Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 45

BÀI 1: KIỂM TRA SAI SỐ HÌNH DÁNG CHI TIẾT TRỤ TRƠN

TRONG MẶT CẮT NGANG VÀ MẶT CẮT DỌC

I. MỤC ĐCH
- Biết cách sử dụng panme,
panme, đồng hồ so.
- Biết cách kiểm tra sai số hình dáng của loi chi tiết điển hình l! trụ tr"n.
II. DỤNG CỤ
- B!n máp.
- #an me.
- $hố
$hốii %.

- &ồng hồ so.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
1. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 +42
$iểm tra
tra đ' c(n, đ' tang trống )ho*c +n nga, đ' cong sinh

- &ánh d/0 các 12 tr3 tiết di4n kiểm tra.


tra. 5ai tiết di4n 6-6 1! 666-666 cách m7p 89
mm
- &*t chi
chi tiết
tiết ln :!n máp
máp cho
cho m;i đồng
đồng hồ so so tiếp
tiếp <=c 1>i
1>i chi
chi tiết
tiết,, ch?nh
ch?nh
kh(ng cho đồng hồ ho*c đ@c giá tr2 ti điểm A )của m*t ct 6-6. Ca0 đD trEFt
đồng hồ đến điểm A của m*t ct 66-66, đ@c <ong m't giá tr2 1! trEFt đến điểm A
của m*t ct 666-666, đ@c m't giá tr2 1! ghi li số li40.

- G!m tE"ng
tE"ng t đối 1>i các đEHng sinh khác :Ing cách <oa+ chi tiết m't gDc
J99 1! gDc KL9.
Mhi tiết số N O*t ct 6-6 O*t ct 66-66 O*t ct 666-666
GVHD: Trần Quang Phước

AAP BBP MMP AAP BBP MMP AAP BBP MMP


&EHng sinh thQ 8 9 9.8 9.8R
&EHng sinh thQ R 9 9.88 9.88
&EHng sinh thQ N 9 9.88 9.8R

S T Mhi tiết đU đo cD dng hình c(n.


R. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 *-%*-
a. Đo độ ô van
- $iểm tra điểm V9W của pan me.
- XYng panme đo đEHng k3nh AAPZ
AAPZ BBPZ MMPZ XXP

)[rong m\i m*t


m*t ct ngang ch? đo ] hai c*p đEHng k3nh 10(ng gDc 1>i nha0

Mhi tiết số N AAP)mm BBP)mm MMP)mm XXP)mm

O*t ct 6-6 R9.9N R9 R9.98 R9


O*t ct 66-66 R9.9K R9.9R R9.98 R9.98
O*t ct 666-666 R9.9K R9.9N R9.9K R9.9L

1
GVHD: Trần Quang Phước

tại từng tiết diện


∆ ovan=d max −d min ¿ 

Tại ti tdiện mặt c t


- 6-6
∆ ovanI =20.03−20 =0,03 mm

Tại ti tdiện mặt c t


- 66-66
∆ ovanII =20.04 −20.01= 0,03 mm

Tại tiết diện mặt cắt II


- 6-666
∆ ovanIII=20.05 −20.03=0,02 mm

S T &' o1an của chi tiết ] m


mQc
Qc ch/p nh^n đEFc 1>i _o1anS 9,9N mm.
b. Đo độ đa cạnh
− &*t chi tiết ln khối % 1! cYng đ*t ln :!n máp.
− &*t m;i đồng hồ so tiếp <=c 1>i chi tiết ti điểm A8 sa0 đD <oa+ chi tiết
đi 8`99 t>i điểm AR, hi40 R ch? th2 đD l! h. GEFng h ngo!i s phụ
th0'c số cnh của
củ a chi tiết , cbn phụ th0'c gDc R của khối %
%..
0
− ế0 2 φ=60 thìđộ đacạnh là 
∆hch ỉ thị
∆ c=
3

2 φ= 90 và 120 thìđộ đacạnh là


0 0
− ế0 
∆hch ỉ thị
∆ c=
2

− [iến h!nh đo ti N m*t ct )6-6,


)6-6 , 66-66, 666-666 1! m\i m*t đo ti các điểm A-
AP, B-BP, M-MP.

2
GVHD: Trần Quang Phước

∆h
Mhi tiết số N [r2 số ti các m*t ct
[iết di4n đo 6 -6 66- 66 666-666
A-AP 9 9 9,98
B-BP 9,98 9,98 9
M-MP 9 9,98 9,98

Cố li40 trn ta đo tf khối % cD gDc R S J9 o nn đ' đa cnh của chi tiết
∆h
Mhi tiết số N [r2 số ti các m*t ct
[iết di4n đo 6- 6 66- 66 666- 666
&' đa cnh 9,98 9,98 9,98

S T Mhi tiết đU đo cD đ'c đa cnh l! _ c S 9,98 mm.

V. ĐÁNH GIÁ VÀ NH5N 67T KẾT 89 ĐO


Mác chi tiết cD dng c(n 1>i đ' o1an ] mQc ch/p nh^n đEFc _ o1an S 9,9K
mmZ 1! đ' đa cnh _c S 9,98 mm.
Mác chi tiết cD L loi sai số c" :n đ' c(n, đ' tang trống, đ' cong sin, đ'
+n nga, ch nh^t theo m*c ct d@c 1! :a loi sai số đ' trbn, đ' o1an, đ' đa
cnh trong m*t ct ngang.

3
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI ;: ĐO Đ< ĐO H!"NG T=M VÀ Đ< ĐO MẶT Đ>9


HÌNH TRỤ TRƠN

I. MỤC ĐCH
- Biết
Biết sử dụng
dụng đồng
đồng hồ so 1! đồ gá đo. đo.
- Biết
Biết kiể
kiểmm tra
tra sai
sai số
số 12 tr3
tr3 của
của hìn
hìnhh trụ
trụ ttr"
r"n.
n.
II. DỤNG CỤ
- &ồng
&ồng hồ so 1>i 1>i đđ'' ch3
ch3nh
nh <ác
<ác 9.9
9.988
II
III.
I. THAO
THAO TÁC TÁC
- á chi
chi tiế
tiếtt ln
ln hai
hai m;i
m;i tj
tjm.
m.
- &*t
&*t đồ
đồ gá
gá đồn
đồngg hồ
hồ soso ln
ln :!n
:!n máp
máp..
- &*t m;i
m;i đồng
đồng hồ so so tiếp
tiếp <=c
<=c 1>i :: m*t trục
trục ho*c
ho*c : m*t
m*t đ0
đ0 cn kiểm
kiểm tra
tra
9
- oa
oa+ chi
chi tiết
tiết đi m't gDc
gDc N9
N9 .
- &@c giá tr2 ch? th2 Oa< 1! Oin Oin khi <oa+
<oa+ m't gDc N99.
m't gDc

