Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 28

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024
Môn học/Nhóm: Chủ nghĩa xã hội khoa học (LLCT120405) - Nhóm 12
CBGD: Đặng Thị Minh Tuấn(9940)
Điểm thành phần
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 Tổng Thưởng
1 22119164 Nguyễn Việt Anh 28/06/2004 221191B 9.0 9.5 7.4 9.0 9.5 7.4 8.6 1.8
2 22131016 Hoàng Gia Bảo 17/05/2004 22131BE3 8.0 8.0 6.8 8.0 8.0 6.8 7.6 2.0
3 21131012 Lê Hoàng Quân Bảo 20/11/2003 21131TI2 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.5 8.3 0.5
4 22154007 Nguyễn Thiên Bảo 28/09/2004 22154C 8.5 7.0 7.9 8.5 7.0 7.9 7.8 1.0
5 22151179 Nguyễn Đức Bình 06/12/2004 221511A 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 1.0
6 22146280 Nguyễn Công Danh 10/03/2004 221462C 9.5 8.5 8.9 9.5 8.5 8.9 9.0 1.8
7 22146281 Nguyễn Hoàng Danh 08/04/2004 221462C 9.5 9.0 8.9 9.5 9.0 9.5 9.2 1.8
8 21127056 Lê Tuấn Duy 07/12/2003 21127A 9.0 8.0 8.4 9.0 8.0 8.4 8.5 2.0
9 22139011 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2004 22139C 9.5 7.0 8.9 9.5 7.0 8.9 8.5 2.0
10 22110307 Nguyễn Duy Đạt 04/10/2004 221103A 9.0 9.0 9.5 9.0 9.0 9.5 9.2 2.0
11 22139012 Nguyễn Lâm Vỹ Đạt 17/02/2004 22139B 9.0 8.5 7.9 9.0 8.5 7.9 8.5 1.8
12 21151403 Nguyễn Thành Đạt 22/10/2003 211512B 7.0 9.5 7.9 7.0 9.5 7.9 8.1 1.8
13 22145349 Học Phúc Điền 08/12/2004 221452C 9.0 8.0 7.9 9.0 8.0 7.9 8.3 2.0
14 21131024 Nguyễn Hữu Đức 27/11/2003 21131BE2 8.5 5.5 8.9 8.5 5.5 8.9 7.6 1.5
15 21151502 Nguyễn Viết Giang 07/07/2003 211512B 7.0 8.0 8.4 7.0 8.0 7.0 7.6 1.8
16 21151225 Trần Việt Hà 16/04/2003 211512A 7.0 8.0 7.4 7.0 8.0 7.0 7.4 1.5
17 20155077 Nguyễn Trường Hải 30/03/2002 20155C 8.5 7.5 7.9 8.5 7.5 8.5 8.1 0.5
18 22151214 Vũ Long Hải 13/12/2004 221512C 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 2.0
19 21126139 Huỳnh Ngọc Hiền 23/08/2003 211262B 9.0 8.0 7.9 9.0 8.0 7.9 8.3 1.0
20 22133018 Dương Minh Hiếu 07/01/2004 22133A 9.0 8.5 8.4 9.0 8.5 8.4 8.6 2.0
21 21143138 Nguyễn Quang Hiếu 22/12/2003 211432B 8.0 7.5 8.4 8.0 7.5 8.4 8.0 2.0
22 20104030 Vũ Trung Hiếu 10/02/2002 20104A 8.0 7.0 7.4 8.0 7.0 7.4 7.5 0.3
23 22131055 Võ Phương Hiệu 19/12/2004 22131BE3 7.5 5.5 7.4 7.5 5.5 7.4 6.8 2.0
24 22149252 Hồ Xuân Hinh 20/04/2004 221492B 8.0 8.5 7.9 8.0 8.5 7.9 8.1 2.0
25 21146234 Đoàn Gia Huy 25/04/2003 211462B 8.5 7.0 8.9 8.5 7.0 8.9 8.1 1.0
26 22149259 Lê Hoàng Huy 24/03/2004 221493B 7.5 7.5 7.9 7.5 7.5 7.9 7.6 1.8
27 21155099 Nguyễn Quang Huy 24/11/2003 21155C 7.5 8.5 7.9 7.5 8.5 7.9 8.0 1.5
28 22149265 Nguyễn Vũ Đức Huy 23/02/2004 221493B 8.0 7.5 7.9 8.0 7.5 7.9 7.8 1.8
29 22130010 Phan Anh Huy 24/04/2004 22130 8.5 8.5 5.8 8.5 8.5 5.8 7.6 2.0
30 21144192 Phạm Hoàng Huy 25/10/2003 211442B 7.5 8.5 8.4 7.5 8.5 8.4 8.1 1.5
31 22110335 Phạm Hoàng Huy 17/10/2004 221102A 9.0 8.5 8.4 9.0 8.5 8.4 8.6 1.8
32 22146324 Phan Trịnh Khánh Hưng 30/09/2004 221461B 8.0 7.5 8.4 8.0 7.5 8.4 8.0 1.8
33 21110890 Lê Minh Kha 02/01/2003 211102D 8.5 8.0 7.4 8.5 8.0 7.4 8.0 2.0
34 22142327 Nguyễn Phúc Khang 03/04/2004 221423A 8.5 8.5 8.4 8.5 8.5 8.4 8.5 1.5

1/1
35 22950011 Nguyễn Phan Ngọc Linh 25/09/2004 22950A 8.5 6.5 7.9 8.5 6.5 7.9 7.6 1.0
36 20110670 Đỗ Phi Long 28/11/2001 20110IS 9.0 9.0 6.8 9.0 9.0 6.8 8.3 0.0
37 22139037 Huỳnh Phước Long 30/06/2004 22139B 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 1.8
38 22110366 Phạm Quốc Long 29/04/2004 221101A 5.5 9.0 8.4 5.5 9.0 8.4 7.6 1.8
39 21159088 Nguyễn Huỳnh Trúc Mai 28/07/2003 21159B 7.5 8.0 8.9 7.5 8.0 8.9 8.1 2.0
40 21151283 Trần Kỳ Hoàng Minh 15/08/2003 211512C 0.0 0.0 0.0 8.0 7.0 0.0 2.5 0.5
41 22151260 Nguyễn Hồng Nam 01/01/2004 221513A 9.0 5.5 8.9 9.0 5.5 8.9 7.8 0.5
42 20138050 Huỳnh Mai Ngọc Ngân 18/12/2002 20138A 7.5 7.5 8.9 7.5 7.5 8.9 8.0 1.8
43 22124207 Lê Thị Bích Ngân 11/09/2004 221241C 8.0 7.0 7.9 8.0 7.0 7.9 7.6 0.5
44 22131095 Phạm Khang Nghi 11/01/2004 22131BE1 7.5 7.5 7.9 7.5 7.5 7.9 7.6 1.0
45 22136040 Bùi Nguyễn Thùy Nguyên 30/01/2004 221361B 8.5 10.0 7.4 8.5 ### 7.4 8.6 2.0
46 20157089 Nguyễn Châu Bảo Nguyên 06/12/2002 20157A 9.0 8.0 8.4 9.0 8.0 8.4 8.5 0.3
47 21133059 Trần Sĩ Nguyên 28/03/2003 21133C 7.0 7.0 7.4 7.0 7.0 7.4 7.1 1.8
48 22116122 Trần Thị Ánh Nguyệt 01/03/2004 221162B 7.5 9.0 7.9 7.5 9.0 7.9 8.1 1.8
49 21149160 Bùi Văn Nhật 25/01/2003 211491C 7.0 6.5 6.3 7.0 6.5 6.3 6.6 1.0
50 22133039 Nguyễn Ngọc Minh Nhật 12/06/2004 22133B 0.0 0.0 0.0 8.0 7.0 0.0 2.5 1.8
51 22109125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/02/2004 221091A 8.5 8.0 9.5 8.5 8.0 9.5 8.7 1.0
52 21149164 Nguyễn Minh Nhựt 19/05/2003 211491C 8.5 6.5 0.0 8.5 6.5 0.0 5.0 1.5
53 22151272 Phạm Hoàng Phi 27/07/2004 221513A 7.0 4.0 8.4 7.0 4.0 8.4 6.5 1.5
54 22149302 Hồ Trung Phong 17/10/2004 221493A 7.5 7.5 7.9 7.5 7.5 7.9 7.6 2.0
55 22151277 Huỳnh Nguyễn Duy Phương 13/04/2004 221513B 7.5 8.0 8.9 7.5 8.0 8.9 8.1 2.0
56 22146377 Hồ Thanh Phước 18/11/2004 221461B 8.5 8.5 10.0 8.5 8.5 ### 9.0 2.0
57 21130090 Võ Hữu Phước 03/06/2003 21130A 9.5 8.5 8.9 9.5 8.5 8.9 9.0 1.8
58 22149315 Dương Bá Quỳnh 03/01/2004 221491A 9.5 9.5 8.9 9.5 9.5 8.9 9.3 2.0
