Professional Documents
Culture Documents
De So 1 Huong Dan Giai
De So 1 Huong Dan Giai
De So 1 Huong Dan Giai
ĐỀ SỐ 01
Câu 1: Cho h{m số y f x liên tục trên v{ có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đ}y. Mệnh
đề n{o sau đ}y sai ?
x -∞ -1 0 1 +∞
f'(x) - + - +
f(x)
-3 1
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Hướng dẫn giải
x 1
f ' x 0
x 2
-1 2 +
Vậy h{m số có 1 điểm cực trị.
Đáp án A
x 1
Câu 4: Tập x|c định của h{m số: y l{:
tan3x
Phương trình tiếp tuyến của đường cong C tại điểm M l{:
1 1 1
d : y . x 1 0 d : y x .
3 3 3
→ Đáp án C
2x 3
Câu 6: Đo thi ham so y giao vơi truc hoanh tai điem M . hi đo toa đo điem M la
x 1
3 3
A. M ;0 . B. M 0; 3 . C. M 0;3 . D. M ;0 .
2 2
Hướng dẫn giải
3 3
Đo thi giao vơi truc hoanh th y 0 2x 3 0 x M ;0
2 2
→ Đáp án A
y
Câu 7: Đồ thị hình bên l{ của h{m số n{o ?
A. y x4 3x2 1. 2
B. y x 2x 1.
4 2
C. y x4 2x2 1.
-2 -1 O 1 2 x
D. y x4 3x2 1.
-1
3. lim x k .
x
→ Đáp án C
Câu 12: Tìm nguyên h{m của h{m số f x x3 3x 4 x.
5
1
A. F x 3x 3 x x C.
2
B. F x x 3x
4 2
x4 C.
4
5
1 4 3 2 4 4
C. F x x x x 1 C. D. F x x4 3x2 C.
4 2 5
Hướng dẫn giải
3 1
1 31 3 1 1 1 1 4
1
Em có: f x dx
x 3x x 4 dx x x x C.
31 11 1
1
4
5
1 3 4
x 4 x2 x 4 C.
4 2 5
Đáp án C
Câu 13: Tập x|c định của h{m số y x3 27 4 l{ :
→ Đáp án D
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đ|y l{ tam gi|c vuông tại B, AB = 2a, BAC 300 v{ cạnh bên SA vuông
góc với đ|y, SA = a . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC.
4a3 2a3 3 2a3 3 2a3
A. V . B. V= . C. V . D. V .
3 9 3 3
Hướng dẫn giải
Em có: SA (ABC ) S
SA l{ đường cao của hình chóp
Xét ABC vuông tại B nên a
BC 1 2a 3
tanBAC BC tan300.AB .2a
AB 3 3 A C
2
1 1 2a 3 2a 3 300
SABC AB.BC 2a.
2 2 3 3
2a
1 1 2a2 3 2a3 3 B
VS.ABC SA.SABC .a. .
3 3 3 9
Đáp án B
10
3 2
Câu 15: Tìm hệ số không chứa x trong khai triển x2 .
x
A. 3306. B. 5505. C. 3360. D. 3689.
Hướng dẫn giải
k 0 k 0
20 5k
Xuất hiện số hạng không chứa x khi: 0 k 4.
3
4 4
Hệ số của số hạng không chứa x l{: C10 2 3360. Đáp án C
Câu 16: Nghiệm của phương trình 2log2 x 2 + log0,5 2x 1 = 0
A. x = 1, x= 5. B. x = 1. C. x = 5. D. x = 3
Hướng dẫn giải
x > 2
x - 2 > 0
Điều kiện x|c định: 1 x>2
2x - 1 > 0 x >
2
hi đó, log 2 (x - 2) - log 2 (2x -1) = 0 log 2 (x - 2)2 = log 2 (2x -1)
2
x = 1 (ktm)
(x - 2)2 = (2x - 1) x 2 - 6x +5 = 0
x = 5(tm)
Vậy phương trình đ~ cho có nghiệm duy nhất: x = 5 → Đáp án C
2
x bx , x 1
Câu 17: Cho h{m số y liên tục tại x=1. Tính a – b = ?
a x 2 , x 1
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Hướng dẫn giải
H{m số liên tục tại x=1 nên lim y lim y y 1 .
x 1 x 1
x 1
2
Em có: lim x bx 1 b; lim a x 2 a 2;y 1 1 b.
x 1
Như vậy ta có phương trình : a-2=1+b a – b = 3. Đáp án B
x -1 y +2 z -1
Câu 18: Cho đương thang d: = = va mat phang ( ): x 3y z 4 0 . Trong cac khang
1 -1 2
đinh sau, t m khang đinh đung.