C" đồ đo đ' đo hE>ng tjm 1! đ' đo m*t đ0 hình trụ tr"n.
IV. SƠ Đ? GÁ

8 Mhi tiết đo
R &ồng hồ so

4
GVHD: Trần Quang Phước

V. SỐ @I9 VÀ 6 @

Mhi tiết &' đo m*t đ0 &' đo hE>ng tjm
số R
ma< min maO< *t ct m
8 in maO< *t ct m
R in maO< *t ct m
N in
Gn 8 9.8 9 9.8K 9.8 9.9` 9.9R 9.88 9.9K
Gn R 9.8 9 9.8N 9.8 9.9J 9.98 9.8R 9.9L
Gn N 9.L 9 9.8L 9.R 9.9` 9.98 9.8R 9.9L

VI. NH5N 67T


&' đo m*t đ0 )giá tr2 tr0ng :ình
0.71+ 0.61+ 0.57
ES 3 S 9,N mm

&' đo hE>ng tjm ] m*t ct 8 9,8N mm


&' đo hE>ng tjm ] m*t ct R 9,9` mm
&' đo hE>ng tjm ] m*t ct N 9,9 mm
S T $h(ng tha đi0 ki4n 1 đ' đo m*t đ0 của chi tiết đU cho.
S T M :a m*t ct 6-6, 66-66, 666-666 đ0 kh(ng đt +0 c0 1 đ' đo hE>ng tjm.
Kết luận: Mhi tiết số R kh(ng đt +0 c0 1 đ' đo m*t đ0 1! đ' đo
hE>ng tjm.

5
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI F: ĐO VÀ KIỂM TRA Đ< HNG Đ< THNG VÀ Đ<


V9JNG GC

I. MỤC ĐCH.

- Biết thc hi4n cách đo 1! kiểm


kiểm tra đ' thqng,
thqng, đ' phqng.
- ác đ2nh đEFc đ' thqng, đ' phqng.
- Biết cách kiểm tra đ' 10(ng gDc.
- Biết cách sử dụng đồng hồ so.
II. DỤNG CỤ.
- B!n máp.
÷
- Mn lá loi )9,9N 8,9 mm.

- [hE>c r! thqng.
- &ồ gá đồng hồ so.
-  ke 10(ng gDc.
III THAO TÁC THLC HIN
1 K&0
K&0 /%
/% P (Q*-
(Q*- 
 P (Q*-
(Q*-::
Mhi tiết hình h'p ch nh^t cD k3ch thE>c )8L9 < 899 < K9 mm.
Cách 1
1 Cử dụng thE>c r! thqng.
− &*t thE>c d@c theo các cnh, đEHng :in của chi tiết 1! dYng cn lá <ác
đ2nh chi0 cao khe h] gia thE>c 1! cnh của chi tiết.
Cách 
 Cử dụng :!n máp, đồng hồ so.
− [rEFt đồng hồ so d@c theo các cnh của chi tiết để <ác đ2nh đ' thqng.
− O\i : m*t tiến h!nh đo R ln theo  hE>ng.
− ác đ2nh đ' phqng của m*t phqng đ' phqng của m*t phqng ch3nh l! đ'
kh(ng thqng l>n nh/t.

6
GVHD: Trần Quang Phước

; K&0 /% P U*- -W2:


- Mhi tiết cn kiểm tra cD +0 c0 đ' 10(ng gDc gia các m*t.

- [iến
[iến h!nh
h!nh đo đ' 10(ng
10(ng gDc
gDc :Ing
:Ing cách
cách dYng
dYng eke 1!
1! cn
cn lá để
để <ác đ2nh
đ2nh khe
khe
h] min , ma<. [hc hi4n đo N ln 1>i các đon G nhE +0 c0 )L9mm ]
các 12 tr3 khác nha0.
- C" đồ
đồ gá 1!1! cá
cách đo

8 chi tiết đo
A m*t cn kiểm tra
B m*t ch0n

7
GVHD: Trần Quang Phước

Mhi tiết số
8 )mm R )mm
R9N

O*t số
&EHn 8 R N K L  8 R N K L 
g
XYng
thE>c 9,9K 9,9N 9,9N 9,9K 9,9N 9,9N 9,8K 9,8N 9,8R 9,89 9,8N 9,89
&' 1! cn
thqng lá
XYng
đồng 9,9K 9,9L 9,9L 9,9 9,9 9,9L 9,9` 9,8 9,8R 9,9 9,8L 9,88
hồ so
XYng
thE>c 9,9K 9,8N
1! cn
&' lá
phqng XYng
đồng 9,9 9,8
hồ so
O*t A 10(ng gDc 1>i m*t X O*t A 10(ng gDc 1>i m*t C

Gn 8 Gn R Gn N Gn 8 Gn R Gn N

8
GVHD: Trần Quang Phước

&' XYng
10(ng cn lá ∆m ∆ ma ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max ∆ min ∆ max
gDc 1! eke
9,8 9,8N 9,9` 9,8R 9,89 9,8R 9,9N 9,9 9,9K 9,9 9,9N 9,9
III. BNG SỐ @I9.

9
GVHD: Trần Quang Phước

V. ĐÁNH GIÁ KẾT 89


[f :ng số li40 trn ta cD
- &' thqng
u O*t 8 dYng cn lá 9,98 mm Z đồng hồ so 9,9K mm.
u O*t R dYng cn lá 9,9N mm Z đồng hồ so 9,9J mm.
- &' phqng
u O*t 8 dYng cn lá 9,9K mm Z đồng hồ so 9,9 mm.
u O*t 8 dYng cn lá 9,8N mm Z đồng hồ so 9,8 mm.
- &' 10(ng gDc
u O*t A so 1>i m*t v  9,9K mmZ
u O*t A so 1>i m*t M  9,9K )mm
S T Mác số li40 đo đEFc cho th/+ chi tiết kh(ng đt đ' 10(ng gDc trong gi>i
hn, chi tiết đEFc gia c(ng kh(ng ch3nh <ác.

ST Mhi tiết kh(ng đt +0 c0.

10
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI Y: 6ÁC ĐZNH KCH TH!"C M[9

I. MỤC ĐCH.

- Biết sử dụng đồng hồ so.


