Professional Documents
Culture Documents
văn bản
văn bản
2.7. Từ vựng giới thiệu bản thân Tiếng anh về sở thích, thói quen
Từ vựng Phiên âm IPA Giải nghĩa
Passion /ˈpæʃn/ Niềm đam mê
Hobby /ˈhɑːbi/ Thói quen
Like
love
enjoy /laɪk/
/lʌv/
/ɪnˈdʒɔɪ/ Thích/Yêu thích
Dislike
hate /dɪsˈlaɪk/
/heɪt/ Không ưa thích/Ghét
Interest /ˈɪntrest/ Thú vui
Take up /teɪk ʌp/ Bắt đầu (một sở thích)
Spare
free time /sper taɪm/
/friː taɪm/ Thời gian rảnh rỗi
Leisure ˈliːʒər Giải trí
Liking ˈlaɪkɪŋ Niềm yêu thích
3. Mẫu câu hỏi và câu trả lời giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về giới thiệu bản thân trên, bạn hãy lưu lại ngay
các mẫu hỏi và trả lời tương ứng để nâng cao trình độ Speaking của mình nhé!
Question 1: What’s your name/full name? (Tên của bạn/Tên đầy đủ của bạn là gì?)
• My name/My full name is …: Tên của tôi/Tên đầy đủ của tôi là …
• I’m …: Tôi là …
• Pleased to meet you, I’m …: Hân hạnh được gặp bạn. Tôi là …
• Nice to meet you, I’m …: Rất vui được gặp bạn. Tôi là …
• Everyone calls me/People call me…: Mọi người gọi tôi là…
• You can call me…: Bạn có thể gọi tôi là…
• I’m known by the name…/I go by the name…: Mọi người biết đến tôi với
cái tên là…
• I’d like to introduce myself, I’m …: Tôi xin được giới thiệu về bản
thân mình. Tôi là …
• Let me introduce myself, I’m …: Cho phép tôi được giới thiệu về bản
thân mình. Tôi là …
• I’m glad to tell you a little about myself, I’m …: Tôi rất vui được
chia sẻ với bạn một chút về bản thân. Tôi là…
• My nickname is…: Biệt danh của tôi là…
Mẫu câu giới thiệu tên khi giới thiệu bản thân
Question 2: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
• I’m + … + years old: Tôi … tuổi
• I’m almost/ nearly + …: Tôi gần, sắp … tuổi
• I’m over …: Tôi đã qua … tuổi
• I am around your age: Tôi ngang tuổi với bạn
• I’m in my early/late twenties: Tôi đang ở đầu/cuối độ đôi mươi.
Question 3: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
• I’m (originally) from …: Tôi đến từ …
• My hometown is …: Quê tôi ở …
• I live/reside at …: Tôi sinh sống tại …
• I’m currently living at …: Tôi hiện đang sống tại …
• I have been living here/there since…: Tôi đã sinh sống ở đây/ở đó kể
từ…
• I grow up in…: Tôi lớn lên tại …
Question 4: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
• I am a/an…: Tôi là …
• I work as a/ an…: Công việc/Nghề nghiệp của tôi là…
• I work for (a company)… as a/an…: Tôi làm việc cho (một công ty) ở vị
trí là …
• I work in/at a… (a company) – Tôi làm việc tại (một công ty)
• I used to work as a/ an… at… (a company): Tôi đã từng làm vị trí… ở
(một công ty)
• I’m unemployed: Tôi thất nghiệp
• I’m out of work: Tôi đã nghỉ việc
• I was fired / I’ve been made redundant: Tôi đã bị sa thải
• I am between jobs: Tôi đang làm việc
• I am looking for a job/work as a/an…: Tôi đang tìm kiếm công việc như
một người …
• I earn my living as a/an…: Tôi kiếm sống bằng công việc …
• I make a living by being a/an…: Tôi kiếm sống bằng nghề …
• I’m a skillful/experienced …: Tôi là người … có trình độ, kinh nghiệm
• I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
• I’d like/want to be a/an…: Tôi muốn trở thành người…
• I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành
phố… trong nhiều năm.
• I just started as a/an… in the … department – Tôi vừa mới bắt đầu làm
người … trong phòng ban ….
• I love my job because…: Tôi rất yêu công việc của mình bởi vì
Question 5: What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?) hoặc Where are you
studying at? (Bạn đang học trường nào?)
• I’m a student at …: Tôi là sinh viên trường …
• I study at …/I’m studying at…: Tôi học tại trường …
• I go to …: Tôi học ở trường …
• I’m in … grade: Tôi học lớp …
• I study …/My major is …: Chuyên ngành của tôi là…/Tôi học chuyên ngành…
• I like my major because…: Tôi thích chuyên ngành của mình bởi vì …
• I’m in my first/ second/ third/ final year: Tôi là sinh viên năm
nhất/năm hai/năm ba/năm cuối
• I am a freshman/sophomore/junior/senior: Tôi là sinh viên năm nhất/năm
hai/năm ba/năm cuối
• I graduated from …: Tôi đã tốt nghiệp trường
• My previous school was …: Ngôi trường trước đây của tôi là…
Question 6: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) hoặc What’s your favorite
type of movie/music/food….? (Thể loại phim/âm nhạc/đồ ăn… yêu thích của bạn là gì?)