Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

SỞ Y TẾ TỈNH BẠC LIÊU BẢNG DỰ TRÙ LINH KIỆN MÁY TÍNH, MÁY IN MS: 01CNTT/BV-01

BỆNH VIỆN ĐK BẠC LIÊU Tháng 01/2023 Số: 01


PHÒNG CNTT

BẢNG DỰ TRÙ

Danh
Ký mã Đặc tính/Thông số kỹ thuật Khối Nguồn gốc Năm sản Đơn giá
mục ĐVT Thành tiền
STT hiệu lượng /xuất xứ xuất (VAT)
hàng hóa

I Linh kiện máy tính và thiết bị mạng


D500SC-310105039W
CPU hỗ trợ: Intel Core i3-10105
3.7Ghz up to 4.4Ghz
- 11th Generation Intel® Core™
i9 processors / Intel® Core™ i7
processors / Intel® Core™ i5
processors
Máy bộ Asus - 10th Generation Intel® Core™
D500SC- i9 processors / Intel® Core™ i7 ASUS Năm 2022
01 Mainboard 310105039 W processors / Intel® Core™ i5 Cái 25 ASIA trở về sau
1.900.000
ASIA processors / Intel® Core™ i3
processors/ Intel® Pentium®
processors
- 2 x DDR4 DIMM sockets
supporting up to 64 GB (32 GB
single DIMM capacity) of system
memory
- Realtek® ALC1220-VB codec
- Support for DTS:X® Ultra
- High Definition Audio
CPU Intel Core i3-10105 3.7Ghz
02 CPU Intel Core i3- 3.615.000
up to 4.4Ghz Chính hãng

1
+
10105
+ Số nhân: 4
3.7Ghz up to
+ Số luồng: 8
4.4Ghz ASUS Năm 2022
+ Tốc độ cơ bản: 3.6Ghz Cái 25 ASIA trở về sau
+ Cache: 8MB
+ Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 2666
MHz
+ Nhân đồ họa tích hợp: Intel
UHD Graphics

Ổ Cứng SSD Kingmax SMV32


240GB Sata 3
+ Dung lượng: 256GB
Ổ cứng 256GB SSD ASUS Năm 2022
03 + Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Cái 50 789.000
SSD PCIe NVMe ASIA trở về sau
+ Kích thước(L x W x H) : 2.5"
+ Tốc độ Đọc: lên tới 500 MB/s
+Tốc độ Ghi: lên tới 410 MB/s
Ram Máy Tính Kingmax 8GB
DDR4 3200 (KM-LD4-3200-
8GS)
'+ Bus speed: 3200 MHz
ASUS Năm 2022
04 Ram 8GB DDR4 + Chuẩn RAM: DDR4 Cái 25 960.000
ASIA trở về sau
+ Dung lượng Ram: 8GB
+ Thông số chung: RAM E278GB
DDR4-3200 KM-LD4-3200-8GS
SingPC SGP215 IPS - Màn hình
21.5 Inch
'- công nghệ Less Blue Light
- Kích cỡ màn hình: 21.5" (Rộng:
49.3cm x Cao: 28.3cm x Dày:
3.6cm).
- Loại màn: VA (góc nhìn rộng 2.959.000
hơn, màu sắc trung thực hơn).
05
- Độ sáng: 250 cd/m².
Màn hình LCD Asus ASUS Năm 2022
- Tỷ lệ tương phản: 200.000.000:1 Cái 30
máy tính VS207DF ASIA trở về sau
(DCR).
- Thời gian đáp ứng: 5 ms.
2
- Góc nhìn: R/L 178 (Typ.), U/D
178 (Typ.).
- Độ phân giải:
1920*1080@75Hz.
- Hỗ trợ màu: 16.7M.
- Tích hợp loa: công suất 6W
(2x3W).
- Cổng kết nối: VGA, HDMI,
audio out.
- Nguồn điện: Input AC 100-
240V, Output 12V=2.5A, công
suất tiêu thụ 30W, công suất (chế
độ chờ) ≤0.5W.
Bàn phím có dây ASUS
'3 cổng USB tích hợp
06 Bàn phím ASUS Cái 30 ASUS Năm 2022
Phím nóng Windows 230.000
có dây ASIA trở về sau
Phím nóng đa phương tiện
Kết nối: USB
Chuột có dây ASUS
'Chuột kháng khuẩn
07 Chuột có ASUS Cái 30 ASUS Năm 2022
Kết nối: USB 85.000
dây ASIA trở về sau
Chiều dài dây: 1.8 m
Độ phân giải: (DPI)1000
Bộ bàn phím và chuột có dây
Mitsumi
'+ Bàn phím:
Bộ bàn Giao tiếp USB 2.0 Mitsumi
08 phím và Mitsumi Bộ 02 ASIA Năm 2022
Bố cục: 3 cụm phím với tổng 104 260.000
chuột có phím trở về sau
dây
+ Chuột: Chuột kháng khuẩn
Kết nối: USB
Độ phân giải: (DPI)1000
Case dầy (tốt)
Thùng máy '+ Màu sắc sản phẩm: Thùng bao ASUS
09 ASUS Cái 25 255.000
tính (Case) ngoài là màu đen được sơn tĩnh ASIA
điện đảm bảo bền đẹp lâu dài.

