Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu bạn

cần biết
Trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay, việc nắm vững các thuật ngữ và khái niệm liên
quan đến thủ tục xuất nhập khẩu là một phần quan trọng để thành công trong lĩnh vực này. Đối với
doanh nghiệp, việc hiểu rõ những từ ngữ và quy trình liên quan đến thương mại quốc tế không chỉ
giúp họ tham gia vào thị trường toàn cầu một cách hiệu quả mà còn giúp họ tránh được các rủi ro
và sự hiểu lầm không cần thiết.

Bài viết này sẽ tổng hợp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến xuất nhập khẩu, cung cấp cho
bạn kiến thức cơ bản và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Dù
bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ
hội và xây dựng chiến lược kinh doanh toàn cầu một cách tỉ mỉ và thông thái hơn.

SI trong xuất nhập khẩu là gì?


SI viết tắt của từ tiếng Anh Shipping Instruction, là các thông tin cung cấp hướng làm, cách thức vận
chuyển của chủ hàng hóa cho công ty giao nhận vận tải forwarder. Đồng thời, để chuẩn hóa thông
tin trong các chứng từ vận chuyển khác như vận đơn, SI được gửi đến hãng tàu trước khi tạo vận
đơn để hạn chế tối đa sai sót có thể xảy ra.

Để dễ hiểu và dễ gọi tên, SI thường được gọi là các thông tin đơn hàng công việc vận chuyển hàng
hóa hay đơn hàng vận chuyển.

SI là gì?

D/O trong xuất nhập khẩu là gì?


D/O là một thuật ngữ logistics nổi tiếng để chỉ các hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu.
Khi hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam, người vận chuyển hoặc người vận chuyển sẽ thông báo

1
hàng hoá đến nơi và lập D/O lệnh giao hàng. Người nhận thanh toán phí D/O, chấp nhận lệnh giao
hàng, nộp cho hải quan và hoàn tất quá trình nhận hàng.

C/O trong xuất nhập khẩu là gì?


C/O là giấy chứng nhận xuất xứ do một quốc gia nào đó (nước xuất khẩu) cấp, sản xuất tại nước
đó, phân phối cho thị trường xuất khẩu theo quy tắc xuất xứ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập
khẩu hàng hóa vào nước khác (nước nhập khẩu).

POD trong xuất nhập khẩu là gì?


POD là viết tắt của bằng chứng giao hàng và cũng có nghĩa là bằng chứng giao hàng. Cụ thể hơn,
POD là thuật ngữ chỉ những chứng từ được xác nhận khi nhà cung cấp dịch vụ vận tải đã thực hiện
việc giao hàng cho người nhận theo thỏa thuận trong hợp đồng cũng như thông tin ghi trên đơn
hàng.

POD là gì?

CFS trong xuất nhập khẩu là gì?


Forwarder tính phí CFS, viết tắt của từ Container Freight Station trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa
là bất cứ khi nào có hàng hóa xuất nhập khẩu không thường xuyên, người gom hàng / người giao
nhận phải dỡ hàng hóa ra khỏi container và đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS để bù
đắp chi phí giữ hàng và lưu kho.

2
Xem thêm những thông tin bổ ích về logistics tại đây.

CBM trong xuất nhập khẩu là gì?


CBM là đại lượng để đơn vị vận chuyển tính chi phí phải thu khi vận chuyển cho khách hàng. CBM
hay còn được gọi với cái tên đầy đủ là Cubic Meter, trong tiếng Việt có nghĩa là mét khối. Đơn vị này
sẽ được dùng để đo kích thước, trọng lượng của kiện hàng để các hãng vận chuyển tổ chức vận
chuyển với từng kiện hàng như: tàu biển, container, hãng hàng không để tính cước phí vận chuyển.
Từ đó nhà vận chuyển có thể chuyển đổi từ kg sang cách tính CBM (m3) để dễ dàng cho các mặt
hàng khi xuất nhập khẩu.

A/N trong xuất nhập khẩu là gì?


Arrival Notice (A/N) là chứng từ vận chuyển do người chuyên chở cung cấp lô hàng đã đến hoặc sẽ
đến một địa điểm xác định. Nhiệm vụ chính của Arrival Notice là thông báo cho các bên liên quan
như người môi giới hải quan, người vận chuyển và người nhận hàng để lên kế hoạch cho các hoạt
động đến trước thời hạn.

A/N trong xuất nhập khẩu là gì?

Purchase Order (PO) trong xuất nhập khẩu là gì?

3
Purchase Order (PO) là một văn bản pháp lý mà người mua gửi cho người bán để ghi lại việc bán
các sản phẩm và dịch vụ sẽ được giao vào một ngày muộn.

ATD trong xuất nhập khẩu là gì?


ATD là cách viết tắt của Thời gian thực tế đến nơi theo lộ trình. Trong lĩnh vực Logistics, ATD được
hiểu là thời gian xuất phát thực tế của lô hàng trong quá trình vận chuyển.

