English Restaurant

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Fast food restaurant: nhà hàng ăn nhanh

Pop – up restaurant: nhà hàng thời vụ


Cafeteria: nhà hàng tự phục vụ
Fine dinding restaurant: nhà hàng ăn uống cao cấp
Bistro: nhà hàng bình dân

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI MÓN ĂN


Appetizer/ Starter món khai vị
Main course món chính
Dessert món tráng miệng
Soup món súp khai vị
Cold starter đồ uống nhẹ trước bữa ăn
Roatsted food món quay
Grilled food món nướng
Fried food món chiên
Stew món hầm
Saute món xào, áp chảo
Steam food món hấp
Noodles món có nước
Side dish món ăn kèm
Salad món salad/trộn/gỏi
Fish món cá
Palate cleanser course món tráng miệng
Cheese plate đĩa phô mai tổng hợp

You might also like