Professional Documents
Culture Documents
221552-Nguyễn Văn Đạm- 22150440
221552-Nguyễn Văn Đạm- 22150440
TIỂU LUẬN
TIỂU LUẬN
5. Ứng dụng................................................................................................6
1. RGB........................................................................................................8
2. CMYK....................................................................................................9
3. HSB......................................................................................................11
4. PANTONE............................................................................................12
1.1 TPBank.........................................................................................14
1. Kết quả..................................................................................................16
2. Kiến nghị..............................................................................................16
3. Giải pháp..............................................................................................16
TÀI LIỆU THAM KHẢO........................................................................18
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hệ thống màu sắc cơ bản này thường được sử dụng trong các lĩnh vực
như nghệ thuật, thiết kế đồ họa, in ấn, và truyền thông để định nghĩa các
màu sắc cơ bản để dễ dàng làm việc với màu và tạo ra sự thống nhất
trong các dự án sáng tạo. Ngoài ba màu sắc cơ bản này, có nhiều màu sắc
1
khác có thể tạo ra bằng cách kết hợp chúng hoặc thêm màu trắng và màu
đen để điều chỉnh độ sáng.
Màu sắc có thể gây ra các phản ứng tâm lý và cảm xúc khác nhau ở con
người. Mối quan hệ giữa màu sắc và tâm lý, được gọi là "tâm lý học màu
sắc," đã được nghiên cứu và thảo luận rộng rãi. Đây là một số mối quan
hệ phổ biến giữa màu sắc và tâm lý:
Màu đỏ: Thường liên quan đến sự nổi bật, nhiệt huyết và đam mê. Nó có
thể kích thích tình cảm và tạo ra cảm giác của sự quyến rũ. Tuy nhiên,
cũng có thể gây ra sự căng thẳng.
2
Màu xanh lá: Thường được liên kết với sự bình yên, tĩnh lặng và sự làm
dịu. Nó có thể giúp giảm căng thẳng và tạo ra một cảm giác tự tin. Màu
xanh lá thường liên quan đến thiên nhiên và môi trường.
Màu xanh dương: Thường liên quan đến sự yên bình, tĩnh tâm và sự lạnh
lẽo. Nó có thể làm dịu mắt và giúp tạo ra một môi trường thư giãn.
Màu vàng: Thường liên quan đến niềm vui, sự sáng sủa và tinh thần lạc
quan. Nó có thể tạo ra sự phấn khích và năng lượng. Tuy nhiên, màu vàng
cũng có thể tạo nên cảm giác lo lắng.
Màu tím: Màu tím thường liên quan đến sự quyền uy, tình cảm và sự
phức tạp. Nó có thể gây ra cảm giác của sự lạ lẫm và kỳ quái.
Màu đen và trắng: Màu đen thường được liên quan đến sự bí ẩn, sự
nghiêm túc và sự lặng lẽ. Màu trắng thường liên quan đến sự trong trắng,
tinh khôi và sự đơn giản.
Mối quan hệ giữa màu sắc và tâm lý có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và
nền văn hóa. Điều quan trọng là hiểu cách sử dụng màu sắc trong thiết kế,
truyền thông, và môi trường để tạo ra ảnh hưởng tốt đối với cảm xúc và
hành vi của con người.
3
Tương tác đối ngược: Màu sắc có thể tạo ra sự đối nghịch về cảm xúc khi
chúng được sử dụng cùng nhau trong thiết kế.
Tương tác về độ sáng: Các màu sắc có thể tương tác với nhau dựa trên độ
sáng của chúng. Một màu sáng đậm được đặt cạnh một màu sáng nhạt có
thể tạo ra tương tác về độ sáng, làm cho màu nhạt trở nên nổi bật hơn.
