Professional Documents
Culture Documents
Thuốc
Thuốc
Thuốc hô hấp
ACC 200mg (gói) tiêu đàm Mitux 200mg (gói)
Không dùng cho trẻ < 2 tuổi , hen phế 2-6t: 1/2gói x2-3l/ngày
quản, viêm tiểu phế quản 6-14t: 1gói x2-3l/ngày
Amxolpect 30mg/5ml (ống) Ambron 30mg (gói)
Không dùng dưới 12 tháng AT ambroxol 30mg (ống)
Loãng đàm 1-1,5mg/kg/lần
Dextromethorphanhydrobromid 30mg Dextromethorphan 10mg (viên)
(viên) thuốc ho TƯ <2t: không dùng
2-6t: 2,5-5mg/4h
6-12: 5-10mg/4h
>12t: 10-20mg/4h
Siro hoasia 100ml (chai)
Corticoid
Dexamethason 3,3mg/ml Dexamethason 4mg/ml
0,15-0,2mg/kg/lần
Viêm thanh quản 0,6mg/kg/lần
Hydrocolacyl 5mg ( viên) Prednisolone F 5mg (viên)
1-2mg/kg/ngày
Creao INJ 40mg Solumedrol 40mg (lọ)
1-2mg/kg/ngày
Ceteco pred 5 (gói) (prednisolone)
Hạ sốt
Agimol 80, 150 (gói) Hapacol 80, 150, 250 (gói), 500mg
(viên sủi)
Efferalgan 150mg nhét HM
Bảng mã ICD
Bệnh lý hô hấp
Bệnh khác
Sốt cao co giật R56.0
Co giật CRNN R56.8
Nôn CRNN R11
Lỵ amibe A06.0
Lỵ trực khuẩn A03.9
Tiêu chảy cấp không mất nước A08
Tiêu chảy nhiễm trùng A09
Nhiễm khuẩn đường ruột A04
Rối loạn tiêu hóa K30
Táo bón K59.0
Tay chân miệng B08.8
Sốt xuất huyết không DHCB A97.0
Sốt xuất huyết có DHCB A97.1
Thủy đậu B01.9
Sởi B05.9
rulbella B06
Nấm miệng B37
Viêm tai giữa H66.0
Viêm kết mạc H10
Nôn và buồn nôn R11
Viêm da mủ L08.0
Mề đay
Lồng ruột K56.1
Viêm loét miệng
Viêm đường tiết niệu N39.0
Đơn mẫu