CH Hán Phiên Âm T Lo I Ý Nghĩa

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Chữ Hán Phiên âm Từ loại Ý nghĩa

爱 ài Động từ Yêu
八 bā Số từ Số 8
爸爸 bàba Bố, ba
杯子 bēizi Danh từ Cốc uống
北京 běijīng Tên riêng Bắc Kinh
本 běn Lượng từ Cuốn, quyển
不客气 bú kèqi Đừng khách khí, đừng ngại
Danh từ
不 bù Trạng ngữ Không
Danh từ
菜 cài Món (ăn)
Lượng từ
茶 chá Danh từ Trà
吃 chī Động từ Ăn
出租车 chūzūchē Danh từ Xe thuê
打电话 dǎ diànhuà Động từ Gọi điện thoại
Tính từ
大 dà To, lớn
Danh từ
Trợ từ Cái gì đó, vật gì đó, việc gì đó
的 de
Danh từ của ai đó…
点 diǎn Động từ Giờ, chấm
电脑 diànnǎo Danh từ Máy vi tính
电视 diànshì Danh từ Ti vi, vô tuyến

1
电影 diànyǐng Danh từ Phim điện ảnh
东西 dōngxi Danh từ Đồ vật
都 dōu Trạng từ Đều
读 dú Động từ Đọc
对不起 duìbuqǐ Động từ Xin lỗi
多 duō Động từ Nhiều, thừa
Đại từ
多少 duōshao Bao nhiêu
Chỉ số lượng
Danh từ
儿子 érzi Con cái
Đại từ
二 èr Số từ Số 2
饭馆 fàngguǎn Danh từ Cửa hàng ăn
飞机 fēijī Danh từ Máy bay
分钟 fēnzhōng Từ chỉ thời gian Phút
高兴 gāoxìng Tính từ Vui vẻ, hào hứng
个 gè Lượng từ Cái
Danh từ Công việc
工作 gōngzuò
Động từ Làm việc
狗 gǒu Danh từ Chó
汉语 hànyǔ Danh từ Tiếng Hán
Danh từ
Tốt, Ok
好 hǎo Động từ
Yêu thích
Trạng từ
喝 hē Động từ Uống
Danh từ
和 hé Và
Liên từ

很 hěn Trạng từ Rất


Danh từ
后面 hòumiàn Phía sau
Phương vị từ
回 huí Động từ Quay lại, trở về
Động từ Sẽ
会 huì
Danh từ Gặp mặt
火车站 huǒchēzhàn Danh từ Bến tàu hỏa
2
Trạng từ Mấy
几 jǐ
Số từ Vài
Nhà
家 jiā Danh từ
Gia (đình)
叫 jiào Động từ Gọi
今天 jīntiān Từ chỉ thời gian Hôm nay
九 jiǔ Số từ Số 9
开 kāi Động từ Mở
看 kàn Động từ Xem, nhìn
看见 kànjiàn Động từ Nhìn thấy
Danh từ Đồng
块 kuài
Lượng từ Khoảnh, miếng
来 lái Động từ Đến
Giáo viên
老师 lǎoshī Danh từ
Thầy giáo, cô giáo
了 le Trợ từ ngữ khí Đã, rồi
冷 lěng Tính từ Lạnh

3
Danh từ Mét
里 lǐ
Phương vị từ Bên trong
零 líng Số từ Số 0
六 liù Số từ Số 6
妈妈 māma Danh từ Mẹ, má
吗 ma Trợ từ ngữ khí Ừ, à, chưa
买 mǎi Động từ Mua
猫 māo Danh từ Mèo
méi Chưa, không
没 Động từ
mò Chìm, lặn = với chết
Không liên quan Không sao
没关系 méi guānxi Động từ
Đừng ngại
米饭 mǐfàn Danh từ Cơm
明天 míngtiān Từ chỉ thời gian Ngày mai
名字 míngzi Danh từ Tên
Danh từ
哪(哪儿) nǎ (nǎr) Ở đâu
Liên từ
Danh từ
那(那儿) nà (nàr) Liên từ Ở kia Họ: Na
Đại từ
呢 ne Trợ từ ngữ khí Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé

