Professional Documents
Culture Documents
BV Hoàn Công Xư NG 24 (1-6) - Model-Đã G P
BV Hoàn Công Xư NG 24 (1-6) - Model-Đã G P
#24 - 1F
17.2*2.16M Cooling Cooling Cooling Cooling
Water M/c Water M/c
AIR AIR AIR AIR
COM
PRES
COM
PRES
DRYER TANK TANK DRYER COM
PRES
COM
PRES
Water M/c Water M/c
200x100mm 200x100mm COLD FORMING MACHINE COLD FORMING MACHINE powder
LT -1F - 2
YU-8236A : 8x3M
DB -1F - 2
mixer
19.87x7.32m 3x2M
NEW MACHINE
MOLD
OVEN OVEN STORAGE Isolation 7.5x8.6M 8x10M
room
MOLD
1.5m
MATERIAL MATERIAL
SHELF SHELF
DB -1F-5-1
DB -1F-5-2
DB -1F-5-3
DB -1F-5-4
DB -1F-5-5
DB -1F-5-6
1.5m
DB -1F-2-12 3.2m
100x100mm 100x100mm 100x100mm
punch heat wip Trimming Trimming wip stitch stitch wip
HF HF HF HF
PREPARE TABLE m/c Drill computer
Electric stitching
strap cut Bartack Bartack stitch Skiving
cutting
wip Trimming Trimming wip wip
100x100mm
100x100mm 100x100mm
DB -1F-2-9 spray
Glue
spray
Glue
spray
Glue Glue
spray
300x100mm
M/C M/C M/C M/C M/C M/C M/C M/C
WIP 7x4M
oven oven oven oven oven
Glue Glue Glue Glue
spray spray spray spray
DB -1F - 1-15
300x100mm
2.0m 2.0m
DB -1F-3-10
熱水器 100x100mm stamp stamp stamp
過濾器
Liner WIP
逃生門 WIP 7x4M conveyor oven oven
水 plasma plasma
Chủ đầu tư / investor :
Goalie mask
Digital printer area平台
噴印機
轉
槽
pad pad pad
14.7*4M 100x100mm
桌子
component 台車
React assembly
Liner WIP
7.5x10.5M 水轉紙
Goalie mask Printing table 1.5x20M 100x100mm
靜置室
低溫
烘箱
WaterDecal
Operate Area
5.7x13.2M
CHEMICAL INK
14.7*4M Kiểm tra / For inspection
桌子 DB -1F-3-8 Dự toán/ For Quantity survey
高溫 Printing table 1.5x20M
網版 印刷隔間
印刷機
1.6x1.3
烘箱 Lil’Sport/ Trình duyệt / For Approval
Liner WIP
千層架 網版
暫放區 Printing table 1.5x20M Goalie assembly Đấu thầu / For tender
DB -1F - 5 ( HF)
送風機
14.7*4M 100x100mm
MSB -1F -1
緊急逃生門
1.5m
MSB -1F -
設備 台車
Printing table 1.5x20M Thi công / For construction
DB -1F - 1
DB -1F - 3
LT -1F - 1
逃生門
Screen storage
位置暫定
上下料段
Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
MÁNG ĐIỆN VÀ NGUỒN ĐIỆN XƯỞNG 24 - 1F HIỆN HỮU / CABEL TRUNKING AND POWER ELECTRIC EXISTING - WORK SHOP 24 - 1F KEY PLAN
DB -1F-5-1 DB -1F-5-2
DB -1F - 2
1950
HF
NEW MACHINE
1950
100x100mm
100x100mm MOLD
100x100mm PRINGTING AREA OVEN OVEN STORAGE Isolation 7.5x8.6M 8x10M CÔNG TY TNHH
1950
HF
MOLD
10000
1000
100x100mm
KHU VỰC LẮP MỚI LASTING - 2
3300
100x100mm
3800
2300
44000
11000 NOSEW Thiết kế cơ điện
6000
4000 MACHINE
LASTING - 1 100x100mm M&E CONSULTING ENGINEERS
PACKING - 1
100x100mm 100x100mm DB -1F-2-12
3100
100x100mm
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN LẠNH