- Biết sử dụng các loi mw0 đo.
- Biết la ch@n mw0 1! :o x0n mw0.
mw0.
II. DỤNG CỤ.
- &ồng hồ so.
- B' gá đồng hồ so cD m*t phjn ch0n.
III. CÁC B!"C TẾN HÀNH.
1 N-U\
N-U\]*
]* 32
32 ^ (_
(_ 0`U
0`U
• h7p các mw0 cD syn 1>i nha0 để đo đEFc k3ch thE>c mong m0ốn.
• $hi gh7p la0 sch, <oa R m*t l!m 1i4c nhz nh!ng ln nha0.
• Mác k3ch thE>c l>n đ*t <0ống dE>i, gh7p trE>c,m*t số x0a+ sang trái, các
mw0 nh gh7p sa0, m*t số x0a+ ln trn.
• Cố mw0 gh7p cn 3t h"n K khi dYng :' ` mw0, 3t h"n L khi dYng :' KR
mw0.
Mách t3nh toán ch@n mw0 gh7p k3ch thE>c
• Mh@n trong h'p mw0, k3ch thE>c mw0 l>n nh/t cD thể tha mUn ch số l{
nh nh/t của k3ch thE>c +0 c0.
• G^p hi40 gia k3ch thE>c +0 c0 1>i k3ch thE>c mw0 1fa ch@n, ta đEFc
k3ch thE>c +0 c0 ln R. [iếp tục nhE R :E>c n!+ đến khi hết k3ch thE>c
+0 c0.

11
GVHD: Trần Quang Phước

Cử dụng 1! :o x0n mw0 đo


• Ow0 sa0 khi dYng <ong cn rửa :Ing <ng, cồn, te, la0 kh( rồi tráng
m't l>p m| tr0ng t3nh mng, rồi c/t trong h'p k3n, để n"i kh( ráo.
• $hi dYng mw0 tránh để 1a chm, c@ <át nhi0.
• [ránh t0+4t đối cm ta+ ln : m*t l!m 1i4c của mw0.

$hi đo <ong tách t/t c mw0 ra :Ing cách đ+ nhz nh!ng tfng t/m ra.
; C,2 Eab2 (c2 (&
(&d*
d*
- Xa 1!o các k3ch thE>c cn kiểm tra,
tra, t} hFp các k3ch thE>c mw0 đo sao cho
:Ing đ=ng k3ch thE>c cn kiểm tra.

A B M

- &*t cn mw0 ln :!n gá đồng hồ so.


- Mho đồng hồ so tiếp <=c 1>i t^p cn m
mw0
w0 k3ch thE>c, đ@c giá tr2 trn
trn đồng hồ
so.
- i ng0+n 12 tr3
tr3 đồng
đồng hồ so, :
: t^p
t^p cn mw0 k3ch
k3ch thE>c ra 1! đ*t chi tiết
tiết
cn kiểm tra 1!o. &@c ch? số trn đồng hồ so.
- 5i40 số ch? gia R ln
ln đo l! sai
sai số k3ch thE>c mw0 so 1>i
1>i k3ch
k3ch thE>c
thE>c cn
kiểm tra.

12
GVHD: Trần Quang Phước

$3ch thE>c cn kiểm tra


Cố hi40 A B M

8 J,`K 9,8L` L9,8RJ


R J,` LJ,JK KJ,JR
N J,`R 9,R L9,8K8
K J,`K LJ,J`9 L9,9L
L J,JN LJ,J KJ,N`
 J,`9 9,9RR L9,99
 J,`8 LJ,L` KJ,JJJ
` 9,998 LJ,` L9,99`

± 0,04 ± 0,05 ± 0,06


S T &' ch3nh <ác của k3ch thE>c A , B , C .

IV. BNG SỐ
S Ố @I9
Cai số)mm
Cố hi40 A B M Mn mw0 t} hFp theo +0 c0, m\i sinh 1in
chi tiết K ghi li cách ch@n của mình )mm
Gn 8 9,RL 9,9 9,9
A S 9 u .L u 8.NL u 9.JJ S J.`K
Gn R 9,RK 9,9 9,9
Gn N 9,RL 9,9 9,9L
B S L9 u ` u 8,8 u 9.JJ` S 9.8L`
Gn K 9,RL 9,9 9,9

Gn L 9,RK 9,9 9,9L M S K9 u ` u 8,8N u 9,JJJ S L9.8RJ

V. NH5N 67T

[f số li40 cho ] :ng kết x0

13
GVHD: Trần Quang Phước

- O*t A, B 1EFt
1EFt x0á min
min d0ng
d0ng sai cho ph7p.
ph7p. M R m*t đ0 kh(ng
kh(ng đt +0
c0.
- O*t M kh(ng
kh(ng 1EFt
1EFt x0á
x0á m
min
in d0ng
d0ng sai
sai cho
cho ph7p
ph7p.. O*t
O*t M đt
đt +0
+0 c0.
c0.
S T Mhi tiết kh(ng đt +0 c0.
- $hi gh7p hai mw0
mw0 1>i
1>i nha0
nha0 ta
ta la0 sch,
sch, <oa
<oa R m*t l!m 1i4c
1i4c nhz nh!n
nh!ngg ln
nha0, sao cho ch=ng d3nh li, mục đ3ch để 1i4c đo đt đEFc ch3nh <ác
tránh sai số do khe h] các mw0 to nn.

14
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI e: ĐO @f CJN THgO H!ƠNG HÁ ĐO GIÁN TIẾ

I. MỤC ĐCH

- [ìm hiể0 s" :' kết c/0 má+


má+ da trn ng0+n tc x0ang c", :iết sử dụng má+
má+
để đo k3ch thE>c ngo!i.
- m đEFc ng0+n tc dYng :i c0 để đo l\ c(n.
II. DỤNG CỤ
- Oá+ &H Gin ( O7t l! m't loi má+ đo kiể0 c" kh3 - x0ang h@c, nD dYng để
đo k3ch thE>c thqng )đEHng k3nh, chi0 d!i. $3ch thE>c của chi tiết đo đEFc
:Ing hi40 số gia hai số đ@c Qng 1>i 12 tr3 của đ0 đo khi tiếp <=c 1>i chi tiết 1!
1>i :!n đo.

III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH

[rong đD h8 , hR - k3ch thE>c đo tf hai đ?nh 1in :i đo tf m*t ch0n


X, d - l! đEHng k3nh :i l>n 1! nh
G - $hong cách hai tjm của hai 1in :i

15
GVHD: Trần Quang Phước

~ • gDc c(n trong của chi tiết


#hE"ng trình đo gián tiếp l!
D−! D−!
α = arcsin = arcsin
R"   D − ! 
R ( h − h ) − 
R 8 ÷
R
   
D−!
= arcsin
R( h − h ) − ( D − ! )
R 8

σD σd
- &o k3
k3ch
ch thE
thE>c
>c các
các 1i
1in
n :i,
:i, <ác
<ác đ2nh
đ2nh X, d, , )m\i :i đo nm
ln.
5
2
´
σD i


S ∑
i−
( 1 D −D )
n−1

- &*t chi tiết cD l\ c(n cn kiểm tra ln :!n chi tiết của má+ đo. B 1in :i
thQ nh/t 1!o, th đ0 đo <0ống, đ@c đEFc ch? số h 8 )tiến h!nh đo L ln.
- G/+ 1in :i thQ
thQ nh/t ra, cho 1in :i thQ R 1!o, đEa đ0 đo <0ống, đ@c đEFc
ch? số hR )tiến h!nh đo L ln.
- [3nh toán gDc c(n đo, <ử l€ các số li40 t3nh sai số phE"ng pháp đo.

