Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 121

PHỤ LỤC 1

DỰ THẢO GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ KHI NHÀ NUỚC THU HỒI ĐẤT THỰC HIỆN DỰ ÁN DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI
TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HUẾ. HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, LỀ ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (ĐỢT 2)
(Kèm theo Thông báo số /TB-TTPTQĐ ngày / /2023 của Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế).

Giá trị bồi thường, hỗ trợ


Số Số Tên loại chi phí Tỷ lệ Hệ số
Mã số ĐVT Thành tiền
TT HS bồi thường, hỗ trợ Số lượng Đơn giá (đồng) BTHT điều
(đồng)
(%) chỉnh
(1) (1) (3) 4 5 6 7 8 9 10=6*7*8*9
PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG

Nguyễn Văn Pháp (ĐDKK nhà thời phái 4 họ Nguyễn). 0913425004, Ngọc Anh, Phú Thượng, Tp Huế
1 17 7,903,217,000
* Thửa số 66, TBĐ 03, thu hồi 422 m2

Đất tín ngưỡng 60% giá đất ở loại đường


QĐ 06; QĐ
Quốc lộ 49A vị trí 01 (Giáp phường Vỹ Dạ 80 m2 422.00 11,100,000 100% 1.40 6,557,880,000
đến Ngã tư Nhất Hồ)

Nhà cấp IV, móng bt, tường blo, mái tôn,


nền xi măng, không khu phụ: QĐ 65; PL1; 1-3.3b m2 78.44 2,247,000 100% 1.148 202,340,000
DT=7,4*10,6
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao DT=9*6,8 01 m2 61.2 385,000 100% 1.148 27,049,000
6.15

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ btct, đỡ sắt: DT=10,6*2,7 02 - IV.2.1 m2 28.62 577,000 100% 1.148 18,958,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín DT=1,2*1,6+2*3,2 02 - XIV.5 m2 8.32 792,000 100% 1.148 7,565,000

QĐ 65;
Nền xi măng DT=1,6*10,6 PL1; 1-3.1b m2 16.96 215,000 100% 1.148 4,186,000

Hàng rào sắt hộp QĐ 65 - PL


02 - XIV.2 m2 26.13 453,000 100% 1.148 13,589,000
DT=6,6*0,4+4,5*3,3+3,6*2,4
QĐ 65 -
B40 DT=1,2*1,6 PL02 - m2 1.92 11,000 100% 1.148 24,000
XIV.6

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=4,5*10,6 PL1; 1-3.1b m2 47.7 215,000 100% 1.148 11,773,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 23.56 905,000 100% 1.148 24,477,000
DT=2,2*10,6+0,6*0,4
QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=3,5*0,5 01; 6.16 m2 1.75 236.000 100% 1.148 0

QĐ 11, B-
Cây mưng d=25cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11, B-
Cây mưng d=10cm: 01 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000

QĐ 11, B-
Cây mưng d=5cm: 01 cây IV.1 cây 1 266,280 100% 1.0 266,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=6,6*8,2 01 - 6.3 m2 54.12 339,000 100% 1.148 21,062,000

QĐ 65;
Ốp alu: DT=2,4*1,4 PL1; 6-18 m2 3.36 213,000 100% 1.148 822,000

* Nhà thờ
QĐ 65;
Trụ cổng BT: KT=0,5*0,5*2,2*2 PL2; XIII- m3 1.1 2,828,000 100% 1.148 3,571,000
1.2

QĐ 65 - PL
Hàng rào lam thoáng DT=6,4*1,75 02-XIV.4 m2 11.2 679,000 100% 1.148 8,730,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp DT=3,6*1,6 02 - m2 5.76 566,000 100% 1.148 3,743,000
XIII.3.5

QĐ 65 - PL
Nền terazo DT=11,3*7,5 02 - XI.9 m2 84.75 339,000 100% 1.148 32,982,000

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 01 cái 02I - X.2.2 cái 1.00 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
QĐ 65 -
Be đúc BTCT: KT=2,1*1,3*0,22 PL02 - m3 0.6006 2,828,000 100% 1.148 1,950,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men DT=1,3*1,3+2*1,3 01 - 6.3 m2 4.29 339,000 100% 1.148 1,670,000
QĐ 65 -
Trụ btct KT=0,1*0,1*1,75*2 PL02 - m3 0.035 2,828,000 100% 1.148 114,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT=1,25*1,4*0,1 PL02 - m3 0.175 2,828,000 100% 1.148 568,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=4,6*10,4 PL1; 1-3.1b m2 47.84 215,000 100% 1.148 11,808,000
QĐ 11, B-
Cây mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

Nhà cấp IV, móng xây đá gạch, tường blo,


QĐ 65;
* mái tôn, nền xi măng, có khu phụ: PL1; 1-3.3a m2 82.81 2,749,000 100% 1.148 261,336,000
DT=9,1*9,1
Nền gạch men:
DT=2,1*3,2+4*4,2+4,8*8,8+4*1,6+7*1,2+9 QĐ0165- 6.3
- PL
m2 82.38 339,000 100% 1.148 32,060,000
,1*0,2

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit DT=1*1,8+1,5*0,7+2*0,5 01 - 6.2 m2 3.85 396,000 100% 1.148 1,750,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT=4,8*8,8+4*4,2 01; 6.16 m2 59.04 236.000 100% 1.148 16,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè DT=4,5*9,1 PL1; 1-3.1b m2 40.95 215,000 100% 1.148 10,107,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ sắt DT=9,1*1,2 02 - IV.2.3 m2 10.92 453,000 100% 1.148 5,679,000
QĐ 11, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

Nhà cấp IV, móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng,
QĐ 65;
* không khu phụ: (trừ 99.000đ chênh lệch nền PL1; 3.2b m2 49.5 2,876,000 100% 1.148 163,432,000
gạch)
DT=5*9,9

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền xi măng, cửa ván gỗ, không QĐ 65;
PL1; 1-3.3b m2 56.12 2,247,000 100% 1.148 144,765,000
khu phụ:
DT=6,1*9,2
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=9,8*4,7+4,7*11,1 PL1; 1-3.1b m2 98.23 215,000 100% 1.148 24,245,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,2*11,1 02 - IV.2.3 m2 13.32 453,000 100% 1.148 6,927,000

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền gạch, không khu phụ: (cộng QĐ 65;
PL1; 1-3.3b m2 29.7 2,346,000 100% 1.148 79,988,000
99.000đ chênh lệch nền gạch)
DT=3,3*9
QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=14,7*1,5 01 - 6.3 m2 22.05 339,000 100% 1.148 8,581,000

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền gạch, có khu phụ: (cộng QĐ 65;
PL1; '3.3a m2 53.3 2,848,000 100% 1.148 174,265,000
99.000đ chênh lệch nền gạch)
DT=6,5*8,2
QĐ 65 - PL
Laphong tôn DT=6,6*6,2 01; 6.16 m2 40.92 236.000 100% 1.148 11,000

QĐ 11, B-
Mưng d=15cm: 03 cây IV.1 cây 3 532,550 100% 1.0 1,598,000
QĐ 65;
Di chuyển nước 8 m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện 8 m PL2; VII- m 8 28,000 100% 1.148 257,000
2.1

Trần Quý - Trần Thị Hoa. 0914125126. Lại Thế 1, Phú Thượng.
2 51 2,844,639,000
* Thửa 31, TBĐ 03

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01


QĐ 06; QĐ
(đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư 80 m2 156.60 11,100,000 100% 1.40 2,433,564,000
Nhất Hồ)

Mái hiên liền nhà cấp III, 01 tầng, nhà


khung btct, móng btct kết hợp gạch đá, PL1; 1-
2.1a; m2 12.985 5,046,000 100% 1.148 75,220,000
tường gạch, sàn btct, nền lát gạch: QĐ 65
DT=2,65*4,9
QĐ 65 -
Trụ btct: KT=(0,56*0,56*2)*2 PL02 - m3 1.2544 2,828,000 100% 1.148 4,072,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè DT=5,3*8,5 PL1; 1-3.1b m2 45.05 215,000 80% 1.148 8,895,000

QĐ 65 - PL
Sân terazo DT=7*8,9+2,7*4,3 02 - XI.9 m2 73.91 339,000 100% 1.148 28,764,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín DT=10,5*0,6+12,9*0,6 02 - XIV.5 m2 14.04 792,000 100% 1.148 12,765,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp DT=2,9*1,7 02 - m2 4.93 566,000 100% 1.148 3,203,000
XIII.3.5
Hàng rào sắt hỗn hợp: QĐ 65 - PL
02 - XIV.2 m2 28.08 453,000 100% 1.148 14,603,000
DT=10,5*1,2+12,9*1,2
QĐ 65 -
Trụ btct: KT=(0,16*0,16*1,2)*7 PL02 - m3 0.21504 2,828,000 100% 1.148 698,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 02 cái 02I - X.2.2 cái 2.00 1,358,000 100% 1.148 3,118,000

QĐ 65 -
Be btct: KT=0,6*4,9*0,25+0,6*3,25*0,25 PL02 - m3 1.2225 2,828,000 100% 1.148 3,969,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt: DT=3,9*4,4 02 - IV.2.3 m2 17.16 453,000 100% 1.148 8,924,000

QĐ 35, B-
Nhãn d=30cm: 01 cây II.3 Cây 1 308,880 100% 1.0 309,000

QĐ 35, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 35, B-
Hoa hồng 04 bụi II.6 Cây 4 62,840 100% 1.0 251,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín: DT=13*0,15 02 - XIV.5 m2 1.95 792,000 100% 1.148 1,773,000

QĐ 35 - PL
Di chuyển chậu: 06 chậu to B -IV.2 chậu 6 53,260 100% 1.0 320,000

QĐ 35 - PL
Di chuyển chậu: 32 chậu vừa B -IV.2 Chậu 32 10,650 100% 1.0 341,000

QĐ 35, B-
Cây lựu: 01 cây II.14 Cây 1 7,460 100% 1.0 7,000

QĐ 35, B-
Cây lài: 01 cây IV.1 Cây 1 10,650 100% 1.0 11,000

QĐ 35, B-
Cây cảnh trồng trên đất: 47 cây IV.1 Cây 47 3,200 100% 1.0 150,000

QĐ 65;
Di chuyển nước d<40cm: 10 m PL2; VII- m 10.00 28,000 100% 1.148 321,000
1.1

Nhà cấp IV, móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
gạch, mái tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; '3.2a m2 52.93 3,371,000 100% 1.148 204,834,000
DT=7,9*6,7

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=2,4*8 02 - IV.2.3 m2 19.2 453,000 100% 1.148 9,985,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=(3,1*1)*2 01 - 6.3 m2 6.2 339,000 100% 1.148 2,413,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa DT=3,4*5,6 01 - 6.18 m2 19.04 213,000 100% 1.148 4,656,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=4,9*11,5 PL1; 1-3.1b m2 56.35 215,000 80% 1.148 11,127,000

QĐ 65;
Sân xi măng DT=2,2*11 PL1; 1-3.1b m2 24.2 215,000 100% 1.148 5,973,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hỗn hợp DT=2,5*1,2 02 - XIV.2 m2 3 453,000 100% 1.148 1,560,000

QĐ 65 -
B40: DT=2,5*1,2 PL02 - m2 3 11,000 100% 1.148 38,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT=1*1,5 02 - XIX m2 1.5 905,000 100% 1.148 1,558,000

QĐ 35, B-
Phượng d=30cm: 01 cây III.43b Cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

QĐ 35, B-
Chuối thu hoạch: 02 cây I.1 cây 2 26,730 100% 1.0 53,000

QĐ 65 -
Trụ btct: KT=0,1*0,1*1,8 PL02 - m3 0.018 2,828,000 100% 1.148 58,000
XIII.1.2

Phạm Văn Hiền - Dương Thị Thủy. 0905551245, Lại Thế, Phú Thượng
3 137 710,313,000
* Thửa 40, TBĐ 02

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ


80 m2 38.30 11,100,000 100% 1.40 595,182,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ)
Không đủ điều kiện bồi thường theo
QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 7.10 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp IV, móng BTCT kết hợp xây gạch


đá, cột btct, tường gạch, mái tôn, nền gạch, QĐ 65;
PL1; '3.1b m2 14.1 3,224,000 100% 1.148 52,186,000
không khu phụ:
DT=4,7*3
QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt DT=5,5*6,3 02 - IV.2.1 m2 34.65 577,000 100% 1.148 22,952,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch men: DT=5*6,3 01- 6.3 m2 31.5 339,000 100% 1.148 12,259,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=5*6,3 PL1; 1-3.1b m2 31.5 215,000 80% 1.148 6,220,000

QĐ 65 - PL
Sân terazo: DT=1,2*3 02 - XI.9 m2 3.6 339,000 100% 1.148 1,401,000

QĐ 65 -
Be btct: KT=0,6*1,4 PL02 - m3 0.84 2,828,000 100% 1.148 2,727,000
XIII.1.2

Ốp men tường: QĐ 65 - PL
01 - 6.3 m2 13.55 339,000 100% 1.148 5,273,000
DT=8,4*0,1+2*4+1,3*2,4+2,65*0,6
QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT=4*0,5 01 - 6.2 m2 2 396,000 100% 1.148 909,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa DT=4,5*2,8 01 - 6.18 m2 12.6 213,000 100% 1.148 3,081,000

QĐ 65-
Bậc cấp xây blo: KT=4*0,35*0,15 PL01- 7.10 m3 0.21 1,000,000 100% 1.148 241,000
QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,2*3 02 - IV.2.3 m2 3.6 453,000 100% 1.148 1,872,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT=2*2,2 02 - m2 4.4 679,000 100% 1.148 3,430,000
XIII.3.3
QĐ 11, B-
Mưng d=25cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11, B-
Mưng d=35cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65;
Di chuyển ống nước d<40cm: 7 m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7 m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Phạm Văn Lành - Nguyễn Thị Sâm. 0938449264, Lại Thế 1, Phú Thượng.
4 79 713,816,000
* Thửa 100, TBĐ 02

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ


80 m2 29.90 11,100,000 100% 1.40 464,646,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường theo


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 7.40 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp III (02 tầng), khung BTCT, móng


BTCT, tường gạch, sàn BTCT, nền lát gạch,
mái tôn:
QĐ 65;
- Tầng 1: DT=4*3 PL1; 1-2.2a m2 12 5,339,000 100% 1.148 73,550,000

QĐ 65;
- Tầng 2: DT=4*3 PL1; 1-2.2a m2 12 5,339,001 100% 1.148 73,550,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt: DT=6*4,4 02 - IV.2.1 m2 26.4 577,000 100% 1.148 17,487,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch men: DT=5*4,4 01- 6.3 m2 22 339,000 100% 1.148 8,562,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT=3,6*3 02 m2 10.8 396,000 100% 1.148 4,910,000
XIII.3.6

Ốp men tường:
QĐ 65 - PL
DT=0,15*8,1+2,3*3,6+2,7*0,6+3,8*1,2+10, 01 - 6.3 m2 16.947 339,000 100% 1.148 6,595,000
6*0,12
QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín: DT=3,5*1,9 02 - XIV.5 m2 6.65 792,000 100% 1.148 6,046,000

QĐ 65;
Khung sắt hộp: DT=3*0,3 PL2; XIV-2 m2 0.9 453,000 100% 1.148 468,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT=4,9*3,6 02 - m2 17.64 735,000 100% 1.148 14,884,000
XIII.3.2

QĐ 65;
Ban công liền nhà cấp III: DT=1,2*4 PL1; 1-2.2c m2 4.8 4,735,000 100% 1.148 26,092,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=6*4,4 PL1; 1-3.1b m2 26.4 215,000 80% 1.148 5,213,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=0,5*4,4 01; 6.16 m2 2.2 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa: DT=3,8*2,9 01 - 6.18 m2 11.02 213,000 100% 1.148 2,695,000
QĐ 65 -
Be btct: KT=0,4*3*0,1+1*4,2*0,1 PL02 - m3 0.54 2,828,000 100% 1.148 1,753,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=4*1,2 01; 6.16 m2 4.8 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65;
Lan can sắt hộp DT=6,3*0,85 PL2; XIV-2 m2 5.355 453,000 100% 1.148 2,785,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 01 trụ 02I - X.2.2 cái 1.00 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
QĐ 11, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 07m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển ống nước d<40: 07m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1

Nguyễn Ân Quang - Đặng Thị Thu Hằng (Nguyễn Thị Lê Thanh đại diện). 20 Nguyễn Đỗ Quân, Xuân Phú.
5 53 0903527969 744,120,000
* Thửa 29, TBĐ 03
Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ
QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn 80 m2 38.10 11,100,000 100% 1.40 592,074,000
Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 4.40
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,6*3 02 - m2 7.80 679,000 100% 1.148 6,080,000
XIII.3.3

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 49.80 453,000 100% 1.148 25,898,000
DT =6*8,3
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*2,8 PL1; 6-18 m2 11.48 213,000 100% 1.148 2,807,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,1*6 PL1; 1-3.1b m2 30.60 215,000 80% 1.148 6,042,000

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =7,3*6 PL1; 1-3.1b m2 43.80 215,000 100% 1.148 10,811,000

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =3,1*4,3 01- 6.3 m2 13.33 339,000 100% 1.148 5,188,000

QĐ 65 - PL
Ốp nhôm kính: DT =2*3+1,8*4,3 01; 6.16 m2 13.74 236.000 100% 1.148 4,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =3*3 02 - m2 9.00 735,000 100% 1.148 7,594,000
XIII.3.2
QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT=(4,4*7,7)*2 02 - XIV.5 m2 67.76 792,000 100% 1.148 61,608,000
QĐ 65 - PL
Hộp đèn quảng cáo có đèn: DT =6*1,2 02 - XIX m 2
7.20 905,000 100% 1.148 7,480,000
QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3*1+4,3*1,2+3*3+0,9*6 PL1; 6-18 m2 22.56 213,000 100% 1.148 5,516,000
QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT =(0,4*7,7)*2 01 - 6.2 m2 6.16 396,000 100% 1.148 2,800,000
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,2*0,2*4,2)*6 PL02 - m3 1.01 2,828,000 100% 1.148 3,273,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =0,6*6 02 - XIV.2 m2 3.60 453,000 100% 1.148 1,872,000
QĐ 11 -B
Mưng d=5: 1 cây IV.1 cây 1 266,280 100% 1.0 266,000
QĐ 11, B-
Sưa d=10cm: 2 cây III.25b cây 2 223,240 100% 1.0 446,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển ống nhựa d<40: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1

Huỳnh Minh Quang - Hồ Thị Lan. 0935967007, 19/95 kiệt 7 Ưng Bình, p Vỹ Dạ, tp Huế
6 65 1,059,937,000
* Thửa 16, TBĐ 03
Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ
80 m2 50.10 11,100,000 100% 1.40 778,554,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường theo


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 2.80 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp IV, móng btct kết hợp xây gạch đá,
cột btct, tường gạch, mái tôn, nền gạch, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 59.5 3,224,000 100% 1.148 220,219,000
không khu phụ:
DT=6,8*8,75
QĐ 65 - PL
Laphong nhựa: DT=6,6*8,55 01 - 6.18 m2 56.43 213,000 100% 1.148 13,798,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT=6,55*3 02 - m2 19.65 735,000 100% 1.148 16,580,000
XIII.3.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=6,8*4,5 PL1; 1-3.1b m2 30.6 215,000 80% 1.148 6,042,000
QĐ 11, B-
Cây mưng d=20cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu: 11 chậu B -IV.2 chậu 11 5,330 100% 1.0 59,000

QĐ 65 -
Be btct: KT=1*6,8*0,2 PL02 - m3 1.36 2,828,000 100% 1.148 4,415,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,3*6,8 02 - IV.2.3 m2 8.84 453,000 100% 1.148 4,597,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT=6,8*0,2+(0,85*3)*2 01 - 6.2 m2 6.46 396,000 100% 1.148 2,937,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT=6*1,8 02 - XIX m2 10.8 905,000 100% 1.148 11,221,000
QĐ 65;
Di chuyển nước: 7 m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7 m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Dương Văn Tín - Nguyễn Thị Sương. TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0914006960 - 0375241392
7 89 142,851,000
* Thửa 89, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 31.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 32.76 3,224,000 80% 1.148 97,000,000
nền lát gạch, không có khu phụ:
DT =6,3*5,2
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,1*4,9 PL1; 6-18 m2 29.89 213,000 80% 1.148 5,847,000
QĐ 65;
Lambri: DT =(6,5*0,9)*2 PL1; 6-18 m2 11.70 213,000 80% 1.148 2,289,000
QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT=(0,56*0,56*2,6)*2 PL2; XIII- m3 1.63 2,828,000 80% 1.148 4,235,000
1.2

Mái che, khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65 - PL


02 - IV.1.3 m2 2.73 1,566,000 80% 1.148 3,926,000
=3,9*0,7
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,4*2,6 02 - m2 6.24 679,000 80% 1.148 3,891,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Ốp đá tại cổng: DT =(0,4*2,2)*6 01 - 6.2 m2 5.28 396,000 80% 1.148 1,920,000

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 11.12 792,000 80% 1.148 8,088,000
=1,4*2,6+(1,1*3,4)*2
QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =1,2*0,6+3,9*0,5 02 - XIV.2 m2 2.67 453,000 80% 1.148 1,111,000
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL
02 - IV.2.3 m2 9.36 453,000 80% 1.148 3,894,000
DT =1,8*5,2
QĐ 65 - PL
Nền lát gạch: DT =1,3*4,9 02 - XI.3 m2 6.37 181,000 80% 1.148 1,059,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,7*5,2 PL1; 1-3.1b m2 19.24 215,000 80% 1.148 3,799,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =3*5,2 02 - XI.9 m2 15.60 339,000 80% 1.148 4,857,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=15cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=20cm: 1 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu vừa B -IV.2 chậu 5 10,650 100% 1.0 53,000
QĐ 65;
Di chyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

90+9
Tôn Thất Tuân - Huỳnh Thị Phú Lành. 105 Huỳnh Thúc Kháng
8 2+94 98,733,000
* Thửa 82, TBĐ 02 (24,1m2); thửa 84, TBĐ 02 (48,3m2); thửa 86, TBĐ 02 (47,7m2); thửa 88, TBĐ 02 (35,3m2)
+96

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
155.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =(4,1*0,95)*2 02 - XIV.5 m2 7.79 792,000 80% 1.148 5,666,000

Hàng rào sắt hộp: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.2 m2 56.39 453,000 80% 1.148 23,460,000
=(4,8*0,8)*2+26,3*1,3+(3,3*2,2)*2
QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =(6,1*2)*2 01; 6.16 m2 24.40 236.000 80% 1.148 5,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 4 chậu lớn B -IV.2 chậu 4 10,650 100% 1.0 43,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 4 chậu vừa B -IV.2 chậu 4 10,650 100% 1.0 43,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*1,75)*2 PL02 - m3 0.22 2,828,000 80% 1.148 568,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,2*26,3 PL1; 1-3.1b m2 136.76 215,000 80% 1.148 27,004,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*26,3 PL1; 1-3.1b m2 184.10 215,000 80% 1.148 36,352,000

Lê Văn Dậu - Nguyễn Thị Xuân Mai. 91 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0914002124
9 105 206,890,000
* Thửa 73, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 45.90
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.2b m2 61.56 2,975,000 80% 1.148 168,197,000
không có khu phụ: DT =8,1*7,6
QĐ 65 - PL
Mái tôn, đỡ sắt, trụ sắt: DT =5,5*8,1 02 - IV.2.3 m2 44.55 453,000 80% 1.148 18,534,000
QĐ 65 - PL
Ốp gạch men: DT=(1,2*4,1)*2+5,7*0,2 01 - 6.3 m2 10.98 339,000 80% 1.148 3,418,000
QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,5*8,1 PL1; 1-3.1b m2 44.55 215,000 80% 1.148 8,797,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,2*8,1 PL1; 1-3.1b m2 34.02 215,000 80% 1.148 6,717,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =0.5*8.1 01; 6.16 m2 4.05 236,000 80% 1.148 878,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=20cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40cm: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

Phạm Văn Hòa - Vũ Thị Bích. 05 kiệt 376 Bạch Đằng - phường Gia Hội. 0914366786
10 108 112,523,000
* Thửa 69, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
53.30
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,6*0,6*4)*2 PL02 - m3 2.88 2,828,000 80% 1.148 7,480,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Ốp đá trụ cổng: DT =(0,6*2,5)*8 01 - 6.2 m2 12.00 396,000 80% 1.148 4,364,000

Mái che, khung bê tông, mái BTCT có ốp


QĐ 65;
ngói: PL2; IV-1.3 m2 12.24 1,566,000 80% 1.148 17,604,000
DT =2,4*5,1
QĐ 65 -
Khối BTCT: KT =(3,4*0,2*0,1)*2 PL02 - m3 0.14 2,828,000 80% 1.148 353,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 28.32 792,000 80% 1.148 20,599,000
=2,45*4,6+(1,55*5)*2+3,1*0,5
QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =0,7*4,6+(5,5*1,2)*2 02 - XIV.2 m2 16.42 453,000 80% 1.148 6,831,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,5*3,2 02 - m2 8.00 679,000 80% 1.148 4,989,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(2,3*0,25*0,25)*6 PL02 - m3 0.86 2,828,000 80% 1.148 2,240,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =3,1*0,65 01 - 6.3 m2 2.02 339,000 80% 1.148 627,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch tezzaro: DT =5,7*8,6 02 - XI.9 m2 49.02 339,000 80% 1.148 15,262,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =6,9*9,3 02 - XI.9 m2 64.17 339,000 80% 1.148 19,979,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
B-IV.1,
Cây cảnh trồng trên đất: 3m2 QĐ 11 m2 3.00 3,200 100% 1.0 10,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 12 chậu lớn B -IV.2 chậu 12 31,950 100% 1.0 383,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 15 chậu vừa B -IV.2 chậu 15 10,650 100% 1.0 160,000
QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 2 cái 02I - X.2.2 cái 2 1,018,000 80% 1.148 1,870,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =0,3*3,4+5,7*1,4 02 - XIV.2 m2 9.00 453,000 80% 1.148 3,744,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hỗn hợp: DT =5,5*2,5 02 - XIV.2 m2 14 453,000 80% 1.148 5,720,000

Trần Thị Lệ. Lại Thế 2, Phú Thượng, Tp Huế. 0985539001


11 110 39,695,000
* Thửa 67, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 38.60
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =0,5*0,5*2,3 PL2; XIII- m3 0.58 2,828,000 80% 1.148 1,493,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,2*2,3 02 - m2 5.06 566,000 80% 1.148 2,630,000
XIII.3.5

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 9.69 792,000 80% 1.148 7,048,000
DT =0,8*2,2+1,9*0,3+4,6*1,2+4,6*0,4
QĐ 65 -
Hàng rào B40: DT =7,4*1 PL02 - m2 7.40 11,000 80% 1.148 75,000
XIV.6
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,2*0,2*1,7)*3 PL02 - m3 0.20 2,828,000 80% 1.148 530,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,3*6,6 PL1; 1-3.1b m2 34.98 215,000 80% 1.148 6,907,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*6,8 PL1; 1-3.1b m2 47.60 215,000 80% 1.148 9,399,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 24.42 453,000 80% 1.148 10,160,000
DT =3,7*6,6
QĐ 65 - PL
Máng tôn xối nước: DT =0,4*6,6 01; 6.16 m2 2.64 236.000 80% 1.148 1,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu to: 6 chậu B -IV.2 chậu 6 31,950 100% 1.0 192,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu vừa: 35 chậu B -IV.2 chậu 35 10,650 100% 1.0 373,000
QĐ 11
Rau muống: DT =1*2 A-33 m2 2 4,220 100% 1.0 8,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường ống nước d<40cm: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

Nguyễn Cao Thăng - Đặng Thị Bình An. 114 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế. 0914025025 -
12 126 0913465111 45,025,000
* Thửa 51, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 22.90
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 32.40 453,000 80% 1.148 13,480,000
DT =8,1*4
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,4*4 PL1; 1-3.1b m2 21.60 215,000 80% 1.148 4,265,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =8,1*5,3+8,1*1,5+1,4*4 01; 6.16 m2 60.68 236.000 80% 1.148 13,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4*7 PL1; 1-3.1b m2 28.00 215,000 80% 1.148 5,529,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4*4 02 - m2 16.00 566,000 80% 1.148 8,317,000
XIII.3.5
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1

Lê Thị Thu Tuyết - Đặng Đình Dũng. Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0914046361
13 129 56,896,000
* Thửa 48, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 22.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,5*0,5*2,7)*2 PL02 - m3 1.35 2,828,000 80% 1.148 3,506,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men trụ: DT =(0,5*2,1)*8+(0,85*0,6)*2 01 - 6.3 m2 9.42 339,000 80% 1.148 2,933,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,3*2,6 02 - m2 5.98 679,000 80% 1.148 3,729,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*2,2)*4 PL02 - m3 0.55 2,828,000 80% 1.148 1,428,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,1*4 PL1; 1-3.1b m2 28.40 215,000 80% 1.148 5,608,000

Nền lát gạch tezzaro: QĐ 65 - PL


02 - XI.9 m2 21.00 339,000 80% 1.148 6,538,000
DT =5,7*3,6+1,2*0,4
QĐ 65 - PL
Hàng rào lam thoáng: DT =(5*2)*2 02-XIV.4 m2 20.00 679,000 80% 1.148 12,472,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 5.76 453,000 80% 1.148 2,396,000
DT =1,8*3,2
QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=15cm: 3 cây IV.1 cây 3 2,130,200 100% 1.0 6,391,000
QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 21 chậu vừa B -IV.2 chậu 21 10,650 100% 1.0 224,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1
QĐ 65 -
Khung sắt ống: DT =5,7*3,7 PL2 - XIV- m2 21.09 566,000 80% 1.148 10,963,000
3

Văn Thắng. Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. 0905511225
14 136 46,846,000
* Thửa 41, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 70.30
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,2*2+7,5*5 02 - XIV.2 m2 41.90 453,000 80% 1.148 17,432,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =12*5,2 PL1; 1-3.1b m2 62.40 215,000 80% 1.148 12,321,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =12*7,2 PL1; 1-3.1b m2 86.40 215,000 80% 1.148 17,060,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=30cm: 2 cây III.2 cây 2 16,590 100% 1.0 33,000

Hoàng Ngọc Gia - Phạm Thị Quỳnh Như. 199 Bà Triệu, phường Xuân Phú, Tp Huế. 0972823777
15 142 140,315,000
* Thửa 34, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
41.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(1,4*0,9*5,1)*2 PL2; XIII- m3 12.85 2,828,000 80% 1.148 33,380,000
1.2

Mái che khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65;


PL2; IV-1.3 m2 12.60 1,566,000 80% 1.148 18,122,000
=7*1,8
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =5,3*2,8 02 - m2 14.84 679,000 80% 1.148 9,254,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*1,3)*2 PL02 - m3 0.32 2,828,000 80% 1.148 827,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 25.76 792,000 80% 1.148 18,737,000
=(2*0,7)*2+(4,1*2,8)*2
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL
02 - IV.2.3 m2 32.86 453,000 80% 1.148 13,671,000
DT =5,3*6,2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(2,8*0,5*0,35)*2 PL02 - m3 0.98 2,828,000 80% 1.148 2,545,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Ốp đá tường: DT =3,2*2,8 01 - 6.2 m2 8.96 396,000 80% 1.148 3,259,000
QĐ 65 - PL
Nền lát đá: DT =5,1*4,2 01 - 6.2 m2 21.42 396,000 80% 1.148 7,790,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =9,2*5,2 02 - XI.9 m 2
47.84 339,000 80% 1.148 14,894,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=30cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000

Hàng rào đá xây kín không có khe thoáng: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 7.52 792,000 80% 1.148 5,470,000
DT =(4,9*0,4)*2+(1,5*1,2)*2
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 3m PL2; VII- m 3.0 28,000 80% 1.148 77,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 3m PL2; VII- m 3.0 28,000 80% 1.148 77,000
2.1
đồng/m 2
Hồ có non bộ cao dưới 1,6m xây đá chẻ dày QĐ 65 + đồng/non
150mm chứa nước nuôi cá cảnh: DT PL2; bộ 2.250 4,879,000 80% 1.148 10,082,000
XVI-7
=1,5*1,5 + 1 non bộ

Nguyễn Thị Tấn (Trần Xuân Lịch đại diện kê khai). Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. 0932009849
16 150 64,926,000
* Thửa 26, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 25.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 34.02 453,000 80% 1.148 14,154,000
DT =8,4*4,05
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,5*3,6 PL1; 1-3.1b m2 19.80 215,000 80% 1.148 3,910,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =3,6*2,8 02 m2 10.08 396,000 80% 1.148 3,666,000
XIII.3.6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =3,6*0,5 02 - XIV.2 m2 1.80 453,000 80% 1.148 749,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 50.02 792,000 80% 1.148 36,383,000
DT =8,4*3,7+3,5*1,6+6,8*1,2+1,4*3,7
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*4,05 PL1; 1-3.1b m2 27.13 215,000 80% 1.148 5,358,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5,5*0,3 01; 6.16 m2 1.65 236.000 80% 1.148 0

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =2,4*0,3*0,1 PL01- 7.10 m3 0.07 1,000,000 80% 1.148 66,000
Đoàn Đình Mạnh. 11/30 Hồ Xuân Hương, phường Gia Hội. 0903599104
17 52 863,430,000
* Thửa 30, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 188.20
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 210.21 3,224,000 80% 1.148 622,415,000
nền lát gạch, không có khu phụ:
DT =7,7*27,3
QĐ 11 - B
Cây phượng d=50cm: 1 cây III.43 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =14*7,7+14*2,1 01; 6.16 m2 137.20 236.000 80% 1.148 30,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=10cm: 3 cây IV.1 cây 3 266,280 100% 1.0 799,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =(5,8*3,1)*3 PL1; 6-18 m 2
53.94 213,000 80% 1.148 10,552,000
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =14*7,7 01 m2 107.80 385,000 80% 1.148 38,116,000
6.15

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =14*5 02 - XIV.2 m2 70.00 453,000 80% 1.148 29,122,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 73.25 453,000 80% 1.148 30,475,000
DT =29,3*2,5
QĐ 65;
Ốp Alu: DT =(7,7*3)*4+(1,6*3)*4+10,9*1 PL1; 6-18 m2 122.50 213,000 80% 1.148 23,963,000
QĐ 65 -
B40: DT =4,3*3 PL02 - m2 12.90 11,000 80% 1.148 130,000
XIV.6

QĐ 65;
Bảng hiệu nhựa: DT =(3,1*1,5)*3+3,1*1,2 PL1; 6-18 m2 17.67 213,000 80% 1.148 3,457,000

QĐ 65 - PL
Hộp quảng cáo có đèn: DT =14*2,4 02 - XIX m2 33.60 905,000 80% 1.148 27,927,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =27,3*6 PL1; 1-3.1b m2 163.80 215,000 80% 1.148 32,343,000

Be BTCT: KT QĐ 65 -
PL02 - m3 0.78 2,828,000 80% 1.148 2,034,000
=7,7*0,6*0,15+(1,5*0,6*0,05)*2 XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,3*2,5+3*2,5 02 - m2 18.25 735,000 80% 1.148 12,319,000
XIII.3.2

Đoàn Đại Anh - Võ Thị Khánh Linh. 17B Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú. 0915971508 - 0914620775
18 59 491,328,000
* Thửa 22, TBĐ 03

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn 80 m2 27.00 11,100,000 100% 1.40 419,580,000
Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 3.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,5*0,5*2,3)*2 PL2; XIII- m3 1.15 2,828,000 100% 1.148 3,734,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,6*2,2 02 - m2 5.72 679,000 100% 1.148 4,459,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =6,6*4,7 01- 6.3 m2 31.02 339,000 100% 1.148 12,072,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =8*4 02 - XIV.5 m2 32.00 792,000 100% 1.148 29,095,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4*3,6 PL1; 1-3.1b m2 14.40 215,000 80% 1.148 2,843,000

Mái che bạt, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 21.60 453,000 100% 1.148 11,233,000
DT =4,5*4,8
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước:6,5m PL2; VII- m 6.5 28,000 100% 1.148 209,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6,5m PL2; VII- m 6.5 28,000 100% 1.148 209,000
2.1
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 20 chậu vừa B -IV.2 chậu 20 10,650 100% 1.0 213,000
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*3,6)*4 PL02 - m3 0.90 2,828,000 100% 1.148 2,922,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =2,5*4 02 - XI.9 m2 10.00 339,000 100% 1.148 3,892,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =4*0,8 01; 6.16 m2 3.20 236.000 100% 1.148 1,000

Nguyễn Hoàng Hiệp. 11/210 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh.
19 5 0
* Thửa 78, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
26.20
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nguyễn Mạnh Hùng - Công Tằng Tôn Nữ Thanh Tâm. 11/210 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh.
19.1 5 107,590,000
0942345454

* Tài sản trên đất của ông Nguyễn Hoàng Hiệp (Thửa 78, TBĐ 03)
Nhà cấp IV,1 tầng, móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 25.92 3,224,000 80% 1.148 76,747,000
nền gạch men, không có khu phụ:
DT =6,4*4,05
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =4,7*3,75 01 m2 17.63 385,000 80% 1.148 6,232,000
6.15

Tường xây gạch kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 4.71 792,000 80% 1.148 3,430,000
DT =(1,15*2,05)*2
Ốp men tường thành: QĐ 65 - PL
01 - 6.3 m2 5.33 339,000 80% 1.148 1,659,000
DT =(1,3*2,05)*2
QĐ 65 - PL
Ốp men tường nhà: DT =(6*2,1)*2 01 - 6.3 m2 25.20 339,000 80% 1.148 7,846,000

Mái che tôn thông dụng, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 4.46 453,000 80% 1.148 1,853,000
=1,1*4,05
QĐ 65 - PL
Sân Terrazo: DT =4,2*4 02 - XI.9 m2 16.80 339,000 80% 1.148 5,230,000

QĐ 65 - PL
Sân terrazo vỉa hè: DT =1,2*4 02 - XI.9 m2 4.80 339,000 80% 1.148 1,494,000

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ trên vỉa hè: DT =1,1*4 PL1; 1-3.1b m2 4.40 215,000 80% 1.148 869,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=2,5cm: 1 cây III.3 cây 1 44,990 100% 1.0 45,000
QĐ 11 B-
Cây mai vàng lá xanh d=2-5cm: 1 cây IV.1 cây 1 106,510 100% 1.0 107,000
QĐ 65-
Bậc cấp xây gạch: KT =(0,95*0,2*0,25)*6 PL01- 7.10 m3 0.29 1,000,000 80% 1.148 262,000

Ốp đá granit bậc thang: DT QĐ 65 - PL


01 - 6.2 m2 2.26 396,000 80% 1.148 822,000
=(0,95*0,2)*10+(0,45*0,4)*2
QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo tôn: DT =0,95*0,6 01; 6.16 m2 0.57 236.000 80% 1.148 0
B-IV.1,
Hoa trồng trên đất: 50 cây QĐ 11 cây 50 3,200 100% 1.0 160,000
Bồn hoa xây gạch: QĐ 65 - PL
02 - XVIII m3 0.08 1,837,000 80% 1.148 142,000
KT =(0,7*0,2*0,15)*4
QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40m: 7m PL2; VII- m 7.0 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường dây điện: 7m PL2; VII- m 7 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

Miếu làng (Châu Văn Lân - Nguyễn Thị Vân ĐDKK). Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0913489891
20 8 0
* Thửa 75, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 324.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

21 8 Châu Văn Lân - Nguyễn Thị Vân. Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0913489891 922,918,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Quán cà phê cấp IV, 1 tầng, cột BT, móng


BTCT, tường bờ lô, mái tôn, nền gạch men, QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 37.15 3,371,000 80% 1.148 115,011,000
có khu phụ:
DT =8,7*4,27
QĐ 65 - PL
Trần thạch cao: DT =8,4*3,9 01 m2 32.76 385,000 80% 1.148 11,583,000
6.15

Sân bê tông xỉ trên vỉa hè: QĐ 65;


PL1; 1-3.1b m2 16.28 215,000 80% 1.148 3,214,000
DT =3,97*4,1
QĐ 65 - PL
Ốp men bếp: DT =0,9*1,1+0,9*2,1 01 - 6.3 m2 2.88 339,000 80% 1.148 897,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit bếp: DT =(1,4*3,5)*2 01 - 6.2 m2 9.80 396,000 80% 1.148 3,564,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=20-50cm: 10 chậu B -IV.2 chậu 10 5,330 100% 1.0 53,000
QĐ 65 -
Be đúc BTCT: KT =(0,5*8,7*0,05) PL02 - m3 0.22 2,828,000 80% 1.148 565,000
XIII.1.2

Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 2.14 453,000 80% 1.148 888,000
DT =4,27*0,5
QĐ 11 -B
Bàng d=2-5cm: 1 cây III.2 cây 1 28,120 100% 1.0 28,000
QĐ 11, B-
Bằng lăng d=2cm: 1 cây III.3 cây 1 44,990 100% 1.0 45,000
Nhà cấp III, 2 tầng, khung BTCT, tường
gạch, sàn BTCT, mái ngói, nền lát gạch men
tầng 1, tầng 2 không gạch men nền:
QĐ 65;
* Tầng 1 lát gạch men: DT=7.1*5.2 PL1; 2.2a m2 73.84 5,339,000 80% 1.148 362,062,000
* Tầng 2 không lát gạch men (Trừ 99000 QĐ 65;
PL1; 2.2a m2 73.84 5,240,000 80% 1.148 355,349,000
chênh lệch nền gạch men): DT=7.1*5.2
QĐ 65;
Vieranda (đúc BTCT): KT =0.8*5.2*0.1 PL1; 2.2a m3 0.4 5,240,000 80% 1.148 2,002,000
Be tầng 2 đúc BTCT: KT QĐ 65;
PL1; 2.2a m3 0.8 5,240,000 80% 1.148 3,903,000
=0,8*5,2*0,1+0,5*0,1*7,9
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =(6,7*4,8)*2 01; 6.16 m2 64.32 236.000 80% 1.148 14,000