59 22157053 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 22/05/2004 221571B 9.0 8.5 8.9 9.0 8.5 8.9 8.8 1.5
60 22142390 Võ Quang Sáng 17/11/2003 221423B 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 1.5
61 22110405 Lê Đào Nhân Sâm 14/10/2004 221103B 8.5 8.5 10.0 8.5 8.5 ### 9.0 1.8
62 22143265 NguyễN HồNg SơN 25/03/2004 221431B 9.0 7.0 7.9 9.0 7.0 7.9 8.0 1.8
63 22149322 Dương Võ Tấn Sơn 02/11/2004 221493A 7.0 7.5 7.9 7.0 7.5 7.9 7.5 0.5
64 21144261 Nguyễn Hữu Tài 16/06/2003 211442A 6.0 7.5 7.9 6.0 7.5 7.9 7.1 0.0
65 22146396 Vũ Trung Tâm 04/10/2004 221462A 9.5 8.0 8.9 9.5 8.0 8.9 8.8 1.8
66 22149329 Đoàn Minh Thành 06/04/2004 221491A 7.0 7.5 8.4 7.0 7.5 8.4 7.6 1.0
67 22151299 Trần Phước Thành 08/04/2004 221513B 9.0 8.5 8.9 9.0 8.5 8.9 8.8 2.0
68 22160034 Vũ Tiến Thành 05/03/2003 22160B 9.5 8.0 8.4 9.5 8.0 8.4 8.6 1.8
69 22133053 Nguyễn Đức Cao Thăng 24/03/2004 22133A 9.0 8.5 8.9 9.0 8.5 8.9 8.8 2.0
70 21146563 Ao Công Thắng 02/09/2003 211462B 7.5 6.5 7.9 7.5 6.5 7.9 7.3 1.5
71 22143271 Lê Văn Quốc Thắng 01/01/2004 221432B 7.0 7.5 7.9 7.0 7.5 7.9 7.5 2.0
72 20157035 Nguyễn Quốc Thắng 27/05/2002 20157C 0.0 7.0 7.9 0.0 7.0 7.9 5.0 0.3
73 20127064 Trần Quốc Thắng 13/02/2002 20127B 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3
74 22151300 Lê Quang Thiện 06/06/2004 221513B 6.5 8.0 7.9 6.5 8.0 7.9 7.5 1.8
75 22139070 Phạm Minh Thức 14/07/2004 22139C 9.5 8.5 8.4 9.5 8.5 8.4 8.8 2.0
76 22131147 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 20/11/2004 22131BE3 8.0 6.0 8.9 8.0 6.0 8.9 7.6 1.8
77 22950024 Nguyễn Phúc Tiến 10/10/2004 22950A 9.0 0.0 8.4 9.0 0.0 8.4 5.8 0.5

1/1
78 22146416 Phạm Nhựt Tiến 04/11/2004 221462A 9.0 8.5 8.9 9.0 8.5 8.9 8.8 2.0
79 21119275 Lê Trọng Tín 28/09/2003 21119A 7.5 8.0 6.8 7.5 8.0 6.8 7.4 2.0
80 22149351 Phạm Trung Tín 07/01/2004 221491A 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 2.0
81 22161322 Nguyễn Thanh Tịnh 24/12/2003 221612B 9.0 6.0 8.9 9.0 6.0 8.9 8.0 1.8
82 22151313 Trần Đình Toại 06/12/2004 221513B 8.5 8.5 7.4 8.5 8.5 7.4 8.1 2.0
83 22110438 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/04/2004 221102A 8.5 8.0 8.9 8.5 8.0 8.9 8.5 1.8
84 22151317 Phan Đức Trung 07/10/2004 221513B 8.5 8.0 8.4 8.5 8.0 8.4 8.3 2.0
85 21127073 Võ Tấn Trung 25/04/2003 21127A 8.5 7.5 7.9 8.5 7.5 7.9 8.0 1.5
86 22131156 Nguyễn Lân Phương Trúc 22/02/2004 22131BE3 7.5 6.0 8.9 7.5 6.0 8.9 7.5 1.0
87 22146443 Nguyễn Thái Tuấn 18/07/2004 221461A 8.0 6.5 10.0 8.0 6.5 ### 8.2 2.0
88 21146359 Huỳnh Thanh Tùng 04/06/2003 211462C 7.5 8.5 7.9 7.5 8.5 7.9 8.0 1.5
89 21119286 Nguyễn Anh Tú 23/04/2003 21119A 8.0 8.0 7.9 8.0 8.0 7.9 8.0 2.0
90 22131166 Trần Tạ Bảo Vi 18/01/2004 22131TI1 8.5 7.5 7.9 8.5 7.5 7.9 8.0 2.0
91 22149378 Dương Tấn Vinh 11/09/2004 221493A 8.0 7.5 7.9 8.0 7.5 7.9 7.8 1.5
92 21144316 Lê Phước Vinh 05/02/2003 211442B 6.5 7.0 7.9 6.5 7.0 7.9 7.1 2.0
93 22139075 Nguyễn Công Vinh 19/10/2004 22139A 10.0 10.0 7.9 ### ### 7.9 9.3 2.0
94 22139076 Lê Hùng Vĩ 15/02/2004 22139A 9.5 8.0 8.4 9.5 8.0 8.4 8.6 1.8
95 22146450 Phạm Tuấn Vũ 05/05/2004 221461A 8.0 7.0 8.4 8.0 7.0 8.4 7.8 2.0
96 22149385 Võ Hoàng Vũ 15/02/2004 221493A 7.5 7.5 7.9 7.5 7.5 7.9 7.6 1.8
97 22116163 Hồ Ngọc Thảo Vy 16/08/2004 221162B 8.5 7.0 7.4 8.0 7.0 7.4 7.6 0.5
98 22136098 Hà Thị Như Ý 03/07/2004 221361A 7.5 7.5 8.4 7.5 7.5 8.4 7.8 1.8
99 22131167 Lê Hoàng Như Ý 15/05/2004 22131TI2 7.5 7.5 7.4 7.5 7.5 7.4 7.5 1.8

Ngày 3 tháng 11
Người lập

1/1
Số tín chỉ: 2

Tổng kết
10.0
9.6
8.8
8.8
9.3
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.9
10.0
9.1
9.4
8.9
8.6
10.0
9.3
10.0
10.0
7.8
8.8
10.0
9.1
9.4
9.5
9.6
9.6
9.6
10.0
9.8
10.0
10.0

1/1
8.6
8.3
10.0
9.4
10.0
3.0
8.3
9.8
8.1
8.6
10.0
8.8
8.9
9.9
7.6
4.3
9.7
6.5
8.0
9.6
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.8
10.0
9.8
8.0
7.1
10.0
8.6
10.0
10.0
10.0
8.8
9.5
5.3
0.3
9.3
10.0
9.4
6.3

1/1
10.0
9.4
10.0
9.8
10.0
10.0
10.0
9.5
8.5
10.0
9.5
10.0
10.0
9.3
9.1
10.0
10.0
9.8
9.4
8.1
9.6
9.3

y 3 tháng 11 năm 2023


Người lập biểu

1/1
Điểm Bài Trắc nghiệm 01 LLCT120405_12
Phan Anh Huy 22130010 8.5
Nguyễn Quang Hiếu 21143138 8
Võ Tấn Trung 21127073 8.5
Lê Hoàng Như Ý 22131167 7.5
Phạm Khang Nghi 22131095 7.5
Dương Minh Hiếu 22133018 9
Võ Quang Sáng 22142390 8.5
Phan Đức Trung 22151317 8.5
Học Phúc Điền 22145349 9
Nguyễn Công Vinh 22139075 10
Nguyễn Phúc Khang 22142327 8.5
đoàn minh thành 22149329 7
Lê Hùng Vĩ 22139076 9.5
Trần Đình Toại 22151313 8.5
Lê Hoàng Quân Bảo 21131012 8.5
Phạm Minh Thức 22139070 9.5
Nguyễn Lâm Vỹ Đạt 22139012 9
Lê Hoàng Huy 22149259 7.5
Dương Tấn Vinh 22149378 8
Lê Văn Quốc Thắng 22143271 7
Võ Hoàng Vũ 22149385 7.5
Nguyễn Vũ Đức Huy 22149265 8
Nguyễn Duy Đạt 22110307 9
Phan Trịnh Khánh Hưng 22146324 8
Nguyễn Thanh Tịnh 22161322 9
Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22110438 8.5
Lê Quang Thiện 22151300 6.5
Lê Đào Nhân Sâm 22110405 8.5
Vũ Trung Tâm 22146396 9.5
Phạm Nhựt Tiến 22146416 9
Võ Phương Hiệu 22131055 7.5
Nguyễn Công Danh 22146280 9.5
Phạm Hoàng Huy 21144192 7.5
