Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu bạn cần biết
Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu bạn cần biết
cần biết
Trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay, việc nắm vững các thuật ngữ và khái niệm liên
quan đến thủ tục xuất nhập khẩu là một phần quan trọng để thành công trong lĩnh vực này. Đối với
doanh nghiệp, việc hiểu rõ những từ ngữ và quy trình liên quan đến thương mại quốc tế không chỉ
giúp họ tham gia vào thị trường toàn cầu một cách hiệu quả mà còn giúp họ tránh được các rủi ro
và sự hiểu lầm không cần thiết.
Bài viết này sẽ tổng hợp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến xuất nhập khẩu, cung cấp cho
bạn kiến thức cơ bản và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Dù
bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ
hội và xây dựng chiến lược kinh doanh toàn cầu một cách tỉ mỉ và thông thái hơn.
Để dễ hiểu và dễ gọi tên, SI thường được gọi là các thông tin đơn hàng công việc vận chuyển hàng
hóa hay đơn hàng vận chuyển.
SI là gì?
1
hàng hoá đến nơi và lập D/O lệnh giao hàng. Người nhận thanh toán phí D/O, chấp nhận lệnh giao
hàng, nộp cho hải quan và hoàn tất quá trình nhận hàng.
POD là gì?
2
Xem thêm những thông tin bổ ích về logistics tại đây.
3
Purchase Order (PO) là một văn bản pháp lý mà người mua gửi cho người bán để ghi lại việc bán
các sản phẩm và dịch vụ sẽ được giao vào một ngày muộn.
ETB là gì?
4
ETC trong xuất nhập khẩu là gì?
ETC (Thời gian hoàn thành ước tính) là thời gian ước tính để hoàn thành một đơn đặt hàng vận
chuyển. ETC được sử dụng để chỉ ra thời điểm một tàu dự kiến sẽ hoàn thành các hoạt động vận
chuyển hàng hóa của mình. ETC cũng được sử dụng trong các báo cáo cập cảng gửi cho chủ tàu.
ETS tương tự như ETD vì cả hai đều chỉ ra thời gian một hệ thống giao thông cụ thể rời ga hoặc
cảng. Trong khi ETD bao gồm tất cả các khía cạnh của giao thông vận tải, ETS chỉ được sử dụng
cho vận tải biển và đường biển.
5
CRD – thuật ngữ xuất nhập khẩu là gì?
Cargo Ready Date là ngày hàng hóa được chuẩn bị để giao cho người mua tại nơi của người bán.
Cargo Ready thường được định nghĩa bởi ba đặc điểm chính: Các lô hàng luôn có sẵn và được
giao đến một địa điểm đã được sắp xếp trước. Các tài liệu cần thiết cho các chuyến hàng quốc tế
được chuẩn bị đầy đủ.
6
SEAL là gì trong xuất nhập khẩu?
7
hàng hóa nhỏ để làm cho việc vận chuyển trong cùng một toa xe. LCL được nhóm với các lô hàng
khác đến cùng một điểm đến trong một container tại kho CFS (Container Freight Station).
8
Invoice là gì trong xuất nhập khẩu?
Nếu thu phụ phí đường biển sẽ giúp hãng tàu thu hồi được các chi phí phát sinh trong quá trình vận
chuyển, nếu không may doanh thu sẽ bị giảm sút do những nguyên nhân không đáng có.
9
B/L trong xuất nhập khẩu là gì?
B/L hay còn gọi là vận đơn, là một chứng từ vận chuyển do người vận chuyển đường biển lập hoặc
do đại lý của họ lập, ký và trao cho người gửi hàng hoặc chủ hàng để vận chuyển hàng hóa.
Bill of lading là vận đơn và dùng như một hợp đồng để chứng minh hàng hóa đã được vận chuyển.
Đây là chứng từ để người vận chuyển xác nhận với người gửi hàng và nhận hàng tại cảng đích.
Đặc biệt là tại các công ty vận chuyển.
10
COA là gì trong xuất nhập khẩu?
11
RO trong xuất nhập khẩu là gì?
RO là tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn, đi từ cảng này sang cảng khác. Các phương tiện được lái
lên tàu qua một đoạn đường dốc và vào một trong nhiều boong của tàu. Có nhiều cấp độ khác nhau
trên tàu phù hợp với mọi kích cỡ của phương tiện, máy móc và tàu thuyền đang được vận chuyển.
Khi một chiếc xe vào vị trí, nó được cố định từ bốn điểm bằng dây đai buộc đảm bảo trong quá trình
vận chuyển.
HBL là gì?
12
THC có tên đầy đủ là phí xếp dỡ bến, được hiểu là phí xếp dỡ tại cảng. Các hoạt động xếp dỡ bao
gồm trong phí THC có thể là đón container tại bến, bốc dỡ container hàng hóa trên bến tàu.
13
AMS (Hệ thống kê khai tự động) là một hệ thống khai báo do Văn phòng Hải quan và Bảo vệ Biên
giới Hoa Kỳ thiết lập để kiểm soát hàng hóa được vận chuyển bằng tất cả các phương thức xuất
nhập khẩu, cũng như trong phạm vi Hoa Kỳ.
