BÀI TẬP

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Câu 46:

Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b  3 0 0 mm, h  4 0 0 mm; Bê
tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB400-V. Nội lực tính toán: M  1 8 0 kNm,
N  5 0 0 kN. Tính toán cốt thép dọc.
Số liệu tính toán: Rb  8.5 MPa (  b  0.85 ), Rs  Rs c  3 5 0 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính:  R     0.533
 s ,el Rs / Es 350 / 2  105
1 1 1
b2 b2 0.0035
 R   R 1  0.5 R   0.533 1  0.5  0.533  0.391

a  a  50 mm, h0  350 mm, Z a  300 mm,


180 106 h 400
e0   360 mm> ya   a   50  150 mm (lệch tâm lớn)
500 10 3
2 2
Za 300 Z 300
e  e0   360   210 mm, e '  e0  a  360   510 mm
2 2 2 2
Lấy x   R h0  0.533  350  187 mm. Tính:

1
As   Ne   b Rbbx  h0  0.5 x  
Rsc Z a 

1
As  500 103  215  0.85  8.5  300 187 350  0.5 187    11
350  300
(mm2)
Chọn 2d14 (308).
Tính lại x theo pt cân bằng moment tại Rs As :

Ne  Rsc Asc Z a 500 103  210  350  308  300


m    0.274   R  0.391
 b Rbbh02 0.85  8.5  300  3502

   1  1  2 m  1  1  2  0.274  0.327
x   h0  0.327  350  115 mm>2a’=100 mm.
Tính toán cốt thép:
500 103  0.85  8.5  300 115  350  308
As   2446 mm2
350
A 2446
Kiểm tra:   s   2.3%  min  0.1%
bh0 300  350
Chọn: 4d28 (2463)
1
Câu 47:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b  4 0 0 mm, h  6 0 0 mm; Bê
tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB400-V. Nội lực tính toán: M  3 0 0 kNm,
N  7 5 0 kN. Tính toán cốt thép dọc.
Số liệu tính toán: Rb  8.5 MPa (  b  0.85 ), Rs  Rs c  3 5 0 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính:  R     0.533
 s ,el Rs / Es 350 / 2  105
1 1 1
b2 b2 0.0035
 R   R 1  0.5 R   0.533 1  0.5  0.533  0.391

a  a  50 mm, h0  550 mm, Z a  500 mm.


300 106 h 600
e0   400 mm> ya   a   50  250 mm (lệch tâm lớn)
750 103
2 2
Za 500 Z 500
e  e0   400   150 mm, e '  e0  a  400   650 mm
2 2 2 2
Lấy x   R h0  0.533  550  293 mm. Tính:

1
As   Ne   b Rbbx  h0  0.5 x  
Rsc Z a 

1
As  750 103 150  0.85  8.5  400  293 550  0.5  293     1311
350  500
(mm2) <0.
Chọn và bố trí theo cấu tạo 2d14 (308).
Tính lại x theo pt cân bằng moment tại Rs As :

Ne  Rsc Asc Z a 750 103 150  350  308  500


m    0.067   R  0.391
 b Rbbh02 0.85  8.5  400  5502

   1  1  2 m  1  1  2  0.067  0.069
x   h0  0.069  550  38 mm<2a’=100 mm.
Tính toán cốt thép:
Ne 750 103  650
As    2786 mm2
Rs Z a 350  500
As 2786
Kiểm tra:     1.3%  min  0.1%
bh0 400  550
Chọn: 2d28+2d32 (2840)
2
Câu 48:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b  2 0 0 mm, h  5 0 0 mm;
Bê tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB300-V. Nội lực tính toán: M  1 5 0
kNm, N  2 7 0 kN. Cốt thép vùng nén 2d16, vùng kéo 3d28. Kiểm tra khả năng chịu
lực của tiết diện.
Số liệu tính toán: Rb  8.5 MPa (  b  0.85 ), Rs  Rsc  260 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính:  R     0.583
 s ,el Rs / Es 260 / 2  105
1 1 1
b2 b2 0.0035
 R   R 1  0.5 R   0.583 1  0.5  0.583  0.413

a  3 0  1 4  4 4 mm, a  30  8  38 mm, h0  456 mm, Z a  418 mm.

Kiểm tra trường hợp lệch tâm:


135 106 h 500
e0   500 mm> ya   a   44  206 mm (lệch tâm lớn)
270 10 3
2 2
Za 418 Z 418
e  e0   500   291 mm, e '  e0  a  500   709 mm
2 2 2 2

Rs As  Rsc As  N 260 1847  260  402  270 103


x   73 mm<2a’=76 mm
 b Rbb 0.85  8.5  200

Kiểm tra:
Z a Rs As  418  260  1847  200731960 Nmm

 Ne '  270  103  709  191430000 Nmm (thoả)


Đủ khả năng chịu lực.
Câu 49:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b  2 0 0 mm, h  4 0 0 mm; Bê
tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB300-V. Nội lực tính toán: M  1 2 0 kNm,
N  8 0 0 kN. Tính toán cốt thép dọc.
Số liệu tính toán: Rb  8.5 MPa (  b  0.85 ), Rs  Rsc  260 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính:  R     0.583
 s ,el Rs / Es 260 / 2  105
1 1 1
b2 b2 0.0035
 R   R 1  0.5 R   0.583 1  0.5  0.583  0.413

a  a  50 mm, h0  350 mm, Z a  300 mm.

3
120  106 h 400
e0   150 mm< ya   a   40  160 mm (lệch tâm bé)
800  10 3
2 2
h h
e  e0  a  200  150  50  0 mm, e '   e0  a '  200  150  50  300 mm
2 2
Z a  h  a  a '  400  50  50  300 mm.
Ne ' 800 103  300
As    3077 mm2.
Rs Z a 260  300
Ne 800 103  0
As    0 mm2.
Rs Z a 260  300
Chọn 4d32 (3217) (cốt chịu nén); Chọn 2d14 (308).
Câu 50:
Cấu kiện chịu kéo lệch tâm tiết diện hình chữ nhật b  3 0 0 mm, h  6 0 0 mm;
Bê tông cấp độ bền B15, cốt thép dọc nhóm CB300-V. Nội lực tính toán: M  150
kNm, N  750 kN. Cốt thép vùng nén 2d14, vùng kéo 4d22. Kiểm tra khả năng chịu
lực của tiết diện.
Số liệu tính toán: Rb  8.5 MPa (  b  0.85 ), Rs  Rsc  260 MPa.
0.8 0.8 0.8
Tính:  R     0.583
 s ,el Rs / Es 260 / 2  105
1 1 1
b2 b2 0.0035
 R   R 1  0.5 R   0.583 1  0.5  0.583  0.413

a '  25  7  32 mm, a  25  11  36 mm, h0  564 mm, Z a  532 mm.

Kiểm tra trường hợp lệch tâm:


150 106 h 600
e0   200 mm< y   a   32  268 mm (lệch tâm bé)
750 103
a
2 2
h h
e  e0  a  300  200  36  64 mm, e '   e0  a '  300  200  32  468 mm
2 2
Kiểm tra:
Ne  48000000  Rs AsZ a  260  308  532  42602560 Nmm (không thoả)

Ne '  351000000  Rs As Z a  260 1520  532  210246400 Nmm (không thoả)

Không đủ khả năng chịu lực.

You might also like