10A4A

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Sở Giáo dục và Đào tạo Thái Bình CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường THPT Phụ Dực Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BÁO CÁO PHẢI THU CHI TIẾT


Kỳ thu: 10/2023

STT Lớp Mã số Họ tên Ngày sinh Mã thanh toán Xe Đạp Điện Học Phí Nước Uống Tổng

10805414hstb0
1 10A4A PHẠM BÌNH AN 02/02/2008 EM2300309845 0 200.000 40.000 240.000
00000092
10805414hstb0
2 10A4A KIỀU HÀ ANH 25/11/2008 EM2300309847 48.000 200.000 40.000 288.000
00000094
10805414hstb0
3 10A4A NGUYỄN THẾ ANH 12/09/2008 EM2300309848 48.000 200.000 40.000 288.000
00000095
10805414hstb0
4 10A4A PHẠM VÂN ANH 13/09/2008 EM2300309846 48.000 200.000 40.000 288.000
00000093
10805414hstb0 NGUYỄN THỊ THANH
5 10A4A 14/06/2008 EM2300309849 48.000 200.000 40.000 288.000
00000096 BÌNH
10805414hstb0
6 10A4A NGUYỄN MAI CHI 28/11/2008 EM2300309850 0 200.000 40.000 240.000
00000097
10805414hstb0
7 10A4A NGUYỄN THỊ HÀ CHI 29/11/2008 EM2300309851 48.000 200.000 40.000 288.000
00000098
10805414hstb0
8 10A4A NGUYỄN ĐỨC CHUNG 17/04/2008 EM2300309852 48.000 200.000 40.000 288.000
00000099
10805414hstb0
9 10A4A LƯƠNG MINH ĐẠT 14/10/2008 EM2300309858 48.000 200.000 40.000 288.000
00000105
10805414hstb0
10 10A4A VŨ THỊ NGỌC DIỆP 11/03/2008 EM2300309853 48.000 200.000 40.000 288.000
00000100
10805414hstb0
11 10A4A ĐINH THỊ THUỲ DUNG 04/12/2008 EM2300309854 48.000 200.000 40.000 288.000
00000101
10805414hstb0
12 10A4A NGUYỄN THỊ MAI DUNG 28/04/2008 EM2300309855 48.000 200.000 40.000 288.000
00000102
10805414hstb0
13 10A4A NGUYỄN TIẾN DŨNG 26/09/2008 EM2300309856 0 200.000 40.000 240.000
00000103
10805414hstb0 NGUYỄN HOÀNG
14 10A4A 03/11/2008 EM2300309857 0 200.000 40.000 240.000
00000104 DƯƠNG
10805414hstb0
15 10A4A LÃ HOÀNG GIA 26/07/2008 EM2300309859 48.000 200.000 40.000 288.000
00000106
10805414hstb0
16 10A4A NGUYỄN HỮU DUY HẢI 05/12/2008 EM2300309860 48.000 200.000 40.000 288.000
00000107

Trang 1/3
STT Lớp Mã số Họ tên Ngày sinh Mã thanh toán Xe Đạp Điện Học Phí Nước Uống Tổng

