Professional Documents
Culture Documents
PDF Bao Cao TN Dung Sai - Compress
PDF Bao Cao TN Dung Sai - Compress
I. MỤC ĐCH
- Biết cách sử dụng panme,
panme, đồng hồ so.
- Biết cách kiểm tra sai số hình dáng của loi chi tiết điển hình l! trụ tr"n.
II. DỤNG CỤ
- B!n máp.
- #an me.
- $hố
$hốii %.
- &ồng hồ so.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
1. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 +42
$iểm tra
tra đ' c(n, đ' tang trống )ho*c +n nga, đ' cong sinh
- G!m tE"ng
tE"ng t đối 1>i các đEHng sinh khác :Ing cách <oa+ chi tiết m't gDc
J99 1! gDc KL9.
Mhi tiết số N O*t ct 6-6 O*t ct 66-66 O*t ct 666-666
GVHD: Trần Quang Phước
1
GVHD: Trần Quang Phước
2
GVHD: Trần Quang Phước
∆h
Mhi tiết số N [r2 số ti các m*t ct
[iết di4n đo 6 -6 66- 66 666-666
A-AP 9 9 9,98
B-BP 9,98 9,98 9
M-MP 9 9,98 9,98
Cố li40 trn ta đo tf khối % cD gDc R S J9 o nn đ' đa cnh của chi tiết
∆h
Mhi tiết số N [r2 số ti các m*t ct
[iết di4n đo 6- 6 66- 66 666- 666
&' đa cnh 9,98 9,98 9,98
3
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- Biết
Biết sử dụng
dụng đồng
đồng hồ so 1! đồ gá đo. đo.
- Biết
Biết kiể
kiểmm tra
tra sai
sai số
số 12 tr3
tr3 của
của hìn
hìnhh trụ
trụ ttr"
r"n.
n.
II. DỤNG CỤ
- &ồng
&ồng hồ so 1>i 1>i đđ'' ch3
ch3nh
nh <ác
<ác 9.9
9.988
II
III.
I. THAO
THAO TÁC TÁC
- á chi
chi tiế
tiếtt ln
ln hai
hai m;i
m;i tj
tjm.
m.
- &*t
&*t đồ
đồ gá
gá đồn
đồngg hồ
hồ soso ln
ln :!n
:!n máp
máp..
- &*t m;i
m;i đồng
đồng hồ so so tiếp
tiếp <=c
<=c 1>i :: m*t trục
trục ho*c
ho*c : m*t
m*t đ0
đ0 cn kiểm
kiểm tra
tra
9
- oa
oa+ chi
chi tiết
tiết đi m't gDc
gDc N9
N9 .
- &@c giá tr2 ch? th2 Oa< 1! Oin Oin khi <oa+
<oa+ m't gDc N99.
m't gDc
C" đồ đo đ' đo hE>ng tjm 1! đ' đo m*t đ0 hình trụ tr"n.
IV. SƠ Đ? GÁ
8 Mhi tiết đo
R &ồng hồ so
4
GVHD: Trần Quang Phước
V. SỐ @I9 VÀ 6 @
Mhi tiết &' đo m*t đ0 &' đo hE>ng tjm
số R
ma< min maO< *t ct m
8 in maO< *t ct m
R in maO< *t ct m
N in
Gn 8 9.8 9 9.8K 9.8 9.9` 9.9R 9.88 9.9K
Gn R 9.8 9 9.8N 9.8 9.9J 9.98 9.8R 9.9L
Gn N 9.L 9 9.8L 9.R 9.9` 9.98 9.8R 9.9L
5
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH.
- [hE>c r! thqng.
- &ồ gá đồng hồ so.
- ke 10(ng gDc.
III THAO TÁC THLC HIN
1 K&0
K&0 /%
/% P (Q*-
(Q*-
P (Q*-
(Q*-::
Mhi tiết hình h'p ch nh^t cD k3ch thE>c )8L9 < 899 < K9 mm.
Cách 1
1 Cử dụng thE>c r! thqng.
− &*t thE>c d@c theo các cnh, đEHng :in của chi tiết 1! dYng cn lá <ác
đ2nh chi0 cao khe h] gia thE>c 1! cnh của chi tiết.
Cách
Cử dụng :!n máp, đồng hồ so.
− [rEFt đồng hồ so d@c theo các cnh của chi tiết để <ác đ2nh đ' thqng.