16
GVHD: Trần Quang Phước

D−! D−!
α = arcsin = arcsin
R"   D − ! 
R ( h − h ) − 
R 8 ÷
  R  

R R R R
α α α α
=  ∂∂D÷ + σ!  ∂∂!÷ + σ h  ∂∂h ÷ + σ h  ∂∂h÷
R R R R
σ σD
α
    8

  8  
R

∂α 8 hR − h8 ∂α 8 hR − h8
= . =− .
∂D " R
∂! " R
R
K" − D − !( ) R
K" − D − ! ( )

∂α 8 D−! ∂α 8 D−!
= . =− .
∂h " R
R
∂h " R
R

8
K" − D − ! K" − D − !
( )
R
( )
Bảng số liệu:
Mác th(ng số Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L [r0ng
)mm )mm )mm )mm )mm :ình )mm
X RJ.J` RJ.J` N9 RJ.J` N9 RJ.JJ
d R8.R R8.N R8.R R8.R R8.N R8.R
h8 8.R9 8.RRN 8.RR` 8.R8` 8.RN 8.RRR
hR L9.KNL L9.KR8 L9.KN9 L9.KR L9.KNR L9.KN9

IV. KẾT 89 TH NGHIM


X S 9,989J Z d S 9,99LL , 5 S 9,988R Zh S 9,99LK
ά´
α S `,8o
σ αά´
S 9,98J

$ết x0 gDc c(n của chi tiết


α α´ ± σ άα´
ά o ± o
S S `,8 9,9R

17
GVHD: Trần Quang Phước

%>i cách đo gián tiếp :Ing má+ đHlinn(m7t ta cD gDc c(n 1! min sai số,
min sai số n!+ r/t nh so 1>i giá tr2 gDc c(n nn ta đt đEFc đ' ch3nh <ác cao.

18
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI h: ĐO Đ< ĐO VÀNH RiNG

I. MỤC ĐCH

- Biết cách đo đ' đo hE>ng tjm


tjm nDi ch0ng, trn c" s] đo đ' đo 1!nh rng.
- G! m't
m't trong các +ế0 tố x0an tr@ng 1 đ' ch3nh <ác đ'ng h@c của :ánh rng.
- Biết <ử l€ 1 đ0 đo khi g*p : m*t phQc tp.
II. DỤNG CỤ
m=2 ÷ 3 ; z =20 ÷ 25
- O't :ánh rng cD .

- &ồng hồ so 9,98mm.
- &ồ gá đồng hồ so.
- B!n máp.
- &ồ gá chống tjm.
- O't trục gá cD đ' o1an 9,99L 1! lp <3t 1>i l\ :ánh rng.
- O't con ln
ln cD k3ch thE>c th3ch hFp
III. CÁC B!"C TẾN HÀNH
1) Cch đo

- Mh@n con ln


ln cD đEHng
đEHng k3nh
k3nh sao
sao cho tiếp
tiếp điểm
điểm của nD 1>i pro‚ile
pro‚ile rng ti
đEHng n kh>p. Mhi0 d!i con ln :Ing khong N ln đEHng k3nh của nD để }n
đ2nh khi đ*t 1!o rUnh rng.
- &*t con ln 1!o m't
m't rUnh :/t kƒ.
- &ồng hồ so 1>i đ0 đo lE|i dao )d„ đo h"n ti 1bng tjm trục
trục gá.
- …0a+ nhz trục gá x0anh đ0 đồng hồ 1! ghi ch? số cao nh/t l! †i.
- Gp li cho tfng rUnh đến hết ch0 1i :ánh rng.

19
GVHD: Trần Quang Phước

Mh= th3ch
8, R Mon ln
- C" đồ
đồ gá 1!
1! cá
cách đo
-

20
GVHD: Trần Quang Phước

IV. KẾT 89 ĐO


C[[ iá tr2 † ) mm C[[ iá tr2 † † )mm
8 9 8K 9,NR
R 9,98 8L 9,8
N 9,9N 8 9.R8
K 9,9N 8 9.8
L 9,89 8` 9.8R
 9,8R 8J 9.8R
 9.8K R9 9.9`
` 9,R9 R8 9.8R
J 9,RK RR 9.88
89 9,R RN 9.9`
88 9,R` RK 9.9K

8R 9,N9 RL 9.9L
8N 9,N9 R 9.9N

[f :ng số li40 trn ta s0+ ra đ' đo hE>ng tjm của :ánh rng
†ma< • †min S 9,NR • 9 S 9,NR mm
VI. NH5N 67T
[f kết x0 t3nh toán đ' đo :ánh rng l! 9,NR mm tE"ng đối l>n. &' đo
1!nh rng ) đ' đo hE>ng tjm của 1!nh rng l! s tha+ đ}i l>n nh/t khong
cách tf tjm x0a+ đến đEHng chia của rng,
r ng, sa0 m't 1bng x0a+ ) 1!nh rng ] đj+
l! 8 1!nh k€ hi40 l! vr.
- Cai số hE>ng
hE>ng tjm gj+ ra s d2ch
d2ch ch0+ển
ch0+ển :in
:in dng
dng rng theo
theo hE>ng
hE>ng
k3nh :in dng thc tế gn tjm x0a+ ho*c <a tjm x0a+ h"n so 1>i 12 tr3 l€
th0+ết.
- [rong x0á trình thc hi4n th3 nghi4m cn ch?nh đồng hồ so thqng
thqng đQng
1! đi x0a đEHng tjm của :ánh rng )trụ lp 1>i :ánh rng, 1! ch@n con ln
th3ch hFp.

21
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI j: ĐO CHIk9 DÀI HÁ T9lẾN CH9NG

I. MỤC ĐCH.
- Biết cách sử dụng panme ch0+n dYng để đo chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng.

- Biết
Biết cách <ác đ2nh chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng.
II. GI"I THI9 CH9NG NG9lmN @
[heo đ2nh ngh‡a của chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng thì tr2 số của nD sˆ :Ing
c0ng AB ] 1bng trbn c" s], tQc l! G S AB
ế0 g@i n l!
l! số rng trong chi0 d!i pháp t0+ến
t0+ến ch0ng G, thì chi0 d!i phpas
t0+ến ch0ng nhE sa0

G S m.cos α [ ( n −0,5 ) π + ! +2 "tgα ]


