Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

TRẮC NGHIỆM GIÁ TRỊ GÓC LƯỢNG GIÁC TỪ 00 ĐẾN 1800

Câu 1: Cho là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 5: Cho hai góc nhọn và . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Bất đẳng thức nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D.
.

Câu 10: Cho góc . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. và cùng dấu. B. Tích mang dấu âm.
C. Tích mang dấu dương. D. và cùng dấu.
Câu 11: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Hai góc nhọn và phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?

A. . B. . C. . D.
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 15: Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. 2 . B. 0 . C. . D. 1 .
Câu 16: Giá trị của bằng bao nhiêu?
Trang 1
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 17: Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. 1
Câu 18: Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. 2 .
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 22: Cho hai góc nhọn và . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho vuông tại , góc bằng . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. . B. . C. . D.
Câu 24: Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Giá trị của biểu thức là
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá trị của là

A. . B. . C. 1 . D. -1 .
Câu 27: Giá trị của là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 .
Câu 28: Tổng bằng
A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá trị của biểu thức là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biểu thức có giá trị bằng
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .

Câu 31: Biết . Hỏi giá trị tan là bao nhiêu?

Trang 2
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

A. 2 . B. -2 . C. . D. .

Câu 32: bằng bao nhiêu nếu ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho , với . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Cho biết . Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho biết . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Nếu thì bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Cho là góc tù và . Giá trị của biểu thức là

A. . B. 3 . C. . D. -3 .
Câu 38: Biết . Tính

A. . B. . C. . D.
.

Câu 39: Cho . Tính biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho là góc tù và . Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. 1 . D. .

Câu 41: Cho , với . Tính giá trị của

A. B. . C. . D. .

Trang 3
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Câu 42: Cho biết . Tính giá trị của biểu thức ?

A. . B. . C. . D.
Câu 43: Cho biết . Tính giá trị của ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Cho . Giá trị của biểu thức là:

A. . B. -13 . C. . D. 13 .

Câu 45: Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Biết . Giá trị đúng của biểu thức là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. .

B.

C.
D. .

Câu 50: Rút gọn biểu thức sau


A. . B. . C. . D. .
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. . B.
C. . D.

Trang 4
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 52: Biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 53: Rút gọn biểu thức sau
A. . B. . C. . D.

Câu 54: Đơn giản biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 55: Đơn giản biểu thức ta được

A. . B. . C. . D. .

Câu 56: Rút gọn biểu thức ta được

A. . B. . C. . D. .
Câu 57: Cho . Tính giá trị của biểu thức sau: .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58: Biết . Hỏi giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. -1 . D. 0 .

Câu 59: Biểu thức có giá trị bằng:


A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .

Câu 60: Biểu thức: có giá trị bằng


A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 .
Câu 61: Biểu thức có giá trị bằng
A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 63: Cho . Tính theo giá trị của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 64: Cho thỏa mãn . Tính giá trị biểu thức: .
Bạn Minh Hiền đã làm như sau:
Bước 1: Nếu sin thì

Nếu thì .

Trang 5
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Bước 2: Ta có:
Bước 3: Do

Bước 4: Vậy là các giá trị cần tính.


Bạn Minh Hiền sai ở bước nào?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 65: Cho . Xác định mệnh đề đúng?

A. . B. .

C. . D. .
TRẮC NGHIỆM HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Câu 1: Trong tam giác có:


A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho tam giác bất kỳ có . Đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Trong tam giác với . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho tam giác có các cạnh . Diện tích của là

A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho tam giác , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và là diện tích tam giác đó. Mệnh đề
nào sau đây sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6: Cho tam giác có , góc bằng . Độ dài cạnh là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho có . Độ dài cạnh là:

Trang 6
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho có . Độ dài cạnh bằng:
A. 7 . B. 129 . C. 49 . D. .
Câu 9: Cho có . Tính độ dài .
A. . B. . C. 8 . D. .
Câu 10: Cho tam giác có và . Tính độ dài cạnh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tam giác có . Độ dài cạnh bằng bao nhiêu?
A. 49 . B. C. 7 . D. .
Câu 12: Tam giác có . Tính cạnh ?
A. . B. . C. 10 . D. 1 .