− O\i : m*t tiến h!nh đo R ln theo hE>ng.
− ác đ2nh đ' phqng của m*t phqng đ' phqng của m*t phqng ch3nh l! đ'
kh(ng thqng l>n nh/t.
6
GVHD: Trần Quang Phước
- [iến
[iến h!nh
h!nh đo đ' 10(ng
10(ng gDc
gDc :Ing
:Ing cách
cách dYng
dYng eke 1!
1! cn
cn lá để
để <ác đ2nh
đ2nh khe
khe
h] min , ma<. [hc hi4n đo N ln 1>i các đon G nhE +0 c0 )L9mm ]
các 12 tr3 khác nha0.
- C" đồ
đồ gá 1!1! cá
cách đo
8 chi tiết đo
A m*t cn kiểm tra
B m*t ch0n
7
GVHD: Trần Quang Phước
Mhi tiết số
8 )mm R )mm
R9N
O*t số
&EHn 8 R N K L 8 R N K L
g
XYng
thE>c 9,9K 9,9N 9,9N 9,9K 9,9N 9,9N 9,8K 9,8N 9,8R 9,89 9,8N 9,89
&' 1! cn
thqng lá
XYng
đồng 9,9K 9,9L 9,9L 9,9 9,9 9,9L 9,9` 9,8 9,8R 9,9 9,8L 9,88
hồ so
XYng
thE>c 9,9K 9,8N
1! cn
&' lá
phqng XYng
đồng 9,9 9,8
hồ so
O*t A 10(ng gDc 1>i m*t X O*t A 10(ng gDc 1>i m*t C
8
GVHD: Trần Quang Phước
&' XYng
10(ng cn lá ∆m ∆ ma ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max
gDc 1! eke
9,8 9,8N 9,9` 9,8R 9,89 9,8R 9,9N 9,9 9,9K 9,9 9,9N 9,9
III. BNG SỐ @I9.
9
GVHD: Trần Quang Phước
10
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH.
11
GVHD: Trần Quang Phước
A B M
12
GVHD: Trần Quang Phước
IV. BNG SỐ
S Ố @I9
Cai số)mm
Cố hi40 A B M Mn mw0 t} hFp theo +0 c0, m\i sinh 1in
chi tiết K ghi li cách ch@n của mình )mm
Gn 8 9,RL 9,9 9,9
A S 9 u .L u 8.NL u 9.JJ S J.`K
Gn R 9,RK 9,9 9,9
Gn N 9,RL 9,9 9,9L
B S L9 u ` u 8,8 u 9.JJ` S 9.8L`
Gn K 9,RL 9,9 9,9
V. NH5N 67T
13
GVHD: Trần Quang Phước
- O*t A, B 1EFt
1EFt x0á min
min d0ng
d0ng sai cho ph7p.
ph7p. M R m*t đ0 kh(ng
kh(ng đt +0
c0.
- O*t M kh(ng
kh(ng 1EFt
1EFt x0á
x0á m
min
in d0ng
d0ng sai
sai cho
cho ph7p
ph7p.. O*t
O*t M đt
đt +0
+0 c0.
c0.
S T Mhi tiết kh(ng đt +0 c0.
- $hi gh7p hai mw0
mw0 1>i
1>i nha0
nha0 ta
ta la0 sch,
sch, <oa
<oa R m*t l!m 1i4c
1i4c nhz nh!n
nh!ngg ln
nha0, sao cho ch=ng d3nh li, mục đ3ch để 1i4c đo đt đEFc ch3nh <ác
tránh sai số do khe h] các mw0 to nn.
14
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
15
GVHD: Trần Quang Phước
σD σd
- &o k3
k3ch
ch thE
thE>c
>c các
các 1i
1in
n :i,
:i, <ác
<ác đ2nh
đ2nh X, d, , )m\i :i đo nm
ln.
5
2
´
σD i
√
S ∑
i−
( 1 D −D )
n−1
- &*t chi tiết cD l\ c(n cn kiểm tra ln :!n chi tiết của má+ đo. B 1in :i
thQ nh/t 1!o, th đ0 đo <0ống, đ@c đEFc ch? số h 8 )tiến h!nh đo L ln.
- G/+ 1in :i thQ
thQ nh/t ra, cho 1in :i thQ R 1!o, đEa đ0 đo <0ống, đ@c đEFc
ch? số hR )tiến h!nh đo L ln.