QĐ 65 - PL
Ốp men bếp: DT =2,6*12,5 01 - 6.3 m2 32.50 339,000 80% 1.148 10,118,000

QĐ 65 - PL
Ốp men nhà vệ sinh: DT =3,4*16,25 01 - 6.3 m2 55.25 339,000 80% 1.148 17,201,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 1 cái 02I - X.2.2 cái 1 1,018,000 80% 1.148 935,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 16.38 453,000 80% 1.148 6,815,000
DT =3,15*5,2
QĐ 65 - PL
Lambri men: DT =0,5*3 01 - 6.3 m2 1.50 339,000 80% 1.148 467,000

QĐ 65 - PL
Tường xây bờ lô kín: DT =3*2,5 02 - XIV.5 m2 7.50 792,000 80% 1.148 5,455,000

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ vỉa hè: DT =4,9*3,97 PL1; 1-3.1b m2 19.45 215,000 80% 1.148 3,841,000

QĐ 65 - PL
Nền gạch men dưới mái tôn: DT =4,8*2,85 01- 6.3 m2 13.68 339,000 80% 1.148 4,259,000
QĐ 65;
Di chuyển đường nhựa nước d<40cm: 10m PL2; VII- m 10.00 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

22 8 Trần Ngọc Tý. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0948701700 306,573,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1a m2 40.89 3,564,000 80% 1.148 133,840,000
nền lát gạch, có khu phụ:
DT =7,1*5,1+3,6*1,3
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1a m2 40.38 3,564,000 80% 1.148 132,171,000
nền lát gỗ, có khu phụ:
DT =7*5,1+3,6*1,3
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,8*4,9 PL1; 6-18 m2 33.32 213,000 80% 1.148 6,518,000
Be BTCT: KT QĐ 65 -
PL02 - m3 2.13 2,828,000 80% 1.148 5,540,000
=5,4*0,9*0,15+(3,6*1,3*0,15)*2 XIII.1.2

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt,: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 24.27 453,000 80% 1.148 10,097,000
DT =5,4*1+3,7*5,1
QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =8,6*1,7+3,8*1,1+1,9*0,9 01 - 6.3 m2 20.51 339,000 80% 1.148 6,386,000
QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =2*0,6 01 - 6.2 m2 1.20 396,000 80% 1.148 436,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,8*0,6*0,15+3,5*0,7*0,15 PL02 - m3 0.80 2,828,000 80% 1.148 2,076,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch: DT =2,3*5,1 02 - XI.3 m2 11.73 181,000 80% 1.148 1,950,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5,1 PL1; 1-3.1b m2 20.91 215,000 80% 1.148 4,129,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5,1*0,3 01; 6.16 m2 1.53 236.000 80% 1.148 0

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5.1*0.6 02 - XIX m2 3.06 905,000 80% 1.148 2,543,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1
QĐ 11 - B
Cây bồ đề d=50cm: 1 cây III.4 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

23 8 Trần Văn Hải. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0905485207 187,898,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 36.00 3,371,000 80% 1.148 111,453,000
khu phụ: DT =7,2*5

QĐ 65 - PL
Gác lửng: DT =3,7*5 01- 6.14 m2 18.50 527,000 80% 1.148 8,954,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5,1 PL1; 1-3.1b m2 20.91 215,000 80% 1.148 4,129,000

Ốp gạch men tường: DT QĐ 65 - PL


01 - 6.3 m2 46.75 339,000 80% 1.148 14,555,000
=(11*1,2)*3+6,5*1,1
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 - PL
01 - 6.3 m2 27.53 339,000 80% 1.148 8,571,000
DT =8,4*1,7+(0,5*0,7)*8+5,5*1,9
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =3.5*4.7 01; 6.16 m2 16.45 236.000 80% 1.148 3,565,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =(2.0*4.7)+(2.1*1.6) PL1; 6-18 m2 12.76 213,000 80% 1.148 2,496,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =7*4,7 01; 6.16 m2 32.90 236.000 80% 1.148 7,000

QĐ 65 - PL
Lan can gỗ: DT =2,8*1,1 01 - 6.14 m2 3.08 527,000 80% 1.148 1,491,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =3,4*0,6 01 - 6.2 m2 2.04 396,000 80% 1.148 742,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 16.50 453,000 80% 1.148 6,865,000
DT =3,3*5
QĐ 65 - PL
Nền lát gạch tezzaro: DT =5*2,4 02 - XI.9 m2 12.00 339,000 80% 1.148 3,736,000
QĐ 65 -
B40: DT =3*5+2,6*1,5 PL02 - m2 18.90 11,000 80% 1.148 191,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =2,6*1,2 02 - XIV.5 m2 3.12 792,000 80% 1.148 2,269,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000
QĐ 65 - PL
Xối inox: DT =(5*0,4)*2 01; 6.16 m2 4.00 236.000 80% 1.148 1,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Ốp tôn tường chống thấm: DT QĐ 65 - PL


01; 6.16 m2 42.00 236.000 80% 1.148 9,000
=5*4,7+(3,7*2,5)*2
Hầm rút nước<0,5m3: PL2;
XIV-2 m2 0.4 453,000 80% 1.148 150,000
KT =0,6*0,6*1 QĐ 65

24 8 Châu Thanh Minh. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0367207962 131,057,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 36.00 3,371,000 80% 1.148 111,453,000
khu phụ: DT =5*7,2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(4,7*0,6*0,15) PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 14.00 453,000 80% 1.148 5,824,000
DT =2,8*5
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =2,8*5 PL1; 1-3.1b m2 14.00 215,000 80% 1.148 2,764,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =2,4*5 02 m2 12.00 396,000 80% 1.148 4,364,000
XIII.3.6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =5*0,6 02 - XIV.2 m2 3.00 453,000 80% 1.148 1,248,000

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

25 8 Châu Khắc Trí. TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng. 0969782043 179,115,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 47.00 3,371,000 80% 1.148 145,509,000
khu phụ: DT =9,4*5
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,7*5,9 PL1; 6-18 m2 27.73 213,000 80% 1.148 5,425,000
QĐ 65;
Laphong Alu: DT =4,7*3,3 PL1; 6-18 m 2
15.51 213,000 80% 1.148 3,034,000
QĐ 65 - PL
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT =2*0,4+3,5*1 01 - 6.3 m 2
4.30 339,000 80% 1.148 1,339,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =4,17*5 02 - XIX m2 20.85 905,000 80% 1.148 17,330,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2
QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =(1,2*2,2)*2 PL1; 6-18 m2 5.28 213,000 80% 1.148 1,033,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=30cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

26 8 Châu Khắc Việt. TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng. 0905563879 157,194,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 42.50 3,371,000 80% 1.148 131,577,000
khu phụ: DT =8,5*5

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =6,8*4,7 01; 6.16 m2 31.96 236.000 80% 1.148 7,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*4,7 PL1; 6-18 m2 19.27 213,000 80% 1.148 3,770,000
QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =4*0,75 01 - 6.3 m2 3.00 339,000 80% 1.148 934,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 6.50 453,000 80% 1.148 2,704,000
DT =1,3*5
QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =1,3*4,7 01 - 6.3 m2 6.11 339,000 80% 1.148 1,902,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5*0,4 01; 6.16 m2 2.00 236.000 80% 1.148 0

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 2.47 792,000 80% 1.148 1,797,000
=1,3*1,1+1,3*0,8
QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =1,4*0,8 02 - XIX m2 1.12 905,000 80% 1.148 931,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =4,7*0,8 01; 6.16 m2 3.76 236.000 80% 1.148 1,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân). Lại Thế 1, Phú Thượng
27 64.4 1,510,488,000
* Thửa 17, TBĐ 03
Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn
QĐ 06; QĐ
từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn Ngã tư 80 m2 97.20 11,100,000 100% 1.40 1,510,488,000
Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
19.00
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

27.1 64.1 Trần Ngọc Thịnh - Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0702317361 118,938,000

* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc gạch,


QĐ 65;
tường gạch, mái tôn, nền láng vữa ximăng, PL1; 3.3b m2 23.80 2,247,000 100% 1.148 61,393,000
cửa gỗ ván, không có khu phụ: DT =7*3,4

QĐ 65 - PL
Lát gạch men: DT =3,1*3,2 01- 6.3 m2 9.92 339,000 100% 1.148 3,861,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 48.80 453,000 100% 1.148 25,378,000
DT =8,9*4,3+1,5*4,3+3,4*1,2
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,9*4,3 PL1; 1-3.1b m2 38.27 215,000 100% 1.148 9,446,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =7,7*4,5 PL1; 1-3.1b m2 34.65 215,000 80% 1.148 6,842,000
QĐ 65;
Bảng hiệu quảng cáo nhựa: DT =4,3*3 PL1; 6-18 m2 12.90 213,000 100% 1.148 3,154,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4.3*3.0 02 - m2 12.90 566,000 100% 1.148 8,382,000
XIII.3.5
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

27.2 64.2 Trần Ngọc Phước. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0905880917 160,908,000

* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1a m2 29.75 3,564,000 100% 1.148 121,721,000
nền lát gạch, có khu phụ:
DT =3,5*8,5
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =6,5*3,3+5,8*3,3 01; 6.16 m2 40.59 236.000 100% 1.148 11,000

QĐ 65 - PL
Gác lửng gỗ: DT =6*3,5 01- 6.14 m2 21.00 527,000 100% 1.148 12,705,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =3.5*0.8 02 - XIV.2 m2 2.80 453,000 100% 1.148 1,456,000

QĐ 65 - PL
Lan can sắt hộp: DT =13,5*1 02 - XIV.2 m2 13.50 453,000 100% 1.148 7,021,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =0,9*3,5 02 - XI.9 m2 3.15 339,000 80% 1.148 981,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4.5*3.5 PL1; 1-3.1b m2 15.75 215,000 80% 1.148 3,110,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 3.50 453,000 100% 1.148 1,820,000
DT =3,5*1
QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3,5*1 PL1; 6-18 m2 3.50 213,000 100% 1.148 856,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

27.3 64.3 Nguyễn Thị Dục. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0987718415 325,824,000

* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp III (1 tầng), nhà khung BTCT chịu


QĐ 65;
lực, móng BTCT, tường gạch, mái tôn, nền PL1; 2.1b m2 45.78 4,758,000 100% 1.148 250,059,000
lát gạch: DT =4,2*10,9

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*10,6 PL1; 6-18 m2 43.46 213,000 100% 1.148 10,627,000

QĐ 65 - PL
Gác lửng: DT =5,8*4,2 01- 6.14 m2 24.36 527,000 100% 1.148 14,738,000
Ốp lambri tường: QĐ 65;
PL1; 6-18 m2 20.34 213,000 100% 1.148 4,974,000
DT =19,7*0,9+2,9*0,9
QĐ 65 - PL
Ốp gạch men tường: DT =0,8*3 01- 6.3 m2 5.33 339,000 100% 1.148 2,074,000

QĐ 65 - PL
Lan can gỗ: DT =8,5*1,1 01- 6.14 m2 9.35 527,000 100% 1.148 5,657,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn chống thấm: DT =10,9*6+5,1*3 01; 6.16 m2 80.70 236.000 100% 1.148 22,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,3*4,2*0,1+0,6*4,2*0,1 PL02 - m3 0.38 2,828,000 100% 1.148 1,227,000
XIII.1.2
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =3*0,2*0,3 PL01- 7.10 m3 0.18 1,000,000 100% 1.148 207,000

QĐ 65 - PL
Ốp men bậc cấp: DT =3*0,3 01 - 6.3 m2 0.90 339,000 100% 1.148 350,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =3*0,4+2,4*0,6 01 - 6.2 m2 2.64 396,000 100% 1.148 1,200,000

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT QĐ 65 - PL


01 - 6.3 m2 21.33 339,000 100% 1.148 8,301,000
=3,7*0,9+7,5*2,4
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,9*4,2 PL1; 1-3.1b m2 20.58 215,000 80% 1.148 4,064,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

Lê Văn Thành - Đào Thị Thái. 61 Nguyễn Khoa Vy, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0935534537
28 39B 245,538,000
* Thửa 86, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 76.70
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nền xi măng,


QĐ 65;
nhà móng xây gạch, tường gạch, mái tôn: PL1; 3.3b m2 85.36 2,247,000 80% 1.148 176,153,000
DT =9,7*8,8
QĐ 65 - PL
Vách ngăn thạch cao: DT =11,4*3,5 01 m2 39.90 385,000 80% 1.148 14,108,000
6.15

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 19.40 453,000 80% 1.148 8,071,000
DT =9,7*2
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =9,7*6,5 PL1; 1-3.1b m2 63.05 215,000 80% 1.148 12,450,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =9,7*8,8 01 - 6.3 m2 85.36 339,000 80% 1.148 26,576,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu ốp tôn: DT =9*1,2+2,5*1,4 01; 6.16 m2 14.30 236.000 80% 1.148 3,000

Bảng hiệu ốp nhựa: DT QĐ 65;


PL1; 6-18 m2 24.66 213,000 80% 1.148 4,824,000
=9,7*1,8+(1,5*2,4)*2
QĐ 65;
Di chuyển nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

Tống Phước Tính - Huỳnh Thị Hộp. Tổ 7, KV5, 91/6 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ. 0906567756
29 47 295,433,000
* Thửa 35, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
47.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nhà móng


BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 79.30 3,224,000 80% 1.148 234,801,000
tường bờ lô, mái tôn, nền gạch men:
DT =13*6,1
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =13*5,7 01 m2 74.10 385,000 80% 1.148 26,201,000
6.15

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5*6,1 PL1; 1-3.1b m2 30.50 215,000 80% 1.148 6,022,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 21.04 905,000 80% 1.148 17,487,000
=3,4*6,1+0,6*0,5
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =6,1*0,45*0,15 PL01- 7.10 m3 0.41 1,000,000 80% 1.148 378,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =6,1*0,45 01 - 6.3 m2 2.75 339,000 80% 1.148 855,000
QĐ 65 -
Mái đúc BTCT: KT =6,1*1,3*0,3 PL02 - m3 2.38 2,828,000 80% 1.148 6,179,000
XIII.1.2
QĐ 11 -B
Cây bàng d=10cm: 1 cây III.2 cây 1 44,850 100% 1.0 45,000
QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =5,7*1+6,5*1,4 01; 6.16 m2 14.80 236.000 80% 1.148 3,000
QĐ 65;
Di chuyển ống nhựa d<40: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Nguyễn Thiên - Lê Thị Vân. Tây Thượng, Phú Thượng, Huế. 0913468301
30 75 77,026,000
* Thửa 06, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 43.00
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,6*0,6*2,8)*2 PL2; XIII- m3 2.02 2,828,000 80% 1.148 5,236,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,4*2,5 02 - m2 6.00 679,000 80% 1.148 3,742,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 24.72 792,000 80% 1.148 17,981,000
DT =16,8*1,2+(4,8*0,3)*2+(2,8*0,3)*2
QĐ 65 -
Hàng rào sắt ống: DT =16,8*1,1 PL2 - XIV- m2 18.48 566,000 80% 1.148 9,606,000
3
QĐ 65 -
Khung sắt ống: DT =4,8*7,8 PL2 - XIV- m2 37.44 566,000 80% 1.148 19,462,000
3

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,3*7,4 PL1; 1-3.1b m2 39.22 215,000 80% 1.148 7,744,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch terazzo: DT =2,4*1 02 - XI.9 m2 2.40 339,000 80% 1.148 747,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,4*7,8 PL1; 1-3.1b m2 49.92 215,000 80% 1.148 9,857,000
QĐ 11 -B
Cây hoa sữa d=40cm: 2 cây III.22 cây 2 40,910 100% 1.0 82,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu lớn B -IV.2 chậu 5 31,950 100% 1.0 160,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 10 chậu vừa B -IV.2 chậu 10 10,650 100% 1.0 107,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,22*0,22*2,5)*6 PL02 - m3 0.73 2,828,000 80% 1.148 1,886,000
XIII.1.2
QĐ 11 -B
Cây tường vi d=10cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 21,300 100% 1.0 21,000
QĐ 11 -B
Cây đinh lăng d=5-7cm: 1 cây IV.3 cây 1.0 10,650 100% 1.0 11,000
QĐ 65 -
B40: DT =5*1,5 PL02 - m2 7.50 11,000 80% 1.148 76,000
XIV.6

Lê Chí Hồng - Huyền Tôn Nữ Thị Phúc. 35 Duy Tân, phường An Cựu, Tp Huế. 0912425157
31 81 384,009,000
* Thửa 97, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 128.60
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,7*0,7*3,55)*2 PL02 - m3 3.48 2,828,000 80% 1.148 9,036,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =3,35*2,8 02 - m2 9.38 679,000 80% 1.148 5,849,000
XIII.3.3

Mái che trụ BTCT, khung gỗ, mái ngói: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.1 m2 19.80 577,000 80% 1.148 10,492,000
DT =2*5,5+5,5*1,6
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*2,8)*11 PL02 - m3 3.77 2,828,000 80% 1.148 9,799,000
XIII.1.2

Hàng rào gạch đá xây kín không có khe


thoáng: DT
QĐ 65 - PL
=5,85*1,05+3*1,7+6,45*1,05+3,7*1,7+6,2* 02 - XIV.5 m2 86.04 792,000 80% 1.148 62,585,000
1,4+5,25*1,75+6,9*0,25+(7,5*0,25)*2+(7,2
5*0,25)*4+7,25*2,9+(5,3*0,4)*2+19,6*0,3
Khối BTCT: KT
=6,9*0,55*0,1+6,9*0,3*0,05+7,5*0,55*0,1+ QĐ 65 -
PL02 - m3 2.02 2,828,000 80% 1.148 5,254,000
7,5*0,3*0,05+(7,25*0,55*0,1)*2+(7,25*0,3 XIII.1.2
*0,05)*2
Ốp đá tường: DT QĐ 65 - PL
01 - 6.2 m2 28.14 396,000 80% 1.148 10,234,000
=(0,6*7,8)*2+(8,4*0,6)*2+(7,25*0,6)*2
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch terrazo vỉa hè: DT =3.9*6.6 02 - XI.9 m2 25.74 339,000 80% 1.148 8,014,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6.6*7.2+6.6*7.5 PL1; 1-3.1b m2 97.02 215,000 80% 1.148 19,157,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 2 cái 02I - X.2.2 cái 2 1,018,000 80% 1.148 1,870,000

Sân lát gạch: QĐ 65 - PL


02 - XI.3 m2 28.64 181,000 80% 1.148 4,761,000
DT =3,8*5,8+6,4*0,6+6,9*0,4
Hồ có non bộ cao từ 1,6m trở lên xây gạch QĐ 65
m2
dày 110mm chứa nước nuôi cá cảnh: DT PL2; 17.640 13,349,000 80% 1.148 216,261,000
XVI-4
=4,2*4,2
QĐ 65
Hòn non bộ cao dưới 1,6m: 1 hòn PL2; 1.000 4,718,000 80% 1.148 4,333,000
XVI-4
non bộ

QĐ 11 -B
Cây đại lộc d=0,95m: 1 cây IV.1 cây 1.0 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =(3,4*1,3)*5+0,8*1 02 - XIV.2 m2 22.90 453,000 80% 1.148 9,527,000
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =(3,4*1,3)*5 PL02 - m2 22.10 11,000 80% 1.148 223,000
XIV.6
QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=55cm: 1 cây IV.1 cây 1 4,260,400 100% 1.0 4,260,000
QĐ 11 -B
Cây tường vi d=25cm: 2 cây IV.1 cây 2.0 21,300 100% 1.0 43,000
QĐ 11 -B
Cây nguyệt quế d=10cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 14 chậu lớn B -IV.2 chậu 14 31,950 100% 1.0 447,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 22 chậu vừa B -IV.2 chậu 22 10,650 100% 1.0 234,000

Cây cảnh trồng trên đất: B-IV.1,


QĐ 11 m2 10.11 3,200 100% 1.0 32,000
DT =28,9*0,35

Nhà thờ họ Võ (Võ Đắc Lô ĐDKK). TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0935542668
32 119 1,314,125,000
* Thửa 58, TBĐ 02

Bồi thường đất tín ngưỡng vị trí 01, Đường


Quốc Lộ 49A, (đoạn từ Ngã tư Nhất Hồ đến QĐ 06; QĐ
80 m2 179.80 8,700,000 59.5% 1.40 1,303,029,000
Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú
Thượng)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
49.40
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,15*0,15*2)*12 PL02 - m3 0.54 2,828,000 80% 1.148 1,403,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =34,5*2,5+8,4*2,5 PL02 - m2 107.25 11,000 80% 1.148 1,083,000
XIV.6
QĐ 11 -B
Cây mưng d=30cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000
QĐ 11 - B
Cây bồ đề d=50cm: 1 cây III.4 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 11 -B
Chuối thu hoạch: 51 cây I.1 cây 51 26,730 80% 1.0 1,091,000
QĐ 11 -B
Ổi thu hoạch d=5-10cm: 88 cây II.14 cây 88.0 38,340 100% 1.0 3,374,000
QĐ 11 -B
Cây mãng cầu d=10cm: 1 cây II.13 cây 1.0 75,620 100% 1.0 76,000
QĐ 11 -
Cây môn: 68m2 A.25 m 2
68.0 4,220 100% 1.0 287,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 100% 1.148 273,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 100% 1.148 273,000
2.1

Mai Văn Hóa - Nguyễn Thị Như Hảo. 239 Phạm Văn Đồng. 0914042337
33 30 72,589,000
* Thửa 84, TBĐ 03
Không bồi thường diện tích đất theo
Diện tích đất bị thu hồi: 24,6 m2 24.60 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

PL2;
Sân bê tông vỉa hè: DT =7,3*4,6 XI-6 m2 33.58 284,000 80% 1.148 8,759,000
QĐ 65

QĐ 65 - PL
Ốp men ceramic vỉa hè: DT =4,6*0,25 01 - 6.3 m2 1.15 339,000 80% 1.148 358,000

QĐ 65 - PL
Tường xây bờ lô kín: DT =5,3*1,8 02 - XIV.5 m2 9.54 792,000 80% 1.148 6,939,000

QĐ 65 - PL
Ốp men tường: DT =0,95*1,8+1,8*0,95 01 - 6.3 m2 3.42 339,000 80% 1.148 1,065,000

QĐ 65 - PL
Ốp men nền: DT =0,9*5,3+3,4*0,8 01 - 6.3 m2 7.49 339,000 80% 1.148 2,332,000

Mái che tôn thông dụng, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 24.38 453,000 80% 1.148 10,143,000
=5,3*4,6

Laphong thạch cao dưới mái tôn: DT QĐ 65 - PL


01 m2 4.77 385,000 80% 1.148 1,687,000
=0,9*5,3 6.15

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=50-70cm: 1 chậu B -IV.2 chậu 1 10,650 100% 1.0 11,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn (3x3): DT =5,5*4,6 02 - m2 25.30 735,000 80% 1.148 17,078,000
XIII.3.2

Nhà tạm, trụ BTCT, tường xây gạch, che


chắn gương+nhôm, mái tôn, nền gạch men QĐ 65;
PL1; 4.1 m2 18.55 1,230,000 80% 1.148 20,955,000
(cộng 99000 chênh lệch nền gạch men): DT
=5,3*3,5

QĐ 11 -B
Cây lộc vừng d=2-5cm: 2 cây IV.1 cây 2 53,260 100% 1.0 107,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn tường: DT =2*5 01; 6.16 m2 10.00 236.000 80% 1.148 2,000

PL2;
Di chuyển ống thép d<40cm: 10m VII-1.3; m 10 57,000 80% 1.148 523,000
QĐ 65

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

34 30 Huỳnh Văn Viết Tuấn 27,780,000

Tài sản xây dựng trên đất của ông Mai Văn Hóa (thửa 84, TBĐ 03)

Thạch cao ốp tường+ trần: DT QĐ 65 - PL


01 m2 49.56 385,000 80% 1.148 17,524,000
=8,4*3,4+8,4*2,5 6.15

QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo có hộp đèn: DT =4,6*2,4 02 - XIX m2 11.04 905,000 80% 1.148 9,176,000

QĐ 65;
Biển quảng cáo alu: DT =4,6*1,2 PL1; 6-18 m2 5.52 213,000 80% 1.148 1,080,000
Trương Thị Hoa - La Đình Mão (La Anh Dũng đại diện kê khai). 11 Thanh Tịnh, Vỹ Dạ
35 31 0
* Thửa 52, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 67.80 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

36 31 Trần Hữu Quang. 17/15 Đống Đa, Phú Nhuận, Tp Huế. 0369100009 640,296,000

Tài sản trên đất của bà Trương Thị Hoa (Thửa 52, TBĐ 03)

Nhà 2 tầng, trụ sắt, khung sắt, tường tấm


dura 2 lớp + kính chịu lực, sàn dura, mái QĐ 65;
tôn: PL1; 2.2c, m2 233.02 4,735,000 30% 1.148 379,985,000
QĐ 36
DTT1 =10,45*11,5
DTT2 =10,4*10,85

Laphong thạch cao: DT QĐ 65 - PL


01 m2 168.20 385,000 80% 1.148 59,471,000
=10,65*10,3+5*11,7 6.15

Nền lát đá granit:


QĐ 65 - PL
DT 01 - 6.2 m2 17.64 396,000 80% 1.148 6,415,000
=4*0,9+12,6*0,2+3,4*0,6+7*0,6+4,4*1,2

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =5*11,7 01- 6.3 m2 58.50 339,000 80% 1.148 18,213,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,1*12,3 PL1; 1-3.1b m2 62.73 215,000 80% 1.148 12,386,000

QĐ 65;
Sàn vách nhựa: DT =10,65*10,3 PL1; 6-18 m2 109.70 213,000 80% 1.148 21,458,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 29.40 905,000 80% 1.148 24,436,000
=4*0,8+10,85*2+7,5*0,6

QĐ 65 - PL
Laphong gỗ: DT =4,6*2,8 01 - 6.14 m2 12.88 527,000 80% 1.148 6,234,000

Vách ngăn gỗ: DT


QĐ 65 - PL
=12,35*3,5+12,75*3,5+13,2*3,5+5,9*1,4+5 01 - 6.14 m2 161.49 527,000 80% 1.148 78,161,000
*2,8+3,7*1,4

QĐ 65;
Ốp alu: DT =5,2*1 PL1; 6-18 m2 5.20 213,000 80% 1.148 1,017,000

Ốp tôn chống thấm: DT QĐ 65 - PL


01; 6.16 m2 69.61 236.000 80% 1.148 15,000
=10,4*2+7,5*3,1+7,5*3+5,1*0,6

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,2*12,5 PL1; 1-3.1b m2 77.50 215,000 80% 1.148 15,303,000

QĐ 11 -B
Cây mưng d=50cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000

Vũ Thị Thủy. 7/27 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0832711488


37 68 515,829,000
* Thửa 13, TBĐ 03

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


80 m2 32.30 11,100,000 100.0% 1.40 501,942,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ)
Không bồi thường theo Công văn số
Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 16.60 1730/TNMT-GPMB ngày 29/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 1 cái 02I - X.2.2 cái 1 1,018,000 100% 1.148 1,169,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =9,3*3,8 01; 6.16 m2 35.34 236.000 100% 1.148 10,000

QĐ 65 -
Khối xây bờ lô: KT =1,5*2,2*0,2 PL02 - m3 0.660 2,828,000 100% 1.148 2,143,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1

Di chuyển đường ống nước nhựa d<40cm: QĐ 65;


PL2; VII- m 10.00 28,000 100% 1.148 321,000
10m 1.1

QĐ 11 -B
Hoa sữa d=40cm: 1 cây III.22 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

QĐ 11 - B
Xoài d=40: 1 cây II.6 cây 1 300,360 100% 1.0 300,000

QĐ 11 -B
Bàng d=15cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000

Lê Thị Lan Anh (Vũ Thị Thủy Đại Diện Kê Khai). 7/27 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế.
38 68A 0832711488 1,204,831,000
* Thửa 11, TBĐ 03

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


80 m2 68.40 11,100,000 100.0% 1.40 1,062,936,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ)

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 13.50 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc gạch,


QĐ 65;
tường gạch, mái tôn, nền lát gạch có khu PL1; 3.3a m2 28.97 2,749,000 100% 1.148 91,441,000
phụ: DT =6,1*4,75

QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =8*4,55 01 m2 36.40 385,000 100% 1.148 16,088,000
6.15

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ BTCT: DT QĐ 65 - PL


02 - IV.2.1 m2 22.90 577,000 100% 1.148 15,169,000
=2,2*4,75+8,3*1,5

QĐ 65;
Ốp alu: DT =1,2*6,25 PL1; 6-18 m2 7.50 213,000 100% 1.148 1,834,000

QĐ 65 - PL
Biển hiệu quảng cáo tôn: DT =6,25*1,5 01; 6.16 m2 9.38 236.000 100% 1.148 3,000

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =8,6*1,5 PL1; 1-3.1b m2 12.90 215,000 80% 1.148 2,547,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =1,5*1,7 02 - m2 2.55 679,000 100% 1.148 1,988,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =0,22*0,22*1,9 PL02 - m3 0.09 2,828,000 100% 1.148 299,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Be đổ BTCT: KT =0,85*1,7*0,15 PL02 - m3 0.22 2,828,000 100% 1.148 704,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(2,2*2,5)*2 01; 6.16 m2 11.00 236.000 100% 1.148 3,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =4,4*1,4 02 - XIV.5 m2 6.16 792,000 100% 1.148 5,601,000

QĐ 65 - PL
Xối inox: DT =6,5*0,4 01; 6.16 m2 2.60 236.000 100% 1.148 1,000

Nguyễn Đình Văn Thanh. Thái Dương Thương Đông, Hải Dương, Tp Huế. 0946802611
39 68 37,815,000
* Thửa 13, TBĐ 03

Tài sản xây dựng trên đất của bà Vũ Thị Thủy (thửa đất số 13, TBĐ 03)

Biển hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 19.60 905,000 100% 1.148 20,363,000
DT =4,9*4

QĐ 65;
Ốp nhựa: DT =3,1*2,3+(3,5*3,2)*2 PL1; 6-18 m2 29.53 213,000 100% 1.148 7,221,000

Ốp Inox: QĐ 65;
PL1; 6-18 m2 12.80 213,000 100% 1.148 3,130,000
DT =4,9*1+3*0,3+(1*3,5)*2

QĐ 65;
Cửa nhôm kính: DT =3*3,3 PL1; 6-18 m2 9.90 213,000 100% 1.148 2,421,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =4,5*2 02 - XIV.2 m2 9.00 453,000 100% 1.148 4,680,000

40 68C Nguyễn Thị Hà. Đ/c: 11/4/147 Phan Đình Phùng, Phú Nhuận 411,810,000

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


80 m2 26.50 11,100,000 100.0% 1.40 411,810,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ)

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 18.40 1730/TNMT-GPMB ngày 29/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Trần Vũ Trọng (Đại diện Kê Khai). Tổ 5, KV3, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0917832787 - 0935010291
41 69 208,901,000
* Thửa 12, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 47,4 m2 47.40 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 55.20 2,975,000 80% 1.148 150,820,000
không có khu phụ:
DT =9,2*6

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =4,5*4,3 02 - m2 19.35 679,000 80% 1.148 12,067,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =9,2*5,8 01; 6.16 m2 53.36 236.000 80% 1.148 12,000

QĐ 65;
Tường nhôm kính: DT =7,9*3 PL1; 6-18 m2 23.70 213,000 80% 1.148 4,636,000
QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =4,5*2 01- 6.3 m2 9.00 339,000 80% 1.148 2,802,000

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*1,8 PL1; 6-18 m2 7.38 213,000 80% 1.148 1,444,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 15.60 453,000 80% 1.148 6,490,000
DT =2,6*6

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =6*2,4 02 - XIX m2 14.40 905,000 80% 1.148 11,969,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6*6 PL1; 1-3.1b m2 36.00 215,000 80% 1.148 7,108,000

Mai Quốc Thanh - Nguyễn Thị Thanh Thanh. 148 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ
42 83 0
* Thửa 95, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 61,5 m2 61.50
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

43 83 Phan Thanh Hùng. 33 Dương Thiệu Tước, Thủy Dương, Hương Thủy. 0905996599 132,794,000

Tài sản trên đất của ông, bà Mai Quốc Thanh - Nguyễn Thị Thanh Thanh (thửa đất số 95, TBĐ 02)

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 82.68 453,000 80% 1.148 34,398,000
DT =5,3*15,6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =15,6*6 02 - XIV.2 m2 93.60 453,000 80% 1.148 38,941,000

Nền xi măng: DT =(5,3*15,6)-(5*5,2)- QĐ 65;


PL1; 1-3.1b m2 53.56 215,000 80% 1.148 10,576,000
(5,2*0,3)*2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =5,35*2,5 01; 6.16 m2 13.38 236.000 80% 1.148 3,000

QĐ 65 - PL
Ốp thạch cao: DT =5,1*4,9 01 m2 36.40 385,000 80% 1.148 12,870,000
6.15

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,9*15,6 PL1; 1-3.1b m2 107.64 215,000 80% 1.148 21,254,000

QĐ 65 -
Khối BTCT: KT =(5,2*0,8*0,3)*2 PL02 - m3 2.50 2,828,000 80% 1.148 6,483,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền bê tông: DT =5*5,2+1,1*1,1 PL1; 1-3.1b m2 27.21 215,000 80% 1.148 5,373,000

Lê Thị Cúc. 103 Phạm Văn Đồng. 0914974216


44 85 79,654,000
* Thửa 93, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 54,8 m2 54.80 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 49.50 453,000 80% 1.148 20,594,000
DT =9,9*5

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =9,6*4 02 m2 38.40 396,000 80% 1.148 13,966,000
XIII.3.6
QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =1,5*9,6 02 - XIV.2 m2 14.40 453,000 80% 1.148 5,991,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =9,6*7,6 PL1; 1-3.1b m2 72.96 215,000 80% 1.148 14,406,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =5*9,6 01- 6.3 m2 48.00 339,000 80% 1.148 14,944,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(5*4,5)*2 01; 6.16 m2 45.00 236.000 80% 1.148 10,000

Ngô Đức Thông - Ngô Đức Thái (Đại diện kê khai). TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0914051525
45 132 101,037,000
* Thửa 45, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 92,0 m2 92.00 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,6*0,6*3)*2 PL02 - m3 2.16 2,828,000 80% 1.148 5,610,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =5,2*2,4 02 - m2 12.48 679,000 80% 1.148 7,782,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 16.03 792,000 80% 1.148 11,660,000
=5,7*1,5+3,4*2,2

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp DT=5,7*1,5+3,4*0,4 02 - XIV.2 m2 9.91 453,000 80% 1.148 4,123,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch terrazo vỉa hè: DT =6*15,8 02 - XI.9 m2 94.80 339,000 80% 1.148 29,515,000

QĐ 11 -B
Cây liễu d=30-50cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =(5,2*0,3)*4 02 - XIV.2 m2 6.24 453,000 80% 1.148 2,596,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 5 chậu lớn B -IV.2 chậu 5 31,950 100% 1.0 160,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 12 chậu vừa B -IV.2 chậu 12 10,650 100% 1.0 128,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 20 chậu nhỏ B -IV.2 chậu 20 5,330 100% 1.0 107,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =6,7*5,7 02 - XI.9 m2 38.19 339,000 80% 1.148 11,890,000

Mái che khung bê tông, đổ bê tông, ốp ngói: QĐ 65;


PL2; IV-1.3 m2 1.70 1,566,000 80% 1.148 2,445,000
DT =3,4*0,5

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*2,5)*5 PL02 - m3 1.53 2,828,000 80% 1.148 3,977,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*10,1 PL1; 1-3.1b m2 67.67 215,000 80% 1.148 13,362,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =1,1*3,4 01 - 6.2 m2 3.74 396,000 80% 1.148 1,360,000
QĐ 11 -B
Cây tùng d=10cm: 3 cây IV.1 cây 3.0 532,550 100% 1.0 1,598,000

QĐ 11 -B
Cây sung d=20cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 532,550 100% 1.0 533,000

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 1 cây II.22 cây 1 213,020 100% 1.0 213,000

QĐ 65 -
B40: DT =6*1,8 PL02 - m2 10.80 11,000 80% 1.148 109,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT =3*2 02 - IV.2.3 m2 6.00 453,000 80% 1.148 2,496,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

161+
Lưu Tấn Tiến - Nguyễn Thị Kim Trinh. 561 đường 3/2, phường 8, quận 10, TPHCM
46 163+ 0
* Thửa 12+13+15, TBĐ 02
164

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 23.4 + 23.1 + 23.3 m2 69.80
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

161+
47 163+ Nguyễn Thành Nam. 96 Lê Viết Lượng, An Đông, Huế. 0905484113 167,026,000
164

Tài sản trên đất ông của ông, bà Lưu Tấn Tiến - Nguyễn Thị Kim Trinh (Thửa đất số 12+13+15, TBĐ 02)

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 116.85 453,000 80% 1.148 48,614,000
DT =12,3*9,5

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,25*12 PL1; 1-3.1b m2 63.00 215,000 80% 1.148 12,440,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =7,5*12,8 01; 6.16 m2 96.00 236.000 80% 1.148 21,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(7,5*4,2)*2+0,5*12,3 01; 6.16 m2 69.15 236.000 80% 1.148 15,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =11,5*4,2 02 - m2 48.30 735,000 80% 1.148 32,604,000
XIII.3.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =12,3*6,8 PL1; 1-3.1b m2 83.64 215,000 80% 1.148 16,515,000

Bảng hiệu nhựa:


QĐ 65;
DT PL1; 6-18 m2 20.36 213,000 80% 1.148 3,983,000
=(1*2,5)*2+(0,6*2,5)*2+8,4*1,2+3,8*0,6

QĐ 11 -B
Cây mưng d=40cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Cây mít d=5cm-7cm: 1 cây II.8 cây 1.000 151,240 100% 1.0 151,000
QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =7,1*0,9 02 - XIV.5 m2 6.39 792,000 80% 1.148 4,648,000

QĐ 65 - PL
Khung nhôm kính: DT =8,4*2,1 01; 6.16 m2 17.64 213,000 80% 1.148 3,451,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =3*12 01; 6.16 m2 36.00 213,000 80% 1.148 7,042,000

QĐ 11 - B
Cây xoài d=50cm: 1 cây II.6 cây 1 300,360 100% 1.0 300,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu lớn: 2 chậu B -IV.2 chậu 2 31,950 100% 1.0 64,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu vừa: 7 chậu B -IV.2 chậu 7 10,650 100% 1.0 75,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

QĐ 11 -B
Cây thần tài d=5-7cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 21,300 100% 1.0 21,000

Dương Văn Hòa - Đinh Thị Đào. Phú Hồ, Phú Vang, TT Huế. 0935039995
48 168 71,985,000
* Thửa 08, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 37,1 m 2
37.10
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,55*0,55*2,4)*2 PL2; XIII- m3 1.45 2,828,000 80% 1.148 3,771,000
1.2

Mái che khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65;


PL2; IV-1.3 m2 2.89 1,566,000 80% 1.148 4,156,000
=3,4*0,85

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 4.32 792,000 80% 1.148 3,139,000
=0,9*1,8+4,9*0,55

QĐ 65 -
B40: DT =0,9*1,2+4,9*1,2 PL02 - m2 6.96 11,000 80% 1.148 70,000
XIV.6

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 20.96 453,000 80% 1.148 8,720,000
DT =3,8*3,6+2,8*2,6

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,5*6,2 PL1; 1-3.1b m2 46.50 215,000 80% 1.148 9,182,000

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, PL1; 3.2b m2 14.40 2,975,000 80% 1.148 39,344,000
không có khu phụ: DT =4*3,6

QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,1*1,6 02 - m2 3.36 679,000 80% 1.148 2,095,000
XIII.3.3

QĐ 11 -B
Cây mưng d=50-70cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000
QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000

Phạm Văn Sinh - Ngô Thị Hồng. Lại Thế 1, Phú Thượng, Huế. 0903500766
49 174 67,736,000
* Thửa 44, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 42,7 m2 42.70
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 65.50 453,000 80% 1.148 27,250,000
DT =13,1*5

QĐ 65;
Nền xi măng bê tông: DT =13,1*5 PL1; 1-3.1b m2 65.50 284,000 80% 1.148 17,084,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =13,1*8 PL1; 1-3.1b m2 104.80 215,000 80% 1.148 20,693,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo tôn: DT =5*2,5 01; 6.16 m2 12.50 236.000 80% 1.148 2,709,000

Trần Ngọc Bình - Nguyễn Thị Tuyết. 217 Bờ Sông Hương, phường Gia Hội, Tp Huế. 0935931669
50 175 70,923,000
* Thửa 05, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 34,5 m2 34.50
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 23.00 453,000 80% 1.148 9,569,000
DT =4,6*5

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =5*3,9 01- 6.3 m2 19.50 339,000 80% 1.148 6,071,000

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,2*4,8 PL1; 6-18 m2 20.16 213,000 80% 1.148 3,944,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,5*3 02 - m2 13.50 735,000 80% 1.148 9,113,000
XIII.3.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 33.52 792,000 80% 1.148 24,382,000
DT =1,2*3,7+6,7*3,5+1,4*3,5+3,65*0,2

