Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

i.

Tự luận
1. Giải thích bản chất của kinh doanh TMQT? Lấy một thí dụ để phân tích minh họa
Kinh doanh thương mại quốc tế là quá trình mua bán hàng hóa hay dịch vụ của các chủ thể kinh
doanh ở các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau. Các chủ thể tham gia kinh doanh thương mại
quốc tế là các doanh nghiệp từ qui mô nhỏ, vừa đến các doanh nghiệp đa quốc gia, các tập đoàn
kinh doanh lớn.
Vd: Giả sử có một công ty công nghệ tại quốc gia A, chuyên sản xuất các sản phẩm điện tử tiên
tiến như điện thoại di động và máy tính bảng. Quốc gia A có kỹ năng cao trong lĩnh vực công
nghệ và nghiên cứu phát triển.
Một công ty khác tại quốc gia B, ngược lại, có nguồn lực tự nhiên phong phú như khoáng sản và
năng lượng. Công ty này có thế mạnh trong việc khai thác và sản xuất nguyên liệu cho công
nghiệp.
Hai công ty này có thể hợp tác thông qua kinh doanh thương mại quốc tế. Công ty ở quốc gia A
có thể mua nguyên liệu từ công ty ở quốc gia B để sử dụng trong quá trình sản xuất. Ngược lại,
công ty ở quốc gia B có thể mua sản phẩm công nghệ từ công ty ở quốc gia A để cải thiện và
hiện đại hóa quy trình sản xuất của mình.
Trong trường hợp này, cả hai công ty đều hưởng lợi từ hợp tác. Công ty ở quốc gia A có nguồn
cung nguyên liệu ổn định và giá trị, trong khi công ty ở quốc gia B có cơ hội tiếp cận công nghệ
tiên tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm của mình. Điều này làm tăng cường cả hai bên trong
sự cạnh tranh toàn cầu và thúc đẩy sự phát triển chung.
2. Phân tích các đặc trưng của Kinh doanh TMQT? Với các thông tin thu thập từ nguồn dữ
liệu thứ cấp, bạn hãy chứng minh tính chuẩn xác của các đặc trưng đó.
Khối lượng hàng hóa và dịch vụ mua bán lớn:
Chứng minh tính chuẩn xác: Sử dụng thống kê chính xác từ tổ chức quốc tế như WTO,
UNSTATS, hay các cơ quan quản lý thương mại quốc tế để theo dõi xu hướng và số liệu về
khối lượng hàng hóa và dịch vụ mua bán.
Cơ cấu hàng hóa mua bán:
Chứng minh tính chuẩn xác: Dữ liệu từ các báo cáo thống kê của cơ quan thương mại và tổ
chức quốc tế như WTO sẽ giúp xác định cơ cấu hàng hóa mua bán và thay đổi theo thời gian.
Hàm lượng vật chất của sản phẩm:
Chứng minh tính chuẩn xác: Sử dụng thông tin từ bản mô tả kỹ thuật, kiểm định chất lượng,
và bằng chứng về tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO để đảm bảo tính chất
lượng và hàm lượng vật chất của sản phẩm.
Phương thức kinh doanh thương mại quốc tế:
Chứng minh tính chuẩn xác: Thông qua các hợp đồng kinh doanh, văn bản pháp lý, và bản
ghi chú của các giao dịch kinh doanh thương mại, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cách mà các
doanh nghiệp thực hiện giao dịch trên thị trường quốc tế.
Tính chuyên môn hoá cao:
Chứng minh tính chuẩn xác: Dựa vào thông tin về chứng chỉ, bằng cấp, và các dự án nghiên
cứu của các doanh nghiệp, cũng như cơ sở hạ tầng nghiên cứu và phát triển quốc gia, để đánh
giá mức độ chuyên môn hóa cao trong ngành kinh doanh thương mại quốc tế.
Tác động của tiến bộ khoa học công nghệ:
Chứng minh tính chuẩn xác: Sử dụng thông tin từ báo cáo nghiên cứu, dự án phát triển công
nghệ, và các công ty hàng đầu trong ngành để đánh giá tác động của tiến bộ khoa học công
nghệ đối với kinh doanh thương mại quốc tế.
Thương mại điện tử:
Chứng minh tính chuẩn xác: Dựa vào thống kê từ các tổ chức quốc tế và nghiên cứu thị
