Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

KEYWORD Ở PART 7

1. arrange a meeting~ sắp xếp một cuộc gặp mặt

2. the opening of two additional stores ~ khai trương/mở thêm 2 cửa hàng

3. changing the regular work hours~ thay đổi giờ làm việc thông thường

4. Web site~Trang web

5. a full listing of our dishes~ đầy đủ danh sách các món ăn của chúng tôi

6. refurbishment~ tân trang

7. job notices thông báo tuyển dụng

8. an index of relevant courses~ danh sách các khóa học có liên quan

9. special handling~ xử lý đặc biệt

10. within two to four business days~ trong vòng 2 đến 4 ngày làm việc

11. shipping address~ địa chỉ giao hàng

12. be incorrect~ không chính xác

13. opening address~ bài diễn thuyết mở màn

14. medications for children and adolescents~ thuốc cho trẻ em và thanh thiếu niên

15. makeup and personal care products~ sản phẩm trang điểm và chăm sóc cá nhân

16. card~ thẻ

17. It cannot be used with another vehicle ~ Nó không thể được sử dụng với một chiếc xe khác.

18. report on national business news~ Báo cáo tin tức kinh doanh trong nước

19. e-mail the writer directly~Gửi email trực tiếp cho phóng viên

20. Russian, Portuguese, Korean, Farsi ~Nga, Bồ Đào Nha, Hàn Quốc, Ba Tư

21. a number of gathering rooms for personal


or business events of any scale~ Nhiều phòng họp cho các sự kiện riêng tư hoặc các sự kiện kinh doanh ở
mọi quy mô
22. oversize rooms~ phòng lớn

23. restaurant~ nhà hàng

24. at a substantial discount~ Với mức giá chiết khấu đáng kể

25. monthly publication~ xuất bản hàng tháng


26. registration fee required of all entrants~Tất cả những người tham gia được yêu cầu phải trả
phí tham gia.
27. head~ trưởng/người đứng đầu

28. disappointed~ thất vọng

29. free offers and promotions~ sản phẩm/dịch vụ miễn phí và các khuyến mãi (free offer =a free

product or service)

30. complimentary~ miễn pí

31. excellent location~ vị trí hoàn hảo

32. bibliography~ tài liệu tham khảo

33. time line of dates and events~ dòng thời gian của các ngày tháng và các sự kiện

34. comprehensive introduction ~ giới thiệu toàn diện

35. public libraries ~ thư viện công chúng

36. publisher~ nhà xuất bản

37. founded~ được thành lập


38. it has been Listed as one of Thailand's ten most successful businesses ~ nó được liệt kê như
một trong những 10 doanh nghiệp thành công nhất Thái Lan

39. donation~ sự quyên góp/tài trợ

40. when it is not officially open to the public~ Khi nó không mở cửa chính thức cho công chúng

41. update~ hiện đại hóa, cập nhật


42. best-selling~ bán chạy nhất

43. a comparison of new cooking products available

~ sự so sánh của những sản phẩm nấu ăn mới có sẵn

44. dishwasher safe~ an toàn khi rửa máy rửa bát

45. advance notice of concerts and other events~

thông báo trước của các buổi hòa nhạc và các sự kiện khác

46. communication skills~ kỹ năng giao tiếp

47. relocate to ~chuyển/dời đến

48. our biggest seller overseas~ thứ bán chạy nhất ở nước ngoài

49. would like to meet with ~muốn gặp với

50. take on the assignment~ đảm nhiệm/đảm nhận nhiệm vụ

52. application for a bank account~ đơn đăng ký cho tài khoản ngân hàng

53. fill out~ điền vào

54. has chosen a site for its new plant~ đã chọn địa điểm/vị trí cho một nhà máy mới

55. road network and rail freight links~hệ thống đường bộ và mạng lưới đường sắt

56. financial grants~ tiền trợ cấp tài chính

57. driver's license number and expiration date~ số giấy phép lái xe và ngày hết hạn

58. broad background in business development~ kiến thức rộng về phát triển kinh doanh

59. planning successful business meetings~ lên/lập cuộc họp kinh doanh thành công