- [3nh toán gDc c(n đo, <ử l€ các số li40 t3nh sai số phE"ng pháp đo.
16
GVHD: Trần Quang Phước
D−! D−!
α = arcsin = arcsin
R" D − !
R ( h − h ) −
R 8 ÷
R
R R R R
α α α α
= ∂∂D÷ + σ! ∂∂!÷ + σ h ∂∂h ÷ + σ h ∂∂h÷
R R R R
σ σD
α
8
8
R
∂α 8 hR − h8 ∂α 8 hR − h8
= . =− .
∂D " R
∂! " R
R
K" − D − !( ) R
K" − D − ! ( )
∂α 8 D−! ∂α 8 D−!
= . =− .
∂h " R
R
∂h " R
R
8
K" − D − ! K" − D − !
( )
R
( )
Bảng số liệu:
Mác th(ng số Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L [r0ng
)mm )mm )mm )mm )mm :ình )mm
X RJ.J` RJ.J` N9 RJ.J` N9 RJ.JJ
d R8.R R8.N R8.R R8.R R8.N R8.R
h8 8.R9 8.RRN 8.RR` 8.R8` 8.RN 8.RRR
hR L9.KNL L9.KR8 L9.KN9 L9.KR L9.KNR L9.KN9
17
GVHD: Trần Quang Phước
%>i cách đo gián tiếp :Ing má+ đHlinn(m7t ta cD gDc c(n 1! min sai số,
min sai số n!+ r/t nh so 1>i giá tr2 gDc c(n nn ta đt đEFc đ' ch3nh <ác cao.
18
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- &ồng hồ so 9,98mm.
- &ồ gá đồng hồ so.
- B!n máp.
- &ồ gá chống tjm.
- O't trục gá cD đ' o1an 9,99L 1! lp <3t 1>i l\ :ánh rng.
- O't con ln
ln cD k3ch thE>c th3ch hFp
III. CÁC B!"C TẾN HÀNH
1) Cch đo
19
GVHD: Trần Quang Phước
Mh= th3ch
8, R Mon ln
- C" đồ
đồ gá 1!
1! cá
cách đo
-
20
GVHD: Trần Quang Phước
8R 9,N9 RL 9.9L
8N 9,N9 R 9.9N
[f :ng số li40 trn ta s0+ ra đ' đo hE>ng tjm của :ánh rng
†ma< • †min S 9,NR • 9 S 9,NR mm
VI. NH5N 67T
[f kết x0 t3nh toán đ' đo :ánh rng l! 9,NR mm tE"ng đối l>n. &' đo
1!nh rng ) đ' đo hE>ng tjm của 1!nh rng l! s tha+ đ}i l>n nh/t khong
cách tf tjm x0a+ đến đEHng chia của rng,
r ng, sa0 m't 1bng x0a+ ) 1!nh rng ] đj+
l! 8 1!nh k€ hi40 l! vr.
- Cai số hE>ng
hE>ng tjm gj+ ra s d2ch
d2ch ch0+ển
ch0+ển :in
:in dng
dng rng theo
theo hE>ng
hE>ng
k3nh :in dng thc tế gn tjm x0a+ ho*c <a tjm x0a+ h"n so 1>i 12 tr3 l€
th0+ết.
- [rong x0á trình thc hi4n th3 nghi4m cn ch?nh đồng hồ so thqng
thqng đQng
1! đi x0a đEHng tjm của :ánh rng )trụ lp 1>i :ánh rng, 1! ch@n con ln
th3ch hFp.
21
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH.
- Biết cách sử dụng panme ch0+n dYng để đo chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng.
- Biết
Biết cách <ác đ2nh chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng.
II. GI"I THI9 CH9NG NG9lmN @
[heo đ2nh ngh‡a của chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng thì tr2 số của nD sˆ :Ing
c0ng AB ] 1bng trbn c" s], tQc l! G S AB
ế0 g@i n l!
l! số rng trong chi0 d!i pháp t0+ến
t0+ến ch0ng G, thì chi0 d!i phpas
t0+ến ch0ng nhE sa0
22
GVHD: Trần Quang Phước
go!i ra cách đo trn trong x0á trình t3nh toán ta đU l!m trbn
trbn k3ch thE>c danh
ngh‡a, l!m sai số tng ln nhEng 1>i sai số c0ối cYng ] trn thì ta cD thể ch/p
nh^n đEFc.
