Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 5

2.1.

Từ vựng chào hỏi xã giao

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Good morning /gʊd ˈmɔːrnɪŋ/ Chào buổi sáng
Good afternoon /gʊd ˈɑːftəˈnuːn/ Chào buổi chiều
Good evening /gʊd ˈiːvnɪŋ/ Chúc một buổi tối vui vẻ
Good to see you
Great to see you /gʊd tuː siː juː/
/greɪt tuː siː juː/ Rất vui được gặp bạn
Hi
Hello /haɪ/
/hɛˈləʊ/ Xin chào
How are you feeling today? /haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/ Hôm nay bạn thấy thế
nào?
Nice to meet you! /naɪs tuː miːt juː/ Rất vui được gặp bạn!
2.2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi giới thiệu tên, tuổi

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Name /neɪm/ Tên
Full name /fʊl neɪm/ Họ tên đầy đủ
First name
Last name /ˈfɜːst neɪm/
/lɑːst neɪm/ Tên
Họ
Call /kɑːl/ Gọi
Age /eɪdʒ/ Tuổi
Year old /jɪr oʊld/ Tuổi
Toddler /tɑːd.lɚ/ Trẻ em vừa mới biết đi
Adult /ˈæd.ʌlt/ Người trưởng thành
Grown-up ˌɡrəʊn ˈʌp Người trưởng thành (informal)
Adolescent ˌædəˈlɛsənts Trẻ vị thành niên
Middle-aged ˌmɪd.əlˈeɪdʒd Trung niên
The elderly ði ˈɛldərli Người già
Senior citizen sinjər ˈsɪtəzənz Người cao tuổi
2.3. Từ vựng giới thiệu quê quán

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Grow up /ɡrəʊ/ Lớn lên
To be born /bɔːrn/ Được sinh ra
Raise /reɪz/ Nuôi dưỡng
Live
Reside /lɪv/
/rɪˈzaɪd/ Sinh sống tại đâu
Come from /kʌm frəm/ Đến từ
2.4. Từ vựng giới thiệu gia đình

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Family /ˈfæmɪli/ Gia đình
Parent /ˈpeərənt/ Bố mẹ
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtə/ Con gái
Offspring /ˈɔːfsprɪŋ/ Con
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em
Half-sister /ˈhɑːfˈsɪstə/ Chị em gái cùng cha khác mẹ
Half-brother /ˈhɑːfˌbrʌðə/ Anh em trai cùng cha khác mẹ
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú, cậu, bác trai
Aunt /ɑːnt/ Cô, dì, thím, mợ, bác gái
Cousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họ
Grandparent(s) /ˈgrænˌpeərənt(s)/ Ông bà
Relative /ˈrɛlət̮ɪv/ Họ hàng
Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ Mẹ chồng, mẹ vợ
Father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ Bố chồng, bố vợ
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ Con rể
Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ Con dâu
Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ Chị em dâu
Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ Anh em rể
2.5. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề giới thiệu bản thân về nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán
Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ Kiến trúc sư
Butcher /ˈbʊʧə/ Người bán thịt
Carpenter /ˈkɑːpɪntə/ Thợ mộc
Cook
Chef /kʊk/
/ʃɛf/ Đầu bếp
Dentist /ˈdɛntɪst/ Nha sĩ
Doctor /ˈdɒktə/ Bác sĩ
Electrician /ɪlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện
Farmer /ˈfɑːmə/ Nông dân
Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ Nhà báo
Lawyer /ˈlɔːjə/ Luật sư
Policeman /pəˈliːs.mən/ Cảnh sát
Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ Dược sĩ
Pilot /ˈpaɪlət/ Phi công
Plumber /ˈplʌmə/ Thợ sửa ống nước
Photographer /fəˈtɒgrəfə/ Nhiếp ảnh gia
Scientist /ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học
Secretary /ˈsɛkrətri/ Thư ký
Soldier /ˈsəʊlʤə/ Bộ đội/Lính
Tailor /ˈteɪlə/ Thợ may
Veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ Bác sĩ thú y
Waiter
Waitress /ˈweɪtə/ˈ
/weɪtrɪs/ Phục vụ bàn (nam)
Phục vụ bàn (nữ)
2.6. Từ vựng Tiếng Anh giới thiệu bản thân về tính cách

Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa


Active /ˈæktɪv/ Tích cực, chủ động
Affectionate /əˈfɛkʃnɪt/ Tình cảm
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Annoying /əˈnɔɪɪŋ/ Hay làm phiền
Amicable /ˈæm.ɪ.kə.bəl/ Thân thiện, hay hòa giải
Brave /breɪv/ Dũng cảm
Conscientious /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ Tận tâm, hết lòng
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán
Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ Nhiệt tình
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ Hướng ngoại
Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
Generous /ˈʤɛnərəs/ Rộng lượng, hào phóng
Honest /ˈɒnɪst/ Thật thà
Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ Nóng nảy, mất bình tĩnh
Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
Modest /ˈmɒdɪst/ Khiêm tốn
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Pompous /ˈpɒmpəs/ Lỗ mãng
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
Shy /ʃaɪ/ Nhát
Sincere /sɪnˈsɪə/ Chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ Hòa đồng
Witty /ˈwɪti/ Dí dỏm

2.7. Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng anh về sở thích, thói quen
Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa
Passion /ˈpæʃn/ Niềm đam mê
Hobby /ˈhɑːbi/ Thói quen
Like
love
enjoy /laɪk/
/lʌv/
/ɪnˈdʒɔɪ/ Thích/Yêu thích
Dislike
hate /dɪsˈlaɪk/
/heɪt/ Không ưa thích/Ghét
Interest /ˈɪntrest/ Thú vui
Take up /teɪk ʌp/ Bắt đầu (một sở thích)
Spare
free time /sper taɪm/
/friː taɪm/ Thời gian rảnh rỗi
Leisure ˈliːʒər Giải trí
Liking ˈlaɪkɪŋ Niềm yêu thích