trường, cũng như thông tin từ các nền tảng thương mại điện tử lớn, để theo dõi xu hướng và
quy mô thương mại điện tử quốc tế.
Hiệu quả kinh doanh thương mại quốc tế:
Chứng minh tính chuẩn xác: Sử dụng báo cáo tài chính, đánh giá hiệu suất từ các tổ chức
quản lý kinh doanh thương mại quốc tế, cũng như thông tin từ các doanh nghiệp để đánh giá
và so sánh hiệu suất kinh doanh.
3. Mô tả nội dung kinh doanh TMQT? Nêu rõ mối quan hệ giữa các hoạt động kinh doanh
TMQT
4. Giải thích nhận định “Các nguyên tắc chung làm cơ sở cho kinh doanh thương mại quốc
tế và các tập quán thương mại quốc tế đã được đưa vào chính sách thương mại quốc tế
của các quốc gia là nhân tố mới của thị trường quốc tế
Nhận định "Các nguyên tắc chung làm cơ sở cho kinh doanh thương mại quốc tế và các tập quán
thương mại quốc tế đã được đưa vào chính sách thương mại quốc tế của các quốc gia là nhân tố
mới của thị trường quốc tế" thường xuất phát từ sự nhận ra vai trò ngày càng quan trọng của các
nguyên tắc và tập quán chung trong quá trình kinh doanh thương mại quốc tế. Dưới đây là một
giải thích chi tiết:
Các Nguyên Tắc Chung:
Các nguyên tắc chung thường liên quan đến các quy định và tiêu chuẩn được thừa nhận và chấp
nhận rộng rãi trên thị trường quốc tế. Điều này bao gồm các nguyên tắc về tự do thương mại,
không kỳ thị, bảo vệ môi trường, quyền lao động, và đánh giá chất lượng sản phẩm.
Những nguyên tắc này tạo nên một cơ sở chung và những quy tắc cơ bản mà các quốc gia và
doanh nghiệp phải tuân thủ để tham gia vào thị trường quốc tế.
Tập Quán Thương Mại Quốc Tế:
Tập quán thương mại quốc tế là những thực hành, hành vi, và quy tắc ứng xử được chấp nhận
trong cộng đồng quốc tế. Điều này có thể bao gồm cách thức đàm phán, quản lý quan hệ với đối
tác thương mại, và các chiến lược tiếp thị phù hợp với quốc tế.
Tập quán này thường được xác định bởi các doanh nghiệp, tổ chức thương mại, và cả chính phủ,
và chúng tạo ra một môi trường thương mại quốc tế có tính nhất quán và dễ dàng hiểu và theo
dõi.
Đưa Vào Chính Sách Thương Mại Quốc Tế:
Khi các quốc gia đưa vào chính sách thương mại quốc tế của mình các nguyên tắc chung và tập
quán thương mại quốc tế, điều này thể hiện cam kết của họ đối với các giá trị và tiêu chuẩn
chung trong cộng đồng quốc tế.
Việc tích hợp những nguyên tắc và tập quán này vào chính sách giúp tạo ra một môi trường dựa
trên quy tắc và công bằng, tăng khả năng hấp thụ và tương tác tích cực với các thị trường quốc
tế.
Nhân Tố Mới của Thị Trường Quốc Tế:
Việc chấp nhận và thực thi các nguyên tắc chung và tập quán thương mại quốc tế làm nổi bật một
nhân tố mới trong quá trình phát triển và hoạch định chiến lược kinh doanh thương mại quốc tế
của mỗi quốc gia.
Nhân tố này đặt ra yêu cầu cao về tính minh bạch, trách nhiệm xã hội, và tư duy toàn cầu trong
kinh doanh, tạo ra một thị trường quốc tế ngày càng đồng nhất và tích hợp.
Tóm lại, sự nhấn mạnh vào các nguyên tắc chung và tập quán thương mại quốc tế trong chính
sách thương mại quốc tế của các quốc gia làm nổi bật một chiều mới và tích cực trong quá trình
phát triển và hoạch định chiến lược kinh doanh trên thị trường quốc tế. Điều này thể hiện sự
chuyển đổi của quan điểm kinh doanh từ quy mô quốc gia sang quy mô toàn cầu và nhấn mạnh
sự hợp nhất trong cộng đồng kinh doanh quốc tế.
B.
1. A
2. B
3. B
4. D
5. B
6. D
7. D
8. C
9. B
10. D
11. A
12. C
13. D
14. A
15. B
16. A
17. C
18. A
19. a
20. B
21. A
22. C
23. A
24. D
25. A
26. D

You might also like