23
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- m đEFc
đEFc đ*c điểm 1! kết c/0 của dụng cụ đo :iến dng loi lc
lc kế 1bng.
- j+ dng
dng đEFc đEHng
đEHng đ*c t0+ến th0^n ngh2ch, mối x0an h4 gia ti
ti tr@ng 1!
ch0+ển 12 của dụng cụ.
- %bng :iến dng loi L9#g
L9 #g.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
- &*t đồng
đồng hồ so 1!o
1!o gá của 1bng
1bng lc
lc kế, lp
lp cj+ chống
chống cho đ0
đ0 đo tiếp
tiếp <=c
1>i đ0 đo của đồng hồ so. Mh?nh 1! to lc :an đ0.
- &*t :iến
:iến dng kế
kế ln :!n cjn lc,
lc, dYng ta+
ta+ x0a+ to
to lc }n
}n đ2nh s"
s" :', đi0
đi0
ch?nh các đồng hồ ch? th2 1 V9W.
- [n
[ngg tf tf lc
lc tác dụng
dụng theo
theo tfng mQc
mQc 89#g
89#g, R9#g
R9 #g,Œ 899#g
899#g. O\i mQc dfng
li đ@c kết x0 ch0+ển 12 của đồng hồ so, sa0 đD gim lc tf tf theo chi0
ngEFc li theo tfng mQc 899#g
899 #g, J9#g
J9#g,Œ 89#g
89#g.
II. DỤNG CỤ
- &ồng hồ loi 9,98 $$ gn 1>i :iến dng kế.
24
GVHD: Trần Quang Phước
25
GVHD: Trần Quang Phước
+
Đường cong biến dạng thuận và nghịch
)9.98
100
mm 90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Tuế
Tuến
n thuậ
th uận
n Tuế
uến
n ng hịch # )kg
26
GVHD: Trần Quang Phước
u trEHng
trEHng hFp
hFp tng
tng lc kh(ng cD hi4n tEFng
tEFng đD,
đD, 1ì khi ta tng lc ln thì
:iến dng trE>c ) nh h"n tng ln thì :iến dng sa0 tng ln. $h(ng cD khong
dE :iến dng n!o c'ng 1!o.
u O0ốn tránh trEHng hFp khác nha0 n!+, n!+, khi gim lc ta đFi m't khong
thHi gian sa0 rồi đ@c giá tr2 ] đồng hồ so ) để 1^t đ!n hồi, khử đi giá tr2 :iến
dng :an đ0
u &' cQng của 1bng :iến dng
&
'=
%
u [rong th3 nghi4m n!+ thì đ' :iến dng của 1bng :iến dng đU đEFc kh0ếch
đi :Ing c" c/0 kh0ếch đi trE>c khi đo :Ing đồng hồ so, nn m0ốn t3nh đ'
cQng theo c(ng thQc trn phi :iết đEFc h4 số kh0ếch đi của c" c/0, 1ì 1^+ ta
chEa t3nh đEFc đ' cQng khi chEa cD h4 số kh0ếch đi.
27
GVHD: Trần Quang Phước
Ca0 m't
m't khong thHi gian sa0 khi nh^p d li40 1!o, ch0 trình sˆ :t đ0.
M N c}ng 8, R 1! N đ0 đEFc m].
B' so sánh của 8 :^t.
$hi khối
li, hiển lEFng
th2 của c}ngđt
8t>i
tt,ptional #reliminar+
:' so sánh đU đEFc c!i đ*t, c}ng 8 đDng
của R :^t.
28
GVHD: Trần Quang Phước
Ca0 m't khong thHi gian sa0 khi nh^p d li40 , ch0 trình :t đ0
M}ng R 1! N m]
29
GVHD: Trần Quang Phước
O't số lE0 €
− ế0 đ*t #reliminar+ l! 9 thì c}ng R sˆ kh(ng đEFc m]
− [E"ng t, c}ng 8 c;ng sˆ kh(ng m] nế0 đ*t ptional #releminar+ l! 9
−
[0+ nhin, nế0 đ*t vree ‚all l! 9 thì c}ng N 1wn đEFc m] 1! sˆ đDng li
khi khối lEFng đo đEFc 1EFt x0a vinal
− $hi đ*t #reliminar+ “ vree ‚all thì khi c}ng N đDng , c}ng R sˆ t đ'ng
đDng
− n đ*t ptinal #reliminar+
#reliminar+ T #reliminar+ T vree vall
h^n <7t Mác sai số l! do
%^t li40 %^t li40 l>n r"i <0ống 3t, 1^t li40 nh
r"i <0ống nhi0 , 1^t
li40 n*ng r"i nhanh h"n 1^t li40 nhz
` L
- 54 thống
thống đ2nh
đ2nh lEFn
lEFngg c/p li40
li40 r"i
r"i t
t do, c" c/0 <+ lanh
lanh kh3
kh3 n7n,
n7n, loadce
loadcell
ll
d0ng để <ác đ2nh tr@ng lEFng.
