Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

STT SBD Họ Và TênNgày sinh Nơi sinh Môn dự thiMôn thi Lớp Trường

30 A120101 Ma Nguyễn20/11/2006Lai Châu M01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu


31 A120102 Dương Nhậ04/12/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
32 A120103 Nguyễn Ng30/08/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
33 A120104 Hoàng Lan05/01/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
34 A120105 Nguyễn Th04/09/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
35 A120106 Đỗ Ngân H03/12/2007Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 11 THPT Chu
36 A120107 Trần Ngọc24/04/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
37 A120108 Vi Thu Hằ24/09/2006Phú Thọ M01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
38 A120109 Nguyễn Th17/05/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
39 A120110 Vũ Việt H 19/01/2007Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 11 THPT Chu
40 A120111 Hoàng Thị04/10/2007Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 11 THPT Chu
41 A120112 Lâm Hoàng12/07/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
42 A120113 Trần Ngọc22/01/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
43 A120114 Nông Quan10/08/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
44 A120115 Đặng Bích16/01/2006Hà Nội M01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
45 A120116 Hoàng Bảo08/09/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
46 A120117 Lê Khánh 09/11/2007Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 11 THPT Chu
47 A120118 Bùi Thị N 02/12/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
48 A120119 Trần Vũ N21/02/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
49 A120120 Lê Thị Hà 19/01/2006Thái NguyM01 Ngữ văn Văn 12 THPT Chu
259 A120201 Ngô Vũ Ma01/11/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
260 A120202 Vũ Quỳnh 14/01/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
261 A120203 Hoàng Min06/06/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
262 A120204 Nguyễn Vi06/11/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
263 A120205 Nguyễn Th24/01/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
264 A120206 Phạm Thị 21/12/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
265 A120207 Hà Minh H12/04/2007Thái NguyM02 Lịch sử Sử 11 THPT Chu
266 A120208 Nguyễn Th18/08/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
267 A120209 Trần Khán01/10/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
268 A120210 Bùi Trà M 08/08/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
269 A120211 Nguyễn Th18/08/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
270 A120212 Nguyễn Ho08/10/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
271 A120213 Nguyễn Th13/02/2005Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
272 A120214 Nguyễn Ho06/10/2007Thái NguyM02 Lịch sử Sử 11 THPT Chu
273 A120215 Lê Mai Ph08/12/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
274 A120216 Trần Thị 20/12/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
275 A120217 Đào Phươn14/06/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
276 A120218 Nguyễn Ph20/06/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
277 A120219 Nguyễn Ph29/10/2006Thái NguyM02 Lịch sử Sử 12 THPT Chu
278 A120220 Mưu Triệu23/09/2007Thái NguyM02 Lịch sử Sử 11 THPT Chu
512 A120301 Nguyễn Th18/08/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
513 A120302 Lê Thị Qu 18/11/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
514 A120303 Nguyễn Qu04/04/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
515 A120304 Tô Thị Ph 23/03/2006Yên Bái M03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
516 A120305 Hoàng Ngọ01/08/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
517 A120306 Bùi Xuân 13/11/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
518 A120307 Nguyễn Bù30/01/2007Thái NguyM03 Địa lí Địa 11 THPT Chu
519 A120308 Lý Trần Hả14/06/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
520 A120309 Đỗ Khánh 29/03/2007Thái NguyM03 Địa lí Địa 11 THPT Chu
521 A120310 Triệu Duy 25/02/2007Thái NguyM03 Địa lí Địa 11 THPT Chu
522 A120311 Lý Quang 28/09/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
523 A120312 Nguyễn Ng05/07/2007Hà Nội M03 Địa lí Địa 11 THPT Chu
524 A120313 Nguyễn Ho20/10/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
525 A120314 Nguyễn Lê23/08/2007Thái NguyM03 Địa lí Địa 11 THPT Chu
526 A120315 Nguyễn Ph11/02/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
527 A120316 Trần Minh02/06/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
528 A120317 Đặng Ngọc26/03/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
529 A120318 Đinh Hoàn28/06/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
530 A120319 Nguyễn Th24/03/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
531 A120320 Trần Thị T29/12/2006Thái NguyM03 Địa lí Địa 12 THPT Chu
775 A120401 Nguyễn Gi31/07/2007Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 11A1 THPT Chu
776 A120402 Nguyễn Hà25/03/2006Hà Nội M04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
777 A120403 Đỗ Hà Anh10/01/2006Hải DươngM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
778 A120404 Nguyễn Ph03/04/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
779 A120405 Nguyễn Th23/11/2006Hà Nội M04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
780 A120406 Nguyễn Qu09/05/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
781 A120407 Trịnh Mai 16/03/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
782 A120408 Cao Quang15/05/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
783 A120409 Mai Đức Đ02/06/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
784 A120410 Nguyễn Th25/09/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
785 A120411 Đặng Hươn19/01/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
786 A120412 Dương Thu19/10/2007Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 11A1 THPT Chu