Nguyễn Hoàng Danh 22146281 9.5
Nguyễn Viết Giang 21151502 7
Phạm Trung Tín 22149351 8.5
Vũ Long Hải 22151214 8.5
Nguyễn Quang Huy 21155099 7.5
Lê Minh Kha 21110890 8.5
Nguyễn Thái Tuấn 22146443 8
Bùi Nguyễn Thùy Nguyên 22136040 8.5
Trần Việt Hà 21151225 7
Phạm Tuấn Vũ 22146450 8
Huỳnh Mai Ngọc Ngân 20138050 7.5
Phạm Hoàng Phi 22151272 7
Hà Thị Như Ý 22136098 7.5
Nguyễn Huỳnh Trúc Mai 21159088 7.5
Nguyễn Thị Hồng Nhung 22109125 8.5
Dương Võ Tấn Sơn 22149322 7
Dương Bá Quỳnh 22149315 9.5
h 23014356 2
Nguyễn Thành Đạt 21151403 7
Huỳnh Ngọc Hiền 21126139 9
Lê Tuấn Duy 21127056 9
Nguyễn Hữu Đức 21131024 8.5
Đỗ Phi Long 20110670 9
Nguyễn Minh Nhựt 21149164 8.5
Phạm Quốc Long 22110366 5.5
nguyễn hồng nam 22151260 9
Nguyễn Thiên Bảo 22154007 8.5
Nguyễn Phan Ngọc Linh 22950011 8.5
Trần Tạ Bảo Vi 22131166 8.5
Trần Phước Thành 22151299 9
Hồ Trung Phong 22149302 7.5
Hoàng Gia Bảo 22131016 8
Vũ Tiến Thành 22160034 9.5
Trần Sĩ Nguyên 21133059 7
Nguyễn Trường Hải 20155077 8.5
Vũ Trung Hiếu 20104030 8
Đoàn Gia Huy 21146234 8.5
Nguyễn Đức Cao Thăng 22133053 9
Lê Thị Bích Ngân 22124207 8
NGuyễn lân phương trúC 22131156 7.5
Huỳnh Nguyễn Duy Phương 22151277 7.5
Huỳnh Thanh Tùng 21146359 7.5
Trần Thị Ánh Nguyệt 22116122 7.5
Lê Trọng Tín 21119275 7.5
Võ Hữu Phước 21130090 9.5
Hồ Ngọc Thảo Vy 22116163 8.5
Nguyễn Hải Đăng 22139011 9.5
Hồ Xuân Hinh 22149252 8
Nguyễn Anh Tú 21119286 8
Nguyễn Hồng Sơn 22143265 9
Nguyễn Châu Bảo Nguyên 20157089 9
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 22157053 9
Lê Phước Vinh 21144316 6.5
Bùi Văn Nhật 21149160 7
Huỳnh Phước Long 22139037 8.5
Hồ Thanh Phước 22146377 8.5
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 22131147 8
Nguyễn Phúc Tiến 22950024 9
Nguyễn Việt Anh 22119164 9
Phạm Hoàng Huy 22110335 9
Nguyễn Đức Bình 22151179 8.5
Nguyễn Hữu Tài 21144261 6
Ao Công Thắng 21146563 7.5
Họ và tên MSSV Điểm
Nguyễn Hoàng Nam 21146273 7 8
HỒ TẤN MINH 22149285 8.5 8
Phạm Hữu Tài 22142396 7 8
Đỗ Nguyễn Khánh Thành 22147170 8 8
Nguyễn Đăng Bảo Khanh 21147271 6.5 8
Nguyễn Quốc Khánh 21146251 6.5 8
Nguyễn Văn Hồng 21142639 7.5 8
Nguyễn Hoài Đông 21145371 8 8
Hoàng Xuân Hải 21146547 8 8
Nguyễn Văn Huy 22155027 7 8
Ngô Thế Hùng 21146553 8 8
Nguyễn Minh Phương Duy 21136016 7 8
Phan Thanh Thảo 22139062 7.5 8
Nguyễn Ngọc Hưng 21145409 7.5 8
Hà Đức Phát 22110393 8.5 8
Hồ Thị Khánh An 21159066 9 8
Lê Vũ Quang Nam 22149291 8 8
Trần Thanh Thảo Nguyên 21116209 8.5 8
Nguyễn Văn Bảo 22147094 8 8
Lê Võ Tiến An 22161217 7.5 8
Ngô Vũ Hải Đăng 21145370 6.5 8
Nguyễn Thành Nhân 22142362 6.5 8
Nguyễn Quang Trí 21146341 6.5 8
Lê Hoàng Tín 21142401 8.5 8
Lê Dương Hoàng Phúc 22151274 7.5 8
Đỗ Thị Mỹ Linh 21132099 9 8
Đặng Thị Pha Lê 21136040 9 8
Lại Quốc Trung 21147288 8 8
Huỳnh Thanh Phương 22139052 8 8
Nguyễn Phước Năng 22133035 7.5 8
Lê Trần Thái Bảo 21116149 8.5 8
Trần Nguyễn Gia Huy 22149268 9 8
Đoàn Thế Vinh 21145552 7.5 8
Nguyễn Hồng Minh Hải 22145360 9 8
Nguyễn Tuấn Lộc 22135024 7 8
La Triệu Phú 22131110 9 8
Nguyễn Lộc Trường 22145501 9.5 8
Nguyễn Đức An 22133001 8 8
Phạm Công Bình 22147098 7 8
Nguyễn Thanh Hoàng 22131056 9 8
Lê Hoàng Anh 20147238 6.5 8
Nguyễn Thành An 22133002 7.5 8
Phù Ngọc Dương 22133010 8 8
Lương Nhật Anh Thư 21140085 8.5 8
Nguyễn Thành Công 22142275 7.5 8
Nguyễn Ngọc Thảo Vy 21128272 4.5 8
Đỗ Ngọc Hoàng Lam 21156016 7.5 8
Hồ Huỳnh Phương Bình 22147097 8 8
Trần văn tú 22149375 7.5 8
nguyễn thái thuận 22142412 8 8
Lê Tấn Đạt 21132034 8.5 8
Huỳnh Thế Vinh 22161336 7.5 8
Huỳnh Trần Hiệp Nữ 21136063 6 8
Nguyễn Ngọc Thao 22133051 7.5 8
Nguyễn Đinh Hồng Phúc 22133041 7.5 8
NGUYỄN MINH ANH 21140003 6.5 8
Phạm quốc huy 21161130 10 8
Trần Thanh Nhã 22110386 8.5 8
Nguyễn Trung Tính 22149352 8 8
Trương Thành Phong 22154039 7 8
Nguyễn Bình Minh 21161151 9.5 8
Nguyễn Ngọc Biển 18130006 8.5 8
Võ Quang Minh 22149287 9 8
Trần Lê Dương 21151208 7 8
Trần Văn Thành 21129090 6.5 8
Huỳnh Thanh Huy 21132068 8.5 8
NGÔ THỊ HỒNG SINH 22142391 7 8
Trương Minh Phát 22142373 8.5 8
Đoàn Quang Lâm 22133032 9 8
Nguyễn Nhật Thanh 22142404 8 8
Phan Văn Khải 21161134 9.5 8
Nguyễn Chí Trung 22144430 7 8
Nguyễn Thành Đạt 21135005 6.5 8
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 22116129 7.5 8
Lê Thị Hồng Linh 21159020 9.5 8
Nguyễn Phong 22155054 8 8
Nguyễn Hà Quỳnh Anh 21159067 9.5 8
Phan Xuân Trường 22151321 7 8
Đồng Quốc Điệp 22145350 8 8
Nguyễn Văn Hoài 22110327 8 8
Nguyễn Minh Khánh 21135015 7.5 8
Trương Hoàng Thế Duy 22116086 8 8
VĂNG VĂN DƯƠNG 22142286 7.5 8
Nguyễn Đức Khang 21135046 6 8
Nguyễn Duy Hưng 22145380 7.5 8
Lê Việt Đức 21135006 6 8
Nguyễn Hưng 22142322 7.5 8
Nguyễn Công Trường 22151320 8 8
Lê Hoàng Kim Yến 22149387 8.5 8
Trần Phú 21132278 6.5 8
Nguyễn Trần Thanh Lam 22149275 6.5 8
Võ Nhơn Hậu 22145363 8.5 8
Lê Nguyễn Cao Trí 21142410 5.5 8
Hà Như Lắm 21135047 6.5 8
Lê Thành Lộc 22149278 7.5 8
Nguyễn Trọng Hoài 22159020 6 8
Lê Thị Quỳnh Nga 22131087 6.5 8
Trần Mạnh Tiến 22139072 7.5 8
Mai Lê Quốc Bình 22150015 7 8
Ngô Quang Huy 21158194 6.5 8
Nguyễn Bá Đức Anh 22154003 7.5 8
Bùi Đức Thịnh 22145475 7 8
