cố định Mã sinh viên Họ Tên TBC Tổng
Tích lũy TCTL

1 2019CDCNTT02 2019501206 Nguyễn Văn Mạnh 7.48 86

2 2019CDCNTT04 2019502127 Nguyễn Thế Thịnh 7.44 86

3 2019CDCNTT05 2019501843 Lê Huy Sơn 7.44 86

4 2019CDCNTT03 2019501500 Trần Văn Quang 7.42 86

5 2019CDCNTT02 2019501331 Dương Trung Minh 7.38 86

6 2019CDCNTT01 2019500195 Nguyễn Thị Thiết 7.35 86

7 2019CDCNTT02 2019501253 Nguyễn Đông Anh 7.3 86

8 2019CDCNTT05 2019502213 Hoàng Thị Oanh 7.25 86

9 2019CDCNTT01 2019500071 Trần Tiến Đạt 7.22 86

10 2019CDCNTT01 2018500001 Trịnh Gia Hân 7.2 86

11 2019CDCNTT02 2019500917 Trần Văn Dương 7.15 86

12 2019CDCNTT01 2019500238 Vũ Thúy Quỳnh 7.14 86

13 2019CDCNTT01 2019500035 Nguyễn Trọng Tùng 7.13 86

14 2019CDCNTT01 2019500687 Nguyễn Đức Dũng 7.11 86

15 2019CDCNTT02 2019501219 Nguyễn Hữu Nam 7.11 86

16 2019CDCNTT04 2019502344 Trần Quang Vũ 7.07 86

17 2019CDCNTT01 2019500076 Nguyễn Văn Phước 7.06 86

18 2019CDCNTT01 2019500550 Đỗ Thành Nam 7.05 86

19 2019CDCNTT02 2019501160 Đinh Văn Hoàng 7.02 86

20 2019CDCNTT05 2019502235 Ninh Đức Mạnh 6.95 86

21 2019CDCNTT05 2019501458 Đào Quốc Trượng 6.94 86

22 2019CDCNTT04 2019502101 Đoàn Thị Lệ Thư 6.91 86

23 2019CDCNTT01 2019500243 Lê Đắc Thiện 6.9 86

24 2019CDCNTT01 2019500064 Nguyễn Tiến Đạt 6.88 86


25 2019CDCNTT04 2019502266 Lê Thị Thủy 6.88 86

26 2019CDCNTT05 2019500636 Đoàn Trung Hiếu 6.84 86

27 2019CDCNTT04 2019502369 Phạm Thị Hương 6.82 86

28 2019CDCNTT01 2019500758 Nguyễn Thị Hà 6.82 86

29 2019CDCNTT02 2019500914 Phạm Văn Nghĩa 6.79 86

30 2019CDCNTT01 2019500164 Nguyễn Gia Minh 6.78 86

31 2019CDCNTT02 2019501195 Nguyễn Văn Tụ 6.77 86

32 2019CDCNTT04 2019502520 Khuất Mạnh Cường 6.76 86

33 2019CDCNTT01 2019500541 Nguyễn Hoàng Thái 6.75 86

34 2019CDCNTT02 2019500989 Bùi Quang Khải 6.75 86

35 2019CDCNTT02 2019500943 Nguyễn Khắc Sơn 6.7 86

36 2019CDCNTT02 2019500821 Nguyễn Trung Kiên 6.68 86

37 2019CDCNTT04 2019501975 Đặng Thị Ly 6.65 86

38 2019CDCNTT03 2019501685 Nguyễn Thị Tuyến 6.53 86

39 2019CDCNTT05 2019502189 Dương Hải Yến 6.53 86

40 2019CDCNTT01 2019500565 Phan Đức Chính 6.53 86

41 2019CDCNTT03 2019501926 Đặng Tiến Dũng 6.5 86

42 2019CDCNTT05 2019502288 Lê Đức Mạnh 6.38 86


Chứng
chỉ

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar
3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

3-Mar

You might also like