787 A120413 Đỗ Gia Vi 11/10/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
788 A120414 Đàm Gia H04/07/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
789 A120415 Vũ Lê Min31/12/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
790 A120416 Nguyễn Kh15/07/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
791 A120417 Đoàn Minh12/12/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
792 A120418 Mai Ngọc 19/03/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
793 A120419 Nguyễn Ng01/01/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
794 A120420 Nguyễn Ph01/05/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
795 A120421 Ngô Duy L09/06/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
796 A120422 Dương Tuy28/02/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
797 A120423 Chu Đức M17/04/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
798 A120424 Đỗ Nhật M18/12/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
799 A120425 Nguyễn Đứ28/06/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
800 A120426 Nguyễn Lă13/04/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
801 A120427 Phùng Thả16/04/2006Hà Nội M04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
802 A120428 Ngô Phan 11/03/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
803 A120429 Nguyễn Tu11/11/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
804 A120430 Đào Thị Q03/05/2007Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 11A1 THPT Chu
805 A120431 Nguyễn Đứ13/09/2007Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 11A1 THPT Chu
806 A120432 Bùi Đức T20/01/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
807 A120433 Nguyễn Th20/11/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
808 A120434 Lại Lâm V26/10/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A2 THPT Chu
809 A120435 Ngô Hải Y12/11/2006Thái NguyM04 Tiếng AnhAnh 12A1 THPT Chu
977 A120501 Bùi Dương23/12/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
978 A120502 Hoàng Ngọ09/10/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
979 A120503 Nguyễn Hi03/07/2006Hà Nội M05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
980 A120504 Nguyễn Vi07/05/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
981 A120505 Nguyễn Ng01/10/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
982 A120506 Nguyễn Ho23/02/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
983 A120507 Trương Th15/11/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
984 A120508 Phạm Mạn30/03/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
985 A120509 Tạ Khánh 19/09/2007Bắc Kạn M05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
986 A120510 Vũ Ngọc H21/10/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
987 A120511 Trương Hồ29/10/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
988 A120512 Nguyễn Vũ29/12/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
989 A120513 Phan Trun 31/10/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
990 A120514 Dương Khá28/08/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
991 A120515 Hoàng Khá17/04/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
992 A120516 Nguyễn Ng16/10/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
993 A120517 Vương Lin17/01/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
994 A120518 Đặng Vũ Q10/11/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
995 A120519 Trần Minh10/02/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
996 A120520 Bùi Thu P 29/03/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
997 A120521 Lê Thị Th 05/01/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
998 A120522 Trần Than 16/01/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
999 A120523 Ngô Hoài 19/11/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
1000 A120524 Nguyễn Qu15/11/2007Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 11 THPT Chu
1001 A120525 Phạm Thu 13/01/2006Thái NguyM05 Tiếng NgaNga 12 THPT Chu
1002 A120601 Dương Đức12/01/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1003 A120602 Nghiêm Mi27/08/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1004 A120603 Nguyễn Th06/12/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1005 A120604 Đoàn Mai 31/05/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1006 A120605 Nguyễn Hà27/06/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1007 A120606 Phạm Viết 24/12/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1008 A120607 Hoàng Lin10/03/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1009 A120608 Tô Đức Hu16/04/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1010 A120609 Đinh Ngọc01/09/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1011 A120610 Dương Tru31/08/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1012 A120611 Nguyễn Ph02/10/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1013 A120612 Kiều Quế 24/11/2006Hà Nội M06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1014 A120613 Đinh Tiến 10/08/2006Đồng Nai M06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1015 A120614 Đặng Phươ21/12/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1016 A120615 Nguyễn Án08/04/2006Nghệ An M06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1017 A120616 Nguyễn Tr08/09/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1018 A120617 Đặng Lê P29/10/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1019 A120618 Nguyễn Ph26/12/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1020 A120619 Trần Than 25/07/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1021 A120620 Hoàng Thị04/01/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1022 A120621 Đặng Vũ L15/06/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1023 A120622 Hoàng Quỳ10/04/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1024 A120623 Nguyễn Th18/11/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1025 A120624 Vũ Cẩm T14/09/2006Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 12 THPT Chu