2500
DB -1F-3-4
100x100mm 22000 STITCHING LINE - 5 KHU VỰC LẮP MỚI NAM HƯNG THỊNH
DB -1F-2-10 Ổ CẮM ĐIỆN SAMPLE ROOM
3200
3600
熱水器
100x100mm 過濾器 28000 5500
千層架
逃生門
水
3600
MACHINE 4300
水轉區
ĐT : 02513.897.847 Fax : 02513.897.848
part stock area
烤箱
DB -1F-1-12
桌子
100x100mm 台車
3600
桌子
100x100mm STITCHING LINE - 2 高溫
網版 印刷隔間
印刷機 烘箱
1.6x1.3
DB -1F-1-10 千層架 網版
暫放區
送風機
3700
設備
1.5m 台車
PAINTER BÙI VĂN TÌNH
MSB -1F -1
DB -1F - 1
MSB -1F
MSB -1F-1-5
SC -1F -1
DB -1F - 3
逃生門
Screen storage
位置暫定
上下料段
乾式噴房
2900
過濾送風十萬級
紅外線乾燥設備
DB -1F - 5 ( HF)
暫放區
NỘI DUNG BẢN VẼ
DRAWING TITLE
Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
KEY PLAN
1000
XLPE-3C-14mm XLPE-3C-10mm
PVC-1C-8mm PVC-1C-6mm 100x50mm
PVC-1C-8mm 100x50mm 100x50mm PVC-1C-6mm
Thiết kế cơ điện
XLPE-3C-14mm XLPE-3C-10mm M&E CONSULTING ENGINEERS
PVC-1C-8mm PVC-1C-6mm
PVC-1C-8mm
100x50mm
100x50mm 100x50mm PVC-1C-6mm
3100
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN LẠNH
NAM HƯNG THỊNH
熱水器
過濾器
千層架
逃生門
水
100x50mm 100x50mm Goalie mask
轉
槽
Digital printer area平台
5.9x13.2M 噴印機 下巴 Đ/C: H16, Đường Đồng Khởi, KDC Tân Phong, TP Biên Hòa, T. Đồng Nai
水轉區
ĐT : 02513.897.847 Fax : 02513.897.848
part stock area
烤箱
桌子
台車
100x50mm 100x50mm Mobil : 0903986072 Email : namhungthinh08@gmail.com
水轉紙
設備
1.5m 台車
PAINTER BÙI VĂN TÌNH
XLPE-3C-10mm 逃生門
Screen storage
位置暫定
上下料段
PVC-1C-6mm
PVC-1C-6mm 乾式噴房
過濾送風十萬級
紅外線乾燥設備
(9 BỘ) 100x50mm 100x50mm
暫放區
NỘI DUNG BẢN VẼ
DRAWING TITLE
Ổ CẮM 3P-5C-380V-16A MỚI SOCKET ELECTRIC 3P-5C-380V-16A NEW KÍ HIỆU BẢN VẼ : NHT-DS-20-11-01 MÃ SỐ CÔNG TRÌNH : DS3
DRAWING No PROJECT CODE
DÂY ĐIỆN MỚI NEW CABLE ELETRICAL
0
AIR COMPRESSOR AREA
#24 - 1F
17.2*2.16M Cooling Cooling Cooling Cooling
Water M/c Water M/c
AIR AIR AIR AIR
COM
PRES
COM
PRES
DRYER TANK TANK DRYER COM
PRES
COM
PRES
Water M/c Water M/c
powder
LT -1F - 3
COLD FORMING MACHINE COLD FORMING MACHINE
LT -1F - 2
YU-8236A : 8x3M mixer
19.87x7.32m 3x2M
NEW MACHINE
MOLD
OVEN OVEN STORAGE Isolation 7.5x8.6M 8x10M
room
MOLD
1.5m
MATERIAL MATERIAL
SHELF SHELF
1.5m
3.2m
LT -1F -2-2 punch heat wip Trimming Trimming wip stitch stitch wip
HF HF HF HF
PREPARE TABLE m/c Drill computer
strap cut Bartack Bartack
Electric
wip wip
stitching stitch Skiving LT -1F -3-2
cutting Trimming Trimming
wip
LT -1F -3-7
2.0m 2.0m
stamp stamp stamp
熱水器
過濾器
SHELL
LT -1F -1-7
React assembly
MODEL CHANGE - OVER 千層架
UV
Liner WIP
逃生門 WIP 7x4M conveyor oven oven LT -1F -3-4
水 plasma plasma
Chủ đầu tư / investor :
Goalie mask
Digital printer area平台
噴印機
轉
槽
pad pad pad
14.7*4M