60. heating oil~ dầu đốt lò sưởi

61. recent attempts to obtain new grants~ nỗ lực gần đây để có được những trợ cấp mới

62. publicity for the theater through local businesses~ sự quảng bá cho rạp hát thông qua
doanh nghiệp địa phương

63. minutes from the September 28 meeting~ biên bản từ cuộc hợp ngày 28 tháng 9

64. provide the labor to install brass valves~ cung cấp nhân công để lắp đặt các van bằng đồng

65. your staff~ nhân viên của bạn

66. the attention he gave to many details~ sự chú ý mà anh ấy đưa ra đến từng chi tiết

67. one year of job-related experience~ một năm của kinh nghiệm liên quan về công việc

68. announee that a product-development team has been formed~ thông báo rằng đội phát triển sản

phẩm đã được thành lập

69. participation in the development of the product~ tham gia vào phát triển sản phẩm

70. try moving the radio doser to a window~ cố gắng dời radio gần cửa sổ

71. fully air-conditioned facility~ cơ sở đầy đủ điều hòa

automatic climate control~ kiểm soát khí hậu tự động

72. exhibition~ triển lãm

73. laundry appliances~ thiết bị giặt là

74. formats and styles~ định dạng và kiểu

75. wait a week or longer for service from a repair

crew~ đợi 1 tuần hoặc lâu hơn cho dịch vụ từ đội sửa chữa

76. authorize~ chấp thuận

77. information~ thông tin

78. discount coupons~ phiếu giảm giá

79. complimentary bottles of the drinks~ chai nước uống miễn phí
80. feedback questionnaires~ bảng các câu hỏi phản hồi

81. contained too much sugar~ chứa quá nhiều đường

82. change the mode~ thay đổi chế độ

83. urge you to support Legislation modifying the ban~ thúc giục bạn hỗ trợ pháp chế điều chỉnh luật

cấm

84. food service industries~ ngành công nghiệp phục vụ thực phẩm

85. modifying the ban on overnight parking~ chỉnh sửa lệnh cấm đỗ xe qua đêm

86. assemble a cookbook ~ biên soạn một cuốn sách nấu ăn

87. a minimum of time~ một thời gian tối thiểu

88. bring travel-sized containers of shampoo~ mang chai dầu gội kích cỡ dành cho du lịch

89. avoid packing more clothing than necessary~ tránh gói nhiều quần áo hơn cần thiết

90. choose a product made of Lightweight materials~ chọn một sản phẩm làm từ vật liệu nhẹ

91. add any comments~ bổ sung bất kì ý kiến nào

92. traveler~ khách du lịch/người đi lại

93. more extensive questionnaires~ bảng câu hỏi đầy đủ hơn

94. executive manager of design~ giám đốc điều hành về thiết kế

95. method of delivery~ phương pháp/cách thức vận chuyển

96. show us how it would work~ thể hiện cho chúng tôi nó sẽ làm việc như thế nào

97. celebrate ten years of our existence~ kỉ niệm 10 năm tồn tại của chúng ta

98. news program~ chương trình tin tức

99. television and a portable CD player~ truyền hình và máy chơi nhạc di động

100. wildlife~động vật hoang dã


101. discoveries~ sự khám phá

102. maintain passing grades~ duy trì qua lớp

103. high school graduates~ tốt nghiệp trung học

104. acceptance letter from a university~ một bức thư chấp thuận từ một trường đại học

105. tips about packing~ những mẹo cho việc đóng gói

106. currency exchange rates~ tỷ giá hối đoái

107. descriptions of the hotels~ mô tả về khách sạn

108. detailed miniature portraits~ tranh chân dung cở thu nhỏ được chi tiết

109. throughout Europe and parts of Africa


and Asia~ khắp châu âu và những phần của Châu phi và châu Á

110. a native of France~ thuộc người bản xứ pháp

111. tickets for the exhibition~ những tấm vé cho cuộc triển lãm

112. head of the Parks Commission~ trưởng của ủy ban công viên

113. schoolchildren~ học sinh

114. two groups with twelve participants~ 2 nhóm với 12 người tham gia

115. selected at random~ được lựa chọn theo ngẫu nhiên

116. an off-site location~ vị trí ngoài trời/bên ngoài

117. last month's estimate~ ước tính của tháng trước

118. regular citizens~ cư dân thông thường

119. restaurant chain~ chuỗi nhà hàng


120. send all new orders you place by October 31
by express post~ gửi tất cả đơn đặt hàng mà bạn đặt trước ngày 31/10 bằng chuyển phát nhanh
131. give you a 10 percent discount on your next purchase~ đưa cho bạn 10% giảm giá đối với việc
mua hàng tiếp theo của bạn