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,1*3,7 02 - XIV.2 m2 7.77 453,000 80% 1.148 3,233,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =5*8,3 02 - XI.9 m2 41.50 339,000 80% 1.148 12,921,000

QĐ 11 -B
Cây mưng d=15cm: 2 cây IV.1 cây 2 532,550 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 14 chậu vừa B -IV.2 chậu 14 10,650 100% 1.0 149,000

QĐ 65 - PL
Ốp gạch men tường: DT =(5,1*0,15)*2 01 - 6.3 m2 1.53 339,000 80% 1.148 476,000

Hồ Văn Đức - Hồ Minh Định. Phú An, Phú Vang, TT Huế. 0906550989
51 176 24,086,000
* Thửa 06, TBĐ 01
Không bồi thường diện tích đất theo
Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 19,7 m 2
19.70
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 21.93 453,000 80% 1.148 9,124,000
DT =4,3*5,1

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5*4,3 PL1; 1-3.1b m2 21.50 215,000 80% 1.148 4,245,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,3*5 PL1; 1-3.1b m2 41.50 215,000 80% 1.148 8,194,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =0,6*0,8 02 - XIX m2 0.48 905,000 80% 1.148 399,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =4,9*2 01; 6.16 m2 9.80 236.000 80% 1.148 2,124,000

Lê Văn Minh Đức - Trần Thị Chinh Chiến. 135 Phan Đình Phùng, Phú Nhuận, Huế. 0903585628
52 182 65,353,000
* Thửa 13, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 32,1 m2 32.10 Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
14/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 32.64 453,000 80% 1.148 13,579,000
DT =9,6*3,4

QĐ 65 - PL
Cửa sắt cuốn: DT =4,75*4+3,4*4 02 - m2 32.60 735,000 80% 1.148 22,006,000
XIII.3.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(3,4*4)*2 01; 6.16 m2 27.20 236.000 80% 1.148 6,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =3,4*3,4 01 - 6.3 m2 11.56 339,000 80% 1.148 3,599,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =6,2*3,4 PL1; 1-3.1b m2 21.08 215,000 80% 1.148 4,162,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =9,6*8,5 PL1; 1-3.1b m2 81.60 215,000 80% 1.148 16,112,000

162 Trần Hữu Phước (Đại diện kê khai). 21 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Gia Hội. 0905251020
53 72,029,000
A+B * Thửa 14, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 88,1 m2 88.10 Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
14/06/2023

QĐ 65;
Sân xi măng bê tông: DT =27*13 PL1; 1-3.1b m2 351.00 215,000 80% 1.148 69,307,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =3*2 01; 6.16 m2 6.00 236.000 80% 1.148 1,300,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 0.75 905,000 80% 1.148 623,000
=0,5*0,5+0,5*1

QĐ 11 -B
Cây liễu d=5-10cm: 3 cây IV.1 cây 3 266,280 100% 1.0 799,000
Lê Văn Toàn - Huỳnh Thị Quế. 24/16 Hai Bà Trưng, Vĩnh Ninh. 0983468419
54 16 154,806,000
* Thửa 67, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 47,9 m2 47.90 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 22.42 3,224,000 80% 1.148 66,384,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT
=3,8*5,9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,9*4,7 PL1; 1- m2 27.73 215,000 80% 1.148 5,475,000
3.1b

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5*5,7 PL1; 1- m2 28.50 215,000 80% 1.148 5,627,000
3.1b

QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =5,1*3 PL 02 - m2 15.30 679,000 80% 1.148 9,541,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Khung sắt hộp: DT =5,1*1,4+(1,6*0,8)*2 PL 02 - m2 9.70 453,000 80% 1.148 4,036,000
XIV.2

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =(1,6*0,8)*2+0,8*5,9 PL1; 6-18 m2 7.28 213,000 80% 1.148 1,424,000

QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =0,5*5,1+(3,2*4,5)*2 PL 01; m2 31.35 236.000 80% 1.148 7,000
6.16

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =(4,5*1,7)*2 PL 02 - m2 15.30 792,000 80% 1.148 11,129,000
XIV.5

QĐ 65 -
Ốp gỗ: DT =(1,5*4,5)*2 PL 01- m2 13.50 527,000 80% 1.148 6,534,000
6.14

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,3*0,5*3)*2 PL2; XIII- m3 0.90 2,828,000 80% 1.148 2,338,000
1.2

QĐ 65 -
Khung sắt hộp bạt kéo: DT =5,7*2,25 PL 02 - m2 12.83 453,000 80% 1.148 5,336,000
XIV.2

QĐ 65;
Ốp nhựa: DT =3,5*5,6+(3,5*1,5)*2+2*5 PL1; 6-18 m2 40.10 213,000 80% 1.148 7,844,000

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =1,5*5,6 PL 01 m2 8.40 385,000 80% 1.148 2,970,000
6.15

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5,9*3,4 PL 02 - m2 20.06 905,000 80% 1.148 16,673,000
XIX

Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 6.49 453,000 80% 1.148 2,700,000
DT =1,1*5,9 IV.2.3

Huỳnh Minh Trung - Nguyễn Thị Minh Tra. 3 Lê Duẫn, phường Thuận Hòa, Tp Huế. 0903588551
55 19 290,429,000
* Thửa 64, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 53,4 m2 53.40 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá. Tường gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.1b m2 76.23 3,224,000 80% 1.148 225,711,000
không có khu phụ: DT =12,1*6,3
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =11,7*6,1 PL1; 6-18 m2 71.37 213,000 80% 1.148 13,961,000

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =19,9*3,05+6,1*0,5+2,5*3,05 PL1; 6-18 m2 71.37 213,000 80% 1.148 13,961,000

QĐ 65 -
Lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =4,2*6,3 PL 02 - m2 26.46 339,000 80% 1.148 8,238,000
XI.9

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =5,75*3,05 PL 02 - m2 17.54 735,000 80% 1.148 11,838,000
XIII.3.2

QĐ 65 -
Bảng hiệu có quảng cáo đèn: DT =3,1*6,3 PL 02 - m2 19.53 905,000 80% 1.148 16,232,000
XIX

QĐ 65;
Di chuyển dồng hồ nước: 9,5m PL2; VII- m 9.5 28,000 80% 1.148 244,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 9,5m PL2; VII- m 9.5 28,000 80% 1.148 244,000
2.1

139+ Đỗ Thị Nâu - Phan Văn Tự. TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0982263963
56 323,499,000
141 *Thửa 38+36, TBĐ 02

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 53,3+35,0 m2 88.30 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;


tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 96.98 2,975,000 80% 1.148 264,973,000
gạch; không có khu phụ.
DT =5,4*7,2+7*8,3

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,5*3 PL 02 - m2 7.50 735,000 80% 1.148 5,063,000
XIII.3.2

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =7*0,8+3*2,8 PL 01 - m2 14.00 339,000 80% 1.148 4,359,000
6.3

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =8,1*6,7 PL 01 - m2 54.27 213,000 80% 1.148 10,616,000
6.18

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 31.98 453,000 80% 1.148 13,305,000
DT =12,3*2,6 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,5*12,3 PL1; 1- m2 104.55 215,000 80% 1.148 20,644,000
3.1b

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =1,05*5,4*0,2 PL02 - m3 1.13 2,828,000 80% 1.148 2,945,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =5,6*1,2 PL1; 6-18 m2 6.72 213,000 80% 1.148 1,315,000

QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 2 chậu vừa PL B - chậu 2 10,650 100% 1.0 21,000
IV.2

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ điện: 5m PL2; VII- m 5 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Trần Văn Vũ - Nguyễn Thị Tho. 8/24 Ngõ 1 kiệt 228 Bạch Đằng - Gia Hội. 0775504922
57 143 104,847,000
*Thửa 33, TBĐ 02
Không bồi thường theo Công văn số
Diện tích đất bị thu hồi: 43,1 m2 43.10 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 25.30 453,000 80% 1.148 10,526,000
DT =4,6*5,5 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,5*5,5 PL1; 1- m2 30.25 215,000 80% 1.148 5,973,000
3.1b

QĐ 65 -
Nền gạch Tezzaro: DT =4,5*5,5 PL 02 - m2 24.75 339,000 80% 1.148 7,706,000
XI.9

QĐ 65 -
Ốp nhôm, kính: DT =6,85*3,5 PL 01; m2 23.97 236.000 80% 1.148 5,000
6.16

Laphong thạch cao: QĐ 65 -


PL 01 m2 29.57 385,000 80% 1.148 10,455,000
DT =2,05*4,6+5,3*3,8 6.15

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nền gạch


men, nhà móng BT, cột BTCT, tường chịu QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 22.04 2,975,000 80% 1.148 60,219,000
lực xây bờ lô, mái tôn:
DT =5,8*3,8

Ốp men: QĐ 65 -
PL 01 - m2 14.50 339,000 80% 1.148 4,514,000
DT =(3,8*1,2)*2+0,85*1,8+1,1*3,5 6.3

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Huỳnh A - Phạm Thị Huệ. 82 Bạch Đằng, Phường Gia Hội. 0766789068
58 35 332,559,000
* Thửa 48, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 66,2 m2 66.20 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV: nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá, mái tôn, nền lát gạch, không có khu PL1; 3.1b m2 68.25 3,224,000 80% 1.148 202,083,000
phụ: DT =7,8*8,75

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =7,6*8,55 PL 01 m2 64.98 385,000 80% 1.148 22,976,000
6.15

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 21.60 339,000 80% 1.148 6,725,000
=8,75*1,5+3,35*1,5+2,3*1,5 6.3

QĐ 65 -
Ốp men bếp: DT =1,7*1,5+2,4*4,4+3,2*1,2 PL 01 - m2 16.95 339,000 80% 1.148 5,277,000
6.3

QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =1,2*0,5 PL 01 - m2 0.60 396,000 80% 1.148 218,000
6.2

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 20.64 905,000 80% 1.148 17,155,000
=7,8*2,4+(0,8*1,2)*2 XIX

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 21.06 453,000 80% 1.148 8,762,000
DT =2,7*7,8 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,8*6 PL1; 1- m2 46.80 215,000 80% 1.148 9,241,000
3.1b
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(7,8*0,15*0,3)*2 PL01- m3 0.70 1,000,000 80% 1.148 645,000
7.10

QĐ 65 -
Ốp đá granit bậc cấp: DT =7,8*1 PL 01 - m2 7.80 396,000 80% 1.148 2,837,000
6.2

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =7,6*2,8 PL 02 - m2 21.28 735,000 80% 1.148 14,365,000
XIII.3.2

Ốp Alu: DT
QĐ 65;
=(0,2*2,7)*3+2,6*1,1+1,1*22,7*7,8+2,2*1, PL1; 6-18 m2 201.89 213,000 80% 1.148 39,493,000
2

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =1,2*2,7 PL 01; m2 3.24 236.000 80% 1.0 1,000
6.16

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =4,2*0,35 PL 02 - m2 1.47 792,000 80% 1.148 1,069,000
XIV.5

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =7,1*0,3 PL 01 - m2 2.13 339,000 80% 1.148 663,000
6.3

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 80% 1.148 219,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 80% 1.148 219,000
2.1

Châu khắc Tý - Mai Thị Ngọc Dung. 259 Phạm Văn Đồng, phường Phú Thượng. 0943342555
59 40 558,192,000
* Thửa 42, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 45,2 m2 45.20 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 33.66 3,224,000 80% 1.148 99,665,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT
=6,6*5,1
Nhà cấp III, 1 tầng, nhà khung BTCT chịu
lực, móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, QĐ 65;
PL1; 2.1a m2 90.48 5,046,000 80% 1.148 419,307,000
nền lát gạch:
DT =13,2*3,9+4,8*0,6+8,6*4,2

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4,75*10,2 PL 01 - m2 48.45 213,000 80% 1.148 9,478,000
6.18

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.22 453,000 80% 1.148 4,668,000
DT =2,2*5,1 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,1*5,1 PL1; 1- m2 26.01 215,000 80% 1.148 5,136,000
3.1b

QĐ 65 -
Biển hiệu có hộp đèn: DT =5,1*1,2 PL 02 - m2 6.12 905,000 80% 1.148 5,087,000
XIX

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,4*3+4,8*3 PL 02 - m2 21.60 735,000 80% 1.148 14,581,000
XIII.3.2

QĐ 11 -B
Bàng d=15cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 80% 1.0 13,000

QĐ 65;
Di chuyển nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

Châu khắc Tý - Mai Thị Ngọc Dung. Lại Thế, Phú Thượng. 0776679471
60 42.1 307,365,000
*Thửa 40, TBĐ 03
Không bồi thường theo Công văn số
Diện tích đất bị thu hồi: 124,3 m2 124.30 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;


tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 33.02 2,975,000 80% 1.148 90,232,000
gạch; không có khu phụ.
DT =2,3*5,2+3*2,65+2,15*6,1
Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;
tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát gỗ; QĐ 65;
PL1; 3.1b m2 24.58 2,975,000 80% 1.148 67,145,000
không có khu phụ:
DT =3,2*7,1+2,65*0,7
Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;
tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền xi QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 16.38 3,371,000 80% 1.148 50,711,000
măng, có khu phụ:
DT =4,55*3,6

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 20.40 453,000 80% 1.148 8,487,000
DT =10,2*2 IV.2.3

QĐ 65 -
Sân lát gạch Tezzaro: DT =9,6*4+3,3*2,4 PL 02 - m2 46.32 339,000 80% 1.148 14,421,000
XI.9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =10,2*5,35 PL1; 1- m2 54.57 215,000 80% 1.148 10,775,000
3.1b

Bậc cấp xây bờ lô: KT QĐ 65-


PL01- m3 0.27 1,000,000 80% 1.148 248,000
=(0,35*0,1*2,5)*2+(0,35*0,1*1,35)*2 7.10

QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =0,9*2,5+0,9*1,35 PL 01 - m2 3.47 396,000 80% 1.148 1,260,000
6.2

Tường xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.40 792,000 80% 1.148 2,473,000
DT =2,2*1+4*0,3 XIV.5

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=6,85*0,9*0,05+6,85*1,35*0,15+2,5*1,1*0, PL02 - m3 2.56 2,828,000 80% 1.148 6,654,000
15+2,3*1,2*0,15+1*0,4*0,1 XIII.1.2

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =3,2*2,2 PL 02 - m2 7.04 905,000 80% 1.148 5,851,000
XIX

QĐ 65;
Ốp alu: DT =3,2*1,8 PL1; 6-18 m2 5.76 213,000 80% 1.148 1,127,000

QĐ 65 -
Ốp đá tường: DT =(8*4)*3 PL 01 - m2 96.00 396,000 80% 1.148 34,914,000
6.2

QĐ 65 -
Ốp men: DT =8,5*1,2+5,3*1,2 PL 01 - m2 16.56 339,000 80% 1.148 5,156,000
6.3

QĐ 65 -
Khung sắt hỗn hợp: DT =4,4*4 PL 02 - m2 17.6 453,000 80% 1.148 7,322,000
XIV.2

QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây: 7 chậu PL B - chậu 7 10,650 100% 1.0 75,000
IV.2

QĐ 65;
Di chuyển ống nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Ngô Nhật Đức. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0934787117
61 57 163,311,000
* Thửa 24, TBĐ 03
Không bồi thường theo Công văn số
Diện tích đất bị thu hồi: 33,7 m2 33.70 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, không có khu QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 55.80 2,876,000 80% 1.148 147,386,000
phụ, nền xi măng (trừ 99.000đ chênh lệch
nền gạch): DT =9,3*6

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,2*6 PL1; 1- m2 19.20 215,000 80% 1.148 3,791,000
3.1b

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 14.40 453,000 80% 1.148 5,991,000
DT =2,4*6 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền gạch Terazo vỉa hè: DT =2,4*6 PL 02 - m2 14.40 339,000 80% 1.148 4,483,000
XI.9

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =6*0,6*0,15 PL02 - m3 0.54 2,828,000 80% 1.148 1,403,000
XIII.1.2

Di chuyển đường ống nước nhựa d=40cm: QĐ 65;


PL2; VII- m 10.00 28,000 80% 1.148 257,000
10m 1.1

Trần Thị Thanh - Hoàng Dũng. 9/56 Thái Phiên, Tây Lộc, Tp Huế. 0943454774
62 61 201,363,000
*Thửa 20, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 36,8 m2 36.80 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, móng BTCT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 3.2b m2 55.08 2,975,000 80% 1.148 150,492,000
DT =10,8*5,1

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =9,5*4,8 PL 01 m2 45.60 385,000 80% 1.148 16,123,000
6.15

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =(10,3*3,1)*2 PL 01 - m2 63.86 339,000 80% 1.148 19,882,000
6.3

Bảng hiệu quảng cáo Alu: DT QĐ 65;


PL1; 6-18 m2 38.37 213,000 80% 1.148 7,506,000
=1,5*4,8+4,7*5,1+(1,2*3)*2

QĐ 65 -
Nền lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =2,6*5,1 PL 02 - m2 13.26 339,000 80% 1.148 4,128,000
XI.9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =2,8*5,1 PL1; 1- m2 14.28 215,000 80% 1.148 2,820,000
3.1b

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.0 28,000 80% 1.148 206,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.0 28,000 80% 1.148 206,000
2.1

Hồ Văn Quốc - Lê Thị Sung. 70 Bến Nghé, Phú Hội, Huế. 0913453914
63 78 96,493,000
* Thửa 03, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 59,0 m2 59.00 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,5*0,5*2,75)*2 PL2; XIII- m3 1.38 2,828,000 80% 1.148 3,571,000
1.2
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,4*3,2 PL 02 - m2 7.68 679,000 80% 1.148 4,789,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =2,4*3,2 PL02 - m3 7.68 2,828,000 80% 1.148 19,947,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 18.16 792,000 80% 1.148 13,207,000
DT =7,65*1,35+4,1*1,35+1,7*1,35 XIV.5

Hàng rào xây bờ lô lam thoáng: QĐ 65 -


PL 02- m2 4.50 679,000 80% 1.148 2,806,000
DT =2,5*1,8 XIV.4

QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =7,85*0,9 PL 01; m2 7.06 236.000 80% 1.148 2,000
6.16

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 53.25 453,000 80% 1.148 22,154,000
DT =7,5*7,1 IV.2.3

QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =5,8*0,9 PL 02 - m2 5.22 453,000 80% 1.148 2,172,000
XIV.2

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(4,75*0,12*0,35)*3 PL01- m3 0.60 1,000,000 80% 1.148 550,000
7.10

QĐ 65 -
Ốp gạch men bậc cấp: DT =(4,75*0,47)*3 PL 01 - m2 6.70 339,000 80% 1.148 2,085,000
6.3

Nền lát gạch men: QĐ 65 -


PL 01- 6.3 m2 47.74 339,000 80% 1.148 14,863,000
DT =7,3*6,3+1,4*1,25

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,4*4,9 PL1; 1- m2 21.56 215,000 80% 1.148 4,257,000
3.1b

QĐ 11
Ngũ gia bì: 3 cây B-IV.1 cây 3 3,200 100% 1.0 10,000

QĐ 11 -
Cây cau h=10m: 1 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000

QĐ 11, B-
Cây sưa d=30cm: 1 cây III.25b cây 1 123,980 100% 1.0 124,000

QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =1,8*1,8 PL 02 - m2 3.24 566,000 80% 1.148 1,684,000
XIII.3.5

QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu vừa PL B - chậu 5 10,650 100% 1.0 53,000
IV.2

QĐ 11 -B
Cây hoàng yến d=30cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 65;
Di chuyển dồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 80% 1.148 193,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 80% 1.148 193,000
2.1

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =2,5*1,5 PL 01; m2 3.75 236.000 80% 1.148 1,000
6.16

Nguyễn Đình Hồng. Xã Phú An, Phú Vang, Huế. 0906425522


64 87 129,780,000
* Thửa 77, TBĐ 02
Không bồi thường diện tích đất theo
Diện tích đất bị thu hồi: 31,5 m2 31.50 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, PL1; 3.1b m2 28.50 3,224,000 80% 1.148 84,386,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT =5*5,7

QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =5,7*4,75 01 m2 27.08 385,000 80% 1.148 9,573,000
6.15

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,7*3,4 02 - m2 15.98 735,000 80% 1.148 10,787,000
XIII.3.2

Bậc cấp xây bờ lô: QĐ 65-


PL01- 7.10 m3 0.67 1,000,000 80% 1.148 620,000
KT =(0,3*0,15*5)*3

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =(0,45*5)*3 01 - 6.2 m2 6.75 396,000 80% 1.148 2,455,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =5,9*5 02 - XI.9 m2 29.50 339,000 80% 1.148 9,184,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5*3 02 - XIX m2 15.00 905,000 80% 1.148 12,467,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.00 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

Nguyễn Văn Màng - Trần Thị Huệ. 27 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế. 0835909666
65 101 92,432,000
* Thửa 77, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 23,7 m2 23.70 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,4*0,4*2)*2 PL2; XIII- m3 0.64 2,828,000 80% 1.148 1,662,000
1.2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2*1,8 02 - m2 3.60 566,000 80% 1.148 1,871,000
XIII.3.5

QĐ 65 -
B40: DT =5,5*1,2 PL02 - m2 6.60 11,000 80% 1.148 67,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =1,2*1,1 02 - XIV.5 m2 1.32 792,000 80% 1.148 960,000

Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 18.20 453,000 80% 1.148 7,572,000
DT =4,55*4

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,5*4 PL1; 1-3.1b m2 22.00 215,000 80% 1.148 4,344,000

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =1*4*0,2 PL02 - m3 0.80 2,828,000 80% 1.148 2,078,000
XIII.1.2
Nhà cấp III, 1 tầng, nhà khung BTCT chịu
lực, móng BTCT kết hợp gạch đá, tường QĐ 65;
PL1; 2.1d m2 18.00 4,469,000 80% 1.148 73,878,000
gạch, mái đúc, nền lát gạch:
DT =4*4,5

Phan Thị Thu Sương. Trung Đông, Phú Thượng, Huế. 0906214105
66 180 53,389,000
* Thửa 11, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 49,7 m2 49.70 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 44.00 453,000 80% 1.148 18,306,000
DT =10*4,4

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(4,4*3,5)*2+6,3*3,5 01; 6.16 m2 52.85 236.000 80% 1.148 11,455,000

QĐ 65 -
B40: DT =3,7*3,5 PL02 - m2 12.95 11,000 80% 1.148 131,000
XIV.6

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =10*4,4 PL1; 1-3.1b m2 44.00 215,000 80% 1.148 8,688,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =10*7,5 PL1; 1-3.1b m2 75.00 215,000 80% 1.148 14,809,000

Võ Văn Tùng - Võ Thùy Oanh. 219 Trần Hưng Đạo, phường Đông Ba. 0845424190 - 0934751111
67 10 655,885,000
* Thửa 73, TBĐ 03

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã 80 m2 0.60 11,100,000 100.0% 1.40 9,324,000
tư Nhất Hồ)

Không bồi thường theo Công văn số


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 86.90 1629/TNMT-GPMB ngày 21/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp III, 4 tầng khung BTCT, móng cọc,


nền móng gia cố cọc BTCT, tường gạch, sàn QĐ 65;
PL1; 2.3a m2 57.60 6,207,000 80% 1.148 328,349,000
BTCT, mái tôn, nền gạch men cảnh hưởng
0,9m (trừ tường nhà): DT =(4,8*3)*4

Mái hiên liền nhà cấp III, 4 tầng, khung


BTCT, móng cọc, nền móng gia cố, cọc
QĐ 65;
BTCT, tường gạch, sàn BTCT, mái tôn, nền PL1; 2.3a m2 38.85 6,207,000 80% 1.148 221,465,000
lát gạch:
DT =2,55*3+(1,3*8)*3

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.24 2,828,000 80% 1.148 3,210,000
KT =(0,53*0,53*2,2)*2 1.2

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*1,3)*3 PL2; XIII- m3 0.24 2,828,000 80% 1.148 633,000
1.2

Tường xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 23.59 792,000 80% 1.148 17,155,000
DT =0,35*4,7+1,9*0,6+(8*1,3)*2

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt cây: DT =1,8*6,2 02 - XIV.3 m2 11.16 566,000 80% 1.148 5,801,000
QĐ 65 -
B40: DT =6,2*1,2+1,2*7,4 PL02 - m2 16.32 11,000 80% 1.148 165,000
XIV.6

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ vỉa hè: DT =5,5*11 PL1; 1-3.1b m2 60.50 215,000 80% 1.148 11,946,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào tôn: DT =2,4*7,4 01; 6.16 m2 17.76 236.000 80% 1.148 4,000

Bồn hoa xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 6.36 792,000 80% 1.148 4,626,000
=(4*0,16)*2+(4,4*0,25)*2+(3,6*0,4)*2

QĐ 11 -B
Mưng (lộc vừng) d=25cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Mưng (lộc vừng) d=30cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000

Mái che di động bạt, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 42.63 453,000 80% 1.148 17,736,000
=9,8*4,35

QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo có đèn: DT =4,3*1,2 02 - XIX m2 5.16 905,000 80% 1.148 4,289,000

Sân đoanh đúc BTCT dưới mái che: DT QĐ 65;


PL1; 1-3.1b m2 73.50 215,000 80% 1.148 14,513,000
=10,5*7

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=20cm: 20 chậu B -IV.2 chậu 20 5,330 100% 1.0 107,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=50-70cm: 2 chậu B -IV.2 chậu 2 31,950 100% 1.0 64,000

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 6 cây II.22 cây 6 213,020 100% 1.0 1,278,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt cây: DT =3,75*2,4 02 - m2 9.00 566,000 80% 1.148 4,678,000
XIII.3.5

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =4,3*0,9 02 - XIV.2 m2 3.87 453,000 80% 1.148 1,610,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu nuôi cá d>100cm: 1 chậu B -IV.2 chậu 1 53,260 100% 1.0 53,000

QĐ 65;
Di chuyển đường nước nhựa d<40cm: 11m PL2; VII- m 11.00 28,000 80% 1.148 283,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển đường điện 220kv: 11m PL2; VII- m 11.00 28,000 80% 1.148 283,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000

Phan Thanh Dũng. 583 Nguyễn Tất Thành, Hội An, Quảng Nam. 0942014000
68 20 386,152,000
* Thửa 63, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1629/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 48,9 m2 47.90
21/06/2023 phòng Tài nguyên và Môi
trường
Nhà cấp III (nhà từ 2 tầng đến 3 tầng) nhà
khung BTCT, móng BTCT, tường gạch, sàn
QĐ 65;
BTCT, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 2.2a m2 53.04 5,339,000 100% 1.148 325,091,000
DT Tầng 1 =5,1*5,2
DT Tầng 2 =5,1*5,2

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 31.62 453,000 100% 1.148 16,444,000
DT =5,1*6,2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4,6*2,5 02 - m2 11.50 566,000 100% 1.148 7,472,000
XIII.3.5

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5*5,3 PL1; 1-3.1b m2 26.50 215,000 100% 1.148 6,541,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,9*5,1 PL1; 1-3.1b m2 19.89 215,000 100% 1.148 4,909,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =6,9*2 02 - XIV.5 m2 13.80 792,000 100% 1.148 12,547,000

QĐ 65 -
B40: DT =6,9*1,5 PL02 - m2 10.35 11,000 100% 1.148 131,000
XIV.6

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =3,3*4,1+0,8*4,1 PL1; 6-18 m2 16.81 28,000 100% 1.148 540,000

QĐ 65 - PL
Lan can Inox: DT =4,8*0,8 01; 6.16 m2 3.84 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65;
Ốp lambri: DT =(12,5*1)*2 PL1; 6-18 m2 25.00 213,000 100% 1.148 6,113,000

Ốp men tường: QĐ 65 - PL
01 - 6.3 m2 13.68 339,000 100% 1.148 5,324,000
DT =4,8*1,1+(1,2*3,5)*2

Nguyễn Duyên - Nguyễn Thị Tâm. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0905848428
69 25 265,610,000
* Thửa 58, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1630/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 67,2 m 2
67.20
21/06/2023 phòng Tài nguyên và Môi
trường

Nhà cấp III (2 tầng) nhà khung BTCT chịu


lực, móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, QĐ 65;
PL1; 2.2a m2 21.78 5,339,000 80% 1.148 106,795,000
phía trên lợp tôn, nền lát gạch:
DT =6,6*3,3

QĐ 65;
Ban công liền nhà: DT =1,3*3,3+0,7*3,3 PL1; 2.2a m2 6.60 5,339,000 80% 1.148 32,362,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 55.20 453,000 80% 1.148 22,965,000
DT =8*6,9 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =8*6 PL 01- 6.3 m2 48.00 339,000 80% 1.148 14,944,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


DT PL 02 - m2 23.63 792,000 80% 1.148 17,188,000
=11*0,5+11*1,1+1,8*1,1+2,2*0,5+5,9*0,5 XIV.5

QĐ 65 -
Ốp men hàng rào: DT =26,2*0,15 PL 01 - m2 3.93 339,000 80% 1.148 1,224,000
6.3
QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =18,3*2+3,5*0,9 PL 02 - m2 39.75 453,000 80% 1.148 16,537,000
XIV.2

QĐ 65 -
Ốp đá: DT =3,7*0,25+1,8*0,25 PL 01 - m2 1.38 396,000 80% 1.148 500,000
6.2

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,45*0,45*2,6)*2 PL02 - m3 1.05 2,828,000 80% 1.148 2,735,000
XIII.1.2

QĐ 65 -
Ốp men trụ: DT =(0,45*2)*8 PL 01 - m2 7.20 339,000 80% 1.148 2,242,000
6.3

QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,8*2 PL 02 - m2 5.60 679,000 80% 1.148 3,492,000
XIII.3.3

Khung sắt hộp: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 21.38 453,000 80% 1.148 8,895,000
=5,2*2,6+3,5*0,6+(1,2*2,4)*2 XIV.2

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.36 905,000 80% 1.148 2,793,000
=(4,8*0,3)*2+0,6*0,8 XIX

QĐ 11 -B
Cây mưng d=30-50cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000

QĐ 11 -
Di chuyện chậu cây cảnh: 17 chậu PL B - chậu 17 10,650 100% 1.0 181,000
IV.2

B-IV.1,
Cây cảnh trồng trên đất: 5m2 QĐ 11 m2 5.00 3,200 100% 1.0 16,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

QĐ 65 -
Nền lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =8*5,5 PL 02 - m2 44.00 339,000 80% 1.148 13,699,000
XI.9

QĐ 11 -B
Cây bông giấy d=3-5cm: 10 cây III.2 cây 10 21,300 100% 1.0 213,000

Hàng rào xây bờ lô lam thoáng: DT QĐ 65 -


PL 02- m2 11.84 679,000 80% 1.148 7,383,000
=14,8*0,8 XIV.4

QĐ 65 -
Lát men sàn BTCT: DT =8,4*3,2 PL 01 - m2 26.88 339,000 80% 1.148 8,369,000
6.3

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 3 cây II.22 cây 3 213,020 100% 1.0 639,000

Trần Văn Quang. Lại Thế, Phú Thượng, Tp Huế. 0914079206


70 54 504,464,000
* Thửa 27, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 196,9 m2 196.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.82 2,828,000 80% 1.148 4,733,000
KT =(0,45*0,45*4,5)*2 1.2

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*3,4)*2 PL2; XIII- m3 0.83 2,828,000 80% 1.148 2,163,000
1.2
Mái che, trụ BTCT, khung gỗ, mái ngói: DT QĐ 65 - PL
02 - IV.2.1 m2 20.32 577,000 80% 1.148 10,768,000
=4,9*2+(2,3*2)*2+2,2*0,6

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,3*2,6 02 - m2 5.98 679,000 80% 1.148 3,729,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


02 - XIV.5 m2 26.75 792,000 80% 1.148 19,457,000
DT =9,5*1,75+0,8*2,3+11,6*0,4+8,1*0,45

Hàng rào sắt ống: QĐ 65 -


PL2 - XIV- m2 1.98 566,000 80% 1.148 1,029,000
DT =5,4*0,3+1,2*0,3 3

Nền gạch men: QĐ 65 - PL


01- 6.3 m2 10.72 339,000 80% 1.148 3,338,000
DT =2,5*1,6+(1,6*1,2)*2+1,6*1,8

QĐ 65 - PL
Nền gạch tezzaro: DT =7,4*2,6 02 - XI.9 m2 19.24 339,000 80% 1.148 5,990,000

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 1 cái 02 - IX.2.1 cái 1 1,358,000 80% 1.148 1,247,000

Sân xi măng vỉa hè: QĐ 65;


PL1; 1-3.1b m2 89.84 215,000 80% 1.148 17,739,000
DT =7,7*7,6+(5,4*2,9)*2

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: DT PL1; 3.2b m2 102.38 2,975,000 80% 1.148 279,713,000
=11,7*8,75

Gác lửng BTCT: QĐ 65;


PL1; 3.2b m3 31.62 2,975,001 80% 1.148 86,393,000
DT =4,65*2,35+4,45*4,65

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =3,8*11,1+4,35*2 PL1; 6-18 m2 50.88 28,000 80% 1.148 1,308,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =(1,3*3,4)*4 PL1; 1-3.1b m2 17.68 215,000 80% 1.148 3,491,000

QĐ 65 - PL
Cửa gỗ: DT =2,2*2,1 02 - m2 4.62 2,263,000 80% 1.148 9,602,000
XIII.3.1

Ốp men trụ cổng: QĐ 65 - PL


01 - 6.3 m2 12.10 339,000 80% 1.148 3,767,000
DT =(0,45*2)*8+(0,35*2)*7

QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =(1,9*0,8)*2 02 - m2 3.04 679,000 80% 1.148 1,896,000
XIII.3.3

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,32*0,32*2)*5 PL2; XIII- m3 1.02 2,828,000 80% 1.148 2,660,000
1.2

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,4*0,4*3,9)*2 PL2; XIII- m3 1.25 2,828,000 80% 1.148 3,241,000
1.2

Bảng hiệu alu: QĐ 65;


PL1; 6-18 m2 10.04 213,000 80% 1.148 1,964,000
DT =2,8*0,8+3,3*1,2+3,2*1,2

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 0.88 905,000 80% 1.148 731,000
DT =0,4*2,2

Ốp men: QĐ 65 - PL
01 - 6.3 m2 52.62 339,000 80% 1.148 16,383,000
DT =5,4*1,8+11*1,5+(11*1,2)*2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =2,9*2,3 02 m2 6.67 396,000 80% 1.148 2,426,000
XIII.3.6
QĐ 65;
Bảng hiệu nhựa: DT =(0,35*2,4)*2 PL1; 6-18 m2 1.68 28,000 80% 1.148 43,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =11,7*4,9 PL1; 1-3.1b m2 57.33 215,000 80% 1.148 11,320,000

QĐ 11 -B
Cây mưng d=15cm: 3 cây IV.1 cây 3 532,550 100% 1.0 1,598,000

QĐ 11 -B
Cây vải d=50cm: 1 cây II.4 cây 1 286,510 100% 1.0 287,000

QĐ 11 -B
Cây vải d=20cm: 2 cây II.4 cây 2 308,880 100% 1.0 618,000

QĐ 11 -B
Cây bông giấy d=20cm: 1 cây III.2 cây 1 21,300 100% 1.0 21,000

QĐ 11 -
Cây khế d=10cm: 2 cây II.11 cây 2.00 154,440 100% 1.0 309,000

QĐ 11 -
Cau h>10m: 6 cây II.22 cây 6 213,020 100% 1.0 1,278,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 8 chậu lớn B -IV.2 chậu 8 31,950 100% 1.0 256,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 29 chậu vừa B -IV.2 chậu 29 10,650 100% 1.0 309,000

QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=5cm: 2 cây IV.1 cây 2 106,510 100% 1.0 213,000

QĐ 11
Cây cảnh trồng trên đất: 5m2 B-IV.1 cây 5.0 3,200 100% 1.0 16,000

Bình phong đúc BTCT: QĐ 65 -


PL02 - m3 0.63 2,828,000 80% 1.148 1,636,000
KT =2*2,1*0,15 XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,9*2,1 02 - XIV.2 m2 6.09 453,000 80% 1.148 2,534,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Các đồng thừa kế của ông Võ Đắc Đồng (Võ Đắc Lô ĐDKK). TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Tp Huế.
71 135 0935542668 1,695,109,000
* Thửa 42, TBĐ 02

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ Ngã tư Nhất Hồ đến trụ sở 80 m2 145.50 8,700,000 49.5% 1.40 877,234,000
UBND phường Phú Thượng)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1837/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 36.80
10/7/2023 của phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 3.2b m2 120.70 2,975,000 100% 1.148 412,210,000
DT =6,55*8,3+3,85*8,2+3,95*8,8
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng (trừ QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 78.75 2,876,000 100% 1.148 260,005,000
99.000đ chênh lệch nền gạch):
DT =4,2*8,75+4,8*8,75

QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,55*6,45+2,6*3,75 PL 01- m2 32.65 527,000 100% 1.148 19,752,000
6.14

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,35*8,5+8,1*3,6 PL1; 6-18 m2 83.13 213,000 100% 1.148 20,329,000

QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =7,9*3,65 PL 01; m2 28.84 236.000 100% 1.148 8,000
6.16

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


02 - IV.2.3 m2 63.32 453,000 100% 1.148 32,927,000
DT =2,7*23,45

QĐ 65 -
Nền lát gạch tezzaro: DT =7*6,4 PL 02 - m2 44.80 339,000 100% 1.148 17,435,000
XI.9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*17 PL1; 1- m2 119.00 215,000 100% 1.148 29,372,000
3.1b

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


02 - XIX m2 1.50 905,000 80% 1.148 1,247,000
=0,6*0,8+0,85*1,2

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =6*1,2+(4*1,2)*2+1*3 PL 01; m2 19.80 236.000 100% 1.148 5,000
6.16

QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =5,75*0,7 PL 01- m2 4.02 527,000 100% 1.148 2,435,000
6.14

Bảng hiệu tôn: DT QĐ 65 -


PL 01; m2 20.24 236.000 100% 1.148 5,000
=4,3*0,8+4*0,6+(4*1,2)*3 6.16

QĐ 11 -B
Cây mưng d=30-50cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000

QĐ 65 m2
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
XVI-4

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

PHƯỜNG VỸ DẠ
Nguyễn Văn Mãi - Phan Thị Mai. Ngọc Anh, Phú Thượng, Tp Huế. 0877591919
72 1 819,489,000
*Thửa 02, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 53.70 13,800,000 59.5% 1.2 529,117,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 6.10 số 1839/TNMT-GPMB ngày 11/7/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1a m2 46.41 3,564,000 100% 1.148 189,885,000
nền lát gạch, có khu phụ:
DT =5,1*9,1

QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =5,1*8,4 PL 01- m2 42.84 527,000 100% 1.148 25,918,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =6,7*4,8 PL 01 - m2 32.16 213,000 100% 1.148 7,864,000
6.18
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =11,8*0,9 PL 01 - m2 10.62 339,000 100% 1.148 4,133,000
6.3
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -
PL 01 - m2 9.26 339,000 100% 1.148 3,602,000
DT =(1,6*0,65)*3+(1,3*0,65)*3+3,6*1 6.3
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(5,1*0,8*0,15)*2 PL02 - m3 1.22 2,828,000 100% 1.148 3,974,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt: DT =8,4*5,2 PL 02 - m2 43.68 577,000 100% 1.148 28,933,000
IV.2.1

QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5,1*1 PL 01- 6.3 m2 5.10 339,000 100% 1.148 1,985,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,4*5,2 PL1; 1- m2 43.68 215,000 100% 1.148 10,781,000
3.1b
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =8,4*3,4 PL1; 1- m2 28.56 215,000 100% 1.148 7,049,000
3.1b
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(1,4*0,3*0,15)*8 PL01- m3 0.50 1,000,000 100% 1.148 579,000
7.10
QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =5,1*1,5 PL 01; m2 7.65 236.000 100% 1.148 2,000
6.16

Bảng hiệu nhựa: QĐ 65 -


PL 01 - m2 8.44 213,000 100% 1.148 2,064,000
DT =(3,6*0,6)*2+1,4*0,8+2,5*1,2 6.18
QĐ 65 -
Trụ am vừa: 1 trụ PL 02I - cái 1.00 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
X.2.2
QĐ 11 -
Cây bồ đề d=100cm: 1 cây III.4 cây 1.00 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 100% 1.148 161,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 100% 1.148 161,000
2.1

Nguyễn Văn Tuấn. 215 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Huế.
73 3 616,810,000
*Thửa 06, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 62.60 13,800,000 59.5% 1.2 616,810,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Diện tích đất bị thu hồi: 100,3 m2 100.30 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Nguyễn Văn Cần - Lê Thị Lệ Chi. 215 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Huế. 0914454004
73.1 3.1 242,952,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 38.64 2,975,000 80% 1.148 105,574,000
không có khu phụ:
DT =4,2*9,2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4*8,9 PL 01 - m2 35.60 213,000 80% 1.148 6,964,000
6.18
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =6,9*3,9 PL 01; m2 26.91 236.000 80% 1.148 6,000
6.16
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =7*4,1 PL 01- m2 28.70 527,000 80% 1.148 13,891,000
6.14
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,1*2,1*0,15 PL02 - m3 1.29 2,828,000 80% 1.148 3,354,000
XIII.1.2