Phạm Gia Như 22147048 7 8
Trần Gia Kiệt 22127018 7 8
Lê Minh Khoa 22150022 5.5 8
Trương Ngọc Minh 22161286 7.5 8
Lê Thị Yến Nhi 21123094 8 8
Cao Đăng Phúc Tấn 22151295 7.5 8
Phạm Nguyên Giáp 22154012 7 8
Trần Thái Siêu 22157054 5 8
Nguyễn Ngọc Danh 22151185 7 8
Trang Đặng Vĩ Thắng 22161320 6.5 8
Nguyễn Lê Nhất 22151266 8 8
Nguyễn Đặng Ân Đức 21128141 6.5 8
Nguyễn Thị Thu Thảo 22159052 6.5 8
Trần Tiến Đạt 22145345 7 8
Nguyễn Thanh Vân Thư 21123044 6 8
Nguyễn Tiến Dũng 19161215 9 8
Huỳnh Quốc Đạt 21144167 8 8
Nguyễn Thị Thu Tuyền 21123115 5 8
Hồ Gia Bảo 21131011 7 8
Huỳnh Thị Yến Nhi 22159038 7 8
Nguyễn Minh Hằng 22131048 8 8
Trần Xuân Hữu 22144317 8 8
Võ Quang Nhật 22110390 8 8
HUỲNH KIM TRANG 21145527 8 8
HUỲNH LÊ NGỌC CHI 21140007 8.5 8
Phạm Thị Kiều 21140021 8.5 8
Nguyễn Thiên Bảo 22144244 6.5 8
Nguyễn Thị Cẩm Duyên 21159071 8 8
Nguyễn Tường Vy 21140055 8.5 8
Lý Xuân Khởi 21147273 6.5 8
Dương Trầm Ngọc Hiền 22129013 8 8
Nguyễn Chí Chơn 22144253 6.5 8
Đỗ Nguyễn Thy Anh 21140002 8.5 8
Nguyễn Thái Cát Tường 22157083 8.5 8
Nguyễn Đức Hoàng Dương 22144263 7.5 8
Võ Công Sơn 22157055 8 8
Đỗ Lê Gia Bảo 22144241 7 8
Trần Công Minh 22157037 5 8
Trần Việt Minh Anh 21123064 5 8
Thái Hoài Bảo 22150014 7.5 8
Huỳnh Đức Duy Bảo 22154006 6 8
Lê Phúc Trí 22145493 7 8
Trịnh Thiết Trình 22119243 7.5 8
Hoàng Ngọc Tân 21131216 7 8
Huỳnh Quang Huy 20145336 5 8
Nguyen Huy Hoang 21144184 6.5 8
Nguyễn Lê Thanh Bình 22131023 7.5 8
Nguyễn Quốc Huy 21140015 7 8
Võ Trọng kha 22128135 6.5 8
Trần Quang Khánh 21149134 8 8
Lê Cao Dương 22149233 7.5 8
Nguyễn Tấn Hưng 22144313 7.5 8
Ngô Trí Trung 21123046 6 8
Huỳnh Ngọc Viên 21158223 8 8
Nguyễn Minh Kha 21149127 7 8
Bùi Đức Duy 22135003 7.5 8
Nguyễn Đức Trọng 21150140 6 8
Nguyễn Võ Thanh Trúc 21123114 7.5 8
Hồ Nguyễn Minh Vĩ 22119256 8.5 8
Lương Tuấn Mạnh 21158202 8.5 8
Lê Minh Quyết 21128223 7.5 8
Bùi Lê Huân 22144302 6.5 8
Trần Trung Nguyên 21144234 6.5 8
Lê Bá Hoàng 22157019 8.5 8
Trần Hữu Bút 20145323 7 8
Đặng Đình Bảo 22154005 8.5 8
Lư Vĩnh Thành 22157060 8 8
Phạm Văn Long 21150029 8 8
Châu Thị Huyền Trang 21150138 6.5 8
Nguyễn Thị Yến Nhi 22157046 8 8
Nguyễn Tấn Uy 22157084 7.5 8
Nguyễn Huỳnh Việt Anh 22154004 7 8
Phạm Hoàng Gia 22157015 6.5 8
Đặng mạnh cường 22142276 6 8
Lương Thị Thiên Lý 21144219 8.5 8
Đỗ Trần Ngọc Tuân 21146351 7 8
Ngô Minh Phúc 22149307 9 8
Nguyễn Văn Khánh 22149274 9 8
Trần Quốc Hưng 21143431 8.5 8
Trần Đỗ Uyên Nhi 22159039 4.5 8
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21123092 6.5 8
Phạm Văn Nam 22155047 7.5 8
Võ Hoàng Phương Duy 22149232 7.5 8
Nguyễn Châu Phương 21123036 7.5 8
Nguyễn Phong Phú 22155055 8 8
Tống Thiện Nhân 21149157 7.5 8
Trần Vũ Minh Dũng 21146205 6 8
Lê Mỹ Duyên 22155017 8 8
Dương Minh Hiếu 22133018 8.5 8
Lê Hoàng Quân Bảo 21131012 8 8
Đoàn Minh THành 22149329 7.5 8
Bùi Văn Nhật 21149160 6.5 8
Lê Hoàng Như Ý 22131167 7.5 8
Võ Tấn Trung 21127073 7.5 8
Phan Đức Trung 22151317 8 8
Nguyễn Phúc Khang 22142327 8.5 8
Trần Việt Hà 21151225 8 8
Trần Sĩ Nguyên 21133059 7 8
Lê Phước Vinh 21144316 7 8
Lê Hùng Vĩ 22139076 8 8
Hoàng Gia Bảo 22131016 8 8
Phạm Hoàng Huy 21144192 8.5 8
Nguyễn Duy Đạt 22110307 9 8
Vũ Long Hải 22151214 8 8
Nguyễn Minh Nhựt 21149164 6.5 8
Hồ Trung Phong 22149302 7.5 8
Nguyễn Vũ Đức Huy 22149265 7.5 8
Lê Quang Thiện 22151300 8 8
Phạm Minh Thức 22139070 8.5 8
Nguyễn Lâm Vỹ Đạt 22139012 8.5 8
Phan Anh Huy 22130010 8.5 8
Nguyễn Quang Huy 21155099 8.5 8
Nguyễn Lân Phương Trúc 22131156 6 8
Lê Đào Nhân Sâm 22110405 8.5 8
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 22131147 6 8
Phạm Trung Tín 22149351 8 8
Trần Đình Toại 22151313 8.5 8
Huỳnh Nguyễn Duy Phương 22151277 8 8
Nguyễn Công Vinh 22139075 10 8
Lê Văn Quốc Thắng 22143271 7.5 8
Huỳnh Mai Ngọc Ngân 20138050 7.5 8
Huỳnh Ngọc Hiền 21126139 8 8
nguyễn hồng sơn 22143265 7 8
Nguyễn Thái Tuấn 22146443 6.5 8
Võ Phương Hiệu 22131055 5.5 8
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 22157053 8.5 8
Nguyễn Thanh Tịnh 22161322 6 8
Nguyễn Thành Đạt 21151403 9.5 8
Nguyễn Quang Hiếu 21143138 7.5 8
Học Phúc Điền 22145349 8 8
Nguyễn Thiên Bảo 22154007 7 8
Lê Hoàng Huy 22149259 7.5 8
Dương Tấn Vinh 22149378 7.5 8
Nguyễn Hữu Đức 21131024 5.5 8
Vũ Trung Hiếu 20104030 7 8
Nguyễn Viết Giang 21151502 8 8
Võ Quang Sáng 22142390 8 8
Phạm Khang Nghi 22131095 7.5 8
Đỗ Phi Long 20110670 9 8
Ao Công Thắng 21146563 6.5 8
Vũ Tiến Thành 22160034 8 8
Nguyễn Huỳnh Trúc Mai 21159088 8 8
Phan Trịnh Khánh Hưng 22146324 7.5 8
Nguyễn Hữu Tài 21144261 7.5 8
Dương Bá Quỳnh 22149315 9.5 8
Trần Phước Thành 22151299 8.5 8
Nguyễn Quốc Thắng 20157035 7 8
nguyễn hồng nam 22151260 5.5 8
Nguyễn Trường Hải 20155077 7.5 8
Nguyễn Hải Đăng 22139011 7 8
Võ Hoàng Vũ 22149385 7.5 8
Trần Tạ Bảo Vi 22131166 7.5 8
Hồ Ngọc Thảo Vy 22116163 7 8
Đoàn Gia Huy 21146234 7 8
Lê Thị Bích Ngân 22124207 7 8
Nguyễn Phan Ngọc Linh 22950011 6.5 8
Nguyễn Anh Tú 21119286 8 8
Lê Trọng Tín 21119275 8 8
Phạm Tuấn Vũ 22146450 7 8
Phạm Hoàng Huy 22110335 8.5 8
Võ Hữu Phước 21130090 8.5 8
Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22110438 8 8
