Ho Tro Phan Tich Tai Chinh

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

Ghi chú: Chỉ nhập số liệu vào ô màu trắng https://thaolinh.

vn

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

STT CHỈ TIÊU Năm n-3 Tỷ trọng Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng
1 Tổng doanh thu
Trong đó : doanh thu xuất khẩu
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Chiết khấu
Giảm giá
Hàng bán bị trả lại
Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu
3 Doanh thu thuần 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
4 Giá vốn hàng bán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Lợi nhuận gộp 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
6 Doanh thu hoạt động tài chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7 Chi phí hoạt động tài chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Trong đó: chi phí lãi vay #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
8 Chi phí bán hàng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
11 Thu nhập khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
12 Chi phí khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
13 Lợi nhuận khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
14 Phần lãi/lỗ trong cty liên doanh, liên kết #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 Tổng Lợi nhuận trước thuế 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
16 Chi phí thuế TNDN hiện hành #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
17 Chi phí thuế TNDN hoãn lại #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
18 Lợi nhuận sau thuế 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
`
Đvt: đồng
a tháng đầu năm n Tỷ trọng

0 #DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
Ghi chú: Chỉ nhập số liệu vào ô màu trắng https://thaolinh.vn

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


STT TÀI SẢN Năm n-3 Tỷ trọng Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
1 Tiền mặt 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Tiền mặt tại quỹ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tiền gửi Ngân hàng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Các khoản tương đương tiền #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Đầu tư ngắn hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Các khoản phải thu 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Phải thu của khách hàng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Trả trước cho người bán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu nội bộ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Các khoản phải thu khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 Hàng tồn kho 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Hàng mua đang đi trên đường #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nguyên liệu vật liệu tồn kho #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công cụ, dụng cụ trong kho #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí sx kinh doanh dở dang #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thành phẩm tồn kho #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Hàng hoá tồn kho #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Hàng gửi đi bán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Tài sản lưu động khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Tạm ứng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí trả trước ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế GTGT được khấu trừ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản ngắn hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
1 Các khoản phải thu dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Phải thu dài hạn của khách hàng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu nội bộ dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu dài hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Tài sản cố định 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
TSCĐ hữu hình 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Nguyên giá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Giá trị hao mòn lũy kế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
TSCĐ thuê tài chính 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Nguyên giá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Giá trị hao mòn lũy kế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
TSCĐ vô hình 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Nguyên giá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Giá trị hao mòn lũy kế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Bất động sản đầu tư 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Nguyên giá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Giá trị hao mòn lũy kế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Đầu tư vào công ty con #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Đầu tư dài hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Tài sản dài hạn khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Chi phí trả trước dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản dài hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi thế thương mại #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG TÀI SẢN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!

STT NGUỒN VỐN Năm n-3 Tỷ trọng Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng
A NỢ PHẢI TRẢ 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
1 Nợ ngắn hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Vay ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nợ dài hạn đến hạn trả #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả cho người bán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Người mua trả tiền trước #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế và các khoản phải nộp NN #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả người lao động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí phải trả #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả nội bộ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng phải trả ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Nợ dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Phải trả dài hạn người bán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả dài hạn nội bộ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải trả dài hạn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vay và nợ dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Các khoản nhận ký quỹ, ký cược dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng trợ cấp mất việc làm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Dự phòng phải trả dài hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
B VỐN CHỦ SỞ HỮU 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
1 Nguồn vốn quỹ 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Vốn đầu tư của chủ sở hữu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thặng dư vốn cổ phần #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vốn khác của chủ sở hữu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Cổ phiếu quỹ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chênh lệch đánh giá lại tài sản #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chênh lệch tỷ giá hối đoái #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Quỹ đầu tư phát triển #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Quỹ dự phòng tài chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0!
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi ích của cổ đông thiểu số #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nguồn vốn khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Nguồn kinh phí & quỹ khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Quỹ khen thưởng, phúc lợi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nguồn kinh phí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nguồn kinh phí & quỹ khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Kiểm tra Đúng Đúng Đúng
Đvt: đồng
a tháng đầu năm n Tỷ trọng
0 #DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#REF!
#DIV/0!
0 #DIV/0!

