Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Ngocsuna N3-Kanji-Buổi 1

ÂM HÁN Onyomi Kunyomi Từ vựng


ジョウ/チョウ/デ
条 ĐIỀU (Điều kiện) えだ /すじ 条件 じょうけん Điều kiện

困る こまる Rắc rối, khó khăn
困 KHỐN (Khó khăn) コン こま-る
困難 こんなん Khó khăn
深い ふかい Sâu
ふか-い/ふか-まる/ふか-め 深まる ふかまる (Trở nên) Sâu hơn
深 THÂM (Bề sâu) シン
る 深める ふかめる Làm sâu hơn, tăng cường
深夜 しんや Đêm khuya, nửa đêm
探す さがす Tìm kiếm
探 THÁM (Tìm tòi) タン さぐ-る/さ-がす
探査 たんさ Sự điều tra, thăm dò
様々 さまざま Đa dạng, nhiều loại
様 DẠNG (Cách thức) ヨウ/ショウ さま/さん 多様 たよう Đa dạng
様式 ようしき Dạng thức, kiểu cách
葉 は Lá cây
葉 DIỆP (Lá cây) ヨウ は/ば
言葉 ことば Lời nói, từ ngữ
飛行機 ひこうき Máy bay
機 CƠ (Máy móc) キ はた
危機 きき Khủng hoảng, nguy kịch
票 PHIẾU (Lá phiếu, nhãn) ヒョウ 投票 とうひょう Bầu cử, bỏ phiếu
政府 せいふ Chính phủ
府 PHỦ (Chính phủ) フ とどうふけ Các đơn vị hành chính của
都道府県 ん Nhật
守る まもる Phòng thủ, bảo vệ
守り まもり Sự phòng thủ, sự bảo vệ
守 THỦ (Bảo vệ) シュ/ス まも-る/ まも-り/かみ
保守 ほしゅ Sự bảo thủ, bảo trì
留守 るす Sự vắng nhà
将 TƯƠNG (Tương lai) ショウ/ソウ まさ-に/はた/ひきい-る 将来 しょうらい Tương lai
得る える Có được, có thể
得 ĐẮC (Trúng, có lợi) トク え-る/う-る
納得 なっとく Tiếp thu, nắm bắt
村 むら Làng
村 THÔN (Thôn làng) ソン むら
漁村 ぎょそん Làng chài

1
Ngocsuna N3-Kanji-Buổi 1
連れて来
つら-なる/つら-ねる/つ-れ る つれてくる Dẫn đến
連 LIÊN (Liên tục) レン
る 連絡 れんらく Sự liên lạc
軍人 ぐんじん Bộ đội, lính
軍 QUÂN (Quân đội) グン いくさ
軍隊 ぐんたい Quân đội, quân lực
運ぶ はこぶ Chở, vận chuyển
VẬN (Vận chuyển, vận 運動 うんどう Vận động
運 ウン はこ-ぶ
mệnh) うんてん
運転者 Người lái xe
しゃ

You might also like