- M" c/0
c/0 ch/p
ch/p h!nh
h!nh ch20
ch20 nh hE]n
hE]ngg củ áp
áp s0/t
s0/t h4 thống
thống )áp
)áp s0/t
s0/t đDng
đDng m]
m]
np
- Goadce
Goadcell
ll ch20
ch20 nh hE]n
hE]ngg của nhi4t
nhi4t đ',
đ', r0ng
r0ng đ'ng
đ'ng của
của h4 thốn
thống.
g.
- [hiết
[hiết :2
:2 đ2nh
đ2nh lEFn
lEFngg cD N c/p
c/p th(,
th(, th( tinh,
tinh, tinh
tinh..
31
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- [ìm
[ìm hiể0 cách sử dụng strain gage để đo :iến dng.
- [ìm
[ìm hiể0 mch đo sử dụng strain gage )mch c0 heastone.
II. DỤNG CỤ
- [hanh
[hanh nh(m lplp console
console cD các
các strain gage dnas
dnas ti 12 tr3 gn
gn đ0 cố đ2nh,
đ2nh,
đ0 t do của c" c/0 mang các khối n*ng.
- Mác x0 n*ng cD đánh số, thE>c đo chi0 d!i, thE>c
thE>c c*p.
- [est
[est :oard, đi4n tr], :' ng0ồn XM.
- &ồng hồ miltimeter.
miltimeter.
III. MpCH C>9 {HgASTONg
M(ng thQc c" :n thể hi4n mối x0an h4 gia đi4n áp ng ra của mch c0
–heatstone 1! đ' :iến dng của strain gage.
32
GVHD: Trần Quang Phước
a( )ạch
)ạch ccầu
ầu 1 *+ra
*+ra'n
'n gag
gag,,
-( )ạch
)ạch ccầu
ầu *+ra
*+ra'n
'n gag
gag,,
[rong mch c0 n!+ hai strain gage đEFc mc ] hai nhánh trong mch c0
cbn hai đi4n tr] cbn li l! hai đi4n tr] cố đ2nh.
33
GVHD: Trần Quang Phước
)
( 0= [ * 1+ * 3 ] ( +
%>i mch nhE hình a 4
34
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- Biết cách l^p :n 1ˆ tf chi tiết mw0
mw0 cD syn.
- Cử dụng các loi dụng cụ đo khác.
II. DỤNG CỤ
- [hE>c
[hE>c c*p 1n nng cD đ' ch3nh <ác 9,9R mm.
mm.
- [hE>c đo cao.
- O\i sinh 1in ch? l!m m't trong :a chi tiết
tiết ta+ :in, piston, khối l^p
phE"ng.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
- $iểm tra các k3ch thE>c đủ để m( t to!n :' chi tiết chEa.
- $iểm
$iểm tra đ' ch3nh <ác của dụng cụ đo
- &o t/t c các k3ch thE>c để ghi ln :n 1ˆ )đo tf N ln tr] ln 1! l/+ giá tr2
tr0ng :ình
35
GVHD: Trần Quang Phước
36
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- [ìm
[ìm hiể0
hiể0 khái ni4m thế
thế n!o l! đo lEHng.
- m đEFc
đEFc các ng0+n tc đo lE0
lE0 lEFng trình :!+ trong
trong :!i th3 nghi4m nhE
t/m chn, 1ent0r+, tf, rotamet, t0ốc :in, đồng hồ.
- Biết cách khc 1ch dụng cụ
II. DỤNG CỤ
- [/m chn.
- —ng %ent0ri.
- [f.
- †otamet.
- &ồng hồ nE>c.
