Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Trường ĐHYHN Bảng ghi điểm thi năm thứ 2

Phòng QLĐTĐH Năm 2015-2016

TT MSV Họ Tên Tổ Lớp NN3 Hóa sinh MD Mô SL1 ĐDCB(LT) ĐDCB(TH) DD&ATTP
Số ĐVHT 4 5 2 4 3 2 1 3

46 1456010044 Phí Thị Quỳnh Hương 31 R 9 8 9 8 8 8 6 8


22 1456010015 Bùi Tiến Đạt 30 R 7 10 9 9 9 9 6 8
65 1456010051 Nguyễn Thị Hạ Linh 32 R 9 10 8 7 8 8 10 8
6 1456010037 Nguyễn Thị út Hồng 29 R 8 9 9 7 8 8 8 7
33 1456010059 Trần Thị Lâm Oanh 30 R 8 8 9 8 8 9 7 8
4 1456010020 Phạm Hương Giang 29 R 9 9 8 8 8 8 8 8
61 1456010030 Đỗ Tuấn Hiệp 32 R 7 9 9 8 8 9 9 7
64 1456010047 Đinh Thị Bích Liên 32 R 8 8 9 8 8 8 9 8
37 1456010081 Ninh Quang Tùng 30 R 9 9 8 8 7 8 7 8
53 1456010073 Nguyễn Thị Thúy 31 R 8 8 8 7 7 8 9 8
41 1456010024 Phan Thị Thu Hằng 31 R 9 9 8 8 8 8 8 7
39 1456010002 Nguyễn Thanh An 31 R 8 9 9 7 8 8 6 6
2 1456010010 Võ Nguyễn Linh Chi 29 R 5 8 9 7 8 8 8 8
12 1456010065 Trần Thị Thu Quỳnh 29 R 8 9 8 7 7 8 7 8
70 1456010067 Bùi Thị Suốt 32 R 7 9 9 8 6 8 9 8
21 1456010012 Phạm Thị Thuỳ Dung 30 R 9 8 8 8 7 8 7 7
29 1456010043 Lâm Thị Hương 30 R 7 9 9 7 7 9 7 8
48 1456010054 Nguyễn Hà My 31 R 9 9 8 7 7 7 7 6
43 1456010029 Mai Thị Hiền 31 R 8 8 8 8 7 8 9 8
44 1456010034 Phan Huy Hoàng 31 R 9 9 9 7 7 9 10 7
31 1456010050 Nguyễn Hoàng Linh 30 R 7 9 8 7 8 8 7 8
32 1456010055 Trần Thu Ngân 30 R 7 8 7 9 8 7 5 7
26 1456010032 Nguyễn Hạnh Hoa 30 R 9 9 8 8 7 7 7 7
50 1456010058 Trần Thu Nhung 31 R 9 8 8 6 8 8 9 7

