Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TH ÔNG BÁO

V/v: Lãi suất tiền gửi ối với khách hàng cá nhân

Ngân hàng TMCP Quốc Dân trân trọng thông báo lãi suất tiết kiệm Online ối với khách hàng cá nhân.
Áp dụng trên Mobile Banking/Internet Banking từ 13 giờ ngày 28/02/2024. ĐVT: %/năm

Tiết kiệm An Phú (VND) Tiết kiệm truyền thống (VND)

TIẾT KIỆM AN PHÚ TIẾT KIỆM TRUYỀN THỐNG


KỲ HẠN KỲ HẠN
Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng Đầu kỳ

01 tuần 01 tuần 0.50


02 tuần 02 tuần 0.50
01 tháng 3.40 01 tháng 3.30 3.29
02 tháng 3.50 3.49 02 tháng 3.40 3.39 3.38
03 tháng 3.60 3.58 03 tháng 3.50 3.48 3.46
04 tháng 3.60 3.58 04 tháng 3.50 3.48 3.45
05 tháng 3.60 3.57 05 tháng 3.50 3.47 3.44
06 tháng 4.65 4.60 4.62 06 tháng 4.55 4.50 4.52 4.44
07 tháng 4.65 4.59 07 tháng 4.55 4.49 4.43
08 tháng 4.65 4.58 08 tháng 4.55 4.49 4.41
09 tháng 4.75 4.67 4.69 09 tháng 4.65 4.57 4.59 4.49
10 tháng 4.75 4.66 10 tháng 4.65 4.57 4.47
11 tháng 4.75 4.65 11 tháng 4.65 4.56 4.45
12 tháng 5.10 4.98 5.00 12 tháng 5.00 4.88 4.90 4.94 4.76
13 tháng 5.20 5.06 13 tháng 5.10 4.97 4.83
15 tháng 5.30 5.14 5.16 15 tháng 5.20 5.04 5.06 4.88
18 tháng 5.60 5.38 5.41 18 tháng 5.50 5.29 5.31 5.36 5.08
24 tháng 5.60 5.31 5.34 24 tháng 5.50 5.22 5.25 5.29 5.36 4.95
30 tháng 5.60 5.25 5.27 30 tháng 5.50 5.16 5.18 5.22 4.83
36 tháng 5.60 5.18 5.21 36 tháng 5.50 5.10 5.12 5.16 5.22 4.72
60 tháng 5.60 4.94 4.96 60 tháng 5.50 4.86 4.88 4.92 4.98 4.31

Tiết kiệm tích lũy (VND) Tiết kiệm Rút gốc linh hoạt (VND)

KỲ HẠN Tiết kiệm tích lũy KỲ HẠN Lãi suất KỲ HẠN Lãi suất

3 tháng 3.50 01 tháng 3.20 11 tháng 4.55

6 tháng 4.55 02 tháng 3.30 12 tháng 4.90

1 năm 5.00 03 tháng 3.40 13 tháng 5.00

2 năm 5.50 04 tháng 3.40 15 tháng 5.10

3 năm 5.50 05 tháng 3.40 18 tháng 5.40

4 năm 5.50 06 tháng 4.45 24 tháng 5.40

5 năm 5.50 07 tháng 4.45 30 tháng 5.40


08 tháng 4.45 36 tháng 5.40
09 tháng 4.55 48 tháng 5.40
10 tháng 4.55 60 tháng 5.40

Tài khoản thanh toán tại quầy và online

Loại tiền VND USD & Ngoại tệ khác

Lãi suất 0.5 0.00


THÔNG BÁO
V/v: Lãi suất tiền gửi ối với khách hàng cá nhân

Ngân hàng TMCP Quốc Dân trân trọng thông báo lãi suất Tiết kiệm, Tiền gửi có kỳ hạn, Chứng chỉ tiền gửi tại quầy
ối với Khách hàng cá nhân. Áp dụng từ 13 giờ ngày 28/02/2024. ĐVT: %/năm

Tiết kiệm truyền thống và tiền gửi có kỳ hạn An Khang (VND)

PHƯƠNG THỨC LĨNH LÃI PHƯƠNG THỨC LĨNH LÃI


KỲ HẠN KỲ HẠN
Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng Đầu kỳ Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng Đầu kỳ

