Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------ --------------------------------------
HỌC KỲ II 2023-2024

Học phần: Truyền thông giáo dục sức khỏe -Y Đức Lớp HP: SMP1010 1 Số tín chỉ: 3
Thứ: 4 Tiết: 13 - 13 Giảng đường: -
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ Ghi chú
(... %) (... %)
1 23100001 Đinh Nữ Ngọc An 02/12/2005 68YĐK
2 23100002 Nguyễn Thúy An 20/10/2005 68YĐK
3 23100391 Nguyễn Thúy An 04/11/2005 68RHM
4 23100003 Bùi Đức Anh 05/07/2004 68YĐK
5 23100004 Bùi Hoàng Đức Anh 08/10/2005 68YĐK
6 23100005 Bùi Thị Phương Anh 18/08/2005 68YĐK
7 23100006 Hà Tuấn Anh 17/10/2005 68YĐK
8 23100007 Kiều Giáp Hoàng Anh 30/10/2005 68YĐK
9 23100008 Ngô Phương Anh 03/05/2005 68YĐK
10 23100009 Nguyễn Duy Anh 30/07/2005 68YĐK
11 23100010 Nguyễn Đình Duy Anh 01/10/2005 68YĐK
12 23100392 Nguyễn Đức Anh 30/09/2005 68RHM
13 23100393 Nguyễn Hải Anh 06/07/2005 68RHM
14 23100011 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 23/01/2005 68YĐK
15 23100012 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/2005 68YĐK
16 23100394 Nguyễn Tuệ Anh 30/12/2005 68RHM
17 23100013 Phan Quách Quỳnh Anh 05/11/2005 68YĐK
18 23100014 Trần Hoài Anh 04/04/2005 68YĐK
19 23100395 Trần Thuỳ Anh 07/12/2005 68RHM
20 23100015 Trần Việt Anh 20/10/2005 68YĐK
21 23100016 Vũ Quang Anh 08/06/2005 68YĐK
22 23100017 Nguyễn Minh Ngọc Ánh 24/11/2005 68YĐK
23 23100396 Nguyễn Thị Hoài Ánh 19/06/2005 68RHM
24 23100397 Thái Khắc Bách 21/01/2005 68RHM
25 23100019 Đậu Gia Bảo 19/11/2005 68YĐK
26 23100020 Đậu Minh Gia Bảo 26/11/2005 68YĐK
27 23100018 Đinh Quốc Bảo 26/07/2005 68YĐK
28 23100021 Hoàng Gia Bảo 13/06/2005 68YĐK
29 23100022 Nguyễn Quốc Bảo 05/11/2005 68YĐK
30 23100023 Nguyễn Thanh Gia Bảo 09/05/2005 68YĐK
31 23100398 Vũ Thị Ngọc Bích 22/01/2005 68RHM
32 23100024 Đỗ Thanh Bình 30/11/2005 68YĐK
33 23100025 Nguyễn Phương Bình 01/11/2005 68YĐK
34 22100027 Nguyễn Thái Bình 24/03/2004 67 Y đa khoa
35 23100026 Trần An Bình 19/02/2005 68YĐK
2
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ Ghi chú
(... %) (... %)
36 23100205 Gantumur Bujinlkham 17/06/2003 68YĐK
37 23100027 Phạm Thị Minh Châu 04/10/2005 68YĐK
38 23100028 Tô Bảo Châu 14/11/2005 68YĐK
39 23100399 La Hà Chi 31/08/2005 68RHM
40 23100400 Nguyễn Linh Chi 15/12/2005 68RHM
41 23100401 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 09/07/2005 68RHM
42 23100029 Trần Hà Linh Chi 08/08/2005 68YĐK
43 23100030 Bùi Trung Chiến 28/08/2005 68YĐK
44 23100402 Lương Thị Kim Chỉ 27/01/2005 68RHM
45 23100031 Võ Thế Cương 04/10/2005 68YĐK
46 23100032 Lê Doãn Cường 27/03/2005 68YĐK
47 23100403 Nguyễn Trí Cường 25/11/2005 68RHM
48 23100404 Lương Xuân Dũng 21/04/2004 68RHM
49 23100405 Phạm Mạnh Dũng 10/12/2005 68RHM
50 23100033 Bùi Phúc Minh Duy 03/03/2003 68YĐK
51 23100610 Nguyễn Đặng Như Duyên 23/01/2005 68YĐK