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


30 1456010045 Hồ Viết Kiên 30 R 9 9 7 7 8 8 5 7
73 1456010084 Nguyễn Thị Huyền Trang 32 R 8 8 8 5 8 8 5 8
47 1456010049 Lê Thị Thái Linh 31 R 8 9 7 7 7 8 8 7
19 1456010005 Thiều Thị Lan Anh 30 R 9 8 7 7 6 8 7 7
38 1456010083 Mai Thị Trang 30 R 8 8 8 6 6 9 8 7
45 1456010038 Đặng Công Huy 31 R 6 9 9 7 8 7 7 7
3 1456010013 Nguyễn Tiến Dũng 29 R 8 9 9 7 7 7 7 6
67 1456010053 Lê Thị Mai 32 R 8 9 7 6 6 7 6 7
20 1456010009 Nguyễn Ngọc Bảo 30 R 8 8 7 7 7 8 7 7
49 1356010063 Nguyễn Hồng Nguyên 31 R 8 8 9 6 8 8 7 7
17 1456010087 Đặng Thị Hà Xuyên 29 R 7 8 8 4 7 7 7 7
68 1456010057 Đào Hồng Nhung 32 R 7 8 7 5 7 7 7 6
55 1456010079 Nguyễn Anh Tuấn 31 R 6 9 7 6 8 7 7 7
56 1456010082 Lê Thị Thu Trang 31 R 7 7 8 6 6 8 5 7
58 1456010018 Vũ Tiến Đạt 32 R 7 8 7 6 8 8 7 6
71 1456010069 Nguyễn Đức Thịnh 32 R 9 8 8 7 8 8 8 7
60 1456010025 Phùng Thị Thu Hằng 32 R 7 7 7 6 6 8 8 6
69 1456010062 Đặng Hữu Phúc 32 R 6 8 8 6 6 7 8 6
36 1456010072 Kiều Thị Thúy 30 R 6 6 8 7 7 8 8 7
8 1456010048 Nguyễn Thị Liên 29 R 7 9 5 7 7 7 7 7
15 1456010085 Lưu Thành Trung 29 R 9 8 7 6 8 6 6 7
5 1456010022 Ngô Thị Hải 29 R 6 7 7 7 7 8 7 7
11 1456010060 Nguyễn Hoàng Phong 29 R 8 8 7 6 7 8 7 7
14 1456010074 Lê Thủy Tiên 29 R 8 8 7 6 8 8 5 8
27 1456010036 Nguyễn Văn Học 30 R 5 8 7 6 7 7 6 6
18 1456010088 Lương Thị Thu Vân 29 R 5 8 6 7 7 8 9 7
10 1456010056 Đào Thị Như Nguyệt 29 R 5 7 7 6 7 7 8 6
57 1456010004 Lê Thị Hoài Anh 32 R 7 8 6 4 7 8 7 7
62 1456010033 Nguyễn Thu Hoài 32 R 6 0 7 7 5 8 9 0 6
66 1456010089 Nguyễn Thi Thùy Linh 32 R 9 7 8 4 7 7 5 5

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


16 1456010086 Trần Văn Trường 29 R 5 7 5 7 7 7 8 7
54 1456010075 Trần Thiện Tiến 31 R 8 8 7 4 7 7 5 7
28 1456010040 Lê Thị Khánh Huyền 30 R 6 7 6 6 6 7 6 6
42 1456010026 Cao Thị Hiên 31 R 7 8 8 k 7 7 7 7
25 1456010031 Đỗ Ngọc Hoa 30 R 9 7 5 4 4 7 8 6
40 1456010017 Ngô Trí Đạt 31 R 6 4 7 7 5 7 8 4 5
52 1456010068 Lê Văn Thái 31 R 5 7 8 5 7 6 7 6
59 1456010023 Hồ Thị Minh Hạ 32 R 8 6 5 4 5 8 9 6
72 1456010080 Ưng Hoàng Tuấn 32 R 7 7 7 k 6 6 7 7
24 1456010028 Ngô Xuân Hiếu 30 R 6 7 7 6 7 6 7 6
23 1456010021 Phạm Linh Giang 30 R 6 6 7 4 6 7 5 6
34 1456010063 Nguyễn Đức Phương 30 R 4 7 8 4 6 7 3 6
63 1456010042 Hoàng Lan Hương 32 R 7 7 5 k 8 7 5 5
35 1456010070 Nguyễn Vũ Thịnh 30 R 8 6 7 4 6 6 4 5
9 1456010052 Lê Duy Long 29 R 5 7 5 4 6 7 6 6
51 1456010064 Trần Thị Lan Phương 31 R 6 7 5 k 5 6 9 6
13 1456010071 Vương Tiến Thịnh 29 R 7 7 5 6 0 8 5 4