3. Mẫu câu hỏi và câu trả lời giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân trên, bạn hãy lưu lại ngay
các mẫu hỏi và trả lời tương ứng để nâng cao trình độ Speaking của mình nhé!
Question 1: What’s your name/full name? (Tên của bạn/Tên đầy đủ của bạn là gì?)
• My name/My full name is …: Tên của tôi/Tên đầy đủ của tôi là …
• I’m …: Tôi là …
• Pleased to meet you, I’m …: Hân hạnh được gặp bạn. Tôi là …
• Nice to meet you, I’m …: Rất vui được gặp bạn. Tôi là …
• Everyone calls me/People call me…: Mọi người gọi tôi là…
• You can call me…: Bạn có thể gọi tôi là…
• I’m known by the name…/I go by the name…: Mọi người biết đến tôi với
cái tên là…
• I’d like to introduce myself, I’m …: Tôi xin được giới thiệu về bản
thân mình. Tôi là …
• Let me introduce myself, I’m …: Cho phép tôi được giới thiệu về bản
thân mình. Tôi là …
• I’m glad to tell you a little about myself, I’m …: Tôi rất vui được
chia sẻ với bạn một chút về bản thân. Tôi là…
• My nickname is…: Biệt danh của tôi là…

Mẫu câu giới thiệu tên khi giới thiệu bản thân
Question 2: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
• I’m + … + years old: Tôi … tuổi
• I’m almost/ nearly + …: Tôi gần, sắp … tuổi
• I’m over …: Tôi đã qua … tuổi
• I am around your age: Tôi ngang tuổi với bạn
• I’m in my early/late twenties: Tôi đang ở đầu/cuối độ đôi mươi.
Question 3: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
• I’m (originally) from …: Tôi đến từ …
• My hometown is …: Quê tôi ở …
• I live/reside at …: Tôi sinh sống tại …
• I’m currently living at …: Tôi hiện đang sống tại …
• I have been living here/there since…: Tôi đã sinh sống ở đây/ở đó kể
từ…
• I grow up in…: Tôi lớn lên tại …
Question 4: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
• I am a/an…: Tôi là …
• I work as a/ an…: Công việc/Nghề nghiệp của tôi là…
• I work for (a company)… as a/an…: Tôi làm việc cho (một công ty) ở vị
trí là …
• I work in/at a… (a company) – Tôi làm việc tại (một công ty)
• I used to work as a/ an… at… (a company): Tôi đã từng làm vị trí… ở
(một công ty)
• I’m unemployed: Tôi thất nghiệp
• I’m out of work: Tôi đã nghỉ việc
• I was fired / I’ve been made redundant: Tôi đã bị sa thải
• I am between jobs: Tôi đang làm việc
• I am looking for a job/work as a/an…: Tôi đang tìm kiếm công việc như
một người …
• I earn my living as a/an…: Tôi kiếm sống bằng công việc …
• I make a living by being a/an…: Tôi kiếm sống bằng nghề …
• I’m a skillful/experienced …: Tôi là người … có trình độ, kinh nghiệm
• I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
• I’d like/want to be a/an…: Tôi muốn trở thành người…
• I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành
phố… trong nhiều năm.
• I just started as a/an… in the … department – Tôi vừa mới bắt đầu làm
người … trong phòng ban ….
• I love my job because…: Tôi rất yêu công việc của mình bởi vì
Question 5: What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?) hoặc Where are you
studying at? (Bạn đang học trường nào?)
• I’m a student at …: Tôi là sinh viên trường …
• I study at …/I’m studying at…: Tôi học tại trường …
• I go to …: Tôi học ở trường …
• I’m in … grade: Tôi học lớp …
• I study …/My major is …: Chuyên ngành của tôi là…/Tôi học chuyên ngành…
• I like my major because…: Tôi thích chuyên ngành của mình bởi vì …
• I’m in my first/ second/ third/ final year: Tôi là sinh viên năm
nhất/năm hai/năm ba/năm cuối
• I am a freshman/sophomore/junior/senior: Tôi là sinh viên năm nhất/năm
hai/năm ba/năm cuối
• I graduated from …: Tôi đã tốt nghiệp trường
• My previous school was …: Ngôi trường trước đây của tôi là…
Question 6: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) hoặc What’s your favorite
type of movie/music/food….? (Thể loại phim/âm nhạc/đồ ăn… yêu thích của bạn là gì?)

Giới thiệu về sở thích bằng những cấu trúc thông dụng


• I like/love/enjoy/prefer …: Tôi rất yêu thích …
• I don’t like/hate/dislike …: Tôi không thích/Tôi ghét …
• I am quite/pretty good at…: Tôi khá giỏi làm gì
• My hobby is …: Sở thích của tôi là …
• I am interested in/keen on/fond of/excited about …: Tôi rất thích, hứng
thú làm gì
• My favorite food/music/sports/movie is …: Đồ ăn/Nhạc/Môn thể thao/Bộ
phim yêu thích của tôi là …
• I have a thing for….: Tôi có niềm đam mê ….
• I have a passion for …: Tôi có đam mê/khát vọng làm gì
• I sometimes go to + place and I like it because …: Thỉnh thoảng tôi đi
đến … và tôi thích nó bởi vì …
• In my free/spare time, I usually…: Tôi thường … vào thời gian rảnh rỗi
• I am a big fan of …: Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của …
• I’m obsessed with …: Tôi bị ám ảnh với cái gì

You might also like