Tương tác màu sắc là một yếu tố quan trọng trong thiết kế đồ họa, nghệ
thuật, và truyền thông. Hiểu cách các màu sắc tương tác với nhau có thể
giúp người thiết kế tạo ra những sáng tạo hấp dẫn và truyền đạt thông
điệp một cách hiệu quả. Điều này cũng quan trọng trong lĩnh vực thiết kế
web, quảng cáo, và thậm chí trong thiết kế nội thất để tạo ra các trải
nghiệm thị giác thú vị và độc đáo.
4
Màu sắc có thể có sự ảnh hưởng đáng kể đến cảm giác và tâm trạng của
con người trong môi trường xung quanh. Sau đây là một số trường hợp
mà màu sắc ảnh hưởng đến môi trường:
Tạo cảm giác thoải mái và ấm cúng: Màu sắc như màu xanh lá cây, màu
xanh da trời, và các tông màu ấm như nâu hoặc vàng có thể tạo ra cảm
giác thoải mái và ấm cúng. Chúng thường được sử dụng trong trang trí
nơi sống, đặc biệt là trong các căn hộ và phòng ngủ để tạo nên môi
trường thư giãn.
Tạo sự tinh tế và sang trọng: Màu sắc như đen, trắng, bạc và vàng có thể
tạo ra một cảm giác tinh tế và sang trọng. Chúng thường được sử dụng
trong nội thất và trang trí trong các không gian như nhà hàng, khách sạn
cao cấp và cửa hàng thời trang.
Tạo sự năng động và sôi động: Màu sắc như đỏ, cam, và màu hồng
thường gắn liền với sự năng động và sôi động. Chúng có thể được sử
dụng trong các quán bar, sảnh trò chơi hoặc các nơi giải trí để tạo ra một
không gian sôi động và thú vị.
Tạo cảm giác sạch sẽ và gọn gàng: Màu sắc như màu trắng và các tông
màu sáng thường tạo ra cảm giác sạch sẽ và gọn gàng. Chúng thường
được sử dụng trong các không gian như phòng tắm, nhà bếp và bệnh viện
để tạo ra môi trường sạch sẽ.
Tạo môi trường sáng và năng lượng: Màu sắc như màu vàng tươi sáng và
màu cam có thể tạo ra môi trường sáng và đầy năng lượng. Chúng thường
được sử dụng trong các nơi làm việc và không gian sáng tạo để tạo động
lực và tăng sự tập trung.
Màu sắc cũng có thể tạo ra tương tác với ánh sáng tự nhiên và không gian
xung quanh. Sự lựa chọn màu sắc cần được thực hiện cẩn thận để đảm
bảo môi trường sẽ thích hợp cho mục đích, cảm giác và tâm trạng mà
mình mong muốn tạo ra.
5
5. Ứng dụng
Màu sắc có nhiều ứng dụng quan trọng và rộng rãi trong nhiều lĩnh vực,
bao gồm nghệ thuật, thiết kế, khoa học, truyền thông và nhiều ngành công
nghiệp khác. Sau đây là một số ứng dụng chính của màu sắc:
Nghệ thuật và Thiết kế: Màu sắc là một phần quan trọng trong nghệ thuật
hình thức, như hội họa, điêu khắc và trang trí. Trong thiết kế đồ họa và
thiết kế sản phẩm, màu sắc giúp tạo ra sự thú vị, tạo ấn tượng và truyền
tải thông điệp cụ thể.
Thiết kế Đồ họa và Truyền thông: Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong
thiết kế logo, biểu trưng, bộ nhận diện thương hiệu và quảng cáo. Nó giúp
tạo ra sự nhận diện dễ dàng và ấn tượng về thương hiệu và sản phẩm.
Nội thất và Trang trí: Màu sắc được sử dụng trong nội thất và trang trí để
tạo ra không gian sống và làm việc hấp dẫn và thoải mái. Chọn màu sắc
phù hợp có thể thay đổi cảm giác và tạo ra không gian sáng tạo.