01 tuần 0.50 10 tháng 4.45 4.37 4.29


02 tuần 0.50 11 tháng 4.45 4.36 4.27
01 tháng 3.10 3.09 12 tháng 4.80 4.69 4.71 4.74 4.58
02 tháng 3.20 3.19 3.18 13 tháng 5.00 4.87 4.74
03 tháng 3.30 3.29 3.27 15 tháng 5.10 4.95 4.97 4.79
04 tháng 3.30 3.28 3.26 18 tháng 5.40 5.20 5.22 5.26 4.99
05 tháng 3.30 3.28 3.25 24 tháng 5.40 5.13 5.16 5.19 5.26 4.87
06 tháng 4.35 4.31 4.32 4.25 30 tháng 5.40 5.07 5.09 5.13 4.75
07 tháng 4.35 4.30 4.24 36 tháng 5.40 5.01 5.03 5.07 5.13 4.64
08 tháng 4.35 4.29 4.22 60 tháng 5.40 4.78 4.80 4.84 4.90 4.25
09 tháng 4.45 4.38 4.40 4.30

Tiết kiệm An Phát (VND) Tiết kiệm gửi góp (VND) Tiết kiệm Rút gốc linh hoạt (VND)
Lãi suất (%/năm)
KỲ HẠN Lãi suất (%/năm) KỲ HẠN KỲ HẠN Lãi suất KỲ HẠN Lãi suất
TK Tích lũy TK Mẹ yêu con
06 tháng 4.55 3 tháng 3.30 01 tháng 3.00 11 tháng 4.35
07 tháng 4.55 6 tháng 4.35 02 tháng 3.10 12 tháng 4.70
08 tháng 4.55 1 năm 4.80 03 tháng 3.20 13 tháng 4.90
09 tháng 4.65 2 năm 5.40 04 tháng 3.20 15 tháng 5.00
12 tháng 5.00 3 năm 5.40 05 tháng 3.20 18 tháng 5.30

4 năm 5.40 06 tháng 4.25 24 tháng 5.30

5 năm 5.40 07 tháng 4.25 30 tháng 5.30


08 tháng 4.25 36 tháng 5.30

Tiết kiệm An Phú (VND) 09 tháng 4.35 48 tháng 5.30


10 tháng 4.35 60 tháng 5.30
PHƯƠNG THỨC LĨNH LÃI PHƯƠNG THỨC LĨNH LÃI
KỲ HẠN KỲ HẠN
Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng Cuối kỳ 1 tháng 3 tháng
LSNY Chứng chỉ tiền gửi An Phát Lộc 7 năm (*)
01 tháng 3.20 11 tháng 4.55 4.46
02 tháng 3.30 3.29 12 tháng 4.90 4.79 4.81 Định kỳ trả lãi hàng 6 tháng 5.35%/năm

03 tháng 3.40 3.39 13 tháng 5.10 4.97


04 tháng 3.40 3.38 15 tháng 5.20 5.04 5.06
Định kỳ trả lãi hàng năm 5.80%/năm
05 tháng 3.40 3.38 18 tháng 5.50 5.29 5.31
06 tháng 4.45 4.40 4.42 24 tháng 5.50 5.22 5.25
(*) Lãi suất ược ịnh kỳ iều chỉnh tại ngày ầu tiên của mỗi kỳ trả lãi.
07 tháng 4.45 4.40 30 tháng 5.50 5.16 5.18
08 tháng 4.45 4.39 36 tháng 5.50 5.10 5.12
09 tháng 4.55 4.48 4.49 60 tháng 5.50 4.86 4.88 Quy ịnh chung
10 tháng 4.55 4.47
Lãi suất rút tiền gửi trước hạn VND là 0.5%/năm và USD là 0%/năm.

Lãi suất huy ộng bằng Đô la Mỹ (USD) Tùy theo thỏa thuận giữa NCB và Khách hàng, NCB có thể áp dụng
mức lãi suất thấp hơn hoặc cao hơn so với biểu lãi suất nêu trên
Lãi suất huy ộng bằng USD ở tất cả các kỳ hạn: 0%/năm theo phân quyền của NCB trong từng thời kỳ.

NGÂN HÀNG TMCP QUỐC DÂN

You might also like