Professional Documents
Culture Documents
BÀI TẬP
BÀI TẬP
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b 3 0 0 mm, h 4 0 0 mm; Bê
tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB400-V. Nội lực tính toán: M 1 8 0 kNm,
N 5 0 0 kN. Tính toán cốt thép dọc.
Số liệu tính toán: Rb 8.5 MPa ( b 0.85 ), Rs Rs c 3 5 0 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính: R 0.533
s ,el Rs / Es 350 / 2 105
1 1 1
b2 b2 0.0035
R R 1 0.5 R 0.533 1 0.5 0.533 0.391
1
As Ne b Rbbx h0 0.5 x
Rsc Z a
1
As 500 103 215 0.85 8.5 300 187 350 0.5 187 11
350 300
(mm2)
Chọn 2d14 (308).
Tính lại x theo pt cân bằng moment tại Rs As :
1 1 2 m 1 1 2 0.274 0.327
x h0 0.327 350 115 mm>2a’=100 mm.
Tính toán cốt thép:
500 103 0.85 8.5 300 115 350 308
As 2446 mm2
350
A 2446
Kiểm tra: s 2.3% min 0.1%
bh0 300 350
Chọn: 4d28 (2463)
1
Câu 47:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b 4 0 0 mm, h 6 0 0 mm; Bê
tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB400-V. Nội lực tính toán: M 3 0 0 kNm,
N 7 5 0 kN. Tính toán cốt thép dọc.
Số liệu tính toán: Rb 8.5 MPa ( b 0.85 ), Rs Rs c 3 5 0 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính: R 0.533
s ,el Rs / Es 350 / 2 105
1 1 1
b2 b2 0.0035
R R 1 0.5 R 0.533 1 0.5 0.533 0.391
1
As Ne b Rbbx h0 0.5 x
Rsc Z a
1
As 750 103 150 0.85 8.5 400 293 550 0.5 293 1311
350 500
(mm2) <0.
Chọn và bố trí theo cấu tạo 2d14 (308).
Tính lại x theo pt cân bằng moment tại Rs As :
1 1 2 m 1 1 2 0.067 0.069
x h0 0.069 550 38 mm<2a’=100 mm.
Tính toán cốt thép:
Ne 750 103 650
As 2786 mm2
Rs Z a 350 500
As 2786
Kiểm tra: 1.3% min 0.1%
bh0 400 550
Chọn: 2d28+2d32 (2840)
2
Câu 48:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b 2 0 0 mm, h 5 0 0 mm;
Bê tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB300-V. Nội lực tính toán: M 1 5 0
kNm, N 2 7 0 kN. Cốt thép vùng nén 2d16, vùng kéo 3d28. Kiểm tra khả năng chịu
lực của tiết diện.
Số liệu tính toán: Rb 8.5 MPa ( b 0.85 ), Rs Rsc 260 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính: R 0.583
s ,el Rs / Es 260 / 2 105
1 1 1
b2 b2 0.0035
R R 1 0.5 R 0.583 1 0.5 0.583 0.413
Kiểm tra:
Z a Rs As 418 260 1847 200731960 Nmm
3
120 106 h 400
e0 150 mm< ya a 40 160 mm (lệch tâm bé)
800 10 3
2 2
h h
e e0 a 200 150 50 0 mm, e ' e0 a ' 200 150 50 300 mm
2 2
Z a h a a ' 400 50 50 300 mm.
Ne ' 800 103 300
As 3077 mm2.
Rs Z a 260 300
Ne 800 103 0
As 0 mm2.
Rs Z a 260 300
Chọn 4d32 (3217) (cốt chịu nén); Chọn 2d14 (308).
Câu 50:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b 3 0 0 mm, h 6 0 0 mm;
Bê tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB300-V. Nội lực tính toán: M 150
kNm, N 750 kN. Cốt thép vùng nén 2d14, vùng kéo 4d22. Kiểm tra khả năng chịu
lực của tiết diện.
Số liệu tính toán: Rb 8.5 MPa ( b 0.85 ), Rs Rsc 260 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính: R 0.583
s ,el Rs / Es 260 / 2 105
1 1 1
b2 b2 0.0035
R R 1 0.5 R 0.583 1 0.5 0.583 0.413