Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Đấu Trường Toán Học
Tổng Hợp Đấu Trường Toán Học
Tổng Hợp Đấu Trường Toán Học
TỔNG HỢP 12
VÒNG 1
VÒNG
Thứ Tên đăng Tên
Họ tên
hạng nhập Lớp
Số câu Số câu Số câu
đúng sai đúng
4 28 2 28 2 28 2 27 3
3 27 3 28 2 29 1 28 2
4 26 4 27 3 29 1 26 4
4 26 4 27 2 26 3 29 1
1 25 5 26 4 27 3 30 -
4 23 7 25 5 28 2 24 6
3 25 5 23 5 27 3 28 2
8 22 8 24 6 25 5 23 7
7 19 11 21 9 26 4 24 4
9 23 7 22 8 29 1 24 6
4 27 1 26 4 26 4 21 9
3 26 4 27 3 29 1 27 3
7 20 10 25 5 23 7 28 2
4 25 4 24 5 25 5 24 3
3 28 - 28 1 30 - 29 1
1 25 5 28 2 27 3 19 11
5 24 6 25 5 28 2 23 7
4 27 3 26 3 28 2 28 2
12 21 9 20 10 18 12 23 6
6 27 3 23 7 24 6 26 4
1 22 6 23 4 24 6 23 5
23 4 26 4 28 2 27 3
1 25 5 26 4 30 -
7 24 6 26 4 25 5 24 3
10 25 5 24 4 28 2 27 2
5 27 3 26 4 26 4 21 5
5 29 1 27 3 26 4 25 4
6 19 11 25 5 25 5 26 4
9 23 7 26 4 24 6 25 5
8 23 6 22 8 27 3 25 5
8 24 6 27 3 29 1 28 2
2 26 4 28 2
3 29 1 28 1
3 25 5 21 7 27 3
4 24 5 30 - 28 2
5 28 2 26 4 29 1 26 4
8 19 11 26 4
8 20 10 20 10 19 11
10 20 10 23 7 24 6 19 11
10 22 5
2 21 8 22 6 26 4
26 4
NG VIOEDU THÀNH PHỐ VINH
G SƠ LOẠI
2023-2024
24 6 28 2 27 3 28 2 28
25 3 27 1 22 6 26 4 29
23 7 23 7 28 2 26 4 25
27 2 18 7 21 4 28 1 28
26 4 27 3 17 13 23 7 23
20 10 25 5 23 4 24 6 21
26 4 25 3 21 9 27
25 5 22 8 18 8 21 9 24
21 8 25 5 16 14 23 7 21
20 10 22 3 19 9 21 9 22
24 6 24 5 21 6 23 5 26
24 6 17 7 25 5 25 5 25
20 10 19 11 10 20 16 14 15
26 4 22 8 23 5 23 7
20 5 22 3 24
20 10 15 15
20 10 18 12 15 4 25
18 12 23 7 19 11
24 6 16 14 16 9 19 11
24 6 18 12
18 12 18 11
23 4 23 7 25 5
25 5 21 9 18 12
23 5 17 5
26 4 10 6
13 2 16 7
22 8
19 8 15 15
17 13 16 11
18 10 15 15
20 8
17 8
21 9 2 -
24 5 23 6
9 21
15 11
VÒNG 10 VÒNG 11 VÒNG 12 Tổng
số giây Đủ 150
suy điểm
Số câu Số câu Số câu Số câu Số câu nghĩ
sai đúng sai đúng sai
2 27 3 26 4 9783 Có
1 27 3 24 6 13404 Có
5 25 5 27 3 12516 Có
2 26 4 25 5 13237 Có
7 25 5 23 7 11118 Có
9 25 5 22 8 11405 Có
3 25 5 25 5 10848 Có
5 22 8 25 5 11655 Có
9 26 4 24 6 12017 Có
8 23 7 23 7 13070 Có
4 22 8 11972 Có
5 9530 Có
15 22 8 20 10 12627 Có
22 8 11315 Có
6 8214 Có
19 11 23 7 5342 Có
5 7740 Có
6788 Có
20 10 9531 Có
20 10 6544 Có
25 5 8729 Có
7669 Có
6682 Có
8127 Có
7306 Có
6831 Có
6850 Có
5943 Có
6456 Có
7801 Có
6417 Có
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
UBND THÀNH PHỐ VINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VINH
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG VIOEDU THÀNH PHỐ VINH
VÒNG SƠ LOẠI 1
Năm học: 2023-2024
Số Số
Thứ Tên đăng Tên Tỉnh/ Số
Họ tên Khối Tên trường Quận / Huyện câu câu
hạng nhập Lớp TP giây
đúng sai
19 dtm5-1843 Nguyễn Diệu Hương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 741
26 dtm5-1858 Nguyễn Khánh Ngọc 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 863
36 dtm5-1863 Trần Minh Phương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 983
38 dtm5-1840 Đinh Thị Thùy Dương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 986
118 dtm5-1872 Cao Đặng Bảo Trân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 948
207 dtm5-2589 Dương Hoài Anh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 778
209 dtm5-1871 Nguyễn Linh Thư 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 805
234 dtm5-1857 Nguyễn Khánh Ngọc 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 944
236 dtm5-1841 Đinh Ngân Hà 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 947
272 dtm5-1834 Bùi Nhật Anh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1076
307 dtm5-1835 Chế Phương Anh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1167
385 dtm5-1873 Nguyễn Minh Vương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 922
391 dtm5-1842 Dương Bảo Hoàng 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 949
399 dtm5-1866 Nguyễn Danh Quân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 967
403 dtm5-1849 Nguyễn Văn Mạnh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 979
440 dtm5-1862 Phạm Thị Hà Phương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1067
454 dtm5-1860 Lưu Khánh Nhật 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1092
476 dtm5-1854 Bùi Võ An Na 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1132