3
+ Chất liệu sản phẩm: Thùng
máy/case sd 8885 được làm từ
thép không rỉ có độ bền cao
+ Thiết kế với 02 cổng cắm USB
đa năng thuận lợi cho việc sử
dụng.
Nguồn máy tính Jetek ELITE
450W V2
'+ Công suất tối đa: 450W
Nguồn máy + Hiệu suất tối đa: >80% ASUS Năm 2022
10 tính ASUS Cái 30 ASIA trở về sau 650.000
+ Quạt làm mát: 1x120mm
+ Nguồn đầu vào: 115 ~
230VAC
+ Tiêu chuẩn: OVP, UVP, SCP…
Card Mạng TP-Link Gigabit PCI
Express
'+ Chuẩn và Giao thức: IEEE
802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x,
802.1q, 802.1p, CSMA/CD,
TCP/IP
+ Giao diện:
TG- 1 x PCI Express 32-bit Năm 2022
11 Card Mạng Cái 05 China
3468/China 1 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps trở về sau 290.000
+ Tốc độ dữ liệu:
10/100/1000Mbps cho chế độ
Half-Duplex
20/200/2000Mbps cho chế độ
Full-Duplex
+ LED báo hiệu: 1000Mbps
Link/Act, 100Mbps Link/Act,
10Mbps Link/Act
Switch TPLinks TL- SG1008D
8port 10/100/1000Mbps
'+ Chuẩn và Giao thức: IEEE
600.000
TL- 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x
12 Thiết bị Cái 05 China Năm 2022
SG1008D/C
chia mạng + Giao diện: 8x cổng RJ45 trở về sau
hina
10/100/1000 Mbps
4
+ Điện năng tiêu thụ: Tối đa:
4.63W (220V/50Hz)
+ Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU):
Bộ nguồn điện ngoài(Đầu
ra:5VDC/0.6A)
CABLE MẠNG GOLDEN LINK
SFTP Cat6 305m
- Màu xanh lá.
- Chiều dài mỗi cuộn là 305 mét.
Có số mét in trên dây.
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE,
GOLDEN ISO/IEC 11801, RoHS,
ANSI/TIA/EIA-568-B.2. Năm 2022 2.920.000
13 Cable mạng LINK SFTP Thùng 02 China
- Đạt tiêu chuẩn: PASS FLUKE trở về sau
Cat6/Taiwan
TEST.
- Đường kính lõi đồng: 0.57mm,
23AWG.
- Vỏ lõi cáp: HDPE
- Vỏ cáp: PVC.
- Băng thông: 250MHz.
Đầu bấm dây mạng RJ45
Goldenlink CAT6 UTP
'- Housing Material:
RJ45 Polycarbonate UL 94-V2
Đầu bấm Goldenlink - Material Contact: Brass Năm 2022
14 dây mạng CAT6 - Gold Plated Hộp 02 Taiwan trở về sau 720.000
UTP/Taiwan - Housing Color: Transparence
- Sheet Copper Thickness: 0,3mm
- UL Recognied File #: E205572
(connector)
- Hộp 100 cái.

