Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

Hình 7.

2 15200
b1 200 Mz 30 Yc
b2 300 My 30 Iz
h 300 t1 16 Iy
t 20 t2 20 Iz (8)
Iy (8)
d1 187.89 A1 3200
d2 29.89 A2 6000
d3 130.11 A3 6000

Hình 7.3
Mz 68 Cz 0.204 Yc
My 113 Cy 0.10925 Iz
b 200.5 Iy
h 390
t 9

Hình 7.4
Mz 20 Yc
My 10 Iz
R 100 Iy
r 95

Hình 7.6
Mz 40 Cz 120 Yc
My 20 Cy 100 Iz
b 200 Iy
h 240
t 20
Hình 7.7
b 200 Cz (nén) 72.857 Yc
h 220 Cy 100 Iz
t 20 Cz (kéo) 167.143 Iy
Mz 30
My 20

d1 57.143 A1 4400
d2 62.857 A2 4000
Hình 7.5
b 272.5 Yc 332.5
h 321 Iz 5.64E+08
t 23 Iy 3.52E+08
Mz 64 σmax-kéo(My) 37.716774023761
My 108 σmax-nén(My) -37.71677402376
h' 665 σmax-kéo(Mz) 87.165849176988
b' 568 σmax-nén(Mz) -87.16584917699

Hình 7.1
Mz 100 Yc 100
My 200 Iz 2.67E+08
b 400 Iy 1.07E+09
h 200 σmax-kéo(Mz) 3.75E-05
Cz 0.1 σmax-nén(Mz) -3.75E-05
Cy 0.2 σmax-kéo(My) 3.75E-05
σmax-nén(My) -3.75E-05
195.89 σmax-kéo(Mz)
2.651688982E+08 σmax-nén(Mz)
5.58667E+07 ` σmax-kéo(My)
55866666.6666667 σmax-nén(My)

I1 68266.66667
I2 45000000
I3 200000

204 σmax-kéo(Mz)
2.46E+08 σmax-nén(Mz)
9.27E+07 σmax-kéo(My)
σmax-nén(My)

100 σmax-kéo(Mz)
1.46E+07 σmax-nén(Mz)
1.46E+07 σmax-kéo(My)
σmax-nén(My)

120 σmax-kéo(Mz)
1.10E+08 σmax-nén(Mz)
2.68E+07 σmax-kéo(My)
σmax-nén(My)

167.143 σmax-kéo(Mz)
4.81E+07 σmax-nén(Mz)
1.35E+07 σmax-kéo(My)
σmax-nén(My)

I1 17746666.67
I2 133333.3333

d1=d3 172
2.22E-02 Qmax (z) 924884.3 tmax (z) 2.723627685E-01
-1.59E-02 Qmax (y) 320000
8.054892601E-02 Vz=Vy 951
-8.054892601E-02

5.65E-05
-5.64960175378105E-05
1.33E-04
-1.33E-04

1.37E-04
-1.37E-04
6.86753785676591E-05
-6.87E-05

4.35E-05
-4.35E-05
7.46E-05
-7.46E-05

0.10435
-4.55E-02
1.48E-04
-1.48E-04
CHỦ ĐỀ 8
BÀI 8.1:
Vy 284 kN Yc 180.5
Vz 335 kN QmaxZ 648082.75
b 339 mm QmaxY 638282.75
h 347 mm Iy 203593674.6667
t 7 mm Iz 196733058.6667
Q(D) do vy 437367
σ max(Vy) 64.574 Q(D) do vz 437171
σ max(Vz) 77.634
σ tại D (Vy) 43.5785
σ tại D (Vz) 53.173
Bài 8.2:
Vy 600 kN Yc 100
Vz 800 kN QmaxZ 2000000
b 400 mm QmaxY 4000000
h 200 mm
BÀI 8.3:
Vy 699 Yc 263.021447807
Vz 699 Qmax Z 1280631.404
b1 251.4 Qmax Y 376578.37145
b2 421 Iz 90662671.64444
t1 7 Iy
t2 13 yc1 3.5
h 421 yc2 217.5
t 25.14 yc3 434.5
A1 1759.8
A2 10583.94
A3 5473
Hình 8.4
Vy 200 Yc 100
Vz 300 Qmax(z) 95083.3333333
R 100 Qmax(Y) 95083.3333333
r 95 UST max(Vz) 130.597678243
UST max(Vy) 195.8965
I 14561259.38
t 10