496 dtm5-1870 Nguyễn Trường Thành 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1162
564 dtm5-1844 Nguyễn Xuân Lâm 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 799
598 dtm5-1868 Trần Viết Quân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 890
605 dtm5-1859 Lê Nguyễn Phúc Nguyên 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 925
725 dtm5-1853 Nguyễn Mai Hà My 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 1115
860 dtm5-1861 Lê Nguyễn Thảo Phương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 649
900 dtm5-1864 Võ Lê Phương 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 877
1285 dtm5-1846 Lê Phương Linh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 936
1390 dtm5-1869 Cao Minh Quang 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 1080
1394 dtm5-1855 Nguyễn Quang Nam 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 1082
1733 dtm5-1851 Nguyễn Thế Minh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 936
1783 dtm5-1845 Lê Phương Linh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1003
1846 dtm5-1865 Lê Hải Quân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1067
1915 dtm5-1856 Nguyễn Thị Hà Ngân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1122
2247 dtm5-1847 Nguyễn Thị Hà Linh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 973
2455 dtm5-1838 Lê Trần Minh Đức 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 21 8 1141
2545 dtm5-2590 Hoàng Minh Quân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 1173
2828 dtm5-1850 Trương Viết Mạnh 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 20 10 1034
2890 dtm5-1848 Nguyễn Đăng Long 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 20 10 1081
3769 dtm5-1867 Phan Minh Quân 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 19 10 1194
3900 dtm5-1874 Vũ Nhật Vượng 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 18 12 866
8814 dtm5-1837 Trần Minh Bách 6e 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 5 2 773
UBND THÀNH PHỐ VINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VINH
Thứ
Tên đăng nhập Họ tên
hạng
10 dtm5-1854 Bùi Võ An Na
107 dtm5-1873 Nguyễn Minh Vương
108 dtm5-1857 Nguyễn Khánh Ngọc
111 dtm5-1858 Nguyễn Khánh Ngọc
170 dtm5-1841 Đinh Ngân Hà
195 dtm5-1835 Chế Phương Anh
222 dtm5-1862 Phạm Thị Hà Phương
294 dtm5-1851 Nguyễn Thế Minh
297 dtm5-1870 Nguyễn Trường Thành
329 dtm5-2589 Dương Hoài Anh
379 dtm5-1853 Nguyễn Mai Hà My
413 dtm5-1847 Nguyễn Thị Hà Linh
482 dtm5-1844 Nguyễn Xuân Lâm
501 dtm5-1840 Đinh Thị Thùy Dương
551 dtm5-1843 Nguyễn Diệu Hương
552 dtm5-1860 Lưu Khánh Nhật
554 dtm5-1872 Cao Đặng Bảo Trân
577 dtm5-1852 Nguyễn Trọng Minh
635 dtm5-1859 Lê Nguyễn Phúc Nguyên
664 dtm5-1849 Nguyễn Văn Mạnh
675 dtm5-1869 Cao Minh Quang
711 dtm5-1861 Lê Nguyễn Thảo Phương
762 dtm5-1868 Trần Viết Quân
814 dtm5-1846 Lê Phương Linh
854 dtm5-1842 Dương Bảo Hoàng
1120 dtm5-1865 Lê Hải Quân
1218 dtm5-1866 Nguyễn Danh Quân
1262 dtm5-1848 Nguyễn Đăng Long
1487 dtm5-1864 Võ Lê Phương
1557 dtm5-1871 Nguyễn Linh Thư
1638 dtm5-1863 Trần Minh Phương
1662 dtm5-1850 Trương Viết Mạnh
2207 dtm5-2590 Hoàng Minh Quân
2266 dtm5-1838 Lê Trần Minh Đức
2399 dtm5-1837 Trần Minh Bách
2511 dtm5-1855 Nguyễn Quang Nam
3054 dtm5-1834 Bùi Nhật Anh
3170 dtm5-1874 Vũ Nhật Vượng
3216 dtm5-1856 Nguyễn Thị Hà Ngân
ÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG VIOEDU TỈNH NGHỆ AN
VÒNG SƠ LOẠI 3
Năm học: 2023-2024
Tên
Khối Tên trường
Lớp
Tổng
Số Số số
Tỉnh/
Quận / Huyện câu câu giây
TP
đúng sai suy
nghĩ
Thành phố Vinh Nghệ An 30 0 1132
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 958
Thành phố Vinh Nghệ An 28 1 961
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 971
Thành phố Vinh Nghệ An 28 1 1163
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 1193
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 815
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1085
Thành phố Vinh Nghệ An 27 2 1088
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1144
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1188
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 724
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1002
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1044
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1111