Nguyễn Công Danh 22146280 8.5 8
Phạm Nhựt Tiến 22146416 8.5 8
Huỳnh Phước Long 22139037 8 8
Nguyễn Hoàng Danh 22146281 9 8
Nguyễn Đức Bình 22151179 8 8
Huỳnh Thanh Tùng 21146359 8.5 8
Nguyễn Đức Cao Thăng 22133053 8.5 8
pham hoang phi 22151272 4 8
Phạm Quốc Long 22110366 9 8
Trần Thị Ánh Nguyệt 22116122 9 8
Hồ Xuân Hinh 22149252 8.5 8
Lê Tuấn Duy 21127056 8 8
Nguyễn Việt Anh 22119164 9.5 8
Nguyễn Châu Bảo Nguyên 20157089 8 8
Hồ Thanh Phước 22146377 8.5 8
Lê Minh Kha 21110890 8 8
Dương Võ Tấn Sơn 22149322 7.5 8
Nguyễn Thị Hồng Nhung 22109125 8 8
Bùi Nguyễn Thùy Nguyên 22136040 10 8
Hà Thị Như Ý 22136098 7.5 8
Vũ Trung Tâm 22146396 8 8
Nguyễn Đức Anh 21110367 4.5 8
Nguyễn Trần Lý 21136043 7.5 8
NGUYỄN QUỐC BẢO 22155008 7 8
Bùi Anh Khoa 22157028 8 8
Trần Công Thịnh 22133057 7 8
Võ Duy Khoa 22110354 7.5 8
Phạm Thanh Sơn 21130094 7 8
Nguyễn Tiến Đạt 22145343 8 8
LÊ HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 22157050 7.5 8
Phan Thị Huỳnh Như 22125101 6 8
Huỳnh Thanh Thiện 22149339 7 8
Nguyễn Bảo Duy 22145325 7 8
Võ Nguyễn Anh Khoa 22145399 7 8
Nguyễn Ngọc Thành 22133052 8.5 8
Nguyễn Việt Thảo 21123043 7.5 8
Trần Tuấn Sinh 22149321 5.5 8
Lê Thanh Toàn 22145488 7 8
Phạm Quang Khánh 21132086 7 8
Nguyễn An Khang 21132082 7 8
Nguyễn Khánh Đăng 22145347 7 8
Bùi Thanh BÌnh 21154044 8.5 8
Chu Thị Thu Huyền 22124185 8 8
Trần Đình Anh 22145301 7 8
Hoàng Hồ Sỹ Kim 21144207 8.5 8
Nguyễn thị Nỡ 22110392 7.5 8
Trần Minh Thuận 22138026 7.5 8
Phan Công Thành 22162042 7.5 8
Nguyễn Ngọc Linh 22131080 8.5 8
Phạm Thị Như Ý 22126149 9 8
Nguyễn Thị Hạnh 22131047 9 8
Nguyễn Thị Bích Tuyền 22126141 9 8
Điền Xuân Thành 22144397 6.5 8
Nguyễn Thị Thùy Duyên 22131035 9 8
Huỳnh Nguyễn Trọng Phúc 22161304 8 8
Vũ Thảo Trang 22131151 7 8
Trần Danh Đạt 21146213 8.5 8
Nguyễn Minh Thư 22131141 9 8
Trần Thế Anh 22133003 7 8
Đàng Thị Thanh Hoa 22110326 9.5 8
Nguyễn Thị Kim Luyến 22129021 8.5 8
Võ Minh Quang 21154063 6 8
Hoàng Long Bá 21127054 6.5 8
Huỳnh Thị Thủy Tiên 22131146 7.5 8
Lê Minh Huy 21140014 5 8
Kiều Anh Đức 22157014 7.5 8
Nguyễn Duy Khánh 22145394 8 8
Trần Thế Khải 22142332 5.5 8
Nguyễn Minh An Thành 22136058 8 8
Đặng Hoàng Trường 21144295 8 8
Lê Vũ Huệ Trọng 22119246 7.5 8
Trần Thanh Thiên 21155059 7.5 8
Lê Chí Viễn 21151394 7.5 8
Phan Anh Tuấn 22145505 8 8
Võ Tuấn Đạt 22145346 8.5 8
Hồng Anh Khoa 22110351 6.5 8
Trương Viết Bắc 21155084 7 8
Phạm Văn Ngọc 22145424 6 8
Nguyễn Duy Trường 22146436 7.5 8
Ca Tấn Dương 22146289 7.5 8
Đỗ Đạt Hoài An 22146256 7.5 8
Lê Thị Thùy Trâm 21136237 7.5 8
Nguyễn Trọng Nghĩa 21135016 8 8
Nguyễn Hải Đăng 21135041 8.5 8
Nguyễn Tiến Vĩnh 21135030 8.5 8
Lê Hiệp Thịnh 22136066 8 8
Nguyễn Hữu Hậu 22154015 8.5 8
Trần Thang Danh 22145324 8.5 8
Nguyễn Anh Kiệt 21146258 8.5 8
Phạm Phú Quân 22146385 8 8
Đường Minh Hiếu 22145365 8.5 8
Hà Chấn Bằng 22161224 8 8
Trần Văn Phú 21138059 8.5 8
Lê Đình Thái Sơn 22119224 8.5 8
Hồ Thị Kim Anh 21138036 6 8
Lê Thị Ngọc Hiền 22157017 7 8
Nguyễn Tiến Khôi 22119192 9 8
Đinh Thị kiều Oanh 22126118 8.5 8
Cao Ngọc Quí 22146387 8 8
Nguyễn Đăng Xuân Mai 21159026 9.5 8
Huỳnh Công Hưởng 21142289 7 8
Võ Duy Thái 21135023 7.5 8
Hoàng Văn Thịnh 21154071 7.5 8
Lê Mai Thuy 22131137 8 8
Nguyễn Khắc Duy 21135036 8 8
Ngô Thị Cẩm Huệ 22126093 8 8
Trần Thị Hà Vy 21159124 7.5 8
Phạm Quốc Đức 22110310 6.5 8
Nguyễn Trung Thịnh 22145478 9 8
Hồ Tiến Phước 22151280 9 8
Phạm Khánh Huy 22110336 8 8
Đặng Việt Chiến 22145319 7.5 8
Châu Nhật Huân 22133022 6.5 8
Nguyễn Tiến Đạt 21142629 7.5 8
Nguyễn Thành Tải 22144392 6 8
Tống Lân Đăng 21158189 8 8
Nguyễn Trọng Tùng 22161335 9 8
Trần Quang Minh Khải 22150021 6.5 8
Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 22145306 8.5 8
Lê Minh Đức 22144278 6.5 8
Đoàn Văn Thành Nhân 22138018 6.5 8
Nguyễn Tấn Đạt 22144269 6.5 8
trượng hàn quang minh 22142356 8 8
Phan Bình Thân 22149338 7 8
Huỳnh Thị Xuân Uyên 21116269 7 8
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22150035 8 8
Nguyễn Gia Nghi 22131094 6 8
Trần Long Vỹ 22145522 7 8
Nguyễn Minh Kiệt 22145403 5.5 8
Nguyễn Trần Hữu Khang 22145386 7.5 8
Lương Tú Tâm 21143441 8 8
Đinh Văn Thái 22124239 7.5 8
Trần Hữu Hiệp 22142304 6 8
Lê Tuấn Kiệt 22151242 8 8
Phạm Lê Như Sương 22156041 7.5 8
Nguyễn Minh Thư 22140048 8.5 8
Ngô Thúy Quỳnh 22140040 9.5 8
Nguyễn Minh Tường 22147188 7.5 8
Huỳnh Hữu Duy 22144262 8 8
Thi Kim Tuyền 22140055 9.5 8
Võ Minh Tấn 22144395 8.5 8
Nguyễn Đăng Lộc 22145412 7.5 8
Hoàng Thanh Thuỷ 22140047 9.5 8
Nguyễn Ngọc Vân Châu 22140006 8.5 8
Tạ Minh Phượng 21116391 9 8
Đinh Thị Thúy Vân 22140056 8.5 8
Nguyễn Văn Kiệt 21143168 8 8
Lê Đức Trọng 21110701 8.5 8
Nguyễn Đăng Khoa 22145397 8 8
Trương Hoàng Phúc 22146374 8.5 8
Huỳnh Thế Phi 22147152 7.5 8
Huỳnh Bửu Huy 22143212 8 8
Đặng Anh Quân 22150009 7.5 8
Đỗ Ngọc Phương Linh 22150023 8 8
Đàm Thị Trúc Ly 22140026 8 8
Phan Công Anh Vũ 22132199 6.5 8
Võ thế anh 21158024 7.5 8
Nguyễn văn truyền 22149366 5.5 8
Phạm Quốc Hùng 21143157 8 8
Vũ Hồng Phúc 22150008 8 8
Đinh Công Vinh 21143249 7.5 8
Nguyễn Kế Yên 21116398 6 8
VŨ THỊ THANH TUYỀN 20156075 7.5 8