Lan can sắt hộp: QĐ 65 -


PL 02 - m2 8.70 453,000 80% 1.148 3,620,000
DT =(2,3*1)*2+4,1*1 XIV.2

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 10.32 453,000 80% 1.148 4,293,000
DT =4,3*2,4 IV.2.3
QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =1,8*1+2,3*0,4 PL 01- m2 2.72 527,000 80% 1.148 1,316,000
6.14
QĐ 65 -
Cửa sắt kéo: DT =3,8*2,4 PL 02 m2 9.12 396,000 80% 1.148 3,317,000
XIII.3.6

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 7.29 339,000 80% 1.148 2,268,000
=(2,2*0,8)*2+4,2*0,2+19,5*0,15 6.3
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -
PL 01 - m2 22.60 339,000 80% 1.148 7,036,000
DT =3*1,4+4*1,75+0,5*0,8+5*2,2 6.3
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5,1*4,2 PL1; 1- m2 21.42 215,000 80% 1.148 4,230,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 6 chậu vừa PL B - chậu 6.00 10,650 100% 1.0 64,000
IV.2
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 21 chậu nhỏ PL B - chậu 21.00 5,330 100% 1.0 112,000
IV.2
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000
VII.3.1
Phần tài sản xây dựng trên đất của UBND phường quản lý (thửa 10, TBĐ 01)
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =1,3*2,4 PL 02 - m2 3.12 566,000 80% 1.148 1,622,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
Trụ BTCT: DT =0,1*0,1*2,7 PL02 - m3 0.03 2,828,000 80% 1.148 70,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Trụ am lớn: 1 cái PL 02I - cái 1.00 1,358,000 80% 1.148 1,247,000
X.2.1
QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2.00 1,018,000 80% 1.148 1,870,000
X.2.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 16.38 792,000 80% 1.148 11,914,000
DT =9,1*1,8 XIV.5
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =3,3*6 PL1; 1- m2 19.80 215,000 80% 1.148 3,910,000
3.1b
Phần tài sản xây dựng trên đất của UBND phường quản lý (thửa 11,12; TBĐ 01)
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -
PL 02 - m2 69.12 453,000 80% 1.148 28,756,000
DT =10,8*6,4 IV.2.3
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,7*6,4 PL1; 1- m2 55.68 215,000 80% 1.148 10,994,000
3.1b
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,6*2,4 PL 02 - m2 6.24 566,000 80% 1.148 3,244,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
B40: DT =2,8*1,8+(8,7*1,8)*2 PL02 - m2 36.36 11,000 80% 1.148 367,000
XIV.6
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô thoáng: DT =(8,7*1,1)*2 PL 02- m2 19.14 679,000 80% 1.148 11,936,000
XIV.4
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =8,7*1,4+6,4*1,4 PL 01; m2 21.14 236.000 80% 1.148 5,000
6.16
Nguyễn Thị Kim Chi. 217 Phạm Văn Đồng. 0937083298
73.2 3.2 14,289,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,3*2 PL 02 - m2 4.60 566,000 80% 1.148 2,391,000
XIII.3.5

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 12.73 453,000 80% 1.148 5,296,000
DT =6,7*1,9 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch terrazo: DT =7*1,9 PL 02 - m2 13.30 339,000 80% 1.148 4,141,000
XI.9
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,6*1,9 PL1; 1- m2 10.64 215,000 80% 1.148 2,101,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
Nguyễn Thị Kim Hương. 219 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
73.3 3.3 139,013,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
chịu xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có khu QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 31.68 3,371,000 80% 1.148 98,079,000
phụ:
DT =7,2*4,4
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =4,4*7,2 PL 01- m2 31.68 527,000 80% 1.148 15,333,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =7,2*4,4 PL 01 - m2 31.68 213,000 80% 1.148 6,197,000
6.18
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =4,2*3,5 PL 01; m2 14.70 236.000 80% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Laphong gỗ: DT =5,6*0,8 PL 01- m2 4.48 527,000 80% 1.148 2,168,000
6.14
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,4*1*0,15 PL02 - m3 0.66 2,828,000 80% 1.148 1,714,000
XIII.1.2

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 16.90 339,000 80% 1.148 5,262,000
DT =13,8*0,8+1,4*2,3+4,4*0,6 6.3

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -


DT PL 01 - m2 7.78 339,000 80% 1.148 2,422,000
=5*0,8+1*1,05+0,6*0,8+2,7*0,5+0,75*1,2 6.3

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =6,2*0,8 PL 02 - m2 4.96 453,000 80% 1.148 2,064,000
XIV.2

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 5.72 453,000 80% 1.148 2,380,000
DT =4,4*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000
VII.3.1
Lê Thị Thúy Vân. 221 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
73.4 3.4 109,277,000
*Thửa 06, TBĐ01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 22.32 3,371,000 80% 1.148 69,101,000
khu phụ: DT =3,1*7,2
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,1*7 PL 01- m2 21.70 527,000 80% 1.148 10,503,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =3*6,8 PL 01; m2 20.40 236.000 80% 1.148 4,000
6.16
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =3,85*2,4+7*3 PL 01 - m2 30.24 213,000 80% 1.148 5,916,000
6.18
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =3,1*1,2*0,15 PL02 - m3 0.56 2,828,000 80% 1.148 1,449,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =5*0,9 PL 02 - m2 4.50 453,000 80% 1.148 1,872,000
XIV.2

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 4.03 453,000 80% 1.148 1,677,000
DT =3,1*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =0,7*1,7 PL 01- m2 1.19 527,000 80% 1.148 576,000
6.14
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =4,9*2,4 PL 01; m2 11.76 236.000 80% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =2,3*0,7 PL 01 - m2 1.61 396,000 80% 1.148 586,000
6.2

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 17.27 339,000 80% 1.148 5,375,000
DT =3,7*1,8+4,8*1,8+13,1*0,15 6.3

Bậc cấp xây bờ lô: QĐ 65-


PL01- m3 0.30 1,000,000 80% 1.148 280,000
KT =2,9*0,7*0,15 7.10
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,3*3,1 PL1; 1- m2 16.43 215,000 80% 1.148 3,244,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 4.39 339,000 80% 1.148 1,367,000
DT =2,3*1,1+3,1*0,6 6.3
Trần Thị Yến. 223 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
73.5 3.5 111,661,000
*thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 23.40 3,371,000 80% 1.148 72,445,000
khu phụ:
DT =3,25*7,2
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,25*7,2 PL 01- m2 23.40 527,000 80% 1.148 11,326,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =(3*7)*2 PL 01 - m2 42.00 213,000 80% 1.148 8,216,000
6.18

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 4.29 453,000 80% 1.148 1,785,000
DT =3,3*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Be BTCT: DT =3,25*1*0,15 PL02 - m3 0.49 2,828,000 80% 1.148 1,266,000
XIII.1.2

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 18.43 339,000 80% 1.148 5,738,000
=1,2*2,2+3,25*0,6+12,7*0,8+2,3*1,6 6.3

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -


PL 01 - m2 17.92 339,000 80% 1.148 5,579,000
DT =4,1*1,7+1,5*1,7+3*2,8 6.3
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,6*3,25 PL1; 1- m2 14.95 215,000 80% 1.148 2,952,000
3.1b
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =5,05*0,8 PL 02 - m2 4.04 453,000 80% 1.148 1,681,000
XIV.2

Bậc cấp xây bờ lô: QĐ 65-


PL01- m3 0.34 1,000,000 80% 1.148 313,000
KT =3,25*0,7*0,15 7.10
Nguyễn Văn Dũng
73.6 3.6 129,174,000
* Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 23.04 3,371,000 80% 1.148 71,330,000
khu phụ:
DT =3,2*7,2
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,2*7,2 PL 01- m2 23.04 527,000 80% 1.148 11,151,000
6.14

Be BTCT: QĐ 65 -
PL02 - m3 3.98 2,828,000 80% 1.148 10,347,000
KT =11,2*1*0,15+3,2*7,2*0,1 XIII.1.2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =(7*3,05)*2 PL 01 - m2 42.70 213,000 80% 1.148 8,353,000
6.18

QĐ 65 -
Lát gạch men Be: DT =11,2*0,8 PL 01- 6.3 m2 8.96 339,000 80% 1.148 2,790,000

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =12,5*0,8 PL 02 - m2 10.00 453,000 80% 1.148 4,160,000
XIV.2

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 14.56 453,000 80% 1.148 6,057,000
DT =1,3*11,2 IV.2.3

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 6.23 339,000 80% 1.148 1,940,000
=10,6*0,15+10,4*0,15+1,4*2,2 6.3

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3,5*2,6 PL1; 6-18 m2 9.10 213,000 80% 1.148 1,780,000

QĐ 65 -
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: PL 01 - m2 16.96 339,000 80% 1.148 5,280,000
DT =4,7*1,9+(2,5*0,3)*3+1,2*1,9+1,4*2,5 6.3

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 7.45 339,000 80% 1.148 2,319,000
=0,6*3,25+1,1*1,4+(1,1*0,6)*6 6.3
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =3,2*5,2 PL1; 1- m2 16.64 215,000 80% 1.148 3,286,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây hoa giấy d=5-7cm: 1 cây III.2 cây 1.00 21,300 100% 1.0 21,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
Hồ Phước - Tôn Nữ Thị Kim Nguyệt. 205 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, Huế. 0914207546
74 5 193,652,000
* Thửa 08, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 12.90 13,800,000 49.5% 1.2 105,744,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Diện tích đất bị thu hồi: 18,3 m2 18.30 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây bờ lô, mái tôn, nền xi măng,
QĐ 65;
không có khu phụ (trừ 99.000đ chênh lệch PL1; 3.2b m2 23.40 2,876,000 100% 1.148 77,259,000
nền gạch):
DT =4,5*5,2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,5*1*0,1 PL02 - m3 0.45 2,828,000 80% 1.148 1,169,000
XIII.1.2
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,9*4,5 PL1; 1- m2 31.05 215,000 80% 1.148 6,131,000
3.1b

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 7.20 453,000 80% 1.148 2,995,000
DT =4,5*1,6 IV.2.3
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.50 28,000 100% 1.148 177,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.50 28,000 100% 1.148 177,000
2.1

Phan Thương - Lê Thị Lối. 209 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0822648524
75 09 257,571,000
* Thửa 17, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 0.90 13,800,000 100.0% 1.2 14,904,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 42.50 số 1629/TNMT-GPMB ngày 21/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng,
QĐ 65;
không có khu phụ (trừ 99.000đ chênh lệch PL1; 3.2b m2 58.43 2,876,000 100% 1.148 192,899,000
nền gạch):
DT =9,5*6,15

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =8,5*5,9 PL 01 m2 50.15 385,000 100% 1.148 22,165,000
6.15

Be BTCT: KT QĐ 65 -
PL02 - m3 1.20 2,828,000 100% 1.148 3,893,000
=0,6*0,15*6,15+0,7*0,15*6,15 XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,9*6,15 PL1; 1- m2 30.14 215,000 100% 1.148 7,438,000
3.1b

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 -


PL 02 - m2 14.04 905,000 100% 1.148 14,587,000
DT =(3*0,7)*2+6,15*1,6 XIX

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =6,15*0,8 PL1; 6-18 m2 4.92 213,000 100% 1.148 1,203,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.50 28,000 100% 1.148 241,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.50 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

Nguyễn Văn Đá - Phan Thị Thanh Xuân. 207 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0934709494 - 0935607337
76 11.1 1,023,985,000
* Thửa 19, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 12.72 13,800,000 59.5% 1.2 125,333,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 53.78 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp III (2 tầng), nhà khung BTCT,


móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, mái
QĐ 65;
tôn, nền lát gạch: PL1; 2.2a m2 161.22 5,339,000 80% 1.148 790,509,000
DTT1 =(5,5*5,5)+(5,55*(3,05*5,95)/2)
DTT2 =(5,5*5,5)+(5,55*(3,05*5,95)/2)

Ốp đá granit: QĐ 65 -
PL 01 - m2 10.44 396,000 80% 1.148 3,795,000
DT =2,9*0,65+(1*0,45)*19 6.2

Lan can sắt hộp: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.99 453,000 80% 1.148 4,988,000
DT =7,6*0,85+7,9*0,7 XIV.2

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 34.62 339,000 80% 1.148 10,779,000
=8,1*0,9+7,5*1,8+(46,1*0,15)*2 6.3

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -


PL 01 - m2 6.40 339,000 80% 1.148 1,993,000
DT =3,2*0,9+4,4*0,8 6.3
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =8,6*4,8 PL 01 - m2 41.28 213,000 80% 1.148 8,075,000
6.18

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 13.32 453,000 80% 1.148 5,542,000
DT =4,9*1,8+3*1,5 IV.2.3

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=5,8*1*0,15+5*0,3*0,05+5,5*0,5*0,1+9,2* PL02 - m3 2.75 2,828,000 80% 1.148 7,142,000
1*0,15+5*0,2*0,15 XIII.1.2

QĐ 65 -
Lát gạch men Be: DT =0,85*5,7 PL 01- 6.3 m2 4.85 339,000 80% 1.148 1,508,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 2.37 792,000 80% 1.148 1,724,000
DT =7,9*0,3 XIV.5
QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2.00 1,018,000 80% 1.148 1,870,000
X.2.2

Nhà cấp IV: nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch,
m2 8.91 2,975,000 80% 1.148 24,344,000
không có khu phụ:
DT =2,4*1+2,1*3,1

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.27 905,000 80% 1.148 9,367,000
DT =4,9*2,3 XIX
QĐ 65 -
Ốp nhôm kính: DT =4,9*2,3 PL 01; m2 11.27 236.000 80% 1.148 2,000
6.16

QĐ 65 -
Lát gạch men nền: DT =4,7*1,5 PL 01- 6.3 m2 7.05 339,000 80% 1.148 2,195,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,3*8 PL1; 1- m2 42.40 215,000 80% 1.148 8,372,000
3.1b
QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =2,3*1,2 PL 01; m2 2.76 236.000 80% 1.148 1,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp tôn chống thấm: DT =15,05*4 PL 01; m2 60.20 236.000 80% 1.148 13,000
6.16
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

Nguyễn Thị Thuyên (Cái Văn Thanh đại diện). 205 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0935564627
77 15 385,006,000
* Thửa 24, TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 160.20 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=5*0,8*0,1+1,1*0,5*0,05+5,15*0,2*0,05+2 PL02 - m3 0.56 2,828,000 80% 1.148 1,444,000
*0,5*0,05+1,8*0,3*0,05 XIII.1.2

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 37.88 2,975,000 80% 1.148 103,484,000
không có khu phụ:
DT =5,1*3,4+3,6*4,2+2,85*1,9

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có QĐ 65;
PL1; 3.2a m2 43.39 3,371,000 80% 1.148 134,332,000
khu phụ:
DT =4*3+7,3*4,3

Laphong tôn: QĐ 65 -
PL 01; m2 27.81 236.000 80% 1.148 6,028,000
DT =3,6*4,1+4,5*2,9 6.16

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 18.60 2,975,000 80% 1.148 50,820,000
không có khu phụ:
DT =6,2*3

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =6,1*2,9 PL 01 - m2 17.69 213,000 80% 1.148 3,461,000
6.18

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -


DT PL 01 - m2 21.26 339,000 80% 1.148 6,619,000
=2,7*1,2+(0,8*0,4)*11+5,4*1,5+4*1+4*0,6 6.3

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =7,2*1,5+2,7*0,4 PL1; 6-18 m2 11.88 213,000 80% 1.148 2,324,000

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =6,2*0,8 PL 02 - m2 4.96 453,000 80% 1.148 2,064,000
XIV.2

Nền xi măng: QĐ 65;


PL1; 1- m2 27.77 215,000 80% 1.148 5,483,000
DT =(3,4*4)/2+4,4*1,8+4,5*2,9 3.1b

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 21.20 453,000 80% 1.148 8,820,000
DT =(3,4*4)/2+3*4,8 IV.2.3

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 0.72 2,828,000 80% 1.148 1,870,000
KT =(0,4*0,4*2,25)*2 1.2
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =1,8*2 PL 02 - m2 3.60 679,000 80% 1.148 2,245,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.90 792,000 80% 1.148 2,837,000
DT =3*1,3 XIV.5

Khung sắt hộp: QĐ 65 -


PL 02 - m2 6.24 453,000 80% 1.148 2,596,000
DT =3*1,6+2,4*0,6 XIV.2

Biển hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 -


PL 02 - m2 32.00 905,000 80% 1.148 26,597,000
DT =3,6*1+7,2*3+6,2*1+1,2*0,5 XIX
QĐ 65 -
Biển hiệu tôn: DT =4*1,2 PL 01; m2 4.80 236.000 80% 1.148 1,000
6.16
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =22,8*4,6 PL1; 1- m2 104.88 215,000 80% 1.148 20,709,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=10cm:1 cây III.2 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11, B-
Cây sưa d=10cm: 1 cây III.25b cây 1.00 223,240 100% 1.0 223,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 80% 1.148 206,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 80% 1.148 206,000
2.1

Hoàng Ngọc An - Hoàng Thị Lánh. 203 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ. 0984775531
78 18 36,324,000
*Thửa 28, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 0.30 26,450,000 100.0% 1.2 9,522,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 1.50 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,45*0,6*3)*2 PL02 - m3 1.62 2,828,000 80% 1.148 4,208,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Ốp men trụ: DT =(1,05*2,8)*4 PL 01 - m2 11.76 339,000 80% 1.148 3,661,000
6.3
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,6*2,6 PL 02 - m2 6.76 679,000 80% 1.148 4,215,000
XIII.3.3

Khung sắt hộp: QĐ 65 -


PL 02 - m2 7.84 453,000 8% 1.148 326,000
DT =1,2*3,2+(0,8*2,5)*2 XIV.2

Mái che nhựa, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.22 453,000 80% 1.148 4,668,000
DT =2,2*5,1 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch vỉa hè: DT =7,2*5,1 PL 02 - m2 36.72 181,000 80% 1.148 6,104,000
XI.3
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =2,5*5,1 PL1; 1- m2 12.75 215,000 80% 1.148 2,518,000
3.1b
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 15 chậu vừa PL B - chậu 15.00 10,650 100% 1.0 160,000
IV.2
QĐ 11 -
Chậu cây cảnh d=15cm: 2 chậu PL B - chậu 2.00 5,330 100% 1.0 11,000
IV.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 1.28 792,000 80% 1.148 931,000
DT =0,8*1,6 XIV.5

Hoàng Cư - Phan Thị Mau. 195 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0349482303
79 22 18,139,000
*Thửa 32 TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công văn


Diện tích đất bị thu hồi: 6,6 m2 6.60 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 12.25 453,000 80% 1.148 5,096,000
DT =5*2,45 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5*5,6 PL 01- 6.3 m2 28.00 339,000 80% 1.148 8,717,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5*4,2 PL1; 1- m2 21.00 215,000 80% 1.148 4,147,000
3.1b
QĐ 11, B-
Cây sưa d=10cm: 1 cây III.25b cây 1 223,240 80% 1.0 179,000

Trương Viết Trọng - Trần Thị Liên. Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
80 23 32,770,000
* Thửa 33, TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công văn


Diện tích đất bị thu hồi: 1,7 m2 1.70 số 1446/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -
PL 02 - m2 19.50 453,000 80% 1.148 8,113,000
DT =5*3,9 IV.2.3

Hàng rào xây gạch kín: PL2; XIV-


5; m2 5.94 792,000 80% 1.148 4,321,000
DT =3*0,7+1,2*1,95+0,5*3 QĐ 65

Nền lát gạch men: QĐ 65 -


PL 01- 6.3 m2 30.60 339,000 80% 1.148 9,527,000
DT =0,5*1,2+6*5
QĐ 65 -
Cửa sắt kéo: DT =3,7*2,4 PL 02 m2 8.88 396,000 80% 1.148 3,230,000
XIII.3.6
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,6*5 PL1; 1- m2 28.00 215,000 80% 1.148 5,529,000
3.1b
QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =1,8*1,6 PL 02 - m2 2.88 453,000 80% 1.148 1,198,000
XIV.2
QĐ 11 -B
Cây sanh d=50cm: 1 cây IV.1 cây 1.00 1,065,100 80% 1.0 852,000

Nguyễn Thị Thanh Nga - Nguyễn Công Phước. 199 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ
81 20 80,453,000
* Thửa 30, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 1.40 26,450,000 100.0% 1.2 44,436,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 1.30 số 1629/TNMT-GPMB ngày 21/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.94 2,828,000 80% 1.148 5,028,000
KT =(0,55*0,55*3,2)*2 1.2
QĐ 65 -
Ốp đá trụ cổng: DT =(0,55*3)*5 PL 01 - m2 8.25 396,000 80% 1.148 3,000,000
6.2
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =4,1*3 PL 02 - m2 12.30 679,000 100% 1.148 9,588,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Khung sắt hộp: DT =5*0,5 PL 02 - m2 2.50 453,000 80% 1.148 1,040,000
XIV.2

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 5.30 453,000 80% 1.148 2,205,000
DT =5,3*1 IV.2.3

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 -


PL 02 - m2 6.00 905,000 80% 1.148 4,987,000
DT =5*1,2 XIX
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5*10,3 PL1; 1- m2 51.50 215,000 80% 1.148 10,169,000
3.1b

Hồ Đình Dung - Huỳnh Thị Châu. Đc Tổ 10, khu vực 5B Vỹ Dạ


82 24 30,289,000
* Thửa 34, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 6,9 m2 6.90 Công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
07/06/2023

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(4,9*0,3*0,1)*2 PL01- m3 0.29 1,000,000 80% 1.148 270,000
7.10
QĐ 65 -
Ốp đá granit bậc cấp: DT =(4,9*0,4)*2 PL 01 - m2 3.92 396,000 80% 1.148 1,426,000
6.2

Nền lát gạch terrazo vỉa hè: QĐ 65 -


PL 02 - m2 20.58 339,000 80% 1.148 6,407,000
DT =4,2*4,9 XI.9
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =7,4*5,1 PL1; 1- m2 37.74 215,000 80% 1.148 7,452,000
3.1b
QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5,1*2,2 PL 02 - m2 11.22 905,000 80% 1.148 9,326,000
XIX

Bảng hiệu alu: DT QĐ 65;


PL1; 6-18 m2 9.25 213,000 80% 1.148 1,808,000
=1,7*1,7+0,75*2,5+1,4*3,2

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 2.12 792,000 80% 1.148 1,542,000
=0,4*2,5+0,7*1,6 XIV.5
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =5,1*0,9*0,1 PL02 - m3 0.46 2,828,000 80% 1.148 1,192,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =4,9*0,5 PL 01 m2 2.45 385,000 80% 1.148 866,000
6.15

Đặng Thị Việt Anh - Đặng Thanh Tùng - Nguyễn Thị Minh Hồng (Đại diện kê khai). 35 Nguyễn Sinh Cung,
83 25 phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0931847890 69,141,000
* Thửa 35, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 2,8 m2 2.80 Công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
07/06/2023

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, PL1; 3.2b m2 10.20 2,975,000 100% 1.148 34,836,000
không có khu phụ: DT =5,1*2

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4,9*2 PL 01 - m2 9.80 213,000 100% 1.148 2,396,000
6.18
QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =4,9*3 PL 02 - m2 14.70 735,000 100% 1.148 12,404,000
XIII.3.2
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5,1*7,5 PL1; 1- m2 38.25 215,000 100% 1.148 9,441,000
3.1b

QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =5,1*2 PL1; 6-18 m2 10.20 213,000 100% 1.148 2,494,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.22 453,000 100% 1.148 5,835,000
DT =5,1*2,2 IV.2.3
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =5,1*1,2 PL02 - m2 6.12 11,000 100% 1.148 77,000
XIV.6
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =5,1*1,2 PL 01; m2 6.12 236.000 100% 1.148 2,000
6.16

Trần Hồng Hải (đại điện kiểm kê). Phường Thuận An, Tp Huế. 0986618722
84 26 346,052,000
* Thửa 02, TBĐ 03

Đất nông nghiệp liền kề m2 16,2 33,000 100 1.0 53,460,000

Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở, vị trí 1


đường Phạm Văn Đồng, loại đường 3C,
m2 16.20 26,450,000 50.0% 1.0 214,245,000
đoạn từ Tùng Thiện Vương đến Cầu Lại Thế
giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 1.30 số 1447/TNMT-GPMB ngày 07/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.35 2,828,000 100% 1.148 4,383,000
KT =(0,5*0,5*2,7)*2 1.2
QĐ 65 -
Cửa sắt ống: DT =3,7*2 PL 02 - m2 7.40 679,000 100% 1.148 5,768,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 13.20 792,000 100% 1.148 12,002,000
DT =11*1,2 XIV.5
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,3*0,3*2,7)*3 PL02 - m3 0.73 2,828,000 100% 1.148 2,367,000
XIII.1.2

Nền lát gạch tezzaro: QĐ 65 -


PL 02 - m2 12.69 339,000 100% 1.148 4,939,000
DT =14,1*0,9 XI.9
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =9,8*20 PL1; 1- m2 196.00 215,000 100% 1.148 48,377,000
3.1b
QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 1 chậu lớn PL B - chậu 1.00 31,950 100% 1.0 32,000
IV.2
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu vừa PL B - chậu 5.00 10,650 100% 1.0 53,000
IV.2

Lê Anh - Đỗ Thị Bay. 110 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế. 0968978342
85 10 691,002,000
* Thửa 18, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 29.60 13,800,000 49.5% 1.2 242,637,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Nhà cấp III (2 tầng), nhà khung BTCT,


móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, mái
QĐ 65;
tôn, nền lát gạch: PL1; 2.1a m2 57.81 5,046,000 100% 1.148 334,882,000
DTT1 =7,75*4,7
DTT2 =4,55*4,7

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.2b m2 9.87 2,975,000 100% 1.148 33,709,000
không có khu phụ: DT =2,1*4,7

QĐ 65 -
Laphong gỗ: DT =4,35*4,5+2*4,5 PL 01 - m2 28.58 527,000 100% 1.148 17,288,000
6.14

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 38.04 339,000 100% 1.148 14,804,000
=10,7*2,6+2,9*2,8+14*0,15 6.3

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 29.14 453,000 100% 1.148 15,154,000
=4,1*4,7+4,7*2,1 IV.2.3

Ốp men nhà vệ sinh, bếp: DT QĐ 65 -


PL 01 - m2 23.76 339,000 100% 1.148 9,247,000
=(1,6*0,6)*6+5,1*1,8+4,9*1,8 6.3

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =6,7*0,7+12,1*0,75 PL 02 - m2 13.76 453,000 100% 1.148 7,158,000
XIV.2

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,7*0,9*0,1 PL02 - m3 0.42 2,828,000 100% 1.148 1,373,000
XIII.1.2

QĐ 65 -
Khung sắt hỗn hợp: DT =12,1*0,6 PL 02 - m2 7.26 453,000 100% 1.148 3,776,000
XIV.2

QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2 1,018,000 100% 1.148 2,337,000
X.2.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,4*4,7 PL1; 1- m2 25.38 215,000 100% 1.148 6,264,000
3.1b

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =(0,8*1,1)*2 PL 02 - m2 1.76 792,000 100% 1.148 1,600,000
XIV.5

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
2.1
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1 226,000 100% 1.148 259,000
VII.3.1

Nguyễn Tấn Thưởng - Phan Thị Hợi. 4/43 Thanh Tịnh, Vỹ Dạ, Huế. 0935527898
86 16 883,855,000
* Thửa25, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến QĐ 06 m2 42.30 13,800,000 100% 1.2 700,488,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 48.91 2,876,000 100% 1.148 161,484,000
không có khu phụ (trừ 99000 so với đơn giá
nền lát gạch): DT =6,7*7,3

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT =6,7*1,7 PL 02 - m2 11.39 453,000 100% 1.148 5,923,000
IV.2.3

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =1,5*0,9 PL 02 - m2 1.35 905,000 100% 1.148 1,403,000
XIX

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo tôn: DT =6,5*1,6 PL 01; m2 10.40 236.000 100% 1.148 3,000
6.16

Bảng hiệu quảng cáo nhựa: DT QĐ 65 -


PL 01 - m2 10.66 213,000 100% 1.148 2,607,000
=(3,6*0,8)*2+4,9*1 6.18

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*5,2 PL1; 1- m2 34.84 215,000 100% 1.148 8,599,000
3.1b

QĐ 11 -B
Cây mưng d=40cm: 1 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000

Nguyễn Viết Khinh - Nguyễn Thị Cúc. 106 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0906554779
87 12 1,147,740,000
* Thửa 20, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến QĐ 06 m2 52.2 13,800,000 100% 1.2 864,432,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Nhà cấp IV: nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 64.01 2,975,000 100% 1.148 218,613,000
không có khu phụ:
DT =8,65*7,4

Laphong nhựa: QĐ 65 -
PL 01 - m2 45.04 213,000 100% 1.148 11,012,000
DT =6,55*2,9+5,4*2,8+3,9*2,8 6.18

Ốp tôn: QĐ 65 -
PL 01; m2 45.70 236.000 100% 1.148 12,000
DT =6,95*3+6,1*3,5+2,5*1,4 6.16

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 12.11 453,000 100% 1.148 6,298,000
DT =8,65*1,4 IV.2.3
QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,75*3,5 PL 02 - m2 9.63 735,000 100% 1.148 8,121,000
XIII.3.2
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 -
PL 02 - m2 11.27 905,000 100% 1.148 11,709,000
DT =4,9*2,3 XIX

Bảng hiệu nhựa: QĐ 65 -


PL 01 - m2 6.10 213,000 100% 1.148 1,492,000
DT =3*1+(2,5*0,5)*2+1,5*0,4 6.18
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,65*5,2 PL1; 1- m2 44.98 215,000 100% 1.148 11,102,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây mưng d=35cm: 2 cây IV.1 cây 2.00 1,065,100 100% 1.0 2,130,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Tôn Thất Nguyên Khoa - Nguyễn Thị Diễm Chi. 21 Đống Đa, Phú Nhuận, Tp Huế. 0855211999
88 13 122,188,000
*Thửa 21, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 2 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến QĐ 06 m2 8.4 7,728,000 100% 1.2 77,898,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc gạch mái


QĐ 65;
tôn, nền láng vữa xi măng, có khu phụ: PL1; 3.3a m2 7.05 2,749,000 100% 1.148 22,257,000
DT =(3,1*4,55)*0,5

Laphong nhựa: QĐ 65 -
PL 01 - m2 6.31 213,000 100% 1.148 1,542,000
DT =(2,9*4,35)*0,5 6.18

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.45 453,000 100% 1.148 1,792,000
DT =(5,3*1,3)*0,5 IV.2.3

Nền lát gạch men: QĐ 65 -


PL 01- 6.3 m2 3.18 339,000 100% 1.148 1,238,000
DT =(5,3*1,2)*0,5
QĐ 65 -
Ốp men: DT =9,5*1,6 PL 01 - m2 15.20 339,000 100% 1.148 5,915,000
6.3
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =5,3*2 PL 01; m2 10.60 236.000 100% 1.148 3,000
6.16

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 9.54 792,000 100% 1.148 8,674,000
DT =5,3*1,8 XIV.5

Nguyễn Văn Sơn. 104 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0934008138


89 14 921,872,000
* Thửa 22, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến QĐ 06 m2 41.6 13,800,000 100% 1.2 688,896,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Nhà cấp IV: nhà móng BTCT, cột BTCT,


tường chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát QĐ 65;
PL1; 3.2b m2 48.21 2,975,000 100% 1.148 164,660,000
gạch, không có khu phụ:
DT =6,65*7,25

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 6.38 339,000 100% 1.148 2,481,000
DT =5,1*0,25+6*0,25+(0,6*3)*2 6.3

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 10.64 453,000 100% 1.148 5,533,000
DT =6,65*1,6 IV.2.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,65*5,2 PL1; 1- m2 34.58 215,000 100% 1.148 8,535,000
3.1b
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =(0,6*3,2)*2 PL 01; m2 3.84 236.000 100% 1.148 1,000
6.16

Biển hiệu quảng cáo tôn: QĐ 65 -


PL 01; m2 9.98 236.000 100% 1.148 3,000
DT =6,65*1,5 6.16

Laphong nhựa: QĐ 65 -
PL 01 - m2 69.12 213,000 100% 1.148 16,901,000
DT =5,4*6,3+5,4*6,5 6.18
Be BTCT: QĐ 65 -
PL02 - m3 0.88 2,828,000 100% 1.148 2,863,000
KT =6,3*0,3*0,15+6,65*0,6*0,15 XIII.1.2

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 29.80 339,000 100% 1.148 11,595,000
DT =6,65*0,3+(7,25*1)*2+6,65*2 6.3
QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =6*3,2 PL 02 - m2 19.20 735,000 100% 1.148 16,201,000
XIII.3.2
QĐ 11 -B
Cây trứng cá d=15cm: 1 cây III.57 cây 1.00 13,630 100% 1.0 14,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Hồ Đình Chương - Nguyễn Văn Ngộ. Tổ 15, KV5, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0935898770
90 08 1,698,767,000
* Thửa 16, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại


đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện Vương đến m2 67.70 13,800,000 100% 1.2 1,121,112,000
Cầu Lại Thế giáp phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công văn


Đất không được bồi thường m2 18.40 số 1629/TNMT-GPMB ngày 21/6/2023 0
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
PL1; 3.1a m2 42.39 3,564,000 100% 1.148 173,437,000
nền lát gạch, có khu phụ:
DT =5,4*7,85

Gác lửng (sàn BTCT): QĐ 65;


PL1; 3.1a m3 25.65 3,564,000 80% 2.148 157,090,000
DT =5,4*4,75
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =9,6*0,9 PL 02 - m2 8.64 453,000 100% 1.148 4,493,000
XIV.2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =5,2*7,55 PL 01 - m2 39 213,000 100% 1.148 9,600,000
6.18

Ốp đá granit: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 11.49 396,000 100% 1.148 5,223,000
=3,15*0,6+(0,4*0,9)*18+(3,9*0,4)*2 6.2

QĐ 65 -
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT PL 01 - m2 30.38 339,000 100% 1.148 11,825,000
=6,2*2,3+3,6*2,8+(0,7*0,5)*12+2,05*0,9 6.3

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 35.65 339,000 100% 1.148 13,874,000
DT =10,6*2,5+11,8*0,15+8,2*0,9 6.3

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 22.68 453,000 100% 1.148 11,795,000
DT =5,4*4,2 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5,4*2,7 PL 01- 6.3 m2 14.58 339,000 100% 1.148 5,674,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 16.12 792,000 100% 1.148 14,657,000
DT =(2,1*3,6)*2+(0,5*1)*2 XIV.5
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =(0,9*3,5)*2+5*0,6 PL 01; m2 9.30 236.000 100% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp men nhà vệ sinh: DT =4*1,8 PL 01 - m2 7.20 339,000 100% 1.148 2,802,000
6.3

Ốp men tường: QĐ 65 -
PL 01 - m2 6.15 339,000 100% 1.148 2,393,000
DT =12,2*0,15+(2,7*0,8)*2 6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,4*5,4 PL1; 1- m2 23.76 215,000 100% 1.148 5,864,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
2.1
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 100% 1.148 259,000
VII.3.1
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.2b m2 42.88 2,975,000 100% 1.148 146,448,000
không có khu phụ: DT =5,36*8
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =5,35*0,1 PL 01 - m2 0.54 339,000 100% 1.148 208,000
6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,35*6,8 PL1; 1- m2 36.38 215,000 100% 1.148 8,979,000
3.1b

TỔNG CỘNG 43,119,764,000

Bằng chữ: Bốn mươi ba tỷ, một trăm mười chín triệu, bảy trăm bốn mươi sáu nghìn đồng
PHỤ LỤC 1

DỰ THẢO GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ KHI NHÀ NUỚC THU HỒI ĐẤT THỰC HIỆN DỰ ÁN DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI
TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HUẾ. HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, LỀ ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (ĐỢT 2)
(Kèm theo Thông báo số /TB-TTPTQĐ ngày / /2023 của Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế).