1026 A120625 Nguyễn Hả20/05/2007Thái NguyM06 Tiếng PhápPháp 11 THPT Chu
1027 A120701 Đào Trần 16/01/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1028 A120702 Lưu Phươn30/08/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1029 A120703 Nguyễn Ng05/07/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1030 A120704 Nguyễn Th30/09/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1031 A120705 Lê Khánh 10/02/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1032 A120706 Trần Kì D 02/08/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1033 A120707 Nguyễn Th01/01/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1034 A120708 Nguyễn Th12/10/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1035 A120709 Nguyễn Th14/01/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1036 A120710 Nguyễn Lê06/11/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1037 A120711 Đỗ Nhật L17/01/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1038 A120712 Hồ Bảo Li28/07/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1039 A120713 Đào Hương11/07/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1040 A120714 Nguyễn Th24/11/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1041 A120715 Phùng Thả11/01/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1042 A120716 Nguyễn Thị27/10/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1043 A120717 Vũ Việt P 06/07/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1044 A120718 Nguyễn Th24/06/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1045 A120719 Vũ Thị Ph 16/11/2006Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 12 THPT Chu
1046 A120720 Hoàng Min29/10/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1047 A120721 Lưu Thu T09/01/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1048 A120722 Đinh Thị L05/12/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1049 A120723 Phạm Nguy24/10/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1050 A120724 Vũ Thị Mi03/02/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1051 A120725 Nguyễn Hả26/05/2007Thái NguyM07 Tiếng TrunTrung 11 THPT Chu
1074 A120801 Nguyễn Ng09/07/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1075 A120802 Vũ Phương23/07/2007Thái NguyM08 GDCD Nga 11 THPT Chu
1076 A120803 Trần Thị 13/03/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1077 A120804 Đinh Thị T08/05/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1078 A120805 Trần Thu H29/04/2006Thái NguyM08 GDCD Anh 12A2 THPT Chu
1079 A120806 Lưu Quỳnh26/12/2006Thái NguyM08 GDCD Trung 12 THPT Chu
1080 A120807 Đoàn Phươ04/10/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1081 A120808 Lưu Thùy 21/09/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1082 A120809 Nguyễn Th12/02/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1083 A120810 Phan Ngọc25/12/2007Thái NguyM08 GDCD Sinh 11 THPT Chu
1084 A120811 Phạm Nguy07/12/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1085 A120812 Nguyễn Ng18/10/2006Hà Nội M08 GDCD Anh 12A2 THPT Chu
1086 A120813 Đặng Nguy30/01/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1087 A120814 Hoàng Như25/02/2007Thái NguyM08 GDCD Nga 11 THPT Chu
1088 A120815 Nguyễn Nh24/01/2006Thái NguyM08 GDCD Sử 12 THPT Chu
1089 A120816 Bùi Phạm 24/08/2006Thái NguyM08 GDCD Trung 12 THPT Chu
1090 A120817 Nguyễn Hư30/06/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1091 A120818 Đinh Lâm 06/04/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1092 A120819 Phạm Quan01/09/2006Thái NguyM08 GDCD Trung 12 THPT Chu
1093 A120820 Uông Thiê06/07/2007Thái NguyM08 GDCD Văn 11 THPT Chu
1331 A120901 Lưu Hiếu 24/08/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1332 A120902 Nguyễn Ch05/09/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1333 A120903 Bùi Minh 27/01/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1334 A120904 Bùi Vũ Dũ20/03/2007Thái NguyM09 Toán Toán 11 THPT Chu
1335 A120905 Lưu Văn D14/06/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1336 A120906 Nguyễn Ti21/12/2007Thái NguyM09 Toán Toán 11 THPT Chu
1337 A120907 Hoàng Quý08/11/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1338 A120908 Lê Gia Hư25/02/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1339 A120909 Hoàng Gia17/05/2007Thái NguyM09 Toán Toán 11 THPT Chu
1340 A120910 Hà Tiến K 15/01/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1341 A120911 Hoàng Tru27/01/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1342 A120912 Trần Văn L15/05/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1343 A120913 Phạm Đức07/12/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1344 A120914 Lê Minh 29/11/2007TP Hà NộiM09 Toán Toán 11 THPT Chu
1345 A120915 Bùi Hạnh 27/04/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1346 A120916 Tạ Ngọc M05/07/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1347 A120917 Hà Thái Sa26/01/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1348 A120918 Đỗ Quang 01/08/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1349 A120919 Trần Hoàn22/02/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1350 A120920 Hà Lương 11/06/2006Thái NguyM09 Toán Toán 12 THPT Chu
1504 A121001 Đỗ Bình A18/10/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1505 A121002 Vũ Đức An11/01/2006Hải DươngM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1506 A121003 Dương Tha21/02/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1507 A121004 Nguyễn Hu21/09/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1508 A121005 Nguyễn Mạ16/08/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1509 A121006 Trần Anh 12/11/2007Thái NguyM10 Vật lí Lí 11 THPT Chu
1510 A121007 Nguyễn Th08/02/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1511 A121008 Nguyễn Ho05/06/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1512 A121009 Trần Hải 24/05/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1513 A121010 Nguyễn Du13/02/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1514 A121011 Nguyễn Th10/11/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1515 A121012 Nguyễn Hữ19/12/2007Thái NguyM10 Vật lí Lí 11 THPT Chu