A. d / / B. d C. d D. ( cat d
Hướng dẫn giải.
VTCP của d l{ u (1;-1;2)
VTPT của ( l{ n (1;3;1 , Lấy A(1;-2;1 thuộc d thay v{o ( thấy thỏa m~n, nên d ( )
→ Đáp án B
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đ|y ABCD l{ hình thang. Đ|y lớn AD 2BC. Gọi O l{ giao của AC v{
BD, G l{ trọng t}m tam gi|c SCD, M l{ trung điểm của SD. hẳng định n{o sau đ}y l{ đúng?
A. CM SAD . B. BG SCM . C. OG SBC . D. CM SCD .
Hướng dẫn giải
cot x cot x 3 0
cot x 0 x 2 k
,k .
cot x 3 x k
6
Vậy nghiệm của phương trình thuộc đoạn 0; l{: x . → Đáp án C
4 6
Cách 2: Thay đáp án
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đ|y ABCD l{ hình chữ nhật với AD 2a ; SA vuông góc với đ|y v{
SA a . hoảng c|ch từ A đến mặt phẳng SCD bằng:
3a 2 2a 3 2a 3a
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 7
Hướng dẫn giải
S
CD AD
Vì CD SAD SCD SAD H
CD SA a
Trong mặt phẳng SAD kẻ AH SD
2a
A D
SCD SAD
Có SCD SAD SD AH SCD
AH SD
B C
d A, SCD AH
1 1 1 SA.AD a.2a
2
2
2 AH
AH AD AS SA AD
2 2
a2 4a2
→ Đáp án A
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;2;3 . Viết phương trình mặt cầu t}m I v{
tiếp xúc với trục Oy.
A. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 10 B. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 16
C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 10 D. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 8
Hướng dẫn giải.
u;IM
d(I;0y) 10 R
u
1 1 1 ln10
A. y ' B. y ' C. y ' D. y '
x ln2 x ln10 2x ln10 x
Hướng dẫn giải.
1 2 3 x
-2 -1 0
0 0 0 3
A. S f x dx f x dx B. S f x dx f x dx
2 3 2 0
Đáp án A
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đ|y l{ tam gi|c ABC c}n tại C. Gọi I l{ trung điểm của AB. Biết SA SB
v{ SAB ABC . hẳng định n{o sau đ}y l{ sai?
về sau 6 th|ng của 100 triệu gửi sau l{ 100 1 4% triệu đồng
2
Vậy tổng số tiền l{ 200 1 4% 100 1 4% 342,1317 triệu đồng → Đáp án B
4 2
Câu 36: Giả sử h{m số y f x liên tục, nhận gi| trị dương trên 0; thỏa m~n f 1 1 v{
f(x) f '(x). 3x 1 , với mọi x>0. Mệnh đề n{o sau đ}y đúng?
A. 4 f(5) 5 B. 2 f(5) 3 C. 3 f(5) 4 D. 1 f(5) 2
Hướng dẫn giải
f '(x) 1
f(x) f '(x). 3x 1
f(x) 3x 1
2
.2 C 4 4
f(1) 1 e3 1 C 0 C
3 3
2 4 2 4
3x 1 16
f(x) e 3 3
f(5) e 3 3
3,79
→ Đáp án C
Câu 37: Trong mặt phẳng phức Oxy, tập hợp c|c điểm biểu diễn số phức z thỏa m~n z 3 4i 2 l{
một đường tròn có t}m I. hi đó I l{ điểm biểu diễn của số phức n{o dưới đ}y ?