Hình 8.5
Vy 385 Yc 520.5
Vz 590 Qmax(z) 4835674.375
b 308.8 Qmax(Y) 2017298.325
h 503 UST max(Vy) 15.8395214331
t 35 UST max(Vz) 38.5750736803
Q1 4741104.375
Q2 47285
Q3 1863254.575
Q4 77021.875
Hình 8.6
Vy 256 Yc 233
Vz 788 Qmax(z) 898843.2
b 380.1 Qmax(Y) 292552.02
h 466 UST max(Vy) 75.7503426963
t 8 UST max(Vz) 6.75456196178

Hình 8.7
Vy 60 Yc 190.869565217
Vz 90 Qmax(z) 364311.909263
b 200 Qmax(Y) 113000
h 260 UST max(Vy) 37.1409966398
t 20 UST max(Vz) 37.6480750247
Iy 29426666.6667
Iz 13506666.6667
Hình 8.8
Vy 121 Yc 324.5
Vz 99 Qmax(z) 6928038.4
b 252.1 Qmax(Y) 4180989.995
h 573 UST max(Vy) 3.13201083983
t 38 UST max(Vz) 4.75591676378
US tại D do Vy 1.72192412946
US tại D do Vz 3.59261822407
Hình 8.9
V 9 Y ngang 47.5
b 575.9 q 71.0526315789
h 190 F 11368.42105263
d 34 C 11368.4210526
s 480 T chốt 12.5277379197
[US] 6 A 1894.73684211
n 3 Vallow 5444.76
Y1 177
Y2 90.25
Y3 173
Y4 88.25

σ max Vy 11.25 MPA


σ max Vz 15 MPA

σ Vz 115.489
σ Vy 392.74217175

Y1 260.25 1234293989
Y2 8.75
Y3 163.15
Y4 8.75
Iy 3292533069.58
Iz 814234311.263

Y1 229
Y2 112.5
Y3 95.025
Y4 2
Iz 73239641.868
Iy 379707620.8

Y1 305.5 Q 3808912.9
Y2 162.25 Iy 3521752306.77
Y3 145.05 Q 3158318.7
Y4 82.025
Iy 3521752306.77
Iz 1145160832.13

Đường kính đủ bền 6


S 229.889866667
Bài 9.1: Số liệu: Kết quả:
L 14 14000 I 3130492432 vmax(P)
P 38 m(1m dầm) 322642.201835 vmax(w)
b 573 w 3165120 vmax(P+m)
t 16 vp(x) 2.3853742E-12 vx(P+m)
h 719 vw(x) 1.8017035E-06 Góc xoay (P)
Gama 78.5
E 200000
x 3.5 3500

Bài 9.2: Số liệu: Kết quả:


L 10 10000 I 79119360000 vmax(Mo)
Mo 1000 m(1m dầm) 2842324.15902 vmax(w)
b 1000 w 27883200 v(w+Mo)
h 1200
t 120
Gama 78.5
E 200000

Bài 9.3: Số liệu: Kết quả:


L 17 17000 I 35963534500 vmax(Mo)
Mo 211 m(1m dầm) 1901006.89297 vmax(w)
b 799 w 18648877.62 vmax(P)
h 993 x 17 v(Mo+w+P)
t 99.3 v(Mo+P)
P 86 Góc xoay (P)
Gama 78.5 Góc xoay (w)
E 200000 x Góc xoay (Mo)
Góc xoay tổng

Bài 9.4: Số liệu:


L 40 40000 I 160318080000 vmax(Mo)
M1=M2=Mo 1000 m(1m dầm) 4340305.8104 vmax(w)
b 1000 w 42578400 vmax(P)
h 1200 h' 2520 v(Mo+w)
t 120 b' 2120 v(Mo+P)
Gama 78.5 Góc xoay (P)
E 200000 Góc xoay (w)
Góc xoay (Mo)
Góc xoay tổng

Bài 9.5: Số liệu:


L 21.7 I 80702232201 vmax(Mo)
P 301 m(1m dầm) 2423054.21865 vmax(w)
b 436 w 23770161.885 vmax(P)
h 1011 h' 2123.1 v(Mo+w+P)
t 101.1 b' 973.1 v(P+w)
Mo 1541 Góc xoay (P)
Gama 78.5 Góc xoay (w)
E 200000 Góc xoay (Mo)
Góc xoay tổng
3.4696E+00
2528706.6402338
2.5287E+12
2.5655445330217
7.4349325244E-13