1516 A121013 Nguyễn Kh19/05/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1517 A121014 Trần Bình 17/02/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1518 A121015 Trần Mạnh02/12/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1519 A121016 Vũ Trần Q30/06/2007Thái NguyM10 Vật lí Lí 11 THPT Chu
1520 A121017 Nguyễn Hồ10/12/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1521 A121018 Bùi Công T15/06/2006Ninh Bình M10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1522 A121019 Trần Thanh21/09/2006Thái NguyM10 Vật lí Lí 12 THPT Chu
1523 A121020 Hà Thanh 21/07/2007Thái NguyM10 Vật lí Lí 11 THPT Chu
1701 A121101 Trịnh Gia 31/12/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1702 A121102 Đỗ Thu Cú03/09/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1703 A121103 Nguyễn Hả26/07/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1704 A121104 Đặng Ngọc26/12/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1705 A121105 Hà Thị Ng14/01/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1706 A121106 Lê Anh Đứ27/08/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1707 A121107 Ngô Quang14/02/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1708 A121108 Đặng Xuân30/01/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1709 A121109 Nguyễn Dư07/10/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1710 A121110 Đinh Huy 14/04/2006Hà Nội M11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1711 A121111 Nguyễn N 22/12/2006Quảng NinM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1712 A121112 Nguyễn Qu02/09/2007Thái NguyM11 Hóa học Hóa 11 THPT Chu
1713 A121113 Tô Bảo Mi26/12/2007Thái NguyM11 Hóa học Hóa 11 THPT Chu
1714 A121114 Nguyễn Ph18/06/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1715 A121115 Tống Bảo 29/12/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1716 A121116 Ngô Bình 09/12/2006Quảng BìnM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1717 A121117 Nguyễn Đặ24/03/2007Hà Nội M11 Hóa học Hóa 11 THPT Chu
1718 A121118 Vũ Tiến T 05/12/2007Thái NguyM11 Hóa học Hóa 11 THPT Chu
1719 A121119 Nguyễn Th18/08/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1720 A121120 Trịnh Tha 19/02/2006Thái NguyM11 Hóa học Hóa 12 THPT Chu
1873 A121201 Lương Huy09/06/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1874 A121202 Nguyễn Ma20/01/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1875 A121203 Lâm Huyền11/01/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1876 A121204 Trần Xuân09/12/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1877 A121205 Trần Xuân05/01/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1878 A121206 Hoàng Hươ16/07/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1879 A121207 Trương Mi24/11/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1880 A121208 Tạ Minh H11/12/2006Lạng Sơn M12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1881 A121209 Nguyễn Th14/06/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1882 A121210 Phạm Than12/09/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1883 A121211 Đinh Lan 27/11/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1884 A121212 Hoàng Thị12/03/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1885 A121213 La Thị Phư09/10/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1886 A121214 Trần Hải L29/04/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1887 A121215 Phạm Nguy03/06/2007Thái NguyM12 Sinh học Sinh 11 THPT Chu
1888 A121216 Ngô Hồng 04/07/2006Bắc Cạn M12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1889 A121217 Nguyễn Th27/01/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1890 A121218 Đinh Đức 04/10/2006Phú Thọ M12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1891 A121219 Đậu Nguyễ30/10/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
1892 A121220 Trần Thu T29/11/2006Thái NguyM12 Sinh học Sinh 12 THPT Chu
2064 A121301 Nguyễn Th21/09/2006Hải DươngM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2065 A121302 Nguyễn Tr20/05/2006Tuyên QuaM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2066 A121303 Nguyễn Ho06/10/2007Thái NguyM13 Tin học Tin 11 THPT Chu
2067 A121304 Phạm Hoàn18/10/2007Thái NguyM13 Tin học Tin 11 THPT Chu
2068 A121305 Đặng Minh13/03/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2069 A121306 Nguyễn Th10/05/2007Thái NguyM13 Tin học Tin 11 THPT Chu
2070 A121307 Nguyễn Ho27/01/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2071 A121308 Lê Tiến D 29/05/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2072 A121309 Dương Trọ19/11/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2073 A121310 Mai Huy H08/02/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2074 A121311 Nguyễn Ph02/12/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2075 A121312 Trần Thị T02/01/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2076 A121313 Vũ Phúc H17/05/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2077 A121314 Mông Duy10/02/2007Thái NguyM13 Tin học Tin 11 THPT Chu
2078 A121315 Đỗ Khánh 25/09/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2079 A121316 Nguyễn Kh15/05/2007Thái NguyM13 Tin học Toán 11 THPT Chu
2080 A121317 Mai Đức Q16/05/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2081 A121318 Nguyễn Đứ11/03/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2082 A121319 Đinh Thủy03/12/2006Thái NguyM13 Tin học Tin 12 THPT Chu
2083 A121320 Tạ Thế Vi 11/05/2007Thái NguyM13 Tin học Tin 11 THPT Chu
2118 A121401 Lý Hoài A05/12/2006Thái NguyM14 GDQP-ANĐịa 12 THPT Chu
2119 A121402 Lương Tú 24/05/2007Thái NguyM14 GDQP-ANĐịa 11 THPT Chu
2120 A121403 Nguyễn La03/03/2006Thái NguyM14 GDQP-ANSinh 12 THPT Chu
2121 A121404 Nguyễn Vũ15/03/2007Thái NguyM14 GDQP-ANVăn 11 THPT Chu
2122 A121405 Tạ Ngọc A25/03/2007Thái NguyM14 GDQP-ANTin 11 THPT Chu
2123 A121406 Trịnh Đức 20/07/2007Bắc Kạn M14 GDQP-ANSinh 11 THPT Chu
