1. Sử dụng mô hình các áp lực cạnh tranh của Porter để phân tích môi trường của L’Oreal • Sự cạnh tranh giữa các công ty trong ngành Các đối thủ chính của L’Oreal là P&G, Unilever, Estee Lauder và Shiseidon (các doanh nghiệp này đều có năng lực về tài chính, vận hành và tiếp thị, đặc biệt là ở các nước sở tại của họ. Doanh nghiệp gặp áp lực cạnh tranh cao hơn từ P&G và Estee Lauder tại Mỹ, từ Unilever ở châu Âu, và từ Shishedo ở châu Á. Trong lĩnh vực sản phẩm về chăm sóc tóc (ngành tạo ra doanh thu lớn nhất cho L’Oreal), đối thủ chính của nó là P&G. Trong phân khúc người tiêu dùng, các đối thủ chính là P&G và Unilever. Trong phân khúc xa xỉ, L’Oreal cạnh tranh với LVMH và Estee Lauder. • Sự gia nhập của các đối thủ mới tiềm năng Mối đe doạ từ các đối thủ mới luôn là yếu tố mà các doanh nghiệp đáng quan tâm. Ngành mỹ phẩm và làm đẹp luôn là ngành hấp dẫn, thu hút nhiều đối thủ tiềm năng. Tuy nhiên, sự đe doạ đến từ những doanh nghiệp mới tham gia vào ngành chỉ đạt ở mức trung bình. Một số công ty vừa và nhỏ có thể gia nhập thị trường nhưng rào cản diễn ra tương đối cao. (nhu cầu đầu tư đáng kể, tiếp thị, phân phối…). • Tiềm năng phát triển của các sản phẩm thay thế Dưới sự tác động của toàn cầu hoá, các ý tưởng sáng tạo ngày càng nhiều dẫn đến sự phát triển thành sản phẩm xu hướng nhanh hơn bao giờ hết. Điều này cho thấy rủi ro về sản phẩm thay thế là rất lớn cần được chú ý. => L’Oreal cần đưa ra các chiến lược phù hợp nhằm đưa ra các sản phẩm mới, đầy sáng tạo để dẫn đầu xu thế. L’Oreal bao gồm 3 nhóm chính là Cosmetics, The Body Shop, chi nhánh về Da liễu, cũng như liên doanh Phòng thí nghiệm Galderma và Néstle. => L’Oreal đã tìm hiểu về các sản phẩm thay thế, có những chiến lược riêng để không mất đi khách hàng và thị phần của mình. • Quyền thương lượng của nhà cung cấp Yếu tố này ảnh hưởng ít tới L’Oreal. Vì doanh nghiệp có nhiều nhà cung cấp, có cả các nhà cung cấp nhỏ hơn, bao gồm cả các nhà cung cấp tại địa phương tại các quốc gia mà L’Oreal hoạt động. • Quyền thương lượng của khách hàng Cạnh tranh gay gắt trong ngành mỹ phẩm và làm đẹp, sức mạnh đàm phán của khách hàng toàn cầu là cực kỳ mạnh mẽ. Trong thị trường làm đẹp toàn cầu, các xu hướng mới như dân số già ở các nước phát triển, người tiêu dùng có tham vọng ở các thị trường mới nổi, nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm làm đẹp dành cho nam giới và các nhóm dân tộc ngày càng tăng dẫn đến tình trạng các mối đe dọa nghiêm trọng biến động về nhu cầu và thay thế sản phẩm mới. Do đó, tập đoàn đã đầu tư 721 triệu euro vào nghiên cứu mỹ phẩm và da liễu, đồng thời nộp 613 bằng sáng chế vào năm 2011 để đạt được sự đổi mới sản phẩm và bán “Khoa học làm đẹp” trên toàn thế giới. 2. Sử dụng khung kim cương của Porter để phân tích lợi thế quốc gia của Pháp – nước sở tại của L’Oreal • Điều kiện đầu vào sẵn có Môi trường kinh doanh: Pháp là trung tâm, kinh đô thời trang của châu Âu. Nơi đây có sự tích tụ theo ngành hoá mỹ phẩm (có sẵn những nhà cung cấp, cơ sở hạ tầng, công nghệ hoá mỹ phẩm phát triển cao). Lực lượng lao động: có nguồn lao động dồi dào và lực lượng lao động có tay nghề cao (Tại Pháp số lượng nhân viên chiếm tỉ lệ cao nhất) Cơ sở hạ tầng: Pháp có cơ sở hạ tầng phát triển trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như: vận tải, hậu cần, viễn thông…Đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu cách dễ dàng. Khoa học kỹ thuật: trình độ khoa học công nghệ phát triển, thúc đẩy ngành mỹ phẩm và làm đẹp lên tầm nghiên