HSK2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2

最 + tính từ
最好:tốt nhất, hợp nhất (cái gì cũng nhất)
妈妈最好

最漂亮: đẹp nhất
她的眼睛最漂亮

最冷: lạnh nhất


第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
最 + động từ cảm xúc
最爱 : yêu nhất
最爱你的人是我

最喜欢: thích nhất
我最喜欢踢足球

最想: nhớ nhất, muốn nhất


我最想去越南旅游
第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
觉得: cảm thấy, cho rằng, nghĩ rằng
我觉得不好

你觉得怎么样?
觉得
我觉得很热

这件衣服不漂亮,你觉得呢?

你觉得什么时候去最好?
第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
为什么: tại sao 因为:bởi vì, vì

为什么九月去北京旅游最好
因为天气很好
为什么
她为什么不爱我
因为你不好

他们分手了,你说这是为什么?
不知道
第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
运动: môn thể thao, thể thao, vận động / chơi thể thao
你喜欢什么运动? (danh từ)
运动
你在做什么?
我在运动呢 (động từ)
第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
她是学生吗?
她是不是学生
Câu hỏi
你去学校吗?
chính
phản
你去不去学校

老师在家吗?
老师在不在家
第一课 九月去北京旅游最好 HSK 2
你想买水果吗?
你想不想买水果
Câu hỏi
这儿能坐吗?
chính
phản
这儿能不能坐

今天会下雨吗?
今天会不会下雨

You might also like