2124 A121407 Ngô Chí D27/03/2007Thái NguyM14 GDQP-ANTin 11 THPT Chu
2125 A121408 Hà Phương20/10/2007Thái NguyM14 GDQP-ANSử 11 THPT Chu
2126 A121409 Phạm Huyề13/06/2007Thái NguyM14 GDQP-ANVăn 11 THPT Chu
2127 A121410 Lã Đức Mạ15/02/2007Thái NguyM14 GDQP-ANTrung 11 THPT Chu
2128 A121411 Nguyễn Đứ18/11/2006Tuyên QuaM14 GDQP-ANĐịa 12 THPT Chu
2129 A121412 Trần Hồng05/09/2007Thái NguyM14 GDQP-ANVăn 11 THPT Chu
2130 A121413 Vũ Hải Ng27/10/2006Thái NguyM14 GDQP-ANĐịa 12 THPT Chu
2131 A121414 Đinh Thị 20/06/2007Thái NguyM14 GDQP-ANVăn 11 THPT Chu
2132 A121415 Nguyễn An20/10/2007Thái NguyM14 GDQP-ANĐịa 11 THPT Chu
2133 A121416 Phan Thu 18/04/2007Thái NguyM14 GDQP-ANNga 11 THPT Chu
2134 A121417 Triệu Huyề23/12/2006Thái NguyM14 GDQP-ANNga 12 THPT Chu
2135 A121418 Lưu Thị Hả03/05/2007Thái NguyM14 GDQP-ANAnh 11A2 THPT Chu
Mã đơn vị Hội đồng HL HK Điểm thi c Điểm Giải
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13 14.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 17.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 11.5 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13 16.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 12.5 14.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13 12 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.5 15 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 13 14.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 13 15 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 12.75 13.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 16.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13 11.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.5 14.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 13 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.25 18.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.75 15.5 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 13.5 14 Ba
1201 THPT ChuKhá Tốt 11.25 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 15.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 14.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 12 12.5 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.75 16.5 Nhất
1201 THPT ChuKhá Tốt 13 14.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.25 15.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.25 15.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 16.75 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 18 Nhất
1201 THPT ChuKhá Tốt 11.75 14.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 16.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 15.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.25 16.75 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 16.75 Nhất
1201 THPT ChuKhá Tốt 11.25 14.25 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 10 15.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.75 14.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.25 10.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 11 Ba
1201 THPT ChuKhá Tốt 12.25 13 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 12 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.5 14.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 12.5 10.75 Khuyến khích
1201 THPT ChuKhá Tốt 14.5 16.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.5 11.25 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 12 13.75 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 16.75 16.75 Nhất
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.5 14 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 16 13 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 12.25 16.25 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 11.25 11.75 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 12.5 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 12 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.75 16.75 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.5 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 10.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 16.2 15.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.8 17.6 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.6 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.6 17.2 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.2 15 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.6 16.6 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.6 16.2 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.7 16 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 12.8 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.4 15.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.2 16.2 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.7 15.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.6 16.4 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.6 15.4 Ba
1201 THPT ChuKhá Tốt 12.8 14.2 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.8 15.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.4 14.6 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.4 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.6 13.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.2 16.4 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 16.2 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.2 15.6 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 15.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 15.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16 16.4 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.8 15.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 14.8 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.9 16.2 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.1 16.4 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.9 15.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 15.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.8 14.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.4 16.4 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.75 16.1 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.35 13.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 4.8 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.6 17.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 8 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.5 13.6 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.7 16 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.25 7 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.5 12.6 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.2 2.9 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.5 17 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.3 8.9 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.4 5.2 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.45 6.4 -
