Từ vựng cảm xúc Topik II

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Pham Phuong

https://www.facebook.com/phuong.topik 토픽 II – 어휘
TỪ VỰNG VỀ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC
THƯỜNG GẶP TRONG TOPIK II

귀찮다 Phiền phức 외롭다 Cô đơn

번거롭다 Rắc rối, phiền hà 괴롭다 Đau khổ

두렵다 Lo sợ 초조하다 Thấp thỏm

창피하다 Xấu hổ 괘씸하다 Vô lễ, chán ghét

부끄럽다 Xấu hổ, thẹn thùng 지겹다 Chán, buồn tẻ

민망하다 Xấu hổ, ái ngại 조급하다 Nóng vội

쑥스럽다 Xấu hổ 무뚝뚝하다 Cục cằn, thô lỗ

서먹하다 Ngượng nghịu 들떠들다 Gây ồn ào

무안하다 Xấu hổ, mất mặt 못마땅하다 Không hài lòng

곤혹스럽다 Khó xử 야속하다 Lạnh nhạt

난처하다 Khó xử 쌀쌀맞다 Lạnh nhạt, lạnh lùng

거북스럽다 Khó chịu 덤덤하다 Lãnh đạm, tẻ nhạt

당황스럽다 Bối rối, hoang mang 담담하다 Trầm tĩnh, bình thản

황당하다 Hoang đường 거만하다 Ngạo mạn, kiêu căng

섭섭하다 Tiếc nuối, thất vọng 공손하다 Khiêm tốn, lễ phép

서운하다 Tiếc rẻ, tiếc nuối 조심스럽다 Thận trọng

안타깝다 Tiếc nuối 간절하다 Thành khẩn, tha thiết

허탈하다 Mệt mỏi, đuối sức 흐뭇하다 Mãn nguyện

안쓰럽다 Day dứt, thương xót 홀가붂하다 Thoải mái, thư thái
참담하다 Bi thảm, thê thảm 안도하다 Yên ổn, bình an

애석하다 Đau lòng, thương tiếc 후련하다 Dễ chịu, sảng khoái

곤란하다 Khó khăn 익살스럽다 Hài hước

처량하다 Thê thảm, thê lương 위로하다 An ủi

끔찍하다 Kinh khủng 설레다 Xao xuyến, bồi hồi

원망하다 Oán giận, oán trách 뿌듯하다 Hãnh diện

허전하다 Trống rỗng 희열을 느끼다 Cảm thấy vui vẻ

억울하다 Oan ức, uất ức 불만스럽다 Bất mãn

You might also like