Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Phân từ hoàn thành ở thể chủ động

Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể chủ động khi cùng một đối tượng (chủ ngữ)
thực hiện cả hai hành động ở cụm phân từ hoàn thành và ở mệnh đề chính.

Cấu trúc ngữ pháp: Having + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.

Ví dụ:

 Having read the book, I understood the author's perspective. (Sau khi đọc cuốn
sách, tôi đã hiểu quan điểm của tác giả.)
 Having finished my homework, I went to bed. (Sau khi làm xong bài tập về nhà,
tôi đã đi ngủ.)

Phân từ hoàn thành ở thể bị động


Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể bị động khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là đối
tượng bị tác động (tân ngữ) ở cụm phân từ hoàn thành.

Cấu trúc ngữ pháp: Having been + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.

Ví dụ:

 Having been informed of the change, the employees adjusted their schedules
accordingly. (Sau khi đã được thông báo về sự thay đổi, các nhân viên đã điều
chỉnh lịch trình của họ cho phù hợp.)
 Having been repaired, the computer was as good as new. (Sau khi được sửa chữa,
chiếc máy tính trở nên tốt như mới.)

Chức năng của phân từ hoàn thành


1. Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.
Ví dụ: Having seen the dark clouds, we decided to bring umbrellas. (Sau khi thấy đám
mây đen, chúng tôi quyết định mang theo ô.)

2. Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ.
Mệnh đề xảy ra trước được thay thế bằng cụm phân từ hoàn thành.

Ví dụ:
 After they had discussed the matter, they reached a decision. (Sau khi họ đã thảo
luận vấn đề, họ đã đưa ra quyết định.)
→ After having discussed the matter, they reached a decision.

 He completed the assignment and then he submitted it to his supervisor.


→ Having completed the assignment, he submitted it to his supervisor. (Khi đã hoàn
thành công việc, anh ấy nộp nó cho người hướng dẫn.)

3. Dùng thay cho hiện tại phân từ (present participles) nếu hai hành động không
nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một
khoảng thời gian.
Ví dụ: Winning the competition, he was invited to attend the award ceremony.

→ Having won the competition, he was invited to attend the award ceremony. (Sau khi
đã chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy được mời tham dự buổi lễ trao giải.)

Các cấu trúc câu phân từ hoàn thành


Phân từ hoàn thành có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu như sau:

1. Trước mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành thường xuất hiện ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề chia ở thì quá
khứ và được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ: Having traveled to many countries, he had a deep understanding of different


cultures. (Sau khi du lịch đến nhiều quốc gia, anh ấy có một hiểu biết sâu sắc về các nền
văn hóa khác nhau.)

2. Ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành có thể được đặt sau chủ ngữ của mệnh đề chính để bổ nghĩa cho
nó.

Ví dụ: The professor, having conducted extensive research, published a groundbreaking


paper. (Giáo sư sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng đã xuất bản một bài báo đột
phá.)

3. Sau mệnh đề chính


Ví dụ: The building remained sturdy during the storm, having been reinforced with the
latest technology. (Công trình vẫn giữ vững được trong cơn bão sau khi được gia cố
bằng công nghệ mới nhất.)

Phân từ hoàn thành (perfect participle) và Danh


động từ hoàn thành (perfect gerund)
Phân từ hoàn thành (perfect participle) và danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có
cấu trúc giống nhau và được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời
điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng được sử dụng với các vai trò và chức năng
khác nhau trong câu.

Phân từ hoàn thành (perfect participle)


Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Vai trò:

 Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.
 Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ.
 Dùng thay cho hiện tại phân từ nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập
tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)


Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Vai trò:

 Dùng thay cho hình thức của danh động từ (gerund) khi miêu tả một hành động
trong quá khứ. Danh động từ hoàn thành thường được sử dụng như một danh từ
trong câu.

Ví dụ:

 The man was arrested for stealing the car. → The man was arrested for having
stolen the car. (Người đàn ông bị bắt vì tội trộm xe.)
 I am proud of graduating from university. → I am proud of having
graduated from university. (Tôi tự hào vì đã tốt nghiệp đại học.)
 The defendant denied committing the crime. → The defendant denied having
committed the crime. (Bị cáo phủ nhận việc đã phạm tội.)

You might also like