1201 THPT ChuKhá Tốt 8.2 1.7 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.45 2.9 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 13.6 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.05 14.4 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.2 6.7 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.8 7.2 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.45 2.8 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.5 6.7 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.2 9.4 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.4 6.1 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.65 10.8 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.1 14.8 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15 8.35 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.15 11.5 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.15 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 12.4 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 17.4 18 Nhất
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.55 10.45 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.8 12 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 8.75 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.65 12.5 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.5 10.75 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.5 15.2 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15 10.85 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.5 11.65 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.1 8.1 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 12.85 11.3 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.2 11.3 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.05 12.7 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.1 11.3 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 12.3 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 9.45 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 7.4 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.6 15.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.05 10.65 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.75 12.8 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.8 16.05 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.65 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.35 15.7 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.65 13.1 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.3 13.7 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12 13.7 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.35 14.55 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.5 14.8 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.8 17.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.3 15 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.4 14.95 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.5 11.55 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.5 12.05 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.75 13.8 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.7 18 Nhất
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.1 11 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.6 12.55 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.2 15.4 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.5 14.35 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.4 10.7 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.3 13.35 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 10 11.1 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 13 15 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 11.5 12.55 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 16 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.5 15 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 15.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 14 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 15.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15 13.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 13.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 13 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 13.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 17 14.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 14 Ba
1201 THPT ChuKhá Tốt 14.5 12.5 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.5 15.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 14 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.5 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.5 15 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 17 Nhất