132. free shipping~ miễn phí giao hàng


133. organizational skills~ kỹ năng tổ chức

134. due date~ngày đến hạn thanh toán

135. Your account will incur a late fee~ tài khoản của bạn sẽ phát sinh một khoản phí trễ

136. foster more tourism and shopping~ thúc đẩy nhiều du lịch và mua sắm hơn

137. will be lengthened~ sẽ được kéo dài

138. spacious~ rộng rãi

139. high quality~ chất lượng cao

140. proficiency in the use of industry-specific


and general office software~ thông thạo về việc sử dụng các phần mềm văn phòng chung và đặc trưng
trong ngành

141. a minimum of five years of experience~ tối thiểu 5 năm kinh nghiệm

142. written communication skills~ kĩ năng viết

143. there is some flexibility~có một số linh hoạt

144. meet your new colleagues~ gặp đồng nghiệp mới của bạn

145. biographical details~ chi tiết về tiểu sử

146. be available for purchase~ có sẵn để mua

147. most intriguing~lạ nhất

148. traveled the world~ đi lại khắp thế giới

149. host of her own television show~ người dẫn chương trình của chương trình trên truyền hình của chính
cô ấy

150. acclaimed~ nổi tiếng

151. articles~ bài báo

152. revise your article~ sửa bài báo của bạn

153. more energy-efficient~ hiệu quả/tiết kiệm năng lượng hơn


154. a few inaccuracies~ một vài sai xót

155. annual employee picnic~ cuộc dã ngoại dành cho nhân viên hàng năm

156. arrange a new meeting time~ sắp xếp một thời gian gặp mặt mới

157. vessels~ tàu (lớn)

158. opportunities to advance~ cơ hội thăng tiến

159. offer paid training~ đưa ra đào tạo được trả lương

160. visit our Web site~ ghé qua website

161. deposit~ tiền đặt cọc

162. who has made a career covering financial news for several newspapers~ người đã làm việc đưa ra

các tin tức về tài chính cho một vài tờ báo

163. interesting and enjoyable~ lý thú và thú vị/thích thú

164. telling amusing anecdotes about historical figures~ nói về những giai thoại vui về các nhân vật

lịch sử

165. has done a careful job of investigating~ đã hoàn thành một công việc kỹ lưỡng về việc nghiên cứu

166. find this book engrossing~cảm thấy cuốn sách này hấp dẫn

167. has reported it is planning to replace~ đã báo cáo nó sẽ lên kế hoạch thay thế

168. the first Indian carrier to fly the AWB850~

hảng hàng không đầu tiên của Ấn Độ bay chiếc AWB850

169. provide replacements for its aging fleet of jet planes~ đưa ra sự thay thế cho hạm đội máy bay
phản lực của nó
170. enable the airline to expand its international routes~ cho pháp hãng hàng không mở rộng các
tuyến bay quốc tế
171. bicentennial~ 200 trăm năm
172. entrepreneur~ nhà doanh nhân