ETA trong xuất nhập khẩu là gì?


ETA là tên viết tắt của Thời gian đến dự kiến. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ thời gian ước tính
đến cảng của một lô hàng xuất nhập khẩu. Tùy thuộc vào hình thức giao dịch, các lô hàng này được
bán trên thị trường. Thời gian thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đều kiện thời tiết và thời gian
giao hàng.

ETB trong xuất nhập khẩu là gì?


ETB (Thời gian tàu cập cầu) là thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm tàu dự kiến sẽ cập cảng/bến. Thuật
ngữ xuất nhập khẩu này thường được sử dụng để báo trước khi tàu cập bến.

ETB là gì?

4
ETC trong xuất nhập khẩu là gì?
ETC (Thời gian hoàn thành ước tính) là thời gian ước tính để hoàn thành một đơn đặt hàng vận
chuyển. ETC được sử dụng để chỉ ra thời điểm một tàu dự kiến sẽ hoàn thành các hoạt động vận
chuyển hàng hóa của mình. ETC cũng được sử dụng trong các báo cáo cập cảng gửi cho chủ tàu.

ETD trong xuất nhập khẩu là gì?


ETD (Thời gian khởi hành dự kiến) có nghĩa là thời gian khởi hành dự kiến. Được sử dụng để chỉ
ngày và giờ khi một con tàu dự kiến sẽ khởi hành từ một cảng / bến cụ thể. ETD cũng được sử
dụng trong các báo cáo vận chuyển, lịch trình vận chuyển hoặc thông tin cảng gửi cho chủ tàu.

ETS trong xuất nhập khẩu là gì?


ETS là một thuật ngữ được sử dụng cho việc vận chuyển hoặc di chuyển hàng hóa và con người
qua đường biển/đại dương. ETS cho biết thời gian tàu dự kiến sẽ rời một cảng cụ thể.

ETS tương tự như ETD vì cả hai đều chỉ ra thời gian một hệ thống giao thông cụ thể rời ga hoặc
cảng. Trong khi ETD bao gồm tất cả các khía cạnh của giao thông vận tải, ETS chỉ được sử dụng
cho vận tải biển và đường biển.

Đọc Thêm: Vai Trò Của Logistics Tại Việt Nam

Proforma Invoice (PI) trong xuất nhập khẩu là gì?


Proforma Invoice thường được viết tắt là PI và đươc hiểu là bản nháp đầu tiên của hóa đơn thương
mại cuối cùng cho việc vận chuyển. Nếu nhìn vào hóa đơn chiếu lệ, bạn có thể thấy các thông tin cơ
bản của sản phẩm như số lượng, mẫu mã, tổng giá, đơn giá của từng sản phẩm.

Letter of Credit (L/C) trong xuất nhập khẩu là gì?


LC (Letter of Credit) còn được gọi là thư tín dụng do ngân hàng tạo ra theo yêu cầu của nhà nhập
khẩu. Nghĩa vụ thanh toán số tiền quy định cho người xuất khẩu (người thụ hưởng) vào ngày xác
định.

Shipping Order (S/O) trong xuất nhập khẩu là gì?


SO là viết tắt của Shipping Order, có nghĩa là Lệnh vận chuyển dùng để xác nhận rằng người vận
chuyển đã đặt một chỗ trên tàu. Lệnh vận chuyển xuất nhập khẩu do hãng tàu cấp cho người gửi
hàng. Lệnh chuyển được sử dụng để xác nhận vị trí đặt hàng, kiểm tra hàng hóa tại ga, container,
bến tàu và nhận một số lượng hàng xác định.

5
CRD – thuật ngữ xuất nhập khẩu là gì?
Cargo Ready Date là ngày hàng hóa được chuẩn bị để giao cho người mua tại nơi của người bán.
Cargo Ready thường được định nghĩa bởi ba đặc điểm chính: Các lô hàng luôn có sẵn và được
giao đến một địa điểm đã được sắp xếp trước. Các tài liệu cần thiết cho các chuyến hàng quốc tế
được chuẩn bị đầy đủ.

Pick-up trong xuất nhập khẩu là gì?


Đó là số tiền mà hợp đồng thuê được trả cho người thuê nếu người này nhận được một container ở
một nơi mà nhu cầu về container cho thuê thấp, nhằm mục đích khuyến khích người thuê. Phụ phí
này thường được áp dụng linh hoạt tùy tính chất địa điểm nhận holder và ý đồ của người cho thuê.

TT trong xuất nhập khẩu là gì?


TT là viết tắt của Telegraphic Transfer, có nghĩa là chuyển khoản qua ngân hàng. Đây là hình thức
thanh toán quốc tế, trong đó ngân hàng chuyển một khoản tiền cho người thụ hưởng (hoặc người
xuất khẩu) thông qua đấu thầu. trong sự chỉ định của người trả tiền (nhà nhập khẩu).

PL là gì trong xuất nhập khẩu?