a tháng đầu năm n Tỷ trọng


0 #DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0 #DIV/0!
Đúng
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Đvt: đồng
KHOẢN MỤC Năm n-2 Năm n-1
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận trước thuế 0 0
Dòng tiền dương
Khấu hao tài sản cố định 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0
Dòng tiền âm
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 0 0
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 0 0
Giảm, tăng các khoản phải thu 0 0
Giảm, tăng hàng tồn kho 0 0
Tăng, giảm các khoản phải trả 0 0
Giảm, tăng tài sản lưu động khác 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Giảm, tăng đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
Giảm, tăng đầu tư tài chính dài hạn 0 0
Giảm, tăng các khoản phải thu dài hạn 0 0
Giảm, tăng đầu tư TSCĐ 0 0
Giảm, tăng chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 0 0
Giảm, tăng tài sản dài hạn khác 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


Tăng, giảm vay ngắn hạn 0 0
Tăng, giảm nợ dài hạn đến hạn trả 0 0
Tăng, giảm nợ dài hạn 0 0
Tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 0 0


Tiền tồn đầu kỳ 0 0
Tiền thuần cuối kỳ 0 0
Checking Đúng Đúng
Chênh lệch 0 0
BẢNG TÓM TẮT KQKD VÀ CĐKT
(Đơn vị: triệu đồng)

STT CHỈ TIÊU Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng a tháng đầu năm n Tỷ trọng % tăng trưởng
1 Tổng doanh thu 0 0 0 #DIV/0!
2 Doanh thu thuần 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
3 Giá vốn hàng bán 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
4 Tổng chi phí 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
5 Tổng Lợi nhuận trước thuế 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
6 Lợi nhuận sau thuế 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!

STT TÀI SẢN Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng a tháng đầu năm n Tỷ trọng % tăng trưởng
A TÀI SẢN NGẮN HẠN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
1 Tiền mặt 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
3 Các khoản phải thu 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
4 Hàng tồn kho 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
5 Tài sản lưu động khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
B TÀI SẢN DÀI HẠN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
1 Các khoản phải thu dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
2 Tài sản cố định 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
3 Bất động sản đầu tư 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
5 Tài sản dài hạn khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG TÀI SẢN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!

STT NGUỒN VỐN Năm n-2 Tỷ trọng Năm n-1 Tỷ trọng a tháng đầu năm n Tỷ trọng % tăng trưởng
A NỢ PHẢI TRẢ 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
1 Nợ ngắn hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Vay ngắn hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Nợ dài hạn đến hạn trả 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Phải trả cho người bán 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
2 Nợ dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Vay và nợ dài hạn 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
B VỐN CHỦ SỞ HỮU 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
1 Nguồn vốn quỹ 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
- Thặng dư vốn cổ phần 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
2 Nguồn kinh phí & quỹ khác 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0!

Kiểm tra Đúng Đúng Đúng

Ghi chú: Khi thẩm định Chuyên viên copy toàn bộ các bảng này vào tờ trình thẩm định
BẢNG TÓM TẮT LCTT
(Đơn vị: triệu đồng)

% tăng trưởng STT Khoản mục Năm n-2 Năm n-1


#DIV/0! 1 Tiền tồn đầu kỳ 0 0
#DIV/0! 2 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 0 0
#DIV/0! Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0
#DIV/0! Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0
#DIV/0! Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
#DIV/0! 3 Tiền thuần cuối kỳ 0 0

% tăng trưởng Kiểm tra Đúng Đúng


#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

% tăng trưởng
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
TÍNH TOÁN CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
STT Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần) Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Hệ số thanh toán hiện thời #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Hệ số thanh toán nhanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Hệ số tiền mặt (HS thanh toán tức thời) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

STT Chỉ số hoạt động Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Vòng quay vốn lưu động (vòng) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Vòng quay hàng tồn kho (lần) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Vòng quay khoản phải thu (vòng) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 Vòng quay khoản phải trả (vòng) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
6 Doanh thu thuần/tổng tài sản bình quân #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
8 Khoản phải thu/doanh thu thuần #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

STT Đòn cân nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Hệ số nợ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Nợ/Vốn CSH #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Nợ dài hạn/Vốn CSH #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 Tài sản cố định/Vốn CSH #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Tốc độ tăng trưởng tài sản #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