Thiết kế Thời trang: Trong ngành thời trang, màu sắc là một yếu tố quan
trọng. Nó thể hiện phong cách và cá tính của một sản phẩm thời trang, và
màu sắc thường đặc trưng cho các bộ sưu tập và xu hướng.
Trang điểm và Mỹ phẩm: Màu sắc được sử dụng trong trang điểm và mỹ
phẩm để tạo nên vẻ đẹp và biểu diễn cá nhân. Nó cũng có thể thay đổi
vùng da và tạo ra hiệu ứng tươi sáng hoặc mờ mịt.
Y tế: Trong ngành y tế, màu sắc có thể được sử dụng để tạo ra môi trường
phòng mổ thân thiện hơn, truyền tải các loại thuốc và chất cảm nhận thẩm
mỹ.
Truyền thông: Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong truyền thông. Ví dụ,
màu đỏ và màu xanh lá cây thường được sử dụng để biểu thị các tình
trạng khẩn cấp và an toàn trên biển báo giao thông.
Giáo dục: Màu sắc có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm học tập
và tạo ra không gian học tập thú vị và kích thích tại các trường học và các
môi trường giáo dục.
6
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Màu sắc đóng vai trò quan
trọng trong việc tạo ra cảm giác về hương vị và phẩm chất của thực phẩm
và đồ uống.
Phân biệt sản phẩm: Màu sắc có thể giúp phân biệt các sản phẩm và dịch
vụ khác nhau trong cùng một thị trường.
Màu sắc không chỉ là một yếu tố thị giác mà còn là một công cụ quan
trọng để truyền tải thông điệp, tạo ra sự tương tác và tạo ấn tượng trong
nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
7
CHƯƠNG II PHÂN TÍCH CÁC HỆ THỐNG MÀU SẮC
TRONG THIẾT KẾ ĐỒ HỌA TRÊN MÁY TÍNH
1. RGB
RGB là tên viết tắt tiếng Anh của hệ màu kết hợp từ ba màu Red, Green
và Blue. Đây chính là ba màu gốc trong các mô hình màu ánh sáng bổ
sung. Mỗi màu này đại diện cho một giá trị từ 0 đến 255, với 0 là không
có màu và 255 là màu sáng nhất. Khi ba màu này được kết hợp với nhau,
chúng tạo ra hơn 16 triệu màu khác nhau, cho phép người sử dụng tạo ra
các hình ảnh và video đầy màu sắc trên các thiết bị điện tử của mình.
Nguyên lí hoạt động: Khi kết hợp ba màu cơ bản đỏ, xanh lá và xanh
dương trong RGB theo tỉ lệ 1:1:1 điều này sẽ tạo ra các màu sắc khác
nhau gọi là mô hình ánh sáng bổ sung. Mỗi màu sẽ có một độ sáng khác
nhau, tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa ba màu cơ bản mà có thể tạo ra
nhiều màu sắc hơn. Hệ màu RGB hoạt động theo nguyên lý phát các
điểm sáng khác nhau để tạo ra hình ảnh sắc nét, chân thực hơn đồng thời
tạo ra hình ảnh, màu sắc trên nền đen nguyên bản như màn hình máy tính,
điện thoại hay tivi.
8
Hình 5 Nguyên lý RGB
Ưu điểm:
Màu ánh sáng đa dạng, phong phú.
Hình ảnh chân thực hơn.
Ứng dụng: Công nghệ LED đa sắc RGB, công nghiệp điện tử, màn hình
LED...