PL là từ viết tắt của packing list, là bảng kê, phiếu xuất kho, phiếu xuất kho chi tiết hàng hóa, một
trong những chứng từ quan trọng trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu thiết yếu.

Seal trong xuất nhập khẩu là gì?


Theo thông lệ quốc tế, người vận chuyển phải đảm bảo hàng hóa đến nơi được hoàn thiện và
không bị mất mát. Muốn vậy, chủ hàng phải đóng hàng. Đóng thùng chứa của bạn bằng một con
dấu seal, hay còn được gọi là niêm chì. Và công ty vận chuyển sẽ tính thuế tem phiếu, chúng sẽ
được tính vào phí địa phương khi bắt đầu bốc hàng. Bên vận chuyển đảm bảo hàng hóa khi đến nơi
còn nguyên tem niêm phong, mọi trách nhiệm liên quan trước pháp luật.

6
SEAL là gì trong xuất nhập khẩu?

LOI trong xuất nhập khẩu?


Thuật ngữ LOI trong ngành xuất nhập khẩu được hiểu là Letter of Indemnity. Thư LOI thường được
viết bởi các tổ chức bên thứ ba như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm, những người đồng ý bồi
thường bằng tiền cho một trong các bên.

CY trong xuất nhập khẩu là gì?


CY hay Container Yard, hay còn được gọi là bãi container là khu vực trong cảng biển hoặc các kết
nối phẳng, chứa các thùng chứa FCL đã tải xuống từ tàu sạc hoặc để lại các thùng chứa trước khi
chúng đưa nó vào tàu.

VGM trong xuất nhập khẩu là gì?


VGM là xác nhận toa trọng lượng của một container vận chuyển quốc tế. VGM có nghĩa trong tiếng
Anh: Verified Gross Mass. Tài liệu này được quy định trong Công ước về An toàn sinh mạng trên
biển của SOLAS.

LCL trong xuất nhập khẩu là gì?


LCL là viết tắt của Less than container Load, là một lô hàng ghép hay hàng không đủ lớn để chất
đầy một công-te-nơ hàng hóa. LCL có nghĩa là kết hợp nhiều chủ hàng khác nhau với số lượng

7
hàng hóa nhỏ để làm cho việc vận chuyển trong cùng một toa xe. LCL được nhóm với các lô hàng
khác đến cùng một điểm đến trong một container tại kho CFS (Container Freight Station).

Đọc Thêm: Kinh Nghiệm Mở Công Ty Logistics Tại Việt Nam

Booking trong xuất nhập khẩu là gì?


Booking hàng hóa xuất nhập khẩu là thủ tục trong quy trình vận tải, chủ hàng đặt hàng với hãng tàu,
hãng vận chuyển quốc tế.

Shipper trong xuất nhập khẩu là gì?


Shipper trong xuất nhập khẩu là một thủ tục trong quá trình vận chuyển, chủ hàng đặt hàng với các
hãng tàu, hãng vận chuyển quốc tế. Trong trường hợp sử dụng dịch vụ, người vận chuyển lấy phiếu
đặt chỗ từ Forwarder hoặc nhận trực tuyến từ hãng tàu.

POD / POL trong xuất nhập khẩu là gì?


Cảng xếp hàng (POL) cho biết tên cảng xếp hàng cho tàu ở nước xuất khẩu. Nếu bạn nhận hàng
trong nước, bạn có thể thêm địa điểm nhận hàng. Ngược lại với POL, POD cho biết tên cảng dở
hàng, lấy hàng cho tàu ở nước nhập khẩu.

MT trong xuất nhập khẩu là gì?


MT là viết tắt của Metric Ton, được dùng phổ biến ở Mỹ. Nó tương ứng với 1000 x 100 kg. Đây là
đơn vị được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới khi xuất nhập khẩu hàng hóa.

Invoice trong xuất nhập khẩu là gì?


Invoice là một tài liệu quan trọng để mua và bán hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa nhập khẩu có giá trị
thực tế của hàng hóa, hóa đơn được xác định bởi người bán và các công ty thương mại với nhiều
hóa đơn của số tương ứng để tạo điều kiện quản lý để tạo điều kiện cho việc quản lý quản lý dễ
dàng hơn để quản lý, công nhận các giao dịch.

8
Invoice là gì trong xuất nhập khẩu?

O/F trong xuất nhập khẩu là gì?


O/F là một thuật ngữ có tên tiếng Anh đầy đủ là Ocean Freight Surcharges, O/F được sử dụng phổ
biến hơn trong xuất nhập khẩu và vận chuyển. Phụ phí phát sinh và được tính toán và cước phí
trong biểu giá tàu hoặc hiệp hội.

Nếu thu phụ phí đường biển sẽ giúp hãng tàu thu hồi được các chi phí phát sinh trong quá trình vận
chuyển, nếu không may doanh thu sẽ bị giảm sút do những nguyên nhân không đáng có.