52 23100034 Nguyễn Thị Duyên 10/01/2005 68YĐK
53 23100035 Phạm Thị Duyên 24/04/2005 68YĐK
54 23100036 Đỗ Nguyễn Tùng Dương 10/10/2004 68YĐK
55 23100037 Hoàng Văn Dương 20/01/2004 68YĐK
56 23100038 Nguyễn Khắc Dương 07/01/2004 68YĐK
57 23100039 Nguyễn Thùy Dương 26/03/2003 68YĐK
58 23100040 Vũ Đăng Dương 07/11/2005 68YĐK
59 23100041 Đỗ Tiến Đạt 19/08/2005 68YĐK
60 23100406 Lê Minh Đạt 10/09/2005 68RHM
61 23100042 Nguyễn Đăng Đạt 04/08/2005 68YĐK
62 23100407 Nguyễn Tiến Đạt 05/11/2005 68RHM
63 23100043 Phạm Ngọc Tiến Đạt 11/08/2005 68YĐK
64 23100608 Nguyễn Mai Đình 15/01/2005 68YĐK
65 23100609 Văn Nguyễn Mỹ Đình 31/01/2004 68YĐK
66 23100044 Phạm Trần Khánh Đoan 18/05/2005 68YĐK
67 23100045 Cao Sỹ Đức 16/02/2005 68YĐK
68 23100046 Đỗ Đình Đức 10/11/2005 68YĐK
69 23100047 Hoàng Minh Đức 22/05/2005 68YĐK
70 23100048 Lê Hồ Anh Đức 10/03/2005 68YĐK
71 23100049 Ngô Gia Đức 15/08/2005 68YĐK
72 23100050 Phan Anh Đức 06/12/2005 68YĐK
73 23100051 Trần Minh Đức 25/09/2005 68YĐK
74 23100408 Bùi Thị Phan Giang 25/07/2005 68RHM
75 23100052 Đỗ Thị Hương Giang 16/02/2005 68YĐK
76 23100053 Nguyễn Thị Minh Giang 03/11/2005 68YĐK
77 23100054 Bùi Ngọc Hà 05/11/2005 68YĐK
3
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ Ghi chú
(... %) (... %)
78 23100055 Đào Thu Hà 03/01/2005 68YĐK
79 23100056 Đoàn Mạnh Hà 14/07/2005 68YĐK
80 23100057 Nguyễn Thu Hà 17/05/2005 68YĐK
81 23100058 Phạm Thanh Hà 27/09/2005 68YĐK
82 23100059 Nguyễn Danh Hoàng Hải 03/01/2005 68YĐK
83 23100060 Phạm Thị Hồng Hạnh 27/02/2005 68YĐK
84 23100061 Nguyễn Mai Hằng 10/01/2005 68YĐK
85 23100062 Lê Ngọc Hân 31/10/2005 68YĐK
86 23100611 Lê Ngọc Hân 15/11/2005 68YĐK
87 23100063 Nguyễn Thị Đức Hiền 23/11/2005 68YĐK
88 23100064 Nguyễn Thu Hiền 28/06/2005 68YĐK
89 23100065 Bùi Huy Hiển 10/02/2005 68YĐK
90 23100066 Đặng Quang Hiển 02/10/2005 68YĐK
91 23100067 Lương Trung Hiếu 28/07/2005 68YĐK
92 23100068 Lưu Xuân Hiếu 20/09/2005 68YĐK
93 23100612 Trần Đỗ Trọng Hiếu 12/03/2005 68YĐK
94 23100409 Trần Đức Hiếu 26/12/2005 68RHM
95 23100069 Trần Ngọc Hiếu 20/08/2005 68YĐK
96 23100070 Trương Mỹ Hoa 16/11/2005 68YĐK
97 23100071 Nông Thị Hoài 19/08/2005 68YĐK
98 23100072 Phạm Thị Thu Hoài 20/10/2005 68YĐK
99 23100073 Vũ Huy Hoàng 25/06/2005 68YĐK
100 23100410 Đỗ Thị Huệ 19/04/2005 68RHM
101 23100074 Nguyễn Minh Huệ 16/08/2005 68YĐK
102 23100411 Dương Mạnh Hùng 27/01/2005 68RHM
103 23100075 Dương Tiến Hùng 21/11/2005 68YĐK
104 23100076 Lê Đức Hùng 08/05/2005 68YĐK
105 23100077 Lương Nhật Hùng 27/08/2005 68YĐK
106 23100078 Nguyễn Đức Hùng 20/08/2005 68YĐK
107 23100412 Bùi Gia Huy 01/11/2005 68RHM
108 23100413 Đào Vũ Huy 14/10/2005 68RHM
109 23100079 Đoàn Nguyễn Quang Huy 16/03/2005 68YĐK
110 23100080 Đoàn Quang Huy 30/12/2005 68YĐK
111 23100081 Hoàng Quang Huy 26/05/2005 68YĐK
112 23100082 Nguyễn Đức Huy 18/10/2005 68YĐK