173. vice president~ phó chủ tịch

174. difficult~ khó khăn

175. opening a new automobile manufacturing plant~ mở nhà máy sản xuất ô tô mới

176. Seoul-based~ có trụ sở đặt tại Seoul

177. documents~ tài liệu

178. eligible for discounts~ đủ điều kiện cho giảm giá

179. special events~ các sự kiện đặc biệt

181. distribution cente~ trung tâm phân phối

182. cancel unshipped items~ hủy những mặt hàng chưa được giao

183. track shipment status~ theo dõi trình trạng hàng hóa

184. personal growth~ sự phát triển cá nhân

185. new and selected poems~ những bài thơ mới và được tuyển chọn

186. black & white and color copying~ pho to màu và đen trắng

187. set up~ thiết lập

188. discount~ giảm giá

189. fitness center~ trung tâm thể hình

190. led by ~được dẫn dắt bởi

191. a large public swimming facility~ một cơ sở bơi lội công cộng lớn

192. take down and remove fence~ tháo và dời hàng rào

193. health assessment~ đánh giá về sức khỏe

194. 50 percent of full time~50% toàn thời gian


195. 6 days of annual leave~ 6 ngày nghĩ hàng năm

196. one year~ một năm

197. a variety of products~ sự đa dạng của sản phẩm

198. provide the full product line~ cung cấp dòng sản phẩm đầy đủ

201. partial truckload~ xe chỡ hàng từng phần

202. combine~ kết hợp

203. adjust~ điều chỉnh

204. item to be repaired~ mặt hàng cần phải sửa chữa

205. company's ailing fortunes~ số phận đáng buồn của công ty

206. due to time constraints~ vì sự hạn chế về thời gian

207. high income~ thu nhập cao

208. photographs of car models~ những bức ảnh của những mẫu xe

209. alert~ cảnh báo

210. a certain degree of disruption~ một mức độ nhất định về sự gián đoạn
PARAPHRASING - TỪ ĐỒNG NGHĨA