3.1594669118E-06
2.202621457E-06
5.3620883688E-05

4.2386971864E-06
2.7068614941E-05
1.9580852562E-11
2.6526411242931
2.3819549748795
1.7277222849133 1.515419
0.2123028622852 2.211754
0.4840319574254
2.4240571046239

6.237599651892
44.264502169687
X
50.502101821579
X
X
3.5411601735749
0.6237599651892
4.1649201387641

1.0976918337198 0.482641211
4.252010338546
3.9699854652865 5.067677299
9.3196876375523
8.2219958038325
0.5488459168599 1.584743534
0.6270245660529
1.0358976167075
2.2117680996203
Hình 10.1
P 167.7 :Nội lực dọc trục Fx 167.7
b 586 Momen uốn Mz 40.66725
h 485 Momen uốn My 49.1361
t1 35 Ứng suất tại 4 điểm góc do nội lực My gây ra
l2 10 Ứng suất tại 4 điểm góc do nội lực Fx gây ra
2 Ứng suất tại 4 điểm góc do nội lực Mz gây ra
Cy 293
Cz 242.5
Iy 2694769297
Iz 665533729.17
A 39110

HÌnh 10.2 Momen xoắn T1 quanh trục X (τB) 23.892558929


d-trong 259 129.5 Momen xoắn T1 quanh trục X (τA) 22.502446409
d-ngoài 275 137.5 Ứng suất pháp tại điểm A và B (N) -1.639236305
b 4 Ứng suất tiếp tại điểm A (Vy) 7.43E-04
h 2 Ứng pháp tại 1 điểm trên dầm ( Momen uốn quanh trục Y)
p 1.3 (kN/m2) Ứng pháp tại 1 điểm trên dầm ( Momen uốn quanh trục Z)
W 11 (kN)
10.4
T 20.8 J 119702540
Vy 10.4 Iy 59851270
Mz 22.88 A 6710.44
My 22 (QA)z = (QB)y = A'yc 285241.3333
Nx 11
1.2
Hình 10.3
P 11
q 624 σmax 356.0052695
To 7 m τ max 1.93E-04
L 275 0.275 m VE 82.28421053
d 57 mm VA 22.31578947
Mmax 6.472631579
σk1 = σk2 = -σk3 = -σk4 5.342527 -1.054621
σk1 = σk2 = σk3 = σk4 4.287906 9.630433
σk1 = σk4 = -σk2 = -σk3 14.81789
-9.475367
fx+mz+my 24.44833
my+mz -20.16042
-10.52999

Ứng suất tiếp tại điểm B 0 -1.64E+00


uốn quanh trục Y) σA 4.76E-05 σB 0
uốn quanh trục Z) σB 5.26E-05 -1.64E+00
CHỦ ĐỀ 11
Bài 11.1
E 200 Le 4.54
W 24.91 x Pcr 315.47
L1 8 Pcr/P 3.17
L2 4.54
R 66
r 62
K 1
By=P 99.64
Bài 11.2
E 200 le 5
W 50 x PCR 706.4
L1 6 PCR/P 4.7
L2 5
b 100
h 100
K 1
By=P 150
Bài 11.3
E 200 le 3.34
W 18.95 x PCR 32271351.7229
L1 7 PCR/P 486563.915913
L2 3.34
b 55
h 35
K 1
By=P 66.325

Bài 11.4
E 200 le 4.095
W 35.86 PCR 8.8707884E+14
L1 8 PCR/P 6184319869929
L2 5.85
R 67
r 57
K 0.7
By=P 143.44

Bài 11.5
E 200 x le 4.193
W 48.76 PCR 8.21E+08
L1 8 PCR/P 4.21E+06
L2 5.99
b 120
h 88
K 0.7
By=P 195.04

Bài 11.6
E 200 le 3.199
W 41.56 PCR 8.5300007E+14
L1 8 x PCR/P 5131136104183
L2 4.57
b 83
h 100
K 0.7
By=P 166.24

Bài 11.7
b 100 le 4
h 200 PCR 1.2337006E+14
L 8 PCR/P 1233700550458
P 100
E 12
K 0.5