9
B/L trong xuất nhập khẩu là gì?
B/L hay còn gọi là vận đơn, là một chứng từ vận chuyển do người vận chuyển đường biển lập hoặc
do đại lý của họ lập, ký và trao cho người gửi hàng hoặc chủ hàng để vận chuyển hàng hóa.

Bill of lading là vận đơn và dùng như một hợp đồng để chứng minh hàng hóa đã được vận chuyển.
Đây là chứng từ để người vận chuyển xác nhận với người gửi hàng và nhận hàng tại cảng đích.
Đặc biệt là tại các công ty vận chuyển.

PIC trong xuất nhập khẩu là gì?


PIC có nghĩa là người phải chịu trách nhiệm trong trường hợp khẩn cấp. Người này phải được chủ
sở hữu hoặc người điều hành MOU chỉ định bằng văn bản.

COA trong xuất nhập khẩu là gì?


COA (hoặc C/A) có nghĩa là giấy chứng nhận phân tích như một giấy chứng nhận phân tích và cũng
có thể là nhiều ý nghĩa khác như là bảng phân tích các thành phần từ sản phẩm được sử dụng, để
xác nhận xem các sản phẩm đã xuất có đáp ứng các thông số nhất định được xác nhận hay không.

10
COA là gì trong xuất nhập khẩu?

PCS trong xuất nhập khẩu là gì?


Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, PCS là viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh “Port Congestion
Surcharge”. Có nghĩa là một khoản thuế hoặc phụ phí đối với việc giao hàng hóa trên tàu sau khi
cập cảng. PCS ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhận hàng tại các cảng và giá tại các cửa hàng.

C&F là gì trong xuất nhập khẩu?


C&F là từ viết tắt của Cost and Freight, C&F là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực thương
mại quốc tế, được sử dụng khá thường xuyên trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế vận
chuyển bằng đường biển.

11
RO trong xuất nhập khẩu là gì?
RO là tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn, đi từ cảng này sang cảng khác. Các phương tiện được lái
lên tàu qua một đoạn đường dốc và vào một trong nhiều boong của tàu. Có nhiều cấp độ khác nhau
trên tàu phù hợp với mọi kích cỡ của phương tiện, máy móc và tàu thuyền đang được vận chuyển.
Khi một chiếc xe vào vị trí, nó được cố định từ bốn điểm bằng dây đai buộc đảm bảo trong quá trình
vận chuyển.

HBL trong xuất nhập khẩu là gì?


House Bill of Lading hay HBL là vận đơn do công ty vận tải đường bộ phát hành, HBL có thể được
cấp bởi một loại hình công ty vận tải biển gọi là NVOCC (Non Vessel Common Shipping).

HBL là gì?

THC trong xuất nhập khẩu là gì?

12
THC có tên đầy đủ là phí xếp dỡ bến, được hiểu là phí xếp dỡ tại cảng. Các hoạt động xếp dỡ bao
gồm trong phí THC có thể là đón container tại bến, bốc dỡ container hàng hóa trên bến tàu.

IMO trong xuất nhập khẩu là gì?


Số IMO là một chuỗi tự nhiên xác định phân cấp của một tổ chức hàng hải quốc tế cho một con tàu,
với việc xác định “An toàn an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm và ngăn ngừa ô nhiễm và tạo
điều kiện phòng chống gian lận lao động hàng hải”.

Điện giao hàng trong xuất nhập khẩu là gì?


Telex release là phương thức xác nhận cho người nhận hàng mà người gửi không cần gửi hóa đơn
gốc cho người nhận hàng, giúp việc lấy hàng nhanh chóng và thuận tiện hơn trong trường hợp
người nhận hàng không yêu cầu xuất hóa đơn gốc. Chúng ta có thể hiểu đơn giản là người gửi
không cần gửi vận đơn gốc cho người nhận hàng mà người nhận hàng vẫn có thể nhận hàng.

ATA trong xuất nhập khẩu là gì?


ATA là viết tắt của Actual Time of Arrival, dùng để chỉ thời gian vận chuyển chính xác 100%.

AMS trong xuất nhập khẩu là gì?

AMS là gì trong xuất nhập khẩu?

13
AMS (Hệ thống kê khai tự động) là một hệ thống khai báo do Văn phòng Hải quan và Bảo vệ Biên
giới Hoa Kỳ thiết lập để kiểm soát hàng hóa được vận chuyển bằng tất cả các phương thức xuất
nhập khẩu, cũng như trong phạm vi Hoa Kỳ.

Hàng hóa xuất khẩu vào Mỹ phải được khai báo với Hải quan Mỹ 48 giờ trước khi tàu chở hàng rời
cảng đến Mỹ Nhà xuất khẩu phải khai báo thông tin này tại cảng xếp hàng trong khi hàng hóa được
vận chuyển. Tuy nhiên, việc khai báo AMS có thể được thực hiện bởi đại lý giao nhận. Thủ tục được
hoàn thành nhanh chóng với chi phí khoảng $ 25 cho mỗi đơn đặt hàng.