make an appointment~ lên một cuộc hẹn/đặt cuộc hẹn

new stores~ những cửa hàng mới

adjust their typical work schedules~ điều chình lịch trình làm việc thông thường

online~ trực tuyến

a full dinner menu~ thực đơn bữa tối đầy đủ

restoration~ sự phục hồi, việc sửa chữa

job postings~ Niêm yết chổ làm còn trống

a list of educational opportunities~ danh sách các cơ hội về giáo dục

deliver products with care~ giao sản phẩm cẩn thận

up to four business days~ lên tới 4 ngày làm việc

recipient’s address~ địa chỉ người nhận

There is an error~ có một lỗi

introductory talk~ bài diễn thuyết giới thiệu

medicine for young people~ thuốc cho thanh thiếu niên

cosmetics~ mỹ phẩm

pass~ vé vào cửa

It is valid for only one vehicle~ Chỉ có giá trị cho một chiếc xe

cover national events~bao gồm các sự kiện quốc gia

contact reporters~ liên lạc với phóng viên

in different Languages~trong các ngôn ngữ khác nhau

space for meetings~không gian cho các cuộc họp


extra-Large guest rooms~ phòng khách cực lớn

dining area~ khu vực ăn uống

by Lowering prices~bằng cách hạ giá

release a new issue every month~Xuất bản một ấn bản mới mỗi tháng

They must pay an entry fee~Họ phải trả một khoản phí vào cửa/cổng

supervises~ giám sát, quản lý

unhappy~ không hài lòng

promotional offers~ các ưu đãi khuyến mãi

for free ~ miễn phí

convenient location~ vị trí thuận tiện

names of reference sources~ tên của nguồn tham khảo

listing of historical dates~ danh sách các các ngày tháng lịch sử

a through opening section~ chương mở đầu kỹ lưỡng

community Libraries~ thư viện cộng đồng

publishing company~ công ty xuất bản

started~ bắt đầu

Its high ranking on a list of


successful businesses~ xếp hạng cao trong danh sách các doanh nghiệp thành công

contributed money~ đóng góp tiền

nonbusiness hours~ giờ không kinh doanh/giờ không mở cửa

modernize~ hiện đại


most popular~ phổ biến nhất

compare available cooking tools~ so sánh các công cụ nấu ăn có sẵn

They do not have to be washed by hand~ chúng không phải rửa bằng tay

Listings of events~ danh sách của các sự kiện

ability to speak and write clearly~ khả năng nói và viết rõ ràng

move to ~chuyển tới

sold globally in the greatest quantities~ bán toàn cầu số lượng lớn nhất

make an appointment~ lên một cuộc hẹn/gặp mặt

accept an assignment~ chấp nhận một nhiệm vụ

ask to open an account~ yêu cầu để mở tài khoản

complete~ hoàn chỉnh

proposed site of a new plant~ đề xuất địa điểm cho một nhà máy mới

road and rail links~ mạng lưới đường bộ và đường sắt

financial assistanc~ sự hỗ trợ tài chính

driver’s license information~ thông tin về giấy phép lái xe

extensive business experience~ kinh nghiệm kinh doanh chuyên sâu

arranging business meetings~ sắp xếp cuộc họp kinh doanh

heating fuel~ nhiên liệu đốt lò sưởi

efforts to increase funding~ nỗ lực để tăng quỹ

advertising in the Local community~ quảng cáo trong cộng đồng địa phương
advertising in the Local community~ quảng cáo trong cộng đồng địa phương

report of the September meeting~ báo cáo của cuộc họp tháng 9

provide workers to replace the valves~ cung cấp nhân công để thay thế các van

company employee~ nhân viên của công ty

He is attentive to detail~ anh ấy chú ý đến từng chi tiết

former employment in graphic design~ việc làm trước đây về thiết kế đồ họa

tell staff about a new product- development team~ nói nhân viên về đội phát triển sản phẩm

mới
participate in developing the products they have proposed~ tham gia vào phát triển sản phẩm m
à
họ đã đề xuất

put it near a window~ đặt nó gần cửa sổ

temperature control~ kiểm soát nhiệt độ

event~ sự kiện

washing machines~ máy giặt

design options ~ tùy chọn thiết kế

a long wait for repairs~ đợi lâu cho việc sửa chữa

approve~ thông qua, chấp thuận

the results of a study~ kết quả của cuộc nghiên cứu

discount certificate~ giấy giảm giá/phiếu giảm giá

free sample of juice~ mẫu nước trái cây miễn phí


feedback form~ mẫu đơn phản hồi

too sweet~ quá ngọt

select the filtering mode~ chọn chế độ lọc

recommend a change in the city law~ đề xuất một sự thay đổi về luật của thành phố

local restaurants~ các nhà hàng địa phương

permitting overnight parking~ cho phép đỗ xe qua đêm

publication of a new book~ xuất bản một cuốn sách mới

require little time to prepare~ yêu cầu ít thời gian để chuẩn bị

packing smaller bottles of shampoo~ đóng gói chai dầu gội nhỏ

limiting the amount of clothing that is packed~ giới hạn lượng quần áo mà được đóng gói

purchasing lightweight pieces of Luggage~ mua cái va li nhẹ cân

Write any additional comments~ viết bất kì ý kiến bổ sung nào vào

airline passengers hành khách hàng không

a greater number of questions~ một số lượng lớn về các câu hỏi

company executive~ người điều hành công ty

shipping option~ tùy chọn vận chuyển

give a demonstration~ đưa ra minh họa

celebrate its anniversary~ kỷ niệm ngày thành lập của nó

television program~ chương trình trên truyền hình

electronics~ thiết bị điện tử

wild animals~ động vật hoang dã


new scientific research~ nghiên cứu khoa học mới

make passing grades~ đủ điểm qua lớp

graduate from high school~ tốt nghiệp trung học

accepted to a university~ được chấp thuận từ một trường đại học

hints about packing~ lời gợi ý cho việc đóng gói

rates of currency exchange~ tỷ giá hối đoái

details about hotels~ chi tiết về khách sạn

portraits~ tranh chân dung

many parts of the world~ nhiều phần của thế giới

He was born in France~ Anh ấy thì được sinh ra tại pháp

tickets to see the exhibition~ những chiếc vé để xem cuộc triển lãm

person in charge of Cedarporfs parks~ cá nhân chịu trách nhiệm/quản lý công viên Cedarporfs

young children~ trẻ nhỏ

divided into groups~ được chia thành các nhóm

selected by chance~ được chọn bởi ngẫu nhiên

away from the corporation’s offices~ xa văn phòng của công ty

earlier forecasts~ dự báo trước đó

supermarket shoppers~ người mua sắm siêu thị

restaurant owners~ người chủ nhà hàng

express shipping during the month of October~vận chuyển nhanh trong suốt tháng 10