Hàng hóa xuất khẩu vào Mỹ phải được khai báo với Hải quan Mỹ 48 giờ trước khi tàu chở hàng rời
cảng đến Mỹ Nhà xuất khẩu phải khai báo thông tin này tại cảng xếp hàng trong khi hàng hóa được
vận chuyển. Tuy nhiên, việc khai báo AMS có thể được thực hiện bởi đại lý giao nhận. Thủ tục được
hoàn thành nhanh chóng với chi phí khoảng $ 25 cho mỗi đơn đặt hàng.
14
Terminal là gì trong xuất nhập khẩu?
Công việc của một người vận chuyển hàng hóa bên ngoài rất rộng và anh ta phải đảm nhận mọi
việc, từ hoàn thành các thủ tục, giấy tờ cần thiết cho đến chuyển hàng từ cảng về kho.
Sau khi hàng về, ngân hàng sẽ kiểm tra và chấp nhận tiền cho số tiền thể hiện trong chứng từ này,
vì vậy trong chứng từ cần phải có giấy báo nợ. Vì vậy, vai trò của giấy báo nợ là rất quan trọng.
15
Credit Note là gì?
16
VIA trong xuất nhập khẩu là gì?
VIA có thể hiểu là vận chuyển bằng một hoặc nhiều tàu nếu tàu không thể đưa hàng đến địa điểm
giao hàng hoặc nếu không có đủ hàng để đến cảng đích. Tại thời điểm này, tàu ghé cảng trên
đường tiếp tàu khác, nhận hàng tại cảng mục tiêu và tối đa hóa lợi nhuận.
RT là gì?
17
DDP trong xuất nhập khẩu là gì?
Thuật ngữ DDP là viết tắt của Delivered Duty Paid hay ta có thể hiểu là giao hàng đến địa điểm
được chỉ định là một điều khoản giao hàng của Incoterms 2010. Trong Incoterms 2010 DDP, nghĩa
vụ giao hàng của người bán được coi là đã hoàn thành khi hàng hóa đã đến địa điểm giao đến nơi
đã ghi trong hợp đồng, thông quan nhập khẩu, sẵn sàng để dỡ hàng.
Tài liệu này mô tả hàng hóa đang được bán và nêu chi tiết giá cả, giá trị và số lượng của hàng hóa.
Hóa đơn thương mại không chỉ ra quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với hàng hóa, đó là trong
Vận đơn. Tuy nhiên, hóa đơn thương mại là bắt buộc để làm thủ tục hải quan.
18
CI (Commercial Invoice) trong xuất nhập khẩu là gì?
19
LSS trong xuất nhập khẩu là gì?
LSS là khoản phụ phí giảm thải lưu huỳnh liên quan đến việc sử dụng nhiên liệu có lưu huỳnh thấp
theo quy định của IMO 2020 Sulfur Cap. IMO đã đưa ra các quy định để giới hạn hàm lượng Lưu
huỳnh trong dầu dưới 0,5%. Hiện tại, giới hạn toàn cầu đối với hàm lượng lưu huỳnh trong dầu
nhiên liệu là 3,5%
20
EXW trong xuất nhập khẩu là gì?
EXW có nghĩa là người bán giao hàng khi người mua đặt hàng hóa cho người mua tại cơ sở của
người bán. EXW là một trong nhiều Incoterms quan trọng.
21
VGM trong xuất nhập khẩu là gì?
Verified Gross Mass (Khối lượng toàn phần xác nhận) khối lượng toàn phần đã được xác nhận cho
container trước khi vận chuyển.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những thuật ngữ khác:
22
Accessorial Charges: Các khoản phụ phí
C.I.F. (Cost, Insurance, and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển
Chassis: Xe rơ moóc
23
Consignment: Lô hàng
Container: Container
24
Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận chuyển
25
Not Otherwise Specified (N.O.S.): Không được chỉ định khác
Pallet: Pallet
Shipment: Lô hàng
26
Stowage Factor: Hệ số xếp hàng
Tariff: Thuế
Vessel: Tàu
Warehouse: Kho
Yard: Bãi
Kết
Nhiều công ty nhỏ tập trung vào việc thiết kế, sản xuất các sản phẩm và dịch vụ của họ để đáp ứng
tốt nhất nhu cầu của khách hàng, nhưng công ty sẽ thất bại nếu những mặt hàng đó không thể đến
27
tay khách hàng. Đó là chức năng chính của logistics. Hậu cần hay xuất nhập khẩu cũng có ảnh
hưởng đến các yếu tố khác của doanh nghiệp.
Các nguồn tài nguyên có thể được mua sắm, phân phối và lưu giữ cho đến khi chúng được sử dụng
càng hiệu quả thì doanh nghiệp càng có lợi nhuận cao. Việc phối hợp các nguồn lực để đảm bảo
cung cấp và sử dụng kịp thời các nguồn cung cấp có thể giúp phát triển hay hủy hoại doanh nghiệp.
28