Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DANH SÁCH TÍNH CÔNG TRỰC NHẬT

TT Họ và tên Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiề Sáng Chiều Sán Chiều 17/8 19/8 Tổng số
2/6 2/6 3/6 3/6 4/6 u 4/6 5/6 5/6 g 6/6 công
6/6 TN
1 Trần Ngọc Quốc An P P P P P 10
2 Nguyễn Hoàng Anh P P P P P P P P 20p 18
3 Trần Long Khải Anh 5p 15p 2
4 Võ Thị Quỳnh Anh P 5p 0.5 2.5
5 Trần Đình Gia Bảo 15p 1.5
6 Trần Hà Châu
7 Hoàng Khánh Chi P P P P P P P P P P K 24
8 Nguyễn Anh Dũng P P P P P P P P P P P 22
9 Võ Thị Thu Đào
10 Hoàng Minh Đức 14p 5p K 6
11 Lê Thị Thu Hằng K 4
12 Nguyễn Hải Hoàng P P 5p 5p K 9
13 Nguyễn Tr. Bảo Hoàng P K 15p 7.5
14 Phạm Minh Huyền
15 Phạm Thị Khánh Huyền P P P P P P P P P P 0.5 20.5
16 Nguyễn Quán Hùng P 2
17 Hoàng Gia Hưng 5p P 2
18 Nguyễn Ngọc Việt P P P P P P P 14
Hương
19 Phùng Lê Ngọc Khánh 7p P P 5
20 Nguyễn Quốc Khánh 13p P K 6.5
21 Hoàng Kỳ 30p K K K P P 19
22 Hoàng Huyền Phương
Linh
23 Trần Diệu Linh
24 Nguyễn Doãn Tuấn Linh 13p P P P P K K 17.5
25 Nguyễn Mai Linh
26 Nguyễn Thị Khánh Linh 5p P P 4
27 Trần Tiến Minh 15p 5p 2
28 Nguyễn Lê Na
29 Lê Minh Trung Nguyên 30p P P 20p 9
30 Võ Xuân Nguyên P P P P P P P P P P 20
31 Hoàng Minh Nhật
32 Hoàng Thị Quỳnh Nhi
33 Hoàng Minh Quân P P P P 8
34 Nguyễn Ngọc Tâm 9p P 5p 5p 0.5 4.5
35 Đào Nhật Tân
36 Nguyễn Hữu Thắng K 4
37 Lưu Minh Trí
38 Nguyễn Bảo Trung P P P P P 10
39 Nguyễn Trí Tuấn Trung P P K K K 16
40 Phùng Bá Tuấn P 5p P 4

You might also like