cứu chứ không đơn thuần là các sản phẩm thông thường. • Chiến lược cơ cấu và sự cạnh tranh trong ngành Pháp có truyền thống khởi nghiệp và đổi mới mạnh mẽ trong ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Điều này đòi hỏi các công ty phải có những chiến lược kinh doanh tối ưu để có thể đứng vững trên thương trường, cạnh tranh với các đối thủ khác. Nếu vận dụng được điều kiện này, đổi mới và nâng cao được chất lượng sản phẩm thì các công ty mỹ phẩm và làm đẹp sẽ mau chóng đi đến thành công. • Các điều kiện về nhu cầu Mức sống của người dân cao, nên chi tiêu cho mảng làm đẹp cũng nhiều hơn. Là một trong bốn thủ phủ thời trang có ảnh hưởng nhất thế giới thời điểm hiện tại, chính vì vậy nhu cầu về xu hướng thời trang và làm đẹp mới mẻ của họ là vô cùng cao. Người luôn đề cao chất lượng, và đối với sản phẩm làm đẹp cũng không ngoại lệ. Chính vì vậy, họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm chất lượng cao hơn. • Các ngành hỗ trợ có liên quan Pháp có một số ngành công nghiệp liên quan hỗ trợ tối ưu cho ngành làm đẹp và mỹ phẩm, chẳng hạn như: nước hoa, thời trang, phụ kiện, quảng cáo… 3. Sử dụng khung điều phối cấu hình của Porter để phân tích L’Oreal. Chiến lược nào được L’Oreal sử dụng Mua lại là một cách tiếp cận của L’Oreal để đạt được quyền tiến vào các thị trường địa phương ở Mỹ và Châu Á. Việc mua lại Maybelline New York đã giúp L’Oreal đáp ứng các nhu cầu của khách hàng địa phương ở Hoa Kỳ, trong khi việc mua lại Yue-Sai đã giúp nó hiểu được nhu cầu địa phương ở châu Á. L’Oreal tiếp cận thị trường châu Âu bằng việc mua lại các thương hiệu như: Biotherm, Garnier, Vichy, Lancome…, và sở hữu những dòng thương hiệu riêng nổi tiếng tại châu Âu như: L’Oreal Professional, Kératase…Cùng nhiều hệ thống cửa hàng dày đặc, rộng lớn bao phủ. L’Oreal phát triển “geocosmetics” để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các khách hàng địa phương. Họ đã thành lập một viện nghiên cứu ở Chicago và một trung tâm nghiên cứu ở Thượng Hải để tìm hiểu khách hàng địa phương. Trung tâm L’Oreal Thượng Hải đã phát triển hơn 300 sản phẩm cho người tiêu dùng Trung Quốc. Để các sản phẩm toàn cầu phù hợp với thị trường địa phương, L’Oreal đã xây dựng 19 trung tâm nghiên cứu tại 5 trung tâm khu vực cũng như 16 trung tâm đánh giá và 50 phòng ban khoa học và quản lý trên toàn thế giới. => Chiến lược toàn cầu của L’Oreal sử dụng chiến lược xuyên quốc gia. Với mục đích chính là đáp ứng nhu cầu của từng địa phương. 4. Sử dụng khung lợi thế cạnh tranh – so sánh của Kogut để phân tích chuỗi giá trị của L’Oreal • Lợi thế so sánh của quốc gia Pháp: Pháp là trung tâm, kinh đô thời trang của châu Âu. Nơi đây có sự tích tụ theo ngành hoá mỹ phẩm (có sẵn những nhà cung cấp, cơ sở hạ tầng, công nghệ hoá mỹ phẩm phát triển cao). Có nguồn lao động dồi dào và lực lượng lao động có tay nghề cao (Tại Pháp số lượng nhân viên chiếm tỉ lệ cao nhất khoảng 24%). Pháp có cơ sở hạ tầng phát triển trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như: vận tải, hậu cần, viễn thông…Đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu cách dễ dàng. Trình độ khoa học công nghệ phát triển, thúc đẩy ngành mỹ phẩm và làm đẹp lên tầm nghiên cứu chứ không đơn thuần là các sản phẩm thông thường. Mỹ Mua lại Maybelline New York đã giúp L’Oreal đáp ứng các nhu cầu của khách hàng địa phương ở Mỹ - một trong những thị trường lớn mạnh. Đây là điều kiện thuận lợi thúc đẩy việc nghiên cứu và phát triển ngành mỹ phẩm và làm đẹp tiếp cận các