Diem

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Điểm chưa khóa

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C
Học kỳ 2 - Năm học 2023-2024
1 61NDE1NDT6_2024_ Giáo dục Q 0
2 61PML1PM26_CT4 Triết học 3
3 61VIP1INL N4_CT3 Dẫn luận N 2
4 62CHI1A2 02.23C Thực hành 8
5 62CHI2RES02.23C Phương pha 2
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
1 61FIT1CSK 43.CT6 Ứng dụng C 3 7.5 8.5 3.7 A
2 61PED1VB 4.03 Bóng chuyề 1 0 2.1 0F
3 61PML2GE2_CT2 Pháp luật 2 6.4 6 2.5 C+
4 61VIP1IVC 6_CT4 Cơ sở Văn 2 6.8 7.4 3B
5 62CHI1A1 2 Thực hành 8 6.5 7.3 3B
6 62CHI1CLS 1 Phương phá 2 8 7.3 3B
7 ITEC103 6 Kỹ năng họ 0
8 LIB5100 7 Hướng dẫn 0 10 10 4 A+
9 LIB5101 21 Kỹ năng th 0 6.3 6.3 2.5 C+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.06- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.37- Số tín chỉ đạt học kỳ:17- Điểm rèn luyện học
- Điểm trun 3.06
- Điểm trun 7.37
- Số tín chỉ 17
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.06
- Điểm trun 7.37
- Số tín chỉ 17
Kết quả Không tínhChi tiết

X
X
X
X
X
Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

X
X
X
học kỳ:17- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.06- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.37- Số tín chỉ tích lũy:1
hệ 10:7.37- Số tín chỉ tích lũy:17

You might also like