Professional Documents
Culture Documents
10A4A
10A4A
10A4A
STT Lớp Mã số Họ tên Ngày sinh Mã thanh toán Xe Đạp Điện Học Phí Nước Uống Tổng
10805414hstb0
1 10A4A PHẠM BÌNH AN 02/02/2008 EM2300309845 0 200.000 40.000 240.000
00000092
10805414hstb0
2 10A4A KIỀU HÀ ANH 25/11/2008 EM2300309847 48.000 200.000 40.000 288.000
00000094
10805414hstb0
3 10A4A NGUYỄN THẾ ANH 12/09/2008 EM2300309848 48.000 200.000 40.000 288.000
00000095
10805414hstb0
4 10A4A PHẠM VÂN ANH 13/09/2008 EM2300309846 48.000 200.000 40.000 288.000
00000093
10805414hstb0 NGUYỄN THỊ THANH
5 10A4A 14/06/2008 EM2300309849 48.000 200.000 40.000 288.000
00000096 BÌNH
10805414hstb0
6 10A4A NGUYỄN MAI CHI 28/11/2008 EM2300309850 0 200.000 40.000 240.000
00000097
10805414hstb0
7 10A4A NGUYỄN THỊ HÀ CHI 29/11/2008 EM2300309851 48.000 200.000 40.000 288.000
00000098
10805414hstb0
8 10A4A NGUYỄN ĐỨC CHUNG 17/04/2008 EM2300309852 48.000 200.000 40.000 288.000
00000099
10805414hstb0
9 10A4A LƯƠNG MINH ĐẠT 14/10/2008 EM2300309858 48.000 200.000 40.000 288.000
00000105
10805414hstb0
10 10A4A VŨ THỊ NGỌC DIỆP 11/03/2008 EM2300309853 48.000 200.000 40.000 288.000
00000100
10805414hstb0
11 10A4A ĐINH THỊ THUỲ DUNG 04/12/2008 EM2300309854 48.000 200.000 40.000 288.000
00000101
10805414hstb0
12 10A4A NGUYỄN THỊ MAI DUNG 28/04/2008 EM2300309855 48.000 200.000 40.000 288.000
00000102
10805414hstb0
13 10A4A NGUYỄN TIẾN DŨNG 26/09/2008 EM2300309856 0 200.000 40.000 240.000
00000103
10805414hstb0 NGUYỄN HOÀNG
14 10A4A 03/11/2008 EM2300309857 0 200.000 40.000 240.000
00000104 DƯƠNG
10805414hstb0
15 10A4A LÃ HOÀNG GIA 26/07/2008 EM2300309859 48.000 200.000 40.000 288.000
00000106
10805414hstb0
16 10A4A NGUYỄN HỮU DUY HẢI 05/12/2008 EM2300309860 48.000 200.000 40.000 288.000
00000107
Trang 1/3
STT Lớp Mã số Họ tên Ngày sinh Mã thanh toán Xe Đạp Điện Học Phí Nước Uống Tổng
Trang 3/3