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 18 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.5 12.5 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 17 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 10.75 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 15.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 10 15.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11 15.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.25 11 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.25 12.25 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 15.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 9 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.5 15.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.25 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 14 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 13.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8 11.75 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 13.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.25 14 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 13.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 14.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 10.5 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 17 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14 11.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 16.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11 12.25 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.5 19.5 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.75 15.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8 11.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.5 15.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 18 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7 14.75 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.5 19.25 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.5 16.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 7.5 15.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.5 19 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 6.75 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.5 17.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.25 19.25 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 18.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.75 15.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.5 17 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.8 9.75 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.6 13 Nhì
1201 THPT ChuKhá Tốt 7.7 9.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8 11.75 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8 12.25 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.5 14 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.5 12 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.1 13 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.8 12 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.4 14.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.8 14 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 12.25 11.5 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 8.5 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.6 13.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.9 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.9 14 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 7.25 13.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 7.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 18 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8.8 14.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.5 12.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.5 7.75 -
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.5 12.75 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11 8.25 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.75 13.5 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.25 9.75 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 10.25 14.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.25 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.25 11.25 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.25 12 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 16.25 12.75 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 14.25 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.25 16.75 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.75 14.25 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 8 13.5 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.75 16 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11 12.25 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 18.25 18 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.84 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.84 9-
1201 THPT ChuTốt Tốt 7.5 18 Nhất
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.3 15 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.61 11 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 7.7 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.63 8-
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 13.6 17 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 12.9 11 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 14.3 5-
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.56 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15.23 16 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 13.45 18 Nhất
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 11.45 5-
1201 THPT ChuTốt Tốt 10.48 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 7.1 16 Nhì
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 9.63 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 16.7 14 Ba
1201 THPT ChuKhá Tốt 10.68 14 Ba
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15 11 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 7-
1201 THPT ChuKhá Tốt 16 7-
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 7-
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.5 7-
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 12 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 14 5-
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 10.5 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 16.5 5-
1201 THPT ChuTốt Tốt 17 7-
1201 THPT ChuKhá Tốt 16 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 6-
1201 THPT ChuKhá Tốt 16 10 Khuyến khích
1201 THPT ChuTốt Tốt 14.5 13 Ba
1201 THPT ChuTốt Tốt 15.5 9.5 -
1201 THPT ChuTốt Tốt 16 7-
1201 THPT ChuGiỏi Tốt 15 14 Nhì
1201 THPT ChuTốt Tốt 15 11.5 Ba

You might also like