Giá trị bồi thường, hỗ trợ


Số Số Tên loại chi phí Tỷ lệ Hệ số
Mã số ĐVT Thành tiền
TT HS bồi thường, hỗ trợ Số lượng Đơn giá (đồng) BTHT điều
(đồng)
(%) chỉnh
(1) (1) (3) 4 5 6 7 8 9 10=6*7*8*9
PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG

Nguyễn Văn Pháp (ĐDKK nhà thời phái 4 họ Nguyễn). 0913425004, Ngọc Anh, Phú Thượng, Tp Huế
6 17 7,902,451,000
* Thửa số 66, TBĐ 03, thu hồi 422 m2

Đất tín ngưỡng 60% giá đất ở loại đường


QĐ 06; QĐ
Quốc lộ 49A vị trí 01 (Giáp phường Vỹ Dạ 80 m2 422.00 11,100,000 100% 1.40 6,557,880,000
đến Ngã tư Nhất Hồ)

Nhà cấp IV, móng bt, tường blo, mái tôn,


nền xi măng, không khu phụ: QĐ 65; PL1; 1-3.3b m2 78.44 2,247,000 100% 1.148 202,340,000
DT=7,4*10,6
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao DT=9*6,8 01 m2 61.2 385,000 100% 1.148 27,049,000
6.15

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ btct, đỡ sắt: DT=10,6*2,7 02 - IV.2.1 m2 28.62 577,000 100% 1.148 18,958,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín DT=1,2*1,6+2*3,2 02 - XIV.5 m2 8.32 792,000 100% 1.148 7,565,000

QĐ 65;
Nền xi măng DT=1,6*10,6 PL1; 1-3.1b m2 16.96 215,000 100% 1.148 4,186,000

Hàng rào sắt hộp QĐ 65 - PL


m2 26.13 453,000 100% 1.148 13,589,000
DT=6,6*0,4+4,5*3,3+3,6*2,4 02 - XIV.2

QĐ 65 -
B40 DT=1,2*1,6 PL02 - m2 1.92 11,000 100% 1.148 24,000
XIV.6

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=4,5*10,6 PL1; 1-3.1b m2 47.7 215,000 100% 1.148 11,773,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn QĐ 65 - PL


m2 23.56 905,000 100% 1.148 24,477,000
DT=2,2*10,6+0,6*0,4 02 - XIX

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=3,5*0,5 01; 6.16 m2 1.75 236.000 100% 1.148 0

QĐ 11, B-
Cây mưng d=25cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11, B-
Cây mưng d=10cm: 01 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000

QĐ 11, B-
Cây mưng d=5cm: 01 cây IV.1 cây 1 266,280 100% 1.0 266,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=6,6*8,2 01 - 6.3 m2 54.12 339,000 100% 1.148 21,062,000

QĐ 65;
Ốp alu: DT=2,4*1,4 PL1; 6-18 m2 3.36 213,000 100% 1.148 822,000

* Nhà thờ
QĐ 65;
Trụ cổng BT: KT=0,5*0,5*2,2*2 PL2; XIII- m3 1.1 2,828,000 100% 1.148 2805000
1.2

QĐ 65 - PL
Hàng rào lam thoáng DT=6,4*1,75 02-XIV.4 m2 11.2 679,000 100% 1.148 8,730,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp DT=3,6*1,6 02 - m2 5.76 566,000 100% 1.148 3,743,000
XIII.3.5

QĐ 65 - PL
Nền terazo DT=11,3*7,5 02 - XI.9 m2 84.75 339,000 100% 1.148 32,982,000

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 01 cái 02I - X.2.2 cái 1.00 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
QĐ 65 -
Be đúc BTCT: KT=2,1*1,3*0,22 PL02 - m3 0.6006 2,828,000 100% 1.148 1,950,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men DT=1,3*1,3+2*1,3 01 - 6.3 m2 4.29 339,000 100% 1.148 1,670,000
QĐ 65 -
Trụ btct KT=0,1*0,1*1,75*2 PL02 - m3 0.035 2,828,000 100% 1.148 114,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT=1,25*1,4*0,1 PL02 - m3 0.175 2,828,000 100% 1.148 568,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=4,6*10,4 PL1; 1-3.1b m2 47.84 215,000 100% 1.148 11,808,000
QĐ 11, B-
Cây mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

Nhà cấp IV, móng xây đá gạch, tường blo,


QĐ 65;
* mái tôn, nền xi măng, có khu phụ: PL1; 1-3.3a m2 82.81 2,749,000 100% 1.148 261,336,000
DT=9,1*9,1
Nền gạch men:
DT=2,1*3,2+4*4,2+4,8*8,8+4*1,6+7*1,2+9 QĐ0165- 6.3
- PL
m2 82.38 339,000 100% 1.148 32,060,000
,1*0,2

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit DT=1*1,8+1,5*0,7+2*0,5 01 - 6.2 m2 3.85 396,000 100% 1.148 1,750,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT=4,8*8,8+4*4,2 01; 6.16 m2 59.04 236.000 100% 1.148 16,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè DT=4,5*9,1 PL1; 1-3.1b m2 40.95 215,000 100% 1.148 10,107,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ sắt DT=9,1*1,2 02 - IV.2.3 m2 10.92 453,000 100% 1.148 5,679,000
QĐ 11, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

Nhà cấp IV, móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng,
QĐ 65;
* không khu phụ: (trừ 99.000đ chênh lệch nền PL1; 3.2b m2 49.5 2,876,000 100% 1.148 163,432,000
gạch)
DT=5*9,9

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền xi măng, cửa ván gỗ, không QĐ 65;
m2 56.12 2,247,000 100% 1.148 144,765,000
khu phụ: PL1; 1-3.3b
DT=6,1*9,2
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè DT=9,8*4,7+4,7*11,1 PL1; 1-3.1b m2 98.23 215,000 100% 1.148 24,245,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,2*11,1 02 - IV.2.3 m2 13.32 453,000 100% 1.148 6,927,000

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền gạch, không khu phụ: (cộng QĐ 65;
m2 29.7 2,346,000 100% 1.148 79,988,000
99.000đ chênh lệch nền gạch) PL1; 1-3.3b
DT=3,3*9
QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=14,7*1,5 01 - 6.3 m2 22.05 339,000 100% 1.148 8,581,000

Nhà cấp IV, móng xây gạch đá, tường gạch,


mái tôn, nền gạch, có khu phụ: (cộng QĐ 65;
m2 53.3 2,848,000 100% 1.148 174,265,000
99.000đ chênh lệch nền gạch) PL1; '3.3a
DT=6,5*8,2
QĐ 65 - PL
Laphong tôn DT=6,6*6,2 01; 6.16 m2 40.92 236.000 100% 1.148 11,000

QĐ 11, B-
Mưng d=15cm: 03 cây IV.1 cây 3 532,550 100% 1.0 1,598,000
QĐ 65;
Di chuyển nước 8 m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện 8 m PL2; VII- m 8 28,000 100% 1.148 257,000
2.1

Trần Quý - Trần Thị Hoa. 0914125126. Lại Thế 1, Phú Thượng.
1 51 2,844,639,000
* Thửa 31, TBĐ 03

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01


QĐ 06; QĐ
(đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư 80 m2 156.60 11,100,000 100% 1.40 2,433,564,000
Nhất Hồ)

Mái hiên liền nhà cấp III, 01 tầng, nhà


khung btct, móng btct kết hợp gạch đá, PL1; 1-
2.1a; m2 12.985 5,046,000 100% 1.148 75,220,000
tường gạch, sàn btct, nền lát gạch: QĐ 65
DT=2,65*4,9
QĐ 65 -
Trụ btct: KT=(0,56*0,56*2)*2 PL02 - m3 1.2544 2,828,000 100% 1.148 4,072,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè DT=5,3*8,5 PL1; 1-3.1b m2 45.05 215,000 80% 1.148 8,895,000

QĐ 65 - PL
Sân terazo DT=7*8,9+2,7*4,3 02 - XI.9 m2 73.91 339,000 100% 1.148 28,764,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín DT=10,5*0,6+12,9*0,6 02 - XIV.5 m2 14.04 792,000 100% 1.148 12,765,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp DT=2,9*1,7 02 - m2 4.93 566,000 100% 1.148 3,203,000
XIII.3.5
Hàng rào sắt hỗn hợp: QĐ 65 - PL
m2 28.08 453,000 100% 1.148 14,603,000
DT=10,5*1,2+12,9*1,2 02 - XIV.2

QĐ 65 -
Trụ btct: KT=(0,16*0,16*1,2)*7 PL02 - m3 0.21504 2,828,000 100% 1.148 698,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 02 cái 02I - X.2.2 cái 2.00 1,358,000 100% 1.148 3,118,000

QĐ 65 -
Be btct: KT=0,6*4,9*0,25+0,6*3,25*0,25 PL02 - m3 1.2225 2,828,000 100% 1.148 3,969,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt: DT=3,9*4,4 02 - IV.2.3 m2 17.16 453,000 100% 1.148 8,924,000

QĐ 35, B-
Nhãn d=30cm: 01 cây II.3 Cây 1 308,880 100% 1.0 309,000

QĐ 35, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 35, B-
Hoa hồng 04 bụi II.6 Cây 4 62,840 100% 1.0 251,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín: DT=13*0,15 02 - XIV.5 m2 1.95 792,000 100% 1.148 1,773,000

QĐ 35 - PL
Di chuyển chậu: 06 chậu to B -IV.2 chậu 6 53,260 100% 1.0 320,000

QĐ 35 - PL
Di chuyển chậu: 32 chậu vừa B -IV.2 Chậu 32 10,650 100% 1.0 341,000

QĐ 35, B-
Cây lựu: 01 cây II.14 Cây 1 7,460 100% 1.0 7,000

QĐ 35, B-
Cây lài: 01 cây IV.1 Cây 1 10,650 100% 1.0 11,000

QĐ 35, B-
Cây cảnh trồng trên đất: 47 cây IV.1 Cây 47 3,200 100% 1.0 150,000

QĐ 65;
Di chuyển nước d<40cm: 10 m PL2; VII- m 10.00 28,000 100% 1.148 321,000
1.1

Nhà cấp IV, móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
gạch, mái tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; '3.2a m2 52.93 3,371,000 100% 1.148 204,834,000
DT=7,9*6,7

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=2,4*8 02 - IV.2.3 m2 19.2 453,000 100% 1.148 9,985,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT=(3,1*1)*2 01 - 6.3 m2 6.2 339,000 100% 1.148 2,413,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa DT=3,4*5,6 01 - 6.18 m2 19.04 213,000 100% 1.148 4,656,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=4,9*11,5 PL1; 1-3.1b m2 56.35 215,000 80% 1.148 11,127,000

QĐ 65;
Sân xi măng DT=2,2*11 PL1; 1-3.1b m2 24.2 215,000 100% 1.148 5,973,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hỗn hợp DT=2,5*1,2 02 - XIV.2 m2 3 453,000 100% 1.148 1,560,000

QĐ 65 -
B40: DT=2,5*1,2 PL02 - m2 3 11,000 100% 1.148 38,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT=1*1,5 02 - XIX m2 1.5 905,000 100% 1.148 1,558,000

QĐ 35, B-
Phượng d=30cm: 01 cây III.43b Cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

QĐ 35, B-
Chuối thu hoạch: 02 cây I.1 cây 2 26,730 100% 1.0 53,000

QĐ 65 -
Trụ btct: KT=0,1*0,1*1,8 PL02 - m3 0.018 2,828,000 100% 1.148 58,000
XIII.1.2

Phạm Văn Hiền - Dương Thị Thủy. 0905551245, Lại Thế, Phú Thượng
3 137 710,313,000
* Thửa 40, TBĐ 02

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ


m2 38.30 11,100,000 100% 1.40 595,182,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ) 80
Không đủ điều kiện bồi thường theo
QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 7.10 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp IV, móng BTCT kết hợp xây gạch


đá, cột btct, tường gạch, mái tôn, nền gạch, QĐ 65;
m2 14.1 3,224,000 100% 1.148 52,186,000
không khu phụ: PL1; '3.1b
DT=4,7*3
QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt DT=5,5*6,3 02 - IV.2.1 m2 34.65 577,000 100% 1.148 22,952,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch men: DT=5*6,3 01- 6.3 m2 31.5 339,000 100% 1.148 12,259,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=5*6,3 PL1; 1-3.1b m2 31.5 215,000 80% 1.148 6,220,000

QĐ 65 - PL
Sân terazo: DT=1,2*3 02 - XI.9 m2 3.6 339,000 100% 1.148 1,401,000
QĐ 65 -
Be btct: KT=0,6*1,4 PL02 - m3 0.84 2,828,000 100% 1.148 2,727,000
XIII.1.2

Ốp men tường: QĐ 65 - PL
m2 13.55 339,000 100% 1.148 5,273,000
DT=8,4*0,1+2*4+1,3*2,4+2,65*0,6 01 - 6.3

QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT=4*0,5 01 - 6.2 m2 2 396,000 100% 1.148 909,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa DT=4,5*2,8 01 - 6.18 m2 12.6 213,000 100% 1.148 3,081,000

QĐ 65-
Bậc cấp xây blo: KT=4*0,35*0,15 PL01- 7.10 m3 0.21 1,000,000 100% 1.148 241,000
QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,2*3 02 - IV.2.3 m2 3.6 453,000 100% 1.148 1,872,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT=2*2,2 02 - m2 4.4 679,000 100% 1.148 3,430,000
XIII.3.3
QĐ 11, B-
Mưng d=25cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11, B-
Mưng d=35cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65;
Di chuyển ống nước d<40cm: 7 m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7 m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Phạm Văn Lành - Nguyễn Thị Sâm. 0938449264, Lại Thế 1, Phú Thượng.
4 79 713,816,000
* Thửa 100, TBĐ 02

Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ


m2 29.90 11,100,000 100% 1.40 464,646,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ) 80

Không đủ điều kiện bồi thường theo


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 7.40 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp III (02 tầng), khung BTCT, móng


BTCT, tường gạch, sàn BTCT, nền lát gạch,
mái tôn:
QĐ 65;
- Tầng 1: DT=4*3 PL1; 1-2.2a m2 12 5,339,000 100% 1.148 73,550,000

QĐ 65;
- Tầng 2: DT=4*3 PL1; 1-2.2a m2 12 5,339,001 100% 1.148 73,550,000

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt: DT=6*4,4 02 - IV.2.1 m2 26.4 577,000 100% 1.148 17,487,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch men: DT=5*4,4 01- 6.3 m2 22 339,000 100% 1.148 8,562,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT=3,6*3 02 m2 10.8 396,000 100% 1.148 4,910,000
XIII.3.6

Ốp men tường:
QĐ 65 - PL
DT=0,15*8,1+2,3*3,6+2,7*0,6+3,8*1,2+10, 01 - 6.3 m2 16.947 339,000 100% 1.148 6,595,000
6*0,12
QĐ 65 - PL
Hàng rào blo kín: DT=3,5*1,9 02 - XIV.5 m2 6.65 792,000 100% 1.148 6,046,000

QĐ 65;
Khung sắt hộp: DT=3*0,3 PL2; XIV-2 m2 0.9 453,000 100% 1.148 468,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT=4,9*3,6 02 - m2 17.64 735,000 100% 1.148 14,884,000
XIII.3.2

QĐ 65;
Ban công liền nhà cấp III: DT=1,2*4 PL1; 1-2.2c m2 4.8 4,735,000 100% 1.148 26,092,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=6*4,4 PL1; 1-3.1b m2 26.4 215,000 80% 1.148 5,213,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=0,5*4,4 01; 6.16 m2 2.2 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65 - PL
Laphong nhựa: DT=3,8*2,9 01 - 6.18 m2 11.02 213,000 100% 1.148 2,695,000
QĐ 65 -
Be btct: KT=0,4*3*0,1+1*4,2*0,1 PL02 - m3 0.54 2,828,000 100% 1.148 1,753,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT=4*1,2 01; 6.16 m2 4.8 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65;
Lan can sắt hộp DT=6,3*0,85 PL2; XIV-2 m2 5.355 453,000 100% 1.148 2,785,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 01 trụ 02I - X.2.2 cái 1.00 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
QĐ 11, B-
Mưng d=30cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 07m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển ống nước d<40: 07m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1

Nguyễn Ân Quang - Đặng Thị Thu Hằng (Nguyễn Thị Lê Thanh đại diện). 20 Nguyễn Đỗ Quân, Xuân Phú.
1 53 0903527969 744,120,000
* Thửa 29, TBĐ 03
Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ
QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn 80 m2 38.10 11,100,000 100% 1.40 592,074,000
Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
4.40
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,6*3 02 - m2 7.80 679,000 100% 1.148 6,080,000
XIII.3.3

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 49.80 453,000 100% 1.148 25,898,000
DT =6*8,3 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*2,8 PL1; 6-18 m2 11.48 213,000 100% 1.148 2,807,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,1*6 PL1; 1-3.1b m2 30.60 215,000 80% 1.148 6,042,000

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =7,3*6 PL1; 1-3.1b m2 43.80 215,000 100% 1.148 10,811,000

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =3,1*4,3 01- 6.3 m2 13.33 339,000 100% 1.148 5,188,000

QĐ 65 - PL
Ốp nhôm kính: DT =2*3+1,8*4,3 01; 6.16 m2 13.74 236.000 100% 1.148 4,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =3*3 02 - m2 9.00 735,000 100% 1.148 7,594,000
XIII.3.2
QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT=(4,4*7,7)*2 02 - XIV.5 m2 67.76 792,000 100% 1.148 61,608,000
QĐ 65 - PL
Hộp đèn quảng cáo có đèn: DT =6*1,2 02 - XIX m 2
7.20 905,000 100% 1.148 7,480,000
QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3*1+4,3*1,2+3*3+0,9*6 PL1; 6-18 m 2
22.56 213,000 100% 1.148 5,516,000
QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT =(0,4*7,7)*2 01 - 6.2 m2 6.16 396,000 100% 1.148 2,800,000
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,2*0,2*4,2)*6 PL02 - m3 1.01 2,828,000 100% 1.148 3,273,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =0,6*6 02 - XIV.2 m2 3.60 453,000 100% 1.148 1,872,000
QĐ 11 -B
Mưng d=5: 1 cây IV.1 cây 1 266,280 100% 1.0 266,000
QĐ 11, B-
Sưa d=10cm: 2 cây III.25b cây 2 223,240 100% 1.0 446,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển ống nhựa d<40: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1

Huỳnh Minh Quang - Hồ Thị Lan. 0935967007, 19/95 kiệt 7 Ưng Bình, p Vỹ Dạ, tp Huế
5 65 1,059,937,000
* Thửa 16, TBĐ 03
Đất ở loại đuờng Quốc lộ 49A vị trí 01 QĐ 06; QĐ
m2 50.10 11,100,000 100% 1.40 778,554,000
(đoạn từ phường Vỹ Dạ Ngã tư Nhất Hồ) 80

Không đủ điều kiện bồi thường theo


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 2.80 Công văn số 965/TNMT-GPMB ngày
24/04/2023

Nhà cấp IV, móng btct kết hợp xây gạch đá,
cột btct, tường gạch, mái tôn, nền gạch, QĐ 65;
m2 59.5 3,224,000 100% 1.148 220,219,000
không khu phụ: PL1; 3.1b
DT=6,8*8,75
QĐ 65 - PL
Laphong nhựa: DT=6,6*8,55 01 - 6.18 m2 56.43 213,000 100% 1.148 13,798,000
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT=6,55*3 02 - m2 19.65 735,000 100% 1.148 16,580,000
XIII.3.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT=6,8*4,5 PL1; 1-3.1b m2 30.6 215,000 80% 1.148 6,042,000
QĐ 11, B-
Cây mưng d=20cm: 01 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu: 11 chậu B -IV.2 chậu 11 5,330 100% 1.0 59,000
QĐ 65 -
Be btct: KT=1*6,8*0,2 PL02 - m3 1.36 2,828,000 100% 1.148 4,415,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ đỡ sắt DT=1,3*6,8 02 - IV.2.3 m2 8.84 453,000 100% 1.148 4,597,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá: DT=6,8*0,2+(0,85*3)*2 01 - 6.2 m2 6.46 396,000 100% 1.148 2,937,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT=6*1,8 02 - XIX m2 10.8 905,000 100% 1.148 11,221,000
QĐ 65;
Di chuyển nước: 7 m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7 m PL2; VII- m 7 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Dương Văn Tín - Nguyễn Thị Sương. TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0914006960 - 0375241392
1 89 142,851,000
* Thửa 89, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
31.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 32.76 3,224,000 80% 1.148 97,000,000
nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.1b
DT =6,3*5,2
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,1*4,9 PL1; 6-18 m2 29.89 213,000 80% 1.148 5,847,000
QĐ 65;
Lambri: DT =(6,5*0,9)*2 PL1; 6-18 m 2
11.70 213,000 80% 1.148 2,289,000
QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT=(0,56*0,56*2,6)*2 PL2; XIII- m3 1.63 2,828,000 80% 1.148 4,235,000
1.2

Mái che, khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65 - PL


m2 2.73 1,566,000 80% 1.148 3,926,000
=3,9*0,7 02 - IV.1.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,4*2,6 02 - m2 6.24 679,000 80% 1.148 3,891,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Ốp đá tại cổng: DT =(0,4*2,2)*6 01 - 6.2 m2 5.28 396,000 80% 1.148 1,920,000

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 11.12 792,000 80% 1.148 8,088,000
=1,4*2,6+(1,1*3,4)*2 02 - XIV.5
QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =1,2*0,6+3,9*0,5 02 - XIV.2 m2 2.67 453,000 80% 1.148 1,111,000
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL
m2 9.36 453,000 80% 1.148 3,894,000
DT =1,8*5,2 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch: DT =1,3*4,9 02 - XI.3 m2 6.37 181,000 80% 1.148 1,059,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,7*5,2 PL1; 1-3.1b m2 19.24 215,000 80% 1.148 3,799,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =3*5,2 02 - XI.9 m2 15.60 339,000 80% 1.148 4,857,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=15cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=20cm: 1 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu vừa B -IV.2 chậu 5 10,650 100% 1.0 53,000
QĐ 65;
Di chyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

90+9
Tôn Thất Tuân - Huỳnh Thị Phú Lành. 105 Huỳnh Thúc Kháng
2 2+94 98,733,000
* Thửa 82, TBĐ 02 (24,1m2); thửa 84, TBĐ 02 (48,3m2); thửa 86, TBĐ 02 (47,7m2); thửa 88, TBĐ 02 (35,3m2)
+96

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
155.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =(4,1*0,95)*2 02 - XIV.5 m2 7.79 792,000 80% 1.148 5,666,000

Hàng rào sắt hộp: DT QĐ 65 - PL


m2 56.39 453,000 80% 1.148 23,460,000
=(4,8*0,8)*2+26,3*1,3+(3,3*2,2)*2 02 - XIV.2

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =(6,1*2)*2 01; 6.16 m2 24.40 236.000 80% 1.148 5,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 4 chậu lớn B -IV.2 chậu 4 10,650 100% 1.0 43,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 4 chậu vừa B -IV.2 chậu 4 10,650 100% 1.0 43,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*1,75)*2 PL02 - m3 0.22 2,828,000 80% 1.148 568,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,2*26,3 PL1; 1-3.1b m2 136.76 215,000 80% 1.148 27,004,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*26,3 PL1; 1-3.1b m2 184.10 215,000 80% 1.148 36,352,000

Lê Văn Dậu - Nguyễn Thị Xuân Mai. 91 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0914002124
3 105 206,890,000
* Thửa 73, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
45.90
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.2b m2 61.56 2,975,000 80% 1.148 168,197,000
không có khu phụ: DT =8,1*7,6
QĐ 65 - PL
Mái tôn, đỡ sắt, trụ sắt: DT =5,5*8,1 02 - IV.2.3 m2 44.55 453,000 80% 1.148 18,534,000
QĐ 65 - PL
Ốp gạch men: DT=(1,2*4,1)*2+5,7*0,2 01 - 6.3 m2 10.98 339,000 80% 1.148 3,418,000
QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,5*8,1 PL1; 1-3.1b m2 44.55 215,000 80% 1.148 8,797,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,2*8,1 PL1; 1-3.1b m2 34.02 215,000 80% 1.148 6,717,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =0.5*8.1 01; 6.16 m2 4.05 236,000 80% 1.148 878,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=20cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40cm: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

Phạm Văn Hòa - Vũ Thị Bích. 05 kiệt 376 Bạch Đằng - phường Gia Hội. 0914366786
4 108 112,523,000
* Thửa 69, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 53.30
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,6*0,6*4)*2 PL02 - m3 2.88 2,828,000 80% 1.148 7,480,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp đá trụ cổng: DT =(0,6*2,5)*8 01 - 6.2 m2 12.00 396,000 80% 1.148 4,364,000

Mái che, khung bê tông, mái BTCT có ốp


QĐ 65;
ngói: PL2; IV-1.3 m2 12.24 1,566,000 80% 1.148 17,604,000
DT =2,4*5,1
QĐ 65 -
Khối BTCT: KT =(3,4*0,2*0,1)*2 PL02 - m3 0.14 2,828,000 80% 1.148 353,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 28.32 792,000 80% 1.148 20,599,000
=2,45*4,6+(1,55*5)*2+3,1*0,5 02 - XIV.5

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =0,7*4,6+(5,5*1,2)*2 02 - XIV.2 m2 16.42 453,000 80% 1.148 6,831,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,5*3,2 02 - m2 8.00 679,000 80% 1.148 4,989,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(2,3*0,25*0,25)*6 PL02 - m3 0.86 2,828,000 80% 1.148 2,240,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =3,1*0,65 01 - 6.3 m2 2.02 339,000 80% 1.148 627,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch tezzaro: DT =5,7*8,6 02 - XI.9 m2 49.02 339,000 80% 1.148 15,262,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =6,9*9,3 02 - XI.9 m2 64.17 339,000 80% 1.148 19,979,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
B-IV.1,
Cây cảnh trồng trên đất: 3m2 QĐ 11 m2 3.00 3,200 100% 1.0 10,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 12 chậu lớn B -IV.2 chậu 12 31,950 100% 1.0 383,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 15 chậu vừa B -IV.2 chậu 15 10,650 100% 1.0 160,000
QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 2 cái 02I - X.2.2 cái 2 1,018,000 80% 1.148 1,870,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =0,3*3,4+5,7*1,4 02 - XIV.2 m2 9.00 453,000 80% 1.148 3,744,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hỗn hợp: DT =5,5*2,5 02 - XIV.2 m2 14 453,000 80% 1.148 5,720,000

Trần Thị Lệ. Lại Thế 2, Phú Thượng, Tp Huế. 0985539001


5 110 39,695,000
* Thửa 67, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
38.60
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =0,5*0,5*2,3 PL2; XIII- m3 0.58 2,828,000 80% 1.148 1,493,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,2*2,3 02 - m2 5.06 566,000 80% 1.148 2,630,000
XIII.3.5

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 9.69 792,000 80% 1.148 7,048,000
DT =0,8*2,2+1,9*0,3+4,6*1,2+4,6*0,4 02 - XIV.5

QĐ 65 -
Hàng rào B40: DT =7,4*1 PL02 - m2 7.40 11,000 80% 1.148 75,000
XIV.6
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,2*0,2*1,7)*3 PL02 - m3 0.20 2,828,000 80% 1.148 530,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,3*6,6 PL1; 1-3.1b m2 34.98 215,000 80% 1.148 6,907,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*6,8 PL1; 1-3.1b m2 47.60 215,000 80% 1.148 9,399,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 24.42 453,000 80% 1.148 10,160,000
DT =3,7*6,6 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Máng tôn xối nước: DT =0,4*6,6 01; 6.16 m2 2.64 236.000 80% 1.148 1,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu to: 6 chậu B -IV.2 chậu 6 31,950 100% 1.0 192,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu vừa: 35 chậu B -IV.2 chậu 35 10,650 100% 1.0 373,000
QĐ 11
Rau muống: DT =1*2 A-33 m2 2 4,220 100% 1.0 8,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường ống nước d<40cm: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

Nguyễn Cao Thăng - Đặng Thị Bình An. 114 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế. 0914025025 -
6 126 0913465111 45,025,000
* Thửa 51, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 22.90
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 32.40 453,000 80% 1.148 13,480,000
DT =8,1*4 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,4*4 PL1; 1-3.1b m2 21.60 215,000 80% 1.148 4,265,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =8,1*5,3+8,1*1,5+1,4*4 01; 6.16 m2 60.68 236.000 80% 1.148 13,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4*7 PL1; 1-3.1b m2 28.00 215,000 80% 1.148 5,529,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4*4 02 - m2 16.00 566,000 80% 1.148 8,317,000
XIII.3.5
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1

Lê Thị Thu Tuyết - Đặng Đình Dũng. Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0914046361
7 129 56,896,000
* Thửa 48, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 22.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,5*0,5*2,7)*2 PL02 - m3 1.35 2,828,000 80% 1.148 3,506,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp men trụ: DT =(0,5*2,1)*8+(0,85*0,6)*2 01 - 6.3 m2 9.42 339,000 80% 1.148 2,933,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,3*2,6 02 - m2 5.98 679,000 80% 1.148 3,729,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*2,2)*4 PL02 - m3 0.55 2,828,000 80% 1.148 1,428,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,1*4 PL1; 1-3.1b m2 28.40 215,000 80% 1.148 5,608,000

Nền lát gạch tezzaro: QĐ 65 - PL


m2 21.00 339,000 80% 1.148 6,538,000
DT =5,7*3,6+1,2*0,4 02 - XI.9

QĐ 65 - PL
Hàng rào lam thoáng: DT =(5*2)*2 02-XIV.4 m2 20.00 679,000 80% 1.148 12,472,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 5.76 453,000 80% 1.148 2,396,000
DT =1,8*3,2 02 - IV.2.3

QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=15cm: 3 cây IV.1 cây 3 2,130,200 100% 1.0 6,391,000
QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 21 chậu vừa B -IV.2 chậu 21 10,650 100% 1.0 224,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1
QĐ 65 -
Khung sắt ống: DT =5,7*3,7 PL2 - XIV- m2 21.09 566,000 80% 1.148 10,963,000
3

Văn Thắng. Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. 0905511225
8 136 46,846,000
* Thửa 41, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 70.30
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)
QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,2*2+7,5*5 02 - XIV.2 m2 41.90 453,000 80% 1.148 17,432,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =12*5,2 PL1; 1-3.1b m2 62.40 215,000 80% 1.148 12,321,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =12*7,2 PL1; 1-3.1b m2 86.40 215,000 80% 1.148 17,060,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=30cm: 2 cây III.2 cây 2 16,590 100% 1.0 33,000

Hoàng Ngọc Gia - Phạm Thị Quỳnh Như. 199 Bà Triệu, phường Xuân Phú, Tp Huế. 0972823777
9 142 140,315,000
* Thửa 34, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 41.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(1,4*0,9*5,1)*2 PL2; XIII- m3 12.85 2,828,000 80% 1.148 33,380,000
1.2

Mái che khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65;


m2 12.60 1,566,000 80% 1.148 18,122,000
=7*1,8 PL2; IV-1.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =5,3*2,8 02 - m2 14.84 679,000 80% 1.148 9,254,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*1,3)*2 PL02 - m3 0.32 2,828,000 80% 1.148 827,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 25.76 792,000 80% 1.148 18,737,000
=(2*0,7)*2+(4,1*2,8)*2 02 - XIV.5

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 32.86 453,000 80% 1.148 13,671,000
DT =5,3*6,2 02 - IV.2.3

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(2,8*0,5*0,35)*2 PL02 - m3 0.98 2,828,000 80% 1.148 2,545,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Ốp đá tường: DT =3,2*2,8 01 - 6.2 m2 8.96 396,000 80% 1.148 3,259,000
QĐ 65 - PL
Nền lát đá: DT =5,1*4,2 01 - 6.2 m 2
21.42 396,000 80% 1.148 7,790,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =9,2*5,2 02 - XI.9 m2 47.84 339,000 80% 1.148 14,894,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=30cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000

Hàng rào đá xây kín không có khe thoáng: QĐ 65 - PL


m2 7.52 792,000 80% 1.148 5,470,000
DT =(4,9*0,4)*2+(1,5*1,2)*2 02 - XIV.5

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 3m PL2; VII- m 3.0 28,000 80% 1.148 77,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 3m PL2; VII- m 3.0 28,000 80% 1.148 77,000
2.1
đồng/m 2
Hồ có non bộ cao dưới 1,6m xây đá chẻ dày QĐ 65 + đồng/non
150mm chứa nước nuôi cá cảnh: DT PL2; bộ 2.250 4,879,000 80% 1.148 10,082,000
XVI-7
=1,5*1,5 + 1 non bộ

Nguyễn Thị Tấn (Trần Xuân Lịch đại diện kê khai). Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. 0932009849
10 150 64,926,000
* Thửa 26, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
25.10
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 34.02 453,000 80% 1.148 14,154,000
DT =8,4*4,05 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,5*3,6 PL1; 1-3.1b m2 19.80 215,000 80% 1.148 3,910,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =3,6*2,8 02 m2 10.08 396,000 80% 1.148 3,666,000
XIII.3.6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =3,6*0,5 02 - XIV.2 m2 1.80 453,000 80% 1.148 749,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 50.02 792,000 80% 1.148 36,383,000
DT =8,4*3,7+3,5*1,6+6,8*1,2+1,4*3,7 02 - XIV.5

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*4,05 PL1; 1-3.1b m2 27.13 215,000 80% 1.148 5,358,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.5 28,000 80% 1.148 141,000
2.1
QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5,5*0,3 01; 6.16 m2 1.65 236.000 80% 1.148 0

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =2,4*0,3*0,1 PL01- 7.10 m3 0.07 1,000,000 80% 1.148 66,000

Đoàn Đình Mạnh. 11/30 Hồ Xuân Hương, phường Gia Hội. 0903599104
11 52 863,430,000
* Thửa 30, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
188.20
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 210.21 3,224,000 80% 1.148 622,415,000
nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.1b
DT =7,7*27,3
QĐ 11 - B
Cây phượng d=50cm: 1 cây III.43 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =14*7,7+14*2,1 01; 6.16 m2 137.20 236.000 80% 1.148 30,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=10cm: 3 cây IV.1 cây 3 266,280 100% 1.0 799,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =(5,8*3,1)*3 PL1; 6-18 m 2
53.94 213,000 80% 1.148 10,552,000
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =14*7,7 01 m2 107.80 385,000 80% 1.148 38,116,000
6.15

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =14*5 02 - XIV.2 m2 70.00 453,000 80% 1.148 29,122,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 73.25 453,000 80% 1.148 30,475,000
DT =29,3*2,5 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =(7,7*3)*4+(1,6*3)*4+10,9*1 PL1; 6-18 m2 122.50 213,000 80% 1.148 23,963,000
QĐ 65 -
B40: DT =4,3*3 PL02 - m2 12.90 11,000 80% 1.148 130,000
XIV.6

QĐ 65;
Bảng hiệu nhựa: DT =(3,1*1,5)*3+3,1*1,2 PL1; 6-18 m2 17.67 213,000 80% 1.148 3,457,000

QĐ 65 - PL
Hộp quảng cáo có đèn: DT =14*2,4 02 - XIX m2 33.60 905,000 80% 1.148 27,927,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =27,3*6 PL1; 1-3.1b m2 163.80 215,000 80% 1.148 32,343,000

Be BTCT: KT QĐ 65 -
PL02 - m3 0.78 2,828,000 80% 1.148 2,034,000
=7,7*0,6*0,15+(1,5*0,6*0,05)*2 XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,3*2,5+3*2,5 02 - m2 18.25 735,000 80% 1.148 12,319,000
XIII.3.2

Đoàn Đại Anh - Võ Thị Khánh Linh. 17B Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú. 0915971508 - 0914620775
18 59 491,328,000
* Thửa 22, TBĐ 03

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn 80 m2 27.00 11,100,000 100% 1.40 419,580,000
Ngã tư Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 3.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,5*0,5*2,3)*2 PL2; XIII- m3 1.15 2,828,000 100% 1.148 3,734,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,6*2,2 02 - m2 5.72 679,000 100% 1.148 4,459,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =6,6*4,7 01- 6.3 m2 31.02 339,000 100% 1.148 12,072,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =8*4 02 - XIV.5 m2 32.00 792,000 100% 1.148 29,095,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4*3,6 PL1; 1-3.1b m2 14.40 215,000 80% 1.148 2,843,000

Mái che bạt, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 21.60 453,000 100% 1.148 11,233,000
DT =4,5*4,8 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước:6,5m PL2; VII- m 6.5 28,000 100% 1.148 209,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6,5m PL2; VII- m 6.5 28,000 100% 1.148 209,000
2.1
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 20 chậu vừa B -IV.2 chậu 20 10,650 100% 1.0 213,000
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*3,6)*4 PL02 - m3 0.90 2,828,000 100% 1.148 2,922,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =2,5*4 02 - XI.9 m2 10.00 339,000 100% 1.148 3,892,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =4*0,8 01; 6.16 m2 3.20 236.000 100% 1.148 1,000

Nguyễn Hoàng Hiệp. 11/210 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh.
12 5 0
* Thửa 78, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
26.20
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nguyễn Mạnh Hùng - Công Tằng Tôn Nữ Thanh Tâm. 11/210 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh.
12.1 5 107,590,000
0942345454

* Tài sản trên đất của ông Nguyễn Hoàng Hiệp (Thửa 78, TBĐ 03)
Nhà cấp IV,1 tầng, móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 25.92 3,224,000 80% 1.148 76,747,000
nền gạch men, không có khu phụ: PL1; 3.1b
DT =6,4*4,05
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =4,7*3,75 01 m2 17.63 385,000 80% 1.148 6,232,000
6.15

Tường xây gạch kín: QĐ 65 - PL


m2 4.71 792,000 80% 1.148 3,430,000
DT =(1,15*2,05)*2 02 - XIV.5

Ốp men tường thành: QĐ 65 - PL


m2 5.33 339,000 80% 1.148 1,659,000
DT =(1,3*2,05)*2 01 - 6.3

QĐ 65 - PL
Ốp men tường nhà: DT =(6*2,1)*2 01 - 6.3 m2 25.20 339,000 80% 1.148 7,846,000

Mái che tôn thông dụng, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


m2 4.46 453,000 80% 1.148 1,853,000
=1,1*4,05 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Sân Terrazo: DT =4,2*4 02 - XI.9 m2 16.80 339,000 80% 1.148 5,230,000

QĐ 65 - PL
Sân terrazo vỉa hè: DT =1,2*4 02 - XI.9 m2 4.80 339,000 80% 1.148 1,494,000

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ trên vỉa hè: DT =1,1*4 PL1; 1-3.1b m2 4.40 215,000 80% 1.148 869,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=2,5cm: 1 cây III.3 cây 1 44,990 100% 1.0 45,000
QĐ 11 B-
Cây mai vàng lá xanh d=2-5cm: 1 cây IV.1 cây 1 106,510 100% 1.0 107,000
QĐ 65-
Bậc cấp xây gạch: KT =(0,95*0,2*0,25)*6 PL01- 7.10 m3 0.29 1,000,000 80% 1.148 262,000

Ốp đá granit bậc thang: DT QĐ 65 - PL


m2 2.26 396,000 80% 1.148 822,000
=(0,95*0,2)*10+(0,45*0,4)*2 01 - 6.2

QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo tôn: DT =0,95*0,6 01; 6.16 m2 0.57 236.000 80% 1.148 0
B-IV.1,
Hoa trồng trên đất: 50 cây QĐ 11 cây 50 3,200 100% 1.0 160,000
Bồn hoa xây gạch: QĐ 65 - PL
m3 0.08 1,837,000 80% 1.148 142,000
KT =(0,7*0,2*0,15)*4 02 - XVIII

QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40m: 7m PL2; VII- m 7.0 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển đường dây điện: 7m PL2; VII- m 7 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

Miếu làng (Châu Văn Lân - Nguyễn Thị Vân ĐDKK). Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0913489891
14 8 0
* Thửa 75, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 324.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

15 8 Châu Văn Lân - Nguyễn Thị Vân. Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0913489891 922,918,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)
Quán cà phê cấp IV, 1 tầng, cột BT, móng
BTCT, tường bờ lô, mái tôn, nền gạch men, QĐ 65;
m2 37.15 3,371,000 80% 1.148 115,011,000
có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =8,7*4,27
QĐ 65 - PL
Trần thạch cao: DT =8,4*3,9 01 m2 32.76 385,000 80% 1.148 11,583,000
6.15

Sân bê tông xỉ trên vỉa hè: QĐ 65;


m2 16.28 215,000 80% 1.148 3,214,000
DT =3,97*4,1 PL1; 1-3.1b

QĐ 65 - PL
Ốp men bếp: DT =0,9*1,1+0,9*2,1 01 - 6.3 m2 2.88 339,000 80% 1.148 897,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit bếp: DT =(1,4*3,5)*2 01 - 6.2 m2 9.80 396,000 80% 1.148 3,564,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=20-50cm: 10 chậu B -IV.2 chậu 10 5,330 100% 1.0 53,000
QĐ 65 -
Be đúc BTCT: KT =(0,5*8,7*0,05) PL02 - m3 0.22 2,828,000 80% 1.148 565,000
XIII.1.2

Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 2.14 453,000 80% 1.148 888,000
DT =4,27*0,5 02 - IV.2.3

QĐ 11 -B
Bàng d=2-5cm: 1 cây III.2 cây 1 28,120 100% 1.0 28,000
QĐ 11, B-
Bằng lăng d=2cm: 1 cây III.3 cây 1 44,990 100% 1.0 45,000
Nhà cấp III, 2 tầng, khung BTCT, tường
gạch, sàn BTCT, mái ngói, nền lát gạch men
tầng 1, tầng 2 không gạch men nền:
QĐ 65;
* Tầng 1 lát gạch men: DT=7.1*5.2 PL1; 2.2a m2 73.84 5,339,000 80% 1.148 362,062,000
* Tầng 2 không lát gạch men (Trừ 99000 QĐ 65;
m2 73.84 5,240,000 80% 1.148 355,349,000
chênh lệch nền gạch men): DT=7.1*5.2 PL1; 2.2a

QĐ 65;
Vieranda (đúc BTCT): KT =0.8*5.2*0.1 PL1; 2.2a m3 0.4 5,240,000 80% 1.148 2,002,000
Be tầng 2 đúc BTCT: KT QĐ 65;
m3 0.8 5,240,000 80% 1.148 3,903,000
=0,8*5,2*0,1+0,5*0,1*7,9 PL1; 2.2a

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =(6,7*4,8)*2 01; 6.16 m2 64.32 236.000 80% 1.148 14,000

QĐ 65 - PL
Ốp men bếp: DT =2,6*12,5 01 - 6.3 m2 32.50 339,000 80% 1.148 10,118,000

QĐ 65 - PL
Ốp men nhà vệ sinh: DT =3,4*16,25 01 - 6.3 m2 55.25 339,000 80% 1.148 17,201,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 1 cái 02I - X.2.2 cái 1 1,018,000 80% 1.148 935,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 16.38 453,000 80% 1.148 6,815,000
DT =3,15*5,2 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Lambri men: DT =0,5*3 01 - 6.3 m2 1.50 339,000 80% 1.148 467,000

QĐ 65 - PL
Tường xây bờ lô kín: DT =3*2,5 02 - XIV.5 m2 7.50 792,000 80% 1.148 5,455,000

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ vỉa hè: DT =4,9*3,97 PL1; 1-3.1b m2 19.45 215,000 80% 1.148 3,841,000

QĐ 65 - PL
Nền gạch men dưới mái tôn: DT =4,8*2,85 01- 6.3 m2 13.68 339,000 80% 1.148 4,259,000
QĐ 65;
Di chuyển đường nhựa nước d<40cm: 10m PL2; VII- m 10.00 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

16 8 Trần Ngọc Tý. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0948701700 306,573,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 40.89 3,564,000 80% 1.148 133,840,000
nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.1a
DT =7,1*5,1+3,6*1,3
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 40.38 3,564,000 80% 1.148 132,171,000
nền lát gỗ, có khu phụ: PL1; 3.1a
DT =7*5,1+3,6*1,3
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,8*4,9 PL1; 6-18 m2 33.32 213,000 80% 1.148 6,518,000
Be BTCT: KT QĐ 65 -
PL02 - m3 2.13 2,828,000 80% 1.148 5,540,000
=5,4*0,9*0,15+(3,6*1,3*0,15)*2 XIII.1.2
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt,: QĐ 65 - PL
m2 24.27 453,000 80% 1.148 10,097,000
DT =5,4*1+3,7*5,1 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =8,6*1,7+3,8*1,1+1,9*0,9 01 - 6.3 m2 20.51 339,000 80% 1.148 6,386,000
QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =2*0,6 01 - 6.2 m2 1.20 396,000 80% 1.148 436,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,8*0,6*0,15+3,5*0,7*0,15 PL02 - m3 0.80 2,828,000 80% 1.148 2,076,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch: DT =2,3*5,1 02 - XI.3 m2 11.73 181,000 80% 1.148 1,950,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5,1 PL1; 1-3.1b m2 20.91 215,000 80% 1.148 4,129,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5,1*0,3 01; 6.16 m2 1.53 236.000 80% 1.148 0

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5.1*0.6 02 - XIX m2 3.06 905,000 80% 1.148 2,543,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1
QĐ 11 - B
Cây bồ đề d=50cm: 1 cây III.4 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

17 8 Trần Văn Hải. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0905485207 187,898,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 36.00 3,371,000 80% 1.148 111,453,000
khu phụ: DT =7,2*5

QĐ 65 - PL
Gác lửng: DT =3,7*5 01- 6.14 m2 18.50 527,000 80% 1.148 8,954,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5,1 PL1; 1-3.1b m2 20.91 215,000 80% 1.148 4,129,000

Ốp gạch men tường: DT QĐ 65 - PL


m2 46.75 339,000 80% 1.148 14,555,000
=(11*1,2)*3+6,5*1,1 01 - 6.3

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 - PL


m2 27.53 339,000 80% 1.148 8,571,000
DT =8,4*1,7+(0,5*0,7)*8+5,5*1,9 01 - 6.3

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =3.5*4.7 01; 6.16 m2 16.45 236.000 80% 1.148 3,565,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =(2.0*4.7)+(2.1*1.6) PL1; 6-18 m2 12.76 213,000 80% 1.148 2,496,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =7*4,7 01; 6.16 m2 32.90 236.000 80% 1.148 7,000

QĐ 65 - PL
Lan can gỗ: DT =2,8*1,1 01 - 6.14 m2 3.08 527,000 80% 1.148 1,491,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =3,4*0,6 01 - 6.2 m2 2.04 396,000 80% 1.148 742,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 16.50 453,000 80% 1.148 6,865,000
DT =3,3*5 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch tezzaro: DT =5*2,4 02 - XI.9 m2 12.00 339,000 80% 1.148 3,736,000
QĐ 65 -
B40: DT =3*5+2,6*1,5 PL02 - m2 18.90 11,000 80% 1.148 191,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =2,6*1,2 02 - XIV.5 m2 3.12 792,000 80% 1.148 2,269,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000
QĐ 65 - PL
Xối inox: DT =(5*0,4)*2 01; 6.16 m2 4.00 236.000 80% 1.148 1,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Ốp tôn tường chống thấm: DT QĐ 65 - PL


m2 42.00 236.000 80% 1.148 9,000
=5*4,7+(3,7*2,5)*2 01; 6.16

Hầm rút nước<0,5m3: PL2;


