Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Từ vựng Từ loại Nghĩa

always trạng từ luôn luôn, đều đặn, lúc


nào cũng

constantly trạng từ luôn luôn, liên tục, liên


miên

usually trạng từ thường, theo thường lệ

frequently trạng từ thường xuyên

often trạng từ thường xuyên, nhiều lần,


hay

occasionally trạng từ thỉnh thoảng, đôi khi

sometimes trạng từ thỉnh thoảng, đôi khi, đôi


lúc

seldom trạng từ ít khi, hiếm khi, không


thường

rarely trạng từ ít khi, hiếm khi

daily tính từ/ trạng từ hằng ngày

weekly tính từ/ trạng từ hằng tuần

yearly tính từ, trạng từ hằng năm

depart động từ khởi hành

land động từ hạ cánh

irritated tính từ khó chịu

easily trạng từ một cách dễ dàng

distracted tính từ xao nhãng, mất tập trung

bark danh từ/ động từ tiếng sủa/ sủa

stranger danh từ người lạ

fluently trạng từ một cách trôi chảy

the East danh từ hướng Đông

the West danh từ hướng Tây


the South danh từ hướng Nam

the North danh từ hướng Bắc

You might also like