Professional Documents
Culture Documents
Kanji Bu I 1
Kanji Bu I 1
1
Ngocsuna N3-Kanji-Buổi 1
連れて来
つら-なる/つら-ねる/つ-れ る つれてくる Dẫn đến
連 LIÊN (Liên tục) レン
る 連絡 れんらく Sự liên lạc
軍人 ぐんじん Bộ đội, lính
軍 QUÂN (Quân đội) グン いくさ
軍隊 ぐんたい Quân đội, quân lực
運ぶ はこぶ Chở, vận chuyển
VẬN (Vận chuyển, vận 運動 うんどう Vận động
運 ウン はこ-ぶ
mệnh) うんてん
運転者 Người lái xe
しゃ