thị phần rộng lớn. Trung Quốc Trung tâm L’Oreal Thượng Hải đã phát triển hơn 300 sản phẩm cho người tiêu dùng Trung Quốc - thị trường đầy tiềm năng có dân số đứng thứ 2 trên thế giới. • Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Có nguồn nhân lực dồi dào với 68.900 nhân viên Công nghệ phát triển ngành mỹ phẩm và làm đẹp vô cùng tiên tiến Quy mô lớn với 27 thương hiệu xuất hiện trên 130 quốc gia vào năm 2012 Có năng lực về tài chính khi đầu tư 721 triệu Euro vào nghiên cứu mỹ phẩm và da liễu L’Oreal nghiên cứu và phát triển sản phẩm không ngừng, có 19 trung tâm nghiên cứu tại 5 trung tâm khu vực cũng như 16 trung tâm đánh giá và 50 phòng ban khoa học và quản lý trên toàn cầu. Ngoài ra còn có 613 bằng sáng chế vào năm 2011 và bán “Khoa học làm đẹp” trên toàn thế giới. Xây dựng đội ngũ Marketing cho từng thương hiệu , phát triển các thương hiệu toàn cầu theo từng bộ phận, tiếp cận với các khách hàng địa phương. Tiếp cận thị trường Mỹ và châu Á qua việc mua lại – tạo ra nhiều cơ hội tuyệt vời cho L’Oreal. => L’Oreal là loại III theo Lý thuyết lợi thế cạnh tranh – so sánh của Kogut (có lợi thế cạnh tranh và lợi thế so sánh từ các quốc gia). 5. Sử dụng mô hình lý thuyết địa phương hoá – toàn cầu hoá của Barlett và Ghoshal để phân tích tập đoàn L’Oreal. Điểm khác nhau giữa Unilever và L’Oreal trong khuôn khổ địa phương hoá – toàn cầu hoá là gì? • Mức độ toàn cầu hoá cao: Có nguồn nhân lực dồi dào với 68.900 nhân viên quản lý, 27 thương hiệu toàn cầu trên 130 quốc gia vào năm 2012. L’Oreal bao gồm 3 nhóm chính là Cosmetics, The Body Shop, chi nhánh về Da liễu, cũng như liên doanh Phòng thí nghiệm Galderma và Néstle. Sản xuất của nó được toàn cầu hoá với 41 nhà máy trên khắp thế giới và 5,8 tỷ đơn vị được sản xuất vào năm 2011. R&D được toàn cầu hoá với 3.676 nhân viên thuộc 60 quốc tịch khác nhau làm việc tại 30 lĩnh vực. Tập đoàn đã thực hiện 100 thoả thuận hợp tác tích cực với các viện nghiên cứu và học thuật hàng đầu. • Mức độ địa phương hoá cao: + Phát triển thương hiẹu toàn cầu trong 4 phân khúc, mỗi phân khúc xây dựng nhóm marketing riêng cho các thương hiệu cá nhân + Các nhóm khu vực tiếp cận khách hàng địa phương hơn nữa + Mua lại là một cách tiếp cận của L’Oreal để đạt được quyền tiến vào các thị trường địa phương ở Mỹ và Châu Á. Việc mua lại Maybelline New York đã giúp L’Oreal đáp ứng các nhu cầu của khách hàng địa phương ở Hoa Kỳ, trong khi việc mua lại Yue-Sai đã giúp nó hiểu được nhu cầu địa phương ở châu Á. * Điểm khác nhau giữa Unilever và L’Oreal trong khuôn khổ địa phương hoá – toàn cầu hoá: • L’Oreal L'Oreal áp dụng chiến lược xuyên quốc gia. Công ty tìm kiếm sự cân bằng giữa việc tích hợp hội nhập toàn cầu và nội địa hóa các sản phẩm bằng chiến lược marketing. L'Oreal đặt mục tiêu đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô và tính nhất quán trong các quy trình cốt lõi của mình, chẳng hạn như nghiên cứu và phát triển, thông qua hội nhập toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng thừa nhận sự cần thiết của việc thích ứng với địa phương để phục vụ cho các sở thích và sắc thái văn hóa đa dạng của người tiêu dùng. • Unilever Công ty chủ yếu áp dụng chiến lược đa quốc gia, nhấn mạnh nội địa hoá. Họ cho phép các công ty con hoạt động với mức tự chủ cao, cho phép điều chỉnh sản phảm, xây dựng thương hiệu và phân phối để đáp ứng nhu cầu địa phương. Ngoài ra, họ còn tập trung vào việc điều chỉnh các sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với thị trường nội địa.