4
Động từ Có thế
能 néng
Danh từ Năng (lượng, lực)
你 nǐ Đại từ Bạn
年 nián Danh từ Năm , niên
女儿 nǚér Danh từ Con gái
朋友 péngyou Danh từ Bạn bè
漂亮 piàoliang Tính từ Xinh đẹp
苹果 píngguǒ Danh từ Quả táo
七 qī Số từ Số 7
钱 qián Danh từ Tiền
Danh từ
前面 qiánmiàn Động từ Phía trước
Phương vị từ
请 qǐng Động từ Mời
去 qù Động từ Đi
热 rè Tính từ Nóng
人 rén Danh từ Người
认识 rènshi Động từ Nhận biết, quen
Ngày
日 rì Danh từ
Nhật : mặt trời, thái dương
三 sān Số từ Số 3
商店 shāngdiàn Danh từ Cửa hàng, tiệm
Danh từ
上 shàng Động từ Phía trên
Phương vị từ

5
上午 shàngwǔ Từ chỉ thời gian Buổi trưa
Động từ
Ít, thiếu Thiếu (niên)
少 shǎo Danh từ
Họ: Thiếu
Đại từ
shéi
谁 Đại từ Ai
shuí
什么 shénme Đại từ Cái gì ?
十 shí Số từ Số 10
Lúc nào
时候 shíhou Danh từ
Khoảng thời gian
Danh từ

是 shì Động từ
Đại từ
书 shū Danh từ Sách
水 shuǐ Danh từ Nước
水果 shuǐguǒ Danh từ Hoa quả
睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ
说话 shuōhuà Động từ Nói chuyện
四 sì Số từ Số 4
岁 suì Danh từ Tuổi
他 tā Đại từ Anh
她 tā Đại từ Cô
Danh từ Cao, to, lớn
太 tài
Trạng từ Quá
天气 tiānqi Danh từ Thời tiết
听 tīng Động từ Nghe
同学 tóngxué Danh từ Bạn học

6
喂 wèi Từ cảm thán Alo, này
我 wǒ Đại từ Tôi
我们 wǒmen Đại từ Chúng tôi
五 wǔ Số từ Số 5
喜欢 xǐhuan Động từ Thích
Danh từ
下 xià Động từ Phía dưới
Phương vị từ
下午 xiàwǔ Từ chỉ thời gian Buổi chiều
下雨 xià yǔ Động từ Đổ mưa
先生 xiānsheng Danh từ Quý ông
现在 xiànzài Từ chỉ thời gian Hiện tại, hiện nay
想 xiǎng Động từ Muốn , nhớ, nghĩ rằng
Tính từ
小 xiǎo Bé, nhỏ
Danh từ
小姐 xiǎojiě Danh từ Quý cô, tiểu thư
Lượng từ Một ít, vài
些 xiē
Danh từ Một chút
写 xiě Động từ Viết
谢谢 xièxie Động từ Cảm ơn
Thứ ….
星期 xīngqī Danh từ
Chủ nhật (tên gọi tắt)
学生 xuésheng Danh từ Học sinh
学习 xuéxí Động từ Học tập

7
学校 xuéxiào Danh từ Trường học
一 yī Số từ Số 1
衣服 yīfu Danh từ Quần áo, y phục
医生 yīshēng Danh từ Bác sĩ
医院 yīyuàn Danh từ Bệnh viện
椅子 yǐzi Danh từ Cái ghế
Danh từ
有 yǒu Có
Động từ
月 yuè Danh từ Tháng, mặt trăng
Động từ
Tại
在 zài Danh từ
Có mặt
Giới từ
再见 zàijiàn Động từ Hẹn gặp lại
怎么 zěnme Đại từ Thế nào, làm sao
怎么样 zěnmeyàng Đại từ Sao vậy, như thế nào
zhè (zhèr)
这(这儿) zhèi (dùng với Đại từ Ở đây
văn nói)
中国 zhōngguó Danh từ Trung Quốc (tên tắt)
中午 zhōngwǔ Từ chỉ thời gian Buổi trưa
住 zhu Động từ Ở tại, sống tại
桌子 zhuōzi Danh từ Cái bàn
字 zì Danh từ Chữ
昨天 zuótiān Từ chỉ thời gian Hôm qua

Ngồi
坐 zuò Động từ
Đi, đáp (phương tiện)
做 zuò Động từ Làm

You might also like