Professional Documents
Culture Documents
Mã số thuế: 0310166728: VPĐD Synek Limited tại TP. Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0310166728: VPĐD Synek Limited tại TP. Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0310166728
BẢNG THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN NĂM 2022 / PERSONAL INCOME TAX BREAKDOWN 2022
Mã nhân viên/Employee code: PAH00023 Họ và tên/Full name: Đoàn Văn Vũ
Mã số thuế/Tax code: 8092598494
I. SUMMARY
Tổng thu nhập / Total income Tổng giảm trừ / To
a b c d e f g
JANUARY 64,271,752 29,938,876 29,938,876 4,394,000 879,000 11,000,000 2
FEBRUARY 34,332,876 29,938,876 - 4,394,000 879,000 11,000,000 2
MARCH 34,332,876 29,938,876 - 4,394,000 879,000 11,000,000 2
APRIL 34,332,876 29,938,876 - 4,394,000 879,000 11,000,000 2
MAY 34,332,876 29,938,876 - 4,394,000 879,000 11,000,000 2
JUNE 34,332,876 29,938,876 - 4,394,000 879,000 11,000,000 2
JULY 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
AUGUST 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
SEPTEMBER 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
OCTOBER 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
NOVEMBER 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
DECEMBER 34,183,876 29,938,876 - 4,245,000 730,000 11,000,000 2
Tổng cộng / Total 441,039,388 359,266,512 29,938,876 51,834,000 9,654,000 132,000,000 24
Thuế thu nhập đ ã Thuế thu nhập của Thuế thu nhập đã
Tổng giảm trừ / Total relief khấu trừ của nhân nhân viên đã khấu khấu trừ của công
viên (lũy tiến) / PIT trừ (10%) / PIT ty / PIT deducted of
deducted of EE deducted of EE ER
Người phụ BHXH, BHYT, Từ thiện, nhân đạo, Quĩ hưu trí tự
(progessive) (10%)
thuộc / BHTN / khuyến học / nguyện được trừ /
Dependants Compulsory Contribution to Deductible
insurance charity organization optional pension
h i j k l m n
8,800,000 3,130,389 - 6,865,591 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
8,800,000 3,130,389 - 828,523 - -
105,600,000 37,564,668 - - 15,979,344 - -
II. FINALIZATION
Tổng thu nhập chịu thuế / Total taxable income Tổng thu nhập tính thuế / Total Số tháng làm việc / Thu nhập tính thuế bình quân /
assessable income Working months Average assessable income