[rong đD
 m - m(đ0n :ánh rngZ α - gDc n kh>p, thEHng l/+ α
S R9o
 ‰ - t}ng số rng của :ánh rng
 ! S tg α • α g@i l! in-1a của gDc α
 " - h4 số d2ch rng, thEHng ch@n " =0
 n - số rng trong chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng t3nh theo c(ng thQc gn
đ=ng sa0 n S 9,888‰u9,L.
III. CÁC B!"C TẾN HÀNH
Mh@n m't trong các :ánh rng  Mh@n :ánh rng cD số K :ánh rng ‰ S K9
1! mođ0n m S R
- Mhi0 d!i pháp t0+ến ch0ng, số rng trong đon chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng
đU <ác đ2nh )nn ch@n số rng trong các đon khác nha0.
n S K,JK ))rng
rng ST Gdn S R,NK )mm
- [iến h!nh đo 1! ghi kết x0 1!o :ng  [a đo ln lEFt L rng 8 ln
Cố hi40 Gn 8 )mm Gn R )mm Gn N )mm Gn K )mm Gn L )mm
K R,L` R,L R,9 R,L` R.R

22
GVHD: Trần Quang Phước

IV. ĐÁNH GIÁ KẾT 89


Cai l4ch gia chi0 d!i pháp t0+ến ch0ng 1! danh ngh‡a
_min S GK • Gdn S R,N` • R,NK S 9,9K mm
_ma< S GL • Gdn S R,R • R,NK S 9,R` mm
V. NH5N 67T
h^n th/+ sai l4ch của ph7p đo 1! k3ch thE>c danh ngh‡a tE"ng đối nh, 1>i
phn trm sai số # 9,KK Š )9,8R‹R,NK cD thể ch/p nh^n đEFc.

go!i ra cách đo trn trong x0á trình t3nh toán ta đU l!m trbn
trbn k3ch thE>c danh
ngh‡a, l!m sai số tng ln nhEng 1>i sai số c0ối cYng ] trn thì ta cD thể ch/p
nh^n đEFc.

23
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI n: KHO SÁT ĐẶC T9lẾN CoA @LC KẾ DLA TRmN


NG9lmN TẮC BIẾN DpNG

I. MỤC ĐCH
- m đEFc
đEFc đ*c điểm 1! kết c/0 của dụng cụ đo :iến dng loi lc
lc kế 1bng.
- j+ dng
dng đEFc đEHng
đEHng đ*c t0+ến th0^n ngh2ch, mối x0an h4 gia ti
ti tr@ng 1!
ch0+ển 12 của dụng cụ.
- %bng :iến dng loi L9#g
L9 #g.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
- &*t đồng
đồng hồ so 1!o
1!o gá của 1bng
1bng lc
lc kế, lp
lp cj+ chống
chống cho đ0
đ0 đo tiếp
tiếp <=c
1>i đ0 đo của đồng hồ so. Mh?nh 1! to lc :an đ0.
- &*t :iến
:iến dng kế
kế ln :!n cjn lc,
lc, dYng ta+
ta+ x0a+ to
to lc }n
}n đ2nh s"
s" :', đi0
đi0
ch?nh các đồng hồ ch? th2 1 V9W.
- [n
[ngg tf tf lc
lc tác dụng
dụng theo
theo tfng mQc
mQc 89#g
89#g, R9#g
R9 #g,Π899#g
899#g. O\i mQc dfng
li đ@c kết x0 ch0+ển 12 của đồng hồ so, sa0 đD gim lc tf tf theo chi0
ngEFc li theo tfng mQc 899#g
899 #g, J9#g
J9#g,Π89#g
89#g.
II. DỤNG CỤ
- &ồng hồ loi 9,98 $$ gn 1>i :iến dng kế.

- Mjn lc để to ti tr@ng )9 ÷ 89 #g.


- Mác giá tr2 số đEFc ghi 1!o :ng

C(&qU r*- sc2 C(&qU -&t0 sc2


&ồng hồ so &ồng hồ so
ST OQc Gn đo OQc Gn đo
T lc )kg 8 R N lc 8 R N
8 89 9.89 9.89 9.89 89 9.89 9.9J 9.89
R R9 9.8J 9.8J 9.8` R9 9.8 9.8J 9.8`

24
GVHD: Trần Quang Phước

N N9 9.RJ 9.R` 9.N9 N9 9.R 9.R` 9.N`


K K9 9.N` 9.N` 9.N K9 9.NL 9.N 9.NL
L L9 9.K 9.K 9.K` L9 9.KL 9.K 9.K
 9 9.LL 9.L 9.L 9 9.LR 9.L 9.L
 9 9.L 9. 9. 9 9.R 9.L 9.K
` `9 9.8 9.K 9.N `9 9.8 9.K 9.R
J J9 9.`9 9.`N 9.`8 J9 9.J 9.`N 9.`9
89 899 9.J9 9.JN 9.JR 899 9.J9 9.JN 9.J8

%& h'ệu: # • lc tác dụng ).


$
 - đ' cQng của h4 thống )1bng :iến dng ) mm .

+ • ch0+ển 12 )đ' mm d{o, đ' mm )$$


$$.
.
[a cD :iể0 thQc lin h4 1>i gi thiết
thiết 1bng l!m 1i4c trong gi>i hn t? l4 sa0
& &
%= a% ' =
ha%
h
' %

25
GVHD: Trần Quang Phước

IV. BÁO CÁO TH NGHIM


1) !"# $%ng
$%ng đ&'ng
đ&'ng cong biến $ạng
$ạng thuận
thuận v( nghch

+
Đường cong biến dạng thuận và nghịch
)9.98
100
mm 90
80
70
60
50
40
30
20
10
0

Tuế
Tuến
n thuậ
th uận
n Tuế
uến
n ng hịch # )kg

&ồ th2 đEHng cong :iến dng th0^n 1! ngh2ch


*hận +,t:
- [0+ến
0+ến th0^n
th0^n )đEH
)đEHng
ng lin
lin n7t
n7t </p
</p <? 1>i đEHn
đEHngg t0+
t0+ến
ến t3nh
t3nh ):^c
):^c nh/t
nh/t đ'
:iến dng tŽ l4 th0^n 1>i tác dụng của lc, lc tng đ' :iến dng c!ng
tng
- [0+ến
[0+ến ngh2c
ngh2chh )đEHng
)đEHng gch
gch  c;ng
c;ng </p
</p <? đEHng
đEHng t0+ế
t0+ếnn t3nh
t3nh ) :^c nh/t
nh/t 1>i
lc gim đ' :iến dng gim theo
[f đồ th2 cho th/+ hai t0+ến th0^n 1! ngh2ch cD sai l4ch ) hai đEHng kh(ng
trYng nha0 cho th/+ đ' :iến dng khi tng lc 1! gim lc l! khác nha0.
*gu#-n nh"n:
u $hi ta tiến h!nh gim lc, ta đo tQc thHi ) khi gi
gim
m lc ta l^p tQc đ@c giá tr2
đồng hồ so thì đ' :iến dng của x0á trình gim lc sˆ l>n h"n so 1>i x0á trình
tng lc, :]i 1ì khi gim lc, :iến dng trE>c ) l>n h"n  đ' :iến dng sa0 )nh
h"n cbn c'ng m't phn :iến dng trE>c nn :iến dng n!+ l>n h"n so 1>i l=c
tng lc.