III. 6 @ SỐ @I9
M(ng thQc t3nh toán lE0 lEFng
√
, - " - .0 2g
g0+n tc t/m chn … S √1− , ( &1 − &2 )
− 2 2
/
m
23
− [0r:ine … S 4
5-π -d
− [f … S 4. 6 - 2 - B
37
GVHD: Trần Quang Phước
- $hDa
$hDa 1an 8K,
8K, 8N,
8N, 8R, R m] ln
ln lEFt
lEFt 1an
1an N, 8L
8L đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng
- $hDa
$hDa 1an 8K,
8K, 8R,
8R, 8N, N m] ln
ln lEFt
lEFt 1an
1an R, 8L
8L đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng
- $hDa
$hDa 1an 8L,
8L, 8R,
8R, R, N m]
m] ln lEFt
lEFt 1an 8K,
8K, 8N
8N đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng
- $hDa
$hDa 1an 8L,
8L, 8N,
8N, R, N m]
m] ln lEFt
lEFt 1an 8R,
8R, 8N
8N đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng
38
GVHD: Trần Quang Phước
%. B” M”
iá tr2 Đường đặc tuyến của lưu lượng kế dùng tấm chắn
trn áp kế N99
ch ‘ RJ9
)mm R`9
Ro9
Rn9
RL9
RK9
RN9
RR9
R89
R99
L o J 88 8N 8L 8o
39
GVHD: Trần Quang Phước
40
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- [ìm
[ìm hiể0 các th!nh phn của h4 thống đo nhi4t đ'.
- m 1ng m't số n'i d0ng t3nh toán lin x0an đến thiết kế h4 thống đo nhi4t
đ'.
II. DỤNG CỤ
- 54 thống đo 1! đi0 khiển nhi4t đ'.
- hi4t kế ch/t lng.
- %bng gia nhi4t.
- $hối kim loi l!m đ0 nhi4t 1! đ*t c*p nhi4t đi4n,
đi4n, nhi4t kế ch/t lng.
lng.
- scilloscope.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH TH NGHIM
- B^t c(ng tc ng0ồn 1bng nhi4t để gia nhi4t.
nhi4t.
- $hi nhi4t đ' khối kim loi tng dn, tiến h!nh ghi nh^n nhi4t đ' :Ing cách
đ@c giá tr2 trn nhi4t kế ch/t lng đồng thHi ghi nh^n giá tr2 đi4n áp của c*p nhi4t
đi4n :Ing scilloscope. Mác giá tr2 số đEFc ghi 1!o :ng.
o
- $hi
loi nhi4tdn,
sˆ gim đ' tng
thcđến
hi4nkhong N99nh^n
1i4c ghi M, ngfng 1i4c
nhi4t đ' 1!gia
đi4nnhi4t,
áp củanhi4t
x0áđ'trình
khốigim
kim
nhi4t đ'.
41
GVHD: Trần Quang Phước
0
15 5 1 65 17 5 1 85 195 2 05 21 5 2 25
"hi t# ng
ng nhi$t %& "hi g i' ( nhi$t %&
h^n <7t &ồ th2 cD dng </p <? đEHng t0+ến t3nh ):^c nh/t nhi4t đ' tt?? l4
th0^n 1>i giá tr2 áp.
iá tr2 nhi4t đ' tng theo thHi gian tE"ng Qng 1>i mQc đi4n áp )m% tng
theo, :in dng đEHng cong </p <? t? l4 t0+ến t3nh.
42
GVHD: Trần Quang Phước
I. MỤC ĐCH
- i=p sinh 1in nm 1ng các k˜ nng đo 1! kiểm tra các sai l4ch hình h@c.
- Cinh 1in đEFc thc
thc h!nh trn má+ đo #ro‚ile của O6[‘[™
O6[‘[™ hi4n đi 1!
ch3nh <ác.
II. N<I D9NG TH NGHIM
- [hiết l^p :n 1ˆ chi tiết trn c" s] t@a đ' các điểm đo, khong cách các điểm.
- $iểm tra đánh giá đ' ch3nh <ác k3ch thE>c của chi tiết mw0.
mw0.
- &o các gDc nghing trn chi tiết.
43
GVHD: Trần Quang Phước
di ch0+ển t@a đ' cbn li, sa0 đD l/+ R giá tr2 trf cho nha0 ta đEFc :án k3nh
đEHng trbn.
44