Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Creation of Blockchain and a New Ecosystem

Tiền tệ của Nhật Bản đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau trong lịch sử của nó.
Dưới đây là một số điểm nổi bật trong lịch sử tiền tệ của Nhật Bản:
- Thời kỳ Edo (1603-1867): Trong suốt giai đoạn này, tiền tệ của Nhật Bản là
đồng koban và chogin, được làm từ vàng và bạc. Các đồng tiền này được sử
dụng chủ yếu trong các giao dịch lớn và thường không được sử dụng cho
giao dịch hàng ngày.
- Thời kỳ Meiji (1868-1912): Năm 1871, Nhật Bản bắt đầu phát hành đồng yên
(yen) với mục đích đưa tiền tệ của nước này lên tầm quốc tế. Đồng yên được
lấy cảm hứng từ đồng đô la Mỹ và được coi là một trong những đồng tiền
mạnh nhất thế giới vào thời điểm đó.
- Thời kỳ Shōwa (1926-1989): Trong thời kỳ này, Nhật Bản đã phát triển nền
kinh tế lớn mạnh và đồng yên tiếp tục được sử dụng rộng rãi như một loại
tiền tệ ổn định và mạnh mẽ.
- Thời kỳ Heisei (1989-2019): Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã phải đối mặt
với nhiều thách thức kinh tế và tiền tệ, bao gồm suy thoái kinh tế vào đầu
những năm 1990. Tuy nhiên, đồng yên vẫn giữ được vị thế của một trong
những đồng tiền mạnh nhất thế giới.
- Thời kỳ Reiwa (2019-nay): Hiện nay, đồng yên vẫn là đồng tiền chính của
Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch trong và ngoài nước.
Ngoài ra, Nhật Bản cũng đã có kế hoạch phát hành đồng tiền kỷ niệm cho
Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020, nhưng do đại dịch COVID-19, Thế vận hội
đã bị hoãn và đồng tiền này cũng đã được chuyển sang sử dụng cho Thế
vận hội Tokyo 2021.
Ethereum, Smart Contracts, Dapps
1.
Mạng lưới Ethereum là một nền tảng phi tập trung, dựa trên blockchain, cho phép
các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps).
Ethereum được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin và nó đã nhanh chóng trở
thành một trong những nền tảng blockchain phổ biến nhất.
Ethereum được xây dựng trên công nghệ blockchain tương tự như Bitcoin, nhưng
có một điểm khác biệt quan trọng: trong khi Bitcoin được sử dụng chủ yếu như
một loại tiền tệ số, Ethereum được thiết kế để là một nền tảng cho việc xây dựng
các ứng dụng phi tập trung. Ngoài đồng tiền số native của nó, Ether (ETH),
Ethereum cho phép các nhà phát triển tạo và chạy các hợp đồng thông minh, đó
là các thỏa thuận tự thực hiện được lưu trữ trên blockchain.
Hợp đồng thông minh cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung có thể chạy mà
không cần đến một cơ quan trung gian hay trung tâm. Các dApps này có thể được
sử dụng cho một loạt các mục đích, từ chứng khoán đến đầu tư và cả quản lý hợp
đồng.
2.
Giải thuật đồng thuận (Consensus Algorithm) là một phần quan trọng của công
nghệ blockchain, giúp đảm bảo rằng các giao dịch được xác nhận và lưu trữ trên
blockchain là chính xác và an toàn. Các blockchain sử dụng giải thuật đồng thuận
để đảm bảo rằng tất cả các nút trên mạng lưới đều đồng ý về một phiên bản duy
nhất của sổ cái được lưu trữ trên blockchain.
Có nhiều loại giải thuật đồng thuận được sử dụng trong blockchain, bao gồm Proof
of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), Delegated Proof of Stake (DPoS), và nhiều hơn
nữa. Mỗi loại giải thuật đồng thuận có cách thức hoạt động và tính năng khác
nhau.
Proof of Work là giải thuật đồng thuận đầu tiên được sử dụng trong Bitcoin và nó
yêu cầu các thợ mỏ (miners) thực hiện các phép tính máy tính phức tạp để xác
nhận các giao dịch và tạo ra các khối mới trên blockchain. Proof of Stake yêu cầu
các nhà đầu tư giữ một số lượng nhất định của đồng tiền để có thể tham gia vào
quá trình đồng thuận.
Một giải thuật đồng thuận tốt sẽ cần đến sự an toàn và bảo mật cho dữ liệu, đồng
thời không tạo ra những chi phí hoặc tác động tiêu cực đến môi trường.
3.
Ethereum có nhiều trường hợp sử dụng thực tiễn trong thế giới thực, đặc biệt là
trong lĩnh vực tài chính và ứng dụng phi tập trung.
Một số trường hợp sử dụng thực tế của Ethereum bao gồm:
- Tài chính phi tập trung: Ethereum cho phép các công ty phát hành và quản
lý các token phi tập trung, giúp giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng tính
thanh khoản.
- Đầu tư: Ethereum có thể được sử dụng để tạo ra các hợp đồng thông minh
giúp đơn giản hóa quá trình đầu tư và quản lý quỹ.
- Quản lý hợp đồng: Ethereum có thể được sử dụng để tạo ra các hợp đồng
thông minh để quản lý các quy trình và thỏa thuận hợp đồng, giúp giảm
thiểu chi phí và thời gian xử lý.
- Chuỗi cung ứng: Ethereum có thể được sử dụng để theo dõi chuỗi cung ứng
và giám sát quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Bầu cử phi tập trung: Ethereum có thể được sử dụng để tạo ra các phiếu bầu
phi tập trung và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình bầu
cử.
- Sở hữu trí tuệ: Ethereum có thể được sử dụng để quản lý quyền sở hữu trí
tuệ và giúp đơn giản hóa quá trình giao dịch và chuyển nhượng các quyền
sở hữu trí tuệ.
4.
Dapps (Decentralized Applications) là các ứng dụng phi tập trung được xây dựng
trên nền tảng blockchain, cho phép người dùng trao đổi và tương tác với nhau mà
không cần thông qua một bên trung gian nào.
Các giao dịch trên Dapps được ghi lại trên blockchain, một sổ cái công khai và
phân cấp, nơi các giao dịch được lưu trữ và xác nhận bởi các nút mạng trên toàn
cầu. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho các giao dịch và thông
tin.
Metamask là một ví tiền điện tử và công cụ cho phép người dùng truy cập vào
Dapps. Nó là một tiện ích mở rộng trên trình duyệt web, cho phép người dùng
quản lý và giao dịch các loại token và tiền điện tử trên Dapps. Metamask cũng cho
phép người dùng lưu trữ các khóa riêng tư của họ một cách an toàn và bảo mật
trên trình duyệt web của họ.
Tóm lại, Dapps là các ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên nền tảng
blockchain, các giao dịch trên Dapps được ghi lại trên blockchain, và Metamask là
một ví tiền điện tử và công cụ cho phép người dùng truy cập vào Dapps.

You might also like