II Linh kiện máy in

Canon 2900 LBM chính hãng


'Loại máy: Máy in laser 4.600.000
Tốc độ in: 12 trang/phút (A4)

5
Bộ nhớ: Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ
15 Máy in Canon 2900 Cái 05 Canon Năm 2022
chuẩn 2 MB trên board)
laser LBM ASIA trở về sau
Khay giấy: 150 tờ
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
Mực in: Cartridge 303
'+ TỐC ĐỘ IN (TỐI ĐA): 250
mm/giây
+ CHIỀU RỘNG GIẤY: 79.5 ±
0.5 mm; 57.5 ± 0.5 mm
+ MẬT ĐỘ ĐIỂM: 203 X 203 dpi
+ DAO CẮT TỰ ĐỘNG:
1500000
+ CỔNG GIAO TIẾP: KHẢ
NĂNG KẾT NỐI: USB tích hợp
+ RS232
+ KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM:
140 X 199 X 146 mm
Máy in màu Epson L1110
'- Loại máy: In phun màu
- Khổ giấy: A4
Máy in Epson Epson Năm 2022
16 màu L1110/Indon - Tốc độ: tốc độ in 8,5 ảnh / phút ( Cái 01 ASIA trở về sau
esia Đen ) và 4,5 ảnh / phút ( Màu ) 4.400.000
- Độ phân giải: 720x720 dpi
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: Epson
T6641/T6642/T6643/T6644
Máy in mã vạch Godex G500
'+ Công nghệ in: Công nghệ
"Twin-sensor"
17 Máy in mã Godex + Khổ giấy: 4.25 inch - 108mm Cái 5 China Năm 2022
vạch G500/China + Bộ nhớ trong: SDRAM 16 Mb trở về sau 4.400.000
+ Bộ nhớ FLASH: Loại thường
4MB
+ Độ phân giải: 203 dpi
+ Tốc độ in: 5 ips- 127mm/giây

6
+ Kích thước (mm): 285 x 171 x
226
+ Khối lượng (kg): 2
Cartridge HP 404DN (26A)
'Loại mực: HP Laser trắng đen
Mã mực: HP 26A (CF226A)
Hộp mực
18 laser trắng HP/China Dung lượng: 3.100 trang (5% độ Cái 02 HP Năm 2022
phủ) ASIA trở về sau 1.533.000
đen
Loại máy in sử dụng : HP
LaserJet Pro M402n, 402dn,
402d, 402dw, 402dne, M426fdn,
M426fdw
Drum Drum 26A dành cho máy in HP HP Năm 2022
19 HP/China Cây 5 90.000
(26A) Pro 404DN ASIA trở về sau
Bao lụa
Bao lụa dành cho máy in HP Pro HP Năm 2022
20 dành cho HP/China Cái 2 130.000
M404DN ASIA trở về sau
máy in HP
Rolo ép HP Năm 2022
21 HP/China Rolo ép máy in HP Pro 404DN Cây 2 190.000
máy in HP ASIA trở về sau
Gạt lớn/ nhỏ
22 dành cho HP/China Gạt lớn/ nhỏ dành cho máy in HP Bộ 5 HP Năm 2022
90.000
máy in Pro 404DN (hộp mực 26A) ASIA trở về sau
HP
HP Năm 2022
23 Hộp mực Canon/China Cartridge Canon LBP 2900 (12A) Cái 10 1.470.000
ASIA trở về sau
Drum Drum (12A) dành cho máy in Năm 2022
24 Canon/China Cây 100 China 70.000
(12A) Canon LBP 2900 trở về sau
Bao lụa
25 dành cho Canon/China Bao lụa dành cho máy in Canon Cái 5 China Năm 2022
135.000
máy in LBP 2900 trở về sau
Canon
Rolo ép
Năm 2022
26 máy in Canon/China Rolo ép máy in Canon LBP 2900 Cây 5 China 135.000
trở về sau
Canon
Gạt lớn/nhỏ
27 dành cho Canon/China Gạt lớn/nhỏ dành cho máy in Bộ 30 China Năm 2022
35.000
máy in Canon LBP 2900 (hộp mực 12A) trở về sau
Canon

