Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Bảo hiểm Thu phí

Augbidil 250mg/31,25mg (gói) Augmentin 250mg/31,25 (gói)


500mg/62,5mg (gói) 500mg/62,5 (gói)
625mg (viên)
1g (viên)
Viêm họng : 50mg/kg/ngày
Viêm phế quản, phổi : 70-80mg/kg/ngày
Bactamox 375mg (gói) (có 250mg
amoxicillin + sulbactam)
Trẻ tiêu chảy khi dùng augmentin
Azipowder 200mg/5ml (chai) Azithromycin 200mg (gói)
10mg/kg/ngày :3ngày
5mg/kg/ngày: 5ngày
Goldcefo 1g (lọ)
Cebest 100mg (gói) Goldasmo 100 (gói) (cefpodoxim)
10mg/kg/ngày chia 2 lần
Gentamycin 80mg/2ml (lọ)
AT amikacin 250mg/2ml (lọ)
15mg/kg
Erychildren 250mg (gói) Erychildren 250mg (gói)
30-50mg/kg/ngày chia 2-4lần/ngày
không quá 2g/ngày
Haginat 125mg (gói)
Zinnat 250mg (viên)
Zinnat 500mg (viên)
20-30mg/kg/ngày chia 2
Ciprofloxacin 250mg-US (gói)
<1t : không dùng
>1t : 10-20mg/kg/lần x2lần/ngày
Metronidazole 250mg DHG (viên)
30-50mg/kg/ngày chia 2
Giardia :15mg/kg/ngày
Vancomycin 500mg
Truyền TM 40-60mg/kg/ngày chia 3
Goldvoxin 250mg/50ml (levofloxacin)
túi
Liều 20-30mg/kg/ngày chia 2 truyền
TM
Kefcin 125mg (gói) (CEFACLOR)
Dễ uống
20-40mg/kg/ngày chia 2-3 lần/ngày
Ampicillin 1g MD (lọ)
100-200mg/kg/ngày
Hafĩxim 100mg kid (gói) (cefixime)
<6th: không dùng
6th- 12t: 8-10mg/kg/ngày.
>12t: 400mg/ngày
Pizulen 1g (lọ) (meropenem)
Liều 80-120 mg/kg/ngày

Thuốc hô hấp
ACC 200mg (gói) tiêu đàm Mitux 200mg (gói)
Không dùng cho trẻ < 2 tuổi , hen phế 2-6t: 1/2gói x2-3l/ngày
quản, viêm tiểu phế quản 6-14t: 1gói x2-3l/ngày
Amxolpect 30mg/5ml (ống) Ambron 30mg (gói)
Không dùng dưới 12 tháng AT ambroxol 30mg (ống)
Loãng đàm 1-1,5mg/kg/lần
Dextromethorphanhydrobromid 30mg Dextromethorphan 10mg (viên)
(viên) thuốc ho TƯ <2t: không dùng
2-6t: 2,5-5mg/4h
6-12: 5-10mg/4h
>12t: 10-20mg/4h
Siro hoasia 100ml (chai)

Theralene 5mg (viên)


0,125- 0,25mg/kg/lần trẻ >6t , ½-1
viên/lần
Không quá 4 lần
Không nên sd cho ho đờm. Chỉ sd cho
ho khan
Topralsin 10mg

Prospan siro (chai)


<6t: 2,5ml x3lần/ngày
>6t: 5ml x3lần/ngày
Người lớn 5-7ml x3lần/ngày
Atisalbu 2mg/5ml (ống) Atisalbu 2mg/5ml (ống)
Zensalbu(zelsalbu) nebules 2.5 Zensalbu(zelsalbu) nebules 2.5
2,5mg/2,5ml (ống) 2,5mg/2,5ml (ống)
Zencombi 2,5mg/2,5ml (ống)

Pulmicort respules 500mcg/2ml (ống)


tấn công : 0,5-1mg x2 lần/ngày. Duy
trì : 0,25-0,5mg x2 lần/ngày.
Givet 4 (gói)
Singulair (viên)
<6t : 4mg
>6t : 5mg
>15t : 10mg

Thuốc tiêu chảy :


Probio IMP 1g (gói) Biobidilis 1g (gói)
Enterogermina 2 tỷ bào tử 5ml (ống)
Bioflora 100mg (gói)
Lacteol 340: (gói)
Hasec 30mg (gói)
Hidrasec 30mg (gói)
1,5mg/kg/lần 2-3 lần/ngày
Theresol 5.63g (gói) ORS 245 (gói)
Bimilite vị táo 180ml (hộp)
Thuốc chống nôn
AT domperidon 30ml (chai)
0,25ml/kg/lần x3 lần/ngày trc ăn 30p
Motilium 30ml (chai)
Chướng hơi
Gastrylstad 15ml (chai) Gastrylstad 15ml (chai)
Dưới 2t :0,3ml x2lần/ngày
>2t : 0,6ml x2lần/ngày

Giảm đau bụng


Decolic 24mg (gói)
>5t : 2gói/lần x3 lần
<5t: 4,8mg/kg/ngày chia 3
Nhuận tràng
Laevolac 10/15ml (gói) Companity 1-2 ống/ngày
Duphalac 10g/15ml (gói)
<1t : 5ml/ngày
1-6t : 5-10ml/ngày
7-14t : 15ml/ngày