Đỗ Bình Hưng 21150026 7.5 8
NGÔ KHẢI HOÀNG 22139024 7.5 8
Lê Huy Khang 21144199 7.5 8
Nguyễn Minh Thiện 22151301 7 8
Hồ Việt Nhật Trường 21149521 7.5 8
Nguyễn Tường Anh Huy 22144306 7 8
Võ Trần Hoàng Giang 22145357 5 8
Nguyễn Vũ Sơn Tuấn 22132188 8.5 8
Huỳnh Thiện Khải 22139032 6.5 8
Nguyễn Thị Hà Giang 22116091 9.5 8
Lê Hoàng Anh Duy 22133008 7.5 8
Vũ Đăng Khoa 22143224 7.5 8
Phạm Quan Huy 21159078 5 8
Nguyễn Hữu Nguyên 22143245 7 8
Cao Nguyên Giáp 22144282 8 8
Nguyễn Văn Điệp 21146217 7.5 8
Tạ Lê Tuấn 21124288 6 8
Lâm Thị Kim Hiếu 22140013 8.5 8
Lê Quốc Chương 21146539 8 8
Võ Chí Duy 22151189 6 8
Lê Thành Nguyên 22119204 7 8
Nguyễn Trường Hưng 22145382 8.5 8
Nguyễn Hoàng Khôi 22142338 6.5 8
Dương Thanh Duy 22144261 8 8
Trần Văn Tú 22131160 7.5 8
Hà Văn Trọng 22132183 8.5 8
Trịnh Nguyễn Hoài Đức 22144281 9 8
Trương Võ Phước Hạnh 21159010 9.5 8
Nguyễn thị Xuân Mai 21159027 9.5 8
Nguyễn Trúc Phương Thùy 22150032 8 8
Tô Thanh Huy 22144308 5.5 8
Rơ Chăm Nguyễn Y Khoa 22110003 7 8
Đặng Việt Bính 22144249 7.5 8
Nguyễn Long Vũ 20149425 7.5 8
Đỗ Minh Lợi 21144214 7 8
ninh mai anh 22140003 8 8
Họ tên MSSV Điểm số
Nguyễn Hoàng Nam 21146273 7.4
Lê Hoàng Tín 21142401 7.9
Lê Vũ Quang Nam 22149291 8.4
Nguyễn Quang Trí 21146341 6.8
Ngô Thế Hùng 21146553 7.4
Nguyễn Thái Thuận 22142412 7.4
Lê Tấn Đạt 21132034 8.4
Đỗ Nguyễn Khánh Thành 22147170 8.4
Nguyễn Duy Hưng 22145380 7.4
Hoàng Xuân Hải 21146547 8.4
Nguyễn Hoài Đông 21145371 8.9
Hồ Thị Khánh An 21159066 8.9
Hà Đức Phát 22110393 8.9
Lê Trí Thanh 22142402 7.9
Nguyễn Tuấn Lộc 22135024 7.4
Nguyễn Đức An 22133001 8.4
Lê Hoàng Kim Yến 22149387 8.9
Nguyễn Văn Hồng 21142639 8.9
Nguyễn Phước Năng 22133035 8.9
Nguyễn Hồng Minh Hải 22145360 8.4
Hồ Huỳnh Phương Bình 22147097 8.4
ĐOÀN THẾ VINH 21145552 7.4
Huỳnh Thanh Phương 22139052 8.4
Phan Thanh Thảo 22139062 8.4
Nguyễn Văn Hoài 22110327 9.5
Đặng Thị Pha Lê 21136040 8.9
Đỗ Thị Mỹ Linh 21132099 8.9
Lê Võ Tiến An 22161217 8.9
Lê Dương Hoàng Phúc 22151274 8.9
Nguyễn Minh Phương Duy 21136016 7.4
Phan Xuân Trường 22151321 8.9
La Triệu Phú 22131110 7.9
Đồng Quốc Điệp 22145350 8.9
Nguyễn Quốc Khánh 21146251 8.4
Trần Lê Dương 21151208 7.9
phạm quốc huy 21161130 7.9
Lương Nhật Anh Thư 21140085 8.4
Nguyễn Thanh Hoàng 22131056 7.9
Lại Quốc Trung 21147288 7.4
Lê Trần Thái Bảo 21116149 7.9
Trần Nguyễn Gia Huy 22149268 7.9
Nguyễn Thành Nhân 22142362 9.5
Nguyễn Thành An 22133002 8.9
Nguyễn Chí Trung 22144430 7.9
Phù Ngọc Dương 22133010 7.9
Nguyễn Công Trường 22151320 7.4
Nguyễn Phong 22155054 5.8
Nguyễn Văn Bảo 22147094 8.4
Trần Văn Tú 22149375 8.4
Phạm Công Bình 22147098 5.8
Nguyễn Thành Công 22142275 6.8
Nguyễn Thành Đạt 21135505 7.9
Nguyễn Ngọc Thảo Vy 21128272 7.4
Lê Nguyễn Cao Trí 21142410 6.8
Trương Thị Phượng 22116129 6.3
Trương Thành Phong 22154039 8.4
Nguyễn Ngọc Hưng 21145409 7.9
Trần Thanh Thảo Nguyên 21116209 8.9
Ngô Vũ Hải Đăng 21145370 7.4
Trần Văn Thành 21129090 8.9
Nguyễn Đăng Bảo Khanh 21147271 7.9
Nguyễn Nhật Thanh 22142404 7.9
Nguyễn Đinh Hồng Phúc 22133041 8.9
Nguyễn Văn Huy 22155027 7.4
Nguyễn Lộc Trường 22145501 8.4
Trần Phú 21132278 7.4
Trần Thanh Nhã 22110386 8.4
Nguyễn Ngọc Thao 22133051 8.9
Huỳnh Trần Hiệp Nữ 21136063 6.8
Đỗ Ngọc Hoàng Lam 21156016 8.4
Lê Việt Đức 21135006 8.4
Nguyễn Đức Khang 21135046 8.4
Hà Như Lắm 21135047 8.4
Nguyễn Trung Tính 22149352 8.4
Nguyễn Ngọc Biển 18130006 8.4
Nguyễn Minh Khánh 21135015 8.4
Võ Nhơn Hậu 22145363 8.9
Trương Minh Phát 22142373 7.9
Võ Quang Minh 22149287 8.9
Phan Văn Khải 21161134 7.9
Nguyễn Minh Anh 21140003 8.9
Hồ Tấn Minh 22149285 7.9
Phạm Hữu Tài 22142396 8.9
Lê Hoàng Anh 20147238 6.3
Nguyễn Bình Minh 21161151 8.4
VĂNG VĂN DƯƠNG 22142286 9.5
Huỳnh Thế Vinh 22161336 10
Ngô Thị Hồng Sinh 22142391 8.9
Trương Hoàng Thế Duy 22116086 7.9
Huỳnh Thanh Huy 21132068 8.4
Nguyễn Hưng 22142322 8.4
Lê Thị hồng Linh 21159020 9.5
Nguyễn Hà Quỳnh Anh 21159067 9.5
Đoàn Quang Lâm 22133032 9.5
Nguyễn Trần Thanh Lam 22149275 8.4
Nguyễn Huy Hoàng 21144184 7.4
Trần Mạnh Tiến 22139072 8.4
Trịnh Thiết Trình 22119243 7.9
Đặng Mạnh Cường 22142276 6.8
Huỳnh Đức Duy Bảo 22154006 7.9
Trần Việt Minh Anh 21123064 7.4
Lê Minh Khoa 22150022 7.4
Bùi Đức Duy 22135003 6.8
Phạm Gia Như 22157048 9.5
Mai Lê Quốc Bình 22150015 8.4
Nguyễn Thị Yến Nhi 22157046 6.8
Nguyễn Huỳnh Việt Anh 22154004 7.4
Nguyễn Tấn Uy 22157084 7.4
Lê Cao Dương 22149233 8.9
Nguyễn Trọng Hoài 22159020 7.4
Nguyễn Thị Thu Thảo 22159052 7.9
Cao Đăng Phúc Tấn 22151295 6.8
Trần Công Minh 22157037 7.4
Nguyễn Lê Nhất 22151266 8.4
Trương Ngọc Minh 22161286 8.9
Phạm Văn Long 21150029 8.4
Ngô Quang Huy 21158194 8.9
Nguyễn Đặng Ân Đức 21128141 8.4
Nguyễn Tiến Dũng 19161215 7.9
Đỗ Trần Ngọc Tuân 21146351 7.4
Huỳnh Quốc Đạt 21144167 8.4
Phạm Nguyên Giáp 22154012 8.9
Võ Công Sơn 22157055 8.9
Lương Thị Thiên Lý 21144219 7.9
Huỳnh Thị Yến Nhi 22159038 8.4
Lư Vĩnh Thành 22157060 7.4
Dương Trầm Ngọc Hiền 22129013 8.9
Nguyễn Thái Cát Tường 22157083 8.9
Hồ Gia Bảo 21131011 6.8
Trang Đặng Vĩ Thắng 22161320 8.9
Nguyễn Tường Vy 21140055 8.4
Phạm Thị Kiều 21140021 8.4
ĐỖ NGUYỄN THY ANH 21140002 8.4