2. CMYK
Hệ màu CMYK là một hệ màu được sử dụng chủ yếu trong in ấn và dự
án in trên giấy hoặc các bề mặt in khác. Trong đó CMYK là từ viết tắt
của 4 màu là:
+ C (Cyan) là màu lục lam
+ M (Magenta) là màu đỏ tươi (hoặc hồng đỏ)
+ Y (yellow) là màu vàng
+ K (keyline) là màu đen
9
Hình 6 Hệ màu CMYK
Nguyên lí hoạt động: Bắt đầu từ nền trắng của giấy. Và khi tất cả các màu
cùng in tại một chỗ trên nền trắng sẽ xuất hiện màu đen. CMYK làm việc
dựa trên cơ sở hấp thụ ánh sáng, mà mà ta nhìn thấy là từ phần của ánh
sáng không bị hấp thụ. Một số quy tắc của hệ màu CMYK được biết đến
như:
+ Xanh (Cyan) + Hồng (Magenta) => Xanh dương (Blue).
+ Hồng (Magenta) + Vàng (Yellow) => Đỏ (Red).
+ Xanh (Cyan) + Vàng (Yellow) => Xanh lá cây (Green).
+ Xanh (Cyan) + Hồng (Magenta) + Vàng (Yellow) => Đen (Black).
Ưu điểm:
In ấn chất lượng cao
10
Khả năng tái tạo màu sắc in chính xác hơn
Kích thước tệp nhỏ hơn
Ứng dụng: In ấn, thiết kế đồ họa...
3. HSB
Hệ màu HSB (Hue, Saturation, Brightness) là một cách khác để biểu diễn
màu sắc, được sử dụng rộng rãi trong đồ họa máy tính, thiết kế đồ họa và
xử lý hình ảnh. HSB bao gồm màu sắc cơ bản (màu sắc chủ đạo), độ
tương phản (độ bão hòa), và độ sáng.
Hue (H): Hue đại diện cho màu sắc cơ bản hoặc tông màu của một màu
cụ thể. Được biểu thị dưới dạng một số góc trong một vòng tròn màu sắc
(thường từ 0 đến 360 độ).
Saturation (S): Saturation đo độ tương phản (độ bão hòa) của màu sắc.
Được biểu thị bằng một phần trăm, từ 0% (màu xám) đến 100% (màu tối
nhất). Giá trị Saturation càng cao, màu sắc càng sống động và đậm đà.
Brightness (B): Brightness chỉ ra độ sáng hoặc tối của màu sắc. Nó cũng
được biểu thị bằng một phần trăm, từ 0% (màu tối nhất hoặc đen) đến
100% (màu sáng nhất hoặc trắng).
Ưu điểm:
Dễ hiểu và điều chỉnh
11
Điều chỉnh màu sắc theo mong muốn
Phối màu tốt
Hiệu ứng màu sắc và ánh sáng tự nhiên
Ứng dụng: Thiết kế đồ họa và trình bày, xử lý hình ảnh và biên tập ảnh,
nghệ thuật số và trò chơi điện tử,nghệ thuật và thiết kế thời trang, thiết kế
đồ họa sản phẩm và đồ họa giao diện người dùng
4. PANTONE
Hệ màu Pantone (Pantone Matching System) là một hệ thống màu sắc
chuẩn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa, in ấn, công nghiệp
thời trang và nhiều ngành khác. Hệ màu Pantone dựa trên việc gán một số
duy nhất cho mỗi màu, đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong tái tạo
màu sắc.
12
Chính xác và đồng nhất
Thích hợp cho in ấn và sản xuất
Ứng dụng: Thiết kế đồ họa và thương hiệu, in ấn và sản xuất, sản xuất
thời trang và sản phẩm tiêu dùng, xây dựng thương hiệu
13
CHƯƠNG III PHÂN TÍCH MÀU SẮC
1.
1.1 TPBank
Ngân hàng TPBank là ngân hàng TMCP Tiên Phong có sự phát triển vượt
bật trong những năm gần đây trên thị trường tài chính Việt Nam.
Là ngân hàng tư nhân đi đầu trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ số vào
các giao dịch thanh toán, mang đến nhiều tiện lợi cho khách hàng và nhận
được sự ủng hộ đông đảo của người dùng trên cả nước.