Manifest trong xuất nhập khẩu là gì?


Manifest là hệ thống tiếp nhận Tờ khai hàng hóa cùng với Giấy vận chuyển và Chứng từ thông quan
cho các tàu xuất, nhập cảnh khi lô hàng đến cảng.

DEM trong xuất nhập khẩu là gì?


DEM là phí lưu container tại bãi cảng do hãng tàu thu. Bản chất của DEM là cảng thu phí từ hãng
tàu. Sau đó công ty vận chuyển sẽ tính tiền cho khách hàng và đóng hàng theo quy định của hãng
tàu.

Volume Weight trong xuất nhập khẩu là gì?


Volume Weight (VW) là khối lượng âm lượng (hoặc trọng lượng theo kích thước của hàng hóa) là
loại biến đổi khối lượng vận chuyển trong một công thức theo quy định của Hiệp hội giao thông
hàng không quốc tế.

MTS trong xuất nhập khẩu là gì?


MTS là viết tắt của Make To Stock, viết tắt của Production to Storage, là phương thức sản xuất dựa
trên những dự báo trước đó về doanh số hoặc nhu cầu thị trường.

Terminal trong xuất nhập khẩu là gì?


Terminal có nghĩa là khu chức năng dành riêng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Trạm xuất nhập
khẩu dùng để nói về các bộ phận của cảng và việc dỡ hàng tại cảng.

14
Terminal là gì trong xuất nhập khẩu?

OPS (Operations) trong xuất nhập khẩu là gì?


OPS (Operations) là vị trí công việc thuộc các công ty (giao nhận – kho vận), các công ty sản xuất
và kinh doanh chuyên về dịch vụ xuất nhập khẩu. Họ trực tiếp đến các kho hàng và cảng của sân
bay để làm thủ tục hải quan và nhận hàng từ các công ty vận chuyển và lưu kho.

Công việc của một người vận chuyển hàng hóa bên ngoài rất rộng và anh ta phải đảm nhận mọi
việc, từ hoàn thành các thủ tục, giấy tờ cần thiết cho đến chuyển hàng từ cảng về kho.

Debit Note trong xuất nhập khẩu là gì?


Debit Note là một chứng từ được sử dụng trong thương mại xuất nhập khẩu. Bạn cũng có thể hiểu
rằng giấy ghi nợ giống như một tài liệu xác nhận tỷ lệ hoa hồng mà công ty phải trả cho đại lý. Ngay
cả với giấy ghi nợ, một bản được sử dụng để gửi cho khách hàng và bản còn lại được so sánh với
giấy báo do công ty nắm giữ.

Sau khi hàng về, ngân hàng sẽ kiểm tra và chấp nhận tiền cho số tiền thể hiện trong chứng từ này,
vì vậy trong chứng từ cần phải có giấy báo nợ. Vì vậy, vai trò của giấy báo nợ là rất quan trọng.

Credit Note trong xuất nhập khẩu là gì?


Credit Note là chứng từ thương mại được người bán sử dụng để bán cho người mua với số tiền
thường nhỏ hơn hoặc bằng số tiền trên hóa đơn. Trong bán lẻ, loại chứng từ này thường được sử
dụng khi khách hàng không nhận hàng hoặc khách hàng trả hàng do hư hỏng, lỗi. Người bán phát
hành một giấy báo có khuyến khích người mua mua lại hàng hóa/dịch vụ trong tương lai.

15
Credit Note là gì?

Mã HS trong xuất nhập khẩu là gì?


Mã HS (HS code) là mã dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu trên thế giới theo hệ thống
phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) ban hành với tên gọi “Hệ thống hài hòa
mô tả và mã hóa hàng hóa (HS).

D.O.C trong xuất nhập khẩu là gì?


D.O.C là viết tắt của Drop-off charge được hiểu là phụ phí trả lại container, phí này do bên cho thuê
quy định, vì nếu bên thuê trả container về nơi có nhu cầu thuê container thấp thì chủ container sẽ
buộc phải trả lại thùng rỗng để mang đi nơi khác.

EDI trong xuất nhập khẩu là gì?


EDI là tên viết tắt của Electronic Data Interchange, các công ty gửi thông tin kỹ thuật số từ hệ thống
kinh doanh này sang hệ thống kinh doanh khác ở định dạng chuẩn. Thuật ngữ EDI mô tả cả việc
truyền dữ liệu và dịch sang một định dạng dữ liệu thống nhất. EDI cho phép các công ty trao đổi dữ
liệu điện tử thay vì trên giấy.

16
VIA trong xuất nhập khẩu là gì?
VIA có thể hiểu là vận chuyển bằng một hoặc nhiều tàu nếu tàu không thể đưa hàng đến địa điểm
giao hàng hoặc nếu không có đủ hàng để đến cảng đích. Tại thời điểm này, tàu ghé cảng trên
đường tiếp tàu khác, nhận hàng tại cảng mục tiêu và tối đa hóa lợi nhuận.