HUỲNH LÊ NGỌC CHI 21140007 8.4
Nguyễn MinhHoàng
Nguyễn Đức Hằng 22131048 8.4
Dương 22144263 8.9
Nguyễn Chí Chơn 22144253 8.9
Lý Xuân Khởi 21147273 8.9
Đỗ Lê Gia Bảo 22144241 8.9
Nguyễn Thiên Bảo 22144244 8.9
Tống Thiện Nhân 21149157 6.3
Nguyễn Quốc Huy 21140015 7.9
Nguyễn Bá Đức Anh 22154003 8.9
Thái Hoài Bảo 22150014 7.9
Lê Minh Quyết 21128223 6.3
Lê Thành Lộc 22149278 8.4
Lê Phúc Trí 22145493 7.4
Trần Trung Nguyên 21144234 7.4
Bùi Đức Thịnh 22145475 6.3
Trần Quang Khánh 21149134 6.8
Lê Thị Quỳnh Nga 22131087 4.7
Hoàng Ngọc Tân 21131216 7.9
Võ Trọng Kha 22128135 7.9
Hồ Nguyễn Minh Vĩ 22119256 8.4
Huỳnh Kim Trang 21145527 7.4
Lê Bá Hoàng 22157019 7.9
Nguyễn Đức Trọng 21150140 5.8
Nguyễn Võ Thanh Trúc 21123114 7.4
Châu Thị Huyền Trang 21150138 5.8
Lương Tuấn Mạnh 21158202 8.4
Nguyễn Tấn Hưng 22144313 8.4
Bùi Lê Huân 22144302 5.3
Lê Thị Yến Nhi 21123094 8.9
Huỳnh Ngọc Viên 21158223 8.4
Huỳnh Quang Huy 20145336 7.9
Ngô Trí Trung 21123046 7.9
Trần Đỗ Uyên Nhi 22159039 8.9
Nguyễn Minh Kha 21149127 8.9
Võ Quang Nhật 22110390 8.9
Trần Thái Siêu 22157054 7.9
Trần Gia Kiệt 22127018 8.4
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21123092 7.9
Trần Vũ Minh Dũng 21146205 8.4
Trần Tiến Đạt 22145345 8.4
Trần Hữu Bút 20145323 6.3
Trần Xuân Hữu 22144317 7.9
Ngô Minh Phúc 22149307 8.9
Nguyễn Văn Khánh 22149274 8.9
Nguyễn Ngọc Danh 22151185 5.8
Phạm Hoàng Gia 22157015 6.8
Đặng Đình Bảo 22154005 8.4
Nguyễn Lê Thanh Bình 22131023 8.9
Nguyễn Phong Phú 22155055 8.9
Lê Mỹ Duyên 22155017 7.4
Nguyễn Thị Cẩm Duyên 21159071 6.3
Nguyễn Châu Phương 21123036 7.9
Trần Quốc Hưng 21143431 7.9
Võ Hoàng Phương Duy 22149232 7.4
Phạm Văn Nam 22155047 7.9
Nguyễn Thanh Vân Thư 21123044 8.9
Nguyễn Thị Thu Tuyền 21123115 8.4
Lê Hoàng Quân Bảo 21131012 8.4
Nguyễn Hữu Đức 21131024 8.9
Dương Minh Hiếu 22133018 8.4
Phan Anh Huy 22130010 5.8
Nguyễn Đức Bình 22151179 8.4
Nguyễn Phúc Khang 22142327 8.4
Lê Trọng
Huỳnh Tín Duy
Nguyễn 21119275 6.8
Phương 22151277 8.9
Phan Đức Trung 22151317 8.4
Nguyễn Lâm Vỹ Đạt 22139012 7.9
VÕ QUANG SÁNG 22142390 8.4
Nguyễn Trường Hải 20155077 7.9
Võ Tấn Trung 21127073 7.9
Trần Sĩ Nguyên 21133059 7.4
Lê Hoàng Như Ý 22131167 7.4
Doan Minh Thanh 22149329 8.4
Tran Dinh Toai 22151313 7.4
Phạm Trung Tín 22149351 8.4
Đoàn Gia Huy 21146234 8.9
Nguyễn Huỳnh Trúc Mai 21159088 8.9
Phạm Hoàng Phi 22151272 8.4
Võ Hữu Phước 21130090 8.9
Huỳnh Thanh Tùng 21146359 7.9
Phan Trịnh Khánh Hưng 22146324 8.4
Nguyễn Đức Cao Thăng 22133053 8.9
Nguyễn Hoàng Danh 22146281 8.9
Nguyễn Công Danh 22146280 8.9
Nguyễn Thị Hồng Nhung 22109125 9.5
Phạm Nhựt Tiến 22146416 8.9
Vũ Long Hải 22151214 8.4
Phạm Minh Thức 22139070 8.4
Phạm Hoàng Huy 21144192 8.4
Huỳnh Mai Ngọc Ngân 20138050 8.9
Trần Việt Hà 21151225 7.4
Lê Văn Quốc Thắng 22143271 7.9
Lê Hùng Vĩ 22139076 8.4
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 22131147 8.9
Trần Phước Thành 22151299 8.9
Nguyễn Thanh Tịnh 22161322 8.9
Trần Thị Ánh Nguyệt 22116122 7.9
Hồ Xuân Hinh 22149252 7.9
Nguyễn Công Vinh 22139075 7.9
Hồ Trung Phong 22149302 7.9
Dương Bá Quỳnh 22149315 8.9
Huỳnh Ngọc Hiền 21126139 7.9
Nguyễn QuangHiếu 21143138 8.4
Lê Đào Nhân Sâm 22110405 10
Vũ Tiến Thành 22160034 8.4
Nguyễn Anh Tú 21119286 7.9
Nguyễn Hữu Tài 21144261 7.9
Nguyễn Viết Giang 21151502 8.4
Đỗ Phi Long 20110670 6.8
Học Phúc Điền 22145349 7.9
Nguyễn Phan Ngọc Linh 22950011 7.9
Nguyễn Thiên Bảo 22154007 7.9
Nguyễn Thành Đạt 21151403 7.9
Trần Tạ Bảo Vi 22131166 7.9
Dương Võ Tấn Sơn 22149322 7.9
Phạm Khang Nghi 22131095 7.9
Lê Tuấn Duy 21127056 8.4
Lê Thị Bích Ngân 22124207 7.9
Nguyễn Quốc Thắng 20157035 7.9
Ao Công Thắng 21146563 7.9
Nguyễn Lân Phương Trúc 22131156 8.9
Vũ Trung Tâm 22146396 8.9
Nguyễn Việt Anh 22119164 7.4
Vũ Trung Hiếu 20104030 7.4
Lê Phước Vinh 21144316 7.9
Phạm Quốc Long 22110366 8.4
Lê Quang Thiện 22151300 7.9
VÕ HOÀNG VŨ 22149385 7.9
Dương Tấn Vinh 22149378 7.9
Lê Hoàng Huy 22149259 7.9
Nguyễn Vũ Đức Huy 22149265 7.9
Nguyễn Phúc Tiến 22950024 8.4
Nguyễn Duy Đạt 22110307 9.5
Nguyễn Hồng Nam 22151260 8.9
Bùi Văn Nhật 21149160 6.3
Nguyễn Hải Đăng 22139011 8.9
Nguyễn Thái Tuấn 22146443 10
Hồ Thanh Phước 22146377 10
Hồ Ngọc Thảo Vy 22116163 7.4
Phạm Hoàng Huy 22110335 8.4
Huỳnh Phước Long 22139037 8.4
Phạm Tuấn Vũ 22146450 8.4
Võ Phương Hiệu 22131055 7.4
Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22110438 8.9
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 22157053 8.9
Lê Minh Kha 21110890 7.4
Nguyễn Châu Bảo Nguyên 20157089 8.4
Nguyễn Hồng Sơn 22143265 7.9
Nguyễn Quang Huy 21155099 7.9
Bùi Nguyễn Thùy Nguyên 22136040 7.4
Hà Thị Như Ý 22136098 8.4
Võ Duy Khoa 22110354 8.4
Nguyễn Trần Lý 21136043 7.4
Lê Minh Huy 21140014 7.9
Phan Thị Huỳnh Như 22125101 7.9
NGUYỄN QUỐC BẢO 22155008 7.9
NGUYỄN VIỆT THẢO 21123043 8.4
Trần Thế Khải 22142332 5.3
Nguyễn Đức Anh 21110367 7.9
Nguyễn Duy Khánh 22145394 7.9
Phan Anh Tuấn 22145505 7.4
Nguyễn Bảo Duy 22145325 7.4
Nguyễn Tiến Đạt 22145343 8.4
Trần Tuấn Sinh 22149321 7.9
Lê Vũ Huệ Trọng 22119246 7.4
Nguyễn Hải Đăng 21135041 8.4
Võ Nguyễn Anh Khoa 22145399 7.4