MACHINE AREA Goalie paint &
water decal
5.9x13.2M 下巴
水轉區
Printing table 1.5x20M
桌子
component 台車
React
LT -1F -3-5 assembly
Liner WIP
7.5x10.5M 水轉紙
Goalie mask Printing table 1.5x20M
靜置室
低溫
烘箱
WaterDecal
Operate Area
5.7x13.2M
CHEMICAL INK
14.7*4M Kiểm tra / For inspection
桌子 Dự toán/ For Quantity survey
網版 印刷隔間 高溫 Printing table 1.5x20M
印刷機
1.6x1.3
烘箱
Lil’Sport/ Trình duyệt / For Approval
Liner WIP
千層架 網版
暫放區 Printing table 1.5x20M Goalie assembly Đấu thầu / For tender
緊急逃生門 送風機
1.5m 14.7*4M
MSB -1F -
設備 台車
Printing table 1.5x20M LT -1F -3-6 Thi công / For construction
LT -1F - 1
逃生門
Screen storage
位置暫定
上下料段
Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
KEY PLAN
BỐ TRÍ ĐIỆN CHIẾU SÁNG HIỆN HỮU - XƯỞNG 24 - 1F / LAYOUT ELECTRIC LIGHTING EXISTING - WORK SHOP 24 - 1F
LT -1F - 3
COLD FORMING MACHINE COLD FORMING MACHINE powder
LT -1F - 2
18500
YU-8236A : 8x3M mixer
PROJECT - SITE
19.87x7.32m 3x2M
HF
HF
NEW MACHINE
1950
100x100mm MOLD
100x100mm OVEN OVEN STORAGE Isolation 7.5x8.6M 8x10M CÔNG TY TNHH
1950
PRINGTING AREA
KHU VỰC MÁNG ĐIỆN VÀ
room
MÁNG ĐÈN LẮP MỚI
HF
HF
MOLD
10000
1000
LASTING - 2 100x100mm 100x100mm
3300
PACKING - 2
6000
LT -1F-3-8
LT -1F-2-12
6800
100x100mm 100x100mm
3800
NOSEW
2300
6000
44000
11000
MACHINE Thiết kế cơ điện
4000 M&E CONSULTING ENGINEERS
100x100mm LASTING - 1 100x100mm 100x100mm
PACKING - 1
3100
100x100mm LT -1F-3-7
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN LẠNH
2500
熱水器
MÁNG ĐÈN LẮP MỚI 過濾器 28000
LT -1F-1-13 LT -1F-2-11
千層架
逃生門
水
3600
LT -1F-1-8 水轉區
ĐT : 02513.897.847 Fax : 02513.897.848
part stock area
烤箱
桌子
台車
3600
AUTO
100x100mm STITCHING LINE - 3
CUTTING
Mobil : 0903986072 Email : namhungthinh08@gmail.com
水轉紙
桌子
100x100mm STITCHING LINE - 2 高溫
網版 印刷隔間
印刷機 烘箱
1.6x1.3
LT -1F-1-2 千層架 網版
暫放區
3700
送風機
設備
1.5m 台車
PAINTER BÙI VĂN TÌNH
MÁNG ĐÈN LẮP MỚI
LT -1F - 1
逃生門
Screen storage
位置暫定
LT -1F-1-1 上下料段
100x100mm 乾式噴房
2900
過濾送風十萬級
紅外線乾燥設備
暫放區
NỘI DUNG BẢN VẼ
DRAWING TITLE
BẢN VẼ ĐIỆN CHIẾU SÁNG
KHI TẬN DỤNG LẮP LẠI
XƯỞNG 24 - 1F
MÁNG ĐIỆN VÀ ĐIỆN CHIẾU SÁNG XƯỞNG 24 - 1F SAU KHI TẬN DỤNG LẮP LẠI / CABEL TRUNKING AND LAYOUT ELECTRIC LIGHTING REUSE INSTALLATION WORKSHOP 24 - 1F
DRAWING ELECTRIC LIGHTING
REUSE INSTALLATION
KÝ HIỆU CHÚ THÍCH LEGEND WORKSHOP 24 - 1F
MÁNG ĐIỆN MỚI + TẬN DỤNG CABEL TRUNKING NEW + REUSE
BẢN VẼ SỐ : 3 :6 Tỉ lệ : 1:1
ĐÈN LED 2x1.2m MỚI + TẬN DỤNG LAMP LIGHT LED 2x1.2m NEW + REUSE DRAWING No SCALE :
TỦ ĐIỆN HIỆN HỮU EXIST PANEL ELECTRICAL KÍ HIỆU BẢN VẼ : NHT-DS-20-11-01 MÃ SỐ CÔNG TRÌNH : DS3
DRAWING No PROJECT CODE
