Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

UNIT 7: SAVING ENERGY

1. energy (n): năng lượng "clearly (adv): rõ ràng


2. bill (n): hóa đơn 26. truck (n) xe tải
3. enormous (a): quá nhiều, to lớn 27. 27. look forward to + Ving (v) = expect + toV:
4. reduce (v): giảm mong đợi
5. reduction (n): sự giảm lại 28. break (n): sự ngừng / nghỉ
6. plumber (n): thợ sửa ống nước "take a break
7. crack (n): đường nứt 29. fresh (a): tươi, mới
--> crack (v): làm nứt "fresh (v) + with s.one: sàm sỡ/sỗ sàng (với phụ nữ)
8. pipe (n): đường ống (nước) "freshness (n)
9. bath (n): bồn tắm "refresh (v): làm cho tỉnh táo
10. faucet = tap (n): vòi nước "refreshing (a)–refreshed (a) + ly (adv): tỉnh táo, khoẻ
11. drip (v): chảy thành giọt khoắn
12. right away = immediately = at once (adv): ngay lập "refreshment (n): sự nghỉ ngơi
tức 30. fly (n): con ruồi
13. folk (n): người 31. worried about (v): lo lắng về
14. explanation (n): lời giải thích 32. float (v): nổi
15. bubble (n): bong bóng 33. surface (n): bề mặt
16. value (v): ước tính, định giá, hãnh diện 34. frog (n): con ếch
"value (n): giá trị 35. toad (n): con cóc
"valuable (a) >< invaluable (a): quý giá >< vô giá 36. electric (a): thuộc về điện ( do điện tạo ra )
"valualess (a): không có giá trị "electrical (a): liên quan đến điện
17. keep (v) + on + Ving : tiếp tục = go on = continue "electricity (n): điện
+ toV "electrician (n): thợ điện
18. minimize (v): giảm đến tối thiểu "electric shock (n): điện giật
19. complain to s.one/about sth (v): than phiền, phàn 37. wave (n): làn sóng
nàn "wave (v): vẫy tay
20. (un)complicated (a): (không) phức tạp 38. local (a): thuộc về địa phương
"complication (n): phức tạp 39. local authorities (n): chính quyền đại phương
21. worry (v) + about: làm cho lo lắng, lo âu 40. prohibit = ban = forbit-forbade-forbidden: ngăn
"worry s.one/oneself + ADJ (+about somebody/sth): lo cấm
lắng ai đó bị vấn đề gì "prohibition (n): sự ngăn cấm
"worried (a): lo lắng, lo âu 42. fine (v): phạt tiền
22. solve (v) = deal with = tackle = come up with = deal 43. tool (n): dụng cụ
with: giải quyết 44. fix (v): lắp đặt, sửa
solution (n): sự giải quyết 45. waste (v): lãng phí
* resolve (v): giải quyết (khó khăn, vấn đề,…) 46. appliance: (n): đồ dùng
"resolution (n): sự giải quyết 47. sun (n): Mặt trời
23. polite (a) >< impolite (a): lịch sự >< bất lịch solar (a): thuộc về Mặt trời
sự solar energy (n): năng lượng mặt trời
"politeness (n) >< impoliteness (n) 48. nuclear power (n): năng lượng hạt nhân
24. label (v) dán nhãn 49. provide = supply : (v)cung cấp
25. clear (v) + up: dọn sạch 50. power = electricity (n): điện
"clearance (n): sự dọn sạch powerful (a): đầy quyền lực
" (un)clear (a): (không) sạch sẽ, trong sạch 51. heat (n, v): sức nóng, làm nóng
"clearness (n) sự trong trẻo (nước, không khí,…) 52. install (v): lắp đặt
installation (n) luxuries (n)
53. coal (n): than 55. (un)nescessary (a): cần thiết, thiết yếu
54. luxury (a): xa xỉ, xa hoa
"necessity (n) 70. freezer (n): tủ đông
"necessities (n): nhu yếu phẩm 71. tumble dryer (n): máy sấy
56. consumer (n): người tiêu dùng 72. model (n): kiểu
57. consume (v) /kənˈsjuːm/tiêu dùng 73. compared with (v): so sánh với
58. consumption (n): sự tiêu thụ 74. category (n): loại
59. effect (v): tác động 75. ultimately = finally (adv): cuối cùng
"effection (n) 76. as well as: cũng như
"effective (a) +ly (adv): hiệu quả 77. innovation = reform (n): sự đổi mới
60. household (n): hộ, gia đình 78. innovate = reform (v): đổi mới
61. lightning (n): sự thắp sáng 79. conserve (v): bảo tồn, bảo vệ
62. account for (v): chiếm 80. conservation (n): sự bảo tồn
63. replace (v): thay thế 81. purpose (n): mục đích
64. bulb (n): bong đèn tròn 82. speech (n): bài diễn văn
65. energy-saving: tiết kiệm năng lượng 83. sum up: tóm tắt
66. standard (n): tiêu chuẩn 84. gas (n): xăng, khí đốt
67. last (v): kéo dài 85. public transport (n): vận chuyển công cộng
" lasting (a): lâu dài 86. mechanic (n): thợ máy
68. label (v): dán nhãn 87. wastebasket (n): sọt rác
69. scheme = plan (n): kế hoạch

You might also like