Câu 13: Cho là độ dài 3 cạnh của tam giác . Biết . Tính độ dài của .

A. . B. . C. . D. 6 .

Câu 14: Cho . Gọi là 2 điểm di động lần lượt trên sao cho . Độ dài lớn
nhất của bằng bao nhiêu?
A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
Câu 15: Tam giác có . Khi đó đường trung tuyến của
tam giác có độ dài là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tam giác có và độ dài đường trung tuyến . Tính độ dài
.

A. . B. 4 . C. . D. .
Câu 17: Cho vuông ở , biết . Tính độ dài trung tuyến ?

A. 3 . B. 4 C. D.
Câu 18: Cho tam giác có . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho tam giác , biết . Tính góc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho tam giác , biết . Tính góc ?
A. . B. . C. . D. '.
Câu 21: Cho tam giác biết độ dài ba cạnh lần lượt là và thỏa mãn hệ thức

với . Khi đó, góc bằng


A. . B. . C. . D. .

Trang 7
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 22: Tam giác có . là điểm trên cạnh sao cho . Độ dài
đoạn bằng bao nhiêu?

A. . B. 9 . C. 3 . D. .
Câu 23: Cho có . Tính độ dài đường phân giác trong góc của tam giác
.

A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho với các cạnh . Gọi lần lượt là bán kính đường tròn
ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 25: Cho tam giác có góc và cạnh . Tính bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong mặt phẳng, cho tam giác có , góc . Độ dài cạnh là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tam giác có . Tính ?
A. 68 . B. 168 . C. 118 . D. 200 .
Câu 28: Cho hình thoi có cạnh bằng . Góc . Diện tích hình thoi là

A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho có . Độ dài gần nhất với kết quả nào?
A. 3,7 . B. 3,3 . C. 3,5 . D. 3,1 .
Câu 30: Tam giác có . Cạnh bằng bao nhiêu?
A. 29,9 . B. 14,1 . C. 17,5 . D. 19,9.
Câu 31: Tính diện tích tam giác biết .
A. B. . C. 6 . D. 8 .
Câu 32: Cho có . Diện tích của tam giác trên là:
A. 48 . B. 24 . C. 12 . D. 30 .
Câu 33: Cho có . Diện tích của tam giác là:
A. . B. 5. C. 10 . C. .
Câu 34: Cho tam giác có . Khi đó diện tích của tam giác là:

A. . B. . C. 105 . D. .
Câu 35: Cho tam giác . Biết và . Tính chu vi và diện tích tam giác
.

Trang 8
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 36: Cho tam giác có . Độ dài đường cao của tam giác là.

A. . B. 8 . C. D.
Câu 37: Cho tam giác có và . Tính diện tích tam giác ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho tam giác đều cạnh . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho tam giác có chu vi bằng 12 và bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1 . Diện tích của tam
giác bằng
A. 12 . B. 3 . C. 6 . D. 24 .
Câu 40: Cho tam giác đều cạnh . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác .

A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho tam giác có và . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác bằng:
A. . B. . C. . D. 2 .
Câu 42: Cho tam giác có . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng

A. 1 . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho có . Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam
giác trên là:
A. 8,125 . B. 130 . C. 8 . D. 8,5 .
Câu 44: Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp là?

A. 6 . B. 8 . C. . D. .
Câu 45: Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu?
A. 2 . B. . C. . D. 3 .
Câu 46: Tam giác với ba cạnh là 6;8;10 có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu?
A. 5 . B. . C. . D. 6 .
Câu 47: Cho có , nửa chu vi . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp của tam
giác trên là:
A. 3 . B. 2 . C. . D. .
Câu 48: Cho hình chữ nhật có cạnh là trung điểm của là điểm trên
cạnh sao cho . Khi đó bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 9
CHUYÊN ĐỀ GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC –HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 49: Cho hình bình hành có và . Diện tích của hình bình hành
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho tứ giác lồi có và . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Trang 10

You might also like