TBA trong xuất nhập khẩu là gì?


TBA là một thuật ngữ ta có thể hiểu là theo dõi đơn hàng hay quá trình sắp xếp trong quá trình vận
chuyển hàng hóa.

RT trong xuất nhập khẩu là gì?


RT là viết tắt của Revenue Ton, là đơn vị cước vận chuyển LCL được tính bằng cách so sánh giá
cước theo khối lượng (CBM) và giá vé theo trọng lượng (MT). Số tiền giá cước nào cao hơn sẽ
được ghi vào và áp dụng cho đơn hàng hay hàng hóa.

RT là gì?

MBL trong xuất nhập khẩu là gì?


Master Bill Lading hay MBL là vận đơn do hãng tàu phát hành. Nếu bạn nhìn vào góc trên bên trái
của vận đơn, bạn sẽ thấy tên và biểu tượng của hãng tàu, bên có tên trên Master Bill theo thứ tự
Forwarder nước xuất khẩu –> Hãng tàu –> Forwarder nước nhập khẩu.

17
DDP trong xuất nhập khẩu là gì?
Thuật ngữ DDP là viết tắt của Delivered Duty Paid hay ta có thể hiểu là giao hàng đến địa điểm
được chỉ định là một điều khoản giao hàng của Incoterms 2010. Trong Incoterms 2010 DDP, nghĩa
vụ giao hàng của người bán được coi là đã hoàn thành khi hàng hóa đã đến địa điểm giao đến nơi
đã ghi trong hợp đồng, thông quan nhập khẩu, sẵn sàng để dỡ hàng.

LCC trong xuất nhập khẩu là gì?


LCC ta có thể hiểu chúng là phụ phí bị phát sinh tại cảng địa phương để xếp dỡ hàng hóa trên tàu
và các chi phí khác liên quan đến việc giao hàng tại cảng do công ty vận tải, hãng hàng không hoặc
người giao nhận tính phí. Cả người gửi và người nhận đều phải trả tiền cho một chuyến hàng.

CI (Commercial Invoice) trong xuất nhập khẩu là


gì?
Một trong những chứng từ quan trọng nhất trong thương mại quốc tế chính là Commercial Invoice
hay còn được gọi là Hóa đơn thương mại, đây là một hợp đồng và bằng chứng mua bán do người
bán cấp cho người mua.

Tài liệu này mô tả hàng hóa đang được bán và nêu chi tiết giá cả, giá trị và số lượng của hàng hóa.
Hóa đơn thương mại không chỉ ra quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với hàng hóa, đó là trong
Vận đơn. Tuy nhiên, hóa đơn thương mại là bắt buộc để làm thủ tục hải quan.

18
CI (Commercial Invoice) trong xuất nhập khẩu là gì?

Booking Note trong xuất nhập khẩu là gì?


Booking Note là một chứng từ hay có thể xem là một dạng hợp đồng lưu kho, một văn bản xác nhận
rằng người gửi hàng đã đặt chỗ với hãng tàu để vận chuyển hàng hóa. Theo nguyên tắc chung, các
chủ hàng thường đặt hàng thông qua các hãng vận chuyển hàng hóa và các công ty hậu cần.

Notify Party trong xuất nhập khẩu là gì?


Notify Party là người liên hệ thông báo khi lô hàng đến điểm đến. Notify Party có thể khác với người
nhận hàng, nhưng thường là người thực nhận những hàng hóa đó. Bên thông báo không có đặc
quyền gì theo vận đơn hoặc giấy gửi hàng.

Consignee trong xuất nhập khẩu là gì?


Sự khác biệt giữa người gửi hàng và người nhận hàng là người nhận hàng là người nhận lô hàng
và thường là chủ hàng. Đây có thể là một cá nhân hoặc một công ty. Trừ khi có hướng dẫn khác,
bên được liệt kê là “người nhận hàng” trên Vận đơn được yêu cầu có mặt trực tiếp để nhận lô hàng.

19
LSS trong xuất nhập khẩu là gì?
LSS là khoản phụ phí giảm thải lưu huỳnh liên quan đến việc sử dụng nhiên liệu có lưu huỳnh thấp
theo quy định của IMO 2020 Sulfur Cap. IMO đã đưa ra các quy định để giới hạn hàm lượng Lưu
huỳnh trong dầu dưới 0,5%. Hiện tại, giới hạn toàn cầu đối với hàm lượng lưu huỳnh trong dầu
nhiên liệu là 3,5%

Nhân viên xuất nhập khẩu trong tiếng anh là gì?


Nhân viên xuất nhập khẩu thu xếp việc thông quan và thu gom hàng hóa nhập khẩu từ hải quan và
cửa hàng trái phiếu, và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.

Trucking trong xuất nhập khẩu là gì?


Trucking trong dịch vụ hậu cần là cước vận chuyển nội địa từ cảng đến kho. Phí xe tải là phí vận
chuyển nội địa tại thời điểm xuất nhập khẩu, bao gồm phí vận chuyển đường bộ, đường biển,
đường sắt và đường hàng không.