113 23100083 Trần Đoàn Quang Huy 20/01/2004 68YĐK
114 23100084 Trần Quang Huy 15/03/2005 68YĐK
115 23100085 Cao Ngọc Huyền 02/02/2005 68YĐK
116 23100087 Nguyễn Khánh Huyền 14/11/2005 68YĐK
117 23100086 Nguyễn Khánh Huyền 07/12/2003 68YĐK
118 23100088 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/01/2005 68YĐK
119 23100089 Nông Thị Ngọc Huyền 26/10/2005 68YĐK
4
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ Ghi chú
(... %) (... %)
120 23100204 Đoàn Duy Hưng 16/11/2005 68YĐK
121 23100090 Võ Thái Hoàng Hưng 16/05/2005 68YĐK
122 23100414 Chu Thị Bích Hương 27/01/2004 68RHM
123 23100091 Đàm Quỳnh Hương 14/09/2005 68YĐK
124 23100415 Lưu Thiên Hương 12/07/2005 68RHM
125 23100416 Phạm Thị Hương 14/07/2005 68RHM
126 23100092 Trần Thu Hương 03/01/2005 68YĐK
127 23100093 Vy Mai Hương 04/09/2004 68YĐK
128 23100094 Nguyễn Hữu Khải 16/11/2005 68YĐK
129 23100095 Nguyễn Quang Khải 14/01/2004 68YĐK
130 23100096 Lê Minh Khang 18/11/2005 68YĐK
131 23100097 Lê Ngọc Khánh 02/09/2005 68YĐK
132 23100098 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2005 68YĐK
133 23100417 Nguyễn Đình Khiêm 03/07/2005 68RHM
134 23100613 Nguyễn Hữu Gia Khiêm 14/10/2005 68YĐK
135 23100099 Phạm Trịnh Đăng Khoa 17/02/2005 68YĐK
136 23100100 Nguyễn Trọng Khôi 12/12/2005 68YĐK
137 23100101 Phạm Minh Khuê 11/07/2005 68YĐK
138 23100418 Nguyễn Đăng Kỳ 02/12/2005 68RHM
139 23100419 Cao Thị Diệu Linh 19/11/2005 68RHM
140 23100420 Lương Quách Cầm Linh 17/09/2004 68RHM
141 23100421 Nguyễn Hồng Lĩnh 02/10/2004 68RHM
142 23100422 Nguyễn Thị Mai 24/10/2005 68RHM
143 23100423 Trương Hồng Mai 02/02/2005 68RHM
144 23100424 Hoàng Công Mạnh 21/05/2005 68RHM
145 23100425 Vũ Thị Thanh Nga 10/09/2005 68RHM
146 23100426 Nguyễn Bảo Ngọc 09/12/2005 68RHM
147 23100427 Hà Minh Nguyệt 18/11/2005 68RHM
148 23100428 Nguyễn Như Nguyệt 03/07/2005 68RHM
149 23100429 Nguyễn Phú Nhật 06/04/2005 68RHM
150 23100430 Lưu Thị Yến Nhi 04/07/2005 68RHM
151 23100431 Lê Hà Nhung 21/12/2005 68RHM
152 23100432 Dương Vũ Quỳnh Như 16/12/2005 68RHM
153 23100433 Lê Thị Phương Oanh 23/04/2004 68RHM
154 23100434 Bán Minh Phương 07/04/2005 68RHM
155 23100435 Nguyễn Minh Quang 02/12/2005 68RHM
156 23100437 Phạm Thanh Thảo 25/09/2005 68RHM
157 23100436 Phạm Thị Bích Thảo 15/05/2005 68RHM
158 23100438 Hà Cao Thắng 06/03/2005 68RHM
159 23100439 Đỗ Thu Trang 28/11/2005 68RHM
160 23100440 Phạm Kiều Trang 27/01/2005 68RHM
161 23100441 Trần Phạm Nam Việt 05/02/2005 68RHM
5
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ Ghi chú
(... %) (... %)
162 23100442 Lê Thị Thảo Yến 12/12/2005 68RHM
Số bài: ………… Số tờ: ………..
Hà Nội, Ngày tháng năm 202
Hà Nội, ngày........tháng.......năm...... Hà Nội, ngày........tháng.......năm......
CÁN BỘ COI THI CÁN BỘ CHẤM THI
TL. HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like