Hình 11.8
P 2 le 3
L2 3 PCR 1.7225709E-06
L1 2 PCR/P 5.7419031E-05
D 20 0.02 P 3
E 200
K 1
Tan 33.69007 0.5547
N1 3.605551
N2 3
I-min 3297415.6496

I-min 8946666.6667
I-z 8946666.6667
I-y 8946666.6667

I-min 182381.31771
Iz 450370.19271
Iy 182381.31771

I-min 7535989.6266

I-min 7316283.392
Iz 13604659.2
Iy 7316283.392
Iz 4422295.9558
Iy 6419358.3333
I-min 4422295.9558

I-min 16666666.667
Iz 16666666.667
Iy 66666666.667

I-min 7.853982E-09
CHỦ ĐỀ 12

BÀI 12.1
sigma X 200 us pháp sigma X' 88.7594546404
sigma Y 79 us tiếp tau x'y' -39.6187715182
Tau xy 22 us chính 1 sigma 1 203.875849509
góc nghiên alpha 9 us chính 2 sigma 2 75.124150491
tau yx -33 us trượt max taumax 64.375849509
phương chính 9.99155326095
Bài 12.2
Sigma_x 354 Us pháp X' trên mặt nghiêng
Sigma_y 83 Us tiếp ( Tx'y') trên mặt nghiêng
Tau_xy 37 Us chính 1
Góc nghiêng alpha 6 Us chính 2
Tau_yx -44 Us trượt max
Phương chính
Phương trượt max
Bài 12.3
b 299 Us pháp X' trên mặt nghiêng
h 243 Us tiếp ( Tx'y') trên mặt nghiêng
Mz 253 Us chính 1
Vy 700 Us chính 2
Góc nghiêng Alpha 5 Us trượt max
t 24.3

bài 12.4 sigma x 129.254002715


b 185 tau xy 37.066233926
h 140 us pháp sigma x' -4.52967718175
Mz 549 us tiếp tau x'y' 27.7111677008
Vy 102 us chính sigma 1 139.129048322
alpha 8 us chính sigma 2 -9.87504560717
t 14 us trượt max 74.5020469645

bài 12.5
P 930 sigma x -148.019114715
Mo 192 tau xy 17.8137984943
L 3 us pháp sigma x' -56.195758863
b 327 us tiếp tau x'y' 74.0095573573
h 223 us chính 1 sigma1 2.11367166655
Z 30 us chính 2 sigma2 -150.132786381
us trượt max 76.1232290239
ĐỀ 12

phương trượt max 54.99155326095 cos 2x -0.9510565163


sin 2x 0.30901699437
tính phụ1 64.375849509
tính phụ 2 0.36363636364
tính phụ 3 -2.75

-343.34626733917 cos 2x 0.97814760073


-8.0194271213444 sin 2x 0.20791169082
-78.039151362381 Tính phụ 1 140.460848638
-358.96084863762 Tính phụ 2 -0.27306273063
140.46084863762 Tính phụ 3 -15.2730068634
-7.6365034317118 Tính phụ 4 3.66216216216
37.363496568288 Tính phụ 5 74.7269931366

107.89813274317 Phương chính 30.8767527687 Iz 189350089.96


-130.31097051532 Phương trượt max -14.1232472313 US pháp (x) 129.873717014
202.14698976795 Txy 120.871107085
-72.273272753885 Cos2x 0.98480775301
137.21013126091 Sin2x 0.17364817767

Iz 29732154.6667 cos2x -0.99026806874


Q 151263 sin2x 0.13917310096
tồn tại sai số tính phụ 3 74.5020469645
tồn tại sai số us pháp trên mặt phẳng nghiêng tính phụ 4 0.57354098361
tính phụ 5 -1.7435545647
phương chính 14.9180190032
phương trượt max -30.0819809968

phương chính -6.76671449171699 Ay -866


phương trượt max 38.233285508283 By 1796
Mc -1491
Iz 302190700.75
Q 2032672.875
cos 2x 6.1257423E-17
sin 2x 1
tính phụ 76.1232290239
tính phụ 1 -0.24069591996
tính phụ 2 4.15461965516
162
162

-70.0168934781

yc 97.2
Q 794504.295
Y1 109.35
Tính phụ 1 137.210131261
Tính phụ 2 1.86136363636 Tính phụ 4 -0.53724053724
Tính phụ 3 61.7535055373 Tính phụ 5 -28.2464944627

172

90

You might also like