10805414hstb0 NGUYỄN THỊ NGỌC


17 10A4A 22/02/2008 EM2300309862 0 200.000 40.000 240.000
00000109 HÂN
10805414hstb0
18 10A4A ĐỖ THỊ THANH HẰNG 06/02/2008 EM2300309861 48.000 200.000 40.000 288.000
00000108
10805414hstb0
19 10A4A MAI CÔNG HIẾU 28/08/2008 EM2300309863 48.000 200.000 40.000 288.000
00000110
10805414hstb0
20 10A4A PHẠM ĐÌNH HUÂN 27/10/2008 EM2300309864 48.000 200.000 40.000 288.000
00000111
10805414hstb0
21 10A4A LƯƠNG THẾ HÙNG 27/10/2008 EM2300309865 48.000 200.000 40.000 288.000
00000112
10805414hstb0
22 10A4A NGÔ NGỌC HUYỀN 13/06/2008 EM2300309866 48.000 200.000 40.000 288.000
00000113
10805414hstb0
23 10A4A NGUYỄN DUY KHÁNH 12/06/2008 EM2300309867 48.000 200.000 40.000 288.000
00000114
10805414hstb0
24 10A4A VŨ NGỌC KHOA 01/03/2008 EM2300309868 48.000 200.000 40.000 288.000
00000115
10805414hstb0 NGUYỄN VIẾT
25 10A4A 16/10/2008 EM2300309869 48.000 200.000 40.000 288.000
00000116 KHƯƠNG
10805414hstb0
26 10A4A HÀ DIỆU LINH 17/08/2008 EM2300309870 48.000 200.000 40.000 288.000
00000117
10805414hstb0
27 10A4A NGUYỄN BẢO LINH 18/08/2008 EM2300309871 48.000 200.000 40.000 288.000
00000118
10805414hstb0
28 10A4A NGUYỄN NGỌC LINH 18/08/2008 EM2300309872 48.000 200.000 40.000 288.000
00000119
10805414hstb0
29 10A4A VŨ NGỌC LĨNH 12/12/2008 EM2300309873 48.000 200.000 40.000 288.000
00000120
10805414hstb0
30 10A4A NGUYỄN NGỌC MINH 20/07/2008 EM2300309874 0 200.000 40.000 240.000
00000121
10805414hstb0 NGUYỄN TRẦN HIẾU
31 10A4A 28/11/2008 EM2300309875 48.000 200.000 40.000 288.000
00000122 MINH
10805414hstb0
32 10A4A NGUYỄN HẢI MY 19/07/2008 EM2300309876 0 200.000 40.000 240.000
00000123
10805414hstb0
33 10A4A NGUYỄN TIẾN NAM 07/11/2008 EM2300309877 0 200.000 40.000 240.000
00000124
10805414hstb0
34 10A4A VŨ PHƯƠNG NGA 30/05/2008 EM2300309879 48.000 200.000 40.000 288.000
00000126
10805414hstb0
35 10A4A NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/07/2008 EM2300309880 48.000 200.000 40.000 288.000
00000127
10805414hstb0
36 10A4A ĐỖ VŨ THỊ NGỌC NINH 24/12/2008 EM2300309878 48.000 200.000 40.000 288.000
00000125
10805414hstb0
37 10A4A ĐINH DUY PHÚ 19/02/2008 EM2300309881 48.000 200.000 40.000 288.000
00000128
Trang 2/3
STT Lớp Mã số Họ tên Ngày sinh Mã thanh toán Xe Đạp Điện Học Phí Nước Uống Tổng

10805414hstb0 ĐINH VĂN HOÀNG


38 10A4A 26/05/2008 EM2300309882 48.000 200.000 40.000 288.000
00000129 QUÂN
10805414hstb0
39 10A4A NGUYỄN NHƯ QUỲNH 12/08/2008 EM2300309883 0 200.000 40.000 240.000
00000130
10805414hstb0
40 10A4A BÙI DANH THÁI 06/01/2008 EM2300309885 48.000 200.000 40.000 288.000
00000132
10805414hstb0
41 10A4A NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/06/2008 EM2300309887 48.000 200.000 40.000 288.000
00000134
10805414hstb0
42 10A4A LƯU THANH THÙY 12/04/2008 EM2300309886 0 200.000 40.000 240.000
00000133
10805414hstb0
43 10A4A NGUYỄN XUÂN TOÀN 10/06/2008 EM2300309884 48.000 200.000 40.000 288.000
00000131
10805414hstb0 NGUYỄN HỒNG HÀ
44 10A4A 08/03/2008 EM2300309888 48.000 200.000 40.000 288.000
00000135 TRANG
10805414hstb0
45 10A4A PHẠM THỊ THÙY TRANG 05/12/2008 EM2300309890 48.000 200.000 40.000 288.000
00000137
10805414hstb0
46 10A4A VŨ THỊ HÀ TRANG 01/04/2008 EM2300309889 48.000 200.000 40.000 288.000
00000136
10805414hstb0
47 10A4A NGUYỄN THANH TRÚC 22/05/2008 EM2300309891 48.000 200.000 40.000 288.000
00000138
10805414hstb0
48 10A4A NGUYỄN THỊ TRÚC 28/08/2008 EM2300309892 48.000 200.000 40.000 288.000
00000139
10805414hstb0
49 10A4A TRẦN HÀ VI 08/07/2008 EM2300309893 48.000 200.000 40.000 288.000
00000140
10805414hstb0
50 10A4A NGUYỄN THỊ XUÂN 19/03/2008 EM2300309894 48.000 200.000 40.000 288.000
00000141
Tổng 1.920.000 10.000.000 2.000.000 13.920.000

Người lập phiếu Kế toán Thủ trưởng


(Ký tên) (Ký tên) (Ký tên)

Trang 3/3

You might also like