Nguyễn Khánh Đăng 22145347 7.4
Nguyễn Ngọc Thành 22133052 8.9
Bùi Thanh Bình 21154044 6.8
Huỳnh Thanh Thiện 22149339 8.9
Lê Thanh Toàn 22145488 7.4
Đỗ Đạt Hoài An 22146256 8.9
Trần Thị Hà Vy 21159124 8.9
Huỳnh Công Hưởng 21142289 7.4
Phan Công Thành 22162042 8.4
Lê Thị Thùy Trâm 21136237 7.9
Huỳnh Thị Thủy Tiên 22131146 8.4
Hoàng Long Bá 21127054 8.4
Nguyễn Tiến Vĩnh 21135030 9.5
Phạm Quang Khánh 21132086 8.4
Nguyễn An Khang 21132082 8.4
Nguyễn Ngọc Linh 22131080 7.4
Trần Danh Đạt 21146213 9.5
Phạm Quốc Đức 22110310 7.9
Nguyễn Anh Kiệt 21146258 8.4
Trần Thế Anh 22133003 8.4
Nguyễn Thị Nỡ 22110392 8.4
Hoàng Hồ Sỹ Kim 21144207 7.9
Nguyễn Khắc Duy 21135036 8.9
Vũ Thảo Trang 22131151 7.9
Nguyễn Trọng Nghĩa 21135016 8.4
Trần Minh Thuận 22138026 6.8
Chu Thị Thu Huyền 22124185 7.4
Võ Duy Thái 21135023 8.9
Điền Xuân Thành 22144397 8.4
Nguyễn Hữu Hậu 22154015 7.4
Đàng Thị Thanh Hoa 22110326 8.9
Võ Minh Quang 21154063 7.4
Nguyễn Nhật Nguyên 22110384 5.8
Phạm Thanh Sơn 21130094 7.9
Kiều Anh Đức 22157014 7.9
Trần Thanh Thiên 21155059 7.4
Bùi Anh Khoa
LÊ HUỲNH TRÚC 22157028 7.4
PHƯƠNG 22157050 7.9
Lê Chí Viễn 21151394 6.3
Nguyễn Minh An Thành 22136058 7.9
Hồng Anh Khoa 22110351 7.9
Lê Hiệp Thịnh 22136066 8.4
Lê Đình Thái Sơn 22119224 8.9
Hoàng Văn Thịnh 21154071 6.8
Nguyễn Thị Kim Luyến 22129021 8.4
Nguyễn Tiến Khôi 22119192 7.4
Hà Chấn Bằng 22161224 8.9
Hồ Thị Kim Anh 21138036 7.9
Trương Viết Bắc 21155084 8.9
Võ Tuấn Đạt 22145346 10
Phạm Khánh Huy 22110336 8.4
Trần Đình Anh 22145301 9.5
Hồ Tiến Phước 22151280 8.4
Đinh Thị Kiều Oanh 22126118 8.4
Nguyễn Minh Thư 22131141 8.9
Ca Tấn Dương 22146289 8.9
Trần Văn Phú 21138059 8.4
Cao Ngọc Quí 22146387 8.4
Trần Thanh Danh 22145324 9.5
Đường Minh Hiếu 22145365 10
Trần Công Thịnh 22133057 7.4
Nguyễn Duy Trường 22146436 8.9
Phạm Văn Ngọc 22145424 9.5
Lê Thị Ngọc Hiền 22157017 7.9
Nguyễn Đăng Xuân Mai 21159026 9.5
Nguyễn Trung Thịnh 22145478 8.4
Ngô Thị Cẩm Huệ 22126093 8.9
Phạm Thị Như Ý 22126149 8.9
Nguyễn Thị Bích Tuyền 22126141 9.5
Nguyễn Thị Hạnh 22131047 8.4
Nguyễn Tuấn Phong 22149303 8.4
Nguyễn Thị Thùy Duyên 22131035 7.9
Lê Mai Nguyễn
Huỳnh Thuy Trọng 22131137 8.4
Phúc 22161304 8.4
Đặng Việt Bính 22144249 8.4
Trần Quang Minh Khải 22150021 6.8
trần võ đạt 22144275 6.3
Nguyễn Tiến Đạt 21142629 7.4
Đặng Việt Chiến 22145319 7.4
Nguyễn Thành TẢi 22144392 7.9
ninh mai anh 22140003 7.9
Trần Văn Tú 22131160 6.8
Nguyễn Vũ Sơn Tuấn 22132188 7.4
Phạm Quan Huy 21159078 8.4
Nguyễn Gia Nghi 22131094 6.8
Nguyễn Minh Kiệt 22145403 7.9
Rơ Chăm Nguyễn Y Khoa 22110003 8.4
Lê Thành Nguyên 22119204 8.9
Đỗ Bình Hưng 21150026 7.9
Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 22145306 8.4
Huỳnh Thế Phi 22147152 7.9
Nguyễn Tấn Đạt 22144269 7.4
Nguyễn Hữu Nguyên 22143245 8.9
Trần Long Vỹ 22145522 6.8
Nguyễn Đăng Khoa 22145397 8.4
Nguyễn Trọng Tùng 22161335 7.9
Thi Kim Tuyền 22140055 7.9
Đinh Thị Thúy Vân 22140056 8.9
Lê Tuấn Kiệt 22151242 9.5
Hoàng Thanh Thuỷ 22140047 8.9
Dương Thanh Duy 22144261 8.9
Lê Đức Trọng 21110701 9.5
Tạ Minh Phượng 21116391 9.5
Huỳnh Bửu Huy 22143212 7.9
NGÔ KHẢI HOÀNG 22139024 8.4
Huỳnh Hữu Duy 22144262 8.4
Phan Bình Thân 22149338 7.9
Trương Hoàng Phúc 22146374 8.9
Ngô Thúy Quỳnh 22140040 8.9
Nguyễn Trần Hữu Khang 22145386 8.4
Huỳnh Thị Xuân Uyên 21116269 7.4
Trần Hữu Hiệp 22142304 7.9
Phạm Quốc Hùng 21143157 8.4
VÕ THẾ ANH 21158024 8.9
ĐÀM THỊ TRÚC LY 22140026 8.4
Vũ Hồng Phúc 22150008 7.4
Châu Nhật Huân 22133022 7.9
Tống Lân Đăng 2115189 8.9
Đoàn Văn Thành Nhân 22138018 7.4
Vũ Đăng Khoa 22143224 6.8
Nguyễn Văn Điệp 21146217 9.5
Lại Thế Trung 21151405 7.9
Nguyễn Kế Yên 21116398 8.4
Đỗ Minh Lợi 21144214 7.4
Đỗ Ngọc Phương Linh 22150023 8.9
Tạ Lê Tuấn 21124288 5.8
Nguyễn Thị Hà Giang 22116091 8.9
Võ Nguyên Hoàng 21134009 7.4
Võ Trần Hoàng Giang 22145357 4.7
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22150035 8.9
Nguyễn Minh Thiện 22151301 7.9
Đinh Văn Thái 22124239 7.4
Võ Chí Duy 22151189 8.9
Nguyễn Vũ Ánh Trà 21136234 8.4
Trần Võ Anh Khoa 22133031 7.9
Đặng Anh Quân 22150009 8.9
Hồ Việt Nhật Trường 21149521 7.4
Lương Tú Tâm 21143441 8.4
Lê Hoàng Anh Duy 22133008 8.9
Nguyễn Nhật Minh 21143176 7.9
Nguyễn Tường Anh Huy 22144306 7.9
Lê Minh Trúc
Nguyễn Đức Phương 22144278 7.4
Thùy 22150032 8.9
Hà Văn Trọng 22132183 8.4
Nguyễn Long Vũ 20149425 8.9
Lâm Thị Kim Hiếu 22140013 6.8
Phan Công Anh Vũ 22132199 8.4
Lê Huy Khang 21144199 9.5
Nguyễn văn truyền 22149366 8.9
Tô Thanh Huy 22144308 7.9
Võ Minh Tấn
TRƯỢNG HÀN QUANG 22144395 8.9
MINH 22142356 7.4
Nguyễn Ngọc Vân Châu 22140006 7.4
Đinh Công Vinh 21143249 8.4
VŨ THỊ THANH TUYỀN 20156075 6.3
Phạm Lê Như Sương 22156041 8.4
Nguyễn Minh Thư 22140048 9.5
Cao Nguyên Giáp 22144282 7.9
Nguyễn Đăng Lộc 22145412 7.4
Nguyễn Trường Hưng 22145382 8.4
Nguyễn Minh Tường 22147188 8.9
Nguyễn Văn Kiệt 21143168 8.4
Nguyễn Thị Xuân Mai 21159027 9.5
Trương Võ Phước Hạnh 21159010 9.5
Trịnh Nguyễn Hoài Đức 22144281 7.4
Nguyễn Hoàng Khôi 22142338 9.5
Lê Quốc Chương 21146539 10
Hoàng Gia Bảo 22131016 6.8
Phạm Phú Quân 22146385 6.8

You might also like