Rectiofar 3ml (ống) 2-3ống bơm HM


Thuốc dạ dày
Omeraz 10mg (viên)
1mg/kg/ngày
Alumag-S 15g (gói)
Vitamin và khoáng chất
Bidicorbic 500mg (viên) AT ascorbic 60ml (chai) 5ml/ngày
Bominity 100mg/10ml (ống)
1 ống x1 lần/ngày
Ceelin 15ml (chai)
Kaleorid 600mg (viên)
Kaliclorid kabi 10% 10ml (ống)
Calciclorid 500mg/5ml (ống) tiêm Calcium 10ml (ống) tiêm
Growpone 10% 10ml (ống) tiêm
AT calmax 500mg (ống) uống
30-50mg/kg
Vik 1 inj (ống 10mg/1ml)
0,5-1mg/kg/ngày
AT zinc 70mg (viên) Farzincol 10mg (viên)
Conipa pure 10ml (ống)
Medi Zn (chai)
Vitamin pp 500mg (viên)
Siro ăn ngon Jucy Bio (ống)
1ống/ngày
Fogyma 50mg/10ml (ống có 50mg sắt
nguyên tố) TB: 1-2ống/ngày
Nhẹ, TB: 3mg/kg/ngày
Nặng: 4-6mg/kg/ngày
Folacid 5mg (viên)
1-5mg/ngày 1-2 tháng

Corticoid
Dexamethason 3,3mg/ml Dexamethason 4mg/ml
0,15-0,2mg/kg/lần
Viêm thanh quản 0,6mg/kg/lần
Hydrocolacyl 5mg ( viên) Prednisolone F 5mg (viên)
1-2mg/kg/ngày
Creao INJ 40mg Solumedrol 40mg (lọ)
1-2mg/kg/ngày
Ceteco pred 5 (gói) (prednisolone)
Hạ sốt
Agimol 80, 150 (gói) Hapacol 80, 150, 250 (gói), 500mg
(viên sủi)
Efferalgan 150mg nhét HM

Hagifen kids 100mg Hagifen kids 100mg (gói) (IBU)


5-10mg/kg cách nhau 6-8h, cách
paracetamol 2h
Không dùng cho trẻ<6th
Thuốc chống dị ứng
Adrenalin BFS 1mg (ống)
Theralene 5mg (viên)
Chlorpheniramin maleat 4 Clorpheniramin 4 (viên) 0,15mg/kg/lần
1th-2t: 1mg 2l/ngày
2-6t: 1mg cách 4-6h
6-12t : 2mg cách 4-6h
12-18t : 4mg cách 4-6h
Dimedrol 10mg/1ml (ống)
0,5-1mg/kg/lần x4lần/ngày (khoa)
1,25mg/kg/lần (bộ)
Renofil (desloratadin) 15ml chai
(2,5mg/5ml)
6th-11th : 2ml/ngày
1-5t : 2,5ml/ngày
6-11t : 5ml/ngày
Thuốc tai mũi họng
Natriclorid 0,9% 10ml (lọ) Efticol 10ml (lọ)
HYABEST Drops (lọ)
Giữ ẩm
Nasomom clean & clear 70ml (chai) Nasomom clean & clear (chai)
Xisat 75ml (chai) xịt mũi
Xisat 15ml (chai) rửa mũi
Vimed pray (chai) xịt mũi
Amcinol paste 5g (tuýp) Bôi trong
trường hợp đau miệng 2-3 lần/ngày
Thuốc tẩy trùng
Milian 18ml (chai)
Denicol 20% (lọ)
Rơ lưỡi trị tưa lưỡi
Bepanthen Balm (tuýp)
Trị hăm
Nystatin 25000 UI (gói)

Kháng sinh nhỏ mắt


Neocin 5ml (lọ)
Tobramycin 5ml (lọ) Tobrex 5ml (lọ)

Thuốc kháng virus


Medskin clovir 800 (viên)
Medskin 200mg (viên)
Cadirovib 5% (tuýp)
Acyclovir vpc 200mg
Thủy đậu
>2t và <40kg :20mg/kg/6h x5ngày
>40kg : 800mg/6h x5ngày.

Thuốc hướng thần


Diazepam 5mg (viên)
Diazepam Hameln 10mg/2ml (ống)
Phenobarbital 100mg (viên)
Phòng co giật 3-7 mg/kg/ngày dùng
cách nhau 12h
Co giật : 10-20mg/kg/lần
Midazolam Hameln 5mg/ml (ống)

Bảng mã ICD
Bệnh lý hô hấp

Viêm phế quản J20.9


Viêm phổi J16.8
Viêm tiểu phế quản J21.9
Viêm họng J02.9
Viêm thanh quản J04.4
Viêm amyđan J03.9
Hen phế quản J45.9
Suy hô hấp cấp J96.0

Bệnh khác
Sốt cao co giật R56.0
Co giật CRNN R56.8
Nôn CRNN R11
Lỵ amibe A06.0
Lỵ trực khuẩn A03.9
Tiêu chảy cấp không mất nước A08
Tiêu chảy nhiễm trùng A09
Nhiễm khuẩn đường ruột A04
Rối loạn tiêu hóa K30
Táo bón K59.0
Tay chân miệng B08.8
Sốt xuất huyết không DHCB A97.0
Sốt xuất huyết có DHCB A97.1
Thủy đậu B01.9
Sởi B05.9
rulbella B06
Nấm miệng B37
Viêm tai giữa H66.0
Viêm kết mạc H10
Nôn và buồn nôn R11
Viêm da mủ L08.0
Mề đay
Lồng ruột K56.1
Viêm loét miệng
Viêm đường tiết niệu N39.0

Đơn mẫu

You might also like