Inbound trong xuất nhập khẩu là gì?


Thuật ngữ Inbound trong xuất nhập khẩu được hiểu là logistics đầu ra là quá trình vận chuyển, lưu
trữ và phân phối hàng hóa đến cửa hàng, người tiêu dùng cuối cùng.

Inbound là gì trong xuất nhập khẩu?

20
EXW trong xuất nhập khẩu là gì?
EXW có nghĩa là người bán giao hàng khi người mua đặt hàng hóa cho người mua tại cơ sở của
người bán. EXW là một trong nhiều Incoterms quan trọng.

OBN trong xuất nhập khẩu là gì?


OBN (On board notations) thông báo rằng hàng hóa đã được nạp lên tàu và sẵn sàng để vận
chuyển.

STC trong xuất nhập khẩu là gì?


Thông tin trên tài liệu ghi rằng một container chứa một số lượng cụ thể của một loại hàng hóa nào
đó.

SLAC trong xuất nhập khẩu là gì?


Shipper’s Load, Stow, and Count (Hàng do người gửi tải, xếp và đếm) Thông báo rằng người gửi
chịu trách nhiệm tải, xếp và đếm hàng hóa lên tàu.

IMDG Code trong xuất nhập khẩu là gì?


International Maritime Dangerous Goods Code (Mã Code Hàng Hóa Nguy Hiểm Trên Biển) là hệ
thống mã hóa quốc tế cho các hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển trên biển.

FIO trong xuất nhập khẩu là gì?


Free In and Out (Miễn phí tải và dỡ) thỏa thuận cho phép người gửi và người nhận trả các chi phí
tải và dỡ hàng hóa.

CQD trong xuất nhập khẩu là gì?


Customs Quick Declaration (Khai báo hải quan nhanh) thủ tục khai báo hải quan nhanh để giảm thời
gian xử lý tại cảng.

FTL trong xuất nhập khẩu là gì?


Full Truck Load (Lượng hàng đầy xe) khi lượng hàng hóa đủ để lấp đầy toàn bộ khoang hàng của
một chiếc xe tải.

21
VGM trong xuất nhập khẩu là gì?
Verified Gross Mass (Khối lượng toàn phần xác nhận) khối lượng toàn phần đã được xác nhận cho
container trước khi vận chuyển.

CIC trong xuất nhập khẩu là gì?


Container Inspection Certificate (Chứng chỉ kiểm tra container) để xác nhận rằng container đã qua
kiểm tra an toàn và đủ điều kiện để sử dụng trong vận chuyển.

FSC trong xuất nhập khẩu là gì?


Free of Charge to Shipper (Miễn phí cho người gửi) Dịch vụ miễn phí cho người gửi hàng.

ISPS trong xuất nhập khẩu là gì?


International Ship and Port Facility Security Code (Mã An ninh cho Tàu biển và Cảng) chuẩn an ninh
quốc tế cho tàu biển và cảng.

FOT trong xuất nhập khẩu là gì?


Free on Truck (Miễn phí tại xe tải) hàng hóa được miễn phí vận chuyển từ cảng đến xe tải.

OEM trong xuất nhập khẩu là gì?


Original Equipment Manufacturer (Nhà sản xuất thiết bị ban đầu) nhà sản xuất sản phẩm hoặc thiết
bị ban đầu được sử dụng cho các thương hiệu khác.

ODM trong xuất nhập khẩu là gì?


Original Design Manufacturer (Nhà sản xuất thiết kế ban đầu) nhà sản xuất thiết kế và sản xuất sản
phẩm hoặc thiết bị cho các thương hiệu khác.

VCIS trong xuất nhập khẩu là gì?


Verified Gross Container Weight (Khối lượng toàn phần của container được xác nhận) Khối lượng
toàn phần của container đã được xác nhận và khai báo trước khi vận chuyển.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những thuật ngữ khác:

Acceptance: Sự chấp nhận

22
Accessorial Charges: Các khoản phụ phí

Ad Valorem: Theo giá trị

Air Cargo: Hàng hóa hàng không

Air Freight Forwarder: Hãng giao nhận hàng không

Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không

Arrival Notice: Thông báo đến cảng

Bill of Lading (B/L): Vận đơn biển

Bonded Warehouse: Kho lưu giữ hải quan

Booking: Đặt chỗ

Break Bulk: Phân chia kiện hàng

Broker: Người môi giới

Bulk Cargo: Hàng hóa rời

C&F (Cost and Freight): Giá thành và cước vận chuyển

C.I.F. (Cost, Insurance, and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển

Cabotage: Tàu biển nội địa

Carrier: Người vận chuyển

Cartage: Phí vận chuyển địa phương

Cargo: Hàng hóa

Carton: Thùng carton

Certificate of Origin: Chứng chỉ nguồn gốc

Charter: Thuê tàu

Chassis: Xe rơ moóc

Claim: Yêu cầu bồi thường

Clearance: Hải quan, sự giải quyết

Consignee: Người nhận hàng

23
Consignment: Lô hàng

Consolidation: Gom hàng

Container: Container

Customs Broker: Đại lý hải quan

Customs Duty: Thuế hải quan

Customs Invoice: Hóa đơn hải quan

Customs Tariff: Thuế hải quan

Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm

Deadweight: Tải trọng

Declared Value: Giá trị khai báo

Demurrage: Phí lưu container tại bãi

Destination: Đích đến

Dispatch: Vận chuyển

Documentation: Tài liệu

Door-to-Door: Từ cửa đến cửa

Dunnage: Vật liệu đỡ

Export: Xuất khẩu

Export License: Giấy phép xuất khẩu

Export Packing: Đóng gói xuất khẩu

Ex Works (EXW): Xưởng sản xuất

Feeder Vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng

FOB (Free On Board): Miễn phí lên tàu

Forwarder: Người chuyên chở

Freight: Cước vận chuyển

Freight Collect: Cước thu sau

24
Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận chuyển

Freight Prepaid: Cước trả trước

Freight Rate: Tỷ lệ cước

Full Truck Load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải

Gross Weight: Trọng lượng tổng cộng

Harmonized System (HS) Code: Mã hệ thống đồng nhất

Hazardous Materials: Vật liệu nguy hiểm

Import: Nhập khẩu

Import License: Giấy phép nhập khẩu

Import Duty: Thuế nhập khẩu

Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu

Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế

Insurance: Bảo hiểm

Intermodal Transportation: Vận tải đa phương thức

Invoice: Hóa đơn

Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng

Loading Port: Cảng đóng hàng

Logistics: Logistics (Vận tải và kho vận)

Manifest: Biên bản

Marine Insurance: Bảo hiểm biển

Marking: Đánh dấu

Merchant Haulage: Vận chuyển thương mại

Mode of Transport: Phương thức vận chuyển

Net Weight: Trọng lượng ròng

Non-negotiable Bill of Lading: Vận đơn không thể thương lượng

25
Not Otherwise Specified (N.O.S.): Không được chỉ định khác

Ocean Freight: Cước biển

On Board (O.B.): Lên tàu

Open Top Container: Container mở nóc

Origin: Nguồn gốc

Out of Gauge (OOG): Vượt khỏi cỡ

Packing List: Danh sách đóng gói

Pallet: Pallet

Perishable Goods: Hàng hóa dễ thối rữa

Port of Entry: Cảng nhập cảnh

Port of Loading: Cảng đóng hàng

Port of Discharge: Cảng dỡ hàng

Port of Transshipment: Cảng chuyển tải

Quarantine: Cuộc cách ly

Railway Bill of Lading: Vận đơn đường sắt

Reefer Container: Container lạnh

Release Order: Lệnh phát hành

Routing Order: Lệnh điều đường

Seal: Dấu niêm phong

Shipper: Người gửi hàng

Shipping Agent: Đại lý tàu biển

Shipping Line: Hãng tàu biển

Short Shipment: Giao hàng không đủ

Shipment: Lô hàng

Shipping Mark: Ký hiệu hàng hóa

26
Stowage Factor: Hệ số xếp hàng

Storage Charges: Các khoản phí lưu kho

Supplier: Nhà cung cấp

Surcharge: Phụ phí

Tariff: Thuế

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 20 feet

Transit: Chuyển tải

Transshipment: Chuyển tải

Truckload: Lượng hàng trên xe tải

Unit Load Device (ULD): Thiết bị tải đơn vị

Vessel: Tàu

Volume Weight: Trọng lượng thể tích

Warehouse: Kho

Waybill: Vận đơn

Wharfage: Phí bến cảng

Weight Break: Mức giới hạn trọng lượng

Weight Measurement (W/M): Trọng lượng tính cước

Wharfage: Phí bến cảng

Warehouse Receipt: Biên lai kho

Yard: Bãi

Zero Tare Weight: Trọng lượng vỏ không

Zoning: Phân vùng

Kết
Nhiều công ty nhỏ tập trung vào việc thiết kế, sản xuất các sản phẩm và dịch vụ của họ để đáp ứng
tốt nhất nhu cầu của khách hàng, nhưng công ty sẽ thất bại nếu những mặt hàng đó không thể đến

27
tay khách hàng. Đó là chức năng chính của logistics. Hậu cần hay xuất nhập khẩu cũng có ảnh
hưởng đến các yếu tố khác của doanh nghiệp.

Các nguồn tài nguyên có thể được mua sắm, phân phối và lưu giữ cho đến khi chúng được sử dụng
càng hiệu quả thì doanh nghiệp càng có lợi nhuận cao. Việc phối hợp các nguồn lực để đảm bảo
cung cấp và sử dụng kịp thời các nguồn cung cấp có thể giúp phát triển hay hủy hoại doanh nghiệp.

28

You might also like