CÔNG TẮC ĐÈN MỚI + TẬN DỤNG SWITCH LAMP FACTORY NEW + REUSE
PHIÊN BẢN : 0
AIR COMPRESSOR AREA
#24 - 1F
17.2*2.16M Cooling Cooling Cooling Cooling
Water M/c Water M/c
AIR AIR AIR AIR
COM
PRES
COM
PRES
DRYER TANK TANK DRYER COM
PRES
COM
PRES
Water M/c Water M/c
COLD FORMING MACHINE COLD FORMING MACHINE powder
YU-8236A : 8x3M mixer
19.87x7.32m 3x2M
NEW MACHINE
MOLD
OVEN OVEN STORAGE Isolation 7.5x8.6M 8x10M
room
MOLD
1.5m
MATERIAL MATERIAL
SHELF SHELF
1.5m
3.2m
punch heat wip Trimming Trimming wip stitch stitch wip
CUTTINGTABLE
HF HF HF HF
PREPARE m/c Drill computer
Electric stitching
strap cut Bartack Bartack stitch Skiving
cutting
wip Trimming Trimming wip wip
2.0m 2.0m
stamp stamp stamp
熱水器
過濾器
SHELL React assembly
MODEL CHANGE - OVER 千層架
UV
Liner WIP
逃生門 WIP 7x4M conveyor oven oven
水 plasma plasma
Chủ đầu tư / investor :
Goalie mask
Digital printer area平台
噴印機
轉
槽
pad pad pad
14.7*4M
MACHINE AREA Goalie paint &
water decal
5.9x13.2M 下巴
水轉區
Printing table 1.5x20M
桌子
component 台車
React assembly
Liner WIP
7.5x10.5M 水轉紙
Goalie mask Printing table 1.5x20M
靜置室
低溫
烘箱
WaterDecal
Operate Area
5.7x13.2M
CHEMICAL INK
14.7*4M Kiểm tra / For inspection
桌子 Dự toán/ For Quantity survey
高溫 Printing table 1.5x20M
網版 印刷隔間
印刷機
1.6x1.3
烘箱 Lil’Sport/ Trình duyệt / For Approval
Liner WIP
千層架 網版
暫放區 Printing table 1.5x20M Goalie assembly Đấu thầu / For tender
緊急逃生門 送風機
設備
1.5m 台車
Printing table 1.5x20M
14.7*4M Thi công / For construction
逃生門
Screen storage
位置暫定
上下料段
Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
KEY PLAN
BỐ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN HIỆN HỮU - XƯỞNG 24 - 1F / LAYOUT COMPRESSOR AIR PIPING ESIXTING - WORK SHOP 24 - 1F
HF
NEW MACHINE
1950
HF
MOLD
10000
18000
KHU VỰC ỐNG STK
44000
1000
LASTING - 2
Thiết kế cơ điện
3300
PACKING - 2
6000
M&E CONSULTING ENGINEERS
6800
3800
2300
44000
11000 NOSEW CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN LẠNH
6000
4000 MACHINE
LASTING - 1
PACKING - 1 NAM HƯNG THỊNH
3100
2500
水
轉
STITCHING LINE - 4 Goalie mask OVEN *6 -PRE/ASSEMBLING
Digital printer area平台
槽 Mobil : 0903986072 Email : namhungthinh08@gmail.com
5.9x13.2M 噴印機 下巴
8500
KHU VỰC ĐẦU GÀI HƠI LẮP MỚI
CUTTING 烤箱
TECHNOLOGY
桌子
台車
3600
MACHINE
STITCHING LINE - 3
水轉紙
Printing table 1.5x20M
靜置室 Goalie mask
低溫 WaterDecal
烘箱 Operate Area
4400 1632 5.7x13.2M
3600
桌子
STITCHING LINE - 2 網版 印刷隔間 高溫 PAINTER BÙI VĂN TÌNH
印刷機 烘箱
1.6x1.3
千層架 網版
暫放區
送風機
3700
緊急逃生門
上下料段
乾式噴房
DRAWING TITLE
2900
過濾送風十萬級
紅外線乾燥設備
BẢN VẼ ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN
暫放區
KHI TẬN DỤNG LẮP LẠI
XƯỞNG 24 - 1F
DRAWING COMPRESSOR AIR PIPING
KÝ HIỆU LEGEND REUSE INSTALLATION
CHÚ THÍCH BỐ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN XƯỞNG 24 - 1F SAU KHI TẬN DỤNG LẮP LẠI / LAYOUT COMPRESSOR AIR PIPING REUSE INSTALLATION WORKSHOP 24 - 1F WORKSHOP 24 - 1F
ĐƯỜNG ỐNG HIỆN HỮU Ø90 EXIST PIPING Ø90
BẢN VẼ SỐ : 4 :6 Tỉ lệ : 1:1
ĐƯỜNG ỐNG HIỆN HỮU Ø60 EXIST PIPING Ø60 DRAWING No SCALE :
ĐƯỜNG ỐNG HIỆN HỮU Ø27 EXIST PIPING Ø27 KÍ HIỆU BẢN VẼ : NHT-DS-20-11-01 MÃ SỐ CÔNG TRÌNH : DS3
DRAWING No PROJECT CODE
ĐƯỜNG ỐNG Ø27 MỚI + TẬN DỤNG PIPING Ø27 NEW + REUSE
M- M M- M
TẬN DỤNG + LÀM MỚI
MCT REUSE + NEW MCT
*3 *3
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8
XLPE (3C*25 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*22mm2)
XLPE (3C*22mm2)
XLPE 2*3(1C*250mm 2)
XLPE 3(1C*325mm2)
XLPE 3(1C*150mm2)
XLPE 3(1C*60 mm 2)
PVC -E (1C*16mm2)
PVC -N (1C*16mm 2)
PVC -E (1C*16mm2)
PVC -N (1C*16mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm2 )
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm2 )
PVC -E (1C*10mm2)
PVC -N (1C*14mm2)
PVC -E (1C*10mm2)
PVC -N (1C*14mm2)
PVC -E (1C*25mm2)
PVC -N (1C*35mm2)
PVC -E 2(1C*35mm2)
XLPE -N (1C*250mm 2)
PVC -E (1C*50mm2)
XLPE -N (1C*250mm 2)
PVC -E (1C*35mm2)
PVC -N (1C*80mm 2)
PVC -E (1C*16mm2)
PVC -N (1C*35mm 2)
XLPE (3C*14mm2)
XLPE 3(1C*100mm2)
XLPE (3C*25mm )
XLPE (3C*25mm 2)
PVC -E (1C*8mm2)
PVC -N (1C*8mm2)
PVC -E (1C*16mm2)
PVC -N (1C*50mm 2)
PVC -E (1C*16mm )
PVC -N (1C*16mm2)
PVC -E (1C*16mm2)
PVC -N (1C*16mm2)
2
2
AUTO CUTTING MACHINE*2
PRE/ASEMBLING (OVEN * 6)
PHÒNG SƠN MÁY LẠNH IN SƠN IN SƠN IN SƠN IN SƠN IN SƠN LT-1F -1 LT-1F -3 DB -1 F - 3 DB -1 F - 2 DB -1 F - 4 DB -1 F - 5 DB -1 F - 6 CM -P1
1F-1 -1 -2 -3 -4 -5 Chủ đầu tư / investor :
+ SAMPLE ROOM
STITCHING LINE -2
STITCHING LINE -3
STITCHING LINE -1
Ban hành cho / issued for :
Kiểm tra / For inspection
Dự toán/ For Quantity survey
TẬN DỤNG + LÀM MỚI TẬN DỤNG + LÀM MỚI Trình duyệt / For Approval
REUSE + NEW REUSE + NEW
Đấu thầu / For tender
Thi công / For construction
TO: MSB - 1F - 1 TO: MSB - 1F - 1 Hoàn công / As - built
XLPE 3(1C*325mm 2) XLPE 3(1C*60mm2)
TỦ ĐIỆN HIỆN HỮU XLPE -N (1C*250mm TỦ ĐIỆN HIỆN HỮU PVC -N (1C*35mm2)
PVC -E (1C*50mm2) PVC -E (1C*16mm2)
EXIST ELECTRIC PANEL EXIST ELECTRIC PANEL
DB-1F-2 DB-1F-5 Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
M- M M- M KEY PLAN
TẬN DỤNG + LÀM MỚI
REUSE + NEW
MCT MCT
*3 *3
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6
Công Trình - Địa Điểm :