Ngày thành lập là ngày 05/05/2008, trụ sở chính nằm ở 57 Lý Thường
Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Có 65 chi nhánh trên 16 tỉnh thành trong
cả nước. Hệ thống hơn 5.500 cán bộ công nhân viên làm việc trên cả
nước và hệ thống ATM hơn 71 cây đặt tại 13 tỉnh thành trọng điểm. Tổng
tài sản đến cuối năm 2021 của TPBank đạt 260.328 tỷ đồng, tăng 35% so
với cùng kỳ.
1.2 Ý nghĩa của logo
Biểu tượng của TPBank nổi bật với màu cam có thiết kệ theo hình dáng
3D, đây là hình tam giác có 3 khía cạnh đỉnh thể hiện cho 3 điều mà
TPBank muốn truyền tải đến mọi người là:
14
Với biểu tượng được giữ nguyên từ khi thành lập TPBank đến ngay, có
thể thấy tâm huyết của ngân hàng chính là sự chuyên nghiệp trong cách
phục vụ vẫn được giữ nguyên. Bên cạnh đó là tinh thần sáng tạo trong
từng quy trình thực hiện và mục tiêu chính của ngân hàng là hướng đến
sự hài lòng cho khách hàng. Nhìn chung thì biểu tượng hình tam giác có
màu cam nổi bật càng thể hiện sự cố gắng và ngày càng phát triển của
ngân hàng, không ngừng vươn lên và không bao giờ lùi bước.
15
CHƯƠNG IV KẾT QUẢ, KIẾN NGHỊ VÀ GIẢI PHÁP
1. Kết quả
Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm người dùng và giao
diện người dùng của ứng dụng và trang web. Sự lựa chọn màu sắc không
chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến sự hiểu biết, sự tập trung và trải
nghiệm người dùng.
Màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm quan của con người và thị giác máy
tính, điều này có thể dẫn đến hiểu biết sai lầm và sai lệch trong việc hiển
thị màu sắc trên màn hình.
Chọn màu sắc phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và ngữ cảnh của ứng
dụng hoặc trang web là quan trọng để đảm bảo trải nghiệm người dùng
tốt.
2. Kiến nghị
Nghiên cứu cần tiếp tục tập trung vào việc hiểu rõ hơn về cách thị giác
máy tính xử lý và hiển thị màu sắc, đặc biệt là trong ngữ cảnh ứng dụng
và trang web.
Kiến thức về lý thuyết màu sắc và việc sử dụng công cụ thiết kế màu sắc
có thể giúp thiết kế màu sắc phù hợp hơn với mục tiêu và đối tượng của
dự án.
Trước khi triển khai ứng dụng hoặc trang web, nên tiến hành kiểm tra
trực quan và thử nghiệm người dùng để đảm bảo rằng màu sắc được hiển
thị đúng cách và không gây phiền hà cho người dùng.
3. Giải pháp
Sử dụng hệ thống màu sắc chuẩn như Pantone hoặc hệ màu RGB để đảm
bảo tính nhất quán trong hiển thị màu sắc trên màn hình máy tính.
16
Nghiên cứu và lấy kinh nghiệm từ các ứng dụng và trang web đã thành
công trong việc sử dụng màu sắc để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt.
Tuân theo các nguyên tắc thiết kế màu sắc như tạo ra sự tương phản, sử
dụng màu sắc phù hợp và tối ưu hóa khả năng đọc.
17
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://www.brandsketer.com/bai-viet/tim-hieu-ve-he-mau-rgb-va-quy-
tac-phoi-mau-trong-thiet-ke
https://vietnix.vn/pantone-la-gi/
https://vnskills.edu.vn/cmyk-la-gi/
https://tuhocvachiase.com/tu-duy-he-mau-trong-thiet-ke-phan-loai-va-
cach-phoi-mau-cac-he-mau-trong-thiet-ke-do-hoa/#He_mau_PANTONE
https://nganhangaz.com/logo-ngan-hang-tpbank/
18