Professional Documents
Culture Documents
Thông số cài đặt xe con
Thông số cài đặt xe con
1. Dò thông số động cơ
Ngưỡng giá
Mã hàm Tên Mô tả Mặc định Đặt lại Ghi chú
trị
Tùy vào
P2.01 Công suất motor 0.4~900.0kW 0.4~900.0 5.5
model
Tần số định mức
P2.02 0.01Hz~P0.04 0.01~P0.05 50.00Hz 50
motor
Tùy vào
P2.04 Điện áp định mức 0~2000V 0~2000 380
model
Tùy vào
P2.05 Dòng định mức 0.8~2000A 0.8~2000 15
model
Tùy vào
P2.06 Điện trở Stator 0.001~65535 0.001~65535
model
Tùy vào
P2.07 Điện trở Rotor 0.001~65535 0.001~65535
model
Ghi lại các thông số
Độ tự cảm rò của Tùy vào
P2.08 0.1~6553.5mH 0.1~6553.5 này sau khi biến tần
motor model
dò xong
Tùy vào
P2.09 Độ tự cảm của motor 0.1~6553.5mH 0.1~6553.5
model
Cường độ dòng không Tùy vào
P2.10 0.01~655.35A 0.01~655.35
tải model
Ngưỡng giá
Mã hàm Tên Mô tả Mặc định Đặt lại Ghi chú
trị
0: V/F control
Tùy trọn phương thức 1: Sensorless vector control
P0.00 0~2 0 0
điều khiển 2: Torque control (sensorless
vector control)
P5.01 Ngõ vào S1 Ngõ vào lập trình 0~39 1 1 Chạy thuận
P5.02 Ngõ vào S2 Ngõ vào lập trình 0~39 4 2 Chạy nghịch
P5.03 Ngõ vào S3 Ngõ vào lập trình 0~39 7 16 Tốc độ thấp
P5.04 Ngõ vào S4 Ngõ vào lập trình 0~39 0 17 Tốc độ cao
0: Dừng tự động
P8.26 Điều khiển quạt 0~1 0 0
1: Luôn chạy
Dòng làm việc định
P7.15 0.0~6000A 0.0~6000 13 17
mức
Note: Nếu biến tần bị lỗi thấp áp do tiếp xúc của chổi lấy điện thì sử dụng các tham số
P1.00 set = 2, P1.14 set = 1. P1.16 set = 1
Passsword 50112
Dòng làm việc thực tế trước và sau khi lắp biến tần xe lớn 34A, Xe con 12,6A Đóng mở và nâng hạ 43-56A
VIETNAM FLOAT GLASS CO.,LTD
Utiltiy Department-Power section
12/11/2012
100
105 105
110.25
115.7625
121.5506
127.6282
134.0096
140.71
147.7455
155.1328
162.8895
171.0339
179.5856
188.5649
197.9932
207.8928
218.2875
229.2018
240.6619
252.695
4.92 3.58 3.05 51.85
0.3 0.6 8 36 51.84