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


HK1 TTHCM TL-ĐD Vi sinh SL2 KST KNGT PTTH HK2 Y2
24 3 3 4 2 4 2 3 21 45

8.17 9 8 7 7 9 8 9 8.19 8.18


8.63 8 8 7 7 8 8 7 7.57 8.13
8.50 9 7 7 7 8 8 7 7.57 8.07
8.00 9 9 7 6 8 8 8 7.90 7.96
8.13 8 7 8 7 8 8 8 7.76 7.96
8.38 8 6 7 6 8 7 8 7.24 7.84
8.13 8 5 8 7 9 8 7 7.52 7.84
8.13 8 7 8 7 8 7 7 7.52 7.84
8.21 9 7 7 7 7 8 7 7.38 7.82
7.75 9 9 7 6 8 8 8 7.90 7.82
8.25 8 6 7 7 7 8 8 7.24 7.78
7.79 9 8 7 7 8 7 7 7.62 7.71
7.42 8 8 8 7 9 7 8 8.00 7.69
7.88 8 6 7 6 8 8 9 7.48 7.69
7.92 8 8 7 6 8 7 7 7.38 7.67
7.88 8 7 7 7 7 8 8 7.38 7.64
7.88 9 8 6 7 7 8 7 7.33 7.62
7.71 9 7 7 7 8 7 7 7.48 7.60
7.92 8 6 6 7 8 7 8 7.14 7.56
8.21 7 7 6 7 7 7 7 6.81 7.56
7.83 8 7 7 6 7 8 7 7.14 7.51
7.58 8 8 7 7 7 8 7 7.38 7.49
8.00 8 7 6 6 7 8 6 6.81 7.44
7.75 8 7 4 7 8 8 8 7.00 7.40

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


7.88 8 4 7 7 7 8 7 6.81 7.38
7.38 8 7 7 7 8 7 7 7.33 7.36
7.71 8 6 6 7 6 8 8 6.86 7.31
7.50 8 7 7 5 7 8 7 7.05 7.29
7.38 8 7 7 6 7 8 7 7.14 7.27
7.54 7 6 7 7 8 7 6 6.90 7.24
7.63 7 5 7 6 7 7 8 6.76 7.22
7.25 8 7 7 6 8 8 6 7.19 7.22
7.46 8 7 5 6 7 8 6 6.62 7.07
7.58 8 5 5 6 7 7 7 6.38 7.02
6.79 7 7 7 6 7 8 8 7.14 6.96
6.75 8 7 7 6 8 8 6 7.19 6.96
7.21 8 5 6 6 8 7 6 6.62 6.93
6.79 8 8 6 5 7 8 7 7.00 6.89
7.13 8 5 6 6 8 7 6 6.62 6.89
7.88 7 6 6 7 8 6 0 5.76 6.89
6.71 8 5 6 6 8 7 9 7.05 6.87
6.75 8 6 7 7 7 7 7 7.00 6.87
6.83 8 5 7 6 6 9 7 6.76 6.80
7.25 8 5 5 5 7 8 6 6.24 6.78
7.38 6 5 6 5 6 8 7 6.10 6.78
6.92 8 6 5 6 7 7 7 6.52 6.73
7.29 7 6 6 5 6 8 4 5.95 6.67
7.46 7 4 7 5 6 7 4 5.76 6.67
6.54 8 6 6 6 7 8 7 6.81 6.67
6.96 8 5 6 6 7 8 4 6.24 6.62
6.42 7 6 7 6 7 8 6 6.71 6.56
6.71 7 5 7 6 8 7 4 6.38 6.56
6.38 7 4 7 6 8 8 7 6.76 6.56
6.58 7 5 5 7 7 7 7 6.33 6.47

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


6.54 9 6 5 6 7 8 4 6.33 6.44
6.79 8 6 5 6 7 6 4 6.00 6.42
6.29 8 6 6 4 7 7 7 6.52 6.40
6.13 8 7 5 4 7 7 7 6.48 6.29
6.21 7 5 5 6 7 8 7 6.33 6.27
6.21 8 5 5 6 6 7 7 6.19 6.20
6.21 6 6 4 5 7 7 8 6.10 6.16
6.08 8 5 5 6 7 7 6 6.24 6.16
5.63 8 6 6 6 7 7 7 6.71 6.13
6.46 8 5 4 6 7 8 3 5.71 6.11
5.79 8 5 4 5 6 9 7 6.10 5.93
5.67 8 5 6 6 6 7 6 6.24 5.93
5.46 8 5 5 7 7 7 6 6.33 5.87
5.88 8 5 5 4 6 8 5 5.81 5.84
5.71 8 6 4 k 7 7 5 5.48 5.60
5.13 7 5 5 4 3 7 8 5.43 5.27
5.42 5 7 3 k 4 6 3 4.05 4.78

Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa


Giáo vụ khối

MD Dương Xuân Hòa

You might also like