Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC LỚP DƯỢC 2023

Khoa Khoa học cơ bản


Đợt 2 (Năm học 2023 - 2024)

STT Mã LHP Mã HP Môn Ghi Chú


1 101600080401 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp A (tổ 01 – 05)
2 101600080402 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp A (tổ 06 – 10)
3 101600080403 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp B (tổ 11 – 15)
4 101600080404 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp B (tổ 16 – 20)
5 101600080405 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp C (tổ 21 – 25)
6 101600080406 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp C (tổ 26 – 30)
7 101600080407 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp D (tổ 31 – 35)
8 101600080408 1016000804 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - LT(45) Lớp D (tổ 36 – 40)
9 101600483601 1016004836 Giáo dục thể chất 3 - TH(30) tổ 01 - 10
10 101600483602 1016004836 Giáo dục thể chất 3 - TH(30) tổ 11 - 20
11 101600483603 1016004836 Giáo dục thể chất 3 - TH(30) tổ 21 - 30
12 101600483604 1016004836 Giáo dục thể chất 3 - TH(30) tổ 31 - 40 + pháp văn
13 101600485501 1016004855 Tiếng Pháp chuyên ngành 1 - TH(0) tổ 41
15 101600536701 1016005367 Kinh tế chính trị Mác - Lênin tổ 01 - 10
16 101600536702 1016005367 Kinh tế chính trị Mác - Lênin tổ 11 - 20
17 101600536703 1016005367 Kinh tế chính trị Mác - Lênin tổ 21 - 30
18 101600536704 1016005367 Kinh tế chính trị Mác - Lênin tổ 31 - 40 + pháp văn
STT Mã LHP Mã HP Môn Ghi Chú
19 101600536801 1016005368 Chủ nghĩa xã hội khoa học tổ 01 - 10
20 101600536802 1016005368 Chủ nghĩa xã hội khoa học tổ 11 - 20
21 101600536803 1016005368 Chủ nghĩa xã hội khoa học tổ 21 - 30
22 101600536804 1016005368 Chủ nghĩa xã hội khoa học tổ 31 - 40 + pháp văn

Sinh viên xem danh sách của Khoa Khoa học Cơ bản thông báo để biết thông tin Tổ
và đăng ký môn học đúng theo Mã lớp học phần ( Mã LHP).

You might also like