XIV-2 m2 0.4 453,000 80% 1.148 150,000
KT =0,6*0,6*1 QĐ 65
18 8 Châu Thanh Minh. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0367207962 131,057,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 36.00 3,371,000 80% 1.148 111,453,000
khu phụ: DT =5*7,2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(4,7*0,6*0,15) PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 14.00 453,000 80% 1.148 5,824,000
DT =2,8*5 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =2,8*5 PL1; 1-3.1b m2 14.00 215,000 80% 1.148 2,764,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =2,4*5 02 m2 12.00 396,000 80% 1.148 4,364,000
XIII.3.6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =5*0,6 02 - XIV.2 m2 3.00 453,000 80% 1.148 1,248,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

19 8 Châu Khắc Trí. TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng. 0969782043 179,115,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 47.00 3,371,000 80% 1.148 145,509,000
khu phụ: DT =9,4*5
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,7*5,9 PL1; 6-18 m2 27.73 213,000 80% 1.148 5,425,000
QĐ 65;
Laphong Alu: DT =4,7*3,3 PL1; 6-18 m 2
15.51 213,000 80% 1.148 3,034,000
QĐ 65 - PL
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT =2*0,4+3,5*1 01 - 6.3 m2 4.30 339,000 80% 1.148 1,339,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =4,17*5 02 - XIX m2 20.85 905,000 80% 1.148 17,330,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2
QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =(1,2*2,2)*2 PL1; 6-18 m2 5.28 213,000 80% 1.148 1,033,000
QĐ 11, B-
Cây bằng lăng d=30cm: 1 cây III.3 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

20 8 Châu Khắc Việt. TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng. 0905563879 157,194,000

* Tài sản trên đất của Miếu làng (Thửa 75, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch, có PL1; 3.2a m2 42.50 3,371,000 80% 1.148 131,577,000
khu phụ: DT =8,5*5

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =6,8*4,7 01; 6.16 m2 31.96 236.000 80% 1.148 7,000
QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*4,7 PL1; 6-18 m2 19.27 213,000 80% 1.148 3,770,000
QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =4*0,75 01 - 6.3 m2 3.00 339,000 80% 1.148 934,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,6*4,7*0,15 PL02 - m3 0.42 2,828,000 80% 1.148 1,099,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =4,1*5 PL1; 1-3.1b m2 20.50 215,000 80% 1.148 4,048,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 6.50 453,000 80% 1.148 2,704,000
DT =1,3*5 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =1,3*4,7 01 - 6.3 m2 6.11 339,000 80% 1.148 1,902,000

QĐ 65 - PL
Xối tôn: DT =5*0,4 01; 6.16 m2 2.00 236.000 80% 1.148 0

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 2.47 792,000 80% 1.148 1,797,000
=1,3*1,1+1,3*0,8 02 - XIV.5
QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =1,4*0,8 02 - XIX m2 1.12 905,000 80% 1.148 931,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =4,7*0,8 01; 6.16 m2 3.76 236.000 80% 1.148 1,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân). Lại Thế 1, Phú Thượng
19 64.4 1,510,488,000
* Thửa 17, TBĐ 03
Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn
QĐ 06; QĐ
từ giáp phường Vỹ Dạ đến đoạn Ngã tư 80 m2 97.20 11,100,000 100% 1.40 1,510,488,000
Nhất Hồ)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 19.00
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

20 64.1 Trần Ngọc Thịnh - Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0702317361 118,938,000

* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc gạch,


QĐ 65;
tường gạch, mái tôn, nền láng vữa ximăng, PL1; 3.3b m2 23.80 2,247,000 100% 1.148 61,393,000
cửa gỗ ván, không có khu phụ: DT =7*3,4

QĐ 65 - PL
Lát gạch men: DT =3,1*3,2 01- 6.3 m2 9.92 339,000 100% 1.148 3,861,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 48.80 453,000 100% 1.148 25,378,000
DT =8,9*4,3+1,5*4,3+3,4*1,2 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,9*4,3 PL1; 1-3.1b m2 38.27 215,000 100% 1.148 9,446,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =7,7*4,5 PL1; 1-3.1b m2 34.65 215,000 80% 1.148 6,842,000
QĐ 65;
Bảng hiệu quảng cáo nhựa: DT =4,3*3 PL1; 6-18 m2 12.90 213,000 100% 1.148 3,154,000
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4.3*3.0 02 - m2 12.90 566,000 100% 1.148 8,382,000
XIII.3.5
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

21 64.2 Trần Ngọc Phước. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0905880917 160,908,000

* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 29.75 3,564,000 100% 1.148 121,721,000
nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.1a
DT =3,5*8,5
QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =6,5*3,3+5,8*3,3 01; 6.16 m2 40.59 236.000 100% 1.148 11,000

QĐ 65 - PL
Gác lửng gỗ: DT =6*3,5 01- 6.14 m2 21.00 527,000 100% 1.148 12,705,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =3.5*0.8 02 - XIV.2 m2 2.80 453,000 100% 1.148 1,456,000

QĐ 65 - PL
Lan can sắt hộp: DT =13,5*1 02 - XIV.2 m2 13.50 453,000 100% 1.148 7,021,000
QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =0,9*3,5 02 - XI.9 m2 3.15 339,000 80% 1.148 981,000
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4.5*3.5 PL1; 1-3.1b m2 15.75 215,000 80% 1.148 3,110,000

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 3.50 453,000 100% 1.148 1,820,000
DT =3,5*1 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3,5*1 PL1; 6-18 m2 3.50 213,000 100% 1.148 856,000
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

22 64.3 Nguyễn Thị Dục. Lại Thế 1, phường Phú Thượng. 0987718415 325,824,000
* Tài sản trên đất của bà Nguyễn Thị Đương (ĐDTK của ông Trần Ngọc Xuân) (Thửa 17, TBĐ 03)

Nhà cấp III (1 tầng), nhà khung BTCT chịu


QĐ 65;
lực, móng BTCT, tường gạch, mái tôn, nền PL1; 2.1b m2 45.78 4,758,000 100% 1.148 250,059,000
lát gạch: DT =4,2*10,9

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*10,6 PL1; 6-18 m2 43.46 213,000 100% 1.148 10,627,000

QĐ 65 - PL
Gác lửng: DT =5,8*4,2 01- 6.14 m2 24.36 527,000 100% 1.148 14,738,000

Ốp lambri tường: QĐ 65;


m2 20.34 213,000 100% 1.148 4,974,000
DT =19,7*0,9+2,9*0,9 PL1; 6-18

QĐ 65 - PL
Ốp gạch men tường: DT =0,8*3 01- 6.3 m2 5.33 339,000 100% 1.148 2,074,000

QĐ 65 - PL
Lan can gỗ: DT =8,5*1,1 01- 6.14 m2 9.35 527,000 100% 1.148 5,657,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn chống thấm: DT =10,9*6+5,1*3 01; 6.16 m2 80.70 236.000 100% 1.148 22,000
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =0,3*4,2*0,1+0,6*4,2*0,1 PL02 - m3 0.38 2,828,000 100% 1.148 1,227,000
XIII.1.2
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =3*0,2*0,3 PL01- 7.10 m3 0.18 1,000,000 100% 1.148 207,000

QĐ 65 - PL
Ốp men bậc cấp: DT =3*0,3 01 - 6.3 m2 0.90 339,000 100% 1.148 350,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =3*0,4+2,4*0,6 01 - 6.2 m2 2.64 396,000 100% 1.148 1,200,000

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT QĐ 65 - PL


m2 21.33 339,000 100% 1.148 8,301,000
=3,7*0,9+7,5*2,4 01 - 6.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,9*4,2 PL1; 1-3.1b m2 20.58 215,000 80% 1.148 4,064,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

Lê Văn Thành - Đào Thị Thái. 61 Nguyễn Khoa Vy, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0935534537
21 39B 245,538,000
* Thửa 86, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2
76.70
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nền xi măng,


QĐ 65;
nhà móng xây gạch, tường gạch, mái tôn: PL1; 3.3b m2 85.36 2,247,000 80% 1.148 176,153,000
DT =9,7*8,8
QĐ 65 - PL
Vách ngăn thạch cao: DT =11,4*3,5 01 m2 39.90 385,000 80% 1.148 14,108,000
6.15

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 19.40 453,000 80% 1.148 8,071,000
DT =9,7*2 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =9,7*6,5 PL1; 1-3.1b m2 63.05 215,000 80% 1.148 12,450,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =9,7*8,8 01 - 6.3 m2 85.36 339,000 80% 1.148 26,576,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu ốp tôn: DT =9*1,2+2,5*1,4 01; 6.16 m2 14.30 236.000 80% 1.148 3,000

Bảng hiệu ốp nhựa: DT QĐ 65;


m2 24.66 213,000 80% 1.148 4,824,000
=9,7*1,8+(1,5*2,4)*2 PL1; 6-18

QĐ 65;
Di chuyển nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

Tống Phước Tính - Huỳnh Thị Hộp. Tổ 7, KV5, 91/6 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ. 0906567756
22 47 295,433,000
* Thửa 35, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 47.40
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nhà móng


BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, QĐ 65;
m2 79.30 3,224,000 80% 1.148 234,801,000
tường bờ lô, mái tôn, nền gạch men: PL1; 3.1b
DT =13*6,1
QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =13*5,7 01 m2 74.10 385,000 80% 1.148 26,201,000
6.15

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5*6,1 PL1; 1-3.1b m2 30.50 215,000 80% 1.148 6,022,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


m2 21.04 905,000 80% 1.148 17,487,000
=3,4*6,1+0,6*0,5 02 - XIX

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =6,1*0,45*0,15 PL01- 7.10 m3 0.41 1,000,000 80% 1.148 378,000

QĐ 65 - PL
Ốp men: DT =6,1*0,45 01 - 6.3 m2 2.75 339,000 80% 1.148 855,000
QĐ 65 -
Mái đúc BTCT: KT =6,1*1,3*0,3 PL02 - m3 2.38 2,828,000 80% 1.148 6,179,000
XIII.1.2
QĐ 11 -B
Cây bàng d=10cm: 1 cây III.2 cây 1 44,850 100% 1.0 45,000
QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =5,7*1+6,5*1,4 01; 6.16 m 2
14.80 236.000 80% 1.148 3,000
QĐ 65;
Di chuyển ống nhựa d<40: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Nguyễn Thiên - Lê Thị Vân. Tây Thượng, Phú Thượng, Huế. 0913468301
23 75 77,026,000
* Thửa 06, TBĐ 03

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
43.00
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,6*0,6*2,8)*2 PL2; XIII- m3 2.02 2,828,000 80% 1.148 5,236,000
1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,4*2,5 02 - m2 6.00 679,000 80% 1.148 3,742,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 24.72 792,000 80% 1.148 17,981,000
DT =16,8*1,2+(4,8*0,3)*2+(2,8*0,3)*2 02 - XIV.5

QĐ 65 -
Hàng rào sắt ống: DT =16,8*1,1 PL2 - XIV- m2 18.48 566,000 80% 1.148 9,606,000
3
QĐ 65 -
Khung sắt ống: DT =4,8*7,8 PL2 - XIV- m2 37.44 566,000 80% 1.148 19,462,000
3

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5,3*7,4 PL1; 1-3.1b m2 39.22 215,000 80% 1.148 7,744,000

QĐ 65 - PL
Sân gạch terazzo: DT =2,4*1 02 - XI.9 m2 2.40 339,000 80% 1.148 747,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,4*7,8 PL1; 1-3.1b m2 49.92 215,000 80% 1.148 9,857,000
QĐ 11 -B
Cây hoa sữa d=40cm: 2 cây III.22 cây 2 40,910 100% 1.0 82,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu lớn B -IV.2 chậu 5 31,950 100% 1.0 160,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 10 chậu vừa B -IV.2 chậu 10 10,650 100% 1.0 107,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,22*0,22*2,5)*6 PL02 - m3 0.73 2,828,000 80% 1.148 1,886,000
XIII.1.2
QĐ 11 -B
Cây tường vi d=10cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 21,300 100% 1.0 21,000
QĐ 11 -B
Cây đinh lăng d=5-7cm: 1 cây IV.3 cây 1.0 10,650 100% 1.0 11,000
QĐ 65 -
B40: DT =5*1,5 PL02 - m2 7.50 11,000 80% 1.148 76,000
XIV.6

Lê Chí Hồng - Huyền Tôn Nữ Thị Phúc. 35 Duy Tân, phường An Cựu, Tp Huế. 0912425157
24 81 384,009,000
* Thửa 97, TBĐ 02

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
128.60
07/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,7*0,7*3,55)*2 PL02 - m3 3.48 2,828,000 80% 1.148 9,036,000
XIII.1.2
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =3,35*2,8 02 - m2 9.38 679,000 80% 1.148 5,849,000
XIII.3.3
Mái che trụ BTCT, khung gỗ, mái ngói: QĐ 65 - PL
m2 19.80 577,000 80% 1.148 10,492,000
DT =2*5,5+5,5*1,6 02 - IV.2.1

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*2,8)*11 PL02 - m3 3.77 2,828,000 80% 1.148 9,799,000
XIII.1.2

Hàng rào gạch đá xây kín không có khe


thoáng: DT
QĐ 65 - PL
=5,85*1,05+3*1,7+6,45*1,05+3,7*1,7+6,2* 02 - XIV.5 m2 86.04 792,000 80% 1.148 62,585,000
1,4+5,25*1,75+6,9*0,25+(7,5*0,25)*2+(7,2
5*0,25)*4+7,25*2,9+(5,3*0,4)*2+19,6*0,3

Khối BTCT: KT
=6,9*0,55*0,1+6,9*0,3*0,05+7,5*0,55*0,1+ QĐ 65 -
PL02 - m3 2.02 2,828,000 80% 1.148 5,254,000
7,5*0,3*0,05+(7,25*0,55*0,1)*2+(7,25*0,3 XIII.1.2
*0,05)*2
Ốp đá tường: DT QĐ 65 - PL
m2 28.14 396,000 80% 1.148 10,234,000
=(0,6*7,8)*2+(8,4*0,6)*2+(7,25*0,6)*2 01 - 6.2

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch terrazo vỉa hè: DT =3.9*6.6 02 - XI.9 m2 25.74 339,000 80% 1.148 8,014,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6.6*7.2+6.6*7.5 PL1; 1-3.1b m2 97.02 215,000 80% 1.148 19,157,000

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 2 cái 02I - X.2.2 cái 2 1,018,000 80% 1.148 1,870,000

Sân lát gạch: QĐ 65 - PL


m2 28.64 181,000 80% 1.148 4,761,000
DT =3,8*5,8+6,4*0,6+6,9*0,4 02 - XI.3

Hồ có non bộ cao từ 1,6m trở lên xây gạch QĐ 65


m2
dày 110mm chứa nước nuôi cá cảnh: DT PL2; 17.640 13,349,000 80% 1.148 216,261,000
XVI-4
=4,2*4,2
QĐ 65
Hòn non bộ cao dưới 1,6m: 1 hòn PL2; 1.000 4,718,000 80% 1.148 4,333,000
XVI-4
non bộ

QĐ 11 -B
Cây đại lộc d=0,95m: 1 cây IV.1 cây 1.0 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =(3,4*1,3)*5+0,8*1 02 - XIV.2 m2 22.90 453,000 80% 1.148 9,527,000
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =(3,4*1,3)*5 PL02 - m2 22.10 11,000 80% 1.148 223,000
XIV.6
QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=55cm: 1 cây IV.1 cây 1 4,260,400 100% 1.0 4,260,000
QĐ 11 -B
Cây tường vi d=25cm: 2 cây IV.1 cây 2.0 21,300 100% 1.0 43,000
QĐ 11 -B
Cây nguyệt quế d=10cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 14 chậu lớn B -IV.2 chậu 14 31,950 100% 1.0 447,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 22 chậu vừa B -IV.2 chậu 22 10,650 100% 1.0 234,000

Cây cảnh trồng trên đất: B-IV.1,


m2 10.11 3,200 100% 1.0 32,000
DT =28,9*0,35 QĐ 11

Nhà thờ họ Võ (Võ Đắc Lô ĐDKK). TDP Ngọc Anh, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0935542668
35 119 1,314,125,000
* Thửa 58, TBĐ 02

Bồi thường đất tín ngưỡng vị trí 01, Đường


Quốc Lộ 49A, (đoạn từ Ngã tư Nhất Hồ đến QĐ 06; QĐ
m2 179.80 8,700,000 59.5% 1.40 1,303,029,000
Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú 80
Thượng)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m 2
49.40
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường thành phố Huế)

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,15*0,15*2)*12 PL02 - m3 0.54 2,828,000 80% 1.148 1,403,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =34,5*2,5+8,4*2,5 PL02 - m2 107.25 11,000 80% 1.148 1,083,000
XIV.6
QĐ 11 -B
Cây mưng d=30cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000
QĐ 11 - B
Cây bồ đề d=50cm: 1 cây III.4 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 11 -B
Chuối thu hoạch: 51 cây I.1 cây 51 26,730 80% 1.0 1,091,000
QĐ 11 -B
Ổi thu hoạch d=5-10cm: 88 cây II.14 cây 88.0 38,340 100% 1.0 3,374,000
QĐ 11 -B
Cây mãng cầu d=10cm: 1 cây II.13 cây 1.0 75,620 100% 1.0 76,000
QĐ 11 -
Cây môn: 68m2 A.25 m2 68.0 4,220 100% 1.0 287,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 100% 1.148 273,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 100% 1.148 273,000
2.1

Mai Văn Hóa - Nguyễn Thị Như Hảo. 239 Phạm Văn Đồng. 0914042337
25 30 72,589,000
* Thửa 84, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 24,6 m2 24.60 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

PL2;
Sân bê tông vỉa hè: DT =7,3*4,6 XI-6 m2 33.58 284,000 80% 1.148 8,759,000
QĐ 65

QĐ 65 - PL
Ốp men ceramic vỉa hè: DT =4,6*0,25 01 - 6.3 m2 1.15 339,000 80% 1.148 358,000

QĐ 65 - PL
Tường xây bờ lô kín: DT =5,3*1,8 02 - XIV.5 m2 9.54 792,000 80% 1.148 6,939,000

QĐ 65 - PL
Ốp men tường: DT =0,95*1,8+1,8*0,95 01 - 6.3 m2 3.42 339,000 80% 1.148 1,065,000

QĐ 65 - PL
Ốp men nền: DT =0,9*5,3+3,4*0,8 01 - 6.3 m2 7.49 339,000 80% 1.148 2,332,000

Mái che tôn thông dụng, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


m2 24.38 453,000 80% 1.148 10,143,000
=5,3*4,6 02 - IV.2.3

Laphong thạch cao dưới mái tôn: DT QĐ 65 - PL


01 m2 4.77 385,000 80% 1.148 1,687,000
=0,9*5,3 6.15

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=50-70cm: 1 chậu B -IV.2 chậu 1 10,650 100% 1.0 11,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn (3x3): DT =5,5*4,6 02 - m2 25.30 735,000 80% 1.148 17,078,000
XIII.3.2

Nhà tạm, trụ BTCT, tường xây gạch, che


chắn gương+nhôm, mái tôn, nền gạch men QĐ 65;
m2 18.55 1,230,000 80% 1.148 20,955,000
(cộng 99000 chênh lệch nền gạch men): DT PL1; 4.1
=5,3*3,5

QĐ 11 -B
Cây lộc vừng d=2-5cm: 2 cây IV.1 cây 2 53,260 100% 1.0 107,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn tường: DT =2*5 01; 6.16 m2 10.00 236.000 80% 1.148 2,000

PL2;
Di chuyển ống thép d<40cm: 10m VII-1.3; m 10 57,000 80% 1.148 523,000
QĐ 65

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1 226,000 80% 1.148 208,000

26 30 Huỳnh Văn Viết Tuấn 27,780,000

Tài sản xây dựng trên đất của ông Mai Văn Hóa (thửa 84, TBĐ 03)
Thạch cao ốp tường+ trần: DT QĐ 65 - PL
01 m2 49.56 385,000 80% 1.148 17,524,000
=8,4*3,4+8,4*2,5 6.15

QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo có hộp đèn: DT =4,6*2,4 02 - XIX m2 11.04 905,000 80% 1.148 9,176,000

QĐ 65;
Biển quảng cáo alu: DT =4,6*1,2 PL1; 6-18 m2 5.52 213,000 80% 1.148 1,080,000

Trương Thị Hoa - La Đình Mão (La Anh Dũng đại diện kê khai). 11 Thanh Tịnh, Vỹ Dạ
27 31 0
* Thửa 52, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 67.80 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

28 31 Trần Hữu Quang. 17/15 Đống Đa, Phú Nhuận, Tp Huế. 0369100009 640,296,000

Tài sản trên đất của bà Trương Thị Hoa (Thửa 52, TBĐ 03)

Nhà 2 tầng, trụ sắt, khung sắt, tường tấm


dura 2 lớp + kính chịu lực, sàn dura, mái QĐ 65;
tôn: PL1; 2.2c, m2 233.02 4,735,000 30% 1.148 379,985,000
QĐ 36
DTT1 =10,45*11,5
DTT2 =10,4*10,85

Laphong thạch cao: DT QĐ 65 - PL


01 m2 168.20 385,000 80% 1.148 59,471,000
=10,65*10,3+5*11,7 6.15

Nền lát đá granit:


QĐ 65 - PL
DT 01 - 6.2 m2 17.64 396,000 80% 1.148 6,415,000
=4*0,9+12,6*0,2+3,4*0,6+7*0,6+4,4*1,2

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =5*11,7 01- 6.3 m2 58.50 339,000 80% 1.148 18,213,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,1*12,3 PL1; 1-3.1b m2 62.73 215,000 80% 1.148 12,386,000

QĐ 65;
Sàn vách nhựa: DT =10,65*10,3 PL1; 6-18 m2 109.70 213,000 80% 1.148 21,458,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


m2 29.40 905,000 80% 1.148 24,436,000
=4*0,8+10,85*2+7,5*0,6 02 - XIX

QĐ 65 - PL
Laphong gỗ: DT =4,6*2,8 01 - 6.14 m2 12.88 527,000 80% 1.148 6,234,000

Vách ngăn gỗ: DT


QĐ 65 - PL
=12,35*3,5+12,75*3,5+13,2*3,5+5,9*1,4+5 01 - 6.14 m2 161.49 527,000 80% 1.148 78,161,000
*2,8+3,7*1,4

QĐ 65;
Ốp alu: DT =5,2*1 PL1; 6-18 m2 5.20 213,000 80% 1.148 1,017,000

Ốp tôn chống thấm: DT QĐ 65 - PL


m2 69.61 236.000 80% 1.148 15,000
=10,4*2+7,5*3,1+7,5*3+5,1*0,6 01; 6.16

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,2*12,5 PL1; 1-3.1b m2 77.50 215,000 80% 1.148 15,303,000

QĐ 11 -B
Cây mưng d=50cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000
Vũ Thị Thủy. 7/27 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0832711488
40 68 515,829,000
* Thửa 13, TBĐ 03

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


m2 32.30 11,100,000 100.0% 1.40 501,942,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ) 80

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 16.60 1730/TNMT-GPMB ngày 29/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

QĐ 65 - PL
Trụ am vừa: 1 cái 02I - X.2.2 cái 1 1,018,000 100% 1.148 1,169,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =9,3*3,8 01; 6.16 m2 35.34 236.000 100% 1.148 10,000

QĐ 65 -
Khối xây bờ lô: KT =1,5*2,2*0,2 PL02 - m3 0.660 2,828,000 100% 1.148 2,143,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 100% 1.148 321,000
2.1

Di chuyển đường ống nước nhựa d<40cm: QĐ 65;


PL2; VII- m 10.00 28,000 100% 1.148 321,000
10m 1.1

QĐ 11 -B
Hoa sữa d=40cm: 1 cây III.22 cây 1 40,910 100% 1.0 41,000

QĐ 11 - B
Xoài d=40: 1 cây II.6 cây 1 300,360 100% 1.0 300,000

QĐ 11 -B
Bàng d=15cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000

Lê Thị Lan Anh (Vũ Thị Thủy Đại Diện Kê Khai). 7/27 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế.
41 68A 0832711488 1,204,831,000
* Thửa 11, TBĐ 03

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


m2 68.40 11,100,000 100.0% 1.40 1,062,936,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ) 80

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 13.50 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc gạch,


QĐ 65;
tường gạch, mái tôn, nền lát gạch có khu PL1; 3.3a m2 28.97 2,749,000 100% 1.148 91,441,000
phụ: DT =6,1*4,75

QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =8*4,55 01 m2 36.40 385,000 100% 1.148 16,088,000
6.15

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ BTCT: DT QĐ 65 - PL


m2 22.90 577,000 100% 1.148 15,169,000
=2,2*4,75+8,3*1,5 02 - IV.2.1

QĐ 65;
Ốp alu: DT =1,2*6,25 PL1; 6-18 m2 7.50 213,000 100% 1.148 1,834,000

QĐ 65 - PL
Biển hiệu quảng cáo tôn: DT =6,25*1,5 01; 6.16 m2 9.38 236.000 100% 1.148 3,000
QĐ 65;
Sân xi măng: DT =8,6*1,5 PL1; 1-3.1b m2 12.90 215,000 80% 1.148 2,547,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =1,5*1,7 02 - m2 2.55 679,000 100% 1.148 1,988,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =0,22*0,22*1,9 PL02 - m3 0.09 2,828,000 100% 1.148 299,000
XIII.1.2

QĐ 65 -
Be đổ BTCT: KT =0,85*1,7*0,15 PL02 - m3 0.22 2,828,000 100% 1.148 704,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(2,2*2,5)*2 01; 6.16 m2 11.00 236.000 100% 1.148 3,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =4,4*1,4 02 - XIV.5 m2 6.16 792,000 100% 1.148 5,601,000

QĐ 65 - PL
Xối inox: DT =6,5*0,4 01; 6.16 m2 2.60 236.000 100% 1.148 1,000

Nguyễn Đình Văn Thanh. Thái Dương Thương Đông, Hải Dương, Tp Huế. 0946802611
42 68 37,815,000
* Thửa 13, TBĐ 03

Tài sản xây dựng trên đất của bà Vũ Thị Thủy (thửa đất số 13, TBĐ 03)

Biển hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 - PL


m2 19.60 905,000 100% 1.148 20,363,000
DT =4,9*4 02 - XIX

QĐ 65;
Ốp nhựa: DT =3,1*2,3+(3,5*3,2)*2 PL1; 6-18 m2 29.53 213,000 100% 1.148 7,221,000

Ốp Inox: QĐ 65;
m2 12.80 213,000 100% 1.148 3,130,000
DT =4,9*1+3*0,3+(1*3,5)*2 PL1; 6-18

QĐ 65;
Cửa nhôm kính: DT =3*3,3 PL1; 6-18 m2 9.90 213,000 100% 1.148 2,421,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =4,5*2 02 - XIV.2 m2 9.00 453,000 100% 1.148 4,680,000

41 68C Nguyễn Thị Hà. Đ/c: 11/4/147 Phan Đình Phùng, Phú Nhuận 411,810,000

Đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ 49A, (đoạn QĐ 06; QĐ


m2 26.50 11,100,000 100.0% 1.40 411,810,000
từ Giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã tư Nhất Hồ) 80

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 67,8 m2 18.40 1730/TNMT-GPMB ngày 29/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Trần Vũ Trọng (Đại diện Kê Khai). Tổ 5, KV3, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0917832787 - 0935010291
29 69 208,901,000
* Thửa 12, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 47,4 m2 47.40 1474/TNMT-GPMB ngày 08/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, QĐ 65;
m2 55.20 2,975,000 80% 1.148 150,820,000
không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =9,2*6
QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =4,5*4,3 02 - m2 19.35 679,000 80% 1.148 12,067,000
XIII.3.3

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =9,2*5,8 01; 6.16 m2 53.36 236.000 80% 1.148 12,000

QĐ 65;
Tường nhôm kính: DT =7,9*3 PL1; 6-18 m2 23.70 213,000 80% 1.148 4,636,000

QĐ 65 - PL
Nền gạch men: DT =4,5*2 01- 6.3 m2 9.00 339,000 80% 1.148 2,802,000

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,1*1,8 PL1; 6-18 m2 7.38 213,000 80% 1.148 1,444,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 15.60 453,000 80% 1.148 6,490,000
DT =2,6*6 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =6*2,4 02 - XIX m2 14.40 905,000 80% 1.148 11,969,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6*6 PL1; 1-3.1b m2 36.00 215,000 80% 1.148 7,108,000

Mai Quốc Thanh - Nguyễn Thị Thanh Thanh. 148 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ
30 83 0
* Thửa 95, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 61,5 m2 61.50
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

31 83 Phan Thanh Hùng. 33 Dương Thiệu Tước, Thủy Dương, Hương Thủy. 0905996599 132,794,000

Tài sản trên đất của ông, bà Mai Quốc Thanh - Nguyễn Thị Thanh Thanh (thửa đất số 95, TBĐ 02)

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 82.68 453,000 80% 1.148 34,398,000
DT =5,3*15,6 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =15,6*6 02 - XIV.2 m2 93.60 453,000 80% 1.148 38,941,000

Nền xi măng: DT =(5,3*15,6)-(5*5,2)- QĐ 65;


m2 53.56 215,000 80% 1.148 10,576,000
(5,2*0,3)*2 PL1; 1-3.1b

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =5,35*2,5 01; 6.16 m2 13.38 236.000 80% 1.148 3,000

QĐ 65 - PL
Ốp thạch cao: DT =5,1*4,9 01 m2 36.40 385,000 80% 1.148 12,870,000
6.15

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,9*15,6 PL1; 1-3.1b m2 107.64 215,000 80% 1.148 21,254,000

QĐ 65 -
Khối BTCT: KT =(5,2*0,8*0,3)*2 PL02 - m3 2.50 2,828,000 80% 1.148 6,483,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Nền bê tông: DT =5*5,2+1,1*1,1 PL1; 1-3.1b m2 27.21 215,000 80% 1.148 5,373,000

Lê Thị Cúc. 103 Phạm Văn Đồng. 0914974216


32 85 79,654,000
* Thửa 93, TBĐ 02
Không bồi thường diện tích đất theo
Diện tích đất bị thu hồi: 54,8 m2 54.80 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 49.50 453,000 80% 1.148 20,594,000
DT =9,9*5 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =9,6*4 02 m2 38.40 396,000 80% 1.148 13,966,000
XIII.3.6

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =1,5*9,6 02 - XIV.2 m2 14.40 453,000 80% 1.148 5,991,000

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =9,6*7,6 PL1; 1-3.1b m2 72.96 215,000 80% 1.148 14,406,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =5*9,6 01- 6.3 m2 48.00 339,000 80% 1.148 14,944,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(5*4,5)*2 01; 6.16 m2 45.00 236.000 80% 1.148 10,000

Ngô Đức Thông - Ngô Đức Thái (Đại diện kê khai). TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0914051525
33 132 101,037,000
* Thửa 45, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 92,0 m2 92.00 Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
08/06/2023

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,6*0,6*3)*2 PL02 - m3 2.16 2,828,000 80% 1.148 5,610,000
XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =5,2*2,4 02 - m2 12.48 679,000 80% 1.148 7,782,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 16.03 792,000 80% 1.148 11,660,000
=5,7*1,5+3,4*2,2 02 - XIV.5

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp DT=5,7*1,5+3,4*0,4 02 - XIV.2 m2 9.91 453,000 80% 1.148 4,123,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch terrazo vỉa hè: DT =6*15,8 02 - XI.9 m2 94.80 339,000 80% 1.148 29,515,000

QĐ 11 -B
Cây liễu d=30-50cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =(5,2*0,3)*4 02 - XIV.2 m2 6.24 453,000 80% 1.148 2,596,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 5 chậu lớn B -IV.2 chậu 5 31,950 100% 1.0 160,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 12 chậu vừa B -IV.2 chậu 12 10,650 100% 1.0 128,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây: 20 chậu nhỏ B -IV.2 chậu 20 5,330 100% 1.0 107,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =6,7*5,7 02 - XI.9 m2 38.19 339,000 80% 1.148 11,890,000
Mái che khung bê tông, đổ bê tông, ốp ngói: QĐ 65;
m2 1.70 1,566,000 80% 1.148 2,445,000
DT =3,4*0,5 PL2; IV-1.3

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*2,5)*5 PL02 - m3 1.53 2,828,000 80% 1.148 3,977,000
XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*10,1 PL1; 1-3.1b m2 67.67 215,000 80% 1.148 13,362,000

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =1,1*3,4 01 - 6.2 m2 3.74 396,000 80% 1.148 1,360,000

QĐ 11 -B
Cây tùng d=10cm: 3 cây IV.1 cây 3.0 532,550 100% 1.0 1,598,000

QĐ 11 -B
Cây sung d=20cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 532,550 100% 1.0 533,000

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 1 cây II.22 cây 1 213,020 100% 1.0 213,000

QĐ 65 -
B40: DT =6*1,8 PL02 - m2 10.80 11,000 80% 1.148 109,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT =3*2 02 - IV.2.3 m2 6.00 453,000 80% 1.148 2,496,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

161+
Lưu Tấn Tiến - Nguyễn Thị Kim Trinh. 561 đường 3/2, phường 8, quận 10, TPHCM
34 163+ 0
* Thửa 12+13+15, TBĐ 02
164

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 23.4 + 23.1 + 23.3 m 2
69.80
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

161+
35 163+ Nguyễn Thành Nam. 96 Lê Viết Lượng, An Đông, Huế. 0905484113 167,026,000
164

Tài sản trên đất ông của ông, bà Lưu Tấn Tiến - Nguyễn Thị Kim Trinh (Thửa đất số 12+13+15, TBĐ 02)

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 116.85 453,000 80% 1.148 48,614,000
DT =12,3*9,5 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,25*12 PL1; 1-3.1b m2 63.00 215,000 80% 1.148 12,440,000

QĐ 65 - PL
Laphong tôn: DT =7,5*12,8 01; 6.16 m2 96.00 236.000 80% 1.148 21,000

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(7,5*4,2)*2+0,5*12,3 01; 6.16 m2 69.15 236.000 80% 1.148 15,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =11,5*4,2 02 - m2 48.30 735,000 80% 1.148 32,604,000
XIII.3.2
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =12,3*6,8 PL1; 1-3.1b m2 83.64 215,000 80% 1.148 16,515,000

Bảng hiệu nhựa:


QĐ 65;
DT PL1; 6-18 m2 20.36 213,000 80% 1.148 3,983,000
=(1*2,5)*2+(0,6*2,5)*2+8,4*1,2+3,8*0,6

QĐ 11 -B
Cây mưng d=40cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Cây mít d=5cm-7cm: 1 cây II.8 cây 1.000 151,240 100% 1.0 151,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =7,1*0,9 02 - XIV.5 m2 6.39 792,000 80% 1.148 4,648,000

QĐ 65 - PL
Khung nhôm kính: DT =8,4*2,1 01; 6.16 m2 17.64 213,000 80% 1.148 3,451,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =3*12 01; 6.16 m2 36.00 213,000 80% 1.148 7,042,000

QĐ 11 - B
Cây xoài d=50cm: 1 cây II.6 cây 1 300,360 100% 1.0 300,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu lớn: 2 chậu B -IV.2 chậu 2 31,950 100% 1.0 64,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu vừa: 7 chậu B -IV.2 chậu 7 10,650 100% 1.0 75,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

QĐ 11 -B
Cây thần tài d=5-7cm: 1 cây IV.1 cây 1.0 21,300 100% 1.0 21,000

Dương Văn Hòa - Đinh Thị Đào. Phú Hồ, Phú Vang, TT Huế. 0935039995
36 168 71,985,000
* Thửa 08, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1474/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 37,1 m 2
37.10
08/06/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,55*0,55*2,4)*2 PL2; XIII- m3 1.45 2,828,000 80% 1.148 3,771,000
1.2

Mái che khung bê tông, mái đổ bê tông: DT QĐ 65;


m2 2.89 1,566,000 80% 1.148 4,156,000
=3,4*0,85 PL2; IV-1.3

Hàng rào xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 4.32 792,000 80% 1.148 3,139,000
=0,9*1,8+4,9*0,55 02 - XIV.5

QĐ 65 -
B40: DT =0,9*1,2+4,9*1,2 PL02 - m2 6.96 11,000 80% 1.148 70,000
XIV.6

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 20.96 453,000 80% 1.148 8,720,000
DT =3,8*3,6+2,8*2,6 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,5*6,2 PL1; 1-3.1b m2 46.50 215,000 80% 1.148 9,182,000
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường
QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, PL1; 3.2b m2 14.40 2,975,000 80% 1.148 39,344,000
không có khu phụ: DT =4*3,6

QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =2,1*1,6 02 - m2 3.36 679,000 80% 1.148 2,095,000
XIII.3.3

QĐ 11 -B
Cây mưng d=50-70cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 100% 1.0 17,000

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000

Phạm Văn Sinh - Ngô Thị Hồng. Lại Thế 1, Phú Thượng, Huế. 0903500766
37 174 67,736,000
* Thửa 44, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 42,7 m 2
42.70
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 65.50 453,000 80% 1.148 27,250,000
DT =13,1*5 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng bê tông: DT =13,1*5 PL1; 1-3.1b m2 65.50 284,000 80% 1.148 17,084,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =13,1*8 PL1; 1-3.1b m2 104.80 215,000 80% 1.148 20,693,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo tôn: DT =5*2,5 01; 6.16 m2 12.50 236.000 80% 1.148 2,709,000

Trần Ngọc Bình - Nguyễn Thị Tuyết. 217 Bờ Sông Hương, phường Gia Hội, Tp Huế. 0935931669
38 175 70,923,000
* Thửa 05, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 34,5 m2 34.50
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 23.00 453,000 80% 1.148 9,569,000
DT =4,6*5 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =5*3,9 01- 6.3 m2 19.50 339,000 80% 1.148 6,071,000

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =4,2*4,8 PL1; 6-18 m2 20.16 213,000 80% 1.148 3,944,000

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,5*3 02 - m2 13.50 735,000 80% 1.148 9,113,000
XIII.3.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 33.52 792,000 80% 1.148 24,382,000
DT =1,2*3,7+6,7*3,5+1,4*3,5+3,65*0,2 02 - XIV.5

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,1*3,7 02 - XIV.2 m2 7.77 453,000 80% 1.148 3,233,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =5*8,3 02 - XI.9 m2 41.50 339,000 80% 1.148 12,921,000
QĐ 11 -B
Cây mưng d=15cm: 2 cây IV.1 cây 2 532,550 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 14 chậu vừa B -IV.2 chậu 14 10,650 100% 1.0 149,000

QĐ 65 - PL
Ốp gạch men tường: DT =(5,1*0,15)*2 01 - 6.3 m2 1.53 339,000 80% 1.148 476,000

Hồ Văn Đức - Hồ Minh Định. Phú An, Phú Vang, TT Huế. 0906550989
39 176 24,086,000
* Thửa 06, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 19,7 m2 19.70
14/06/2023 Phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 21.93 453,000 80% 1.148 9,124,000
DT =4,3*5,1 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5*4,3 PL1; 1-3.1b m2 21.50 215,000 80% 1.148 4,245,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,3*5 PL1; 1-3.1b m2 41.50 215,000 80% 1.148 8,194,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =0,6*0,8 02 - XIX m2 0.48 905,000 80% 1.148 399,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =4,9*2 01; 6.16 m2 9.80 236.000 80% 1.148 2,124,000

Lê Văn Minh Đức - Trần Thị Chinh Chiến. 135 Phan Đình Phùng, Phú Nhuận, Huế. 0903585628
40 182 65,353,000
* Thửa 13, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 32,1 m2 32.10 Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
14/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 32.64 453,000 80% 1.148 13,579,000
DT =9,6*3,4 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt cuốn: DT =4,75*4+3,4*4 02 - m2 32.60 735,000 80% 1.148 22,006,000
XIII.3.2

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(3,4*4)*2 01; 6.16 m2 27.20 236.000 80% 1.148 6,000

QĐ 65 - PL
Nền lát gạch men: DT =3,4*3,4 01 - 6.3 m2 11.56 339,000 80% 1.148 3,599,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =6,2*3,4 PL1; 1-3.1b m2 21.08 215,000 80% 1.148 4,162,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =9,6*8,5 PL1; 1-3.1b m2 81.60 215,000 80% 1.148 16,112,000

162 Trần Hữu Phước (Đại diện kê khai). 21 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Gia Hội. 0905251020
41 72,029,000
A+B * Thửa 14, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 88,1 m2 88.10 Công văn số 1542/TNMT-GPMB ngày
14/06/2023
QĐ 65;
Sân xi măng bê tông: DT =27*13 PL1; 1-3.1b m2 351.00 215,000 80% 1.148 69,307,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu tôn: DT =3*2 01; 6.16 m2 6.00 236.000 80% 1.148 1,300,000

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


m2 0.75 905,000 80% 1.148 623,000
=0,5*0,5+0,5*1 02 - XIX

QĐ 11 -B
Cây liễu d=5-10cm: 3 cây IV.1 cây 3 266,280 100% 1.0 799,000

Lê Văn Toàn - Huỳnh Thị Quế. 24/16 Hai Bà Trưng, Vĩnh Ninh. 0983468419
42 16 154,806,000
* Thửa 67, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 47,9 m2 47.90 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 22.42 3,224,000 80% 1.148 66,384,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT PL1; 3.1b
=3,8*5,9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,9*4,7 PL1; 1- m2 27.73 215,000 80% 1.148 5,475,000
3.1b

