Chuong 6

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 25

+

William Stallings
Computer Organization
and Architecture
10th Edition
© 2016 Pearson Education, Inc.,
Hoboken, NJ. All rights reserved.
+ Chapter 6
External Memory

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ External Memory

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ External Memory

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages
Magnetic Disk
◼ Đĩa là một đĩa tròn được làm bằng vật liệu không từ tính, gọi là
đế, được phủ một vật liệu có từ tính
◼ Theo truyền thống, chất nền là nhôm hoặc vật liệu hợp kim nhôm
◼ Gần đây chất nền thủy tinh đã được sử dụng

◼ Lợi ích của chất nền thủy tinh:


◼ Cải thiện tính đồng nhất của bề mặt màng từ để tăng độ tin cậy của
đĩa
◼ Giảm đáng kể các khuyết tật bề mặt tổng thể giúp giảm lỗi đọc-ghi
◼ Hệ thống đĩa từ có khả năng đọc và ghi dữ liệu ở khoảng cách gần
bề mặt đĩa từ mà không gây ra sự tiếp xúc không mong muốn hoặc
làm hỏng đĩa từ
◼ Độ cứng tốt hơn để giảm động lực học của đĩa
◼ Khả năng chịu sốc và hư hỏng cao hơn

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Removable storages

Magnetic Disk

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages
◼Recording Density & Rotational Speed

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Disk Performance Parameters
Average Access Time (AAT) của một ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD) là thời
gian trung bình mà ổ cứng cần để thực hiện một truy cập dữ liệu từ khi
được yêu cầu bởi hệ thống. AAT bao gồm nhiều yếu tố, và không có một
công thức duy nhất để tính toán nó, nhưng thông thường nó được tính toán
bằng cách cộng các yếu tố sau:
1.Seek Time: Là thời gian mà đầu đọc/ghi của ổ cứng cần để di chuyển đến
vị trí đúng trên đĩa cứng. Seek Time được tính bằng mili giây (ms).
2.Rotational Latency (Rotational Delay): Là thời gian phải chờ đợi cho đến
khi sector (khu vực) cần truy cập nằm dưới đầu đọc/ghi khi đĩa đang xoay.
Đây cũng được tính bằng mili giây.
3.Transfer Time: Là thời gian cần thiết để thực hiện việc đọc hoặc ghi dữ
liệu sau khi đầu đọc/ghi đã đến đúng vị trí trên đĩa. Thời gian này phụ thuộc
vào tốc độ truyền dữ liệu của ổ cứng và kích thước dữ liệu cần truy cập.
AAT = Seek Time + Rotational Latency + Transfer Time
Thường thì các nhà sản xuất ổ cứng cung cấp thông tin về Seek Time,
Rotational Latency và tốc độ truyền dữ liệu để người dùng biết về hiệu suất
của ổ cứng. Tuy nhiên, AAT cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác
như thuật toán điều phối của hệ thống hoặc việc xử lý dữ liệu bên trong ổ
cứng.

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Disk Performance Parameters
Rotational Time (thời gian xoay) là thời gian mà ổ cứng
mất để thực hiện một vòng quay đầy đủ của đĩa từ khi
sector đầu tiên trong vòng quay này đi qua đầu đọc/ghi
cho đến khi nó quay lại một lần nữa. Rotational Time
phụ thuộc vào tốc độ xoay của đĩa, thường được đo
bằng revolutions per minute (RPM).
Rotational Delay là một phần của Rotational Time. Nếu
chúng ta muốn tính xem trong một vòng quay đầy đủ, thời
gian mà sector cần truy cập mất để nằm dưới đầu đọc/ghi là
bao nhiêu, thì Rotational Delay sẽ là một nửa của
Rotational Time. Điều này xảy ra vì sector cần truy cập có
thể nằm ở bất kỳ vị trí nào trong một vòng quay đầy đủ, và
Rotational Delay đại diện cho thời gian trung bình mà sector
đó phải chờ đợi để nằm dưới đầu đọc/ghi.
© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.
+ Disk Performance Parameters

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages
◼Rotational Speed

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Fixed storages

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Redundant Array
Independent Disks (RAID) là
of

một phương pháp sử dụng


nhiều ổ cứng để tạo ra một hệ
RAID thống lưu trữ dữ liệu có khả
năng độ tin cậy cao hơn
và/hoặc hiệu suất tốt hơn so với
việc sử dụng một ổ cứng đơn lẻ.
RAID sử dụng kỹ thuật phân
chia và tổ chức dữ liệu qua các
Redundant Array of ổ cứng khác nhau, và có nhiều
Independent Disks cấu hình khác nhau, được gọi là
"mức RAID," để đáp ứng các
mục tiêu khác nhau như tăng
khả năng dự phòng, tăng hiệu
suất, hoặc cả hai.
© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.
+ ◼ Gồm có 7 cấp độ

◼ Các cấp độ không ngụ ý mối quan hệ


phân cấp mà chỉ định các kiến trúc thiết
RAID kế khác nhau có chung ba đặc điểm
chung:

1) Tập hợp các ổ đĩa vật lý được hệ điều


hành xem dưới dạng một ổ đĩa logic
duy nhất

2) Dữ liệu được phân phối trên các ổ


Redundant Array of đĩa vật lý của một mảng theo sơ đồ
được gọi là phân chia
Independent Disks
3) Dung lượng đĩa dự phòng được sử
dụng để lưu trữ thông tin chẵn lẻ,
đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu
trong trường hợp đĩa bị hỏng

© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.


+ Một số mức RAID phổ biến:
1.RAID 0: Tạo ra một mức RAID không có dự phòng,
nơi dữ liệu được chia thành các phần nhỏ và lưu trữ
trên nhiều ổ cứng. Mức này cải thiện hiệu suất bằng
cách phân tách dữ liệu qua các ổ cứng, nhưng không
RAID cung cấp tính năng dự phòng. Nếu một ổ cứng hỏng,
dữ liệu trên toàn bộ mức RAID 0 có thể bị mất.
2.RAID 1: Cũng gọi là "một sao lưu," mức RAID này tạo
ra một bản sao lưu của dữ liệu trên một ổ cứng thứ
hai. Nó cung cấp tính năng dự phòng đáng tin cậy
nhưng không tăng hiệu suất.
3.RAID 5: Sử dụng phân phối dự phòng và cung cấp sự
kết hợp giữa hiệu suất và dự phòng. Dữ liệu được chia
Redundant Array of thành các khối và phân tán trên nhiều ổ cứng, và
thông tin dự phòng được tính toán từ các dữ liệu trên
Independent Disks các ổ cứng khác nhau.
4.RAID 6: Tương tự như RAID 5, nhưng có hai ổ cứng
dự phòng để tăng độ tin cậy. Nó có khả năng chống lại
việc hỏng đồng thời của hai ổ cứng.
5.RAID 10 (hoặc RAID 1+0): Kết hợp cả tính năng dự
phòng của RAID 1 và hiệu suất của RAID 0. Dữ liệu
được sao chép và phân tán trên nhiều ổ cứng.
© 2016 Pearson Education, Inc., Hoboken, NJ. All rights reserved.

You might also like