PROJECT - SITE
XLPE 3(1C*150 mm2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE (3C*22mm2)
XLPE (3C*22mm2)
XLPE (3C*25mm2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*6mm2)
PVC -N (1C*6mm 2)
PVC -E (1C*10mm2)
PVC -N (1C*14mm2)
PVC -E (1C*10mm2)
PVC -N (1C*14mm2)
PVC -E (1C*16mm 2)
PVC -N (1C*16mm2)
PVC -E (1C*25mm2)
PVC -N (1C*35mm2)
CÔNG TY TNHH
GIÀY DONA STANDARD VIỆT
NAM
MÁY ĐỊNH OVEN LT - 1 F-2 OVEN CL F.M- P 5 CL F.M P 6 CL W T- P 3 CL W T- P 4 SPARE SPARE HF -P3 HF -P4 HF -P5 HF -P6
1 2
NOSEW MACHINE *8
HÌNH BỘT
STITCHING LINE -4
STITCHING LINE -5
PRINTING AREA
+ PREPARE LINE
Thiết kế cơ điện
M&E CONSULTING ENGINEERS
1 2 3 4 5
PAINTER
BÙI VĂN TÌNH
XLPE 3(1C*200 mm2)
XLPE (3C*10 mm 2)
XLPE 3(1C*100mm2)
XLPE 3(1C*100mm2)
PVC -E (1C*35mm2)
PVC -E (1C*35mm2)
PVC -E (1C*10mm2)
PVC -N (1C*10mm 2)
XLPE -N (1C*100mm 2)
BUS BAR
1 2 3
NỘI DUNG BẢN VẼ
DRAWING TITLE
XLPE 3(1C*185mm2)
PVC -E (1C*50mm2)
XLPE -N (1C*100mm2)
+ PACKING - 2
LASTING - 1
LASTING - 2
DÂY ĐIỆN TẬN DỤNG CABLE ELETRICAL REUSE WORKSHOP 24 - 1F
DÂY ĐIỆN HIỆN HỮU EXIST CABLE ELETRICAL BẢN VẼ SỐ : 5 :6 Tỉ lệ : 1:1
CB MỚI NEW CB DRAWING No SCALE :
Ngày : Mô tả :
DATE DESCRIPTION
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
KEY PLAN
LT -1 LT -4 LT -5 LT -6 LT -7
CÔNG TY TNHH
STITCHING LINE - 3
STITCHING LINE - 2
STITCHING LINE - 4
STITCHING LINE - 5
STITCHING LINE -1
GIÀY DONA STANDARD VIỆT NAM
Thiết kế cơ điện
M&E CONSULTING ENGINEERS
TO: DB - 1F
XLPE (3C*10mm2)
TO: DB - 1F
XLPE (3C*10mm2)
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN LẠNH
TỦ ĐIỆN HIỆN HỮU PVC -N (1C*6mm2) TỦ ĐIỆN HIỆN HỮU PVC -N (1C*6mm2) NAM HƯNG THỊNH
PVC -E (1C*6mm2) PVC -E (1C*6mm2)
EXIST ELECTRIC PANEL EXIST ELECTRIC PANEL
LT-1F-2 LT-1F-3
Đ/C: H16, Đường Đồng Khởi, KDC Tân Phong, TP Biên Hòa, T. Đồng Nai
ĐT : 02513.897.847 Fax : 02513.897.848
TẬN DỤNG + LÀM MỚI
REUSE + NEW
Mobil : 0903986072 Email : namhungthinh08@gmail.com
MANERGER NGUYỄN TUẤN LÊ
BUS BAR BUS BAR TECHNOLOGY
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
PAINTER
BÙI VĂN TÌNH
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
PVC -2 (1C*2.5mm2)
PVC -E (1C*1.5mm2)
NỘI DUNG BẢN VẼ
DRAWING TITLE
PRE/ASEMBLING (OVEN * 6)
LT -1 LT -4 LT -5 LT -6 LT -1
REUSE INSTALLATION
NOSEW MACHINE *8
+ SAMPLE ROOM
WORKSHOP 24 - 1F
+ PACKING - 1
+ PACKING - 2
H/F MACHINE*4
PRINTING AREA
+ PREPARE LINE
LASTING - 1
LASTING - 2
BẢN VẼ SỐ : 6 :6 Tỉ lệ : 1:1
DRAWING No SCALE :
PHIÊN BẢN : 0
TẬN DỤNG + LÀM MỚI TẬN DỤNG + LÀM MỚI
REUSE + NEW REUSE + NEW