Professional Documents
Culture Documents
Tiền đề tư tưởng lý luận
Tiền đề tư tưởng lý luận
Tiền đề tư tưởng lý luận
- Thứ hai, kinh tế chính trị học cổ điển Anh với những đại biểu
xuất sắc là A.Smith và Đ.Ri-các-đô là nguồn gốc lý luận để C.Mác
và Ph.Ăngghen xây dựng học thuyết kinh tế chính trị, là tiền đề
cho sự hình thành quan niệm duy vật về lịch sử.
Đ.Ricardo (1772-1823) A.Smith (1723-1790)
- Thứ ba, chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp và Anh với những
đại biểu nổi tiếng như H.Xanh Ximông và S.Phuriê là nguồn gốc lý
luận trực tiếp cho sự hình thành CNXH khoa học, là tiền đề cho sự
hình thành quan niệm duy vật về lịch sử.
Nội dung tư tưởng:
Xây dựng lý thuyết về giai cấp và
xung đột giai cấp.
Chỉ ra tính nửa vời của cách mạng
tư sản Pháp và cho rằng cần phải
có một cuộc “tổng cách mạng” mới bằng con đường hoà bình để
thiết lập xã hội mới.
Trình bày quan niệm về xã hội mới.
(điều kiện làm việc tồi tệ của các công nhân mỏ than nói riêng và của giai
cấp công nhận nói chung)
⇨ Mâu thuẫn xã hội bộc lộ càng rõ rệt, hàng loạt cuộc đấu tranh
giai cấp công nhân nổ ra khắp Châu Âu.
(hình ảnh công nhân Anh đưa hiến chương đến quốc hội)
⇨ Giai cấp vô sản trở thành lực lượng tiên phong trong công cuộc
đấu tranh cho nền dân chủ công bằng và tiến bộ xã hội.
⇨ Chính sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa làm cho giai
cấp công nhânphát triển cả về số lượng và chất lượng. Do vậy,
cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân ngày càng phát triển chuyển
từ tự phát lên tự giác.
⇨ Từ đấu tranh kinh tế sang đấu tranh chính trị, điển hình như
cuộc khởi nghĩa của công nhân dệt ở Liong (Pháp – 1831), khởi
nghĩa của thợ dệt ở Xiledi (Đức – 1844), phong trào Hiến chương
ở Anh (từ năm 1836 đến năm 1847).
- Sự xuất hiện của giai cấp vô sản trên vũ đài lịch sử và cuộc
đấu tranh mạnh mẽ của giai cấp công nhân là một trong những
điều kiện chính trị-xã hội quan trọng nhất cho sự ra đời của Chủ
nghĩa Mác nói chung và triết học Mác nói riêng
3.Tiền đề khoa học tự nhiên.
Định luật bảo toàn và chuyến hóa năng
lượng là cơ sở để khẳng định các dạng
tồn tại của vật chất trong thế giới có mối
liên hệ với nhau, và trong điều kiện nhất
định có thể chuyển hóa lẫn nhau.
J.R.V.Mayer (1814-1878)
Có nguồn cho rằng: định luật này xuất phát từ ông
(nhưng nó được đánh giá vẫn còn mang tính triết học chung)
Darwin (1809-1882)
Và với những phát minh khoa học đó, khoa học đã vạch ra mối liên
hệ thống nhất giữa những dạng tồn tại khác nhau, các hình thức
vận động khác nhau trong tính thống nhất vật chất của thế giới,
vạch ra tính biện chứng của sử vận động và phát triển của thế giới,
là cơ sở khoa học tự nhiên, giúp Mác xây dựng học thuyết của
mình.
4. Nhân tố chủ quan của sự ra đời triết học Mác.
Quá trình hoạt động thực tiễn của Mác Ăng ghen : Mặc dù xuất
thân từ tầng lớp tư sản nhưng Mắc ăng ghen đều tích cực tham gia
vào các phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản . Mác và Ăng-
ghen đã từng chứng kiến các phong trào lớn như : Hiến chương
Anh , công xã Pa-ri,…Các ông cũng tham gia thành lập và hoạt
động trong các tổ chức của công nhân ( Quốc tế 1, Quốc tế 2).
Tấm lòng nhân đạo cao cả của Mác Ăng-ghen : Mặc dù xuất
thân từ tầng lớp tư sản nhưng Mác Ăng- ghen đều có tình cảm đặc
biệt với nhân dân lao động với giai cấp vô sản . Mác hiểu rõ về
những khổ đau và bất công mà tầng lớp công nhân phải đối mặt
trong xã hội tư bản.
Tư duy, duy vật biện chứng cách mạng của Mác và Ăng-ghen :
Trong quá trình hoạt động thực tiễn Mác và Ăng-ghen đã xây dựng
hệ thống lý luận để cung cấp cho giai cấp công nhân- một công cụ
sắc bén để nhận thức và cải tạo thế giới (Chủ nghĩa duy vật lịch sử,
học thuyết giá trị thặng dư, và sứ mệnh lịch sử của giai cấp công
nhân).