Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Unit 5: MONEY

5.1
- Grant : khoản trợ cấp
- Debit card : thẻ ghi nợ
- Commission : tiền hoa hồng
- Cash : tiền mặt
- Salary/ wage : tiền lương/ tiền công
- Profit : lợi nhuận
- Banknotes/paper money : tiền giấy
- Cheque : séc
- Finance system : hệ thống tài chính
- Gift card : thẻ qua tặng
- Cashless : không dùng tiền mặt
- Methods of payment : các phương thức thanh toán
- Bank transfer : chuyển khoản ngân hàng
- Credit card : thẻ tín dụng
- Penny : đồng xu
- Tax revenues : thu thuế
- Short of cash : thiếu tiền mặt
- Cash crunch : khủng hoảng tiền mặt
- Petty cash : tiền lẻ
- Cash flow : dòng tiền
- Utility bills : các hóa đơn tiện ích
- Travel expenses : chi phí đi lại
- Debt repayment : trả nợ
- Healthy insurance : bảo hiểm sức khỏe
- Withdraw : rút tiền
- Currency : tiền tệ
- Mobile wallet : ví di động
- Cashless economy : kinh tế không tiền mặt
- Cash register : máy tính tiền
- Cash on delivery : tiền mặt khi giao hàng
- Cash dispenser : máy rút tiền mặt
5.2
- Business suit : bộ đồ công sở
- Mortgage payment : thanh toán thế chấp
- Paying a car loan : trả tiền vay mua ô tô
- Pension payment : thanh toán lương hưu
- Putting money in the bank for emergencies: gửi tiền vào ngân
hàng cho các trường hợp khẩn cấp

5.3

You might also like