26
GVHD: Trần Quang Phước

u  trEHng
trEHng hFp
hFp tng
tng lc kh(ng cD hi4n tEFng
tEFng đD,
đD, 1ì khi ta tng lc ln thì
:iến dng trE>c ) nh h"n tng ln thì :iến dng sa0 tng ln. $h(ng cD khong
dE :iến dng n!o c'ng 1!o.
u O0ốn tránh trEHng hFp khác nha0 n!+, n!+, khi gim lc ta đFi m't khong
thHi gian sa0 rồi đ@c giá tr2 ] đồng hồ so ) để 1^t đ!n hồi, khử đi giá tr2 :iến
dng :an đ0
u &' cQng của 1bng :iến dng
&
'=
%

u [rong th3 nghi4m n!+ thì đ' :iến dng của 1bng :iến dng đU đEFc kh0ếch
đi :Ing c" c/0 kh0ếch đi trE>c khi đo :Ing đồng hồ so, nn m0ốn t3nh đ'
cQng theo c(ng thQc trn phi :iết đEFc h4 số kh0ếch đi của c" c/0, 1ì 1^+ ta
chEa t3nh đEFc đ' cQng khi chEa cD h4 số kh0ếch đi.

27
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI u: KHO SÁT VÀ 6ÁC ĐZNH SAI SỐ H THỐNG ĐZNH


@!vNG TL Đ<NG

I. MỤC TIm9 TH NGHIM


− $ho sát các th!nh phn c" :n của m't h4 thống đ2nh lEFng t đ'ng.
− &i0 khiển x0á trình đ2nh lEFng t đ'ng
− #hjn t3ch, đánh giá các +ế0 tố nh hE]ng đến x0á trình đ2nh lEFng t
đ'ng
II. CÁCH CÀI ĐẶT:
%>i chế đ' 1^n h!nh MAGv-8KSN

Ca0 m't
m't khong thHi gian sa0 khi nh^p d li40 1!o, ch0 trình sˆ :t đ0.
M N c}ng 8, R 1! N đ0 đEFc m].
B' so sánh của 8 :^t.

$hi khối
li, hiển lEFng
th2 của c}ngđt
8t>i
tt,ptional #reliminar+
:' so sánh đU đEFc c!i đ*t, c}ng 8 đDng
của R :^t.

28
GVHD: Trần Quang Phước

$hi khối lEFng đt t>i #reliminar+


#reliminar+ đU đEFc c!i đ*t, c}ng R đDng li, hiển
th2 của c}ng R tt, :' so sánh của N :^t.
$hi khối lEFng đt t>i vree ‚all đU đEFc
đEFc c!i đ*t, c}ng N đDng
đDng li, hiển th2
của c}ng N tt, :t đ0 thHi gian t3nh toán.
ế0 :' :Y vree ‚all đEFc :^t thì nD sˆ đEFc t3nh.
[3n hi40 đ0 ra đEFc :^t ln.
ế0 khối lEFng dE ha+ thiế0 so 1>i ‚inal, t3n hi40 1erlimit ho*c ‘nderlimit
sˆ :^t.
5iển th2 khối lEFng đU t3nh toán.
%3 dụ. O0ốn đo khối lEFng L99g
v6AG v.vAGG #†’G6O #.#GO
L99 L9 8L9 N99

%>i chế đ' 1^n h!nh MAGv-8K S K

Ca0 m't khong thHi gian sa0 khi nh^p d li40 , ch0 trình :t đ0

M}ng R 1! N m]

29
GVHD: Trần Quang Phước

B' so sánh của c}ng R :^t


$hi khối lEFng đt t>i
t>i giá tr2
tr2 #reliminar+ đEFc c!i đ*t, c}ng R đDng li , :'
so sánh của c}ng N :^t.
$hi khối lEFng đt t>i giá tr2 vree vall
vall , c}ng N đDng li.

$ết x0 sˆ đEFc hiển th2 trn m!n hình.


%3 dụ. O0ốn đo khối lEFng L99g
v6AG v.vAGG #†’G6O
L99 L9 R99

O't số lE0 €
− ế0 đ*t #reliminar+ l! 9 thì c}ng R sˆ kh(ng đEFc m]
− [E"ng t, c}ng 8 c;ng sˆ kh(ng m] nế0 đ*t ptional #releminar+ l! 9

[0+ nhin, nế0 đ*t vree ‚all l! 9 thì c}ng N 1wn đEFc m] 1! sˆ đDng li
khi khối lEFng đo đEFc 1EFt x0a vinal
− $hi đ*t #reliminar+ “ vree ‚all thì khi c}ng N đDng , c}ng R sˆ t đ'ng
đDng
− n đ*t ptinal #reliminar+
#reliminar+ T #reliminar+ T vree vall
h^n <7t Mác sai số l! do
%^t li40 %^t li40 l>n r"i <0ống 3t, 1^t li40 nh
  r"i <0ống nhi0 , 1^t
li40 n*ng r"i nhanh h"n 1^t li40 nhz

”p s0/t h4 thống ) dYng kh3 n7n


XYng load cell nh hE]ng của nhi4t đ', r0ng đ'ng.
III. BÁO CÁO
[}ng khối lEFng th3 8,R 8, R
nghi4m )$g
Gn th3 nghi4m 8 R N 8 R N 8 R N
$hối lEFng nh^p R,RK R,RKR R,RL R,L9 R,KKJ R,KN R,J` R,`L R,`N
Goadcell R 9 K ` N
$hối lEFng nh^p 8,9K 8,9KR 8,9L 9,J9 9,`KJ 9,`N 9,J` 9,`L 9,`N
Goadcell K K ` N
[}ng khối lEFng thc tế N,NR8 N,R`K N ,N N,K9 N,RJ` N,`R N,JL N,9 N,
30
GVHD: Trần Quang Phước

` L 

[}ng khối lEFng th3 R,K N K


nghi4m )$g
Gn th3 nghi4m 8 R N 8 R N 8 R N
$hối lEFng nh^p N,RL N,9KJ N,RK N,`K8 N,`LL N,`K K,` K,`L K,`
Goadcell R ` ` L R
$hối lEFng nh^p 9,`L 9,KJ 9,`K 9,`K8 9,`LL 9,`K 9,` 9,`L 9,`
Goadcell K ` ` N R
[}ng khối lEFng thc K,8 N,J` K,9J K,`R K,8 K,J L,R L,9 L,RK
tế   `

IV. N(w* xy

- 54 thống
thống đ2nh
đ2nh lEFn
lEFngg c/p li40
li40 r"i
r"i t
t do, c" c/0 <+ lanh
lanh kh3
kh3 n7n,
n7n, loadce
loadcell
ll
d0ng để <ác đ2nh tr@ng lEFng.
- M" c/0
c/0 ch/p
ch/p h!nh
h!nh ch20
ch20 nh hE]n
hE]ngg củ áp
áp s0/t
s0/t h4 thống
thống )áp
)áp s0/t
s0/t đDng
đDng m]
m]
np
- Goadce
Goadcell
ll ch20
ch20 nh hE]n
hE]ngg của nhi4t
nhi4t đ',
đ', r0ng
r0ng đ'ng
đ'ng của
của h4 thốn
thống.
g.
- [hiết
[hiết :2
:2 đ2nh
đ2nh lEFn
lEFngg cD N c/p
c/p  th(,
th(, th( tinh,
tinh, tinh
tinh..

