Professional Documents
Culture Documents
TOÁN TT LẦN 5 - TOÁN 12 - 896
TOÁN TT LẦN 5 - TOÁN 12 - 896
TOÁN TT LẦN 5 - TOÁN 12 - 896
A. B.
C. D.
Câu 3: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng
. Gọi là thể tích khối tròn xoay thu được khi cho quay quanh trục . Khẳng
định nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Mô đun của số phức là
A. 5. B. 3. C. . D. .
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hai số phức và . Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho khối lập phương có cạnh bằng 3cm. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong không gian tọa độ điểm đối xứng với qua mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập ?
A. B. C. D.
Câu 15: Cho cấp số nhân với và công bội . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. 3.
Câu 16: Thể tích khối cầu bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ, số phức liên hợp của số phức có điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho số phức . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , cho ba điểm , và . Tìm tọa độ điểm
sao cho là hình bình hành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian cho hai điểm và . Đường thẳng có phương
trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng và vuông góc
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 31: Một hộp đựng chiếc thẻ được đánh số từ đến . Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi
trên thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Số giá trị nguyên của tham số để phương trình có ba nghiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính
bán kính của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Số đo góc giữa
Câu 38: Trong không gian , cho hai đường thẳng . Gọi là
đường thẳng đi qua , vuông góc với và cắt . Khi đó tọa độ giao điểm của và mặt phẳng
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho khối nón đỉnh và tâm của đường tròn đáy là . Gọi là hai điểm thuộc đường tròn
đáy sao cho ; và khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng . Thể
tích của khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với . Cạnh bên
vuông góc với đáy và đường thẳng tạo với mặt phẳng một góc . Tính thể tích của khối
chóp theo
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Trên tập số phức, xét phương trình ( là các tham số thực). Có bao nhiêu
cặp số thực sao cho phương trình đó có hai nghiệm thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số , với là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của để hàm số nghịch biến trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 47: Cho số phức thỏa mãn . Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
thức tương ứng là và . Giá trị của bằng
A. B. C. D.