QĐ 65;
Sân xi măng: DT =5*5,7 PL1; 1- m2 28.50 215,000 80% 1.148 5,627,000
3.1b

QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =5,1*3 PL 02 - m2 15.30 679,000 80% 1.148 9,541,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Khung sắt hộp: DT =5,1*1,4+(1,6*0,8)*2 PL 02 - m2 9.70 453,000 80% 1.148 4,036,000
XIV.2

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =(1,6*0,8)*2+0,8*5,9 PL1; 6-18 m2 7.28 213,000 80% 1.148 1,424,000

QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =0,5*5,1+(3,2*4,5)*2 PL 01; m2 31.35 236.000 80% 1.148 7,000
6.16

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =(4,5*1,7)*2 PL 02 - m2 15.30 792,000 80% 1.148 11,129,000
XIV.5

QĐ 65 -
Ốp gỗ: DT =(1,5*4,5)*2 PL 01- m2 13.50 527,000 80% 1.148 6,534,000
6.14

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,3*0,5*3)*2 PL2; XIII- m3 0.90 2,828,000 80% 1.148 2,338,000
1.2

QĐ 65 -
Khung sắt hộp bạt kéo: DT =5,7*2,25 PL 02 - m2 12.83 453,000 80% 1.148 5,336,000
XIV.2

QĐ 65;
Ốp nhựa: DT =3,5*5,6+(3,5*1,5)*2+2*5 PL1; 6-18 m2 40.10 213,000 80% 1.148 7,844,000

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =1,5*5,6 PL 01 m2 8.40 385,000 80% 1.148 2,970,000
6.15

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5,9*3,4 PL 02 - m2 20.06 905,000 80% 1.148 16,673,000
XIX
Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -
PL 02 - m2 6.49 453,000 80% 1.148 2,700,000
DT =1,1*5,9 IV.2.3

Huỳnh Minh Trung - Nguyễn Thị Minh Tra. 3 Lê Duẫn, phường Thuận Hòa, Tp Huế. 0903588551
43 19 290,429,000
* Thửa 64, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 53,4 m2 53.40 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá. Tường gạch, mái tôn, nền lát gạch, PL1; 3.1b m2 76.23 3,224,000 80% 1.148 225,711,000
không có khu phụ: DT =12,1*6,3

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =11,7*6,1 PL1; 6-18 m2 71.37 213,000 80% 1.148 13,961,000

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =19,9*3,05+6,1*0,5+2,5*3,05 PL1; 6-18 m2 71.37 213,000 80% 1.148 13,961,000

QĐ 65 -
Lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =4,2*6,3 PL 02 - m2 26.46 339,000 80% 1.148 8,238,000
XI.9

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =5,75*3,05 PL 02 - m2 17.54 735,000 80% 1.148 11,838,000
XIII.3.2

QĐ 65 -
Bảng hiệu có quảng cáo đèn: DT =3,1*6,3 PL 02 - m2 19.53 905,000 80% 1.148 16,232,000
XIX

QĐ 65;
Di chuyển dồng hồ nước: 9,5m PL2; VII- m 9.5 28,000 80% 1.148 244,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 9,5m PL2; VII- m 9.5 28,000 80% 1.148 244,000
2.1

139+ Đỗ Thị Nâu - Phan Văn Tự. TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Huế. 0982263963
44 323,499,000
141 *Thửa 38+36, TBĐ 02

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 53,3+35,0 m2 88.30 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;


tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát QĐ 65;
m2 96.98 2,975,000 80% 1.148 264,973,000
gạch; không có khu phụ. PL1; 3.2b
DT =5,4*7,2+7*8,3

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,5*3 PL 02 - m2 7.50 735,000 80% 1.148 5,063,000
XIII.3.2

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =7*0,8+3*2,8 PL 01 - m2 14.00 339,000 80% 1.148 4,359,000
6.3

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =8,1*6,7 PL 01 - m2 54.27 213,000 80% 1.148 10,616,000
6.18

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 31.98 453,000 80% 1.148 13,305,000
DT =12,3*2,6 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,5*12,3 PL1; 1- m2 104.55 215,000 80% 1.148 20,644,000
3.1b

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =1,05*5,4*0,2 PL02 - m3 1.13 2,828,000 80% 1.148 2,945,000
XIII.1.2
QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =5,6*1,2 PL1; 6-18 m2 6.72 213,000 80% 1.148 1,315,000

QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 2 chậu vừa PL B - chậu 2 10,650 100% 1.0 21,000
IV.2

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ điện: 5m PL2; VII- m 5 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Trần Văn Vũ - Nguyễn Thị Tho. 8/24 Ngõ 1 kiệt 228 Bạch Đằng - Gia Hội. 0775504922
45 143 104,847,000
*Thửa 33, TBĐ 02

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 43,1 m2 43.10 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 25.30 453,000 80% 1.148 10,526,000
DT =4,6*5,5 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,5*5,5 PL1; 1- m2 30.25 215,000 80% 1.148 5,973,000
3.1b

QĐ 65 -
Nền gạch Tezzaro: DT =4,5*5,5 PL 02 - m2 24.75 339,000 80% 1.148 7,706,000
XI.9

QĐ 65 -
Ốp nhôm, kính: DT =6,85*3,5 PL 01; m2 23.97 236.000 80% 1.148 5,000
6.16

Laphong thạch cao: QĐ 65 -


PL 01 m2 29.57 385,000 80% 1.148 10,455,000
DT =2,05*4,6+5,3*3,8 6.15

Nhà cấp IV, không có khu phụ, nền gạch


men, nhà móng BT, cột BTCT, tường chịu QĐ 65;
m2 22.04 2,975,000 80% 1.148 60,219,000
lực xây bờ lô, mái tôn: PL1; 3.2b
DT =5,8*3,8

Ốp men: QĐ 65 -
PL 01 - m2 14.50 339,000 80% 1.148 4,514,000
DT =(3,8*1,2)*2+0,85*1,8+1,1*3,5 6.3

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

QĐ 65;
Di chuyển đường ống nhựa d<40: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Huỳnh A - Phạm Thị Huệ. 82 Bạch Đằng, Phường Gia Hội. 0766789068
46 35 332,559,000
* Thửa 48, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 66,2 m2 66.20 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV: nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá, mái tôn, nền lát gạch, không có khu PL1; 3.1b m2 68.25 3,224,000 80% 1.148 202,083,000
phụ: DT =7,8*8,75

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =7,6*8,55 PL 01 m2 64.98 385,000 80% 1.148 22,976,000
6.15

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
PL 01 - m2 21.60 339,000 80% 1.148 6,725,000
=8,75*1,5+3,35*1,5+2,3*1,5 6.3
QĐ 65 -
Ốp men bếp: DT =1,7*1,5+2,4*4,4+3,2*1,2 PL 01 - m2 16.95 339,000 80% 1.148 5,277,000
6.3

QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =1,2*0,5 PL 01 - m2 0.60 396,000 80% 1.148 218,000
6.2

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 20.64 905,000 80% 1.148 17,155,000
=7,8*2,4+(0,8*1,2)*2 XIX

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 21.06 453,000 80% 1.148 8,762,000
DT =2,7*7,8 IV.2.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7,8*6 PL1; 1- m2 46.80 215,000 80% 1.148 9,241,000
3.1b

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(7,8*0,15*0,3)*2 PL01- m3 0.70 1,000,000 80% 1.148 645,000
7.10

QĐ 65 -
Ốp đá granit bậc cấp: DT =7,8*1 PL 01 - m2 7.80 396,000 80% 1.148 2,837,000
6.2

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =7,6*2,8 PL 02 - m2 21.28 735,000 80% 1.148 14,365,000
XIII.3.2

Ốp Alu: DT
QĐ 65;
=(0,2*2,7)*3+2,6*1,1+1,1*22,7*7,8+2,2*1, PL1; 6-18 m2 201.89 213,000 80% 1.148 39,493,000
2

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =1,2*2,7 PL 01; m2 3.24 236.000 80% 1.0 1,000
6.16

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =4,2*0,35 PL 02 - m2 1.47 792,000 80% 1.148 1,069,000
XIV.5

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =7,1*0,3 PL 01 - m2 2.13 339,000 80% 1.148 663,000
6.3

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 80% 1.148 219,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8,5m PL2; VII- m 8.5 28,000 80% 1.148 219,000
2.1

Châu khắc Tý - Mai Thị Ngọc Dung. 259 Phạm Văn Đồng, phường Phú Thượng. 0943342555
47 40 558,192,000
* Thửa 42, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 45,2 m2 45.20 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, QĐ 65;
m2 33.66 3,224,000 80% 1.148 99,665,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT PL1; 3.1b
=6,6*5,1
Nhà cấp III, 1 tầng, nhà khung BTCT chịu
lực, móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, QĐ 65;
m2 90.48 5,046,000 80% 1.148 419,307,000
nền lát gạch: PL1; 2.1a
DT =13,2*3,9+4,8*0,6+8,6*4,2

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4,75*10,2 PL 01 - m2 48.45 213,000 80% 1.148 9,478,000
6.18

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 11.22 453,000 80% 1.148 4,668,000
DT =2,2*5,1 IV.2.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,1*5,1 PL1; 1- m2 26.01 215,000 80% 1.148 5,136,000
3.1b

QĐ 65 -
Biển hiệu có hộp đèn: DT =5,1*1,2 PL 02 - m2 6.12 905,000 80% 1.148 5,087,000
XIX

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,4*3+4,8*3 PL 02 - m2 21.60 735,000 80% 1.148 14,581,000
XIII.3.2

QĐ 11 -B
Bàng d=15cm: 1 cây III.2 cây 1 16,590 80% 1.0 13,000

QĐ 65;
Di chuyển nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

Châu khắc Tý - Mai Thị Ngọc Dung. Lại Thế, Phú Thượng. 0776679471
48 42.1 307,365,000
*Thửa 40, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 124,3 m2 124.30 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;


tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát QĐ 65;
m2 33.02 2,975,000 80% 1.148 90,232,000
gạch; không có khu phụ. PL1; 3.1b
DT =2,3*5,2+3*2,65+2,15*6,1
Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;
tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền lát gỗ; QĐ 65;
m2 24.58 2,975,000 80% 1.148 67,145,000
không có khu phụ: PL1; 3.1b
DT =3,2*7,1+2,65*0,7
Nhà cấp IV, nhà móng BT; cột BTCT;
tường chịu lực xây gạch; mái tôn; nền xi QĐ 65;
m2 16.38 3,371,000 80% 1.148 50,711,000
măng, có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =4,55*3,6

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 20.40 453,000 80% 1.148 8,487,000
DT =10,2*2 IV.2.3

QĐ 65 -
Sân lát gạch Tezzaro: DT =9,6*4+3,3*2,4 PL 02 - m2 46.32 339,000 80% 1.148 14,421,000
XI.9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =10,2*5,35 PL1; 1- m2 54.57 215,000 80% 1.148 10,775,000
3.1b

Bậc cấp xây bờ lô: KT QĐ 65-


PL01- m3 0.27 1,000,000 80% 1.148 248,000
=(0,35*0,1*2,5)*2+(0,35*0,1*1,35)*2 7.10

QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =0,9*2,5+0,9*1,35 PL 01 - m2 3.47 396,000 80% 1.148 1,260,000
6.2

Tường xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.40 792,000 80% 1.148 2,473,000
DT =2,2*1+4*0,3 XIV.5

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=6,85*0,9*0,05+6,85*1,35*0,15+2,5*1,1*0, PL02 - m3 2.56 2,828,000 80% 1.148 6,654,000
15+2,3*1,2*0,15+1*0,4*0,1 XIII.1.2

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =3,2*2,2 PL 02 - m2 7.04 905,000 80% 1.148 5,851,000
XIX

QĐ 65;
Ốp alu: DT =3,2*1,8 PL1; 6-18 m2 5.76 213,000 80% 1.148 1,127,000

QĐ 65 -
Ốp đá tường: DT =(8*4)*3 PL 01 - m2 96.00 396,000 80% 1.148 34,914,000
6.2
QĐ 65 -
Ốp men: DT =8,5*1,2+5,3*1,2 PL 01 - m2 16.56 339,000 80% 1.148 5,156,000
6.3

QĐ 65 -
Khung sắt hỗn hợp: DT =4,4*4 PL 02 - m2 17.6 453,000 80% 1.148 7,322,000
XIV.2

QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây: 7 chậu PL B - chậu 7 10,650 100% 1.0 75,000
IV.2

QĐ 65;
Di chuyển ống nước: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 10m PL2; VII- m 10.0 28,000 80% 1.148 257,000
2.1

Ngô Nhật Đức. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0934787117
49 57 163,311,000
* Thửa 24, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 33,7 m2 33.70 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, không có khu QĐ 65;
m2 55.80 2,876,000 80% 1.148 147,386,000
phụ, nền xi măng (trừ 99.000đ chênh lệch PL1; 3.2b
nền gạch): DT =9,3*6

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,2*6 PL1; 1- m2 19.20 215,000 80% 1.148 3,791,000
3.1b

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 14.40 453,000 80% 1.148 5,991,000
DT =2,4*6 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền gạch Terazo vỉa hè: DT =2,4*6 PL 02 - m2 14.40 339,000 80% 1.148 4,483,000
XI.9

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =6*0,6*0,15 PL02 - m3 0.54 2,828,000 80% 1.148 1,403,000
XIII.1.2

Di chuyển đường ống nước nhựa d=40cm: QĐ 65;


PL2; VII- m 10.00 28,000 80% 1.148 257,000
10m 1.1

Trần Thị Thanh - Hoàng Dũng. 9/56 Thái Phiên, Tây Lộc, Tp Huế. 0943454774
50 61 201,363,000
*Thửa 20, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 36,8 m2 36.80 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

Nhà cấp IV, móng BTCT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 3.2b m2 55.08 2,975,000 80% 1.148 150,492,000
DT =10,8*5,1

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =9,5*4,8 PL 01 m2 45.60 385,000 80% 1.148 16,123,000
6.15

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =(10,3*3,1)*2 PL 01 - m2 63.86 339,000 80% 1.148 19,882,000
6.3

Bảng hiệu quảng cáo Alu: DT QĐ 65;


m2 38.37 213,000 80% 1.148 7,506,000
=1,5*4,8+4,7*5,1+(1,2*3)*2 PL1; 6-18

QĐ 65 -
Nền lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =2,6*5,1 PL 02 - m2 13.26 339,000 80% 1.148 4,128,000
XI.9
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =2,8*5,1 PL1; 1- m2 14.28 215,000 80% 1.148 2,820,000
3.1b

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.0 28,000 80% 1.148 206,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.0 28,000 80% 1.148 206,000
2.1

Hồ Văn Quốc - Lê Thị Sung. 70 Bến Nghé, Phú Hội, Huế. 0913453914
51 78 96,493,000
* Thửa 03, TBĐ 03

Không bồi thường theo Công văn số


Diện tích đất bị thu hồi: 59,0 m2 59.00 1567/TNMT-GPMB ngày 15/06/2023
của phòng TNMT

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,5*0,5*2,75)*2 PL2; XIII- m3 1.38 2,828,000 80% 1.148 3,571,000
1.2

QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,4*3,2 PL 02 - m2 7.68 679,000 80% 1.148 4,789,000
XIII.3.3

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =2,4*3,2 PL02 - m3 7.68 2,828,000 80% 1.148 19,947,000
XIII.1.2

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


PL 02 - m2 18.16 792,000 80% 1.148 13,207,000
DT =7,65*1,35+4,1*1,35+1,7*1,35 XIV.5

Hàng rào xây bờ lô lam thoáng: QĐ 65 -


PL 02- m2 4.50 679,000 80% 1.148 2,806,000
DT =2,5*1,8 XIV.4

QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =7,85*0,9 PL 01; m2 7.06 236.000 80% 1.148 2,000
6.16

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 53.25 453,000 80% 1.148 22,154,000
DT =7,5*7,1 IV.2.3

QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =5,8*0,9 PL 02 - m2 5.22 453,000 80% 1.148 2,172,000
XIV.2

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT =(4,75*0,12*0,35)*3 PL01- m3 0.60 1,000,000 80% 1.148 550,000
7.10

QĐ 65 -
Ốp gạch men bậc cấp: DT =(4,75*0,47)*3 PL 01 - m2 6.70 339,000 80% 1.148 2,085,000
6.3

Nền lát gạch men: QĐ 65 -


m2 47.74 339,000 80% 1.148 14,863,000
DT =7,3*6,3+1,4*1,25 PL 01- 6.3

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,4*4,9 PL1; 1- m2 21.56 215,000 80% 1.148 4,257,000
3.1b

QĐ 11
Ngũ gia bì: 3 cây B-IV.1 cây 3 3,200 100% 1.0 10,000

QĐ 11 -
Cây cau h=10m: 1 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000

QĐ 11, B-
Cây sưa d=30cm: 1 cây III.25b cây 1 123,980 100% 1.0 124,000

QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =1,8*1,8 PL 02 - m2 3.24 566,000 80% 1.148 1,684,000
XIII.3.5
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu vừa PL B - chậu 5 10,650 100% 1.0 53,000
IV.2

QĐ 11 -B
Cây hoàng yến d=30cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 65;
Di chuyển dồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 80% 1.148 193,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.5 28,000 80% 1.148 193,000
2.1

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =2,5*1,5 PL 01; m2 3.75 236.000 80% 1.148 1,000
6.16

Nguyễn Đình Hồng. Xã Phú An, Phú Vang, Huế. 0906425522


52 87 129,780,000
* Thửa 77, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 31,5 m2 31.50 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết hợp xây


QĐ 65;
gạch đá, cột BTCT, tường gạch, mái tôn, PL1; 3.1b m2 28.50 3,224,000 80% 1.148 84,386,000
nền lát gạch, không có khu phụ: DT =5*5,7

QĐ 65 - PL
Laphong thạch cao: DT =5,7*4,75 01 m2 27.08 385,000 80% 1.148 9,573,000
6.15

QĐ 65 - PL
Cửa cuốn: DT =4,7*3,4 02 - m2 15.98 735,000 80% 1.148 10,787,000
XIII.3.2

Bậc cấp xây bờ lô: QĐ 65-


m3 0.67 1,000,000 80% 1.148 620,000
KT =(0,3*0,15*5)*3 PL01- 7.10

QĐ 65 - PL
Ốp đá granit: DT =(0,45*5)*3 01 - 6.2 m2 6.75 396,000 80% 1.148 2,455,000

QĐ 65 - PL
Sân lát gạch tezzaro vỉa hè: DT =5,9*5 02 - XI.9 m2 29.50 339,000 80% 1.148 9,184,000

QĐ 65 - PL
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT =5*3 02 - XIX m2 15.00 905,000 80% 1.148 12,467,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.00 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

Nguyễn Văn Màng - Trần Thị Huệ. 27 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế. 0835909666
53 101 92,432,000
* Thửa 77, TBĐ 02

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 23,7 m2 23.70 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,4*0,4*2)*2 PL2; XIII- m3 0.64 2,828,000 80% 1.148 1,662,000
1.2

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2*1,8 02 - m2 3.60 566,000 80% 1.148 1,871,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
B40: DT =5,5*1,2 PL02 - m2 6.60 11,000 80% 1.148 67,000
XIV.6

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =1,2*1,1 02 - XIV.5 m2 1.32 792,000 80% 1.148 960,000

Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 18.20 453,000 80% 1.148 7,572,000
DT =4,55*4 02 - IV.2.3

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5,5*4 PL1; 1-3.1b m2 22.00 215,000 80% 1.148 4,344,000

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =1*4*0,2 PL02 - m3 0.80 2,828,000 80% 1.148 2,078,000
XIII.1.2

Nhà cấp III, 1 tầng, nhà khung BTCT chịu


lực, móng BTCT kết hợp gạch đá, tường QĐ 65;
m2 18.00 4,469,000 80% 1.148 73,878,000
gạch, mái đúc, nền lát gạch: PL1; 2.1d
DT =4*4,5

Phan Thị Thu Sương. Trung Đông, Phú Thượng, Huế. 0906214105
54 180 53,389,000
* Thửa 11, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 49,7 m2 49.70 Công văn số 1627/TNMT-GPMB ngày
21/06/2023

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 - PL


m2 44.00 453,000 80% 1.148 18,306,000
DT =10*4,4 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Ốp tôn: DT =(4,4*3,5)*2+6,3*3,5 01; 6.16 m2 52.85 236.000 80% 1.148 11,455,000

QĐ 65 -
B40: DT =3,7*3,5 PL02 - m2 12.95 11,000 80% 1.148 131,000
XIV.6

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =10*4,4 PL1; 1-3.1b m2 44.00 215,000 80% 1.148 8,688,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =10*7,5 PL1; 1-3.1b m2 75.00 215,000 80% 1.148 14,809,000

Võ Văn Tùng - Võ Thùy Oanh. 219 Trần Hưng Đạo, phường Đông Ba. 0845424190 - 0934751111
55 10 655,885,000
* Thửa 73, TBĐ 03

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ đến Ngã 80 m2 0.60 11,100,000 100.0% 1.40 9,324,000
tư Nhất Hồ)

Không bồi thường theo Công văn số


QĐ 06; QĐ
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 86.90 1629/TNMT-GPMB ngày 21/06/2023
của Phòng Tài nguyên và Môi trường

Nhà cấp III, 4 tầng khung BTCT, móng cọc,


nền móng gia cố cọc BTCT, tường gạch, sàn QĐ 65;
m2 57.60 6,207,000 80% 1.148 328,349,000
BTCT, mái tôn, nền gạch men cảnh hưởng PL1; 2.3a
0,9m (trừ tường nhà): DT =(4,8*3)*4
Mái hiên liền nhà cấp III, 4 tầng, khung
BTCT, móng cọc, nền móng gia cố, cọc
QĐ 65;
BTCT, tường gạch, sàn BTCT, mái tôn, nền PL1; 2.3a m2 38.85 6,207,000 80% 1.148 221,465,000
lát gạch:
DT =2,55*3+(1,3*8)*3

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.24 2,828,000 80% 1.148 3,210,000
KT =(0,53*0,53*2,2)*2 1.2

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,25*0,25*1,3)*3 PL2; XIII- m3 0.24 2,828,000 80% 1.148 633,000
1.2

Tường xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 23.59 792,000 80% 1.148 17,155,000
DT =0,35*4,7+1,9*0,6+(8*1,3)*2 02 - XIV.5

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt cây: DT =1,8*6,2 02 - XIV.3 m2 11.16 566,000 80% 1.148 5,801,000

QĐ 65 -
B40: DT =6,2*1,2+1,2*7,4 PL02 - m2 16.32 11,000 80% 1.148 165,000
XIV.6

QĐ 65;
Sân bê tông xỉ vỉa hè: DT =5,5*11 PL1; 1-3.1b m2 60.50 215,000 80% 1.148 11,946,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào tôn: DT =2,4*7,4 01; 6.16 m2 17.76 236.000 80% 1.148 4,000

Bồn hoa xây bờ lô kín: DT QĐ 65 - PL


m2 6.36 792,000 80% 1.148 4,626,000
=(4*0,16)*2+(4,4*0,25)*2+(3,6*0,4)*2 02 - XIV.5

QĐ 11 -B
Mưng (lộc vừng) d=25cm: 1 cây IV.1 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000

QĐ 11 -B
Mưng (lộc vừng) d=30cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000

Mái che di động bạt, trụ sắt, đỡ sắt: DT QĐ 65 - PL


m2 42.63 453,000 80% 1.148 17,736,000
=9,8*4,35 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Biển quảng cáo có đèn: DT =4,3*1,2 02 - XIX m2 5.16 905,000 80% 1.148 4,289,000

Sân đoanh đúc BTCT dưới mái che: DT QĐ 65;


m2 73.50 215,000 80% 1.148 14,513,000
=10,5*7 PL1; 1-3.1b

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=20cm: 20 chậu B -IV.2 chậu 20 5,330 100% 1.0 107,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu d=50-70cm: 2 chậu B -IV.2 chậu 2 31,950 100% 1.0 64,000

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 6 cây II.22 cây 6 213,020 100% 1.0 1,278,000

QĐ 65 - PL
Cửa sắt cây: DT =3,75*2,4 02 - m2 9.00 566,000 80% 1.148 4,678,000
XIII.3.5

QĐ 65 - PL
Hàng rào sắt hộp: DT =4,3*0,9 02 - XIV.2 m2 3.87 453,000 80% 1.148 1,610,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu nuôi cá d>100cm: 1 chậu B -IV.2 chậu 1 53,260 100% 1.0 53,000
QĐ 65;
Di chuyển đường nước nhựa d<40cm: 11m PL2; VII- m 11.00 28,000 80% 1.148 283,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển đường điện 220kv: 11m PL2; VII- m 11.00 28,000 80% 1.148 283,000
2.1

QĐ 65 - PL
Di chuyển Internet: 1 thuê bao 02 - VII.3.1 thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000

Phan Thanh Dũng. 583 Nguyễn Tất Thành, Hội An, Quảng Nam. 0942014000
56 20 386,152,000
* Thửa 63, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1629/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 48,9 m2 47.90
21/06/2023 phòng Tài nguyên và Môi
trường

Nhà cấp III (nhà từ 2 tầng đến 3 tầng) nhà


khung BTCT, móng BTCT, tường gạch, sàn
QĐ 65;
BTCT, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 2.2a m2 53.04 5,339,000 100% 1.148 325,091,000
DT Tầng 1 =5,1*5,2
DT Tầng 2 =5,1*5,2

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 31.62 453,000 100% 1.148 16,444,000
DT =5,1*6,2 02 - IV.2.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hỗn hợp: DT =4,6*2,5 02 - m2 11.50 566,000 100% 1.148 7,472,000
XIII.3.5

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =5*5,3 PL1; 1-3.1b m2 26.50 215,000 100% 1.148 6,541,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =3,9*5,1 PL1; 1-3.1b m2 19.89 215,000 100% 1.148 4,909,000

QĐ 65 - PL
Hàng rào xây bờ lô kín: DT =6,9*2 02 - XIV.5 m2 13.80 792,000 100% 1.148 12,547,000

QĐ 65 -
B40: DT =6,9*1,5 PL02 - m2 10.35 11,000 100% 1.148 131,000
XIV.6

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =3,3*4,1+0,8*4,1 PL1; 6-18 m2 16.81 28,000 100% 1.148 540,000

QĐ 65 - PL
Lan can Inox: DT =4,8*0,8 01; 6.16 m2 3.84 236.000 100% 1.148 1,000

QĐ 65;
Ốp lambri: DT =(12,5*1)*2 PL1; 6-18 m2 25.00 213,000 100% 1.148 6,113,000

Ốp men tường: QĐ 65 - PL
m2 13.68 339,000 100% 1.148 5,324,000
DT =4,8*1,1+(1,2*3,5)*2 01 - 6.3

Nguyễn Duyên - Nguyễn Thị Tâm. TDP Lại Thế 1, phường Phú Thượng, Tp Huế. 0905848428
57 25 265,610,000
* Thửa 58, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1630/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 67,2 m 2
67.20
21/06/2023 phòng Tài nguyên và Môi
trường
Nhà cấp III (2 tầng) nhà khung BTCT chịu
lực, móng BTCT, tường gạch, sàn BTCT, QĐ 65;
m2 21.78 5,339,000 80% 1.148 106,795,000
phía trên lợp tôn, nền lát gạch: PL1; 2.2a
DT =6,6*3,3

QĐ 65;
Ban công liền nhà: DT =1,3*3,3+0,7*3,3 PL1; 2.2a m2 6.60 5,339,000 80% 1.148 32,362,000

Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: QĐ 65 -


PL 02 - m2 55.20 453,000 80% 1.148 22,965,000
DT =8*6,9 IV.2.3

QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =8*6 PL 01- 6.3 m2 48.00 339,000 80% 1.148 14,944,000

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 -


DT PL 02 - m2 23.63 792,000 80% 1.148 17,188,000
=11*0,5+11*1,1+1,8*1,1+2,2*0,5+5,9*0,5 XIV.5

QĐ 65 -
Ốp men hàng rào: DT =26,2*0,15 PL 01 - m2 3.93 339,000 80% 1.148 1,224,000
6.3

QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =18,3*2+3,5*0,9 PL 02 - m2 39.75 453,000 80% 1.148 16,537,000
XIV.2

QĐ 65 -
Ốp đá: DT =3,7*0,25+1,8*0,25 PL 01 - m2 1.38 396,000 80% 1.148 500,000
6.2

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,45*0,45*2,6)*2 PL02 - m3 1.05 2,828,000 80% 1.148 2,735,000
XIII.1.2

QĐ 65 -
Ốp men trụ: DT =(0,45*2)*8 PL 01 - m2 7.20 339,000 80% 1.148 2,242,000
6.3

QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,8*2 PL 02 - m2 5.60 679,000 80% 1.148 3,492,000
XIII.3.3

Khung sắt hộp: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 21.38 453,000 80% 1.148 8,895,000
=5,2*2,6+3,5*0,6+(1,2*2,4)*2 XIV.2

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 -


PL 02 - m2 3.36 905,000 80% 1.148 2,793,000
=(4,8*0,3)*2+0,6*0,8 XIX

QĐ 11 -B
Cây mưng d=30-50cm: 2 cây IV.1 cây 2 1,065,100 100% 1.0 2,130,000

QĐ 11 -
Di chuyện chậu cây cảnh: 17 chậu PL B - chậu 17 10,650 100% 1.0 181,000
IV.2

B-IV.1,
Cây cảnh trồng trên đất: 5m2 QĐ 11 m2 5.00 3,200 100% 1.0 16,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1

QĐ 65 -
Nền lát gạch Tezzaro vỉa hè: DT =8*5,5 PL 02 - m2 44.00 339,000 80% 1.148 13,699,000
XI.9

QĐ 11 -B
Cây bông giấy d=3-5cm: 10 cây III.2 cây 10 21,300 100% 1.0 213,000

Hàng rào xây bờ lô lam thoáng: DT QĐ 65 -


PL 02- m2 11.84 679,000 80% 1.148 7,383,000
=14,8*0,8 XIV.4
QĐ 65 -
Lát men sàn BTCT: DT =8,4*3,2 PL 01 - m2 26.88 339,000 80% 1.148 8,369,000
6.3

QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 3 cây II.22 cây 3 213,020 100% 1.0 639,000

Trần Văn Quang. Lại Thế, Phú Thượng, Tp Huế. 0914079206


58 54 504,464,000
* Thửa 27, TBĐ 03

Không bồi thường diện tích đất theo


Công văn số 1730/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 196,9 m2 196.90
29/06/2023 của phòng Tài nguyên và
Môi trường

Trụ cổng BTCT: QĐ 65;


PL2; XIII- m3 1.82 2,828,000 80% 1.148 4,733,000
KT =(0,45*0,45*4,5)*2 1.2

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,35*0,35*3,4)*2 PL2; XIII- m3 0.83 2,828,000 80% 1.148 2,163,000
1.2

Mái che, trụ BTCT, khung gỗ, mái ngói: DT QĐ 65 - PL


m2 20.32 577,000 80% 1.148 10,768,000
=4,9*2+(2,3*2)*2+2,2*0,6 02 - IV.2.1

QĐ 65 - PL
Cửa sắt hộp: DT =2,3*2,6 02 - m2 5.98 679,000 80% 1.148 3,729,000
XIII.3.3

Hàng rào xây bờ lô kín: QĐ 65 - PL


m2 26.75 792,000 80% 1.148 19,457,000
DT =9,5*1,75+0,8*2,3+11,6*0,4+8,1*0,45 02 - XIV.5

Hàng rào sắt ống: QĐ 65 -


PL2 - XIV- m2 1.98 566,000 80% 1.148 1,029,000
DT =5,4*0,3+1,2*0,3 3

Nền gạch men: QĐ 65 - PL


m2 10.72 339,000 80% 1.148 3,338,000
DT =2,5*1,6+(1,6*1,2)*2+1,6*1,8 01- 6.3

QĐ 65 - PL
Nền gạch tezzaro: DT =7,4*2,6 02 - XI.9 m2 19.24 339,000 80% 1.148 5,990,000

QĐ 65 - PL
Trụ am lớn: 1 cái 02 - IX.2.1 cái 1 1,358,000 80% 1.148 1,247,000

Sân xi măng vỉa hè: QĐ 65;


m2 89.84 215,000 80% 1.148 17,739,000
DT =7,7*7,6+(5,4*2,9)*2 PL1; 1-3.1b

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: DT PL1; 3.2b m2 102.38 2,975,000 80% 1.148 279,713,000
=11,7*8,75

Gác lửng BTCT: QĐ 65;


m3 31.62 2,975,001 80% 1.148 86,393,000
DT =4,65*2,35+4,45*4,65 PL1; 3.2b

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =3,8*11,1+4,35*2 PL1; 6-18 m2 50.88 28,000 80% 1.148 1,308,000

QĐ 65;
Nền xi măng: DT =(1,3*3,4)*4 PL1; 1-3.1b m2 17.68 215,000 80% 1.148 3,491,000

QĐ 65 - PL
Cửa gỗ: DT =2,2*2,1 02 - m2 4.62 2,263,000 80% 1.148 9,602,000
XIII.3.1

Ốp men trụ cổng: QĐ 65 - PL


m2 12.10 339,000 80% 1.148 3,767,000
DT =(0,45*2)*8+(0,35*2)*7 01 - 6.3
QĐ 65 - PL
Cửa sắt ống: DT =(1,9*0,8)*2 02 - m2 3.04 679,000 80% 1.148 1,896,000
XIII.3.3

QĐ 65;
Trụ BTCT: KT =(0,32*0,32*2)*5 PL2; XIII- m3 1.02 2,828,000 80% 1.148 2,660,000
1.2

QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: KT =(0,4*0,4*3,9)*2 PL2; XIII- m3 1.25 2,828,000 80% 1.148 3,241,000
1.2

Bảng hiệu alu: QĐ 65;


m2 10.04 213,000 80% 1.148 1,964,000
DT =2,8*0,8+3,3*1,2+3,2*1,2 PL1; 6-18

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: QĐ 65 - PL


m2 0.88 905,000 80% 1.148 731,000
DT =0,4*2,2 02 - XIX

Ốp men: QĐ 65 - PL
m2 52.62 339,000 80% 1.148 16,383,000
DT =5,4*1,8+11*1,5+(11*1,2)*2 01 - 6.3

QĐ 65 - PL
Cửa sắt kéo: DT =2,9*2,3 02 m2 6.67 396,000 80% 1.148 2,426,000
XIII.3.6

QĐ 65;
Bảng hiệu nhựa: DT =(0,35*2,4)*2 PL1; 6-18 m2 1.68 28,000 80% 1.148 43,000

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =11,7*4,9 PL1; 1-3.1b m2 57.33 215,000 80% 1.148 11,320,000

QĐ 11 -B
Cây mưng d=15cm: 3 cây IV.1 cây 3 532,550 100% 1.0 1,598,000

QĐ 11 -B
Cây vải d=50cm: 1 cây II.4 cây 1 286,510 100% 1.0 287,000

QĐ 11 -B
Cây vải d=20cm: 2 cây II.4 cây 2 308,880 100% 1.0 618,000

QĐ 11 -B
Cây bông giấy d=20cm: 1 cây III.2 cây 1 21,300 100% 1.0 21,000

QĐ 11 -
Cây khế d=10cm: 2 cây II.11 cây 2.00 154,440 100% 1.0 309,000

QĐ 11 -
Cau h>10m: 6 cây II.22 cây 6 213,020 100% 1.0 1,278,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 8 chậu lớn B -IV.2 chậu 8 31,950 100% 1.0 256,000

QĐ 11 - PL
Di chuyển chậu cây cảnh: 29 chậu vừa B -IV.2 chậu 29 10,650 100% 1.0 309,000

QĐ 11 B-
Cây mai vàng d=5cm: 2 cây IV.1 cây 2 106,510 100% 1.0 213,000

QĐ 11
Cây cảnh trồng trên đất: 5m2 B-IV.1 cây 5.0 3,200 100% 1.0 16,000

Bình phong đúc BTCT: QĐ 65 -


PL02 - m3 0.63 2,828,000 80% 1.148 1,636,000
KT =2*2,1*0,15 XIII.1.2

QĐ 65 - PL
Khung sắt hộp: DT =2,9*2,1 02 - XIV.2 m2 6.09 453,000 80% 1.148 2,534,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 80% 1.148 129,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.0 28,000 80% 1.148 129,000
2.1

Các đồng thừa kế của ông Võ Đắc Đồng (Võ Đắc Lô ĐDKK). TDP Lại Thế 2, phường Phú Thượng, Tp Huế.
79 135 0935542668 1,695,109,000
* Thửa 42, TBĐ 02

Bồi thường đất ở vị trí 01, Đường Quốc Lộ


QĐ 06; QĐ
49A, (đoạn từ Ngã tư Nhất Hồ đến trụ sở 80 m2 145.50 8,700,000 49.5% 1.40 877,234,000
UBND phường Phú Thượng)

Không đủ điều kiện bồi thường (Theo


QĐ 06; QĐ công văn số 1837/TNMT-GPMB ngày
Đất không đủ điều kiện bồi thường 80 m2 36.80
10/7/2023 của phòng Tài nguyên và Môi
trường thành phố Huế)

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


QĐ 65;
chịu lực xây gạch, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 3.2b m2 120.70 2,975,000 100% 1.148 412,210,000
DT =6,55*8,3+3,85*8,2+3,95*8,8

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột BTCT, tường


chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng (trừ QĐ 65;
m2 78.75 2,876,000 100% 1.148 260,005,000
99.000đ chênh lệch nền gạch): PL1; 3.2b
DT =4,2*8,75+4,8*8,75

QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,55*6,45+2,6*3,75 PL 01- m2 32.65 527,000 100% 1.148 19,752,000
6.14

QĐ 65;
Laphong nhựa: DT =6,35*8,5+8,1*3,6 PL1; 6-18 m2 83.13 213,000 100% 1.148 20,329,000

QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =7,9*3,65 PL 01; m2 28.84 236.000 100% 1.148 8,000
6.16

Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: QĐ 65 - PL


m2 63.32 453,000 100% 1.148 32,927,000
DT =2,7*23,45 02 - IV.2.3

QĐ 65 -
Nền lát gạch tezzaro: DT =7*6,4 PL 02 - m2 44.80 339,000 100% 1.148 17,435,000
XI.9

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =7*17 PL1; 1- m2 119.00 215,000 100% 1.148 29,372,000
3.1b

Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT QĐ 65 - PL


m2 1.50 905,000 80% 1.148 1,247,000
=0,6*0,8+0,85*1,2 02 - XIX

QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =6*1,2+(4*1,2)*2+1*3 PL 01; m2 19.80 236.000 100% 1.148 5,000
6.16

QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =5,75*0,7 PL 01- m2 4.02 527,000 100% 1.148 2,435,000
6.14

Bảng hiệu tôn: DT QĐ 65 -


PL 01; m2 20.24 236.000 100% 1.148 5,000
=4,3*0,8+4*0,6+(4*1,2)*3 6.16

QĐ 11 -B
Cây mưng d=30-50cm: 3 cây IV.1 cây 3 1,065,100 100% 1.0 3,195,000

QĐ 65 m2
Di chuyển đồng hồ nước: 6m PL2; 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
XVI-4

QĐ 65;
Di chuyển điện: 6m PL2; VII- m 6.0 28,000 80% 1.148 154,000
2.1
TỔNG CỘNG 17,327,142,000

Bằng chữ: Mười một tỷ, hai trăm ba mươi lăm triệu, hai trăm bốn mươi sáu nghìn đồng
PHỤ LỤC 1
MÔI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HUẾ. HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, LỀ ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (ĐỢT
1)
Giá trị bồi thường, hỗ trợ
Tên loại chi phí Tỷ lệ Hệ số
Số TT Số HS Mã số ĐVT Thành tiền
bồi thường, hỗ trợ Số lượng Đơn giá (đồng) BTHT điều
(đồng)
(%) chỉnh
(1) (1) (3) 4 5 6 7 8 9 10=6*7*8*9
PHƯỜNG VỸ DẠ
Nguyễn Văn Mãi - Phan Thị Mai. Ngọc Anh, Phú Thượng, Tp Huế. 0877591919
1 1 819,489,000
*Thửa 02, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 53.70 13,800,000 59.5% 1.2 529,117,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1839/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m 2
6.10 0
11/7/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết


hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường
QĐ 65;
gạch, mái tôn, nền lát gạch, có khu PL1; 3.1a m2 46.41 3,564,000 100% 1.148 189,885,000
phụ:
DT =5,1*9,1
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =5,1*8,4 PL 01- m2 42.84 527,000 100% 1.148 25,918,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =6,7*4,8 PL 01 - m2 32.16 213,000 100% 1.148 7,864,000
6.18
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =11,8*0,9 PL 01 - m2 10.62 339,000 100% 1.148 4,133,000
6.3

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: QĐ 65 -


DT PL 01 - m2 9.26 339,000 100% 1.148 3,602,000
=(1,6*0,65)*3+(1,3*0,65)*3+3,6*1 6.3

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =(5,1*0,8*0,15)*2 PL02 - m3 1.22 2,828,000 100% 1.148 3,974,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ BTCT, đỡ sắt: DT PL 02 - m2 43.68 577,000 100% 1.148 28,933,000
=8,4*5,2 IV.2.1
QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5,1*1 PL 01- m2 5.10 339,000 100% 1.148 1,985,000
6.3
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,4*5,2 PL1; 1- m2 43.68 215,000 100% 1.148 10,781,000
3.1b
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =8,4*3,4 PL1; 1- m2 28.56 215,000 100% 1.148 7,049,000
3.1b
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT PL01- m3 0.50 1,000,000 100% 1.148 579,000
=(1,4*0,3*0,15)*8 7.10
QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =5,1*1,5 PL 01; m2 7.65 236.000 100% 1.148 2,000
6.16