31
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI 1z: ĐO BIẾN DpNG S DỤNG STRAIN GAGg

I. MỤC ĐCH

- [ìm
[ìm hiể0 cách sử dụng strain gage để đo :iến dng.
- [ìm
[ìm hiể0 mch đo sử dụng strain gage )mch c0 heastone.
II. DỤNG CỤ
- [hanh
[hanh nh(m lplp console
console cD các
các strain gage dnas
dnas ti 12 tr3 gn
gn đ0 cố đ2nh,
đ2nh,
đ0 t do của c" c/0 mang các khối n*ng.
- Mác x0 n*ng cD đánh số, thE>c đo chi0 d!i, thE>c
thE>c c*p.
- [est
[est :oard, đi4n tr], :' ng0ồn XM.

- &ồng hồ miltimeter.
miltimeter.
III. MpCH C>9 {HgASTONg

M(ng thQc c" :n thể hi4n mối x0an h4 gia đi4n áp ng ra của mch c0
–heatstone 1! đ' :iến dng của strain gage.
32
GVHD: Trần Quang Phước

a( )ạch
)ạch ccầu
ầu 1 *+ra
*+ra'n
'n gag
gag,,

[a cD c(ng thQc x0an h4 gia %9 1! %s l!


)
( 0= [ * a ] ( +
4

-( )ạch
)ạch ccầu
ầu  *+ra
*+ra'n
'n gag
gag,,
[rong mch c0 n!+ hai strain gage đEFc mc ] hai nhánh trong mch c0
cbn hai đi4n tr] cbn li l! hai đi4n tr] cố đ2nh.

33
GVHD: Trần Quang Phước

)
( 0= [ * 1+ * 3 ] ( +
%>i mch nhE hình a 4

%>i mch nhE hình :


)
( 0 = [ * 1− * 2] ( +
4

III. BÁO CÁO

34
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI 11: @5 BN V| T} M[9

I. MỤC ĐCH
- Biết cách l^p :n 1ˆ tf chi tiết mw0
mw0 cD syn.
- Cử dụng các loi dụng cụ đo khác.
II. DỤNG CỤ
- [hE>c
[hE>c c*p 1n nng cD đ' ch3nh <ác 9,9R mm.
mm.
- [hE>c đo cao.
- O\i sinh 1in ch? l!m m't trong :a chi tiết
tiết  ta+ :in, piston, khối l^p
phE"ng.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
- $iểm tra các k3ch thE>c đủ để m( t to!n :' chi tiết chEa.
- $iểm
$iểm tra đ' ch3nh <ác của dụng cụ đo
- &o t/t c các k3ch thE>c để ghi ln :n 1ˆ )đo tf N ln tr] ln 1! l/+ giá tr2
tr0ng :ình

35
GVHD: Trần Quang Phước

IV. BÁO CÁO

BN V| T} M[9 K1zF


- [rong các k3ch thE>c trn k3ch thE>c x0an tr@ng nh/t l! k3ch thE>c :ao
của chi tiết J9.9 Z `J.R Z RN.R9 1ì tf đD ta đi <ác đ2nh các k3ch thE>c khác
nhE tjm của đEHng trbn tr0ng tjm, khong cách tjm của các đEHng trbn
<0ng x0anh.

36
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI 1;: ĐO @!9 @!vNG

I. MỤC ĐCH

- [ìm
[ìm hiể0
hiể0 khái ni4m thế
thế n!o l! đo lEHng.
- m đEFc
đEFc các ng0+n tc đo lE0
lE0 lEFng trình :!+ trong
trong :!i th3 nghi4m nhE
t/m chn, 1ent0r+, tf, rotamet, t0ốc :in, đồng hồ.
- Biết cách khc 1ch dụng cụ
II. DỤNG CỤ
- [/m chn.
- —ng %ent0ri.

- [f.
- †otamet.
- &ồng hồ nE>c.
III. 6 @ SỐ @I9
M(ng thQc t3nh toán lE0 lEFng


, - " - .0 2g
g0+n tc t/m chn … S √1− , ( &1 − &2 )
− 2 2
/
m

− —ng 1ant0ri, tEFng t t/m chn.


2 gv ( / 1ao −/ )
− †atamet … S α - π - 0 - d - t an
anφ -
√ /-10

23
− [0r:ine … S 4

5-π -d
− [f … S 4. 6 - 2 - B

IV. CÁC B!"C TIẾN HÀNH TH NGHIM


- $hDa
$hDa 1an 8N,
8N, 8R,
8R, R, N m]
m] ln lEFt
lEFt 1an 8K,
8K, 8L
8L đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng
Xụng cụ iá tr2 đ@c trn dụng cụ đo lE0 lEFng

37
GVHD: Trần Quang Phước

Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L


†(tamet  ` 89 8R 8K
&ồng hồ nE>c K, L,RR L,L ,K ,N

- $hDa
$hDa 1an 8K,
8K, 8N,
8N, 8R, R m] ln
ln lEFt
lEFt 1an
1an N, 8L
8L đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng

iá tr2 đ@c trn dụng cụ đo lE0 lEFng


Xụng cụ
Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L
†(tamet N   J 8R
%ent0ri )đ@c
)đ@ c
8N9 89 8J9 R9 N99
trn áp kế ‘

- $hDa
$hDa 1an 8K,
8K, 8R,
8R, 8N, N m] ln
ln lEFt
lEFt 1an
1an R, 8L
8L đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng

iá tr2 đ@c trn dụng cụ đo lE0 lEFng


Xụng cụ
Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L
†(tamet   89 8R 8L
[/m chn )đ@c trn
RR9 RN9 RNL RL9 RJ9
áp kế ch ‘

- $hDa
$hDa 1an 8L,
8L, 8R,
8R, R, N m]
m] ln lEFt
lEFt 1an 8K,
8K, 8N
8N đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng

iá tr2 đ@c trn dụng cụ đo lE0 lEFng


Xụng cụ
Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L
&ồng hồ nE>c K,` L,L ,K ,N `,
[0r:ine R, N N, K,8 K,`