discount on a future purchase~ giảm giá cho việc mua hàng trong tương lai

complimentary shipping~ giao hàng miễn phí


ability to organize~ khả năng tổ chức

date should the bill be paid~ ngày hóa đơn nên được thanh toán/Ngày phải trả phí

A fee will be applied for late payment~ Một khoản phí sẽ được tính thêm vào cho việc thanh
toán muộn

boost business~ thúc đẩy hoạt động kinh doanh

will be longer~ sẽ kéo dài hơn

storage capacity~ khả năng lưu chứa

dependability~ sự tin cậy, có thể tin tưởng được

computer skills~ các kỹ năng về máy tính

previous work experience~ kinh nghiệm làm việc trước đó

ability to write well~ khả năng viết tốt

negotiable~ có thể đàm phán/thương lượng

get to know her coworkers~để làm quen/biết với đồng nghiệp

information~ thông tin

sell~ bán

most unusual~lạ nhất

traveled internationally~ đi lại trên khắp thế giới

has worked on a television program~ đã làm việc cho một chương trình truyền hình

highly regarded ~ được đánh giá cao

pieces of writing~ các bài viết

make changes to an article~ thực hiện thay đổi đối với một bài báo

reduced energy consumption~ giảm sự tiêu thụ năng lượng


factual errors~ các lỗi dựa trên thực tế

upcoming event~ sự kiện sắp tới

reschedule an appointment~ sắp xếp lại lịch một cuộc hẹn

a cruise ship~ con tàu du lịch biển

career advancement opportunities~ cơ hội thăng tiến trong công việc

paid training programs~ chương trình đào tạo được trả lương

going to the Web site~ truy cập vào Website

pay part of the cost of her trip~ chi trả một phần chi phí cho chuyến đi của cô ấy

journalist~ nhà báo

entertaining~ giải trí

describe people from the past~ mô tả những người ở quá khứ

well researched~ nghiên cứu kỹ lưởng (Thoroughly or carefully researched.)

The book will appeal~ Cuốn sách này sẽ hấp dẫn

announee a new business agreement~ thông báo một hợp đồng kinh/thỏa thuận doanh mới

among the first to use a new aircraft~ trong số hảng hàng không đầu tiên sử dụng máy bay mới

replace the older planes in its fleet~ thay thế những máy bay cũ trong hạm đội

increase its number of flight destinations~ tăng số lượng điểm bay đến của nó

two centuries~ 2 thế kỷ


Local businessperson~ doanh nhân địa phương

corporate executive~ người điều hành công ty

challenging~ thách thức

opening of a new factory~ mở một nhà máy mới

headquarters are in Seoul~ trụ sở thì ở Seoul

summary of an advertising campaign~ tóm tắt và chiến dịch quảng cáo

offer reduced ticket prices~ đưa ra sự giảm giá vé

special performances~ các buổi biểu diễn đặc biệt

distribution are~ khu vực phân phối

stopping shipment of an item~ dừng vận chuyển một mặt hàng

tracking delivery status~ theo dõi trình trạng giao hàng

personal development~ sự phát triển cá nhân

contemporary poetry~ bài thơ đương thời

photocopying~ pho tô

organize~ tổ chức

save money~ tiết kiệm tiền

exercise center~ trung tâm tập thể dục

one of the leaders~ một trong những người lãnh đạo

a swimming pool~ một hồ bơi

replacement of a fence~ thay thế của một hàng rào

health checkup~ kiểm tra sức khỏe

part-time~ bán thời gian


six days of vacation each year~ 6 ngày nghỉ mỗi năm

a limited period~ một giai đoạn giới hạn

many different kinds of products~ nhiều loại khác nhau của sản phẩm

offer a large number of products to the consumer~ đưa ra một số lượng lớn sản phẩm

partly full~ đầy 1 phần

mix~ trộn

modify~ điều chỉnh

damaged suitcase~ va li bị hỏng

experience financial problems~ gặp phải các vấn đề tài chính

It would take too much time~ sẽ mất nhiều thời gian

affluent individuals~ những cá nhân giàu có

pictures of automobiles~ ảnh của xe hơi

warn~ cảnh báo

possible disruption~ sự gián đoạn có thể xảy ra

You might also like