QĐ 65 -
Bảng hiệu nhựa: PL 01 - m2 8.44 213,000 100% 1.148 2,064,000
DT =(3,6*0,6)*2+1,4*0,8+2,5*1,2 6.18

QĐ 65 -
Trụ am vừa: 1 trụ PL 02I - cái 1.00 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
X.2.2
QĐ 11 -
Cây bồ đề d=100cm: 1 cây III.4 cây 1.00 40,910 100% 1.0 41,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 100% 1.148 161,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5m PL2; VII- m 5.00 28,000 100% 1.148 161,000
2.1

Nguyễn Văn Tuấn. 215 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Huế.
2 3 616,810,000
*Thửa 06, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 62.60 13,800,000 59.5% 1.2 616,810,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 100,3 m2 100.30
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường
Nguyễn Văn Cần - Lê Thị Lệ Chi. 215 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Huế. 0914454004
2.1 3.1 242,952,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 38.64 2,975,000 80% 1.148 105,574,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =4,2*9,2

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4*8,9 PL 01 - m2 35.60 213,000 80% 1.148 6,964,000
6.18
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =6,9*3,9 PL 01; m2 26.91 236.000 80% 1.148 6,000
6.16
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =7*4,1 PL 01- m2 28.70 527,000 80% 1.148 13,891,000
6.14
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,1*2,1*0,15 PL02 - m3 1.29 2,828,000 80% 1.148 3,354,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: PL 02 - m2 8.70 453,000 80% 1.148 3,620,000
DT =(2,3*1)*2+4,1*1 XIV.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 10.32 453,000 80% 1.148 4,293,000
DT =4,3*2,4 IV.2.3
QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =1,8*1+2,3*0,4 PL 01- m2 2.72 527,000 80% 1.148 1,316,000
6.14
QĐ 65 -
Cửa sắt kéo: DT =3,8*2,4 PL 02 m2 9.12 396,000 80% 1.148 3,317,000
XIII.3.6
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT PL 01 - m2 7.29 339,000 80% 1.148 2,268,000
=(2,2*0,8)*2+4,2*0,2+19,5*0,15 6.3

QĐ 65 -
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: PL 01 - m2 22.60 339,000 80% 1.148 7,036,000
DT =3*1,4+4*1,75+0,5*0,8+5*2,2 6.3

QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5,1*4,2 PL1; 1- m2 21.42 215,000 80% 1.148 4,230,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 6 chậu PL B - chậu 6.00 10,650 100% 1.0 64,000
vừa IV.2
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 21 chậu PL B - chậu 21.00 5,330 100% 1.0 112,000
nhỏ IV.2
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000
VII.3.1
Phần tài sản xây dựng trên đất của UBND phường quản lý (thửa 10, TBĐ 01)
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =1,3*2,4 PL 02 - m2 3.12 566,000 80% 1.148 1,622,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
Trụ BTCT: DT =0,1*0,1*2,7 PL02 - m3 0.03 2,828,000 80% 1.148 70,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Trụ am lớn: 1 cái PL 02I - cái 1.00 1,358,000 80% 1.148 1,247,000
X.2.1
QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2.00 1,018,000 80% 1.148 1,870,000
X.2.2
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 16.38 792,000 80% 1.148 11,914,000
DT =9,1*1,8 XIV.5
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =3,3*6 PL1; 1- m2 19.80 215,000 80% 1.148 3,910,000
3.1b
Phần tài sản xây dựng trên đất của UBND phường quản lý (thửa 11,12; TBĐ 01)
QĐ 65 -
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: PL 02 - m2 69.12 453,000 80% 1.148 28,756,000
DT =10,8*6,4 IV.2.3
QĐ 65;
Nền xi măng: DT =8,7*6,4 PL1; 1- m2 55.68 215,000 80% 1.148 10,994,000
3.1b
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,6*2,4 PL 02 - m2 6.24 566,000 80% 1.148 3,244,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
B40: DT =2,8*1,8+(8,7*1,8)*2 PL02 - m2 36.36 11,000 80% 1.148 367,000
XIV.6
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô thoáng: DT PL 02- m2 19.14 679,000 80% 1.148 11,936,000
=(8,7*1,1)*2 XIV.4
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =8,7*1,4+6,4*1,4 PL 01; m2 21.14 236.000 80% 1.148 5,000
6.16
Nguyễn Thị Kim Chi. 217 Phạm Văn Đồng. 0937083298
2.2 3.2 14,289,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
QĐ 65 -
Cửa sắt hỗn hợp: DT =2,3*2 PL 02 - m2 4.60 566,000 80% 1.148 2,391,000
XIII.3.5
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 12.73 453,000 80% 1.148 5,296,000
DT =6,7*1,9 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch terrazo: DT =7*1,9 PL 02 - m2 13.30 339,000 80% 1.148 4,141,000
XI.9
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,6*1,9 PL1; 1- m2 10.64 215,000 80% 1.148 2,101,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
Nguyễn Thị Kim Hương. 219 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
2.3 3.3 139,013,000
*Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột
BTCT, tường chịu xây gạch, mái QĐ 65;
m2 31.68 3,371,000 80% 1.148 98,079,000
tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =7,2*4,4
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =4,4*7,2 PL 01- m2 31.68 527,000 80% 1.148 15,333,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =7,2*4,4 PL 01 - m2 31.68 213,000 80% 1.148 6,197,000
6.18
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =4,2*3,5 PL 01; m2 14.70 236.000 80% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Laphong gỗ: DT =5,6*0,8 PL 01- m2 4.48 527,000 80% 1.148 2,168,000
6.14
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,4*1*0,15 PL02 - m3 0.66 2,828,000 80% 1.148 1,714,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 16.90 339,000 80% 1.148 5,262,000
DT =13,8*0,8+1,4*2,3+4,4*0,6 6.3
Ốp men bếp, nhà vệ sinh:
QĐ 65 -
DT PL 01 - m2 7.78 339,000 80% 1.148 2,422,000
=5*0,8+1*1,05+0,6*0,8+2,7*0,5+0, 6.3
75*1,2
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =6,2*0,8 PL 02 - m2 4.96 453,000 80% 1.148 2,064,000
XIV.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 5.72 453,000 80% 1.148 2,380,000
DT =4,4*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 80% 1.148 208,000
VII.3.1
Lê Thị Thúy Vân. 221 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
2.4 3.4 109,277,000
*Thửa 06, TBĐ01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn
Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột
BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 22.32 3,371,000 80% 1.148 69,101,000
tôn, nền lát gạch, có khu phụ: DT PL1; 3.2a
=3,1*7,2
QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,1*7 PL 01- m2 21.70 527,000 80% 1.148 10,503,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong tôn: DT =3*6,8 PL 01; m2 20.40 236.000 80% 1.148 4,000
6.16
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =3,85*2,4+7*3 PL 01 - m2 30.24 213,000 80% 1.148 5,916,000
6.18
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =3,1*1,2*0,15 PL02 - m3 0.56 2,828,000 80% 1.148 1,449,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =5*0,9 PL 02 - m2 4.50 453,000 80% 1.148 1,872,000
XIV.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 4.03 453,000 80% 1.148 1,677,000
DT =3,1*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Lan can gỗ: DT =0,7*1,7 PL 01- m2 1.19 527,000 80% 1.148 576,000
6.14
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =4,9*2,4 PL 01; m2 11.76 236.000 80% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp đá granit: DT =2,3*0,7 PL 01 - m2 1.61 396,000 80% 1.148 586,000
6.2
QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 17.27 339,000 80% 1.148 5,375,000
DT =3,7*1,8+4,8*1,8+13,1*0,15 6.3
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: PL01- m3 0.30 1,000,000 80% 1.148 280,000
KT =2,9*0,7*0,15 7.10
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,3*3,1 PL1; 1- m2 16.43 215,000 80% 1.148 3,244,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 4.39 339,000 80% 1.148 1,367,000
DT =2,3*1,1+3,1*0,6 6.3
Trần Thị Yến. 223 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế
2.5 3.5 111,661,000
*thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 23.40 3,371,000 80% 1.148 72,445,000
tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =3,25*7,2

QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,25*7,2 PL 01- m2 23.40 527,000 80% 1.148 11,326,000
6.14
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =(3*7)*2 PL 01 - m2 42.00 213,000 80% 1.148 8,216,000
6.18
QĐ 65 -
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: PL 02 - m2 4.29 453,000 80% 1.148 1,785,000
DT =3,3*1,3 IV.2.3
QĐ 65 -
Be BTCT: DT =3,25*1*0,15 PL02 - m3 0.49 2,828,000 80% 1.148 1,266,000
XIII.1.2

Ốp men tường: DT QĐ 65 -
=1,2*2,2+3,25*0,6+12,7*0,8+2,3*1, PL 01 - m2 18.43 339,000 80% 1.148 5,738,000
6 6.3

QĐ 65 -
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: PL 01 - m2 17.92 339,000 80% 1.148 5,579,000
DT =4,1*1,7+1,5*1,7+3*2,8 6.3
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,6*3,25 PL1; 1- m2 14.95 215,000 80% 1.148 2,952,000
3.1b
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =5,05*0,8 PL 02 - m2 4.04 453,000 80% 1.148 1,681,000
XIV.2
QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: PL01- m3 0.34 1,000,000 80% 1.148 313,000
KT =3,25*0,7*0,15 7.10
Nguyễn Văn Dũng
2.6 3.6 129,174,000
* Thửa 06, TBĐ 01
Phần tài sản xây dựng trên đất của ông Nguyễn Văn Tuấn

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 23.04 3,371,000 80% 1.148 71,330,000
tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =3,2*7,2

QĐ 65 -
Gác lửng gỗ: DT =3,2*7,2 PL 01- m2 23.04 527,000 80% 1.148 11,151,000
6.14
QĐ 65 -
Be BTCT: PL02 - m3 3.98 2,828,000 80% 1.148 10,347,000
KT =11,2*1*0,15+3,2*7,2*0,1 XIII.1.2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =(7*3,05)*2 PL 01 - m2 42.70 213,000 80% 1.148 8,353,000
6.18
QĐ 65 -
Lát gạch men Be: DT =11,2*0,8 PL 01- m2 8.96 339,000 80% 1.148 2,790,000
6.3
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =12,5*0,8 PL 02 - m2 10.00 453,000 80% 1.148 4,160,000
XIV.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: PL 02 - m2 14.56 453,000 80% 1.148 6,057,000
DT =1,3*11,2 IV.2.3
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT PL 01 - m2 6.23 339,000 80% 1.148 1,940,000
=10,6*0,15+10,4*0,15+1,4*2,2 6.3

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =3,5*2,6 PL1; 6-18 m2 9.10 213,000 80% 1.148 1,780,000

Ốp men bếp, nhà vệ sinh:


QĐ 65 -
DT PL 01 - m2 16.96 339,000 80% 1.148 5,280,000
=4,7*1,9+(2,5*0,3)*3+1,2*1,9+1,4* 6.3
2,5
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT PL 01 - m2 7.45 339,000 80% 1.148 2,319,000
=0,6*3,25+1,1*1,4+(1,1*0,6)*6 6.3
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =3,2*5,2 PL1; 1- m2 16.64 215,000 80% 1.148 3,286,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây hoa giấy d=5-7cm: 1 cây III.2 cây 1.00 21,300 100% 1.0 21,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

Hồ Phước - Tôn Nữ Thị Kim Nguyệt. 205 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, Huế. 0914207546
3 5 193,652,000
* Thửa 08, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 12.90 13,800,000 49.5% 1.2 105,744,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 18,3 m2
18.30
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây bờ lô,
mái tôn, nền xi măng, không có khu QĐ 65;
m2 23.40 2,876,000 100% 1.148 77,259,000
phụ (trừ 99.000đ chênh lệch nền PL1; 3.2b
gạch):
DT =4,5*5,2
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,5*1*0,1 PL02 - m3 0.45 2,828,000 80% 1.148 1,169,000
XIII.1.2
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,9*4,5 PL1; 1- m2 31.05 215,000 80% 1.148 6,131,000
3.1b
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 7.20 453,000 80% 1.148 2,995,000
DT =4,5*1,6 IV.2.3
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 5,5m PL2; VII- m 5.50 28,000 100% 1.148 177,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 5,5m PL2; VII- m 5.50 28,000 100% 1.148 177,000
2.1

Phan Thương - Lê Thị Lối. 209 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0822648524
4 09 257,571,000
* Thửa 17, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 0.90 13,800,000 100.0% 1.2 14,904,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1629/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m2 42.50 0
21/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái
QĐ 65;
tôn, nền xi măng, không có khu phụ PL1; 3.2b m2 58.43 2,876,000 100% 1.148 192,899,000
(trừ 99.000đ chênh lệch nền gạch):
DT =9,5*6,15

QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =8,5*5,9 PL 01 m2 50.15 385,000 100% 1.148 22,165,000
6.15

QĐ 65 -
Be BTCT: KT PL02 - m3 1.20 2,828,000 100% 1.148 3,893,000
=0,6*0,15*6,15+0,7*0,15*6,15 XIII.1.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,9*6,15 PL1; 1- m2 30.14 215,000 100% 1.148 7,438,000
3.1b
QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: PL 02 - m2 14.04 905,000 100% 1.148 14,587,000
DT =(3*0,7)*2+6,15*1,6 XIX

QĐ 65;
Ốp Alu: DT =6,15*0,8 PL1; 6-18 m2 4.92 213,000 100% 1.148 1,203,000

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7,5m PL2; VII- m 7.50 28,000 100% 1.148 241,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 7,5m PL2; VII- m 7.50 28,000 100% 1.148 241,000
2.1

Nguyễn Văn Đá - Phan Thị Thanh Xuân. 207 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0934709494 -
5 11.1 0935607337 1,023,985,000
* Thửa 19, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 12.72 13,800,000 59.5% 1.2 125,333,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m 2
53.78 0
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Nhà cấp III (2 tầng), nhà khung


BTCT, móng BTCT, tường gạch,
sàn BTCT, mái tôn, nền lát gạch:
QĐ 65;
DTT1 PL1; 2.2a m2 161.22 5,339,000 80% 1.148 790,509,000
=(5,5*5,5)+(5,55*(3,05*5,95)/2)
DTT2
=(5,5*5,5)+(5,55*(3,05*5,95)/2)

QĐ 65 -
Ốp đá granit: PL 01 - m2 10.44 396,000 80% 1.148 3,795,000
DT =2,9*0,65+(1*0,45)*19 6.2
QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: PL 02 - m2 11.99 453,000 80% 1.148 4,988,000
DT =7,6*0,85+7,9*0,7 XIV.2
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT PL 01 - m2 34.62 339,000 80% 1.148 10,779,000
=8,1*0,9+7,5*1,8+(46,1*0,15)*2 6.3
QĐ 65 -
Ốp men bếp, nhà vệ sinh: PL 01 - m2 6.40 339,000 80% 1.148 1,993,000
DT =3,2*0,9+4,4*0,8 6.3
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =8,6*4,8 PL 01 - m2 41.28 213,000 80% 1.148 8,075,000
6.18
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 13.32 453,000 80% 1.148 5,542,000
DT =4,9*1,8+3*1,5 IV.2.3

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=5,8*1*0,15+5*0,3*0,05+5,5*0,5*0 PL02 - m3 2.75 2,828,000 80% 1.148 7,142,000
,1+9,2*1*0,15+5*0,2*0,15 XIII.1.2

QĐ 65 -
Lát gạch men Be: DT =0,85*5,7 PL 01- m2 4.85 339,000 80% 1.148 1,508,000
6.3
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 2.37 792,000 80% 1.148 1,724,000
DT =7,9*0,3 XIV.5
QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2.00 1,018,000 80% 1.148 1,870,000
X.2.2
Nhà cấp IV: nhà móng BT, cột
BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái
m2 8.91 2,975,000 80% 1.148 24,344,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ:
DT =2,4*1+2,1*3,1

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: PL 02 - m2 11.27 905,000 80% 1.148 9,367,000
DT =4,9*2,3 XIX
QĐ 65 -
Ốp nhôm kính: DT =4,9*2,3 PL 01; m2 11.27 236.000 80% 1.148 2,000
6.16
QĐ 65 -
Lát gạch men nền: DT =4,7*1,5 PL 01- m2 7.05 339,000 80% 1.148 2,195,000
6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,3*8 PL1; 1- m2 42.40 215,000 80% 1.148 8,372,000
3.1b
QĐ 65 -
Bảng hiệu tôn: DT =2,3*1,2 PL 01; m2 2.76 236.000 80% 1.148 1,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp tôn chống thấm: DT =15,05*4 PL 01; m2 60.20 236.000 80% 1.148 13,000
6.16
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 80% 1.148 180,000
2.1

Nguyễn Thị Thuyên (Cái Văn Thanh đại diện). 205 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0935564627
6 15 385,006,000
* Thửa 24, TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m2
160.20 0
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Be BTCT: KT QĐ 65 -
=5*0,8*0,1+1,1*0,5*0,05+5,15*0,2 PL02 - m3 0.56 2,828,000 80% 1.148 1,444,000
*0,05+2*0,5*0,05+1,8*0,3*0,05 XIII.1.2

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 37.88 2,975,000 80% 1.148 103,484,000
tôn, nền xi măng, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =5,1*3,4+3,6*4,2+2,85*1,9

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 43.39 3,371,000 80% 1.148 134,332,000
tôn, nền lát gạch, có khu phụ: PL1; 3.2a
DT =4*3+7,3*4,3

QĐ 65 -
Laphong tôn: PL 01; m2 27.81 236.000 80% 1.148 6,028,000
DT =3,6*4,1+4,5*2,9 6.16

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 18.60 2,975,000 80% 1.148 50,820,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =6,2*3

QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =6,1*2,9 PL 01 - m2 17.69 213,000 80% 1.148 3,461,000
6.18

Ốp men bếp, nhà vệ sinh:


QĐ 65 -
DT PL 01 - m2 21.26 339,000 80% 1.148 6,619,000
=2,7*1,2+(0,8*0,4)*11+5,4*1,5+4* 6.3
1+4*0,6
QĐ 65;
Ốp Alu: DT =7,2*1,5+2,7*0,4 PL1; 6-18 m2 11.88 213,000 80% 1.148 2,324,000

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =6,2*0,8 PL 02 - m2 4.96 453,000 80% 1.148 2,064,000
XIV.2
QĐ 65;
Nền xi măng: PL1; 1- m2 27.77 215,000 80% 1.148 5,483,000
DT =(3,4*4)/2+4,4*1,8+4,5*2,9 3.1b
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 21.20 453,000 80% 1.148 8,820,000
DT =(3,4*4)/2+3*4,8 IV.2.3
QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: PL2; m3 0.72 2,828,000 80% 1.148 1,870,000
KT =(0,4*0,4*2,25)*2 XIII-1.2
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =1,8*2 PL 02 - m2 3.60 679,000 80% 1.148 2,245,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 3.90 792,000 80% 1.148 2,837,000
DT =3*1,3 XIV.5
QĐ 65 -
Khung sắt hộp: PL 02 - m2 6.24 453,000 80% 1.148 2,596,000
DT =3*1,6+2,4*0,6 XIV.2

QĐ 65 -
Biển hiệu quảng cáo có đèn: PL 02 - m2 32.00 905,000 80% 1.148 26,597,000
DT =3,6*1+7,2*3+6,2*1+1,2*0,5 XIX

QĐ 65 -
Biển hiệu tôn: DT =4*1,2 PL 01; m2 4.80 236.000 80% 1.148 1,000
6.16
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =22,8*4,6 PL1; 1- m2 104.88 215,000 80% 1.148 20,709,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây bàng d=50cm: 1 cây III.2 cây 1 1,065,100 100% 1.0 1,065,000
QĐ 11 -B
Cây bàng d=10cm:1 cây III.2 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000
QĐ 11,
Cây sưa d=10cm: 1 cây B-III.25b cây 1.00 223,240 100% 1.0 223,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 80% 1.148 206,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 80% 1.148 206,000
2.1

Hoàng Ngọc An - Hoàng Thị Lánh. 203 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ. 0984775531
7 18 26,802,000
*Thửa 28, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 0.30 26,450,000 100.0% 1.2 9,522,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m 2
1.50 0
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,45*0,6*3)*2 PL02 - m3 1.62 2,828,000 80% 1.148 4,208,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Ốp men trụ: DT =(1,05*2,8)*4 PL 01 - m2 11.76 339,000 80% 1.148 3,661,000
6.3
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =2,6*2,6 PL 02 - m2 6.76 679,000 80% 1.148 4,215,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Khung sắt hộp: PL 02 - m2 7.84 453,000 8% 1.148 326,000
DT =1,2*3,2+(0,8*2,5)*2 XIV.2
QĐ 65 -
Mái che nhựa, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 11.22 453,000 80% 1.148 4,668,000
DT =2,2*5,1 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch vỉa hè: DT =7,2*5,1 PL 02 - m2 36.72 181,000 80% 1.148 6,104,000
XI.3
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =2,5*5,1 PL1; 1- m2 12.75 215,000 80% 1.148 2,518,000
3.1b
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 15 chậu PL B - chậu 15.00 10,650 100% 1.0 160,000
vừa IV.2
QĐ 11 -
Chậu cây cảnh d=15cm: 2 chậu PL B - chậu 2.00 5,330 100% 1.0 11,000
IV.2
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 1.28 792,000 80% 1.148 931,000
DT =0,8*1,6 XIV.5

Hoàng Cư - Phan Thị Mau. 195 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0349482303
8 22 18,139,000
*Thửa 32 TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 6,6 m 2
6.60
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

QĐ 65 -
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: PL 02 - m2 12.25 453,000 80% 1.148 5,096,000
DT =5*2,45 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5*5,6 PL 01- m2 28.00 339,000 80% 1.148 8,717,000
6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5*4,2 PL1; 1- m2 21.00 215,000 80% 1.148 4,147,000
3.1b
QĐ 11,
Cây sưa d=10cm: 1 cây B-III.25b cây 1 223,240 80% 1.0 179,000

Trương Viết Trọng - Trần Thị Liên. Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
9 23 32,770,000
* Thửa 33, TBĐ 01

Không được bồi thường theo Công


văn số 1446/TNMT-GPMB ngày
Diện tích đất bị thu hồi: 1,7 m2 1.70
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường
QĐ 65 -
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt: PL 02 - m2 19.50 453,000 80% 1.148 8,113,000
DT =5*3,9 IV.2.3
PL2;
Hàng rào xây gạch kín: XIV-5; m2 5.94 792,000 80% 1.148 4,321,000
DT =3*0,7+1,2*1,95+0,5*3 QĐ 65
QĐ 65 -
Nền lát gạch men: PL 01- m2 30.60 339,000 80% 1.148 9,527,000
DT =0,5*1,2+6*5 6.3
QĐ 65 -
Cửa sắt kéo: DT =3,7*2,4 PL 02 m2 8.88 396,000 80% 1.148 3,230,000
XIII.3.6
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,6*5 PL1; 1- m2 28.00 215,000 80% 1.148 5,529,000
3.1b
QĐ 65 -
Hàng rào sắt hộp: DT =1,8*1,6 PL 02 - m2 2.88 453,000 80% 1.148 1,198,000
XIV.2
QĐ 11 -B
Cây sanh d=50cm: 1 cây IV.1 cây 1.00 1,065,100 80% 1.0 852,000

Nguyễn Thị Thanh Nga - Nguyễn Công Phước. 199 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ
10 20 36,017,000
* Thửa 30, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 1.40 26,450,000 100.0% 1.2 44,436,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1629/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m 2
1.30 0
21/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường
QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: PL2; m3 1.94 2,828,000 80% 1.148 5,028,000
KT =(0,55*0,55*3,2)*2 XIII-1.2
QĐ 65 -
Ốp đá trụ cổng: DT =(0,55*3)*5 PL 01 - m2 8.25 396,000 80% 1.148 3,000,000
6.2
QĐ 65 -
Cửa sắt hộp: DT =4,1*3 PL 02 - m2 12.30 679,000 100% 1.148 9,588,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Khung sắt hộp: DT =5*0,5 PL 02 - m2 2.50 453,000 80% 1.148 1,040,000
XIV.2
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 5.30 453,000 80% 1.148 2,205,000
DT =5,3*1 IV.2.3
QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: PL 02 - m2 6.00 905,000 80% 1.148 4,987,000
DT =5*1,2 XIX
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5*10,3 PL1; 1- m2 51.50 215,000 80% 1.148 10,169,000
3.1b

Hồ Đình Dung - Huỳnh Thị Châu. Đc Tổ 10, khu vực 5B Vỹ Dạ


11 24 30,289,000
* Thửa 34, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 6,9 m2 6.90 Công văn số 1447/TNMT-GPMB
ngày 07/06/2023

QĐ 65-
Bậc cấp xây bờ lô: KT PL01- m3 0.29 1,000,000 80% 1.148 270,000
=(4,9*0,3*0,1)*2 7.10
QĐ 65 -
Ốp đá granit bậc cấp: DT PL 01 - m2 3.92 396,000 80% 1.148 1,426,000
=(4,9*0,4)*2 6.2
QĐ 65 -
Nền lát gạch terrazo vỉa hè: PL 02 - m2 20.58 339,000 80% 1.148 6,407,000
DT =4,2*4,9 XI.9
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =7,4*5,1 PL1; 1- m2 37.74 215,000 80% 1.148 7,452,000
3.1b
QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT PL 02 - m2 11.22 905,000 80% 1.148 9,326,000
=5,1*2,2 XIX

Bảng hiệu alu: DT QĐ 65;


m2 9.25 213,000 80% 1.148 1,808,000
=1,7*1,7+0,75*2,5+1,4*3,2 PL1; 6-18

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT PL 02 - m2 2.12 792,000 80% 1.148 1,542,000
=0,4*2,5+0,7*1,6 XIV.5
QĐ 65 -
Be BTCT: KT =5,1*0,9*0,1 PL02 - m3 0.46 2,828,000 80% 1.148 1,192,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Laphong thạch cao: DT =4,9*0,5 PL 01 m2 2.45 385,000 80% 1.148 866,000
6.15

Đặng Thị Việt Anh - Đặng Thanh Tùng - Nguyễn Thị Minh Hồng (Đại diện kê khai). 35 Nguyễn
12 25 Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0931847890 69,141,000
* Thửa 35, TBĐ 01

Không bồi thường diện tích đất theo


Diện tích đất bị thu hồi: 2,8 m2 2.80 Công văn số 1447/TNMT-GPMB
ngày 07/06/2023

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 10.20 2,975,000 100% 1.148 34,836,000
tôn, nền xi măng, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =5,1*2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =4,9*2 PL 01 - m2 9.80 213,000 100% 1.148 2,396,000
6.18
QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =4,9*3 PL 02 - m2 14.70 735,000 100% 1.148 12,404,000
XIII.3.2
QĐ 65;
Nền xi măng vỉa hè: DT =5,1*7,5 PL1; 1- m2 38.25 215,000 100% 1.148 9,441,000
3.1b

QĐ 65;
Bảng hiệu Alu: DT =5,1*2 PL1; 6-18 m2 10.20 213,000 100% 1.148 2,494,000

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 11.22 453,000 100% 1.148 5,835,000
DT =5,1*2,2 IV.2.3
QĐ 65 -
Lưới B40: DT =5,1*1,2 PL02 - m2 6.12 11,000 100% 1.148 77,000
XIV.6
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =5,1*1,2 PL 01; m2 6.12 236.000 100% 1.148 2,000
6.16

Trần Hồng Hải (đại điện kiểm kê). Phường Thuận An, Tp Huế. 0986618722
13 26 346,052,000
* Thửa 02, TBĐ 03

Đất nông nghiệp liền kề m2 16,2 33,000 100 1.0 53,460,000

Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở,


vị trí 1 đường Phạm Văn Đồng, loại
đường 3C, đoạn từ Tùng Thiện m2 16.20 26,450,000 50.0% 1.0 214,245,000
Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1447/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m2 1.30 0
07/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường
QĐ 65;
Trụ cổng BTCT: PL2; m3 1.35 2,828,000 100% 1.148 4,383,000
KT =(0,5*0,5*2,7)*2 XIII-1.2
QĐ 65 -
Cửa sắt ống: DT =3,7*2 PL 02 - m2 7.40 679,000 100% 1.148 5,768,000
XIII.3.3
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 13.20 792,000 100% 1.148 12,002,000
DT =11*1,2 XIV.5
QĐ 65 -
Trụ BTCT: KT =(0,3*0,3*2,7)*3 PL02 - m3 0.73 2,828,000 100% 1.148 2,367,000
XIII.1.2
QĐ 65 -
Nền lát gạch tezzaro: PL 02 - m2 12.69 339,000 100% 1.148 4,939,000
DT =14,1*0,9 XI.9
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =9,8*20 PL1; 1- m2 196.00 215,000 100% 1.148 48,377,000
3.1b
QĐ 11 -
Cây cau h>10m: 2 cây II.22 cây 2 213,020 100% 1.0 426,000
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 1 chậu lớn PL B - chậu 1.00 31,950 100% 1.0 32,000
IV.2
QĐ 11 -
Di chuyển chậu cây cảnh: 5 chậu PL B - chậu 5.00 10,650 100% 1.0 53,000
vừa IV.2

Lê Anh - Đỗ Thị Bay. 110 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế. 0968978342
14 10 691,002,000
* Thửa 18, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 29.60 13,800,000 49.5% 1.2 242,637,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng
Nhà cấp III (2 tầng), nhà khung
BTCT, móng BTCT, tường gạch,
QĐ 65;
sàn BTCT, mái tôn, nền lát gạch: PL1; 2.1a m2 57.81 5,046,000 100% 1.148 334,882,000
DTT1 =7,75*4,7
DTT2 =4,55*4,7

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 9.87 2,975,000 100% 1.148 33,709,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =2,1*4,7

QĐ 65 -
Laphong gỗ: DT =4,35*4,5+2*4,5 PL 01 - m2 28.58 527,000 100% 1.148 17,288,000
6.14

QĐ 65 -
Ốp men tường: DT PL 01 - m2 38.04 339,000 100% 1.148 14,804,000
=10,7*2,6+2,9*2,8+14*0,15 6.3

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT PL 02 - m2 29.14 453,000 100% 1.148 15,154,000
=4,1*4,7+4,7*2,1 IV.2.3

QĐ 65 -
Ốp men nhà vệ sinh, bếp: DT PL 01 - m2 23.76 339,000 100% 1.148 9,247,000
=(1,6*0,6)*6+5,1*1,8+4,9*1,8 6.3

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT PL 02 - m2 13.76 453,000 100% 1.148 7,158,000
=6,7*0,7+12,1*0,75 XIV.2

QĐ 65 -
Be BTCT: KT =4,7*0,9*0,1 PL02 - m3 0.42 2,828,000 100% 1.148 1,373,000
XIII.1.2

QĐ 65 -
Khung sắt hỗn hợp: DT =12,1*0,6 PL 02 - m2 7.26 453,000 100% 1.148 3,776,000
XIV.2

QĐ 65 -
Trụ am vừa: 2 cái PL 02I - cái 2 1,018,000 100% 1.148 2,337,000
X.2.2

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,4*4,7 PL1; 1- m2 25.38 215,000 100% 1.148 6,264,000
3.1b

QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: DT PL 02 - m2 1.76 792,000 100% 1.148 1,600,000
=(0,8*1,1)*2 XIV.5

QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1

QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
2.1

QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1 226,000 100% 1.148 259,000
VII.3.1
Nguyễn Tấn Thưởng - Phan Thị Hợi. 4/43 Thanh Tịnh, Vỹ Dạ, Huế. 0935527898
15 16 883,855,000
* Thửa25, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng QĐ 06 m2 42.30 13,800,000 100% 1.2 700,488,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái
QĐ 65;
tôn, nền xi măng, không có khu phụ PL1; 3.2b m2 48.91 2,876,000 100% 1.148 161,484,000
(trừ 99000 so với đơn giá nền lát
gạch): DT =6,7*7,3

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: DT PL 02 - m2 11.39 453,000 100% 1.148 5,923,000
=6,7*1,7 IV.2.3

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: DT PL 02 - m2 1.35 905,000 100% 1.148 1,403,000
=1,5*0,9 XIX

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo tôn: DT PL 01; m2 10.40 236.000 100% 1.148 3,000
=6,5*1,6 6.16

QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo nhựa: DT PL 01 - m2 10.66 213,000 100% 1.148 2,607,000
=(3,6*0,8)*2+4,9*1 6.18

QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,7*5,2 PL1; 1- m2 34.84 215,000 100% 1.148 8,599,000
3.1b

QĐ 11 -B
Cây mưng d=40cm: 1 cây IV.1 cây 1 532,550 100% 1.0 533,000

Nguyễn Viết Khinh - Nguyễn Thị Cúc. 106 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Tp Huế. 0906554779
16 12 1,147,740,000
* Thửa 20, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng QĐ 06 m2 52.2 13,800,000 100% 1.2 864,432,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Nhà cấp IV: nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 64.01 2,975,000 100% 1.148 218,613,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =8,65*7,4

QĐ 65 -
Laphong nhựa: PL 01 - m2 45.04 213,000 100% 1.148 11,012,000
DT =6,55*2,9+5,4*2,8+3,9*2,8 6.18
QĐ 65 -
Ốp tôn: PL 01; m2 45.70 236.000 100% 1.148 12,000
DT =6,95*3+6,1*3,5+2,5*1,4 6.16
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 12.11 453,000 100% 1.148 6,298,000
DT =8,65*1,4 IV.2.3
QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =2,75*3,5 PL 02 - m2 9.63 735,000 100% 1.148 8,121,000
XIII.3.2
QĐ 65 -
Bảng hiệu quảng cáo có đèn: PL 02 - m2 11.27 905,000 100% 1.148 11,709,000
DT =4,9*2,3 XIX
QĐ 65 -
Bảng hiệu nhựa: PL 01 - m2 6.10 213,000 100% 1.148 1,492,000
DT =3*1+(2,5*0,5)*2+1,5*0,4 6.18
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =8,65*5,2 PL1; 1- m2 44.98 215,000 100% 1.148 11,102,000
3.1b
QĐ 11 -B
Cây mưng d=35cm: 2 cây IV.1 cây 2.00 1,065,100 100% 1.0 2,130,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Tôn Thất Nguyên Khoa - Nguyễn Thị Diễm Chi. 21 Đống Đa, Phú Nhuận, Tp Huế. 0855211999
17 13 122,188,000
*Thửa 21, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 2 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng QĐ 06 m2 8.4 7,728,000 100% 1.2 77,898,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Nhà cấp IV, nhà móng xây đá hoặc


gạch mái tôn, nền láng vữa xi măng, QĐ 65;
m2 7.05 2,749,000 100% 1.148 22,257,000
có khu phụ: PL1; 3.3a
DT =(3,1*4,55)*0,5

QĐ 65 -
Laphong nhựa: PL 01 - m2 6.31 213,000 100% 1.148 1,542,000
DT =(2,9*4,35)*0,5 6.18
QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 3.45 453,000 100% 1.148 1,792,000
DT =(5,3*1,3)*0,5 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch men: PL 01- m2 3.18 339,000 100% 1.148 1,238,000
DT =(5,3*1,2)*0,5 6.3
QĐ 65 -
Ốp men: DT =9,5*1,6 PL 01 - m2 15.20 339,000 100% 1.148 5,915,000
6.3
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =5,3*2 PL 01; m2 10.60 236.000 100% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 9.54 792,000 100% 1.148 8,674,000
DT =5,3*1,8 XIV.5

Nguyễn Văn Sơn. 104 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ. 0934008138


18 14 921,872,000
* Thửa 22, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng QĐ 06 m2 41.6 13,800,000 100% 1.2 688,896,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Nhà cấp IV: nhà móng BTCT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 48.21 2,975,000 100% 1.148 164,660,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =6,65*7,25

QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 6.38 339,000 100% 1.148 2,481,000
DT =5,1*0,25+6*0,25+(0,6*3)*2 6.3

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 10.64 453,000 100% 1.148 5,533,000
DT =6,65*1,6 IV.2.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =6,65*5,2 PL1; 1- m2 34.58 215,000 100% 1.148 8,535,000
3.1b
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =(0,6*3,2)*2 PL 01; m2 3.84 236.000 100% 1.148 1,000
6.16
QĐ 65 -
Biển hiệu quảng cáo tôn: PL 01; m2 9.98 236.000 100% 1.148 3,000
DT =6,65*1,5 6.16
QĐ 65 -
Laphong nhựa: PL 01 - m2 69.12 213,000 100% 1.148 16,901,000
DT =5,4*6,3+5,4*6,5 6.18

QĐ 65 -
Be BTCT: PL02 - m3 0.88 2,828,000 100% 1.148 2,863,000
KT =6,3*0,3*0,15+6,65*0,6*0,15 XIII.1.2

QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 29.80 339,000 100% 1.148 11,595,000
DT =6,65*0,3+(7,25*1)*2+6,65*2 6.3

QĐ 65 -
Cửa cuốn: DT =6*3,2 PL 02 - m2 19.20 735,000 100% 1.148 16,201,000
XIII.3.2
QĐ 11 -B
Cây trứng cá d=15cm: 1 cây III.57 cây 1.00 13,630 100% 1.0 14,000
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 7m PL2; VII- m 7.00 28,000 100% 1.148 225,000
2.1

Hồ Đình Chương - Nguyễn Văn Ngộ. Tổ 15, KV5, phường Vỹ Dạ, Tp Huế. 0935898770
19 08 1,698,767,000
* Thửa 16, TBĐ 01

Đất ở, vị trí 1 đường Phạm Văn


Đồng, loại đường 3C, đoạn từ Tùng
m2 67.70 13,800,000 100% 1.2 1,121,112,000
Thiện Vương đến Cầu Lại Thế giáp
phường Phú Thượng

Không được bồi thường theo Công


văn số 1629/TNMT-GPMB ngày
Đất không được bồi thường m 2
18.40 0
21/6/2023 của Phòng Tài nguyên và
Môi trường

Nhà cấp IV, nhà móng BTCT kết


hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường
QĐ 65;
gạch, mái tôn, nền lát gạch, có khu PL1; 3.1a m2 42.39 3,564,000 100% 1.148 173,437,000
phụ:
DT =5,4*7,85

Gác lửng (sàn BTCT): QĐ 65;


m3 25.65 3,564,000 80% 2.148 157,090,000
DT =5,4*4,75 PL1; 3.1a

QĐ 65 -
Lan can sắt hộp: DT =9,6*0,9 PL 02 - m2 8.64 453,000 100% 1.148 4,493,000
XIV.2
QĐ 65 -
Laphong nhựa: DT =5,2*7,55 PL 01 - m2 39 213,000 100% 1.148 9,600,000
6.18

Ốp đá granit: DT QĐ 65 -
=3,15*0,6+(0,4*0,9)*18+(3,9*0,4)* PL 01 - m2 11.49 396,000 100% 1.148 5,223,000
2 6.2

Ốp men bếp, nhà vệ sinh: DT QĐ 65 -


=6,2*2,3+3,6*2,8+(0,7*0,5)*12+2,0 PL 01 - m2 30.38 339,000 100% 1.148 11,825,000
5*0,9 6.3

QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 35.65 339,000 100% 1.148 13,874,000
DT =10,6*2,5+11,8*0,15+8,2*0,9 6.3

QĐ 65 -
Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt: PL 02 - m2 22.68 453,000 100% 1.148 11,795,000
DT =5,4*4,2 IV.2.3
QĐ 65 -
Nền lát gạch men: DT =5,4*2,7 PL 01- m2 14.58 339,000 100% 1.148 5,674,000
6.3
QĐ 65 -
Hàng rào xây bờ lô kín: PL 02 - m2 16.12 792,000 100% 1.148 14,657,000
DT =(2,1*3,6)*2+(0,5*1)*2 XIV.5
QĐ 65 -
Ốp tôn: DT =(0,9*3,5)*2+5*0,6 PL 01; m2 9.30 236.000 100% 1.148 3,000
6.16
QĐ 65 -
Ốp men nhà vệ sinh: DT =4*1,8 PL 01 - m2 7.20 339,000 100% 1.148 2,802,000
6.3
QĐ 65 -
Ốp men tường: PL 01 - m2 6.15 339,000 100% 1.148 2,393,000
DT =12,2*0,15+(2,7*0,8)*2 6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =4,4*5,4 PL1; 1- m2 23.76 215,000 100% 1.148 5,864,000
3.1b
QĐ 65;
Di chuyển đồng hồ nước: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
1.1
QĐ 65;
Di chuyển điện: 8m PL2; VII- m 8.00 28,000 100% 1.148 257,000
2.1
QĐ 65 -
Internet: 1 thuê bao PL 02 - thuê bao 1.00 226,000 100% 1.148 259,000
VII.3.1

Nhà cấp IV, nhà móng BT, cột


BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái QĐ 65;
m2 42.88 2,975,000 100% 1.148 146,448,000
tôn, nền lát gạch, không có khu phụ: PL1; 3.2b
DT =5,36*8
QĐ 65 -
Ốp men tường: DT =5,35*0,1 PL 01 - m2 0.54 339,000 100% 1.148 208,000
6.3
QĐ 65;
Sân xi măng vỉa hè: DT =5,35*6,8 PL1; 1- m2 36.38 215,000 100% 1.148 8,979,000
3.1b

TỔNG CỘNG 9,275,003,000

Bằng chữ: Ba tỷ, ba trăm ba mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi hai nghìn đồng

You might also like