- $hDa
$hDa 1an 8L,
8L, 8N,
8N, R, N m]
m] ln lEFt
lEFt 1an 8R,
8R, 8N
8N đo 1! ghi
ghi số li40
li40 1!o
1!o :ng
:ng

iá tr2 đ@c trn dụng cụ đo lE0 lEFng


Xụng cụ
Gn 8 Gn R Gn N Gn K Gn L
&ồng hồ nE>c L,R L, ,R ,L `,R
GE0 lEFng kế tf ,RK ,R ,L8 `,` 89,8

38
GVHD: Trần Quang Phước

%. B” M”

iá tr2 Đường đặc tuyến của lưu lượng kế dùng tấm chắn
trn áp kế N99

ch ‘ RJ9

)mm R`9

Ro9

Rn9

RL9

RK9

RN9

RR9

R89

R99
L o J 88 8N 8L 8o

iá tr2 †(tam7t


)l‹ph=t

39
GVHD: Trần Quang Phước

Đường đặc tuyến của lưu lượng kế từ


iá tr2
88
trn lE0
lEFng 89
kế tf J
)l‹ph=t
`


L iá tr2 đồng hồ
K K.L L L.L  .L  .L ` `.L
nE>c )l‹ph=t

40
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI 1F: KHO SÁT H THỐNG ĐO NHIT Đ<

I. MỤC ĐCH

- [ìm
[ìm hiể0 các th!nh phn của h4 thống đo nhi4t đ'.
- m 1ng m't số n'i d0ng t3nh toán lin x0an đến thiết kế h4 thống đo nhi4t
đ'.
II. DỤNG CỤ
- 54 thống đo 1! đi0 khiển nhi4t đ'.
- hi4t kế ch/t lng.
- %bng gia nhi4t.

- $hối kim loi l!m đ0 nhi4t 1! đ*t c*p nhi4t đi4n,
đi4n, nhi4t kế ch/t lng.
lng.
- scilloscope.
III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH TH NGHIM
- B^t c(ng tc ng0ồn 1bng nhi4t để gia nhi4t.
nhi4t.
- $hi nhi4t đ' khối kim loi tng dn, tiến h!nh ghi nh^n nhi4t đ' :Ing cách
đ@c giá tr2 trn nhi4t kế ch/t lng đồng thHi ghi nh^n giá tr2 đi4n áp của c*p nhi4t
đi4n :Ing scilloscope. Mác giá tr2 số đEFc ghi 1!o :ng.
o

- $hi
loi nhi4tdn,
sˆ gim đ' tng
thcđến
hi4nkhong N99nh^n
1i4c ghi M, ngfng 1i4c
nhi4t đ' 1!gia
đi4nnhi4t,
áp củanhi4t
x0áđ'trình
khốigim
kim
nhi4t đ'.

41
GVHD: Trần Quang Phước

C[[ hi4t đ' nhi4t kế ch/t lng &i4n áp scilloscope )m%


)oM
$hi tng
tng nhi
nhi4t đ' $hi
$hi gim
gim nhi4
nhi4tt đ'
8 8LL N.K K.L
R 8L K.9 K.J8
N 8L K.LL L.N
K 8`L K.JK L.
L 8JL L.K8 .8J
 R9L L.`8 .9
 R8L .N9 .89
` RRL .J .L`

Đường đặc tuyến của cặp nhiệt điện


8
7!58
7 7!1
6!6 6!79
6!19 6!3
6 5!81
5!76
5!36 5!41
5 4!91 4!94
4!5 4!55
4 4!07
Đi$n -. *(/, 3!74
3

0
15 5 1 65 17 5 1 85 195 2 05 21 5 2 25

)hi$t %& *0+,

"hi t# ng
ng nhi$t %& "hi g i' ( nhi$t %&

h^n <7t &ồ th2 cD dng </p <? đEHng t0+ến t3nh ):^c nh/t nhi4t đ' tt?? l4
th0^n 1>i giá tr2 áp.
iá tr2 nhi4t đ' tng theo thHi gian tE"ng Qng 1>i mQc đi4n áp )m% tng
theo, :in dng đEHng cong </p <? t? l4 t0+ến t3nh.

42
GVHD: Trần Quang Phước

BÀI 1Y: ĐO ROXI@g

I. MỤC ĐCH

- i=p sinh 1in nm 1ng các k˜ nng đo 1! kiểm tra các sai l4ch hình h@c.
- Cinh 1in đEFc thc
thc h!nh trn má+ đo #ro‚ile của O6[‘[™
O6[‘[™ hi4n đi 1!
ch3nh <ác.
II. N<I D9NG TH NGHIM
- [hiết l^p :n 1ˆ chi tiết trn c" s] t@a đ' các điểm đo, khong cách các điểm.
- $iểm tra đánh giá đ' ch3nh <ác k3ch thE>c của chi tiết mw0.
mw0.
- &o các gDc nghing trn chi tiết.

III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH


- B^t c(ng tc ch3nh 8 của má+ khong 8 ph=t sa0 thì :^t c(ng tc N, K
- Cinh 1in đ*t chi tiết cn đo ln :!n má+ 89 sa0 đD sử dụng ta+ nm đi0
ch?nh ti0 c 8 1! ta+ nm đi0 ch?nh tốc đ' ‚oc0sing L để đi0 ch?nh đ' rš n7t
của chi tiết trn m!n hình.
- O0ốn thc
thc hi4n các thao tác đo các k3ch thE>c :in dng của chi tiết ta phi
dYng hai n=t đi0 ch?nh
ch ?nh t@a đ' , ™
™.. $hi tiến h!nh đo các k3ch thE>c thqng,
đEHng k3nh,Œ trn chi tiết mw0, ta d2ch ch0+ển 1ch tjm ch0n trn m!n hình
tiếp <=c 1>i :n nh của chi tiết trn m!n hình.
- [rong
[rong x0á trình đo chi tiết ch=ng ta đ@c kết x0 đo :Ing cách đ@c các k3ch
thE>c chnh l4ch của t@a đ' , ™ của 1ch tjm ch0n trong hai ln di ch0+ển.
IV. BÁO CÁO
- %ˆ li chi tiết 1>i đ+ đủ các k3ch thE>c )đ"n 12 mm.
mm.
- Cai l4ch 1122 tr3 gia
gia các k3ch thE>c
thE>c l! các
các 12 tr3 tjm
tjm của N l\ trn
trn chi tiết
tiết ) ta
ch? ngm chfng kh(ng <ác đ2nh ch3nh <ác đEFc.
- Mác k3ch
k3ch thE>c n!o
n!o đo :Ing:Ing cách gián
gián tiếp l!
l! đEHng
đEHng k3nh N l\
l\ trn chi
chi tiết,
tiết,
:Ing cách đo t@a đ@ 12 tr3
tr 3 l\ tjm
tj m sa0 đD dHi t@a đ' gi ng0+n t@a đ'  ho*c ™

43
GVHD: Trần Quang Phước

di ch0+ển t@a đ' cbn li, sa0 đD l/+ R giá tr2 trf cho nha0 ta đEFc :án k3nh
đEHng trbn.

44

You might also like