Thành phố Vinh Nghệ An 26 3 1115
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1116
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1143
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1180
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1190
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1195
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 794
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 973
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 1065
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 1107
Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 976
Thành phố Vinh Nghệ An 24 5 1103
Thành phố Vinh Nghệ An 24 4 1134
Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 786
Thành phố Vinh Nghệ An 23 5 941
Thành phố Vinh Nghệ An 23 4 1044
Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 1064
Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1101
Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1134
Thành phố Vinh Nghệ An 22 6 1179
Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 696
Thành phố Vinh Nghệ An 21 7 1182
Thành phố Vinh Nghệ An 20 10 724
Thành phố Vinh Nghệ An 20 10 830
UBND TỈNH NGHỆ AN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NGHỆ AN
Thứ
Tên đăng nhập Họ tên
hạng
Tên
Khối Tên trường
Lớp
Tổng
Số Số số
Tỉnh/
Quận / Huyện câu câu giây
TP
đúng sai suy
nghĩ
Thành phố Vinh Nghệ An 30 0 704
Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 1120
Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 1126
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 687
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 883
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 1138
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 1164
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 1187
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 801
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1081
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 1134
Thành phố Vinh Nghệ An 27 2 1186
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 831
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1040
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1060
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1133
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 958
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 1143
Thành phố Vinh Nghệ An 25 4 1173
Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 1063
Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 1075
Thành phố Vinh Nghệ An 24 3 1157
Thành phố Vinh Nghệ An 24 4 1165
Thành phố Vinh Nghệ An 24 3 1195
Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 914
Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 971
Thành phố Vinh Nghệ An 23 6 1021
Thành phố Vinh Nghệ An 23 5 1188
Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 1118
Thành phố Vinh Nghệ An 21 5 1154
Thành phố Vinh Nghệ An 19 11 289
Thành phố Vinh Nghệ An 19 11 759
Thành phố Vinh Nghệ An 19 11 770
UBND TỈNH NGHỆ AN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NGHỆ AN
Thứ Tên
Tên đăng nhập Họ tên Khối
hạng Lớp
Số Số
Tỉnh/
Tên trường Quận / Huyện câu câu
TP
đúng sai
Số Số
Tỉnh/
Tên trường Quận / Huyện câu câu
TP
đúng sai
Số Số
Tỉnh/
Tên trường Quận / Huyện câu câu
TP
đúng sai
Số Số
Tỉnh/
Tên trường Quận / Huyện câu câu
TP
đúng sai
Thứ
Tên đăng nhập Họ tên
hạng
Tên
Khối Tên trường
Lớp
Tổng
Số Số số
Tỉnh/
Quận / Huyện câu câu giây
TP
đúng sai suy
nghĩ
Thành phố Vinh Nghệ An 29 1 1020
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 661
Thành phố Vinh Nghệ An 28 2 1081
Thành phố Vinh Nghệ An 27 3 901
Thành phố Vinh Nghệ An 26 4 1035
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 745
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 758
Thành phố Vinh Nghệ An 25 5 1011
Thành phố Vinh Nghệ An 24 6 724
Thành phố Vinh Nghệ An 24 5 963
Thành phố Vinh Nghệ An 23 7 904
Thành phố Vinh Nghệ An 22 8 1122
Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 618
Thành phố Vinh Nghệ An 21 9 888
Thành phố Vinh Nghệ An 15 15 893
UBND THÀNH PHỐ VINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VINH
Thứ Tên
Tên đăng nhập Họ tên
hạng Lớp
Tỉnh/
Khối Tên trường Quận / Huyện
TP