STT Chỉ số sinh lời (%) Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Tỷ suất lợi nhuận (ROS) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Suất sinh lời trên tài sản (ROA) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 Tỷ suất lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
6 Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

STT Hệ số cân đối vốn Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Vốn luân chuyển 0 0 0
2 Vốn lưu động thuần 0 0 0
Kiểm tra Đúng Đúng Đúng

STT Khả năng tăng trưởng (%) Năm n-2 Năm n-1 a tháng đầu năm n
1 Tỷ số lợi nhuận tích lũy #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 Tỷ số tăng trưởng bền vững #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Ố TÀI CHÍNH
Công Thức
= Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn chưa tốt không đủ khả năng trả nợ
= (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn chưa tốt không đủ khả năng trả nợ
= Tiền mặt/Nợ ngắn hạn 0.35 không đủ khả năng trả nợ

Công Thức
= Doanh thu thuần/Tài sản ngắn hạn Tốt chưa thực sự tốt, DN đang sử dụng vốn chưa thực sự hiệu quả , lãng phí vốn lđ
= Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân DN k có hàng tk
= Doanh thu thuần/Khoản phải thu bình quân Tốt DN có doanh thu tốt, thu tiền mặt nhiều, thanh khoản tốt
= Giá vốn hàng bán/Phải trả cho người bán bình quân
=(DTT năm n-1 - DTT năm n-2)/DTT năm n-2
=Doanh thu thuần/TSCĐ bình quân
=DTT/Tổng tài sản bình quân chưa đánh giá kĩ được do tscđ phần lớn đang đứng tên các nhân khác
= Khoản phải thu/Doanh thu thuần

Công Thức
= Nợ phải trả/Tổng tài sản áp lực trả nợ
= Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
=Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu
=Tài sản cố định/Vốn CSH
=(TS năm n-1 - TS năm n-2)/TS năm n-2

Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Doanh thu thuần
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Tổng tài sản
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Vốn chủ sở hữu
= Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần
=EBIT/Chi phí lãi vay (EBIT=Thu nhập-Chi phí hoạt động)
=(LN năm n-1-LN năm n-2)/LN năm n-2

Công Thức
= Nợ dài hạn + NVCSH - TSDH
= Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn

Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
= Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/Vốn chủ sở hữu
BẢNG HỖ TRỢ TÍNH TOÁN NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG
(Đơn vị: triệu đồng)
Hạn mức vay vốn
Công thức tính
Chỉ tiêu Năm thực tế Năm kế hoạch Tăng, giảm
Doanh thu 0 #DIV/0! 1
Giá vốn hàng bán 0 #DIV/0! 2
Lợi nhuận dự kiến 0 #DIV/0! 3
Chu kỳ kinh doanh =360: (360/Vòng quay hàng tồn kho +
360/Vòng quay các khoản phải thu) #DIV/0! #DIV/0! 4
Nhu cầu vốn cho 1 vòng quay #DIV/0! #DIV/0! (5)=(2)/(4)
VCSH tham gia vào vốn lưu động 0 #DIV/0! 6
Phải trả người bán 0 #DIV/0! 7
Tài trợ từ các TCTD khác 0 #DIV/0! 8
Vốn vay khác 0 #DIV/0! 9
(10)=(5)-(6)-(7)-
Nhu cầu cấp hạn mức vay vốn tại HDBank. #DIV/0! 0 #DIV/0!
(8)-(9)

Hạn mức L/C Năm thực tế Năm kế hoạch Tăng, giảm


Tỷ lệ Doanh số nhập khẩu/Giá vốn #DIV/0!
Doanh số nhập khẩu #DIV/0!
Doanh số mở L/C (…% doanh số nhập khẩu) #DIV/0!
Số ngày trung bình từ khi mở L/C đến khi thanh toán L/C #DIV/0!
Số dư L/C trung bình #DIV/0!
Số dư L/C cao nhất tại một thời điểm #DIV/0!
L/C dự kiến mở tại các ngân hàng khác #DIV/0!
Nhu cầu cấp hạn mức L/C tại HDBank (bao gồm cả ký quỹ) #DIV/0!

You might also like