A. z 3 4i B. z 3 4i C. z 3 4i D. z 3 4i
Hướng dẫn giải
Gọi M x;y l{ điểm biểu diễn số phức z = x + yi x, y
Ta có: z 3 4i 2 x yi 3 4i 2 x 3 y 4 i 2
x 3 y 4 2 x 3 y 4 4
2 2 2 2
I 3;4 z 3 4i
→ Đáp án D
Câu 38: Gọi h t cm l{ mực nước ở thùng chứa sau khi bơm nước được t gi}y. Biết rằng
h' t 3 t 1 v{ lúc đầu thùng không có nước. Tìm mực nước ở thùng sau khi bơm nước được 9 gi}y (
l{m tròn kết quả đến h{ng phần trăm .
A. 15,41 cm . B. 15,08 cm C. 14,66 cm . D. 14,58 cm
Hướng dẫn giải.
1 4
3
Ta có h t h' t dt t 13 dt t 1 3 C
4
4
3 3
Tại thời điểm ban đầu t 0 thì h 0 .13 C 0 C .
4 4
4
3 3
Suy ra h t t 1 3 .
4 4
4
3 3
Tại thời điểm t 9 s thì h 9 .103 15,41cm .
4 4
→ Đáp án A
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đ|y ABCD l{ hình vuông cạnh bằng a. Đ|y bên SA a v{ vuông góc
với đ|y. Gọi O l{ giao của AC v{ BD. hoảng c|ch giữa 2 đường thẳng SC v{ BD l{:
a a a a
A. . B. . C. . D. .
2 3 2 6
Hướng dẫn giải
Gọi H l{ ch}n đường vuông góc hạ từ O xuống SC.
https://www.facebook.com/CoNguyenThiLanh Hotline: 0866633458 Page.11
CÔ NGUYỄN THỊ LANH TĂNG TỐC LUYỆN ĐỀ MỤC TIÊU 8+
BD AC
BD SA
Em có:
AC SA A
AC,SA SAC
BD SAC BD OH
BD OH, SC OH
Em có:
BD OH O , SC OH H
d SC,BD OH
AC a 2
ABCD l{ hình vuông nên: AC a 2
OC
2 2
SAC vuông tại A nên:
2
SC SA2 AC2 a2 a 2 a 3.
OH OC a
SAC v{ OHC đồng dạng nên OH .
SA SC 6
a
Vậy d SC,BD . → Đáp án D
6
Câu 40: Gọi z1 ,z2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z2 4z 5 0 . hi đó phần thực của số phức
w z12 z22 bằng:
A. 0. B. 8. C. 16. D. 6.
Hướng dẫn giải
Biệt số ∆’= 16 20 4 2i .
2
4 2i 4 2i
Do đó phương trình có hai nghiệm phức l{: z1 2 i v{ z2 2 i .
2 2
Suy ra w z12 z22 2 i 2 i 3 4i 3 4i 6 .
2 2
→ Đáp án D
Câu 41: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a. Gọi V l{ thể tích của nó. Lựa chọn phương |n đúng.
a3 3 a3 2 a3 3 a2 2
A. V B. V C. V D. V
12 12 2 12
Hướng dẫn giải
ẻ AH (BCD) . Ta có A
2 a 3 a 3
BH .
3 2 3
Xét tam gi|c vuông ABH
a2 2 B D
AH a2 a
3 3 H
2 3
1 a 3 2 a 2
Do đó: VABCD . .a
3 4 3 12
→ Đáp án B C
SM
Mặt phẳng song song với đ|y v{ cắt SA tại M. Tính tỉ số sao cho chia khối chóp S.ABCD
SA
th{nh hai khối đa diện có thể tích bằng nhau
1 1 1 1
A. B. C. 3
D.
2 2 2 8
Theo b{i:
m 2n
OM 2ON m 2 n
m 2n
* Trường hợp 1: Với m 2n M 2n; 0; 0 v{ N 0; n; 0
MN 2n; n; 0 n 2; 1; 0
x 1 2 y 1 z 1 0 x 2y z 2 0
Vay phương tr nh mat phang la x 2y z 2 0
Tương tư trương hơp 1 mat phang co mot vectơ phap tuyen n 1; 2; 3
x 1 2 y 1 3z 1 0 x 2y 3z 2 0
Vay phương tr nh mat phang la x 2y 3z 2 0
→ Đáp án A
………………………………HẾT ………………………………