7
Năm 2022
28 Trục cao su Canon Trục cao su Canon 2900 Cây 30 China 44.000
trở về sau
Năm 2022
29 Trục từ Canon Trục từ Canon 2900 Cây 30 China 42.000
trở về sau
Cartridge Canon 151dw (83A)
'+ Sử dụng cho máy in: Canon
LBP 151DW / Mf 241d / 221d/
Hộp mực 235 / 249DW Canon Năm 2022
30 Canon/China + Màu mực: Trắng đen Cái 3 1.540.000
83A ASIA trở về sau
+ Loại mực: Laser trắng đen đơn
sắc.
+ Năng suất: 1600 trang/độ phủ
5%
Mực in
Epson L800/ Mực in màu Epson L800 (6 màu) Năm 2022
31 màu Epson Bộ 02 ASIA 1.528.000
Indonesia chính hãng trở về sau
(6 màu)
Mực in Epson
Mực màu Epson L1110 (4 màu) Năm 2022
32 màu Epson L1110/ Bộ 04 ASIA 790.000
chính hãng trở về sau
(4 màu) Indonesia
Mực Laser STARS/Chin a Năm 2022
33 Mực Laser STARS (140g) Bình 200 Việt Nam 24.700
STARS trở về sau
Mực Laser
STARS/Chin a Năm 2022
34 35A Mực Laser 35A STARS (80g) Bình 20 Việt Nam 24.700
trở về sau
STARS
– Độ phân giải AV, S-Video đầu
vào: 160×120 / 176×144 /
240×180 / 240×176, 320×240 /
Card bắt 352×240 / 352×288 (PAL only),
hình Aver 640×240 /640×288 / 640×480,
Media 704×576 (PAL only) / 720×240 / Năm 2022
35 EzMaker C 725/China Cái 01 China trở về sau
720×288, 720×480 / 720×576 1.900.000
SDK (C725) (PAL only)
– Capture Video Fomat: 720*480,
PAL: 720*576
Pixel fomat: YUY2(4:2:2),
UYVY (4:2:2), RGB24 (4:4:4)
UPM(50x25
Giấy Decal Giấy Decal nhiệt UPM 1 tem Năm 2022
36 x50m)/Việt Cuộn 100 Việt Nam 99.000
nhiệt (50x25x50m) trở về sau
Nam

8
Bình ắc quy Long WP7,2-12V
7,2Ah
'+ Công suất:
20HR (0.36A to 10.50V) 7.2Ah
10HR (0.684A to 10.50V) 6.84Ah
Bình ắc WP7.2- 5HR (1.224A to 10.20V) 6.12Ah Năm 2022
37 quy 12/Việt Nam 1C (7.2A to 9.60V) 4.08Ah Cái 02 Việt Nam trở về sau 315.000
3C (21.6A to 9.60V) 2.88Ah
+ Nội trở @1KHz: < 22mΩ
+ Điện cực: F2 (Faston Tab 250)
+ Vỏ & Nắp: ABS (Option: UL94
HB & UL94 V-0 flame retardant)
+ Trọng lượng: 2.4Kg (5.28Lbs.)
Bkav Pro Bkav Pro
38 Bkav Pro internet security 2022/1
internet internet
năm Key 20 Việt Nam
security security Năm 2022 325.000
2022 2022/Việt trở về sau
Nam
Canon
Mực màu
39 Canon/Indon Mực màu Canon G3010 (4 màu) Bộ 1 Năm 2022
Canon (4 792.000
esia (chính hãng) ASIA trở về sau
màu)

Tổng cộng

Bạc Liêu, ngày 03 tháng 01 năm 2023


DUYỆT BGĐ PTP. CNTT

TRẦN QUỐC SỬ PHẠM KHA LY

You might also like